GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
TÍNH CẤP THIẾT ĐỀ TÀI
Giá cả hàng hóa và hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ tỷ giá hối đoái Chính sách tỷ giá hiện tại đang dần điều chỉnh về gần với tỷ giá thị trường, giúp tỷ giá biến động theo hướng có thể dự đoán Tuy nhiên, việc điều hành chính sách tỷ giá vẫn còn nhiều hạn chế, khi Ngân hàng Nhà nước chỉ neo đồng VND với USD mà chưa chú trọng đến các đồng ngoại tệ khác Nhằm phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái (giữa VND và CNY) và cán cân thương mại Việt Nam - Trung Quốc, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam so với hàng hóa Trung Quốc.
Kinh tế thế giới đang hội nhập mạnh mẽ, và Việt Nam cũng chịu tác động lớn từ xu hướng này Sự hợp tác giữa các nền kinh tế tạo ra cơ hội và thách thức lớn, với hàng rào thuế quan, bảo hộ thương mại và tỷ giá hối đoái đang có sự biến động mạnh Nghiên cứu của Akorli (2017) về tác động của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại ở Ghana cho thấy tỷ giá hối đoái không chỉ ảnh hưởng đến cán cân thương mại mà còn tác động sâu rộng đến nền kinh tế quốc gia.
Theo lý thuyết truyền thống, khi tỷ giá tăng ở một nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, giá hàng hóa xuất khẩu sẽ giảm, trong khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng, từ đó kích thích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại Tuy nhiên, tác động thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền kinh tế và các yếu tố cụ thể Chính phủ cũng cần xem xét tổng hòa lợi ích từ việc phá giá, vì tỷ giá tăng có thể làm gia tăng nợ nước ngoài, gây khó khăn cho việc trả nợ Do đó, việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định là rất quan trọng.
Trung Quốc hiện đang áp dụng chính sách phá giá đồng Nhân Dân Tệ và duy trì chiến tranh thương mại với Mỹ, gây ra bất ổn cho nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam Những động thái này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, đòi hỏi Việt Nam phải tìm cách cải thiện cán cân thương mại với thị trường quan trọng này Theo Tổng cục Hải quan, trong 6 tháng đầu năm 2019, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc đạt 16,7 tỷ USD, chiếm 26,72% thị trường xuất khẩu châu Á, trong khi kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc đạt 35,7 tỷ USD, chiếm 36,73% thị trường châu Á Từ năm 2001, cán cân thương mại Việt Nam - Trung Quốc liên tục thâm hụt, gây bất lợi cho Việt Nam Việc đề ra các giải pháp nhằm cải thiện cán cân thương mại và giảm nhập siêu từ Trung Quốc sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam, từng bước tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và phát triển kinh tế bền vững.
Phá giá đồng nội tệ được xem là một biện pháp nhằm cải thiện cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhưng hiệu quả của nó vẫn gây tranh cãi Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Ánh Linh và Hoàng Thị Kim (2016), để đạt thặng dư cán cân thương mại, cần giảm giá đồng tiền một cách đáng kể Tuy nhiên, Lê Minh Hưng, thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cho rằng phá giá không phải là giải pháp phù hợp trong bối cảnh cơ cấu hàng hóa xuất khẩu hiện tại Sự khác biệt trong quan điểm giữa các chuyên gia cho thấy cần có một câu trả lời rõ ràng hơn về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc Những quan điểm này phản ánh sự thiếu nhất quán trong mối liên hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại trong nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, dẫn đến việc tác giả quyết định nghiên cứu tác động của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại giữa hai nước.
MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, tập trung vào dòng thương mại giữa hai quốc gia này.
Để giảm thâm hụt cán cân thương mại, cần đề xuất các giải pháp điều hành tỷ giá hối đoái hiệu quả Để đạt được mục tiêu tổng quát này, cần thực hiện một số mục tiêu cụ thể nhằm cải thiện tình hình kinh tế.
Phân tích thực trạng cán cân thương mại và biến động tỷ giá hối đoái của Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu
Nghiên cứu này kiểm định mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, phân tích theo dòng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn Kết quả sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của biến động tỷ giá đến hoạt động thương mại giữa hai quốc gia, từ đó giúp các nhà hoạch định chính sách điều chỉnh chiến lược kinh tế phù hợp.
Đề xuất các giải pháp điều hành tỷ giá hối đoái nhằm giảm thâm hụt cán cân thương mại
1.2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để thực hiện được các mục tiêu cụ thể cần thực hiện các câu hỏi sau
Thâm hụt cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc đang ảnh hưởng đáng kể đến sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam Sự chênh lệch này khiến hàng hóa Việt Nam khó khăn hơn trong việc cạnh tranh về giá cả và chất lượng so với sản phẩm Trung Quốc Để cải thiện tình hình, Việt Nam cần nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tìm kiếm các thị trường mới để giảm bớt phụ thuộc vào Trung Quốc Việc phát triển các ngành công nghiệp chủ lực và tăng cường hợp tác quốc tế cũng là những giải pháp quan trọng nhằm nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Tỷ giá hối đoái có tác động đến cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc ở mức độ như thế nào?
Các mặt hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cụ thể chịu ảnh hưởng như thế nào bởi sự thay đổi tỷ giá?
Những giải pháp nào giúp điều hành tỷ giá hối đoái nhằm cải thiện cán cân thương mại?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của tỷ giá hối đoái thực song phương đến cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc
Phạm vi không gian: Nghiên cứu thực hiện cho Việt Nam
Phạm vi thời gian: Từ tháng 01/2008 đến tháng 12/2018
Phạm vi nội dung: Chỉ thực hiện nghiên cứu về tác động của tỷ giá hối đoái thực đến cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc
Bài viết này trình bày bộ số liệu về giá trị thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, bao gồm giá trị xuất khẩu và nhập khẩu, được thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam Để nghiên cứu tác động của tỷ giá hối đoái thực, tác giả sẽ tính toán tỷ giá hối đoái thực dựa trên tỷ giá hối đoái danh nghĩa VND/CNY cùng với chỉ số giá cả trong nước của cả hai quốc gia Dữ liệu về tỷ giá hối đoái danh nghĩa được lấy từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Bộ số liệu về chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng cho tất cả các mặt hàng tại Việt Nam và Trung Quốc được thu thập từ OECD - Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế Đối với Việt Nam, dữ liệu này cũng được bổ sung từ Quỹ Tiền tệ thế giới - IMF.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nhằm phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu và trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu sau:
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình Vector hiệu chỉnh sai số (VECM) kết hợp các kiểm định tính dừng ADF và PP, kiểm định đồng liên kết Johansen, và kiểm định nhân quả Granger Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại Việt Nam, thông qua các mô hình hồi quy với dữ liệu chuỗi sử dụng phần mềm Eview và SPSS.
Ý NGHĨA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc trong giai đoạn từ tháng 01/2008 đến tháng 12/2018, dựa trên dữ liệu xuất nhập khẩu song phương Tác giả đã sử dụng ước tính ARDL cùng với thông tin từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, tập trung vào các mặt hàng chiếm trên 80% tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu Kết quả nghiên cứu cung cấp những gợi ý về điều hành chính sách kinh tế vĩ mô nhằm ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy hoạt động ngoại thương giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, đồng thời phân tích sự cân bằng trong hoạt động ngoại thương Kết quả nghiên cứu sẽ có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà nghiên cứu kinh tế - tài chính, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách.
BỐ CỤC NGHIÊN CỨU
Luận văn được cấu trúc thành 5 chương, kèm theo các phần như mục lục, phụ lục, tài liệu tham khảo, danh mục bảng, danh mục đồ thị và danh sách chữ viết tắt.
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương này tổng quan về nghiên cứu, bao gồm lý do, mục tiêu, phương pháp, phạm vi, dữ liệu, ý nghĩa và kết cấu của nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các học thuyết liên quan
Chương này sẽ khám phá các lý thuyết cơ bản về mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu
Chương 3 của bài viết tập trung vào nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại của Việt Nam Nội dung bao gồm phương pháp nghiên cứu mô hình, dữ liệu được sử dụng và các kết quả thực nghiệm, từ đó làm rõ mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Chương 4: Kết quả và thảo luận
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc Nó trình bày quy trình nghiên cứu và kiểm định mối quan hệ này dựa trên các phương pháp kiểm định dài hạn và ngắn hạn thông qua mô hình Granger.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Chương này trình bày các kết quả chính từ mô hình dựa trên kết quả thực nghiệm, đồng thời đưa ra một số kiến nghị liên quan đến chính sách và biện pháp nhằm phát triển các chính sách phù hợp, cùng với việc chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ CÁN CÂN THƯƠNG MẠI
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ CÁN CÂN THƯƠNG MẠI
2.1.1.1 Khái niệm về tỷ giá hối đoái
Theo Từ điển Tài chính Farlex (Farlex Financial Dictionary) (2012), tỷ giá được định nghĩa là tương quan sức mua/giá trị giữa hai đồng tiền
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa, theo Theo Krueger (1983), là tỷ giá thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối Nó thể hiện giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác mà chưa xem xét đến mối quan hệ về sức mua hàng hóa và dịch vụ giữa hai đồng tiền đó.
Tỷ giá hối đoái thực, theo Nguyễn Văn Tiến (2009), là chỉ tiêu thể hiện sức mua giữa nội tệ và ngoại tệ, được tính toán bằng cách điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa theo tỷ lệ lạm phát trong nước và quốc tế Trong thương mại quốc tế, tỷ giá thực đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
Khi tỷ giá thực (Er) lớn hơn 1, nội tệ được định giá thấp, tạo lợi thế cạnh tranh thương mại hơn so với đối tác, từ đó thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu Ngược lại, nếu Er = 1, hai đồng tiền được coi là ngang giá sức mua.
Theo Đinh Xuân Trình (2009), tỷ giá hối đoái thực được xác định bằng cách điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa theo sự chênh lệch giá cả giữa trong nước và quốc tế Sự thay đổi của tỷ giá danh nghĩa không luôn phản ánh sự biến động trong khả năng cạnh tranh thương mại quốc tế.
Tỷ giá là mức giá tại một thời điểm cho phép chuyển đổi đồng tiền của một quốc gia hoặc khu vực sang đồng tiền của quốc gia hoặc khu vực khác Nói cách khác, tỷ giá thể hiện giá trị của một đồng tiền thông qua đồng tiền khác.
2.1.1.2 Phân loại tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái có thể được phân loại dựa trên nhiều khía cạnh và căn cứ khác nhau Theo nghiên cứu của Hồ Hải Yến và Nguyễn Tấn Linh (2016), có nhiều loại tỷ giá hối đoái mà chúng ta cần xem xét.
Tỷ giá danh nghĩa song phương (NER) là giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác, phản ánh mối quan hệ sức mua hàng hóa và dịch vụ giữa hai loại tiền tệ.
Tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER) là một chỉ số quan trọng dùng để xác định sự lên giá hoặc giảm giá của một đồng tiền so với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế.
Quốc gia n có đối tác quan hệ thương mại
𝑒 𝑗 𝑖 : chỉ số tỷ giá danh nghĩa song phương
W1, W2, W3,… Wn là tỷ trọng của tỷ giá song phương, được xác định trên cơ sở tỷ trọng thương mại (1, 2,…n)
Tỷ giá thực song phương (RER) là tỷ giá danh nghĩa giữa hai đồng tiền, được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát trong nước và quốc tế, nhằm phản ánh sức mua tương đối giữa nội tệ và ngoại tệ.
Với 𝑒 𝑅𝑡 0 là chỉ số tỷ giá thực song phương tại thời điểm t so với thời điểm 0
Chỉ số tỷ giá danh nghĩa song phương tại thời điểm t so với thời điểm 0 được ký hiệu là 𝑒 𝑡 0 Bên cạnh đó, chỉ số giá tiêu dùng trong nước tại thời điểm t so với thời điểm 0 được gọi là 𝐶𝑃𝐼 𝑡 0 Trong khi đó, chỉ số giá tiêu dùng ở nước ngoài tại thời điểm t so với thời điểm 0 được ký hiệu là 𝐶𝑃𝐼 𝑡 0∗.
Tỷ giá thực đa phương (REER) là tỷ giá danh nghĩa đa phương được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát trong nước so với các quốc gia khác.
𝐶𝑃𝐼 𝑖 𝑉𝑁 Với i là kỳ tính toán
𝐶𝑃𝐼 𝑖 𝑤 là chỉ số giá tiêu dùng trung bình của các đối tác thương mại
𝐶𝑃𝐼 𝑖 𝑉𝑁 là chỉ số giá tiêu dùng Việt Nam
2.1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá thực
Các yếu tố tác động đến tỷ giá thực trong dài hạn
Thứ nhất là tương quan lạm phát giữa hai đồng tiền
Theo Đỗ Đức Bình (2008), lý thuyết ngang giá sức mua cho rằng tỷ giá giữa hai đồng tiền cần phải biến động để phản ánh mối quan hệ lạm phát giữa chúng.
Trong đó ∆E là tỷ lệ phần trăm thay đổi tỷ giá sau một năm
𝛱 : Tỷ lệ lạm phát/năm trong nước
𝛱 *: Tỷ lệ lạm phát/năm nước ngoài
Tỷ lệ lạm phát 𝛱 và 𝛱 * thường ít biến động trong ngắn hạn, mà thay vào đó, có sự thay đổi dần dần trong dài hạn Do đó, mối tương quan lạm phát giữa hai đồng tiền sẽ quyết định xu hướng biến động của tỷ giá trong khoảng thời gian dài.
Mối quan hệ giữa tỷ giá và lạm phát là tỷ lệ nghịch; khi một quốc gia có mức lạm phát cao hơn, sức mua của đồng tiền trong quốc gia đó sẽ giảm.
Ngoại hối, hay thị trường trao đổi tiền tệ toàn cầu, hoạt động trên nền tảng phi tập trung và được biết đến qua giao dịch không qua quầy (OTC) Với quy mô lớn và tính thanh khoản cao, ngoại hối có thể được xem như một loại hàng hóa đặc biệt Giá trị của ngoại hối bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm mức độ lạm phát, giảm phát và sự cung cầu trên thị trường.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Mối quan hệ giữa TGHĐ và CCTM đã gây ra nhiều tranh luận toàn cầu, từ việc nghiên cứu độc lập tác động của TGHĐ đến CCTM cho đến việc xem xét các yếu tố tác động khác Kết quả thực tiễn từ từng quốc gia và giai đoạn khác nhau cho thấy sự đa dạng trong các kết quả nghiên cứu.
2.2.1 Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới
Onafowora (2003) đã nghiên cứu tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá thực tế đến cán cân thương mại của Thái Lan, Malaysia và Indonesia trong thương mại song phương với Mỹ và Nhật Bản, sử dụng dữ liệu hàng quý từ 1980-2001 Phương pháp đồng liên kết Johansen (1988) được áp dụng để kiểm tra mối quan hệ lâu dài giữa các biến Kết quả cho thấy có mối liên hệ dài hạn giữa cán cân thương mại, tỷ giá thực, thu nhập quốc dân và thu nhập nước ngoài Nghiên cứu cũng ước lượng mô hình hàm số đẩy (IRFs) để phân tích tác động của tỷ giá hối đoái thực lên cán cân thương mại theo thời gian Đối với Indonesia và Malaysia, có hiện tượng đường cong J, khi sự giảm giá tiền tệ ban đầu dẫn đến cán cân thương mại xấu đi trong 4 quý ngắn hạn, sau đó cải thiện dài hạn Trong khi đó, Thái Lan gặp phải sự chuyển dịch trong thương mại song phương với Nhật Bản, với sự phá giá của tỷ giá thực ban đầu cải thiện một bước rồi trở nên tồi tệ trước khi cải thiện cán cân thương mại, phù hợp với hiện tượng đường cong.
Kết quả ước lượng mô hình hàm số đẩy tổng quát cho thấy các điều kiện Marshall-Lerner duy trì tính ổn định trong dài hạn, trong khi hiện tượng đường cong J có sự biến động trong ngắn hạn.
Oskooee và Ratha (2004) đã trình bày một cái nhìn tổng quan về lý thuyết đường cong J, phân loại các nghiên cứu theo dữ liệu tổng hợp và dữ liệu song phương Họ chỉ ra rằng, mặc dù sự giảm giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại trong dài hạn, phản ứng trong ngắn hạn lại có thể khác nhau Cụ thể, trong ngắn hạn, sự giảm giá có thể làm cho cán cân thương mại xấu đi trước khi cải thiện sau một thời gian Điều này cho thấy phản ứng của cán cân thương mại đối với giảm giá tiền tệ không tuân theo một mô hình nhất định và còn phụ thuộc vào từng quốc gia, mở ra nhiều khoảng trống nghiên cứu cần được khám phá thêm.
Wong và Chong (2006) đã nghiên cứu tác động dài hạn và ngắn hạn của tỷ giá hối đoái thực đối với cán cân thương mại song phương của Malaysia với Mỹ, Nhật Bản và Singapore, sử dụng dữ liệu hàng tháng từ năm 1976.
Nghiên cứu này phân tích tác động của chế độ tỷ giá hối đoái cố định tại Malaysia từ năm 1994, đặc biệt trong bối cảnh cuộc khủng hoảng tài chính châu Á (1997-1998) và những thay đổi sau đó trong cán cân thương mại song phương Mô hình hàm số đẩy được sử dụng để khảo sát sự linh hoạt của cán cân thương mại trước cú sốc tỷ giá thực Kết quả cho thấy có mối quan hệ dài hạn giữa cán cân thương mại, tỷ giá thực tế, thu nhập trong nước và thu nhập nước ngoài Mô hình tổng quát chỉ ra hiện tượng đường cong J trong ngắn hạn, với sự cải thiện cán cân thương mại song phương trong dài hạn khi tỷ giá hối đoái giảm hoặc mất giá, xác nhận điều kiện Marshall-Lerner trong trường hợp này.
Nghiên cứu của Irina (2007) dựa trên mô hình của Rose và Yellen (1989) và Bahmani-Oskooee (2001) nhằm phân tích tác động của sự thay đổi tỷ giá hối đoái lên cán cân thương mại của Belarus trong ngắn hạn và dài hạn, sử dụng dữ liệu từ năm 1995 đến 2004 Bằng cách kiểm định tính dừng của các biến và áp dụng phương pháp đồng liên kết Johansen, tác giả đã mô hình hóa các tác động ngắn hạn thông qua hồi quy OLS và ước lượng theo điều kiện Marshall-Lerner Kết quả cho thấy sự mất giá đã ảnh hưởng đến cán cân thương mại trong ngắn hạn, với độ trễ từ phía nhà nhập khẩu và doanh nghiệp trong việc điều chỉnh hành vi nhập khẩu Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cú sốc tỷ giá có thể cải thiện cán cân thương mại sau 2 quý, nhưng tác động tiêu cực kéo dài trong quý 3 và 4 là rất nhỏ Trong dài hạn, việc giảm giá đồng tiền có thể cải thiện cán cân thương mại từ 0.94% đến 1.3%, cần khoảng 2,5 năm để thiết lập lại trạng thái cân bằng Kết quả này có thể áp dụng cho các quốc gia Đông Á, khuyến khích giảm giá tiền tệ so với USD và Yên Nhật để cải thiện cán cân thương mại với Nhật Bản và Mỹ trong khoảng thời gian 3-4 quý.
Nghiên cứu của Jiang (2014) đã phân tích ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại của Trung Quốc từ năm 1981 đến 2012 bằng các phương pháp ADF và kiểm định đồng liên kết Kết quả cho thấy, trong dài hạn, việc phá giá tiền tệ có tác động tích cực đến cán cân thương mại Tuy nhiên, các nhóm tác giả khác nhau sử dụng mô hình và định nghĩa khác nhau, dẫn đến phản ứng ngắn hạn không đồng nhất Trong ngắn hạn, sự giảm giá tiền tệ có thể làm xấu đi cán cân thương mại và chỉ cải thiện sau một thời gian Nhìn chung, phản ứng ngắn hạn của cán cân thương mại trước việc giảm giá tiền tệ không tuân theo mô hình cụ thể nào và phụ thuộc vào từng quốc gia.
2.2.2 Các nghiên cứu trong nước Ở Việt Nam cũng đã có một số nghiên cứu thực nghiệm về tỷ giá hối đoái và CCTM Đặng Thị Huyền Anh (2012), trong nội dung về lý luận chung đã trình bày tỷ giá hối đoái thực và tác động của nó lên cán cân thương mại trong sự ảnh hưởng của hội nhập kinh tế quốc tế và trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế của Trung Quốc và Thái Lan Trên cơ sở phân tích tiến trình hội kinh tế quốc tế của Việt Nam, chương 2 của luận án đã xác định mức độ ảnh hưởng của hội nhập kinh tế quốc tế tới hiệu quả tác động của tỷ giá thực tới cán cân thương mại của Việt Nam Tác giả đã sử dụng mô hình Marshall-Lerner để kiểm chứng về hệ số co giãn của xuất khẩu và nhập khẩu đối với tỷ giá hối đoái Trên cơ sở đó kết hợp với quan điểm và định hướng của Đảng, Nhà nước về vấn đề hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển hoạt động xuất nhập khẩu, các giải pháp nâng cao hiệu lực tác động của tỷ giá thực đã được trình bày như lựa chọn cơ chế điều hành tỷ giá phù hợp, sử dụng linh hoạt, hiệu quả các công cụ trực tiếp lẫn gián tiếp điều tiết tỷ giá, phát triển thị trường ngoại hối và thị trường ngoại tệ liên ngân hàng…
Nghiên cứu của Tô Trung Thành (2016) về “Các yếu tố tác động đến cán cân thương mại Việt Nam giai đoạn 1997-2015” sử dụng mô hình VECM có ràng buộc Kết quả cho thấy độ mở của nền kinh tế càng lớn thì cán cân thương mại càng xấu đi, trong khi giá trị ban đầu của tài sản nước ngoài ròng (NFA) cao sẽ dẫn đến giảm cán cân thương mại trong dài hạn Hệ thống tài chính có vai trò cải thiện cán cân thương mại, nhưng thu nhập bình quân cao hơn lại có thể làm tình hình xấu đi Tỷ giá thực hiện hữu (REER) không có mối tương quan chặt chẽ với cán cân thương mại, và sự gia tăng FDI có thể thúc đẩy xu hướng nhập siêu tại Việt Nam Cuối cùng, tự do hóa tài chính được xác định là yếu tố cải thiện cán cân thương mại trong dài hạn.
Hồ Hải Yến và Nguyễn Tấn Linh (2016) đã nghiên cứu "Ảnh hưởng của tỷ giá đến cán cân thương mại giai đoạn 2005-2015" bằng mô hình Vecto tự hồi quy với 5 biến số chính Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ quý 1 năm 2005 đến quý 4 năm 2015 của Việt Nam và 9 đối tác thương mại lớn Kết quả cho thấy, tại kỳ đầu tiên, cú sốc tỷ giá thực chỉ đóng góp 1,45% vào cán cân thương mại, trong khi ảnh hưởng của chính cán cân thương mại là khoảng 58% Đến kỳ thứ 10, trên 50% ảnh hưởng đến cán cân thương mại được giải thích bởi thu nhập, trong khi tỷ giá và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài lần lượt chiếm 17,2% và 10,9% Như vậy, cú sốc thu nhập và tỷ giá có vai trò quan trọng trong việc giải thích sự thay đổi của cán cân thương mại, cho thấy ảnh hưởng của cán cân thương mại ngày càng gia tăng.
Nghiên cứu của Trần Thị Thu Trâm, Ngô Thị Minh Ngọc và Phạm Hoàng Linh (2017) tập trung vào tác động của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại giữa Việt Nam và EU, sử dụng mô hình kinh tế lượng như mô hình Đồng liên kết và Hiệu chỉnh sai số (ECM) Dữ liệu được thu thập từ quý I/2007 đến quý IV/2015 cho thấy, trong dài hạn, sự thay đổi của tỷ giá hối đoái thực giữa Việt Nam Đồng (VND) và Euro ảnh hưởng đến cán cân thương mại, với việc tăng tỷ giá hối đoái thực dẫn đến tỷ số thương mại tăng Ngược lại, trong ngắn hạn, mô hình ECM chỉ ra rằng tăng tỷ giá hối đoái thực sẽ làm giảm tỷ số thương mại Kết quả cho thấy tỷ giá hối đoái thực và cán cân thương mại có mối quan hệ cùng chiều, với sự mất giá của Việt Nam Đồng có tác động tích cực đến thương mại.
Phạm Thị Nga (2017) đã tiến hành nghiên cứu về tác động của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại Việt Nam bằng phương pháp định lượng, kiểm chứng điều kiện Marshall-Lerner trong bối cảnh kinh tế Việt Nam Dữ liệu nghiên cứu được thu thập theo quý từ Q1/2000 đến Q1/2016, sử dụng mô hình ARDL để phân tích tác động của tỷ giá hối đoái đối với cán cân thương mại trong ngắn hạn và dài hạn Kết quả cho thấy việc phá giá đồng nội tệ không cải thiện được cán cân thương mại quốc gia; tuy nhiên, trong dài hạn, việc tăng tỷ giá hối đoái có thể cải thiện cán cân thương mại, trong khi trong ngắn hạn lại có tác động tiêu cực Sự cải thiện cán cân thương mại còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trong nền kinh tế.
Nghiên cứu này nhằm cung cấp bằng chứng về mối quan hệ giữa TGHĐ và CCTM của Việt Nam – Trung Quốc, trong bối cảnh nhiều nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào tác động của TGHĐ đến CCTM trong ngắn hạn và dài hạn Các nghiên cứu như của Nguyễn Thị Thùy Vinh (2016), Hồ Hải Yến và Nguyễn Tấn Linh (2016), Phạm Thị Nga (2017) chủ yếu áp dụng phương pháp tự hồi quy ARDL hoặc mô hình VECM Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu xác định mối quan hệ này giữa Việt Nam và Trung Quốc, do đó tác giả hy vọng nghiên cứu sẽ lấp đầy khoảng trống này.
Chương 2 của bài viết tập trung vào cơ sở khoa học của nghiên cứu, bao gồm các lý thuyết nền tảng và nghiên cứu trước đó về mối quan hệ giữa TGHĐ và CCTM Ngoài ra, tác giả cũng khái quát tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài, nhằm tìm kiếm hướng đi mới cho nghiên cứu.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
3.1.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại thay đổi theo thời gian Cụ thể, khi nội tệ giảm giá so với ngoại tệ, giá nhập khẩu sẽ tăng, trong khi giá xuất khẩu chưa bị ảnh hưởng ngay lập tức, dẫn đến cán cân thương mại suy giảm Tuy nhiên, theo thời gian, giá nhập khẩu cao sẽ làm giảm lượng hàng nhập khẩu, trong khi giá xuất khẩu tính bằng ngoại tệ giảm sẽ tăng tính cạnh tranh, từ đó thúc đẩy lượng xuất khẩu tăng lên Do đó, cán cân thương mại có khả năng chuyển biến tích cực theo thời gian, dẫn đến thặng dư.
Trong thương mại quốc tế, tỷ giá thực song phương (REER) là thước đo sức cạnh tranh của một quốc gia so với quốc gia khác, được tính bằng tỷ giá danh nghĩa đã điều chỉnh theo mức chênh lệch lạm phát giữa hai nước REER thể hiện sức mua của đồng nội tệ so với đồng ngoại tệ Nghiên cứu này áp dụng mô hình hồi quy của Bahmani-Oskooee và Ardalani để phân tích.
Nghiên cứu của Baek (2013) và Tuấn Phạm (2019) mở rộng mô hình từ năm 2006 để đánh giá tác động của tỷ giá hối đoái lên cán cân thương mại song phương giữa Việt Nam và Trung Quốc Mô hình được thể hiện qua hai phương trình: ln(EX) VN it = α 0 + α 1 lnIND t CN + α 2 lnRER t + α 3 lnVO t + ε t và ln(IM) VN it = b 0 + b 1 lnIND t VN + b 2 lnRER t + b 3 lnVO t + à t, trong đó ln(EX) và ln(IM) đại diện cho xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam.
Tỷ số xuất khẩu (EX) và nhập khẩu (IM) từ tháng 1 năm 2008 đến tháng 12 năm 2018 phản ánh tình hình thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc Cán cân thương mại được xác định bằng tỷ lệ xuất khẩu trên nhập khẩu, cho thấy sự so sánh giữa cán cân thương mại thực tế và danh nghĩa Kim ngạch xuất nhập khẩu được ghi nhận theo từng thời kỳ, cụ thể là vào cuối quý, nhằm đánh giá giá trị thương mại của Việt Nam với Trung Quốc.
INDt CN, INDt VN lần lượt là chỉ số sản xuất công nghiệp của Trung Quốc và Việt Nam tại thời gian t
RER là chỉ số tỷ giá thực song phương giữa VND và CNY, cho thấy sức mua của đồng nội tệ Khi RER tăng, đồng VND mất giá so với CNY Chỉ số này được xác định qua một công thức cụ thể, phản ánh sự biến động trong tỷ giá tiền tệ.
Biến động tỷ giá hối đoái danh nghĩa (VO) được xác định qua độ lệch chuẩn của tỷ giá hối đoái hàng ngày trong tháng Các hệ số hồi quy bao gồm α0, α1, α2, α3 và b0, b1, b2, b3 Ngoài ra, ε đại diện cho sai số ngẫu nhiên trong mô hình.
Tất cả các biến trong mô hình được lấy logarithm Theo Khan and Hossain
Mô hình log tuyến tính cho thấy hệ số độ dốc phản ánh độ co giãn của các biến phụ thuộc đối với biến độc lập Xuất khẩu và nhập khẩu tăng thường đi kèm với sự gia tăng thu nhập thực tế của các đối tác thương mại và thu nhập trong nước Trong trường hợp này, ta có thể kỳ vọng α1 < 0 và α2 > 0 Tuy nhiên, nếu thu nhập thực tế tăng do sản xuất hàng thay thế gia tăng, nhập khẩu có thể giảm, dẫn đến α1 > 0 và α2 < 0 Tác động của thu nhập nội địa lên xuất khẩu là không rõ ràng, vì sự gia tăng sản lượng có thể làm tăng nhập khẩu nhưng cũng có thể thúc đẩy xuất khẩu, ảnh hưởng đến cán cân thương mại một cách tích cực hoặc tiêu cực Cuối cùng, sự giảm giá tiền tệ làm tăng tỷ giá hối đoái thực hiệu lực, dẫn đến xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm và cải thiện cán cân thương mại.
3.1.2 Mô tả biến và các phương pháp đo lường
Nghiên cứu sử dụng phương pháp ước lượng mô hình nghiên cứu vectơ tự hồi quy và VECM Với mô hình nghiên cứu: Đối với xuất khẩu:
2 𝑙𝑛R𝐸R t-1 + α 3 𝑙𝑛VO t-1 + ε t (3) Đối với nhâp khẩu:
∆𝑙𝑛𝐈𝐌 𝐢𝐭 𝐕𝐍 = b 0 + ∑ 𝐤=𝟎 𝐪 b 1k ∆𝑙𝑛IM i,t-k + ∑ 𝐤=𝟎 𝐪 b 2k ∆𝐈𝐍𝐃 𝐭−𝐤 𝐕𝐍 t-k + ∑ 𝐤=𝟎 𝐪 b 3k ∆𝑙𝑛RER t-k + ∑ 𝐤=𝟎 𝐪 b 4k ∆𝑙𝑛VO t-k + b 0 𝑙𝑛IM i,t-1 + b 1 𝐥𝐧𝐈𝐍𝐃 𝐭−𝟏 𝐕𝐍 t-1 + b 2 𝑙𝑛R𝐸R t-1 + b 3 𝑙𝑛VO t-1 + à t (4)
Bảng 3.1 Các nhân tố trong mô hình nghiên cứu
Biến Cách đo lường Đơn vị Biến
Tỷ trọng xuất nhập khẩu
Cộng tất cả các giá trị xuất nhập khẩu của Việt Nam và Trung Quốc ở từng thời kỳ
Lấy giá trị xuất nhập khẩu chia cho giá trị nhập khẩu ta được tỷ trọng thương mại của từng đối tác
Tỷ giá thực song phương (RER) 𝐑𝐄𝐑 = 𝐍𝐄𝐑 ∗ 𝐏
Quốc gia Việt Nam, Trung Quốc
Các phương pháp kỹ thuật của nghiên cứu này sẽ được trình bày theo các bước sau:
Bước 1: Đảm bảo rằng không có biến nào sử dụng trong các mô hình dừng tại bậc 2 để tránh tình trạng dữ liệu không hợp lệ
Bước 2: Xác định cấu trúc độ trễ thích hợp cho mô hình sửa lỗi "không giới hạn" (ECM) là loại mô hình ARDL cụ thể
Bước 3: Thực hiện "Thử nghiệm giới hạn" để xem có bằng chứng nào về mối quan hệ lâu dài giữa các biến không
Bước 4: Nếu kết quả của bước trước là tích cực, tác giả sẽ ước tính "mô hình cấp độ" dài hạn, như ECM "bị hạn chế" riêng biệt
Bước 5: Áp dụng kết quả từ các mô hình ước tính trước đó để đánh giá hiệu ứng tác động ngắn hạn và mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các biến.
3.1.3 Các giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả kỳ vọng rằng tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến cán cân thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Trong dài hạn, sự biến động của tỷ giá hối đoái song phương ảnh hưởng trực tiếp đến cán cân thương mại Cụ thể, khi tỷ giá tăng hoặc đồng tiền nội tệ mất giá, cán cân thương mại sẽ được cải thiện nhờ vào việc gia tăng giá trị xuất khẩu Điều này cho thấy rằng tỷ giá thực tế (RER) có mối tương quan dương với xuất khẩu (EX) và nhập khẩu (IM) trong dài hạn.
Trong ngắn hạn, sự tăng tỷ giá hoặc mất giá của đồng tiền nội tệ có tác động tiêu cực đến cán cân thương mại, dẫn đến giảm giá trị xuất khẩu Cụ thể, tỷ lệ trao đổi thực (RER) có mối tương quan âm với xuất khẩu (EX) và nhập khẩu (IM) trong giai đoạn này.
MÔ TẢ DỮ LIỆU
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các quốc gia Việt Nam và Trung Quốc thông qua Website của IFS (Dữ liệu thống kê tài chính quốc tế của Quỹ tiền tệ thế giới – IMF) Sau khi thu thập, nghiên cứu sử dụng phần mềm Eview để thực hiện các phân tích như thống kê mô tả và hồi quy, nhằm đảm bảo rằng dữ liệu nghiên cứu được thu thập đầy đủ, mẫu đủ dài và bảng dữ liệu cân đối.
Năm cơ sở là năm được chọn làm năm gốc để tính toán tỷ giá thực song phương, và việc lựa chọn năm này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến kết quả tính toán Năm cơ sở nên được chọn gần với thời điểm hiện tại để đảm bảo tính chính xác, tránh những sai lệch do khoảng thời gian quá xa Kỳ gốc của dữ liệu nghiên cứu được xác định là tháng 1/2008.
Chỉ số lạm phát: lấy chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của kỳ này so với kỳ trước
Kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc được thống kê theo từng thời kỳ, cụ thể là vào cuối quý, với giá trị được quy đổi thành triệu USD để đảm bảo tính nhất quán cho các đối tác giao dịch.
Tính tỷ giá thực song phương:
- Điều chỉnh chỉ số CPI của từng quốc gia về kỳ gốc: chọn kỳ gốc Quý 1 năm
2008 thì chỉ số CPI kỳ gốc là 100 CPI điều chỉnh thời điểm t tính theo công thức:
CPI t 0: là chỉ số CPI điều chỉnh thời điểm t
CPIt: là chỉ số CPI thực tế thời điểm t
CPI0 là chỉ số CPI thực tế tại thời kỳ gốc, cụ thể là tháng 1 năm 2008 Để điều chỉnh chỉ số tỷ giá của từng quốc gia về kỳ gốc, chúng ta áp dụng phương pháp tương tự như điều chỉnh chỉ số CPI, dựa trên công thức đã được quy định.
𝐸 0 ∗ 100% e t 0: là chỉ số tỷ giá danh nghĩa điều chỉnh thời điểm t
Et: là tỷ giá danh nghĩa thời điểm t
E0: là tỷ giá danh nghĩa kỳ gốc (Tháng 1 năm 2008)
Tính tỷ giá thực song phương của Việt Nam đồng với đồng Nhân Dân Tệ theo công thức sau:
Với: e t 0 là chỉ số tỷ giá danh nghĩa điều chỉnh thời điểm t
CPI ft 0 là chỉ số CPI điều chỉnh nước ngoài thời điểm t
CPI ht 0 là chỉ số CPI điều chỉnh trong nước thời điểm t e t 0r là chỉ số tỷ giá thực thời điểm t
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nhiều nhà nghiên cứu đã áp dụng mô hình vector hiệu chỉnh sai số VECM để phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại, như Lord (2002), Tô Trung Thành (2016) và Nguyễn Thị Thùy Vinh (2016) Mô hình VECM mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng đo lường hiệu chỉnh từ sự mất cân bằng trong quá khứ, giúp đưa ra các chính sách kinh tế phù hợp Mô hình này cũng hạn chế xu hướng sai số cộng dồn, đảm bảo tính chính xác trong các mối quan hệ dài hạn Ngoài ra, VECM dễ dàng thích nghi với các chuỗi dữ liệu và đạt độ tin cậy cao Quan trọng nhất, mô hình này cho thấy sự đồng liên kết giữa các biến nghiên cứu, chỉ ra rằng các biến này có thể điều chỉnh để ngăn chặn sai số trong mối quan hệ dài hạn Sau khi áp dụng VECM, các nhà nghiên cứu thực hiện kiểm định nhân quả Granger, được sử dụng rộng rãi bởi các tác giả trong và ngoài nước Cán cân thương mại được xem là hàm số của nhiều biến, trong đó tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng, bên cạnh tăng trưởng kinh tế và chỉ số lạm phát Nghiên cứu này nhằm lượng hóa mối quan hệ nhân quả giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại thông qua mô hình VECM và kiểm định Granger.
Nghiên cứu này áp dụng kỹ thuật phân tích chuỗi dữ liệu để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến cán cân thương mại Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp OLS gặp nhiều hạn chế do yêu cầu tính dừng của chuỗi dữ liệu, điều này không thường xảy ra với các biến có xu thế, dẫn đến khả năng hồi quy giả mạo Để khắc phục vấn đề này, tác giả sử dụng mô hình Vector hiệu chỉnh sai số (VECM), cho phép hồi quy các biến không dừng nhưng có quan hệ đồng liên kết Quy trình hồi quy theo mô hình VECM bao gồm các bước: kiểm định tính dừng chuỗi thời gian, kiểm định đồng liên kết Johansen, kiểm định hệ nhân quả Granger, kiểm định VECM để đo lường mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại trong dài hạn, và kiểm định ECM cho cùng một mối quan hệ.
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
3.4.1 Phương pháp xử lý số liệu
(1) Dữ liệu thu thập về được nhập liệu vào file excel các thông số cơ bản và từ đó tính toán ra các chỉ tiêu cần nghiên cứu
(2) Sau đó, các chỉ tiêu nghiên cứu được chuyển sang phần mềm Eview 9 để phân tích, tính toán
3.4.2 Kỹ thuật phân tích số liệu
3.4.2.1 Thống kê mô tả số liệu
Trung bình mẫu (mean) là một đại lượng thống kê quan trọng, được tính bằng cách chia tổng giá trị của tất cả các quan sát cho số lượng quan sát trong tập.
Số trung vị (median) là giá trị phân chia một mẫu, quần thể hoặc phân bố xác suất thành hai nửa, với một nửa có giá trị nhỏ hơn hoặc bằng và nửa còn lại có giá trị lớn hơn hoặc bằng số trung vị Độ lệch chuẩn (standard deviation) là chỉ số thống kê phản ánh mức độ phân tán của dữ liệu trong bảng tần số, được tính bằng căn bậc hai của phương sai Nếu X là giá trị của công cụ tài chính, m = E(X) là trung bình động, S là phương sai, thì độ lệch chuẩn d được tính theo công thức cụ thể.
Tần suất là số lần xuất hiện của biến quan sát trong tổng thể, trong khi biểu đồ phân bổ tần suất giúp hình dung sự phân bố của các giá trị biến quan sát Các giá trị này có thể hội tụ, phân tán hoặc tuân theo một mẫu hình, quy luật nhất định.
Khi hai tập dữ liệu có cùng giá trị trung bình, tập có độ lệch chuẩn lớn hơn cho thấy sự biến thiên dữ liệu nhiều hơn Tuy nhiên, nếu hai tập dữ liệu có giá trị trung bình khác nhau, việc so sánh độ lệch chuẩn sẽ không có ý nghĩa Độ lệch chuẩn cũng được sử dụng để tính sai số chuẩn; bằng cách chia độ lệch chuẩn cho căn bậc hai của số lượng quan sát trong tập dữ liệu, ta sẽ có giá trị sai số chuẩn.
3.4.2.2 Kiểm định nghiệm đơn vị
Kiểm định nghiệm đơn vị là một kiểm định được sử dụng khá phổ biến để kiểm định một chuỗi thời gian dừng hay không dừng
Giả sử ta có phương trình tự hồi quy như sau:
Ta có các giả thuyết:
Phương trình (3.1) tương đương với phương trình (3.2) sau đây:
Yt – Yt-1 = ρYt-1 - Yt-1 + ut = (ρ-1)Yt-1 + ut ΔY = δ Yt-1 + ut (3.2)
Như vậy các giả thuyết ở trên có thể được viết lại như sau:
Theo Dickey và Fuller, giá trị ước lượng của hệ số Yt-1 tuân theo phân phối xác suất τ, trong đó τ được tính bằng tỷ lệ giữa giá trị ước lượng δ và sai số của hệ số δ Kiểm định thống kê τ, hay còn gọi là kiểm định Dickey – Fuller (DF), được thực hiện với ba hình thức khác nhau.
- Khi Yt là một bước ngẫu nhiên không có hằng số: ΔY = δ Yt-1 + ut (3.3)
- Khi Yt là một bước ngẫu nhiên có hằng số: ΔY = β1+ δ Yt-1 + ut (3.4)
Khi Yt là một bước ngẫu nhiên với hằng số quanh một đường xu thế cố định, phương trình được sử dụng là ΔY = β1 + β2 TIME + δYt-1 + ut Để kiểm định giả thuyết H0, ta so sánh giá trị thống kê τ tính toán với giá trị tra bảng DF Tuy nhiên, do có thể xảy ra hiện tượng tương quan chuỗi giữa các ut do thiếu biến, kiểm định DF mở rộng ADF (Augmented Dickey-Fuller Test) thường được áp dụng Kiểm định này bổ sung các biến trễ của sai phân biến phụ thuộc ΔYt vào phương trình, cụ thể là ΔY = β1 + β2 TIME + δYt-1 + αiΔYt-1 + ut.
Kết quả nếu τADF < τα với α lần lượt tại các mức ý nghĩa thống kê Ta kết luận chấp nhận giả thuyết Ho tức chuỗi Y là không dừng và ngược lại
3.4.2.3 Kiểm định đồng liên kết Johansen
Mô hình hiệu chỉnh sai số ECM dựa trên khái niệm về mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các biến liên quan Kiểm tra đồng tích hợp giúp xác định sự tồn tại của mối quan hệ này, nhằm tìm ra trạng thái cân bằng giữa các biến khảo sát Nếu có ít nhất một mối quan hệ dài hạn được xác định, các biến này sẽ được coi là đồng tích hợp Để nghiên cứu mối tương quan dài hạn giữa cán cân thương mại và các biến kinh tế vĩ mô, chúng ta sử dụng phép kiểm định đồng tích hợp đa biến Johansen với mô hình: xt = A0 + ∑(j=1→k) Ajxj-t + εt.
A0 là một vector (nx1) hằng số xt là một vector (nx1) hằng số của những biến dừng ở sai phân bậc 1 k là độ trễ
Quá trình tự hồi quy của những vector được điều chỉnh lại và chuyển vào mô hình vector hiệu chỉnh sai số (VECM) Δ xt = A0 + ∑(j=1 k-1)ӶjΔxt-j+ + ∏Δxt-1 +εt
Với I là một ma trận đồng nhất thức (nxn) Δ sai phân là giá trị kiểm tra (trace value) và (maximum eigen value) được dùng để tìm ra số lượng đồng tích hợp nếu có
Giả thiết Ho: Không có đồng liên kết
Khi so sánh giá trị (trace value) hoặc giá trị (maximum eigen value) với giá trị (critical value) ở mức ý nghĩa α% (1%, 5%, 10%)
Nếu: (trace value) hoặc giá trị (maximum eigen value) < giá trị (critical value)
chấp nhận giả thiết Ho: không có đồng liên kết
Nếu: (trace value) hoặc giá trị (maximum eigen value) > giá trị (critical value)
bác bỏ giả thiết Ho (tức là tồn tại đồng liên kết)
3.4.2.4 Phương pháp ước lượng mô hình hiệu chỉnh sai số VECM (Vector Error Correction model)
Việc ước lượng mô hình hiệu chỉnh sai số VECM được tiến hành theo 2 bước Kiểm định đồng tích hợp theo phương pháp Johansen and Juselius (1990)
Nếu kết quả kiểm tra phát hiện ít nhất một vector đồng tích hợp giữa các biến khảo sát, điều này cho thấy có mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các biến liên quan Tiếp theo, cần thực hiện bước 2 để xây dựng phương trình hồi quy đồng tích hợp, thể hiện rõ mối quan hệ này.
Vector đồng tích hợp được đo bằng cách biến đổi phần dư từ phương trình hồi quy Yt lên ECONt như sau: ECTt = Yt - ∑(j=1 m)ΦECONt –b
Yt: là biến phụ thuộc (chỉ số giá cổ phiếu)
ECONt: các biến độc lập (các biến kinh tế vĩ mô)
ECTt là phần dư của phương trình Φ, trong đó b là hệ số của ma trận tương đương với kích cỡ m, phản ánh biến cố độc lập Việc ước lượng mô hình hiệu chỉnh sai số VECM là cần thiết để phân tích mối quan hệ giữa các biến trong mô hình này.
Nếu có sự đồng tích hợp giữa các biến khảo sát hoặc mối quan hệ dài hạn giữa các biến nghiên cứu, mô hình hiệu chỉnh sai số VECM có thể được ước lượng như sau: ΔYt = c + ∑(i=1p)μiΔYt-1 + ∑(j=1 m)∑(j=1 k)ΦijΔECONt + γ1ECTt-1 + ρt Trong đó, ΔYt là sai phân bậc 1 của biến phụ thuộc, ΔYt-1 là sai phân bậc 1 của biến phụ thuộc với độ trễ t-1, và ΔECONt là sai phân bậc 1 của các biến kinh tế vĩ mô với độ trễ t-1.
Phần dư ECTt-1 được lấy từ phương trình hồi quy đồng tích hợp với độ trễ t-1, trong đó c, μi, Φij, γ1 là các hệ số tương ứng trong ma trận ρt là phần dư trong phương trình hồi quy, p&k là thông số độ trễ, và m là biến số độc lập Mô hình hiệu chỉnh sai số yêu cầu hệ số γ1 phải có giá trị âm (-1) và nằm trong khoảng từ 0 đến 1, cho thấy sự hội tụ của mô hình về trạng thái cân bằng lâu dài và tỷ lệ điều chỉnh xảy ra trong từng thời kỳ.
3.4.2.5 Kiểm định sự phù hợp của mô hình
- Kiểm định quan hệ nhân quả Granger để xem xét sự tồn tại các mối quan hệ giữa các biến
- Kiểm định nghiệm đơn vị đối với phần dư thu được từ mô hình
- Kiểm định tự tương quan của phần dư trong mô hình
- Kiểm định độ ổn định của mô hình
Trong chương 3, tác giả mô tả quy trình và phương pháp nghiên cứu để xây dựng mô hình, bao gồm các giai đoạn chính như thu thập và mô tả dữ liệu, xây dựng và đo lường biến, đề xuất mô hình nghiên cứu, xây dựng giả thuyết, và trình bày phương pháp kiểm định mô hình Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
Tỷ giá hối đoái (RER) là một chỉ số quan trọng trong nghiên cứu kinh tế Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả đã phát triển giả thuyết nghiên cứu trong mô hình Dữ liệu phục vụ cho nghiên cứu này được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
Hệ thống cơ sở dữ liệu tài chính từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IFS-IMF), Ngân hàng Thế giới (World Bank), Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) được tổng hợp trên Excel Dữ liệu sau đó được xử lý bằng phần mềm Eview 8 và SPSS Nghiên cứu áp dụng các kỹ thuật như thống kê mô tả, kiểm định nghiệm đơn vị, kiểm định đồng liên kết Johansen và mô hình ước lượng sai số chuẩn.