1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Bài giảng Địa lý du lịch - ĐH Phạm Văn Đồng

98 55 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bài Giảng Địa Lý Du Lịch
Tác giả ThS. Lê Đình Phương
Trường học Đại học Phạm Văn Đồng
Chuyên ngành Địa lý du lịch
Thể loại bài giảng
Năm xuất bản 2018
Thành phố Quảng Ngãi
Định dạng
Số trang 98
Dung lượng 1,58 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Đối tượng, nhiệm vụ của Địa lý du lịch (4)
  • 1.2. Phương pháp và công cụ nghiên cứu Địa lý du lịch (5)
  • Chương 2: CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH. 2.1. Hệ thống lãnh thổ du lịch (9)
    • 2.2. Tài nguyên du lịch (10)
    • 2.3. Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật (44)
  • Chương 3: TỔ CHỨC LÃNH THỔ DU LỊCH 3.1. Quan niệm về hệ thống lãnh thổ du lịch (63)
    • 3.2. Hệ thống phân vị trong phân vùng du lịch (68)
    • 3.3. Hệ thống chỉ tiêu trong phân vùng du lịch (71)
    • 3.4. Phương pháp phân vùng du lịch (75)
  • Phần 2: ĐỊA LÍ DU LỊCH VIỆT NAM Chương 4: CÁC VÙNG DU LỊCH VIỆT NAM 4.1. Vùng du lịch Bắc Bộ (0)
    • 4.2. Vùng du lịch Bắc Trung Bộ (85)
    • 4.3. Vùng du lịch Nam Trung Bộ và Nam Bộ (90)
    • 4.4. Quy hoạch theo 7 vùng (0)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (98)

Nội dung

Địa lý du lịch là môn học nghiên cứu các phân hệ của hệ thống lãnh thổ du lịch bao gồm phân hệ khách hàng, phân hệ tài nguyên du lịch, phân hệ con người cung ứng dịch vụ du lịch, phân hệ cơ sở kỹ thuật và phân hệ điều hành du lịch. Địa lý du lịch còn cung cấp các kiến thức về hệ thống phân vùng, phân vị trong du lịch, thực trạng và tiềm năng của du lịch Việt Nam; nghiên cứu về tài nguyên, sản phẩm du lịch và các điểm du lịch quốc gia và quốc tế tại vùng du lịch Bắc Bộ, vùng du lịch Bắc Trung Bộ, vùng du lịch Nam Trung Bộ và Nam Bộ.

Đối tượng, nhiệm vụ của Địa lý du lịch

Địa lý du lịch hiện nay nghiên cứu một cách toàn diện các thành phần của hiện tượng du lịch, từ dòng khách đến đánh giá tài nguyên du lịch Nghiên cứu này nhằm lý giải nguyên nhân tập trung của khách du lịch tại một số điểm nhất định, bắt đầu từ mô tả định tính và định lượng, sau đó áp dụng các phương pháp lượng hóa để so sánh Đối tượng nghiên cứu còn mở rộng đến nhu cầu du lịch và các hợp phần của hệ thống du lịch, với nhiệm vụ quan trọng là xây dựng quy hoạch chiến lược khai thác không gian du lịch, đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của khách du lịch.

Đối tượng nghiên cứu của địa lý du lịch hiện nay bao gồm toàn bộ hệ thống du lịch, tập trung vào sự phân bố không gian của các phân hệ trong hệ thống này và mối tương tác giữa chúng Nghiên cứu này xem xét sự phân bố cầu du lịch, cung du lịch và các dòng khách Cung du lịch không chỉ bao gồm tài nguyên du lịch mà còn cả cơ sở vật chất, kỹ thuật và nhân lực trong ngành Hiện nay, cơ sở vật chất và kỹ thuật du lịch ngày càng được công nhận là tài nguyên du lịch do khả năng tạo ra sức hấp dẫn cho du khách.

Địa lý du lịch được xem là một chuyên ngành quan trọng trong du lịch học, cung cấp kiến thức nền tảng về đất nước học và kinh tế Kiến thức về địa lý, lịch sử và văn hóa không chỉ cần thiết cho hướng dẫn viên mà còn có giá trị lớn đối với các doanh nhân trong ngành du lịch Việc tăng cường kiến thức kinh tế trong chương trình đào tạo cử nhân du lịch là cần thiết, vì kinh doanh du lịch có tính đặc thù cao và liên quan đến giá trị của các nguồn tài nguyên Địa lý học cung cấp thông tin và phân tích các điều kiện, nguồn tài nguyên cho phát triển du lịch, đồng thời xây dựng chiến lược khai thác hợp lý Địa lý du lịch không chỉ trang bị kiến thức về tài nguyên mà còn định hướng chiến lược phát triển và quy hoạch trong ngành du lịch.

Phương pháp và công cụ nghiên cứu Địa lý du lịch

Phương pháp nghiên cứu là công cụ cụ thể được sử dụng để khảo sát một vấn đề, với mục tiêu đạt được kết quả chính xác nhất Địa lý du lịch, một môn học mới mẻ, được hình thành từ sự liên kết của nhiều lĩnh vực như địa lý, kinh tế, bản đồ, xã hội học và tâm lý học Vì vậy, địa lý du lịch áp dụng phương pháp của nhiều ngành khoa học khác nhau, biến chúng thành phương pháp nghiên cứu riêng Một trong những phương pháp điển hình là phương pháp thu thập và nghiên cứu dữ liệu thứ cấp.

Mọi nghiên cứu bắt đầu với việc thu thập và khai thác dữ liệu thứ cấp, có thể lấy từ các công trình nghiên cứu đăng trên tạp chí, sách, hoặc internet Dữ liệu thứ cấp thường xuất hiện dưới dạng bài viết, giúp cung cấp thông tin cần thiết cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu dữ liệu thứ cấp bao gồm 6 dạng bản đồ, bảng số liệu và các hình thức khác, mang lại lợi thế về chi phí, thời gian và công sức Người nghiên cứu có thể nhanh chóng có cái nhìn tổng quan về vấn đề, kết quả đã giải quyết và các vấn đề còn tồn tại Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế như sự không nhất quán trong dữ liệu, thông tin không cập nhật, và các kết luận mang tính chủ quan của tác giả Ngoài ra, đôi khi phương pháp này không cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho nghiên cứu Do đó, việc phân loại tài liệu theo độ tin cậy và tính thời sự là cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Kết quả nghiên cứu từ phương pháp này là nền tảng quan trọng cho việc lập kế hoạch điền dã, bao gồm nghiên cứu và điều tra thực địa, cũng như xây dựng kế hoạch phỏng vấn và các phương pháp khác sẽ được trình bày sau đây.

Nghiên cứu thực địa là quá trình thu thập và tổng hợp thông tin tại địa bàn nghiên cứu, được coi là phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp Việc trải nghiệm thực tế tại điểm du lịch giúp nhà nghiên cứu nhận diện giá trị tài nguyên, đề xuất sản phẩm du lịch hấp dẫn và xác định sự đa dạng của từng khu vực Mặc dù phương pháp này tốn thời gian, sức lực và kinh phí, nhưng nó là công cụ hiệu quả để cập nhật thông tin thiếu hụt hoặc lỗi thời Trong địa lý du lịch, nghiên cứu thực địa đóng vai trò quan trọng, yêu cầu lập kế hoạch triển khai kỹ lưỡng và chuẩn bị các phương tiện làm việc phù hợp Ngoài các dụng cụ cần thiết cho chuyến đi, bản đồ địa hình, GPS và máy ảnh là những thiết bị không thể thiếu trong nghiên cứu này.

Địa lý du lịch, thuộc lĩnh vực địa lý kinh tế - xã hội, sử dụng phương pháp điều tra xã hội học để phân tích nhu cầu và sở thích của du khách Những yếu tố như sự thoả mãn và lực hấp dẫn giữa điểm đến và nguồn khách không cố định, mà thay đổi thường xuyên dưới tác động của các yếu tố xã hội như kinh tế, chính trị và văn hóa toàn cầu cũng như khu vực Phương pháp điều tra xã hội học là công cụ quan trọng giúp khám phá những biến đổi này.

Để điều chỉnh và đưa ra các đề xuất phù hợp, cần nắm rõ 7 thông tin thiết yếu Có nhiều phương pháp tiến hành điều tra xã hội học, bao gồm bảng hỏi, phỏng vấn qua điện thoại và phỏng vấn trực tiếp Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy các nhà nghiên cứu thường kết hợp chúng để nâng cao hiệu quả nghiên cứu Tùy thuộc vào nội dung câu hỏi và đối tượng phỏng vấn, các phương pháp này có thể được xem là phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp hoặc phương pháp phân tích dữ liệu.

Trong du lịch học, phương pháp bản đồ là một công cụ quan trọng, giúp thể hiện sự phân bố không gian của các phân hệ trong hệ thống lãnh thổ du lịch một cách rõ ràng Bản đồ không chỉ đơn thuần là hình ảnh mà còn bao gồm phân tích, khai thác thông tin và đánh giá hiện tượng Hiện nay, bên cạnh bản đồ giấy, bản đồ số đang trở nên phổ biến và hữu ích trong nghiên cứu và kinh doanh du lịch, với các phần mềm như MAPINFO, ARCINFO, ILWIS và MAPPER, góp phần làm cho hệ thống thông tin địa lý GIS trở nên dễ tiếp cận hơn trong lĩnh vực này.

Đánh giá tài nguyên và mức độ hấp dẫn của điểm đến trong địa lý du lịch là một nhiệm vụ quan trọng Để tăng tính thuyết phục của đánh giá, cần kết hợp cả kết quả định tính và định lượng Việc xác định các thành phần ảnh hưởng đến sự phân vùng sẽ trở nên dễ dàng hơn khi áp dụng các phương pháp phân tích như phân tích nhân tố, phân tích tương quan và thiết lập mô hình.

Phân tích định lượng và lượng hoá phân tích định tính là hai khái niệm quan trọng trong nghiên cứu Các chỉ tiêu định lượng thường được thể hiện bằng số liệu cụ thể, cho phép so sánh giữa các đối tượng nghiên cứu khác nhau, kể cả những nghiên cứu từ các học giả khác Lượng hoá các đặc tính định tính nhằm mục đích áp dụng các phương pháp xử lý và phân tích toán học, từ đó nâng cao tính khách quan của kết quả nghiên cứu Tuy nhiên, phân tích định tính thường phụ thuộc vào kiến thức và kinh nghiệm của nhà nghiên cứu, cũng như vào mục đích đánh giá và đặc điểm của đối tượng nghiên cứu Kết quả đánh giá chỉ có thể so sánh giữa các đối tượng sử dụng chung một thang điểm hoặc mô hình, do đó việc so sánh giữa các nghiên cứu khác nhau gặp nhiều khó khăn.

1 Nhà địa lý kinh tế Liên Xô

8 hay của học giả khác Tuy nhiên trong tương lai, với việc ứng dụng tin học, hy vọng rằng có thể phần nào khắc phục được nhược điểm này

Máy ảnh, GPS, máy tính cá nhân, bản đồ địa hình và các phần mềm phân tích thống kê như Statistics, SPSS cùng với các ứng dụng GIS là những công cụ thiết yếu cho nghiên cứu địa lý du lịch Những phương tiện này đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển của địa lý du lịch trong thời đại hiện nay.

1 Trình bày đối tượng, nhiệm vụ của địa lý du lịch

2 Trình bày các phương pháp nghiên cứu địa lý du lịch

CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH 2.1 Hệ thống lãnh thổ du lịch

Tài nguyên du lịch

2.2.1 Khái niệm về tài nguyên

Tài nguyên bao gồm tất cả các nguồn năng lượng, vật chất, thông tin và tri thức được khai thác để phục vụ cuộc sống và sự phát triển của xã hội Chúng là những thành tạo tự nhiên, công trình, sản phẩm do con người tạo ra, cùng với khả năng của loài người, tất cả đều nhằm mục đích hỗ trợ sự phát triển kinh tế và xã hội của cộng đồng.

TÀI NGUYÊN HỮU HẠN TÀI NGUYÊN VÔ HẠN

TÀI NGUYÊN CÓ THỂ TÁI TẠO ĐƯỢC

Tài nguyên được chia thành hai loại chính: tài nguyên hữu hạn và tài nguyên vô hạn, dựa trên khả năng tái tạo và phục hồi Tài nguyên hữu hạn có thể được phân loại thành tài nguyên có thể tái tạo và không thể tái tạo Tài nguyên có thể tái tạo sau khi sử dụng vẫn giữ được giá trị ban đầu, trong khi tài nguyên không thể tái tạo mất đi giá trị này và có thể tốn kém để phục hồi Tuy nhiên, ranh giới giữa hai loại tài nguyên này không rõ ràng; nếu khai thác hợp lý, một số tài nguyên có thể trở thành tài nguyên tái tạo, nhưng nếu khai thác bất hợp lý, chúng có thể cạn kiệt và trở thành tài nguyên không thể tái tạo.

Có hai loại tài nguyên: một loại thể hiện qua sự tồn tại vật thể, trong khi loại còn lại mang giá trị phi vật thể như nhiệt năng và cơ năng.

2.2.2 Khái niệm tài nguyên du lịch

Có nhiều định nghĩa khác nhau về tài nguyên du lịch Tuy nhiên nhiều định nghĩa chưa phản ánh được bản chất của tài nguyên du lịch

Nguyễn Minh Tuệ & nnk Địa lý du lịch , Nxb thành phố Hồ Chí Minh

Tài nguyên du lịch bao gồm tổng thể các yếu tố tự nhiên và văn hóa-lịch sử, đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục và phát triển thể lực, trí lực, khả năng lao động và sức khỏe của con người Những tài nguyên này được sử dụng để đáp ứng nhu cầu du lịch, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, phục vụ cho việc sản xuất dịch vụ du lịch.

Luật du lịch 2006, Điều 4 Mục 4

Tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử-văn hóa, và các công trình sáng tạo của con người Những tài nguyên này không chỉ đáp ứng nhu cầu du lịch mà còn là yếu tố then chốt để hình thành các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch và đô thị du lịch.

Luật du lịch 2006, Điều 13 Mục 1

Tài nguyên du lịch gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn đang được khai thác và chưa được khai thác

Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, khí hậu, thuỷ văn và hệ sinh thái, tạo nên cảnh quan thiên nhiên phong phú, có thể khai thác phục vụ cho mục đích du lịch.

Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm các yếu tố văn hóa như truyền thống văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử và cách mạng, khảo cổ học, kiến trúc, cùng với các công trình nghệ thuật độc đáo Những tài nguyên này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa địa phương.

12 trình lao động sáng tạo của con người cùng với các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có thể được khai thác để phục vụ cho mục đích du lịch Những giá trị văn hóa này không chỉ thu hút du khách mà còn góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việc kết hợp giữa du lịch và di sản văn hóa sẽ tạo ra những trải nghiệm độc đáo, giúp du khách hiểu rõ hơn về lịch sử và truyền thống của địa phương.

Pirojnik, Nguyễn Minh Tuệ và một số học giả định nghĩa tài nguyên du lịch là tổng thể tự nhiên, kinh tế và văn hoá phục vụ cho việc phục hồi sức khoẻ con người Các yếu tố như địa hình, thuỷ văn, khí hậu, động thực vật, di tích và lễ hội được xem là tài nguyên du lịch Tuy nhiên, không phải mọi dạng địa hình hay kiểu khí hậu đều có khả năng thu hút khách du lịch, và nhiều yếu tố có thể trở thành trở ngại cho sự phát triển du lịch Ví dụ, nếu Đà Lạt có khí hậu như Vũng Tàu, liệu hai địa điểm này có giữ vị trí trên bản đồ du lịch Việt Nam? Cũng khó xác định khi nào Văn Miếu - Quốc Tử Giám hay địa đạo Củ Chi trở thành tài nguyên du lịch Điều này đặt ra câu hỏi về việc nước khoáng Khánh Hội, Kim Bôi trở thành tài nguyên du lịch nhờ đâu, và liệu nó có được coi là tài nguyên du lịch nếu chỉ được đóng chai bán trên thị trường.

Khái niệm tài nguyên trong du lịch khác biệt so với các ngành kinh tế khác, bởi vì rừng không chỉ là nguồn cung cấp chất đốt hay thực phẩm, mà còn thu hút du khách bởi sự trong lành của môi trường và sự khám phá thế giới tự nhiên Du khách đến với các bảo tàng nổi tiếng như Ermitage hay Louvre không chỉ để ngắm tranh, mà còn để trải nghiệm văn hóa và nghệ thuật qua lời thuyết minh Những công trình kiến trúc như tháp Eiffel hay nhà hát opera Sydney khiến du khách ngẩn ngơ không chỉ vì vẻ đẹp bên ngoài mà còn vì giá trị lịch sử và nghệ thuật Nhà thờ Phát Diệm cũng thu hút du khách bởi kiến trúc độc đáo, thể hiện rằng động lực tham quan không chỉ dựa vào nhu cầu tâm linh mà còn là sự khám phá và thưởng thức cái đẹp.

Tài nguyên du lịch bao gồm các thành tạo tự nhiên, đặc điểm thiên nhiên, cùng với những công trình và sản phẩm do con người tạo ra Chúng mang trong mình giá trị thẩm mỹ, lịch sử, văn hóa, tâm linh và kinh tế, tạo sức hấp dẫn cho du khách và góp phần vào sự phát triển của ngành du lịch.

Sự tồn tại vật thể của các thành tạo thiên nhiên và sản phẩm do con người tạo ra chỉ có ý nghĩa khi chúng được công nhận là tài nguyên du lịch Điều này cho thấy rằng giá trị phi vật thể, chứ không chỉ là hình thức vật chất, mới là yếu tố quyết định biến các thành tạo tự nhiên và sản phẩm nhân tạo thành tài nguyên du lịch hấp dẫn.

2.2.3 Đặc điểm của tài nguyên du lịch

2.2.3.1 Đặc điểm chung của tài nguyên du lịch

Tài nguyên du lịch là loại tài nguyên có thể tái tạo được đặc biệt

Trong quá trình khai thác du lịch, khách du lịch được đưa đến các điểm đến để trải nghiệm giá trị tài nguyên du lịch Mỗi loại hình du lịch có những tài nguyên đặc thù riêng, như nước khoáng và khí hậu cho mục đích nghỉ dưỡng, hay địa hình và chướng ngại vật cho du lịch thể thao Đối với du lịch tham quan, cần có danh lam thắng cảnh tự nhiên, di tích lịch sử và các hoạt động văn hóa dân gian Những tài nguyên này được khách du lịch "tiêu thụ" nhưng vẫn giữ nguyên giá trị ban đầu.

Tài nguyên du lịch thường thuộc loại tài nguyên có tính đa dụng

Một số tài nguyên không chỉ phục vụ cho ngành du lịch mà còn cho các ngành kinh tế khác, dẫn đến tranh chấp trong quản lý và khai thác Việc khai thác tài nguyên có thể làm giảm giá trị du lịch của chúng, do đó chính quyền cần đưa ra quyết định hợp lý Trong những năm đầu thập kỷ 90, chính sách đổi mới đã giúp nhiều địa phương phát triển kinh tế, tận dụng tài nguyên để xác định thế mạnh Tại Ninh Bình, với nguồn đá vôi phong phú, tỉnh đã tập trung vào phát triển ngành công nghiệp vật liệu xây dựng, đặc biệt là xi măng, dẫn đến việc một số núi đá vôi trở thành mỏ nguyên liệu cho ngành này, gây nguy cơ cho "Vịnh Hạ Long cạn".

Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm du lịch, là yếu tố đặc trưng quyết định sự hấp dẫn của sản phẩm này.

Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật

Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, bao gồm mạng lưới và phương tiện giao thông, cũng như hệ thống thông tin liên lạc Sự phát triển của du lịch phụ thuộc nhiều vào chất lượng và tính khả dụng của các yếu tố hạ tầng này.

Du lịch phụ thuộc vào sự di chuyển của con người qua khoảng cách nhất định, và sự hấp dẫn của một điểm đến không thể được khai thác nếu thiếu yếu tố giao thông Việc phát triển hạ tầng giao thông, đặc biệt là gia tăng phương tiện vận chuyển công cộng và cá nhân, giúp nhanh chóng khai thác các nguồn tài nguyên du lịch mới Chỉ khi có mạng lưới giao thông thuận tiện và nhanh chóng, du lịch mới có thể trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội.

Mỗi loại hình giao thông đều có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến trải nghiệm di chuyển của du khách Giao thông bằng ô tô mang lại sự linh hoạt, cho phép du khách tự do chọn lộ trình Trong khi đó, giao thông đường sắt là lựa chọn tiết kiệm, dễ dàng tiếp cận cho mọi người, nhưng hạn chế ở các tuyến đường có sẵn Giao thông đường không nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian nhưng có chi phí cao, không phải ai cũng có thể sử dụng Cuối cùng, giao thông đường thủy, mặc dù di chuyển chậm, lại mang đến cơ hội giải trí dọc theo các con sông hoặc bờ biển.

Giao thông đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng kinh tế, phục vụ nhu cầu xã hội và du lịch Các phương tiện như ô tô, tàu thủy, máy bay và cáp treo được thiết kế chủ yếu để đáp ứng nhu cầu du lịch Ngoài ra, ngay cả những phương tiện giao thông phục vụ khách nghỉ đêm cũng có thể được xem là một phần của hạ tầng du lịch.

Mạng lưới và phương tiện giao thông toàn cầu đang được cải thiện liên tục, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới thứ hai với sự gia tăng nhanh chóng của chiều dài đường sắt Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ ô tô và máy bay đã dẫn đến sự thu hẹp của vận tải đường sắt Hiện nay, nhiều tuyến đường sắt đã được điện khí hóa và sử dụng đầu máy điện Đồng thời, mạng lưới đường ô tô và hàng không cũng phát triển mạnh mẽ, giúp giảm thiểu thời gian di chuyển, tạo điều kiện cho việc nghỉ ngơi và du lịch.

Thông tin liên lạc đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng du lịch, là điều kiện thiết yếu cho việc giao lưu giữa khách du lịch trong nước và quốc tế Nhu cầu thông tin liên lạc bao gồm việc chuyển và nhận tin tức, được đáp ứng qua nhiều hình thức khác nhau Trong ngành du lịch, hệ thống giao thông vận tải phục vụ việc di chuyển, trong khi thông tin liên lạc đảm nhiệm việc truyền tải tin tức nhanh chóng và kịp thời, góp phần tăng cường kết nối giữa các vùng và quốc gia Trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện đại, các phương tiện thông tin liên lạc trở thành yếu tố không thể thiếu, nhờ vào những tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Hiện nay, các phương tiện thông tin liên lạc đã trở nên phong phú hơn bao giờ hết Sự phát triển của cáp điện thoại ngầm qua biển và đại dương, cùng với vệ tinh thông tin, máy tính, điện báo và điện thoại đường dài đã giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng và phổ biến Ngày nay, con người có khả năng truyền tải hình ảnh trực tiếp đến bất kỳ địa điểm nào trên Trái Đất.

Mạng lưới thông tin liên lạc tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, với hơn 3 triệu máy điện thoại, tương đương gần 5 máy trên 100 dân, cho thấy tỷ lệ cao so với nhiều quốc gia khác Hệ thống viễn thông đã được mở rộng khắp cả nước, tập trung chủ yếu tại ba trung tâm lớn: Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.

Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch bao gồm các công trình cấp điện và nước, đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi và giải trí của du khách.

Ngành năng lượng Việt Nam, với hệ thống các nhà máy thủy điện và nhiệt điện, đã có khả năng đáp ứng hiệu quả nhu cầu tiêu thụ năng lượng của du khách.

Sản phẩm các nhà máy điện đã hoà chung vào mạng quốc gia, đảm bảo cung ứng tối đa nhu cầu của ngành khách sạn

Như vậy, cơ sở hạ tầng là tiền đề, là đòn bẩy của mọi hoạt động kinh tế, trong đó có hoạt động du lịch

* Các yếu tố của hệ thống giao thông

Hệ thống giao thông bao gồm các thành phần phục vụ việc vận chuyển hành khách và khách du lịch, bao gồm mạng lưới đường, phương tiện chuyên chở và điểm đỗ Một số học giả như Boniface B và Cooper C còn bổ sung động cơ vào hệ thống này, nhưng khách du lịch thường không chú trọng yếu tố này, mà chủ yếu quan tâm đến phương tiện chuyên chở Hiện nay, du khách sử dụng ô tô, máy bay, tàu thuỷ và tàu hoả, tương ứng với các mạng lưới đường ô tô, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, với mạng lưới giao thông và phương tiện chuyên chở là những yếu tố hàng đầu.

Mạng lưới giao thông bao gồm đường và cơ sở hạ tầng hỗ trợ, cho phép phương tiện di chuyển trong hành trình Nó tồn tại trên nhiều phương diện như đường bộ (ô tô, đường sắt), đường thủy (sông, biển) và đường hàng không Có những tuyến đường chuyên biệt cho từng loại phương tiện, cũng như những tuyến đường chung cho nhiều loại phương tiện khác nhau Để đảm bảo an toàn giao thông và ngăn ngừa tai nạn, bên cạnh hệ thống đường, cần có các thiết bị chỉ dẫn và quy tắc an toàn Những yếu tố này đều được xem xét trong khái niệm tuyến giao thông.

19 19 Boniface B, and Cooper C The geography of travel and tourism trang 39

Chi phí cho mạng lưới giao thông bao gồm xây dựng, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng thiết bị phụ trợ Mạng lưới giao thông được chia thành hai loại: tuyến giao thông tự nhiên và tuyến giao thông nhân tạo Tuyến giao thông tự nhiên có chi phí đầu tư thấp, cho phép phương tiện di chuyển linh hoạt và dễ dàng mở rộng hoặc rút ngắn Tuy nhiên, việc điều khiển trên các tuyến này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn và khai thác Tuyến giao thông nhân tạo được xây dựng cho các phương tiện cụ thể, đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và thường phát triển chậm Điểm đỗ có vai trò quan trọng trong việc đón trả khách và đổi phương tiện, với thiết kế phù hợp theo loại phương tiện Xu hướng hiện đại hóa và mở rộng điểm đỗ đang diễn ra toàn cầu, với các ví dụ tiêu biểu như sân bay Kansai, Changi và Nội Bài.

Thiết bị chuyên chở được thiết kế với ghế ngồi hoặc giường nằm nhằm mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách Mỗi loại phương tiện vận tải có kiểu dáng và kích thước riêng, tùy thuộc vào mức độ sang trọng Ngoài việc đảm bảo sức khỏe, những thiết bị này còn thu hút du khách, như những chiếc thuyền đáy trong cho phép ngắm san hô và cá, hay những du thuyền hiện đại như khách sạn 5 sao di động Các toa tàu cổ kính và sang trọng cũng góp phần làm tăng sức hấp dẫn của du lịch, từ đó khuyến khích du khách lựa chọn dịch vụ của các nhà cung ứng du lịch.

Hiện nay, ngành giao thông vận tải sử dụng đa dạng các loại động cơ như động cơ hơi nước, diesel và điện để phục vụ cho việc vận chuyển khách du lịch Tốc độ di chuyển của các phương tiện phụ thuộc vào loại động cơ, sức chứa, tuyến giao thông và cơ sở hạ tầng của điểm dừng Những nguyên lý mới trong giao thông vận tải cuối thế kỷ 20, như nguyên lý đệm không khí và đệm từ, đã nâng cao tốc độ các phương tiện lên gấp 4-5 lần so với trước Các thiết bị chuyên chở không chỉ cần đáp ứng yêu cầu của hành khách mà còn phải phù hợp với các tiến bộ công nghệ mới.

47 khách về đảm bảo sức khoẻ và thời gian trong hành trình, tốc độ của động cơ cũng đã dần là một yếu tố hấp dẫn du lịch

* Các phương tiện giao thông

TỔ CHỨC LÃNH THỔ DU LỊCH 3.1 Quan niệm về hệ thống lãnh thổ du lịch

ĐỊA LÍ DU LỊCH VIỆT NAM Chương 4: CÁC VÙNG DU LỊCH VIỆT NAM 4.1 Vùng du lịch Bắc Bộ

Ngày đăng: 19/08/2021, 17:26

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1]. Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh, Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng (1999), Địa lí Du lịch, NXB TPHCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Địa lí Du lịch
Tác giả: Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh, Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng
Nhà XB: NXB TPHCM
Năm: 1999
[2]. Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long (2009), Tài nguyên du lịch, NXB Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài nguyên du lịch
Tác giả: Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long
Nhà XB: NXB Giáo dục
Năm: 2009
[3]. Bùi Thị Hải Yến (2009), Quy hoạch du lịch, NXB Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy hoạch du lịch
Tác giả: Bùi Thị Hải Yến
Nhà XB: NXB Giáo dục
Năm: 2009
[4]. Các trang web có thể sử dụng: www.vietnamtourism.gov.vnwww.vietnamtourism.com ,www.dulichvn.org.vn www.gso.gov.vn Khác
[5]. Các trang web của các địa phương www.quangngai.gov.vnwww.hochiminhcity.gov.vn , … Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN