Lịch sử vấn đề
Hai bộ phim "Người tình" (The Lover/L'Amant) và "Gái nhảy" sau khi ra mắt đã thu hút sự chú ý lớn từ giới báo chí và các nhà phê bình điện ảnh Nhiều bài viết giới thiệu về hai bộ phim này bằng tiếng Anh và tiếng Việt đã đề cập và khai thác hình ảnh Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh Ví dụ, một bài viết đã nhấn mạnh: “Saigon on the Silver Screen,” cho thấy sự hấp dẫn của thành phố trong bối cảnh điện ảnh.
Screen – The Lover, 1992”, https://www.historicvietnam.com/the-lover-1992, hoặc
Sài Gòn hiện lên rực rỡ qua từng thước phim trong "L’amant" (Người Tình), bất chấp sự trôi chảy của thời gian Những bài viết như “Có một Sài Gòn đẹp rực rỡ qua từng thước phim 'L’amant'” và “Vietnam's Gritty Reality on Film” cung cấp cho độc giả những hình ảnh sống động và chân thực về Thành phố Hồ Chí Minh, khắc họa rõ nét vẻ đẹp và sức sống của nơi đây trên màn ảnh.
Nhiều nghiên cứu của các học giả trong và ngoài nước đã phân tích sâu sắc hình ảnh đô thị Sài Gòn và Thành phố Hồ Chí Minh Một trong những công trình nổi bật là của Do T (2006), với tiêu đề “Bargirls and Street Cinderella: women, sex and prostitution,” nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong bối cảnh xã hội và vấn đề mại dâm.
Lê Hoàng‟s commercialfilms”, Asian Studies Review 30, 175–88.; Templer R
(1998), Imagining Vietnam The Richmond Review Features, http://www.richmondreview.co.uk/features/temple01.html
Các công trình này thể hiện hình ảnh của Việt Nam trong quá khứ và sau Đổi mới, phản ánh vẻ đẹp, sự phát triển cũng như những khía cạnh tiêu cực của một đô thị.
Bài viết này tập trung vào nghiên cứu "Outsider and insider views of Saigon/Ho Chi Minh City: The Lover/L’Amant, Cyclo/Xích lô, Collective Flat/Chung cư và Bargirls/Gái nhảy" của Tess Do và Carrie Tarr, trong đó hai bộ phim Người tình và Gái nhảy được phân tích dưới góc nhìn của đạo diễn nước ngoài và trong nước Mặc dù bài báo chỉ giới thiệu nội dung chính và thông tin cơ bản của bốn bộ phim, luận văn của chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển ý tưởng về góc nhìn bên trong và bên ngoài đối với cùng một thực thể đô thị qua các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp ký hiệu học điện ảnh xem mỗi bộ phim như một văn bản, bao gồm một hệ thống các ký hiệu và mối liên kết giữa chúng Bản sắc đô thị sẽ được thể hiện rõ nét qua cách mà các ký hiệu tương tác và tạo nên ý nghĩa trong tác phẩm điện ảnh.
“giải mã” thông qua việc thông diễn các kí hiệu về đô thị và văn hóa và sự kết nối hệ thống ngữ nghĩa của các kí hiệu đó
- Phương pháp tiếp cận trần thuật học điện ảnh:
Bài viết phân tích các yếu tố trần thuật và sự kết nối giữa chúng trong từng bộ phim, từ đó chỉ ra chiến lược trần thuật và cách mà các đạo diễn xây dựng một trần thuật về đô thị.
Kết cấu luận văn
Ngoài Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Bản sắc đô thị và phim: Những nét khái quát
Chương 2 khám phá Sài Gòn như một "nỗi hoài nhớ" từ góc nhìn của người phương Tây, phản ánh những cảm xúc và ký ức sâu sắc về thành phố này Chương 3 tiếp tục với Thành phố Hồ Chí Minh, nêu bật những góc đối lập và cái nhìn đa chiều từ những người sống tại đây, cho thấy sự đa dạng và phức tạp trong cuộc sống hàng ngày của cư dân.
Bản sắc đô thị và phim: Những nét khái quát
Bản sắc đô thị và phim: khái niệm và mối liên hệ
Bản sắc hay căn tính (identity) là khái niệm mô tả sự tồn tại và sự sở hữu, luôn gắn liền với tính chủ thể và chứa đựng yếu tố khác biệt Khi tìm hiểu về bản sắc, câu hỏi quan trọng cần đặt ra là "Con người là gì?" để khám phá sâu hơn về bản chất của chính mình.
Bản sắc cá nhân được hình thành từ cách chúng ta tự nhìn nhận và cách người khác nhìn nhận chúng ta Nó thể hiện qua các biểu tượng liên quan đến sở thích, niềm tin, thái độ và phong cách sống Bản sắc không chỉ mang tính cá nhân mà còn có yếu tố xã hội, vì vậy nó vừa có sự tương đồng với những cá nhân khác vừa có những điểm khác biệt riêng.
Bản sắc vừa có tính cố định vừa có sự biến đổi, do đó có thể được xem xét từ hai góc độ: bản thể luận và kiến tạo luận Từ góc độ bản thể luận, bản sắc được hiểu là những đặc điểm cốt lõi không thay đổi theo thời gian.
Bản sắc được coi là một khái niệm gắn liền với bản chất, thường được hiểu theo cách cố định trong các phạm trù như nữ tính, nam tính, người Châu Á, hay trẻ em vị thành niên Tuy nhiên, theo quan điểm của các nhà nghiên cứu như Giddens, bản sắc không phải là một tập hợp những tính trạng mà chúng ta sở hữu, mà là một khái niệm linh hoạt, không thể xác định như một thực thể hay vật chất cụ thể.
Bản sắc không chỉ đơn thuần là một đặc điểm cố định, mà là một phương thức tư duy về chính bản thân chúng ta, có thể thay đổi theo hoàn cảnh, thời gian và không gian Giddens mô tả bản sắc như một "công cuộc", tức là một quá trình đa chiều và thường xuyên biến đổi Quá trình này diễn ra thông qua các tương tác giữa cá nhân, giữa các nhóm, những va chạm xã hội và sự giao thoa giữa các cộng đồng.
Bản sắc được hình thành qua thời gian và không gian, thể hiện sự tiếp diễn và biến đổi mà không gây xung đột, luôn nằm trong mối quan hệ giữa "cái tôi" và "kẻ khác" Nó bao gồm các yếu tố khách quan như biểu tượng, huyền thoại, ngôn ngữ, tôn giáo, tộc người, địa lý, lối sống, lịch sử chung, giá trị và truyền thống, được chia sẻ bởi các thành viên trong xã hội Đồng thời, yếu tố chủ quan của bản sắc xã hội phản ánh mức độ chủ quan hóa của các đối tượng khách quan, trong đó sự tri nhận của ý thức chủ thể đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc dân tộc.
Bản sắc xã hội và văn hóa có thể được phân loại thành hai loại chính: bản sắc “được thừa nhận” và bản sắc “thu được” Những bản sắc “được thừa nhận” bao gồm gia đình, nhóm tộc người, xã hội, cộng đồng, dân tộc và nền văn minh, được hình thành trong quá trình xã hội hóa Ngược lại, bản sắc “thu được” là những bản sắc được lựa chọn theo ý định tự do của cá nhân.
Trong quá trình tương tác phức tạp, việc khảo sát bản sắc của một đối tượng cần được đặt trong cả bối cảnh rộng và hẹp, xem xét sự chi phối của các yếu tố cố định và tính chủ quan của cá nhân Các nhà nghiên cứu như Smith và Ericson nhấn mạnh rằng giới, lãnh thổ, tầng lớp xã hội và bản sắc tôn giáo-tộc người là những yếu tố quan trọng Sự tương tác tổng hợp của các yếu tố này trong bối cảnh văn hóa xã hội, lịch sử và địa văn hóa cần được xem xét khi nghiên cứu về bản sắc.
1.1.2 Đô thị, bản sắc đô thị và phim Đô thị theo quan niệm của những nhà nghiên cứu về đô thị học như Mumford hay Radkowski, Chabot trước khi trở thành nơi cư trú, đó là nơi gặp gỡ của con người bơỉ đó là không gian có chợ và điểm hành hương Đó là nơi thiêng mà các nhóm du mục trở về theo định kỳ để thực hiện nghi thức cúng tế Như vậy đô thị có chức năng cúng tế Bên cạnh đó, đô thị còn có chức năng giao tiếp, chức năng phòng thủ (chứa các vòng thành) Nếu nhìn từ ba yếu tố địa hình, địa thế và địa lợi, hình thái và chức năng của đô thị còn được được mở rộng hơn nữa Địa hình liên quan đến phạm vi lãnh thổ và diện mạo kiến trúc, địa thế liên quan đến sự so sánh các hoạt động nông nghiệp và phi nông nghiệp, địa lợi liên quan đến chức năng thuần kinh tế của đô thị (thương mại, thủ công) Nhìn một cách tổng thể, đô thị được khai sinh từ môi trường thương mại, đến thế kỉ XIX mới trở thành môi trường kỹ thuật và nhân văn Do đó, đô thị, theo hình dung của P George được nhóm thành năm nhóm, tương ứng với các thế hệ đô thị Nhóm thứ nhất là đô thị có dạng chợ nhỏ, kèm theo là trung tâm phòng thủ, hành chính và tôn giáo Đô thị xuất hiện chủ yếu ở các địa điểm thuận tiện để trao đổi thực phẩm hiếm hoặc trong các vòng thành Nhóm thứ hai là các đô thị thương mại ở các thời kỳ khác nhau Việc buôn bán phát triển ở thời cổ đại, trung đại trước khi xuất hiện nền kinh tế công nghiệp và tiền Tư bản chủ nghĩa (chủ yếu ở Châu Âu và Địa Trung Hải trước thế kỉ XIX) đã đưa đến sự ra đời của nhóm – thế hệ đô thị thứ hai này Nhóm thứ ba là các đô thị thương mại và công nghiệp, ra đời từ cuộc cách mạng công nghiệp và tư bản chủ nghĩa Đó chính là các đô thị thủ phủ công nghiệp ở Châu Âu và Bắc
Nhóm đô thị thứ tư bao gồm các đô thị thuộc địa, được hình thành trong quá trình bành trướng của các nước Đế quốc Tư bản Chủ nghĩa Tây Âu vào thế kỷ XIX Cuối cùng, đô thị Xã hội chủ nghĩa xuất hiện với vai trò ban đầu là tổ chức sản xuất, phân phối và trang bị xã hội, trong đó các chức năng hành chính và công nghiệp chiếm ưu thế hơn so với chức năng lưu chuyển hàng hóa và phân phối sản phẩm.
Cách phân chia và định nghĩa đô thị của George vẫn gây tranh cãi, do ông bị ảnh hưởng bởi tư tưởng phân cực trong thời kỳ chủ nghĩa đế quốc và chiến tranh lạnh Tuy nhiên, từ góc độ của các nhà nghiên cứu đô thị, có thể nhận thấy rằng đô thị có tính đa trung tâm và đa chức năng.
Bản sắc đô thị có thể được hình dung qua hai khía cạnh: tính cố định và sự biến đổi, từ cả góc nhìn bản chất luận và kiến tạo luận Điều này xuất phát từ việc phân tích các đặc điểm của đô thị dưới ánh sáng văn hóa.
Thành phố/đô thị không chỉ là một không gian thực mà còn là một địa điểm chứa đựng nhiều đặc điểm đối lập Các nhà nghiên cứu xã hội học phương Tây như Durkheim, Marx và Weber đã chỉ ra rằng thành phố vừa là nơi của sự sáng tạo, tiến bộ và trật tự đạo đức mới, vừa tiềm ẩn nguy cơ suy đồi đạo đức và tình trạng vô tổ chức Weber coi đô thị là cái nôi của chế độ dân chủ công nghiệp hiện đại, nhưng cũng cảnh báo về sự hình thành của lý trí công cụ và tổ chức quan liêu Marx nhìn nhận thành phố như một biểu tượng của sự tiến bộ và năng suất do chủ nghĩa tư bản mang lại, đồng thời nhận thấy sự tồn tại của nghèo khổ và khu nhà ổ chuột Simmel nhấn mạnh rằng thành phố là nơi khởi nguồn của mỹ học hiện đại và sự thoát ly khỏi truyền thống Do đó, thành phố luôn chứa đựng sự đối lập và là mảng ghép của nhiều trạng thái khác nhau Đặc điểm này sẽ được khai thác trong hai bộ phim khảo sát trong luận văn và liên kết với bản sắc đô thị Sài Gòn/Thành phố Hồ Chí Minh qua từng thời kỳ lịch sử Đặc điểm đối lập của đô thị sẽ được giải thích sâu hơn khi thành phố được xem như một văn bản văn hóa với những ký hiệu văn hóa, theo quan điểm của Rob Shields.
Thành phố không chỉ là một thực thể vật lý mà còn là một sự thể hiện mang tính biểu tượng, phản ánh những giá trị văn hóa và xã hội Nó được hình thành từ những cách diễn ngôn và các biểu hiện như bản đồ, thống kê, và hình ảnh, giúp chúng ta nhận thức về thành phố như một đối tượng có sẵn Những biểu hiện này không chỉ đơn thuần là thông tin mà còn chứa đựng các ký hiệu mang ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến tư duy và chuẩn mực cộng đồng Thành phố vừa có giới hạn vừa cho phép sự hỗn độn, tạo ra một không gian đa chiều với nhiều lớp nghĩa Diễn ngôn về thành phố được nhìn nhận từ hai khía cạnh: như một biểu tượng quốc gia và như một không gian cá nhân, nơi cảm xúc và trải nghiệm cá nhân được giải phóng Khi khám phá đô thị qua phim ảnh, hai khía cạnh này hòa quyện, phản ánh cả lịch sử và cảm thức cá nhân của người xem, như trong các tác phẩm "Người tình" và "Gái nhảy".
Mối quan hệ giữa điện ảnh và đô thị mang tính lịch sử, với sự phát triển của điện ảnh gắn liền với quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa Thành phố không chỉ là bối cảnh mà còn là chủ đề phong phú cho điện ảnh Các bộ phim đầu tiên phản ánh cuộc sống đô thị thực tế, trong khi những thể loại như phim Gangster, chủ nghĩa biểu hiện Đức và film Noir khám phá thế giới ngầm của đô thị Phim hài lãng mạn mang đến cái nhìn lý tưởng hóa về thành phố, trong khi nhiều tác phẩm hiện đại đưa người xem vào bối cảnh hậu-đô thị và các siêu đô thị, nơi mà các siêu anh hùng sinh sống.
Sài Gòn qua góc nhìn của người phương Tây
Sài Gòn trong cảm thức đối lập
Trong tác phẩm "Người tình," Sài Gòn – Chợ Lớn hiện lên như một bức tranh hoài niệm, nơi sự náo nhiệt và lộn xộn hòa quyện với những không gian thơ mộng Bức tranh xã hội đa dạng được khắc họa rõ nét, từ cuộc sống thượng lưu đến những thân phận lam lũ vất vả Góc quay tinh tế và bối cảnh tương phản, bên ngoài là sự ồn ào của Chợ Lớn, trong khi bên trong cánh cửa lại là thế giới riêng tư và hoan lạc của hai người tình.
2.1.1 Không gian của phương Tây lí tính và phương Đông bí ẩn
Trước khi được tiếp cận và ngắm nhìn một Sài Gòn của thời thuộc địa, người xem được ngắm nhìn toàn cảnh không gian xung quanh, một không gian
Viền không gian bao bọc và con đường dẫn vào đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo bối cảnh cho câu chuyện Đạo diễn khéo léo làm nổi bật không gian trung tâm của đô thị, từ đó tạo tâm thế cho người xem tiếp cận và hiểu rõ hơn về tự sự liên quan đến đô thị cũng như những câu chuyện diễn ra trong bối cảnh này.
Không gian sông Mekong được mở ra với một góc quay toàn cảnh, thể hiện vẻ mênh mông của dòng sông phù sa, dường như không có giới hạn Đường chân trời là dấu hiệu duy nhất xác định không gian, nhấn mạnh sự vô định của nó Âm nhạc hòa quyện với tiếng nước và âm thanh vọng xa từ động cơ con phà, tạo nên một bầu không khí bí ẩn, khơi gợi khao khát khám phá và tìm hiểu.
Không gian phương Đông, đặc biệt là không gian Nam Bộ, được khắc họa rõ nét qua cảnh sắc sông Mekong hùng vĩ Camera chuyển từ đại cảnh sang toàn cảnh, trung cảnh và cận cảnh, nhưng nền bối cảnh – sông Mekong – vẫn giữ nguyên Con phà chở người và hàng hóa xuất hiện, âm thanh động cơ và tiếng hú còi hòa quyện với hoạt động nhộn nhịp của người dân Việt Cuộc sống thường nhật của người dân miền Nam vùng sông nước hiện lên sinh động trên chuyến phà, nơi kết nối các hoạt động thương mại nông sản Những hình ảnh trên chuyến phà trở thành biểu tượng cho đời sống Nam Bộ, trong khi hình ảnh Sadec với âm thanh vội vã của xe cộ và con người phản ánh nhịp sống sôi động, nối Sadec với Sài Gòn.
Cô gái – nhân vật chính của tự sự, xuất hiện qua hình ảnh và âm thanh, với tiếng bước chân và cận cảnh đôi chân, trong bối cảnh ồn ào của cuộc sống An Nam Cô đứng tựa lan can phà, giữa những hoạt động tấp nập của người dân và sản phẩm nông nghiệp, mang vẻ đẹp phương Tây pha lẫn nét phương Đông với làn da rám nắng Trang phục của cô, dù điệu đà nhưng đã sờn cũ, thể hiện sự đối lập với thế giới lao động xung quanh Cô là một cô gái người Pháp, trở về Sài Gòn sau kỳ nghỉ tại Sadec, nơi chứng kiến sự nghèo túng và bi kịch gia đình Không gian Mekong và chuyến phà trở thành điểm tựa giải thoát cho cô khỏi cảm giác ngột ngạt Từ góc nhìn của cô, cảnh vật Mekong với âm nhạc quyến rũ hiện lên như một sự kết nối sâu sắc với Sài Gòn, tạo nên một không gian văn hóa Nam Bộ, là yếu tố nối liền giữa hai không gian sống của nhân vật.
Sài Gòn hiện lên qua những hình ảnh đối lập, từ dòng Mekong mênh mông đến sự nghèo khổ của Sadec, phản ánh bức tranh kinh tế và đời sống tình cảm của gia đình người Pháp Đạo diễn Annaud sử dụng thủ pháp "mĩ học bảo tàng" để khắc họa một Sài Gòn mang dấu ấn phương Tây, với các chi tiết như vật thể, xe hơi và quần áo được sắp xếp một cách rõ ràng, tạo nên không gian hẹp biểu thị quy tắc và logic Không gian này bao gồm trường nội trú của cô gái Pháp với kiến trúc tĩnh lặng, trái ngược với lớp học ở Sadec, nơi học sinh mặc đồng phục trắng và hát bài tiếng Pháp theo nhịp điệu Con đường trước cổng trường tĩnh lặng, hài hòa với màu trắng của tòa nhà, tạo nên sự ngăn nắp, khác biệt hoàn toàn với sự ồn ào và kham khổ của những người lao động trên hành trình vào Sài Gòn.
Không gian Sài Gòn hiện lên rõ nét với ảnh hưởng phương Tây, như một phiên bản thu nhỏ của nước Pháp Góc quay rộng từ trên cao tái hiện cảnh chiếc xe sang trọng của chàng trai Trung Hoa đón cô gái Pháp trước cửa trường Nội trú, tạo nên một quang cảnh tĩnh lặng và sang trọng Cảnh vật xung quanh ít người và thoáng đãng, nhấn mạnh sự cao quý của Sài Gòn, đồng thời gợi mở câu chuyện tình yêu giữa hai nhân vật chính Nhà hàng xuất hiện trong chuỗi tự sự càng khẳng định nét văn hóa phương Tây của Sài Gòn, với thực đơn hoàn toàn là món ăn Pháp và không khí ồn ào của những bữa tiệc phương Tây.
Tây, lối nhảy đầm và hưởng thụ của những người phương Tây Không gian bến cảng xuất hiện hai lần
Cuộc chia li trong mưa giữa người mẹ, cô gái và em trai với cậu anh cả diễn ra trên con tàu trắng khổng lồ, biểu tượng cho phương Tây giữa Sài Gòn Tại bến cảng, cô gái người Pháp đứng tựa lan can, gợi nhớ đến hình ảnh trước đó trên chuyến phà, nhưng lần này cô thuộc về không gian hiện đại của con tàu Trong khi đó, phà chở những người An Nam với âm thanh mua bán nông sản và trang phục của nông dân Nam Bộ, cô gái trở thành yếu tố khác lạ giữa sự nhộn nhịp đó Sự xuất hiện của chiếc xe sang trọng của chàng trai người Hoa bên cạnh cảnh tượng lao động của người An Nam tạo nên một cảm giác xúc động, nhưng không thể xóa nhòa hình ảnh nổi bật của con tàu trắng – biểu trưng cho thế giới phương Tây đang hiện hữu trong lòng Sài Gòn.
2.1.2 Khu phố Tàu ngột ngạt và một mối tình cuồng nhiệt
Sài Gòn – Chợ Lớn không chỉ nổi bật với hình ảnh trường nội trú và nhà hàng mà còn là nơi sinh sống của cộng đồng người Hoa Không gian sống của họ thường được phản ánh trong các bộ phim, đặc biệt là qua mối tình giữa chàng trai người Hoa và cô gái người Pháp Sự đối lập giữa không khí ngột ngạt, tù túng và tình yêu cuồng nhiệt được thể hiện rõ nét, nhưng cuối cùng, cả hai trạng thái này đều dẫn đến một điểm chung: sự bế tắc và không lối thoát.
Cảnh Chợ Lớn xuất hiện bốn lần trong chuỗi tự sự của Người tình
Trong bốn lần tái hiện, không gian Chợ Lớn gần như không thay đổi, bắt đầu với sự xuất hiện của cô gái người Pháp Chiếc xe sang trọng dừng lại tại lối vào chợ, và không gian được miêu tả qua bước chân của hai nhân vật chính cùng lời kể của người dẫn chuyện Thời gian là buổi trưa, khi mọi người đang nghỉ ngơi, không gian là một con hẻm nhỏ tại Chợ Lớn Sài Gòn, nơi hoạt động buôn bán của người Hoa diễn ra sôi động Hàng quán la liệt, âm thanh của lao động và tiếng nói rộn ràng tạo nên bức tranh sống động Những câu đối viết bằng chữ Trung Quốc xuất hiện, khẳng định bản sắc Trung Hoa của không gian này Trong con hẻm ngồn ngộn, mùi vị đa dạng từ hủ tiếu, thịt heo quay đến hoa nhài, bụi bặm và than củi hòa quyện tạo nên mùi đặc trưng của Chợ Lớn Trang phục và hoạt động của con người nơi đây mang đậm dấu ấn văn hóa Hoa, trong khi hai nhân vật chính với diện mạo khác biệt lại tạo ra một không gian đối lập với sự hỗn tạp, bí bách của khu phố Tàu.
Chợ Lớn xuất hiện lần thứ hai gắn liền với sự trở lại của cô gái người Pháp, vẫn là âm thanh ồn ào của gia súc và người buôn bán, cùng sự đông đúc, chật chội của khu phố Tuy nhiên, bước chân vội vã của cô gái, trong bộ váy trắng đồng phục, hướng đến căn phòng trong hẻm nơi có người tình của mình, không còn mang theo sự tò mò như lần đầu Không gian quen thuộc được tái hiện nhưng với nhịp độ nhanh hơn, tâm trí cô gái giờ chỉ tập trung vào mối tình với chàng trai người Hoa, khiến cho những đặc tính mới của không gian không được khám phá mà chỉ gợi nhớ về ấn tượng trước đó.
Hình ảnh Chợ Lớn trở lại qua sự hiện diện của cô gái người Pháp trong đêm mưa, lần thứ ba không được quay cụ thể, nhưng lần thứ tư, ngõ hẻm hiện lên trong bóng tối, ướt át và gắn liền với bước chân buồn bã của nữ nhân vật chính khi rời khỏi căn phòng của người tình Hoa Âm thanh chát chúa của cuộc sống vẫn vang lên, phố phường ẩm thấp, chật chội và nhớp nhúa, không khác nhiều so với khung cảnh ban đầu.
Hai nhân vật chính xuất hiện với diện mạo đối lập hoàn toàn so với không gian hỗn tạp và dơ dáy của khu phố Tàu – Chợ Lớn Chàng trai trong bộ vest trắng lịch lãm và cô gái trong chiếc váy phương Tây tạo nên sự khác biệt rõ rệt với những người dân lao động xung quanh Căn hộ của chàng trai là nơi diễn ra cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa họ, nơi tình yêu nhục dục bùng nổ mãnh liệt Dù những cảnh nóng giữa hai nhân vật được quay với âm thanh cuộc sống người Hoa vang vọng, nhưng hình ảnh và âm thanh của cuộc sống lao động vẫn lẩn khuất, nhấn mạnh rằng tình yêu của họ diễn ra trong một không gian riêng biệt, tách biệt với sự ồn ào của phố Tàu.
Không gian của họ, tách biệt khỏi sự bức bối của cuộc sống hẻm chợ, là nơi của tình yêu cuồng nhiệt, nơi họ đắm chìm trong cảm xúc và nhục thể, vượt lên thực tại bên ngoài Trong căn phòng, những chậu cây héo úa được cô gái chăm sóc, biểu trưng cho sự sống và cảm thức về sự sống trong tình yêu Dù chàng trai không trở lại sau lời hẹn, cô vẫn tưới nước cho cây, khẳng định sự tồn tại của tình yêu Căn phòng yên tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi sự ồn ào bên ngoài, chứa đựng kỷ niệm và những khoảnh khắc cuồng nhiệt của họ Hai lần trở lại trong mưa Sài Gòn, không gian ấy không còn diễn ra tình yêu nhục dục, nhưng vẫn là nơi lưu giữ dấu ấn tình yêu nồng nàn Chàng trai thừa nhận tình yêu mãnh liệt của mình, trong khi cô gái ngồi một mình, ướt đẫm trong chiếc áo mưa, thể hiện sự trở về với không gian yêu đương bất chấp mọi khác biệt Tuy nhiên, trong căn phòng này, họ cũng nhận ra tình yêu đã đến ngõ cụt, tạo nên một mảng đối lập trong sự tồn tại của Sài Gòn.
Sài Gòn trong tiến trình kiến tạo tự sự mang tính “lai ghép”
Khái niệm "lai ghép" (hybridity) đã thu hút sự chú ý trong các nghiên cứu văn hóa từ thập niên 1990, đặc biệt khi các vấn đề về toàn cầu hóa, văn hóa di cư và hậu thực dân được các nhà nghiên cứu thảo luận.
Khái niệm "lai ghép" theo SAGE Dictionary of Cultural Studies của Chris Baker đề cập đến việc kết hợp các yếu tố văn hóa riêng biệt để tạo ra nghĩa và bản sắc mới Quá trình này vượt qua các ranh giới và phá vỡ sự chia tách, cho phép sự hòa quyện giữa những yếu tố có thể đối lập hoặc tương đồng Baker nhấn mạnh rằng lai ghép có thể liên quan đến việc trộn lẫn các yếu tố vốn đã mang tính lai ghép, tạo nên một quá trình vô tận giúp nhận diện các sản phẩm của bản sắc và văn hóa mới Trong luận văn này, chúng tôi tiếp cận lai ghép như một thủ pháp gắn liền với việc kiến tạo tự sự và căn tính, từ đó xây dựng một diễn ngôn về bản sắc và văn hóa.
2.2.1 Từ những “lai ghép” về điểm nhìn và người kể chuyện
Ngay từ những phút đầu tiên, bộ phim "Người tình" của J Annaud đã khéo léo dẫn dắt người xem vào thế giới hồi tưởng qua giọng kể của một người phụ nữ phương Tây Tuy nhiên, điểm nhìn chủ yếu lại thuộc về nhân vật nam – người đàn ông Trung Hoa, khiến cho phụ nữ trở thành đối tượng bị nhìn qua lăng kính của nam giới Mulvey trong "Visual and Other Pleasures" chỉ ra rằng phụ nữ thường bị ấn định vai trò bị động trong phim, và trong "Người tình", nhân vật nữ được mô tả như một đối tượng của khao khát tình ái mà không phải là nhân tố chủ động Mối quan hệ giữa cô gái và người đàn ông Trung Hoa thể hiện rõ sự chi phối của quyền lực đồng tiền, với người đàn ông luôn nắm giữ quyền lực Tuy nhiên, sự hiện diện của lời kể voiceover tạo ra một sự “can thiệp” giúp cân bằng giữa hai điểm nhìn nam giới và nữ giới.
Cấp độ lai ghép đầu tiên trong cách kiến tạo tự sự của "Người tình" thể hiện sự chuyển vai và đảo chiều tương tác, cho thấy Sài Gòn - không gian chính của hai nhân vật, được phản chiếu qua góc nhìn nam và nữ, phương Đông và phương Tây Sự hòa quyện giữa sức mạnh phương Đông và sự vây bọc của phương Tây tạo nên một thực thể văn hóa độc đáo.
Cấp độ lai ghép thứ hai trong cách kiến tạo voiceover của Annaud thể hiện sự phân biệt và hòa quyện giữa “ta” và “kẻ khác” Trong tác phẩm Người tình, các đối thoại thường ngắn gọn, đơn giản, trong khi voiceover lại sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khái quát, tạo sự tương tác với đối thoại và dẫn dắt người xem từ hình ảnh cụ thể đến những suy ngẫm sâu sắc hơn Ví dụ, câu nói “Viết, đó là cái mà tôi nhìn thấy phía sau khoảnh khắc” cho thấy voiceover xuất hiện khi trần thuật đang “trôi” theo góc nhìn của “kẻ khác”, đồng thời kéo người xem về với suy tư của chủ thể “tôi”, một người phụ nữ hồi tưởng về những trải nghiệm cá nhân ở phương Đông.
Quá trình lai ghép trong overvoice trở nên phức tạp với sự chuyển đổi liên tục giữa ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, tạo ra sự hòa lẫn giữa cái tôi và kẻ khác Chủ thể trần thuật không hoàn toàn thuộc về cô gái hay chàng trai, mà phản ánh sự giao thoa giữa tư duy Đông và Tây Ban đầu, voiceover sử dụng ngôi thứ nhất: “Hãy nhìn tôi Tôi mười lăm tuổi rưỡi,” nhưng nhanh chóng chuyển sang ngôi thứ ba với: “Anh đợi cô trong chiếc xe hơi màu đen lớn.” Khi miêu tả tình yêu đầu tiên, sự chuyển đổi giữa hai ngôi diễn ra liên tục, thể hiện mối liên kết sâu sắc giữa hai nhân vật Sự xuất hiện của ngôi thứ nhất số nhiều “chúng tôi” cùng với cách gọi cô gái là “cô gái bé nhỏ” nhấn mạnh sự kết nối thể xác và tâm hồn giữa họ: “Chúng tôi là những người yêu.”
In the dimly lit streets of Cholon, love unfolds every evening as a young couple returns to the solitary man's room, unable to resist their passionate connection This nightly ritual in the seedy district is marked by the girl's cries of pleasure, echoing the intensity of their bond with the mysterious man from Cholon, a figure of intrigue and desire The term "little girl" signifies not only her innocence but also reflects the shared emotions and perspectives of both lovers, intertwining their experiences in a complex narrative of longing and fulfillment.
"Chúng tôi" là một thực thể trừu tượng, thể hiện sự quan sát và cảm nhận về tình yêu cùng những trải nghiệm của hai người tại Sài Gòn.
Ngôi thứ nhất trở lại trong câu chuyện khi người kể muốn mô tả về gia đình cô gái và những khoảnh khắc trong bữa ăn với chàng trai người Hoa Cuối phim, ngôi thứ ba xuất hiện khi cô gái lên tàu trở về Pháp, gợi nhớ về lần đầu gặp gỡ trên chuyến phà đến Sài Gòn Hình ảnh cô gái dựa vào lan can như lần đầu tiên thể hiện sự kết nối giữa hai nhân vật trong khoảnh khắc gặp gỡ và chia li, cho thấy họ vẫn hướng về nhau Ngôi thứ ba khẳng định người kể chuyện nhìn nhận tình cảm giữa cô gái và chàng trai, dù thời gian trôi qua, tình yêu vẫn hiện hữu Khi cô gái đối diện với nỗi buồn và khó khăn, ngôi thứ nhất xuất hiện, nhưng khi câu chuyện chuyển sang tình yêu và khát khao, ngôi kể hòa quyện một cách tự nhiên Điều này chứng minh rằng Sài Gòn, dù hỗn độn, vẫn có khả năng kết nối giữa các thực thể Đông và Tây.
In the narrative flow of the first-person perspective in overvoice, the blending of the narrative subject occurs, where the first-person voice sometimes refers to the young girl, at other times embodies the storyteller, and occasionally encompasses both This merging is vividly illustrated in the passage: "I still see the place of distress, shipwrecked, the distempered walls, the slatted shutters giving onto the furnace, the soiling of the blood I remember well, the room is dark, it's surrounded by the never-ending clamour of the town [ .] my body was in that public noise, this passing-by from the outside, exposed The sea, I thought, the immensity."
Tôi vẫn cảm nhận nỗi buồn và sự sụp đổ trong không gian xung quanh, nơi những bức tường được sơn bằng màu keo và những cánh cửa chớp mỏng che chắn trên cái lò, cùng với vết máu bẩn Căn phòng tối tăm, bao trùm là tiếng ồn ào không dứt của khu phố, khiến thân thể tôi hòa vào dòng chảy của tiếng ồn công cộng, những điều từ bên ngoài lộ ra Tôi nghĩ về biển cả, về sự mênh mông vô tận.
Trong bài thơ "I Still Here", người kể chuyện là một phụ nữ lớn tuổi đang hồi tưởng về quá khứ, thể hiện qua câu “tôi nhớ rất rõ” Cụm từ “my body” tạo ra sự mơ hồ về việc sử dụng ngôi “I”, khiến người đọc tự hỏi liệu cô đang nghĩ về cơ thể của mình khi còn trẻ hay xem cơ thể như một thực thể không thay đổi theo thời gian Sự mơ hồ này dẫn đến việc chuyển sang ngôi “tôi” trong cụm “I thought”, ám chỉ đến cô gái trẻ và những suy nghĩ của cô hiện tại.
Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong voice over của phim giúp người xem chấp nhận sự đa dạng và bất định, đồng thời tham gia vào quá trình hình thành căn tính và ngữ nghĩa Sự chuyển đổi giữa ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba làm nổi bật tính tự phản chiếu, khi nhân vật nữ và người kể chuyện tự quan sát bản thân và người khác, từ đó kéo người xem vào quá trình quan sát lẫn nhau Điều này cho thấy cô gái không chỉ là đối tượng thụ động trong góc nhìn của người đàn ông.
Một đặc điểm nổi bật của voice over là sự kết hợp linh hoạt giữa các thì Câu chuyện thường được kể bằng nhiều thì hiện tại khác nhau, cùng với thì quá khứ và quá khứ hoàn thành Đôi khi, sự chuyển đổi giữa các thì diễn ra một cách đột ngột ngay trong cùng một đoạn kể.
On that day, I found myself returning to Saigon, dressed in my Cavery shoes and a man's hat It was a Thursday afternoon when he arrived at the boarding house, waiting for her in his big black car Occasionally, I revisit the house in Sadec, where unsettling memories linger She had cried, reflecting on her feelings for her lover from Cholon, grappling with uncertainty about the love she thought she had lost, a love that seemed to fade away within the narrative of her life.