Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu về Hiệp ước Basel I, II và các sửa đổi của Basel III so với Basel II là cần thiết để hiểu rõ hơn về sự phát triển của quy định ngân hàng toàn cầu Bên cạnh đó, việc phân tích kinh nghiệm áp dụng Basel II của các quốc gia trên thế giới sẽ cung cấp những bài học quý giá cho việc cải thiện hệ thống tài chính và quản lý rủi ro trong ngân hàng.
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng hệ thống quản trị rủi ro của Ngân hàng Á Châu, từ đó nêu rõ những thuận lợi và khó khăn mà ngân hàng gặp phải khi áp dụng hiệp ước Basel II trong quản trị rủi ro Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện việc ứng dụng Basel II vào hệ thống quản trị rủi ro của Ngân hàng Á Châu và xem xét khả năng áp dụng Basel III trong tương lai.
3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu Đối tƣợng nghiên cứu: Hiệp ước an toàn vốn quốc tế (Hiệp ước Basel I, II & III) và
Hệ thống quản lý rủi ro tại Ngân hàng Á Châu
Hiệp ước Basel II chứa đựng nhiều quy tắc phức tạp liên quan đến an toàn vốn, quy trình giám sát và quy tắc thị trường của các ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng đa quốc gia Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào quy định về tỷ lệ an toàn vốn, nhằm giúp ngân hàng ứng phó hiệu quả với các rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro vận hành Các nội dung về quy trình giám sát và quy tắc thị trường trong Basel II & III sẽ chỉ được trình bày sơ lược, để lại cho các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
Đề tài nghiên cứu áp dụng các phương pháp lý thuyết như suy luận logic, phân tích - tổng hợp, và so sánh - đối chiếu Do hạn chế trong việc công bố thông tin, các số liệu chi tiết về Ngân hàng Việt Nam chủ yếu dựa vào thông tin từ một số ngân hàng được chọn mẫu đại diện cho nhóm Ngân hàng thương mại cổ phần và Ngân hàng Nhà nước.
Đề tài tiến hành khảo sát thực trạng ứng dụng Basel II tại các ngân hàng thương mại thông qua phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia trong lĩnh vực ngân hàng, bao gồm trưởng/phó phòng tín dụng và các chuyên viên, nhằm giảm thiểu ý kiến chủ quan của tác giả về vấn đề nghiên cứu.
Hệ thống cơ sở dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm các Báo cáo tài chính, Báo cáo thường niên của các Ngân hàng, và các tạp chí chuyên ngành uy tín như Tạp chí Tài chính, Tạp chí Ngân hàng, Thời báo Kinh tế Sài Gòn, cùng với một số website của Ngân hàng Nhà nước Những nguồn dữ liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc đối chiếu và so sánh với dữ liệu chính thức được đưa vào đề tài.
5 Các nghiên cứu liên quan trước đó
―Ứng dụng hiệp ước an toàn vốn Basel trong quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam‖, Nguyễn Thị Thùy Linh, 2006;
―Những chuẩn mực và thông lệ quốc tế về quản lý hoạt động tín dụng ngân hàng thương mại‖, Trần Đình Định, 2007;
―Ứng dụng Basel II trong quản trị rủi ro ngân hàng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam‖, 2010;
―Ứng dụng Basel II trong quản trị rủi ro tại các NHTM Việt Nam‖, 2010. khoa luan, tieu luan13 of 102.
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ HIỆP ƯỚC QUỐC TẾ VỀ AN TOÀN VỐN
& GIÁM SÁT HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG (HIỆP ƢỚC BASEL)
1.1 Sơ lƣợc các nghiên cứu về QTRR của các NHTM trên thế giới
Bắt đầu từ thập kỷ 70, dự báo rủi ro tài chính đã trở thành một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong mô hình hóa thống kê xác suất, gắn liền với quản lý danh mục đầu tư và định giá quyền chọn Công thức định giá quyền chọn Black-Scholes (1973) và bài viết của Merton về định giá trái phiếu công ty (1974) là những khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.
Mặc dù quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh tài chính, ứng dụng dự báo rủi ro tài chính liên quan đến khoản vay cá nhân, điểm tín dụng và hành vi vẫn chưa được chú ý đúng mức Lý thuyết trong lĩnh vực này còn hạn chế, với một số công trình đánh giá tổng quan như khảo sát các phương pháp định lượng trong quản lý tín dụng của Rosenberg và Gleit (1994), các phương pháp phân loại thống kê tín dụng cá nhân của Hand và Henley (1997), cùng với nghiên cứu của Thomas (1992) về mô hình quản lý rủi ro tài chính và các phương pháp tính điểm tín dụng.
1.1.1 Lý thuyết về tính điểm tín dụng của Hand và Henley 1 (năm 1997):
Lý thuyết tính điểm tín dụng của Hand và Henley ghi nhận hai thành tựu quan trọng: phát triển kỹ thuật dự báo rủi ro khách hàng phù hợp với biến động kinh tế và chuyển mục đích tính điểm từ việc xác định khách hàng có nguy cơ vỡ nợ cao sang việc tìm kiếm khách hàng có khả năng sinh lợi tốt nhất Sự bùng nổ thông tin từ giao dịch khách hàng đã đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng cho những phát triển này.
Hai kỹ thuật đánh giá cơ bản giúp tổ chức tín dụng quyết định cấp tín dụng cho khách hàng là tính điểm tín dụng và tính điểm hành vi Đối với khách hàng giao dịch lần đầu, tổ chức tín dụng áp dụng kỹ thuật tính điểm tín dụng Còn với khách hàng hiện hữu, việc ra quyết định cấp tín dụng sẽ dựa vào tính điểm hành vi để xem xét khả năng tăng hạn mức tín dụng.
1 Hand D.J and Henley W.E (1997) Statistical classification methods in consumer credit scoring: a review
Tạp chí Hiệp hội Thống kê Hoàng gia, Series A, 160, 523-541, đề cập đến cách thức áp dụng chính sách khách hàng, bao gồm các ưu đãi đi kèm và quy trình xử lý khi khách hàng không thanh toán đúng hạn Nghiên cứu này dựa trên kỹ thuật tính điểm hành vi của khách hàng nhằm cải thiện hiệu quả quản lý và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Điểm tín dụng được xác định dựa trên thông tin mà khách hàng cung cấp cùng với dữ liệu từ các nguồn tham khảo trung gian Hơn nữa, quá trình ra quyết định cũng có thể dựa vào các số liệu lịch sử liên quan đến khách hàng.
Ngày nay, việc ứng dụng lý thuyết tính điểm tín dụng được thực hiện thông qua phân tích các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Phân tích chỉ tiêu tài chính dựa vào số liệu như bảng lương, hợp đồng cho thuê, và báo cáo tài chính để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng Ngược lại, phân tích chỉ tiêu phi tài chính dựa trên uy tín thanh toán trong quá khứ, kinh nghiệm ngành nghề của công ty và chủ doanh nghiệp, cùng với thái độ hợp tác của khách hàng với ngân hàng để đánh giá uy tín thanh toán.
1.1.2 Lý thuyết về quản lý rủi ro của Thomas 2 (năm 1992) - Mô hình định mức tín nhiệm thể nhân
Mô hình định mức tín nhiệm thể nhân đã ra đời hơn 50 năm và ngày càng được sử dụng hiệu quả trong việc đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng Chúng giúp ngân hàng và tổ chức tín dụng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác về các dịch vụ như thẻ tín dụng, vay trả chậm và vay thế chấp Ưu điểm của mô hình này là giảm chi phí phân tích thông tin, đảm bảo thu hồi tín dụng và giảm thiểu rủi ro tín dụng Việc nâng cao độ chính xác trong phân tích tín dụng, dù chỉ một tỷ lệ nhỏ, cũng có thể giúp ngân hàng và tổ chức tài chính tránh được những tổn thất lớn.
Hiện nay, các mô hình này ngày càng phổ biến trong việc hỗ trợ cá nhân có nhu cầu thế chấp mua nhà, vay trả chậm qua thẻ tín dụng và các khoản vay kinh doanh nhỏ.
1.1.3 Mô hình CAMELS trong quản trị rủi ro ngân hàng
2 Thomas, Lyn.C, A survey of credit and behavioral scoring – forecasting financial risk of lending to consumers, International Journal of Forecasting khoa luan, tieu luan15 of 102.