GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Đắk Nông, được thành lập vào năm 2004 sau khi tách tỉnh Đắk Lắk, là một tỉnh miền núi mới với nhiều khó khăn về kinh tế xã hội Tuy nhiên, trong bối cảnh phát triển và đổi mới của đất nước, nhu cầu điện năng tại Đắk Nông ngày càng gia tăng Dự báo nhu cầu điện của tỉnh cho các năm 2015 và 2020 cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong lĩnh vực này.
- Đến năm 2015: Nhu cầu phụ tải điện đạt 150,3 MW, điện nhận 613 triệu kWh, điện thương phẩm 567 triệu kWh, tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm năm
- Đến năm 2020: Nhu cầu phụ tải điện đạt 329 MW, điện nhận 1.520 triệu kWh, điện thương phẩm 1.421 triệu kWh, tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm năm
Từ năm 2015 đến 2020, nhu cầu điện tăng trưởng trung bình 20,2% mỗi năm Để đáp ứng nhu cầu này, ngoài việc sử dụng nguồn điện từ lưới quốc gia và các trạm thủy điện lớn trên sông Serepok và Đồng Nai tại Đắk Nông, tỉnh cũng đang khai thác nguồn thủy điện vừa và nhỏ từ các sông suối nhỏ Mặc dù tỷ trọng của thủy điện vừa và nhỏ trong hệ thống điện là không lớn, nhưng chúng vẫn góp phần quan trọng vào sự phát triển địa phương Ngoài ra, năng lượng tái tạo như điện gió và năng lượng mặt trời cũng đang được Ủy Ban Nhân Dân tỉnh xem xét trong quy hoạch điện của tỉnh.
Hiện nay, các nguồn năng lượng tái tạo sạch được UBND tỉnh xem xét, theo định nghĩa của IEA (2006), là những nguồn năng lượng có khả năng tái tạo và cung cấp mà không làm cạn kiệt Những nguồn năng lượng này không gây ô nhiễm không khí và góp phần giảm phát thải khí nhà kính Ngoài ra, chu kỳ sống của năng lượng tái tạo có tác động môi trường thấp hơn nhiều so với năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch Do đó, việc phát triển thủy điện là cần thiết.
Theo quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2011 – 2015, với tầm nhìn đến năm 2020, cần có sự khuyến khích từ các cơ quan, chính phủ và tổ chức tài chính nhằm nâng cao năng lượng tái tạo, trong đó thủy điện giữ vai trò chủ đạo Để thúc đẩy phát triển thủy điện toàn cầu, cơ quan Năng lượng quốc tế (IEA, 2006) đã phát hành phụ lục VII mang tên “Thủy điện thực tế tốt – các biện pháp tiết giảm môi trường và các lợi ích” Phụ lục này nhằm cung cấp tài liệu về thiết kế và quy hoạch thủy điện tiềm năng, đánh giá tác động môi trường, cũng như phổ biến thông tin về các biện pháp bảo vệ rừng và tối ưu hóa hiệu quả tích cực của thủy điện.
Trong những năm gần đây, tại Việt Nam, dư luận đã chỉ trích mạnh mẽ những tác động tiêu cực mà thủy điện gây ra đối với rừng, môi trường và cộng đồng Sự phát triển ồ ạt của các dự án thủy điện đã chiếm dụng diện tích lớn đất và rừng, thậm chí xâm phạm vào các khu rừng quốc gia và khu bảo tồn Mặt khác, sự điều tiết không hợp lý lượng nước xả từ các công trình thủy điện đã làm cho nhiều dòng sông ở hạ lưu trở nên cạn kiệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và sản xuất của người dân Đặc biệt, các nhà đầu tư thường không chú trọng đến việc tái định cư và ổn định cuộc sống cho những người dân bị ảnh hưởng trực tiếp từ các dự án này.
Nhiều tình trạng xảy ra do đánh giá ban đầu về dự án chưa toàn diện trước khi cấp giấy phép đầu tư, dẫn đến quy hoạch ngành điện của tỉnh thường xuyên thay đổi Gần đây, Đắk Nông đã thu hồi 17 giấy phép dự án thủy điện vừa và nhỏ vì lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái của các khu rừng đặc dụng và sự trùng lặp với quy hoạch phát triển điện lực quốc gia.
Dự án Thủy điện Đắk Glun, được cấp phép đầu tư vào năm 2008, vẫn chưa được triển khai do công ty Cổ phần Thủy điện Đắk Glun chưa thu xếp được nguồn vốn, một khó khăn phổ biến của các dự án thủy điện vừa và nhỏ Bộ Công thương đã yêu cầu nghiên cứu điều chỉnh quy hoạch cho dự án, vì cả hai nhà máy Đắk Glun 2 và 3 có công suất lớn hơn quy hoạch ban đầu, trong khi nhà máy Đắk Glun 3 còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và xã hội.
Vấn đề chính sách
Để quyết định cho phép xây dựng công trình thủy điện, cơ quan nhà nước cần xem xét không chỉ lợi ích tài chính của nhà đầu tư mà còn tác động đến môi trường và sinh kế của người dân Luận văn này được hình thành nhằm đánh giá tính khả thi về mặt tài chính và kinh tế của dự án, làm cơ sở tham khảo cho các cơ quan quản lý địa phương trong việc xem xét và đưa ra quyết định Đồng thời, luận văn cũng đưa ra khuyến nghị chính sách cho các dự án thủy điện vừa và nhỏ trên toàn quốc.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của luận văn này là phân tích tính khả thi tài chính của dự án từ góc độ chủ đầu tư và tổng đầu tư, đồng thời đánh giá hiệu quả kinh tế và xã hội mà dự án mang lại Luận văn cũng xem xét các biện pháp hạn chế tác động đến môi trường và đề xuất giải pháp, kiến nghị chính sách cho các cơ quan chức năng.
Câu hỏi nghiên cứu
Qua tình huống thủy điện Đắk Glun, những câu hỏi mà luận văn muốn giải quyết là:
Dự án thủy điện Đắk Glun có hiệu quả về mặt tài chính và kinh tế hay không?
Dự án này gặp phải một số trục trặc cản trở quá trình triển khai Để khắc phục tình trạng này, nhà nước cần đưa ra các quyết định chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy tiến độ và đảm bảo hiệu quả của dự án.
Trên cơ sở đó, nhà nước phải làm gì để phát triển thủy điện vừa và nhỏ trên cả nước cho phù hợp?
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tính khả thi của dự án từ góc độ tài chính và xã hội Các thông số đầu vào được dựa trên dữ liệu từ dự án của Công ty cổ phần thủy điện Đắk Glun Trong quá trình phân tích, tác giả sẽ điều chỉnh các yếu tố đầu vào để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.
Một khía cạnh quan trọng mà tác giả chưa đề cập trong luận văn là việc đánh giá tác động của môi trường khi dự án bắt đầu hoạt động.
Cơ sở dữ liệu
Bài luận văn này dựa trên hồ sơ dự án thủy điện Đắk Glun do chủ đầu tư thực hiện, đồng thời được xem xét và đối chiếu với các quy định hiện hành cùng với dữ liệu từ các dự án tương tự khác.
Một số thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng cũng được xem là một phần dữ liệu để phục vụ cho nghiên cứu.
Bố cục luận văn
Luận văn bao gồm 6 chương, bắt đầu với Chương 1 giới thiệu cơ sở hình thành và câu hỏi nghiên cứu Chương 2 cung cấp tổng quan về tình hình thủy điện vừa và nhỏ hiện nay cùng với mô tả dự án Chương 3 trình bày khung phân tích lợi ích - chi phí, trong khi Chương 4 nêu rõ những giả định thông số liên quan đến dự án để thực hiện phân tích tài chính, độ nhạy và rủi ro Chương 5 tập trung vào phân tích vấn đề kinh tế, và cuối cùng, Chương 6 đưa ra kết luận cùng với các gợi ý chính sách.
TỔNG QUAN VÀ MÔ TẢ DỰ ÁN
Phát triển năng lượng tái tạo và thủy điện vừa và nhỏ
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã phát triển nhanh chóng với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm vượt trội so với các nước trong khu vực Năng lượng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển này, thể hiện qua việc tốc độ tăng điện thương phẩm luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm Điều này cho thấy rằng sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam tiêu tốn nhiều điện năng hơn mức bình thường, chủ yếu do các vấn đề như việc sử dụng điện chưa hiệu quả và lượng điện thất thoát lớn.
Hình 2.1 Tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm và tốc độ tăng GDP
Nguồn: Công ty Chứng khoán Phố Wall (2010) – Báo cáo ngành điện – Cơ hội lớn từ năng lượng tái tạo
Nguồn năng lượng hóa thạch phục vụ sản xuất điện toàn cầu đang dần cạn kiệt, với thời gian sử dụng còn lại cho xăng dầu khoảng 43 năm, than đá 148 năm và khí gas 61 năm Đặc biệt, Nghị định thư Kyoto yêu cầu các quốc gia tăng cường cắt giảm lượng khí thải để bảo vệ môi trường.
2 Theo công ty TNHH Công nghệ năng lượng Đông Dương truy cập tại địa chỉ www.icenergy.vn/vn/home ngày 16/07/2012
CO2 và các khí nhà kính khác đang thúc đẩy nhu cầu về năng lượng tái tạo như một giải pháp bền vững cho tương lai Năng lượng tái tạo bao gồm thủy điện vừa và nhỏ, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, năng lượng sinh khối, rác thải, khí sinh học và năng lượng điện nhiệt, tất cả đều là những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường Tại Việt Nam, các nguồn năng lượng này rất phong phú, nhưng việc khai thác vẫn còn hạn chế Thủy điện vừa và nhỏ có nhược điểm là công suất thấp và chủ yếu phục vụ cho địa phương, vì vậy việc phê duyệt và triển khai các dự án này phụ thuộc vào quyết định của UBND tỉnh, mà không có sự giám sát từ Bộ Công thương.
Tình hình phát triển thủy điện vừa và nhỏ ở Việt Nam
2.2.1 Quy hoạch thủy điện vừa và nhỏ ở Việt Nam
Thủy điện vừa và nhỏ được định nghĩa khác nhau tùy theo từng quốc gia Tại Việt Nam, các dự án thủy điện có công suất từ 1 MW đến 30 MW được phân loại là thủy điện vừa và nhỏ.
Năm 2005, Bộ Công nghiệp đã khởi xướng quy hoạch thủy điện vừa và nhỏ trên toàn quốc theo quyết định số 3454/QĐ-BCN, bao gồm 239 dự án với tổng công suất lắp máy đạt 1.520,67 MW, trải dài trên 24 tỉnh Tuy nhiên, các tỉnh Lào Cai, Hà Giang, Quảng Nam, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Kon Tum được quy hoạch riêng và không nằm trong quyết định này Thông qua các nguồn tin từ báo chí, tác giả đã thu thập được số liệu liên quan đến quy hoạch tại các tỉnh này, chi tiết được trình bày trong phụ lục 2.
- Kon Tum có 60 dự án thủy điện, công suất là 288,8 MW (InfoTV, 2007)
- Hà Giang có 68 dự án thủy điện, công suất là 689 MW (Thiên Thanh, 2009)
- Đắk Lắk có 101 dự án thủy điện, công suất là 198,06 MW (Thái Linh, 2006)
- Đắk Nông có 60 dự án thủy điện, công suất hơn 200 MW (Minh Đức, 2007)
- Gia Lai có 74 dự án thủy điện, công suất là 494 MW (Tấn Hữu, 2012)
- Quảng Nam có 30 nhà máy với tổng công suất là 117,5 MW 3
- Lào Cai có 110 công trình, tổng công suất là 1039 MW 4
Đến năm 2005, cả nước đã quy hoạch tổng cộng 742 dự án thủy điện Sau nhiều lần điều chỉnh, đến tháng 03/2010, có 883 dự án thủy điện vừa và nhỏ còn tồn tại tại 36 tỉnh, với tổng công suất đạt 5.880 MW, trung bình mỗi nhà máy có công suất khoảng 6,7 MW.
Trên toàn quốc, tiềm năng khai thác thủy điện vừa và nhỏ hiện hữu ở khắp nơi, bên cạnh các dự án thủy điện lớn Tuy nhiên, tình trạng quy hoạch thủy điện vừa và nhỏ đang diễn ra một cách tràn lan, với mỗi tỉnh có quy hoạch riêng, dẫn đến hiện tượng thủy điện chồng chéo lên nhau Nếu không kiểm soát kịp thời, việc phát triển này có thể gây ra thảm họa môi trường, đặc biệt là nạn phá rừng để xây dựng thủy điện, như nhiều phương tiện truyền thông đã cảnh báo.
2.2.2 Tình hình các dự án thủy điện vừa và nhỏ hiện nay
Hiện nay, thủy điện vừa và nhỏ được chia thành hai nhóm: dự án đang triển khai hoặc đã được cấp phép nhưng chưa khởi công, và dự án đã hoàn thành và đi vào hoạt động Các dự án đang triển khai thường gặp khó khăn về vốn, với các chủ đầu tư chỉ bỏ ra dưới 30% vốn tự có và phần còn lại phải vay Đặc điểm chung là suất đầu tư cho mỗi MW cao hơn so với các loại nhà máy điện khác, trong khi lãi suất vay cao làm chậm tiến độ triển khai Đối với các dự án đã hoạt động, rủi ro về giá bán điện là vấn đề lớn, khi giá bán cho EVN thấp và cố định trong 25 năm, khiến nhiều nhà máy phải chịu lỗ Hơn nữa, sản lượng điện phụ thuộc vào lượng mưa, dẫn đến tình trạng không hoạt động trong những năm khô hạn Các nhà máy thủy điện vừa và nhỏ mong muốn EVN tăng giá mua điện để duy trì hoạt động.
3 Theo UBND tỉnh Quảng Nam – Công văn số 2184/UB-KTN ngày 04/12/2003
4 Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh Lào Cai giai đoạn 2011 – 2015 có tính đến năm 2020
Mô tả dự án
Dự án thủy điện Đắk Glun, do Công ty Cổ phần Thủy điện Đắk Glun làm chủ đầu tư, bao gồm hai công trình chính là Đắk Glun 2 và Đắk Glun 3 Nằm tại xã Quảng Tâm và xã Đắk Ngo, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, dự án được xây dựng dựa trên nhánh sông Đắk Glun và nhánh phụ Đắk Klong, một trong những nhánh đổ về hồ Thác Mơ ở hạ lưu.
Dự án thủy điện có kết cấu 2 bậc:
- Bậc trên (thủy điện Đắk Glun 2) có công suất lắp máy dự kiến 3,9 MW, sẽ cung cấp sản lượng điện trung bình hằng năm khoảng 13,73 triệu kWh
- Bậc dưới (thủy điện Đắk Glun 3) có công suất lắp máy dự kiện 7,1 MW, sẽ cung cấp sản lượng điện trung bình hằng năm khoảng 25,63 triệu kWh
Toàn bộ sản lượng điện đã được Tập đoàn Điện lực Việt Nam chấp thuận mua, tuy nhiên, chưa có mức giá cụ thể
Dự án thủy điện tại Đắk Nông có tổng vốn đầu tư dự kiến gần 350 tỷ đồng, trong đó 70% là vốn vay và 30% là vốn đối ứng của chủ đầu tư Tính đến tháng 11/2011, chủ đầu tư vẫn đang tìm kiếm nguồn vốn vay để triển khai dự án, mặc dù đã được UBND tỉnh Đắk Nông chấp thuận vào năm 2007 và nằm trong quy hoạch phát triển thủy điện vừa và nhỏ giai đoạn 2006 – 2010 Để thực hiện xây dựng công trình này, UBND tỉnh Đắk Nông cần bàn giao cho chủ đầu tư.
Dự án chiếm diện tích 208 ha, bao gồm 188,99 ha đất rừng và 19,1 ha đất không có rừng, cho thấy sự đầu tư lớn vào đất rừng sản xuất Ban đầu, Công ty cổ phần xây dựng COSEVCO 77 được cấp phép đầu tư với công suất lắp máy 4,5 MW cho Đắk Glun 2 và 6,5 MW cho Đắk Glun 3 Tuy nhiên, dự án đã được chuyển giao cho Công ty Cổ phần Thủy điện Đắk Glun, đồng thời thay đổi công suất lắp máy theo giấy phép đầu tư hiện tại Điều này cho thấy sự chuyển nhượng dự án diễn ra sau khi đã có giấy phép, và tình trạng tương tự cũng đang diễn ra công khai trên các trang web rao vặt trực tuyến.
Dự án thủy điện 10MW tại Tây Nguyên đang được rao bán trên trang web sanduan.vn Thông tin chi tiết về dự án có thể được truy cập tại địa chỉ http://sanduan.vn/index.php?selfail&idI8, với ngày truy cập là 25 tháng 4 năm 2012.
KHUNG PHÂN TÍCH LỢI ÍCH – CHI PHÍ
Phân tích kinh tế
Để xác định giá trị kinh tế của một dự án, cần phân tích lợi ích và chi phí kinh tế mà nó tạo ra Dựa trên đó, tiến hành ước lượng và định giá các yếu tố này Kết quả phân tích sẽ là cơ sở quyết định việc thực hiện dự án hay không.
Dự án thủy điện Đắk Glun mang lại nhiều lợi ích kinh tế, bao gồm lợi ích kinh tế trực tiếp và lợi ích kinh tế ngoại tác tích cực Lợi ích kinh tế trực tiếp chủ yếu đến từ việc cung cấp điện cho nền kinh tế, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Giá trị kinh tế = Giá điện kinh tế x Sản lượng điện (3.1)
Ngoài nguồn thu chính, một số dự án gần đây được triển khai theo cơ chế phát triển sạch, mang lại nguồn thu bổ sung từ việc bán chứng chỉ giảm phát khí thải nhà kính.
Lợi ích kinh tế từ việc chuyển đổi sang nguồn điện có chi phí thấp hơn rất quan trọng, đặc biệt trong mùa khô khi tình trạng cắt điện luân phiên ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và sinh hoạt hàng ngày Máy phát điện chạy bằng dầu thường được sử dụng để duy trì hoạt động, nhưng chi phí này cao hơn so với sản xuất điện từ dự án mới Khi dự án đi vào hoạt động, nó sẽ cung cấp nguồn điện bổ sung, giúp giải quyết tình trạng thiếu điện, nhất là trong mùa khô Hơn nữa, nếu thị trường điện là cạnh tranh, dự án có thể gia tăng lượng điện cung ứng Tuy nhiên, do giá bán điện hiện nay được nhà nước quy định, lợi ích này chủ yếu chỉ tồn tại trong lý thuyết.
Chi phí kinh tế không chỉ bao gồm lợi ích kinh tế mà còn bao gồm chi phí kinh tế trực tiếp và chi phí kinh tế ngoại tác, đặc biệt là ngoại tác tiêu cực.
Chi phí đầu tư ban đầu là khoản chi phí kinh tế trực tiếp đầu tiên mà chủ đầu tư phải xem xét, có thể được huy động từ nhiều nguồn khác nhau như vốn tự có, vốn vay trong nước hoặc vốn vay nước ngoài Theo Vũ Minh Hoàng (2011), chi phí đầu tư được đánh giá dựa trên chi phí cơ hội vốn của đất nước; nếu chi phí vốn tài chính của chủ đầu tư thấp hơn chi phí cơ hội vốn quốc gia, thì chi phí vốn kinh tế của dự án sẽ được tính theo chi phí vốn kinh tế của đất nước.
Chi phí kinh tế tiếp theo sau khi dự án hoàn thành xây dựng và đi vào sản xuất điện là chi phí hoạt động hàng năm Chi phí này bao gồm chi phí vận hành nhà máy, chi phí bảo trì hàng năm và chi phí thay thế thiết bị sau một thời gian dài vận hành Những chi phí này thường được xác định dựa trên các nhà máy đã hoạt động với những đặc tính tương đương với dự án đang triển khai.
Trong phân tích kinh tế, các khoản chuyển giao nội bộ như thuế và phí mà dự án phải nộp hàng năm cho ngân sách nhà nước không được xem xét, điều này tạo ra sự khác biệt so với phân tích tài chính.
Chi phí kinh tế ngoại tác đầu tiên cần xem xét là chi phí môi trường, đặc biệt từ các dự án thủy điện, thường gây ra tác động tiêu cực lớn đến môi trường Việc ngập một vùng đất rộng lớn không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái hiện có mà còn tác động đến rừng, do các dự án này thường được triển khai ở vùng cao Hơn nữa, quá trình ngăn dòng để sản xuất điện có thể làm thay đổi chế độ thủy văn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản Tuy nhiên, trong khuôn khổ luận văn này, tác giả không đủ khả năng để xác định các chi phí liên quan đến môi trường.
3.1.3 Xác định giá kinh tế
Do các yếu tố như thuế, trợ cấp, kiểm soát giá và độc quyền, thị trường có sự cạnh tranh nhưng vẫn có những đầu ra - đầu vào của dự án tác động lớn đến thị trường, ảnh hưởng đến thặng dư của người sản xuất và người tiêu dùng Do đó, giá kinh tế có thể khác biệt so với giá tài chính Vì vậy, việc phân tích lợi ích và chi phí kinh tế không thể chỉ dựa vào giá tài chính, đặc biệt trong thị trường mua bán điện của Việt Nam.
Thị trường điện tại Việt Nam hiện nay là độc quyền, với EVN là đơn vị trực tiếp mua, bán và phân phối điện đến tay người tiêu dùng Giá điện được quy định bởi chính phủ, thường có xu hướng thấp hơn so với giá kinh tế thực tế Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng hệ số chuyển đổi (CF) để so sánh giá kinh tế và giá tài chính của các khoản mục chi phí trong dự án, bao gồm chi phí thiết bị, chi phí xây dựng, lương lao động, và giá trị bồi thường đất cùng tài sản của chủ đầu tư.
Xác định giá điện kinh tế là một bước quan trọng trong việc đánh giá lợi ích kinh tế của dự án Theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới (WB), việc này gặp nhiều khó khăn do thiếu bằng chứng về mức sẵn lòng chi trả (WTP) của người tiêu dùng tại Việt Nam, cùng với việc ít có nghiên cứu liên quan đến WTP Mặc dù có thể xác định mức giá điện WTP thông qua nghiên cứu và phỏng vấn, nhưng quy trình này cần thời gian và nguồn lực đáng kể Trong luận văn này, tác giả sẽ sử dụng kết quả giả định của WB cho nhà máy điện Phú Mỹ 2 và so sánh với các nghiên cứu khác để xác định mức giá WTP tối ưu nhất.
3.1.4 Tiêu chí đánh giá dự án trên quan điểm kinh tế
Sau khi xác định lợi ích và chi phí kinh tế của dự án, luận văn sẽ xây dựng ngân lưu ròng kinh tế để đánh giá tính khả thi của dự án Sự đánh giá này dựa trên hai tiêu chí chính là NPV kinh tế và IRR kinh tế.
3.1.4.1 Giá trị hiện tại ròng kinh tế
Công thức để tính NPV kinh tế (NPVe) của một dự án có thời gian là n (năm), tính chiết khấu về năm 0
Lợi ích và chi phí kinh tế của dự án trong năm t được ký hiệu là B t và C t, với tỷ suất chiết khấu là yếu tố quan trọng Tiêu chí lựa chọn dự án yêu cầu NPVe không âm, sử dụng tỷ suất chiết khấu phù hợp Tỷ suất chiết khấu để tính NPVe chính là chi phí cơ hội kinh tế của vốn (EOCK).
3.1.4.2 Suất sinh lợi nội tại kinh tế
Suất sinh lợi nội tại kinh tế (EIRR) là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng kinh tế của một dự án bằng 0 Công thức để xác định EIRR rất quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh tế của dự án.
Phân tích tài chính
Trong phân tích kinh tế, nếu dự án được xác định là khả thi, quyết định đầu tư sẽ được đưa ra Để đánh giá khả năng thực hiện của dự án, cần xem xét khía cạnh tài chính, từ góc độ của chủ sở hữu và tổng đầu tư.
Doanh thu của dự án, như đã phân tích trong phần kinh tế, bao gồm doanh thu từ việc bán điện cho EVN và doanh thu từ việc bán CERs (nếu có).
Doanh thu = Giá bán điện x Sản lượng điện phát + Giá bán CERs x Số lượng CERs (3.4)
Sản lượng điện mà nhà máy cung cấp cho mạng lưới của EVN đã được tính toán sau khi trừ đi lượng điện tiêu thụ trong quá trình vận hành Giá bán điện được xác định dựa trên hợp đồng cung cấp giữa nhà máy và EVN.
Ngân lưu ra của dự án được chia thành hai phần chính: chi phí đầu tư ban đầu và chi phí hoạt động hàng năm Chi phí đầu tư bao gồm các khoản như chi phí xây dựng, thiết bị, quản lý, tư vấn và các chi phí khác Trong khi đó, chi phí hoạt động hàng năm bao gồm chi phí khấu hao thiết bị và công trình, chi phí vận hành và bảo dưỡng hàng năm, cùng với chi phí thay thế thiết bị định kỳ mỗi mười năm.
Trong phân tích tài chính, cần xem xét các khoản thuế và phí nộp cho ngân sách nhà nước, điều này khác với phân tích kinh tế, nơi không đề cập đến vấn đề này.
3.2.3 Ngân lưu ròng của dự án
Sau khi xác định ngân lưu vào và ngân lưu ra của dự án, ta xác định được ngân lưu ròng tài chính của dự án
Ngân lưu tài chính ròng = Ngân lưu vào – Ngân lưu ra (3.5)
3.2.4 Tiêu chí đánh giá tài chính
Trong phân tích tài chính, hai tiêu chí quan trọng được sử dụng là Giá trị hiện tại ròng (NPV tài chính - NPVf) và suất sinh lợi nội tại tài chính (FIRR) Công thức tính NPVf giúp đánh giá hiệu quả đầu tư một cách chính xác.
Khi đó FIRR được xác định qua công thức:
Trong đó: B t là lợi ích tài chính ở năm t
C t là chi phí tài chính tại thời điểm t, trong khi rf là suất chiết khấu Suất chiết khấu phổ biến trong phân tích tài chính là chi phí vốn bình quân trọng số (WACC), được xác định theo công thức cụ thể.
Trong đó: r E là chi phí vốn chủ sở hữu r D là chi phí nợ vay
E là giá trị vốn chủ sở hữu
D là giá trị vốn vay
Chi phí vốn chủ sở hữu rE được xác định thông qua mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) Trong luận văn này, tác giả áp dụng mô hình CAPM gián tiếp từ thị trường ngành điện của Mỹ, đã điều chỉnh theo rủi ro quốc gia, nhằm tính toán suất sinh lợi yêu cầu của vốn chủ sở hữu rE.
Phân tích độ nhạy và rủi ro
Thẩm định một dự án thủy điện có vòng đời dài đòi hỏi các thông số giả định mang tính kỳ vọng cho tương lai Những ước lượng này không đảm bảo chắc chắn, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định thực hiện dự án Việc dự báo chính xác thường rất khó khăn và nếu khả thi thì sẽ tốn kém rất nhiều chi phí.
Để đối phó với các yếu tố bất định, dự án được thẩm định thông qua phân tích độ nhạy và rủi ro bằng cách thay đổi các thông số để đánh giá ảnh hưởng đến quyết định thực hiện dự án Kết quả được phân loại thành các tình huống cơ sở, tình huống xấu nhất và tình huống tốt nhất Phương pháp phân tích rủi ro được thực hiện qua mô phỏng Monte Carlo, giúp xác định xác suất dự án có NPV lớn hơn 0.
Phân tích phân phối
Khi ra quyết định thực thi dự án, bên cạnh các tiêu chí như NPV và IRR, cần xem xét tác động của dự án đến các nhóm đối tượng khác nhau, đặc biệt là việc xác định ai sẽ là người hưởng lợi từ dự án.
Để xác định ai là người mất và giá trị các khoản được/mất trong một dự án, trước tiên cần xác định nhóm đối tượng chịu tác động Sau đó, cần gắn tác động này với các dòng ngân lưu cụ thể trong mô hình thẩm định, tính chênh lệch giữa NPV kinh tế và NPV tài chính Việc này được thực hiện bằng cách sử dụng chiết khấu là chi phí vốn kinh tế cho dòng ngân lưu của từng đối tượng Cuối cùng, các giá trị tác động ròng của dự án cần được phân bổ Đối với dự án thủy điện, các đối tượng chịu tác động chính bao gồm chủ đầu tư, người lao động, chính phủ và người sử dụng điện.
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN
Thông số liên quan đến dự án
4.1.1 Chỉ số kinh tế vĩ mô
Theo thông tin từ GSO, tỷ lệ lạm phát tại Việt Nam đã đạt 11,75% vào năm 2010 và 18,58% vào năm 2011 Dự báo của IMF vào năm 2012 cho thấy tỷ lệ lạm phát sẽ giảm xuống còn 9,5% vào năm 2012 và 5,9% vào năm 2013 Giả định rằng tỷ lệ lạm phát sẽ duy trì ở mức 5,9% từ năm 2013 cho đến hết vòng đời của dự án.
Theo IMF (2012), tỷ lệ lạm phát của Mỹ trong năm 2010 là 1,5%, năm 2011 là 2,5%, và dự báo cho năm 2012 là 1,8% và năm 2013 là 1,7% Từ năm 2013 trở đi, tỷ lệ lạm phát của Mỹ được giả định là 1,7% cho đến khi dự án kết thúc.
Tỷ giá hối đoái chính thức trung bình năm 2011 là 20.498 VND/USD, trong khi từ đầu năm 2012 đến nay, tỷ giá đã ổn định ở mức 20.828 VND/USD Do đó, nghiên cứu này sẽ sử dụng tỷ giá năm 2012 cho các tính toán.
4.1.2 Chi phí của dự án
Chi phí tài chính của dự án bao gồm các yếu tố quan trọng như chi phí đầu tư ban đầu, chi phí hoạt động hàng năm, chi phí khấu hao thiết bị và chi phí thay thế Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc xác định hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của dự án.
Theo báo cáo của chủ đầu tư năm 2009, tổng mức đầu tư của dự án đạt khoảng 291,1 tỷ VND (tương đương 15,6 triệu USD), với suất đầu tư là 1.417 USD/kWh, gần tương đương với suất đầu tư của các dự án thủy điện vừa và nhỏ tại Việt Nam (1.200 – 1.400 USD/kWh) Suất đầu tư này được xem là hợp lý vào thời điểm đó (Nguyễn Thị Ngọc Thi, 2010).
Tỷ giá quy đổi VND/USD hiện nay là 18.700, do đó, đánh giá dự án từ năm 2012 cần được xem xét lại để phù hợp với tình hình hiện tại.
Theo đề xuất của chủ đầu tư, mức đầu tư năm 2012 đã được điều chỉnh tăng 20% so với năm 2009, tương đương khoảng 350 tỷ VND, do ảnh hưởng của trượt giá Tuy nhiên, lạm phát năm 2010 đạt 11,75% và năm 2011 là 18,58%, cao hơn mức đề xuất của chủ đầu tư và cũng lớn hơn nhiều so với suất đầu tư tính theo USD Do đó, tác giả đề xuất suất đầu tư là 1.400 USD/kWh để xác định lại tổng đầu tư của dự án, đồng thời mức đầu tư này cũng được xem xét trong quá trình phân tích độ nhạy nhằm đánh giá ảnh hưởng của chi phí đầu tư.
Chi phí hoạt động hàng năm
Khấu hao tài sản cố định tại nhà máy sẽ được thực hiện theo đề xuất của chủ đầu tư, với thời gian khấu hao là 30 năm cho công trình và 10 năm cho thiết bị Đối với tài sản cố định vô hình, thời gian khấu hao được xác định là 15 năm Các thời gian này phù hợp với quy định pháp luật và thực tiễn từ các nhà máy thủy điện vừa và nhỏ của Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) Chi phí khấu hao cho thiết bị lớn sẽ được phân bổ đều từ khi đầu tư cho đến khi dự án hoàn thành, áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng Chi tiết về chi phí khấu hao được trình bày trong phụ lục 9.
Chi phí vận hành và bảo dưỡng được đề xuất là 2% tổng vốn xây lắp và thiết bị, phù hợp với quy định O&M cho các nhà máy thủy điện có công suất lắp máy ≤ 30 MW, dao động từ 1% đến 2% tổng giá trị vốn xây lắp và thiết bị (Bộ Công Nghiệp, 2007).
Chi phí thay thế thiết bị được thực hiện trong năm thứ 10 và tiếp theo, với giá trị thiết bị thay thế ước tính bằng 75% giá trị ban đầu Trong năm thay thế, sản lượng đạt 75% so với năm bình thường Có hai lần thay thế thiết bị, diễn ra vào năm thứ 13 và năm thứ 14.
23 sử dụng nguồn từ quỹ đầu tư phát triển
Dự án tại tỉnh Đắk Nông được hưởng ưu đãi về phí và thuế do điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn Cụ thể, thuế tài nguyên thông thường là 20% của đơn giá 750 VND/kWh, nhưng khu vực này được miễn khoản thuế này.
Theo chính sách đầu tư, doanh nghiệp sẽ được miễn thuế đất và hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo quy định tại Điều 16 Cụ thể, doanh nghiệp được miễn thuế trong 4 năm đầu kể từ khi có thu nhập chịu thuế và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo Sau thời gian ưu đãi, thuế suất TNDN sẽ là 25%, với thời gian chuyển lỗ tối đa là 5 năm.
Mỗi dự án xây dựng cần phải mua bảo hiểm công trình và tài sản, tuy nhiên, nhiều chủ đầu tư thường không tính toán chi phí này trong báo cáo tiền khả thi Việc tham gia bảo hiểm thiết bị và công trình là bắt buộc để giảm thiểu rủi ro, như cháy nổ bất ngờ có thể xảy ra trong quá trình vận hành Mua bảo hiểm giúp hạn chế rủi ro cho chủ đầu tư, và theo các dự án thủy điện của HAGL, chi phí bảo hiểm này chiếm 0,3% giá trị công trình và 0,01% giá trị thiết bị.
4.1.3 Doanh thu của dự án
Doanh thu của dự án bao gồm doanh thu hàng năm từ việc bán điện cho EVN và nguồn thu từ việc bán chứng chỉ giảm phát thải khí nhà kính (CERs) đã được chứng nhận.
Sản lượng điện từ suối Đắk Glun được tính toán dựa trên lưu lượng nước hàng năm Nhà máy Đắk Glun 2, với công suất 3,9 MW, cung cấp khoảng 13,73 triệu kWh điện mỗi năm, tương đương 3.520 giờ hoạt động Trong khi đó, nhà máy Đắk Glun 3 có công suất 7,1 MW, cung cấp khoảng 25,63 triệu kWh điện, hoạt động 3.610 giờ mỗi năm Cả hai nhà máy đều tuân thủ quy định hoạt động từ 3.000 đến 7.000 giờ/năm cho thủy điện có công suất lắp máy ≤ 30 MW Tổn thất và điện tự dùng chiếm khoảng 1,5% tổng sản lượng điện hàng năm.
Báo cáo thu nhập
Báo cáo thu nhập theo giá danh nghĩa được trình bày chi tiết trong phụ lục 4, trong đó doanh thu của dự án chỉ tính đến thu nhập từ việc bán điện, không bao gồm doanh thu từ việc bán CERs Sau khi trừ các chi phí như thuế, lãi vay, khấu hao và chi phí hoạt động, lợi nhuận ròng của dự án sẽ được xác định Dự án bắt đầu có lợi nhuận từ năm thứ 6, tức là 4 năm sau khi nhà máy đi vào hoạt động.
Trong suốt quá trình hoạt động, dự án đã trải qua 2 năm thua lỗ do cần thực hiện bảo trì lớn cho thiết bị nhà máy Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế trung bình hàng năm của dự án đạt khoảng 17,29 tỷ VND, với năm trước đó là 16,73 tỷ VND.
Báo cáo ngân lưu
Chi tiết báo cáo ngân lưu danh nghĩa được trình bày chi tiết trong bảng 4.1 và phụ lục 5
Bảng 4.1 Báo cáo ngân lưu dự án Đơn vị tính: tỷ VND
Ngân lưu ròng dự án
Ngân lưu chủ đầu tư
Ngân lưu ròng của dự án thủy điện chỉ âm trong 2 năm đầu do cần thay thế và sửa chữa thiết bị lớn Trong giai đoạn đầu, ngân lưu của nhà đầu tư không dương do phải trả nợ vay Điều này phản ánh đặc điểm của các dự án thủy điện, nơi chi phí đầu vào cho nhà máy thấp hơn so với nhiệt điện, nhưng doanh thu vẫn ổn định hàng năm.
Phân tích tài chính
Bài viết này phân tích tài chính thông qua việc sử dụng chi phí vốn bình quân trọng số (WACC) Phương pháp tính toán WACC được trình bày chi tiết theo cách tiếp cận của M&M và CAPM, với việc điều chỉnh chi phí vốn từ thị trường điện của Hoa Kỳ để phù hợp với mức bù rủi ro của thị trường Việt Nam, thông tin cụ thể có trong Phụ lục 6.
Bảng 4.2 Chi phí vốn của dự án
Chỉ tiêu Danh nghĩa Thực
Chi phí vốn chủ sở hữu 21,23% 14,35%
Chi phí vốn chủ sở hữu 21,23% được sử dụng để tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của nhà đầu tư trong quá trình phân tích độ nhạy và các phép tính liên quan sau này.
Dựa trên các giả định trong dự án tại mục 4.1, chúng tôi đã tính toán một số chỉ tiêu tài chính từ góc độ tổng đầu tư và chủ sở hữu, như thể hiện trong bảng 4.2.
Bảng 4.3 Kết quả các thông số tài chính
Theo quan điểm tổng đầu tư NPV danh nghĩa (tỷ VND) - 54,14 < 0 IRR danh nghĩa 10,56% < 12,98% (WACC danh nghĩa)
Theo quan điểm của chủ sở hữu, NPV danh nghĩa là -66,81 tỷ VND, cho thấy giá trị ròng hiện tại âm Suất sinh lợi nội tại danh nghĩa (IRR) đạt 9,71%, thấp hơn chi phí vốn danh nghĩa 21,23%, trong khi IRR thực chỉ đạt 3,49%, cũng dưới mức chi phí vốn thực 14,35% Cả hai quan điểm tổng đầu tư và chủ sở hữu đều có NPV âm, với NPV tổng đầu tư là -54,14 tỷ VND, cho thấy hiệu quả đầu tư không đạt yêu cầu.
Do đó, về mặt tài chính, dự án không khả thi, khó mà thu hút được chủ đầu tư tham gia vào dự án
Nguyên nhân làm cho NPV bị âm bao gồm các vấn đề sau:
Thứ nhất: Sản lượng điện do nhà máy phát ra không đủ nhiều để mang lại doanh thu cho dự án
Thứ hai: Suất đầu tư của thủy điện quá cao nên dự toán chi phí đầu tư ban đầu cao
Trong bối cảnh kinh tế bất ổn hiện nay, các chỉ số kinh tế vĩ mô không thuận lợi đã dẫn đến lãi suất vay và chi phí vốn của dự án gia tăng, gây bất lợi cho NPV của dự án và chủ sở hữu.
Giá điện mà EVN mua từ dự án hiện đang ở mức quá thấp, đồng thời tỷ lệ điều độ điện trong mùa khô và mua vào mùa mưa phụ thuộc hoàn toàn vào EVN.
Hệ số an toàn trả nợ (DSCR) bình quân của dự án chỉ đạt 1,05, cho thấy khả năng trả nợ hạn chế Dự án chỉ có khả năng trả nợ trong 3 năm đầu, với 2 năm đầu do thời gian ân hạn và năm thứ 3 là năm cuối của khoản vay Trong các năm còn lại, DSCR đều dưới 1, điều này phản ánh rủi ro cao về khả năng không trả nợ cho ngân hàng.
Dựa trên số liệu đầu vào giả định, phân tích cho thấy dự án không khả thi về mặt tài chính do lạm phát Lợi nhuận dự kiến khó đạt được, với suất sinh lợi của nhà đầu tư thấp hơn chi phí vốn Kết quả này cũng phản ánh tổng đầu tư, khiến nhà đầu tư chần chừ khởi công dù đã được cấp phép từ lâu Hơn nữa, dự án gặp khó khăn trong việc vay vốn do rủi ro cao, dẫn đến việc các tổ chức tín dụng từ chối Điều này khiến dự án không hấp dẫn đối với cả nhà đầu tư và tổ chức tín dụng.
Phân tích độ nhạy
Thông số đầu vào chủ yếu được thu thập từ các dự án tương tự, nên không hoàn toàn phản ánh tình hình của dự án thủy điện Đắk Glun Do đó, cần thiết phải đưa ra những giả định khác nhau để xem xét các tình huống có thể ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính của dự án, đặc biệt là chỉ số giá trị hiện tại ròng (NPV) danh nghĩa Một số yếu tố sẽ được chọn để phân tích độ nhạy của dự án này.
4.5.1 Độ nhạy NPV theo giá bán điện
Doanh thu của dự án chủ yếu đến từ việc bán điện, do đó giá bán điện có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu Nếu giá bán điện thấp hơn 5 US cent/kWh, NPV của dự án sẽ âm Vì vậy, luận văn chỉ xem xét các trường hợp giá bán điện tăng lên trên mức 5 US cent/kWh Dưới đây là bảng thể hiện sự thay đổi NPV của dự án và lợi ích của chủ sở hữu tương ứng với các mức giá khác nhau.
Bảng 4.4 Độ nhạy NPV theo giá bán điện
Giá bán điện (US cent/kWh) 5 5,5 6 7 7,5
NPV TIP (tỷ VND) - 54,14 - 19,00 17,39 90,04 126,33 NPV CSH (tỷ VND) - 66,81 - 48,12 -28,44 10,99 30,73
NPV của dự án và chủ đầu tư thay đổi mạnh khi giá bán điện biến động Để NPV của dự án dương, giá điện cần đạt khoảng 5,76 US cent/kWh, trong khi NPV của chủ đầu tư yêu cầu mức giá cao hơn, khoảng 6,72 US cent/kWh Những mức giá này đều vượt quá khung quy định của Bộ Công Thương, khiến EVN khó chấp nhận Do đó, dự án không thu hút được sự quan tâm từ các chủ đầu tư và tổ chức tín dụng.
4.5.2 Độ nhạy NPV theo giá bán CERs
Thị trường CERs chủ yếu diễn ra ở nước ngoài, trong khi Việt Nam chưa phát triển thị trường này Để bán CERs, dự án thủy điện cần chứng minh tính sạch và không gây hại cho môi trường cũng như cộng đồng xung quanh Giá CERs phụ thuộc vào nhu cầu toàn cầu và việc bán CERs mang lại lợi ích như một khoản thưởng cho dự án sạch Tuy nhiên, việc bán CERs không hề dễ dàng, vì vậy nghiên cứu phân tích độ nhạy của giá CERs để đánh giá lợi ích cho dự án và nhà đầu tư là rất cần thiết.
Bảng 4.5 Độ nhạy NPV theo giá bán CERs
Giá bán CER (Euro/tấn) 0 5 10 15 20 25
Theo bảng phân tích độ nhạy, NPV của dự án chỉ dương khi giá bán CERs vượt quá 14,86 Euro/tấn Đối với NPV của chủ đầu tư, mức giá này cần cao hơn nữa, cho thấy rằng dự án không thể hoàn toàn dựa vào doanh thu từ việc bán CERs để cải thiện lợi nhuận Quan sát thực tế cho thấy giá bán CERs của một số dự án đã thực hiện vẫn chưa đạt mức 14,86 Euro/tấn, do đó, việc thương thảo bán CERs chỉ có khả năng giảm bớt lỗ cho chủ đầu tư.
4.5.3 Độ nhạy NPV theo điện năng phát Điện năng phát là thông số chính góp phần tạo nên doanh thu của dự án Theo tính toán của chủ đầu tư, thủy năng tạo ra điện năng phát của dự án khoảng 39,36 triệu kWh/năm Lượng điện năng này không mang lại lợi nhuận cho chủ đầu tư và dự án như trong phần phân tích tài chính Tác giả giả định tăng lượng điện phát của dự án để phân tích độ nhạy như trong bảng sau:
Bảng 4.6 Độ nhạy NPV theo điện năng phát
Để đạt được NPV dương cho dự án, lượng điện cần tăng hơn 15%, và trên 30% mới có thể đảm bảo NPV dương cho nhà đầu tư Tuy nhiên, với mức điện năng hiện tại, việc thu hút nhà đầu tư là rất khó khăn Hơn nữa, sản lượng điện phụ thuộc vào biến đổi khí hậu, khiến giả định về việc tăng sản lượng điện trở nên khó khả thi, đồng nghĩa với nguy cơ giảm lượng điện là rất cao.
4.5.4 Độ nhạy NPV theo chi phí đầu tư
Vốn đầu tư ban đầu có ảnh hưởng đáng kể đến NPV, và thực tế cho thấy vốn đầu tư có thể tăng hoặc giảm Chi phí có thể tăng do các yếu tố đầu vào như máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu xây dựng tăng hoặc do quản lý kém dẫn đến thất thoát vốn Ngược lại, chi phí đầu tư thực tế cũng có thể giảm so với kế hoạch ban đầu nhờ vào việc tính toán thiết kế và dự phòng hợp lý Kết quả phân tích độ nhạy của chi phí đầu tư được trình bày trong bảng 4.7.
Bảng 4.7 Độ nhạy NPV theo chi phí đầu tư
Tăng/giảm chi phí đầu tư (%) - 20% - 10% - 5% 0% 5% 10% NPV TIP (tỷ VND) 7,34 - 24,04 - 39,43 - 54,14 - 69,13 - 84,54 NPV CSH (tỷ VND) - 25,79 - 46,78 - 57,03 - 66,81 - 76,84 - 87,11
Trong khoảng tăng giảm +/- 10% của chi phí đầu tư, NPV của dự án và chủ đầu tư không có sự cải thiện Tuy nhiên, khi chi phí đầu tư giảm khoảng 20%, NPV của dự án có sự thay đổi, trong khi NPV của chủ đầu tư cần phải giảm nhiều hơn để đạt được kết quả tích cực.
4.5.5 Độ nhạy NPV theo tỷ lệ lạm phát VND
Trong những năm gần đây, lạm phát tại Việt Nam luôn ở mức cao, bất chấp các chính sách của Chính phủ nhằm kiểm soát tình hình Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến ngân lưu của các dự án, nhưng lại là yếu tố ngoài tầm kiểm soát của dự án Do đó, việc phân tích độ nhạy của tỷ lệ lạm phát là cần thiết để đánh giá tác động của nó đến hiệu quả dự án.
Bảng 4.8 Độ nhạy NPV theo tỷ lệ lạm phát VND
Tỷ lệ lạm phát VND (%) 5% 6% 7% 8% 13%
NPV TIP (tỷ VND) - 56,19 - 53,85 - 50,85 - 48,19 - 23,26 NPV CSH (tỷ VND) - 66,50 - 66,81 - 66,56 - 64,64 18,69
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lạm phát có mối liên hệ đồng biến với NPV danh nghĩa của tổng đầu tư và chủ đầu tư, nghĩa là khi tỷ lệ lạm phát tăng, NPV danh nghĩa cũng sẽ tăng theo Điều này xảy ra vì khi lạm phát tăng, doanh thu từ việc bán điện danh nghĩa có xu hướng tăng nhanh hơn so với các chi phí đầu ra của dự án, trong khi khấu hao hàng năm không được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.
4.5.6 Độ nhạy NPV theo tỷ lệ lạm phát USD
Dự án sẽ vay vốn và thanh toán cho các thiết bị bằng USD, do đó, lạm phát của USD có ảnh hưởng trực tiếp đến dự án Cả tỷ lệ lạm phát của VND và USD đều là những yếu tố không thể dự đoán chính xác, vì vậy cần xem xét độ nhạy của dự án đối với biến số này.
Kết quả cho thấy tỷ lệ lạm phát USD không ảnh hưởng đáng kể đến NPV của dự án và chủ đầu tư, vì các chi phí liên quan đến USD đã được giải ngân ngay trong năm đầu tiên.
Bảng 4.9 Độ nhạy NPV theo tỷ lệ lạm phát USD
Tỷ lệ lạm phát USD (%) 1% 1,5% 1.8% 2,5% 3% 4%
NPV TIP (tỷ VND) - 57,41 - 55,09 - 54,14 - 50,39 - 48,00 - 43,17 NPV CSH (tỷ VND) - 67,45 - 67,01 - 66,81 - 65,83 - 65,07 - 63,12
4.5.7 Độ nhạy NPV theo cơ cấu nợ vay
Cơ cấu nợ vay có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của dự án Việc sử dụng đòn bẩy tài chính hợp lý có thể mang lại kết quả tích cực, trong khi sử dụng không đúng cách sẽ làm suy giảm tình hình tài chính Do đó, nghiên cứu độ nhạy theo cơ cấu nợ vay là cần thiết để xác định tác động của nợ vay đến NPV của dự án.
Bảng 4.10 Độ nhạy NPV theo cơ cấu nợ vay
NPV TIP (tỷ VND) - 69,29 - 60,62 - 54,14 - 45,51 NPV CSH (tỷ VND) - 70,06 - 68,87 - 66,81 - 29,01
Cơ cấu vốn và NPV có mối quan hệ đồng biến, nghĩa là việc gia tăng vay nợ sẽ dẫn đến sự tăng trưởng của NPV Tuy nhiên, đối với các nhà máy phát điện độc lập, tỷ lệ vay nợ không được vượt quá 70% tổng vốn đầu tư, do đó, việc điều chỉnh cơ cấu nợ vẫn không thể cải thiện đáng kể tình hình của dự án.
Phân tích tình huống
Phân tích độ nhạy theo các tiêu chí riêng biệt cho thấy tình hình tài chính của dự án rất xấu Do đó, bài viết tập trung vào việc phân tích các kịch bản kết hợp nhằm tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án và xác định những nguy cơ tiềm ẩn Trong đó, kịch bản cơ sở phản ánh các tình huống giả định trong mô hình phân tích, với tình huống xấu dự báo NPV sẽ ở mức thấp nhất, trong khi tình huống tốt thể hiện kỳ vọng mà dự án có thể đạt được.
Bảng 4.11 Các kịch bản lựa chọn
Giá bán điện hiện tại là 5 cent Mỹ/kWh, với tình huống xấu là 4 cent Mỹ/kWh và tình huống tốt là 6 cent Mỹ/kWh Trong trường hợp không bán được Chứng chỉ Giảm phát thải (CERs), tình huống xấu không mang lại lợi nhuận, trong khi tình huống tốt cho phép bán CERs với giá cao hơn.
10,5Euro/tấn Điện năng phát 39,36 triệu kWh Giảm 10% Tăng 10%
Vốn đầu tư Như ban đầu Tăng 10% Giảm 10%
Cả hai tình huống cơ sở và tình huống giả định đều dẫn đến NPV âm cho dự án và nhà đầu tư, khiến dự án trở nên không khả thi về mặt tài chính và khó thu hút được nhà đầu tư cũng như tổ chức tín dụng Ngược lại, trong tình huống tốt, NPV của dự án và nhà đầu tư đều dương, cho thấy dự án khả thi về mặt tài chính.
Mô phỏng Monte Carlo
Tác giả đã sử dụng công cụ Crystal Ball để phân tích rủi ro NPV của dự án và nhà đầu tư Phân tích rủi ro bao gồm 9 biến, trong đó giá bán điện được mô hình hóa theo phân phối chuẩn với giá trị trung bình là 5.
Giá điện tại Mỹ là 10 US cent/kWh với độ lệch chuẩn 0,5 US cent/kWh, trong khi sản lượng điện cung cấp có biến động trong khoảng +/- 10% Dự báo về vốn đầu tư ban đầu cũng có sự thay đổi tương tự, dao động +/- 10% so với ước tính ban đầu Giá bán CERs có phân phối chuẩn, với giá trị trung bình là 10 Euro/tấn và độ lệch chuẩn là 1,5 Euro/tấn Mối tương quan giữa giá bán điện và sản lượng điện đạt 0,6 (Nguyễn Xuân Thành).
Theo phân tích, NPV của chủ đầu tư dao động từ -115,98 tỷ VND đến 45,80 tỷ VND, với xác suất NPV lớn hơn 0 chỉ đạt 2,88% Tuy nhiên, NPV của dự án lại có triển vọng khả quan hơn, với xác suất NPV vượt mức 0 cao hơn.
0 là 32,98%, khoảng giá trị thay đổi từ - 154,37 tỷ VND đến 144,10 tỷ VND
Hình 4.1 Kết quả phân tích Monte Carlo NPV của chủ đầu tư
9 Chi tiết xem phụ lục 12
Hình 4.2 Kết quả phân tích NPV của dự án
Phân tích tài chính cho thấy dự án không thu hút được nhà đầu tư và thiếu sự hỗ trợ vốn từ các tổ chức tín dụng do NPV của dự án và chủ đầu tư quá thấp Rủi ro cao khiến nhà đầu tư khó chấp nhận đầu tư nếu không có sự hỗ trợ từ nhà nước Một trong những nguyên nhân chính là giá mua điện của EVN quá thấp và không thay đổi trong nhiều năm, ảnh hưởng đến tính khả thi tài chính của dự án Bên cạnh đó, chi phí đầu tư ban đầu cao và sản lượng điện phát thấp cũng góp phần làm cho dự án kém hấp dẫn về mặt tài chính.
Vấn đề tài chính của dự án
Phân tích tài chính cho thấy chủ đầu tư gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn và tạo ra lợi nhuận từ các dự án thủy điện nhỏ, do giá mua điện của EVN quá thấp, dẫn đến thua lỗ Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư vẫn mong muốn đầu tư vào các dự án mới Điều này đặt ra câu hỏi về tính khả thi tài chính của dự án, nhưng thực tế cho thấy các chủ đầu tư còn hưởng lợi từ một số quyền lợi không được đề cập trong hồ sơ dự án Một ví dụ điển hình là dự án thủy điện Đắk Glun.
Chủ đầu tư được phép khai thác một diện tích lớn rừng trên tổng số 208ha đất của dự án, trong đó có 189ha đất có rừng Dự án cho phép khai thác gỗ, bao gồm cả những khu vực rừng giàu với nhiều loại gỗ quý Tuy nhiên, nguồn thu từ việc khai thác này không được đưa vào báo cáo tài chính.
Dự án khai thác tài nguyên trên diện tích đất được giao gồm mỏ đất 20ha để lấy đất đắp đập và mỏ đá 12ha Tất cả tài nguyên này do chủ đầu tư khai thác, mang lại lợi ích tài chính nhưng không được đề cập trong báo cáo đầu tư.
Hiện tại, dự án đang có một mỏ thiếc lộ thiên rộng khoảng 50ha, và chủ đầu tư được ưu tiên khai thác nguồn tài nguyên này, mang lại nguồn thu lớn Tuy nhiên, thông tin về mỏ thiếc không được đề cập trong báo cáo đầu tư, cho thấy có thể có thỏa thuận ngầm giữa chủ đầu tư và UBND tỉnh Đắk Nông nhằm thu hút đầu tư hoặc lý do khác chưa được làm rõ.
Gần đây, chủ đầu tư đã rao bán giấy phép kinh doanh của dự án thủy điện với giá 800.000 USD (16,8 tỷ VND), cho thấy nguồn thu không chỉ từ việc bán điện mà còn từ khai thác khoáng sản Nếu không có điều kiện khai thác khoáng sản, chủ đầu tư sẽ không thể đầu tư xây dựng nhà máy thủy điện mà lại bán điện lỗ cho EVN Với NPV của chủ sở hữu là -66,81 tỷ VND, có thể kết luận rằng NPV khi khai thác khoáng sản trên diện tích của chủ đầu tư phải lớn hơn 83,61 tỷ VND.
Theo giấy phép đầu tư hiện tại, lợi ích tài chính từ sản xuất điện không đủ để bù đắp chi phí đầu tư và chi phí vận hành, bảo trì hàng năm Để đảm bảo tính khả thi của dự án, NPV tài chính từ các lợi ích và chi phí phải lớn hơn hoặc bằng 0.
Dự án không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn cung cấp quyền khai thác tài nguyên, tạo ra nguồn lợi lớn cho chủ đầu tư Chính vì vậy, khi tính tổng các nguồn lợi, NPV tài chính sẽ dương, giải thích lý do tại sao chủ đầu tư vẫn quyết định triển khai dự án.
Từ góc độ tài chính, lợi ích từ việc khai thác tài nguyên cần phải thuộc về nhân dân, với nhà nước là đại diện Do đó, không thể để các nhà đầu tư coi đó là một đặc ân khi thực hiện dự án.
Phân tích này chỉ ra rằng cần điều chỉnh cơ cấu tài chính của dự án nhằm chuyển giao lợi ích từ việc khai thác tài nguyên và khoáng sản cho chủ đầu tư.
Mặc dù kết quả tài chính là quan trọng, nhưng khi thẩm định một dự án, yếu tố kinh tế cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đưa ra quyết định chính xác Phần tiếp theo của luận văn sẽ phân tích những lợi ích kinh tế mà dự án có thể mang lại.