Hồ Chí Thông qua nghiên cứu định tính và dựa trên các cơ sở lý thuyết trong và ngoài nước để xây dựng thang đo, mô hình nghiên cứu và nghiên cứu định lượng đối với 464 sinh viên từ năm n
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài
Nghị quyết số 29-NQ/TW Khóa 8 (2013) yêu cầu chủ động hội nhập quốc tế để phát triển giáo dục và đào tạo, đồng thời giáo dục đại học cần đáp ứng yêu cầu này nhằm phát triển đất nước Tập trung vào việc đào tạo nhân lực trình độ cao, bồi dưỡng nhân tài và phát triển phẩm chất, năng lực tự học, sáng tạo của người học là điều cần thiết Bên cạnh đó, cần hoàn thiện mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và cơ cấu ngành nghề, trình độ đào tạo phù hợp với quy hoạch phát triển nhân lực quốc gia.
Nguồn lực con người ngày càng trở nên quan trọng, được coi là tài sản quý giá của tổ chức và quốc gia Đây là yếu tố then chốt giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong thời đại hội nhập.
Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh, với gần 45 năm phát triển, là một trong những trung tâm hàng đầu về đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế, tài chính - ngân hàng Trường đã cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho cả nước, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội Mục tiêu của trường là trở thành một cơ sở đào tạo đa ngành, đặc biệt chú trọng vào ngành kinh tế tài chính - ngân hàng Nhà trường cam kết xây dựng môi trường giáo dục hiện đại, phát huy tiềm năng và sáng tạo của sinh viên, đồng thời cung cấp nguồn nhân lực có trình độ và bản lĩnh, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Trong quá trình đào tạo, cả Nhà trường và sinh viên đều kỳ vọng đạt được những mục tiêu đề ra Nhà trường mong muốn cung cấp dịch vụ và chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng đáp ứng nhu cầu nguồn lao động chất lượng cao Trong khi đó, sinh viên hy vọng học trong môi trường giáo dục tốt, thu nhận kiến thức bổ ích, đạt kết quả học tập cao và có tấm bằng chất lượng để khởi nghiệp Tuy nhiên, nhiều sinh viên đang phải đối mặt với áp lực học tập và cuộc sống, dẫn đến tình trạng học tập sa sút, nợ môn hoặc thậm chí bỏ học Ngoài các yếu tố khách quan như sức khỏe, tài chính và hoàn cảnh gia đình, những yếu tố nội tại như sự tự tin, nghị lực, và kỳ vọng từ bản thân, gia đình và Nhà trường cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả học tập Tất cả những yếu tố này được gọi chung là năng lực tâm lý.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu trên thế giới về ảnh hưởng của năng lực tâm lý đến sinh viên, nhưng tại Việt Nam, các nghiên cứu này còn hạn chế, đặc biệt là liên quan đến tác động của năng lực tâm lý đối với kết quả học tập Vì vậy, tác giả đã chọn đề tài: “Ảnh hưởng của các yếu tố năng lực tâm lý đến kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng thành phố Hồ Chí Minh” để khám phá vấn đề này.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu các yếu tố năng lực tâm lý ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao năng lực tâm lý cho sinh viên tại Trường Đại học.
3 học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh, qua đó góp phần nâng cao kết quả học tập cho sinh viên
1.2.2 Mục tiêu cụ thể Đề tài nghiên cứu xác định ba mục tiêu cơ bản như sau:
Mục tiêu thứ 1: Xác định các yếu tố năng lực tâm lý tác động đến kết quả học tập của sinh viên
Mục tiêu thứ hai là đo lường ảnh hưởng của các yếu tố năng lực tâm lý đối với kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh.
Mục tiêu thứ 3 của nghiên cứu là đề xuất các hàm ý quản trị từ góc độ năng lực tâm lý nhằm nâng cao kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh Để thực hiện mục tiêu này, đề tài cần trả lời các câu hỏi liên quan đến ảnh hưởng của năng lực tâm lý đến hiệu quả học tập của sinh viên.
Câu hỏi thứ 1: Các yếu tố năng lực tâm lý nào tác động đến kết quả học tập của sinh viên?
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố năng lực tâm lý đến kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh là rất quan trọng Các yếu tố như động lực học tập, khả năng quản lý cảm xúc và tư duy tích cực có thể tác động mạnh mẽ đến hiệu suất học tập Sinh viên có năng lực tâm lý tốt thường có khả năng tập trung cao hơn, vượt qua áp lực học tập và duy trì tinh thần tích cực, từ đó cải thiện kết quả học tập của mình Việc nâng cao năng lực tâm lý sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập hiệu quả hơn cho sinh viên.
Câu hỏi thứ 3 đề cập đến các hàm ý quản trị có thể cải thiện năng lực tâm lý của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng TP HCM Để nâng cao kết quả học tập, cần chú trọng đến việc phát triển môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tham gia của sinh viên và cung cấp các chương trình hỗ trợ tâm lý Các hoạt động đào tạo kỹ năng mềm và tư vấn tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự tự tin và động lực học tập của sinh viên Việc áp dụng các phương pháp quản trị hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa khả năng học tập và phát triển cá nhân của sinh viên.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố năng lực tâm lý và sự ảnh hưởng của chúng đến kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh Đối tượng khảo sát: Sinh viên từ năm nhất đến năm cuối đang theo học tại Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh
Không gian nghiên cứu: Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 03/2020 đến tháng 7/2020.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện nghiên cứu, tác giả kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính là quá trình thiết kế thang đo và đề xuất mô hình nghiên cứu dựa trên các nghiên cứu trước đó Để đảm bảo tính phù hợp, thang đo sẽ được điều chỉnh thông qua thảo luận nhóm, nhằm thích ứng tốt hơn với môi trường và đối tượng nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc khảo sát sinh viên Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi để thu thập thông tin Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích bằng công cụ thống kê SPSS 16.0, bao gồm các phương pháp như thống kê mô tả, kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan và hồi quy nhằm đánh giá thang đo, kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Kết cấu của đề tài
Chương 1: Tổng quan về đề tài
Trình bày lý do hình thành đề tài nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa của đề tài
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Trình bày tổng quan về cơ sở lý thuyết, từ đó hình thành mô hình nghiên cứu và đề xuất các giả thuyết nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 sẽ trình bày trình tự nghiên cứu và thiết kế nghiên cứu, bao gồm việc xây dựng thang đo, thiết kế bảng khảo sát và phương pháp lấy mẫu Nội dung này nhằm phục vụ cho công tác nghiên cứu của đề tài, đồng thời phân tích kết quả nghiên cứu và thảo luận về những phát hiện quan trọng.
Trình bày kết quả kiểm định thang đo, phân tích các dữ liệu và thảo luận kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và đề xuất hàm ý quản trị
Nghiên cứu đã đạt được những kết quả chính, đóng góp quan trọng cho đối tượng nghiên cứu và đề xuất các hàm ý quản trị thiết thực Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế hiện có, từ đó định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng và độ tin cậy của kết quả.
Chương 1 đã trình bày tổng quan những nội dung của đề tài gồm tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu nghiên cứu từ đó đặt ra những câu hỏi mà đề tài cần giải quyết, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và cấu trúc của luận văn Các lý thuyết và cơ sở nền tảng của chương 1 sẽ được trình bày cụ thể ở chương 2
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Các khái niệm cơ bản
Theo Huỳnh Thanh Tú (2016), năng lực được định nghĩa là sự tổng hợp các thuộc tính tâm lý của cá nhân, đáp ứng yêu cầu hoạt động và đạt kết quả cao Tâm lý học Macxit cho rằng con người không sinh ra đã có sẵn năng lực cho một hoạt động nhất định, mà chỉ có những tư chất nhất định Năng lực là sự kết hợp giữa tư chất tự nhiên và ảnh hưởng của môi trường cùng với tính tích cực trong hoạt động của mỗi cá nhân, giúp đảm bảo kết quả cao trong công việc Nói một cách đơn giản, năng lực là khả năng thực hiện công việc của một người trong thực tế.
2.1.1.2 Đặc điểm và các yếu tố ảnh hưởng
Năng lực của con người được hình thành và phát triển thông qua các hoạt động thực tiễn, là kết quả của quá trình giáo dục và nỗ lực tự rèn luyện của mỗi cá nhân.
Tư chất được coi là yếu tố tự nhiên quyết định năng lực của mỗi cá nhân, bao gồm các đặc điểm bẩm sinh về cơ thể và sinh lý, đặc biệt là hệ thần kinh, bộ não và gen Theo Huỳnh Thanh Tú (2016), năng lực của mỗi người là khác nhau và được hình thành qua quá trình phát triển Khi lãnh đạo hiểu rõ khả năng của từng người, họ có thể giao nhiệm vụ phù hợp, từ đó giúp những người đó hoàn thành công việc hiệu quả hơn trong cùng một khoảng thời gian.
Năng lực của mỗi người là khác nhau, và những người có năng lực cá nhân cao hơn thường có khả năng dành nhiều năng lượng hơn để hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ tốt hơn trong cùng một môi trường và điều kiện Năng lực chỉ tồn tại trong mối quan hệ với một hoạt động cụ thể, nghĩa là khi đề cập đến năng lực, chúng ta luôn nói đến năng lực liên quan đến một hoạt động nhất định như năng lực học tập, năng lực cảm thụ âm nhạc, hay năng lực quản lý.
• Các yếu tố ảnh hưởng
Theo tiêu chí đánh giá, năng lực phụ thuộc vào các yếu tố sau:
− Kiến thức: Là những hiểu biết chung về tự nhiên, xã hội, những lý thuyết, phương pháp, số liệu…
− Kỹ năng: Là mức độ thành thạo trong việc tiến hành một hoạt động cụ thể nào đó
− Kinh nghiệm: Là những bài học tích lũy được từ thực tế cuộc sống
− Các mối quan hệ: Là những quan hệ mang tính chất cá nhân do từng người tự xây dựng cho mình qua thời gian
− Sự mong muốn (động cơ, hoài bão): Mỗi cá nhân thường có mong muốn hay ước mơ làm việc trong một lĩnh vực nào đó
− Quan niệm về trách nhiệm xã hội: Là những quan niệm về mục tiêu, lý tưởng sống, đạo đức
− Các đặc điểm cá nhân: Do bẩm sinh hoặc chủ yếu do học tập, rèn luyện mà có
2.1.2.1 Khái niệm năng lực tâm lý
Tâm lý không chỉ liên quan đến sức khỏe con người và y học, mà còn ảnh hưởng đến các lĩnh vực kinh tế, quản lý và giáo dục Điều này cho thấy tầm quan trọng của tâm lý trong nhiều ngành nghề khác nhau, vượt ra ngoài khuôn khổ đào tạo chuyên ngành y khoa.
Vào cuối thế kỷ XX, tâm lý học đã mở ra hướng đi mới với khái niệm tâm lý tích cực, do Martin Seligman, cựu Chủ tịch Hiệp hội Tâm lý Mỹ, khởi xướng Tâm lý tích cực nghiên cứu các thành phần như tự tin, lạc quan, hy vọng, thích nghi và trí tuệ cảm xúc, với mức độ ảnh hưởng khác nhau khi kết hợp chúng lại tạo thành năng lực tâm lý Theo Luthans và cộng sự (2007), năng lực tâm lý được định nghĩa là trạng thái phát triển tâm lý tích cực của cá nhân, bao gồm bốn yếu tố chính: sự tự tin, sự lạc quan, sự hy vọng và khả năng tự hồi phục Khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong quản lý kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực hành vi tổ chức, thường được gọi là hành vi tổ chức tích cực (POB).
2.1.2.2 Năng lực tâm lý cá nhân và các yếu tố của năng lực tâm lý cá nhân
Năng lực tâm lý cá nhân thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bẩm sinh như sự nhạy bén và trí thông minh, nhưng phần lớn các đặc điểm này cần phải được phát triển qua rèn luyện và học tập Những đặc điểm quan trọng mà cá nhân có thể phát triển bao gồm sự tự tin, quyết đoán, khả năng chịu trách nhiệm, thích ứng với môi trường, khả năng chịu đựng cao và tinh thần hợp tác.
Luthans và Youssef (2004) khẳng định rằng năng lực tâm lý là một trạng thái tâm lý tích cực, đóng vai trò như vốn nhân lực và ảnh hưởng đến cảm xúc, động lực, nhận thức và hành vi của người lao động Theo Luthans và cộng sự (2008), năng lực tâm lý không chỉ là yếu tố trung gian mà còn là đầu vào tích cực, giúp đạt được kết quả tốt trong công việc Nhân viên có năng lực tâm lý cao thường duy trì trạng thái cảm xúc tích cực và luôn lạc quan khi đối mặt với khó khăn trong công việc.
Năng lực tâm lý là một tài nguyên cá nhân quan trọng, giúp con người đạt được mục tiêu và vượt qua những trở ngại Theo Luthans và cộng sự (2007), trạng thái phát triển tâm lý tích cực của một cá nhân được đặc trưng bởi bốn yếu tố chính.
(1) Sự tự tin: Là sự cố gắng bằng những nỗ lực cần thiết để đạt được sự thành công
Sự hy vọng thể hiện sự kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu, đồng thời cho phép chúng ta linh hoạt thay đổi phương pháp và hướng đi khi cần thiết để đạt được đích đến.
(3) Sự lạc quan: Là tạo ra những suy nghĩ tích cực về sự thành công sẽ đến trong hiện tại và tương lai
(4) Khả năng tự hồi phục/vượt khó: Là khả năng chống đỡ, giữ vững phục hồi khi gặp phải những trở ngại và khó khăn
Kết quả học tập là thước đo quan trọng cho quá trình học tập của sinh viên, phản ánh chất lượng giảng dạy tại các cơ sở giáo dục Theo Trần Thị Tuyết Oanh (2007), đánh giá kết quả học tập bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin về trình độ và khả năng của người học trong việc đạt được các mục tiêu học tập, từ đó hỗ trợ quyết định sư phạm của giáo viên, nhà trường và sinh viên Đánh giá có thể được thực hiện thông qua tự đánh giá của sinh viên về quá trình học tập, kiến thức và cơ hội việc làm Nội dung đánh giá bao gồm kết quả học tập hàng ngày, kiểm tra giữa kỳ và thi học kỳ, thường được thể hiện qua điểm số Sự thành công của sinh viên dựa vào kiến thức, kỹ năng và thái độ trong học tập, được đo lường qua hai khía cạnh: mức độ đạt được so với mục tiêu và khả năng áp dụng kiến thức trong thực tế.
Kết quả học tập là thước đo so sánh giữa những người học trong quá trình rèn luyện, phản ánh mục tiêu mà học sinh, sinh viên hay người đi làm hướng tới Một sinh viên tốt nghiệp với kết quả học tập xuất sắc không chỉ sở hữu tri thức quý giá mà còn là tài sản cho tương lai Chất lượng kết quả học tập của sinh viên cũng là chỉ số đánh giá chất lượng đào tạo của các cơ sở giáo dục, góp phần vào sự cạnh tranh và khẳng định thương hiệu của họ Do đó, sinh viên luôn nỗ lực đạt kết quả cao nhất để thu nhận kiến thức cần thiết cho công việc tương lai, trong khi các cơ sở giáo dục liên tục áp dụng các biện pháp tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
Tổng quan các lý thuyết về nghiên cứu
2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
2.2.1.1 Nghiên cứu của Durrah và cộng sự (2016)
Nghiên cứu của Durrah và cộng sự (2016) tại Đại học Philadelphia đã khảo sát 110 giảng viên nhằm đánh giá nhận thức về năng lực tâm lý và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất công việc Kết quả nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính của năng lực tâm lý bao gồm: (1) Tự tin, (2) Lạc quan, (3) Hy vọng, và (4) Khả năng tự hồi phục Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra bốn yếu tố liên quan đến hiệu suất công việc, gồm: (1) Hiệu suất giáo dục và (2) Thực hiện hành vi.
Nghiên cứu khoa học và dịch vụ cộng đồng địa phương đã chỉ ra rằng nhận thức về năng lực tâm lý của đối tượng khảo sát là rất cao Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao hiểu biết và hỗ trợ tâm lý trong cộng đồng.
Trong cuộc khảo sát, 11 giảng viên có trình độ cao đã tham gia, cho thấy rằng các yếu tố năng lực tâm lý như tự tin, hy vọng và khả năng tự hồi phục đều ảnh hưởng đến hiệu suất công việc Tuy nhiên, yếu tố lạc quan không có tác động đến bất kỳ yếu tố nào liên quan đến hiệu suất công việc.
(Nguồn: Durrah và cộng sự, 2016)
Hình 2.1 - Mô hình nghiên cứu của Durrah và cộng sự (2016)
2.2.1.2 Nghiên cứu của Kappagoda và cộng sự (2014)
Kappagoda và cộng sự (2014) đã nghiên cứu 300 bài báo để xác định khái niệm, kích thước và mối quan hệ giữa năng lực tâm lý và hiệu suất công việc, nhằm phát triển một khung khái niệm cho bối cảnh Sri Lanka Nhóm tác giả đề xuất mô hình khung khái niệm bao gồm bốn yếu tố: năng lực tâm lý, giá trị công việc, thái độ làm việc và hiệu suất công việc Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ chặt chẽ giữa năng lực tâm lý và thái độ làm việc, thái độ làm việc với hiệu suất công việc, giá trị công việc với hiệu suất công việc, cũng như giá trị công việc với thái độ làm việc.
(Nguồn: Kappagoda và cộng sự,2014)
Hình 2.2 - Mô hình nghiên cứu của Kappagoda và cộng sự (2014)
2.2.1.3 Nghiên cứu của Nguyen và Nguyen (2012)
Nguyen và Nguyen (2012) thực hiện khảo sát 364 nhân viên tiếp thị tại TP
Nghiên cứu của Hồ Chí Minh chỉ ra rằng năng lực tâm lý có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất và chất lượng công việc, cũng như chất lượng cuộc sống của nhân viên tiếp thị Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tâm lý trong môi trường làm việc để nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện đời sống cá nhân.
Hình 2.3 - Mô hình nghiên cứu của Nguyen và Nguyen (2012)
2.2.1.4 Nghiên cứu của các tác giả Harms và Luthans (2012)
Harms và Luthans (2012) đã phát triển một phương pháp đánh giá nhanh chóng các cấu trúc tâm lý ngầm, sử dụng năng lực tâm lý làm ví dụ Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp để đạt được kết quả chính xác và hiệu quả.
Nghiên cứu được thực hiện trên 278 người trưởng thành có việc làm từ nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm cả những người tình nguyện tham gia nghiên cứu do trường đại học tài trợ Những người tham gia đã hoàn thành các biện pháp tự báo cáo về năng lực tâm lý, sự hài lòng, hành vi và hiệu suất nhiệm vụ Nhóm nghiên cứu, bao gồm các chuyên gia, đã thống nhất đưa ra ba câu hỏi khảo sát, được trả lời theo thang đo Likert.
7 Kết quả nghiên cứu của mô hình cho thấy, hệ số độ tin cậy bên trong của bảng câu hỏi vốn tâm lý tiền ẩn (I-PCQ) của Luthans và cộng sự (2007) và tất cả các biện pháp khác được sử dụng trong phân tích là cao
Theo tác giả Abdullah (2011), có 7 yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của sinh viên, bao gồm: (1) Điểm số trung học và (2) Phân ngành trung học.
Nghiên cứu này nhằm điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên chuyên ngành kinh doanh tại Trường Đại học mở Ả Rập, chi nhánh Kuwait, với giả thuyết rằng 7 yếu tố gồm quốc tịch, tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân và tình trạng công việc không ảnh hưởng đến kết quả học tập Qua việc phân tích hồ sơ tốt nghiệp của 566 sinh viên năm học 2009-2010 mà không sử dụng bảng câu hỏi, kết quả cho thấy chỉ có 3 yếu tố: tuổi, điểm số trung học và quốc tịch có tác động đến kết quả học tập của sinh viên.
Hình 2.4 - Mô hình nghiên cứu của Abdullah (2011)
Khái niệm "Năng lực tâm lý" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, quản lý và giáo dục Nghiên cứu của Luthans và cộng sự (2007) cùng với Nguyen và Nguyen (2012) cho thấy năng lực tâm lý ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất, hiệu quả công việc và chất lượng cuộc sống của người trưởng thành Kappagoda và cộng sự (2014) đã thực hiện nghiên cứu định tính trên 300 bài báo tại Sri Lanka, xác định mối quan hệ giữa năng lực tâm lý, thái độ làm việc và hiệu suất công việc Trong khi đó, Abdullah (2011) lại chỉ ra rằng chỉ có tuổi, điểm số trung học và quốc tịch ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên, không đề cập đến năng lực tâm lý Nghiên cứu của Durrah và cộng sự (2016) cũng nổi bật trong lĩnh vực này.
Một nghiên cứu do 15 nhóm tác giả thực hiện đã chỉ ra rằng năng lực tâm lý, bao gồm tự tin, hy vọng và khả năng tự hồi phục, có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất công việc của giảng viên trong môi trường giáo dục Tuy nhiên, yếu tố lạc quan không cho thấy tác động đến hiệu suất công việc Đối tượng khảo sát là giảng viên có trình độ cao, do đó, nhận thức của họ về vai trò của năng lực tâm lý có thể cao hơn so với sinh viên Thực tế cho thấy rằng nhận thức của sinh viên về năng lực tâm lý chưa chắc đã giống với nhận thức của giảng viên.
2.2.2 Các nghiên cứu trong nước
2.2.2.1 Nghiên cứu của Nguyễn Minh Hà và Ngô Thành Trung (2018)
Tác giả Nguyễn Minh Hà và Ngô Thành Trung (2018) đã tiến hành nghiên cứu về "Năng lực tâm lý: Lý thuyết và thang đo", trong đó họ phân tích các phương pháp đo lường năng lực tâm lý thông qua việc áp dụng bảng câu hỏi năng lực tâm lý phiên bản 24 phát biểu (Psychological Capital Questionnaire - PCQ-24) và phiên bản 12 phát biểu Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức đánh giá năng lực tâm lý trong các bối cảnh khác nhau.
Bảng câu hỏi năng lực tâm lý ngầm (I-PCQ) được xây dựng dựa trên khái niệm năng lực tâm lý, bao gồm bốn thành phần chính: sự tự tin vào khả năng bản thân, sự hy vọng, sự lạc quan và sự kiên cường Hai tác giả đã xác định rằng bảng câu hỏi năng lực tâm lý - PCQ-24 của Luthans và cộng sự (2007) với 24 biến quan sát và thang đo Likert 6 mức độ là phù hợp với bối cảnh Việt Nam Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong PCQ-24 có ba biến mang tính tiêu cực, trong đó có một biến liên quan đến sự kiên cường và hai biến liên quan đến sự lạc quan, điều này có thể gây lo ngại cho người trả lời và ảnh hưởng đến kết quả khảo sát.
Hai tác giả đã nghiên cứu và điều chỉnh ba biến quan sát mang ý nghĩa tiêu cực trong PCQ-24 thành ba biến tích cực, đồng thời bổ sung thêm sáu biến quan sát vào các thang đo, bao gồm hai biến ở thang đo sự hy vọng, hai biến ở thang đo sự kiên cường, và hai biến ở thang đo sự lạc quan Việc này nhằm tạo ra các nhân tố giả trong thu thập và xử lý dữ liệu, và đề xuất sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để thu thập thông tin một cách hiệu quả.
Các giả thuyết và mô hình nghiên cứu
2.4.1 Các giả thuyết nghiên cứu Đề tài đưa ra 4 giả thuyết nghiên cứu:
• Giả thuyết 1 (H1): Sự tự tin có tác động thuận chiều (+) đến kết quả học tập của sinh viên
• Giả thuyết 2 (H2): Sự hy vọng có tác động thuận chiều (+) đến kết quả học tập của sinh viên
• Giả thuyết 3 (H3): Sự lạc quan có tác động thuận chiều (+) đến kết quả học tập của sinh viên
• Giả thuyết 4 (H4): Khả năng tự hồi phục có tác động thuận chiều (+) đến kết quả học tập của sinh viên
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết có sẵn, bao gồm bốn biến độc lập: sự tự tin, sự hy vọng, sự lạc quan và khả năng tự hồi phục, cùng với một biến phụ thuộc là kết quả học tập, như được thể hiện trong hình 2.11.
Hình 2.10 - Mô hình nghiên cứu đề xuất
Chương này trình bày lý luận về năng lực tâm lý và kết quả học tập, cùng với các nghiên cứu trong và ngoài nước về ảnh hưởng của các yếu tố này Dựa trên cơ sở lý luận và mục tiêu nghiên cứu ban đầu, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu và các giả thuyết về 4 yếu tố năng lực tâm lý tác động đến kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh.