Nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại
Khái niệm hiệu quả hoạt động huy động vốn và các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động huy động vốn
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại chính là kết quả đạt được trong việc thu hút nguồn vốn, phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo an toàn, sinh lợi cao cho ngân hàng trong từng giai đoạn.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các nghiệp vụ tín dụng, thanh toán và kinh doanh khác Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại và đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.1.1.2 Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà khách hàng không cam kết thời gian rút, cho phép họ rút tiền bất cứ lúc nào Do tính chất biến động này, ngân hàng thường trả lãi suất thấp hoặc không có lãi cho số tiền gửi Việc này khiến ngân hàng phải dự trữ một phần vốn để đảm bảo khả năng thanh toán ngay khi khách hàng yêu cầu.
Tiền gửi thanh toán là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng để thực hiện các giao dịch thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ và các khoản chi phí khác trong hoạt động kinh doanh Khách hàng sử dụng tiền gửi này để thực hiện các giao dịch không dùng tiền mặt như séc, thẻ thanh toán, và ủy nhiệm chi, với quyền rút tiền bất cứ lúc nào thông qua các công cụ thanh toán Đối với ngân hàng, đây là nguồn vốn mà họ quản lý và sử dụng trong các hoạt động tài chính của mình.
Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả tiền gửi cho khách hàng bất kỳ lúc nào, tuy nhiên, họ cần tận dụng nguồn tiền này để phục vụ cho hoạt động kinh doanh Sự chênh lệch giữa các khoản tiền gửi và rút ra từ tài khoản của khách hàng tạo ra cơ hội cho ngân hàng trong việc lưu chuyển vốn hiệu quả.
Người gửi tiền chủ yếu tìm kiếm sự an toàn cho khoản tiền của mình, vì họ không thể xác định thời gian nhàn rỗi của số tiền và không có nhu cầu sử dụng tiền gửi thanh toán không dùng tiền mặt từ ngân hàng.
1.1.1.3 Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn là loại hình tiền gửi mà khách hàng thỏa thuận với ngân hàng về thời gian rút tiền, mang lại sự ổn định cho cả hai bên Ngân hàng có thể sử dụng số tiền này cho các mục đích kinh doanh trong suốt thời gian ký kết, đồng thời cung cấp nhiều lựa chọn về thời hạn gửi từ 1 tháng đến 6 tháng, giúp khách hàng lựa chọn phù hợp với thời gian nhàn rỗi của họ Do ngân hàng có quyền sử dụng tiền gửi trong thời gian nhất định, lãi suất cho loại tiền gửi này thường cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi suất, trong đó khách hàng nhận một cuốn sổ để quản lý giao dịch Đây là phần thu nhập chưa tiêu dùng của cá nhân, giúp tích lũy tài chính thay cho việc cất giữ vàng hay hàng hóa Tiền gửi tiết kiệm được chia thành ba loại khác nhau.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép bạn rút tiền bất cứ lúc nào, nhưng không thể sử dụng để thanh toán cho người khác Mặc dù số dư không lớn, loại tiền gửi này ít biến động, vì vậy các ngân hàng thương mại thường áp dụng lãi suất cao hơn so với tiền gửi thanh toán.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là hình thức gửi tiền với thỏa thuận về thời gian gửi và rút, mang lại lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn Tại Việt Nam, loại hình tiết kiệm này rất phổ biến, với các ngân hàng thương mại thường cung cấp nhiều lựa chọn thời hạn từ ba tháng đến một năm.
Tiết kiệm dài hạn: Đây là loại tiền gửi phổ biến ở một số nước công nghiệp
Tiết kiệm dài hạn mang lại tính ổn định cao nhờ thời gian gửi từ một năm trở lên, giúp ngân hàng chủ động sử dụng nguồn vốn cho các mục đích dài hạn Để thu hút nguồn vốn này, ngân hàng thường phải cung cấp lãi suất hấp dẫn.
1.1.1.4 Huy động vốn bằng phát hành giấy tờ có giá
Giấy tờ có giá mà ngân hàng thương mại sử dụng để huy động vốn thực chất là các giấy nhận nợ, xác nhận quyền đòi nợ của khách hàng đối với ngân hàng Những giấy tờ này được cấp cho những người cho ngân hàng vay tiền, với mức lãi suất và ngày hoàn trả cụ thể.
Ngân hàng phát hành giấy tờ có giá để tạo ra nguồn vốn ổn định và giải quyết tình trạng thiếu hụt vốn tạm thời do khả năng thu hút tiết kiệm hạn chế Các loại giấy tờ có giá này thường được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau.
Phát hành trái phiếu là cam kết của ngân hàng trong việc trả nợ gốc và lãi cho chủ sở hữu trái phiếu, nhằm huy động vốn trung và dài hạn Các ngân hàng thương mại phải tuân thủ sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán, đồng thời uy tín của ngân hàng cũng ảnh hưởng đến quá trình phát hành trái phiếu.
Chứng chỉ tiền gửi là giấy tờ xác nhận khoản tiền gửi định kỳ tại ngân hàng, cho phép người sở hữu nhận lãi suất theo kỳ hạn và hoàn lại vốn khi đến hạn Sau khi phát hành, chứng chỉ này có thể được lưu thông trên thị trường tiền tệ.
Vai trò của hiệu quả hoạt động huy động vốn
Hiệu quả huy động vốn có tác động lớn đến chất lượng hoạt động của ngân hàng Khi ngân hàng nâng cao hiệu quả huy động vốn, uy tín của họ cũng tăng theo, giúp ngân hàng chủ động hơn trong kinh doanh, mở rộng quan hệ tín dụng và gia tăng lợi nhuận.
Vai trò huy động vốn của ngân hàng thương mại
Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), vì vốn là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng Quy mô hoạt động và tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào lượng vốn huy động, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và uy tín trên thị trường Hơn nữa, vốn cũng là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng Do đó, các ngân hàng thương mại liên tục áp dụng các biện pháp cải thiện và mở rộng huy động vốn để duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng
Quy mô nguồn vốn huy động
Quy mô của ngân hàng phản ánh số lượng vốn huy động, với quy mô ngày càng tăng giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn, phát triển và mở rộng phạm vi hoạt động Quy mô lớn cũng nâng cao tính thanh khoản, ổn định và gia tăng niềm tin của khách hàng Các ngân hàng lớn thường có lợi thế trong việc huy động vốn so với ngân hàng nhỏ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thị phần, khi lãi suất giữa các ngân hàng không có sự khác biệt lớn Do đó, khách hàng thường lựa chọn ngân hàng lớn để đảm bảo an toàn và thanh khoản cho khoản tiền gửi của mình.
Quy mô nguồn vốn = Tổng vốn huy động
Tổng nguồn vốn chiếm 100% (1.2.1) phản ánh tỷ lệ vốn huy động trong tổng nguồn vốn hoạt động của ngân hàng Cụ thể, chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng vốn có bao nhiêu đồng vốn huy động từ bên ngoài Tỷ số này càng cao, cho thấy ngân hàng có khả năng chủ động tài chính càng lớn.
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động của ngân hàng phản ánh khả năng mở rộng quy mô và sự kiểm soát nguồn vốn qua các năm, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường hoạt động Một tốc độ tăng trưởng ổn định giúp ngân hàng chủ động trong việc hoạch định chiến lược phát triển lâu dài, đồng thời tạo niềm tin cho khách hàng gửi tiền và đầu tư Ngoài ra, chỉ tiêu này cũng thể hiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng so với các ngân hàng thương mại khác trong hoạt động huy động vốn.
Về mặt lượng, chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động thường được đánh giá thông qua:
Tốc độ tăng trưởng VHĐ = Tổng VHĐ kỳ này−Tổng VHĐ kỳ trước
Chỉ tiêu này cho thấy sự thay đổi trong quy mô nguồn vốn huy động qua các thời kỳ Nếu tỉ lệ này lớn hơn 100%, điều đó chứng tỏ ngân hàng đã mở rộng quy mô nguồn vốn huy động.
Việc liên tục mở rộng quy mô vốn với tốc độ tăng trưởng ngày càng cao cho thấy ngân hàng đang hoạt động hiệu quả hơn trong việc huy động vốn Chỉ tiêu này cũng có thể được sử dụng để so sánh với tốc độ tăng trưởng vốn của các ngân hàng khác hoặc với mức tăng trưởng vốn bình quân của toàn hệ thống.
Tỷ trọng các loại vốn huy động
Tỷ trọng hợp lý giữa các loại vốn huy động ngắn hạn, trung dài hạn, nội tệ và ngoại tệ là yếu tố quyết định đến hiệu quả huy động vốn của ngân hàng Khi nhu cầu sử dụng vốn được cân nhắc phù hợp, ngân hàng sẽ đạt được hiệu quả tối ưu trong việc huy động nguồn lực tài chính.
Cơ cấu nguồn vốn huy động có ảnh hưởng lớn đến cơ cấu tài sản và chi phí hoạt động bình quân của ngân hàng, từ đó tác động đến lãi suất cho vay Để tối đa hóa dư nợ tín dụng và đầu tư, cơ cấu huy động cần phải phù hợp với cơ cấu sử dụng, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận mà không phải trả lãi suất cho phần vốn huy động thừa Việc xác định cơ cấu vốn giúp ngân hàng nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động kinh doanh của mình.
Cơ cấu nguồn vốn ngân hàng được coi là hợp lý khi các thành phần đáp ứng kế hoạch sử dụng vốn và có chi phí huy động thấp nhất Vốn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng hoạt động, cho phép cơ cấu lại nguồn vốn, mở rộng quy mô, chủ động trong hoạch định chiến lược phát triển và nâng cao uy tín, sức cạnh tranh Đánh giá cơ cấu nguồn vốn huy động có thể thông qua tỷ trọng của nguồn vốn huy động.
Tỷ trọng từng NVHĐ =Khối lượng từng NVHĐ
Tỷ trọng hợp lý của các loại vốn huy động, bao gồm ngắn hạn, trung dài hạn, nội tệ và ngoại tệ, là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng Khi ngân hàng cân đối tốt giữa các nguồn vốn và nhu cầu sử dụng, hiệu quả huy động vốn sẽ được nâng cao đáng kể.
Chỉ tiêu này thể hiện mối quan hệ tỷ lệ giữa các loại vốn huy động, nhấn mạnh sự cần thiết phải đa dạng và cân đối trong cơ cấu vốn Cần đảm bảo tỷ lệ hợp lý giữa vốn huy động ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ Mỗi nguồn vốn đều có ưu điểm và nhược điểm riêng trong việc huy động và sử dụng Sự thay đổi trong cơ cấu vốn sẽ dẫn đến sự thay đổi trong cách sử dụng vốn, ảnh hưởng đến lợi nhuận và mức độ an toàn của ngân hàng Xu hướng biến đổi này phụ thuộc vào kế hoạch điều chỉnh của ngân hàng và các yếu tố bên ngoài, yêu cầu ngân hàng cần nghiên cứu thị trường để có những điều chỉnh kịp thời và phù hợp.
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo đối tượng:
Tỷ trọng VHĐ theo đối tượng = Khối lượng VHĐ theo đối tượng
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo kỳ hạn:
Tỷ trọng VHĐ theo kỳ hạn =Khối lượng VHĐ theo kỳ hạn
Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền:
Tỷ trọng VHĐ theo loại tiền = Khối lượng VHĐ theo loại tiền
Chi phí huy động vốn
Chi phí huy động vốn là tổng chi phí mà ngân hàng phải chi ra để thu hút vốn, bao gồm hai thành phần chính: chi phí trả lãi, tức là lãi suất huy động, và chi phí phi lãi.
Chi phí huy động chủ yếu bao gồm lãi suất, bên cạnh đó còn có các chi phí phi lãi như lương nhân viên, chi phí quảng cáo marketing, và chi phí cho máy móc, địa điểm, cũng như cơ sở hạ tầng.
Chi phí trả lãi là yếu tố quan trọng mà các ngân hàng phải chú ý Mức lãi suất huy động được xác định bởi quan hệ cung cầu trên thị trường; khi ngân hàng dư thừa vốn và khách hàng tiếp tục gửi tiền, lãi suất sẽ giảm Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế suy thoái, chính sách thắt chặt tiền tệ của Chính phủ dẫn đến thiếu hụt vốn, khiến lãi suất huy động tăng cao Hơn nữa, tùy thuộc vào chiến lược cạnh tranh, mỗi ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất huy động cao hoặc thấp hơn so với mức lãi suất thị trường.
Khi đánh giá hiệu quả hoạt động vốn trên phương diện chi phí thì ngân hàng phải đạt được những tiêu chí sau:
Tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất là yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vay và đầu tư, đồng thời đảm bảo các yêu cầu về quy mô, thời hạn và cơ cấu phù hợp.
Ngân hàng có thể tăng lợi nhuận mà không phải chấp nhận rủi ro cao bằng cách tối ưu hóa chi phí hoạt động, đặc biệt là chi phí trả lãi Lợi nhuận ngân hàng được xác định bằng tổng thu nhập trừ tổng chi phí, trong đó chi phí lãi suất chiếm phần lớn Nguồn vốn ngắn hạn thường có chi phí thấp nhưng kém ổn định, trong khi nguồn vốn dài hạn có chi phí cao hơn nhưng ổn định hơn Do đó, ngân hàng cần hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật và lãi suất để huy động vốn hiệu quả Các ngân hàng cũng điều chỉnh mức lãi suất danh nghĩa tùy theo đặc điểm từng nguồn vốn nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh trong việc mở rộng nguồn tiền.
Xác định chi phí huy động vốn là một bước quan trọng giúp ngân hàng xây dựng chính sách kinh doanh hiệu quả Để thực hiện điều này, các ngân hàng thường sử dụng chỉ tiêu chi phí trả lãi bình quân để đánh giá chi phí huy động vốn.
Chi phí trả lãi bình quân
Chỉ tiêu này thể hiện chi phí ngân hàng phải chi cho mỗi đồng vốn huy động Sự giảm dần của chi phí lãi suất bình quân qua các năm, cùng với sự gia tăng quy mô nguồn vốn, cho thấy ngân hàng đã tổ chức công tác huy động vốn một cách hiệu quả.
Cách tính này có một số nhược điểm như không tính đến chi phí huy động vốn và không giúp quyết định nguồn vốn nào nên được lựa chọn Để khắc phục những hạn chế này, chúng ta có thể áp dụng một công thức khác.
Chi phí huy động bình quân gia quyền
= Chi phí trả lãi + Chi phí huy động
Nguồn huy động trả lãi
Phương pháp này chỉ áp dụng cho việc đánh giá chi phí trong quá khứ Để tính toán chi phí trong tương lai, chúng ta cần sử dụng công thức tính chi phí huy động vốn biên.
Chi phí biên = Chi phí trả lãi tăng thêm
Tổng vốn huy động tăng thêm
Sự phù hợp giữa huy động vốn và sử dụng vốn
Sự phù hợp giữa huy động vốn và sử dụng vốn phản ánh hiệu quả huy động vốn
Huy động vốn và sử dụng vốn là hai hoạt động cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng, với mối quan hệ thể hiện qua kỳ hạn, loại tiền và chi phí huy động Hiểu rõ mối quan hệ này giúp ngân hàng xác định lãi suất, kỳ hạn và loại tiền huy động phù hợp, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
Nhân tố khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
1.3.1.1 Môi trường chính trị pháp luật
Các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ chịu sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) mà còn phải tuân thủ nhiều chính sách và quy định từ Chính phủ như Luật dân sự, luật kinh tế và luật doanh nghiệp Môi trường chính trị và các chính sách về tiền tệ, tài chính, lãi suất có tác động trực tiếp đến khả năng huy động vốn của các NHTM.
1.3.1.2 Môi trường kinh tế xã hội
Hoạt động huy động và sử dụng vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các chỉ tiêu kinh tế như tốc độ tăng trưởng, thu nhập, tình trạng thất nghiệp và lạm phát Khi kinh tế tăng trưởng, nhu cầu đầu tư tăng cao, cho phép các ngân hàng thương mại nâng lãi suất huy động để đáp ứng nhu cầu này Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, lạm phát gia tăng làm giảm thu nhập thực của người dân, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc huy động vốn.
Việc gửi tiền vào ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào chính sách thu hút vốn mà còn bị ảnh hưởng bởi tâm lý và thói quen của người dân Ở các nước phát triển, gửi tiền ngân hàng đã trở thành điều bình thường, trong khi ở Việt Nam và các nước đang phát triển, người dân vẫn chủ yếu sử dụng tiền mặt Do đó, tâm lý, thói quen và thái độ với rủi ro trong việc giữ tiền mặt của người dân đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn của ngân hàng.
1.3.1.4 Cạnh tranh trên thị trường tài chính
Cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu trong sự tồn tại và phát triển của mọi doanh nghiệp, bao gồm cả ngân hàng Điều này thúc đẩy các ngân hàng cải thiện dịch vụ và sản phẩm của mình, từ đó phát triển bền vững hơn Xu hướng cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng gia tăng và không chỉ giới hạn ở lãi suất, mà còn thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau.
Sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào lãi suất mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như uy tín của ngân hàng, chính sách marketing, chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong khả năng thu hút vốn của các ngân hàng thương mại.
Nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
Dựa trên kinh tế thị trường cạnh tranh hiện nay và chiến lược tiếp thị trong Marketing Mix, học viên đề xuất áp dụng các tiêu chí của Marketing Mix để xây dựng các yếu tố chủ quan nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng Marketing Mix là bộ công cụ tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu trong thị trường mục tiêu.
Marketing mix truyền thống cho sản phẩm hàng hóa bao gồm 4 yếu tố cơ bản: Sản phẩm (Product), Phân phối (Place), Giá cả (Price), và Khuyến mãi (Promotion) Đối với dịch vụ, marketing mix được mở rộng với 4Cs, bổ sung thêm Giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions), Chi phí của khách hàng (Customer Cost), Thuận tiện (Convenience), và Giao tiếp (Communication).
Bảng 1.3.2: Tiêu chí Marketing Mix
4 Ps 4 Cs Mô tả/Definition
Sản phẩm Giải pháp cho khách hàng
Công ty chỉ cung cấp sản phẩm mà người tiêu dùng thực sự mong muốn Do đó, các nhà tiếp thị cần nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu và sở thích của khách hàng để thu hút họ bằng những gì họ muốn mua.
Sản phẩm phải đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng, không chỉ đơn thuần là giải pháp mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng để xác định nhu cầu thực sự của thị trường.
19 khách hàng, giải pháp nào để đáp ứng đúng nhu cầu này
Giá Chi phí của khách hàng
Giá cả không chỉ là chi phí mua sản phẩm mà còn bao gồm chi phí sử dụng, vận hành và hủy bỏ, cần phải tương xứng với lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng Đối với phân phối, việc tạo sự thuận tiện cho khách hàng là rất quan trọng, ví dụ như mạng lưới máy ATM của ngân hàng; ngân hàng nào có nhiều máy, bố trí hợp lý và ít trục trặc sẽ thu hút được nhiều khách hàng mở thẻ.
Giao tiếp trong khuyến mãi yêu cầu sự tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng, nơi doanh nghiệp lắng nghe tâm tư và nguyện vọng của khách hàng Chiến lược truyền thông hiệu quả phải dựa trên sự giao tiếp này, giúp khách hàng hiểu rõ sản phẩm và thương hiệu, từ đó tạo ra cảm nhận sâu sắc và đáp ứng nhu cầu của họ.
1.3.2.1 Các sản phẩm huy động vốn và chất lượng dịch vụ ngân hàng cung ứng
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng cần có nhiều hình thức và kỳ hạn huy động phong phú Chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định khi lãi suất và hình thức huy động tương đồng giữa các ngân hàng Sản phẩm ngân hàng không chỉ là nền tảng thỏa mãn khách hàng mà còn là yếu tố cốt lõi trong việc tạo lợi nhuận và định hướng chiến lược Quản lý hiệu quả sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong thành công lâu dài của ngân hàng và các tổ chức kinh doanh khác.
Sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất trong hệ thống ngân hàng, đóng vai trò cốt lõi trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng Nếu sản phẩm không đạt chất lượng, mọi nỗ lực tiếp thị sẽ trở nên vô nghĩa Do đó, ngân hàng cần xây dựng một chính sách sản phẩm hợp lý để đảm bảo thành công.
Ngân hàng cần triển khai chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng không chỉ nhằm mục đích kiếm lợi nhuận mà còn để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc cầm tiền Do đó, họ thường lựa chọn những ngân hàng uy tín và có thương hiệu trên thị trường.
Ngân hàng có uy tín cao sẽ thu hút vốn dễ dàng hơn, vì uy tín này được xây dựng qua một quá trình lâu dài và bền bỉ, không thể hình thành chỉ trong một sớm một chiều.
Khi gửi tiền vào ngân hàng thương mại (NHTM) sau một thời gian dài xa rời “vốn”, người gửi thường lo lắng về sự biến động của nền kinh tế Họ thường cân nhắc lựa chọn ngân hàng an toàn và uy tín nhất Uy tín của NHTM thường được đánh giá qua các yếu tố như thời gian hoạt động, quy mô, trình độ quản lý và công nghệ Do đó, các NHTM cần nâng cao uy tín và đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền Khi đã tin tưởng vào một NHTM, người gửi sẽ sẵn lòng gửi vốn để hưởng lãi Câu tục ngữ “Chọn mặt gửi vàng” phản ánh tầm quan trọng của “Tín” và “Lòng tin” trong hoạt động ngân hàng.
Uy tín thương hiệu đóng vai trò quyết định trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả các ngân hàng thương mại (NHTM) Hiện nay, các NHTM đang áp dụng các chiến lược quảng cáo và khuyến mãi để nắm bắt nhu cầu của khách hàng Việc này rất quan trọng để ngân hàng có thể xây dựng các hình thức huy động vốn, chính sách lãi suất và kỳ hạn phù hợp Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các ngân hàng cần tìm kiếm những khoảng trống trên thị trường để phát triển.
Huy động vốn không chỉ là một hoạt động ngắn hạn mà cần có chiến lược dài hạn Mỗi ngân hàng cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù của mình Trong từng giai đoạn, ngân hàng thương mại sẽ điều chỉnh chính sách thu hút vốn dựa trên các chính sách của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo tính hợp lý.
Chiến lược kinh doanh là quá trình thiết lập và duy trì một thị trường mục tiêu nhằm thu hút khách hàng, đồng thời góp phần vào các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ CÔNG TÁC HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG CHI NHÁNH NHƠN TRẠCH ĐỒNG NAI
Giới thiệu về Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam –
2.1.1 Thông tin về ngân hàng
Tên giao dịch: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – trụ sở chi nhánh Nhơn Trạch
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, Chi nhánh Nhơn Trạch, tọa lạc tại Đường Nguyễn Hữu Cảnh, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Để liên hệ, quý khách có thể gọi điện thoại theo số 0251.3521888 hoặc gửi fax đến số 0251.3521999.
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Từ năm 2002, VCB Nhơn Trạch đã hoạt động tại khu vực phía Tây Nam tỉnh Đồng Nai, nơi có giao thương lớn với TP Hồ Chí Minh và tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, tập trung nhiều khu công nghiệp với doanh nghiệp FDI Ban đầu, VCB Nhơn Trạch là chi nhánh cấp II thuộc Ngân hàng Ngoại thương Đồng Nai, với 8 nhân sự và trụ sở tại đường Tôn Đức Thắng, khu công nghiệp Nhơn Trạch III Đến ngày 21/12/2006, chi nhánh chính thức nâng cấp thành chi nhánh cấp I thuộc Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, với tổng số nhân sự tăng lên 23 người và cơ cấu phòng ban được cải thiện.
28 vi tính), phòng Ngân Quỹ và 2 tổ là tổ Hành chính nhân sự và tổ Kiểm tra nội bộ
Tháng 11/2015, VCB Nhơn Trạch chuyển trụ sở sang địa chỉ đường Nguyễn Hữu Cảnh, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Mặc dù ra đời muộn và phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại khác, đặc biệt là ngân hàng nước ngoài với lợi thế về giá cả, phí dịch vụ, công nghệ và chất lượng phục vụ, VCB Nhơn Trạch đã từng bước khẳng định vị thế của mình Đến cuối năm 2013, mạng lưới chi nhánh của VCB Nhơn Trạch đã bao gồm 1 trụ sở chính cùng 12 phòng ban chuyên môn và 3 phòng giao dịch trực thuộc, cụ thể là PGD Phước Thái và PGD Lộc.
An và PGD Hiệp Phước
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ
VCB Nhơn Trạch có các chức năng và nhiệm vụ sau:
Vietcombank đang tiến hành nghiên cứu và tổng hợp các vấn đề liên quan đến kinh tế đối ngoại, ngoại thương và ngoại hối tại Long Thành và Nhơn Trạch Mục tiêu là tăng cường hoạt động nghiệp vụ ngân hàng nhằm phục vụ sản xuất, thúc đẩy xuất nhập khẩu và kinh doanh dịch vụ ngoại hối, từ đó tăng thu ngoại tệ và góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Ngân hàng thực hiện các biện pháp quản lý Nhà nước trong lĩnh vực ngoại hối tại địa phương, đồng thời xem xét và xử lý các vi phạm điều lệ quản lý ngoại hối tại Nhơn Trạch Điều này được thực hiện trong phạm vi quyền hạn và trách nhiệm được giao, thông qua sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan địa phương.
Tổ chức thực hiện các nghiệp vụ thu đổi ngoại tệ phục vụ khách nước ngoài ra vào Nhơn Trạch theo quy định của Vietcombank
Vietcombank thực hiện quan hệ giao dịch và mở tài khoản "không cư trú" cho các tổ chức và cá nhân nước ngoài thường trú tại Nhơn Trạch, thuộc đối tượng "người không cư trú".
Thực hiện thanh toán quốc tế thông qua ngân hàng đại lý nước ngoài khi có đủ điều kiện và theo sự ủy quyền của Vietcombank.
Phân tích và cấp quyền sử dụng ngoại tệ cho các đơn vị sản xuất kinh doanh thuộc các thành phần kinh tế trung ương và địa phương, đồng thời quản lý tài khoản ngoại tệ của các đơn vị này theo quy định của Vietcombank Thực hiện các công việc khác theo sự ủy quyền của Chủ tịch Vietcombank.
2.1.4 Cơ cấu tổ chức và nhân sự
Sau 14 năm hoạt động, Chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ với 112 cán bộ công nhân viên, trong đó 2/3 đến từ huyện Long Thành và Nhơn Trạch Đội ngũ nhân viên chủ yếu có trình độ cao, và cơ cấu phòng ban đã được tổ chức rõ ràng theo chuyên môn nghiệp vụ Mặc dù một số phòng ban vẫn còn kết hợp nhiều tổ chuyên môn, nhưng Chi nhánh đã ghi nhận nhiều thành tích xuất sắc trong kinh doanh trong những năm qua.
Sau gần 14 năm hoạt động, Vietcombank Nhơn Trạch đã trở thành ngôi nhà chung của 112 cán bộ công nhân viên, bao gồm 2 thành viên Ban Giám đốc và 24 lãnh đạo các phòng Trong số đó, 13% có trình độ thạc sỹ và 82% là đại học, với độ tuổi trung bình của chi nhánh là 36 Tổ chức đảng tại chi nhánh có 30 đảng viên, trong khi Công đoàn cơ sở có 11 tổ công đoàn và Đoàn thanh niên có 65 đoàn viên.
Sơ đồ 1.1 Cơ cấu tổ chức các phòng ban Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương
Nguồn: Phòng Hành chính-Nhân sự Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Nhơn Trạch
BỘ PHẬN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
BỘ PHẬN QUẢN LÝ NỢ
PHÒNG KHÁCH HÀNG BÁN LẺ PHÒNG HÀNH
KIỂM SOÁT GIÁM SÁT TUÂN THỦ CÁC PHÒNG
2.1.5 Thủ tục gửi tiền gửi, rút tiền tiết kiệm tại địa điểm giao dịch
2.1.5.1 Thủ tục gửi tiền gửi tiết kiệm tại địa điểm giao dịch
Người gửi tiền có thể thực hiện giao dịch tại các điểm giao dịch của Vietcombank bằng cách xuất trình giấy tờ xác minh như chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân, hộ chiếu còn hiệu lực hoặc giấy khai sinh cho những cá nhân chưa đủ 14 tuổi để mở thẻ tiết kiệm (TTK) Khi gửi thêm tiền vào TTK, cần xuất trình thẻ tiết kiệm Người gửi tiền cũng phải cung cấp thông tin gửi tiền, điền vào bảng kê nộp tiền và thực hiện nộp tiền mặt Tất cả yêu cầu gửi tiền cần được lập và ký xác nhận đầy đủ, chính xác Cuối cùng, người gửi tiền nên nhận và kiểm tra các thông tin trên TTK để đảm bảo tính chính xác trước khi rời khỏi điểm giao dịch.
Cán bộ Vietcombank tiếp nhận thông tin và yêu cầu gửi tiền từ khách hàng, sau đó thực hiện thu tiền dựa trên số tiền nộp Đồng thời, họ cũng mở tài khoản tiền gửi tiết kiệm, hạch toán số tiền gửi, in và ký xác nhận trên tài khoản, sau đó trả lại tài khoản cho khách hàng.
2.1.5.2 Giao dịch chi trả, rút tiền gửi tiết kiệm
Thủ tục chi trả tiền gửi tiết kiệm bao gồm các bước sau: (i) Người gửi tiền cần xuất trình Tài khoản tiết kiệm (TTK) và giấy tờ xác minh thông tin của các chủ sở hữu TTK; (ii) Cung cấp thông tin yêu cầu rút tiền, lập giấy yêu cầu rút tiền và ký xác nhận, ghi rõ họ tên; (iii) Đối với khách hàng nhận tiền mặt, cần kiểm tra toàn bộ số tiền được chi trả trước khi rời khỏi địa điểm giao dịch của Vietcombank.
Cán bộ Vietcombank thực hiện quy trình rút tiền của khách hàng bằng cách tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra thông tin và hạch toán giao dịch Nếu khách hàng nhận tiền mặt, nhân viên sẽ chi tiền và yêu cầu khách hàng kiểm tra số tiền trước khi rời khỏi quầy giao dịch.
Đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động huy động vốn từ năm 2017-2019 của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương chi nhánh Nhơn Trạch
Quy mô vốn huy động là chỉ tiêu quan trọng quyết định năng lực thanh toán, uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng Vốn không chỉ là cơ sở cho mọi hoạt động kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngân hàng Dưới đây là bảng dữ liệu thể hiện quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng theo công thức (1.2.1).
Bảng 2.2.1 Chỉ tiêu quy mô nguồn vốn huy động Đơn vị tính: triệu đồng
Chỉ tiêu quy mô nguồn vốn huy động 77.31% 84.87% 77.20%
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính 2017-2019)
Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nhơn Trạch trong giai đoạn 2017-2019 chủ yếu dựa vào nguồn huy động tại chi nhánh để phát triển quy mô nguồn vốn Năm 2017, mức huy động đạt 3.896.439 triệu đồng, chiếm 77.31% tổng nguồn vốn huy động Đến năm 2018, mức huy động tăng trưởng lên 5.716.726 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 1.820.287 triệu đồng và đạt tỷ lệ 84.87% so với năm 2017.
Năm 2019, tăng trưởng vốn huy động giảm so với năm 2018, chỉ đạt 77,20% với tổng vốn huy động là 6.714.311 triệu đồng Quy mô nguồn huy động đang có xu hướng giảm trong giai đoạn từ 2017 đến 2019.
2.2.2 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, vì nó quyết định khả năng mở rộng quy mô cho vay Ngân hàng cần huy động nhiều vốn để có thể cho vay hiệu quả hơn, do đó việc theo dõi thường xuyên quy mô và cơ cấu nguồn vốn huy động là rất cần thiết.
Nguồn vốn huy động được phân loại theo kỳ hạn, đối tượng huy động (tổ chức kinh tế, cá nhân) và loại tiền tệ (VND và ngoại tệ), từ đó xác định cơ cấu từng thành phần Việc này giúp đánh giá và điều chỉnh nguồn vốn huy động một cách hợp lý Để theo dõi tốc độ tăng trưởng của nguồn vốn, có thể áp dụng chỉ tiêu công thức (1.2.2), từ đó thu thập được dữ liệu cần thiết.
Bảng 2.2.2 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động Đơn vị tính: triệu đồng
Tỷ lệ tăng trưởng vốn huy động 46.71% 17.45%
Tỷ lệ tăng trưởng nguồn vốn 33.62% 29.14%
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo hoạt động kinh doanh 2017-2019)
Tổng vốn huy động trong năm 2018 đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 46.71% so với năm 2017 Tuy nhiên, vào năm 2019, tỷ lệ tăng trưởng huy động vốn chỉ đạt 17.45% so với năm 2018, cho thấy sự giảm sút đáng kể trong tốc độ phát triển.
Nguồn vốn: Do nguồn vốn hoàn toàn phụ thuộc vào vốn huy động nên năm
Từ năm 2017 đến năm 2018, tỷ lệ tăng trưởng đạt 33,62%, nhưng đến năm 2019, tỷ lệ này chỉ còn 29,14% Sự giảm nhẹ trong tốc độ huy động vốn và nguồn vốn huy động trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy một xu hướng giảm dần.
Mặc dù tiền gửi huy động của chi nhánh đã tăng trong giai đoạn 2017-2019, nhưng tốc độ tăng trưởng năm 2019 lại giảm mạnh so với năm 2018 Điều này cho thấy chi nhánh cần chú trọng hơn đến hiệu quả hoạt động huy động vốn để đạt được mục tiêu tăng trưởng nhanh chóng Cần xác định nguyên nhân và đề ra các biện pháp khắc phục cho hoạt động huy động vốn trong thời gian tới.
2.2.3 Tỷ trọng các loại vốn huy động
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ giữa các nguồn vốn huy động, phản ánh tính hợp lý trong việc huy động các loại vốn khác nhau Cần phải đảm bảo cơ cấu vốn đa dạng và cân đối để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc huy động vốn, cần duy trì tỷ lệ hợp lý giữa vốn huy động ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ Mỗi nguồn vốn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến quá trình huy động và khai thác vốn.
2.2.3.1 Huy động vốn theo đối tượng khách hàng
Theo đối tượng khách hàng, gửi tiền thì được chia ra hai nguồn từ cá nhân và tổ chức.
Bảng 2.2.3.1 Hoạt động huy động vốn theo đối tượng khách hàng Đơn vị tính: triệu đồng
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên 2017-2019)
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo hoạt động kinh doanh 2017-2019)
Biểu đồ 2.2.3.1 Huy động vốn theo đối tượng khách hàng
Trong những năm gần đây, Vietcombank chi nhánh Nhơn Trạch đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng trong hoạt động huy động vốn.
Từ năm 2017, mức huy động vốn tiền gửi của tổ chức kinh tế đạt 1.952.553 triệu đồng Năm 2018, số tiền gửi huy động tăng trưởng nhanh chóng với mức tăng 1.548.522 triệu đồng, tương ứng tỷ lệ 79.31% so với năm 2017, đạt tổng cộng 3.501.075 nghìn tỷ đồng Đến năm 2019, chi nhánh chỉ ghi nhận mức tăng 653.812 triệu đồng, nâng tổng số tiền huy động lên 4.154.887 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 18.67%, tuy nhiên vẫn cho thấy sự tăng trưởng cao và đáng kể.
Tình hình huy động vốn khu vực dân cư cũng tăng trưởng, nhưng mức tăng trưởng còn thấp hơn của mức tăng của đối tượng tổ chức
Năm 2017, tổng tiền gửi của dân cư là 1.943.908 triệu đồng Năm 2018 mức huy đồng có tăng nhẹ là 271.722 triệu đồng, mức tăng là 13.98% so với năm
Tính đến năm 2019, tổng tiền gửi dân cư đạt 2.559.423 triệu đồng, tăng 343.793 triệu đồng so với năm 2018, tương đương tỷ lệ tăng 15.52% Mức huy động này cho thấy tình hình tăng trưởng khá ổn định từ năm 2017 đến nay, khi năm 2017 ghi nhận mức 2.215.630 triệu đồng.
Tuy nhiên, Năm 2017 tổng nguồn vốn đạt 5.040.015 triệu đồng Nhưng năm
2018 tốc độ tăng trưởng nguồn vốn đạt 33.62% với mức tăng là 1.694.538 triệu đồng, năm 2019 tốc độ tăng trưởng nguồn vốn có tăng nhưng không bằng năm
2018 chỉ đạt 29.14% mức tăng là 1.962.181 triệu đồng
Mức tăng trưởng tiền gửi huy động tại Vietcombank chi nhánh Nhơn Trạch đã đạt được sự ổn định và nhanh chóng, phù hợp với định hướng phát triển của chi nhánh Tuy nhiên, trong năm 2019, tỷ trọng huy động vốn từ các tổ chức kinh tế đã giảm đáng kể, dẫn đến sự sụt giảm tỷ trọng huy động vốn của chi nhánh so với năm 2018.
2.2.3.2 Huy động vốn theo kỳ hạn
Theo kỳ hạn huy động được chia thành hai đối tượng là tiền gửi dân cư và tiền gửi tổ chức
Bảng 2.2.3.2.1 Hoạt động huy động vốn theo kỳ hạn tiền gửi dân cư Đơn vị tính: triệu đồng
Tiền gửi dân cư 1,943,908 2,215,630 2,559,423 13.98% 15.52% Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm dưới 12 tháng
Tiền gửi tiết kiệm trên 12 tháng
Tiền gửi có kỳ hạn dưới
Tiền gửi có kỳ hạn trên
Tiền gửi dân cư tại chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh và ổn định trong giai đoạn 2017-2019, với tỷ trọng kỳ hạn đa dạng Đặc biệt, tiền gửi tiết kiệm dưới 12 tháng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng số tiền gửi.
Tiền gửi không kỳ hạn: Tình hình chung tiền gửi không kỳ hạn trong giai đoạn
Các nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn tại
Để đánh giá các yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn tại Vietcombank Chi Nhánh Nhơn Trạch, bài viết sử dụng tiêu chí Marketing-Mix mở rộng Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát nhằm thu thập dữ liệu và phân tích các nhân tố này.
Dựa trên mẫu tiêu chí Marketing mix mở rộng, học viên cần phân tích các yếu tố liên quan đến ngân hàng, bao gồm các hình thức huy động vốn và sản phẩm tài chính Các hình thức huy động vốn có thể bao gồm tiền gửi tiết kiệm, trái phiếu ngân hàng và các khoản vay từ tổ chức tài chính Đồng thời, sản phẩm ngân hàng cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ tài khoản thanh toán đến các dịch vụ tín dụng và đầu tư Việc hiểu rõ các tiêu chí này sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Bài khảo sát đã được thực hiện dựa trên 40 sản phẩm dịch vụ, nhằm đánh giá uy tín thương hiệu, chiến lược kinh doanh, chính sách lãi suất, trình độ công nghệ, năng lực đạo đức nghề nghiệp của cán bộ nhân viên chi nhánh, kênh phân phối, quy trình thủ tục hồ sơ và cơ sở vật chất Kết quả khảo sát đã được thống kê và trình bày theo các tiêu chí đánh giá cụ thể.
2.3.1 Các hình thức huy động vốn và sản phẩm dịch vụ
Mọi hoạt động của tổ chức kinh doanh đều bắt nguồn từ nhu cầu của khách hàng, vì vậy sự phục vụ khách hàng là yếu tố then chốt tạo nên lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng Vietcombank Nhơn Trạch cần đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, đồng thời luôn áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm đảm bảo độ an toàn và bảo mật cao.
Vietcombank CN Nhơn Trạch hiện đang cung cấp đa dạng các gói dịch vụ bao gồm tài khoản thanh toán, sản phẩm huy động, kinh doanh ngoại hối và thị trường vốn, thanh toán quốc tế, dịch vụ thẻ, các loại thẻ, sản phẩm tín dụng, phương thức trả nợ, dịch vụ chuyển tiền, cũng như các sản phẩm dịch vụ liên kết với doanh nghiệp và dịch vụ ngân hàng điện tử.
Học viên đã thực hiện phân tích chi tiết về chính sách sản phẩm tiền gửi dành cho khách hàng cá nhân và các dịch vụ mà VCB cung cấp thông qua bảng khảo sát.
Bảng 2.3.1 Các hình thức huy động vốn và sản phẩm dịch vụ tại Vietcombank
Tiêu chí đánh giá chính sách sản phẩm
Số phiếu Tỷ lệ người đánh giá phiếu / (%) Mực độ đánh
Dịch vụ sản phẩm của VCB đa dạng
Dịch vụ sản phẩm VCB đổi mới và cải tiến
Khi sử dụng dịch vụ sản phẩm VCB nhận được sự khuyến mãi
( Nguồn tác giả tự tổng hợp từ bảng khảo sát)
Kết quả khảo sát ở Bảng 2.3.1 Giá trị trung bình của chính sách sản phẩm là 3.03 số điểm trên mức trung bình
Điểm trung bình của các tiêu chí đánh giá chính sách sản phẩm huy động tiết kiệm tại Vietcombank Nhơn Trạch đạt 3.03, cho thấy sự hài lòng tương đối của khách hàng Sản phẩm huy động tiết kiệm của ngân hàng này được đánh giá là đầy đủ và đa dạng, phù hợp với sự phát triển của chi nhánh Tuy nhiên, với mức điểm trung bình như vậy, cần có những cải tiến và mở rộng để đáp ứng tốt hơn xu hướng phát triển trong tương lai.
Mặc dù Vietcombank Nhơn Trạch tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng, nhưng chính sách sản phẩm huy động tiết kiệm hiện vẫn còn một số hạn chế Sản phẩm huy động tiết kiệm như tiền gửi tiết kiệm và tặng bảo hiểm không thu hút được khách hàng do hình thức ràng buộc không cho phép thanh toán trước hạn và giá trị quà tặng không lớn Bên cạnh đó, lãi suất tiết kiệm linh hoạt thường có xu hướng tăng vào cuối năm, khiến khách hàng không muốn chọn kỳ hạn gửi dài Mức lãi suất hiện tại cũng tương đối thấp so với thị trường, làm giảm sức hấp dẫn của sản phẩm Để tăng cường hiệu quả huy động vốn, ngân hàng cần đổi mới và đa dạng hóa các gói sản phẩm, phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các ngân hàng nỗ lực cung ứng sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời khách hàng cần tiếp cận và hiểu rõ sản phẩm để sử dụng Việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng là nhiệm vụ quan trọng, trong đó uy tín thương hiệu đóng vai trò then chốt Ngân hàng sử dụng nhiều biện pháp marketing như quảng cáo, khuyến mại, tổ chức hội nghị và hội thảo, cũng như tham gia hoạt động xã hội và từ thiện để nâng cao nhận thức và lòng tin của khách hàng.
Năm 2019, Vietcombank Chi nhánh Nhơn Trạch thực hiện các hoạt động khuyến mại theo chỉ đạo từ Vietcombank Đồng Nai và Hội sở Quảng cáo được triển khai thường xuyên với nhiều hình thức như phát hành thẻ miễn phí, huy động tiền gửi tiết kiệm kèm quà tặng 1.000 phần (nón bảo hiểm, áo mưa), tổ chức dự thưởng và thẻ cào trúng thưởng.
Các phong trào hoạt động tài trợ đã góp phần nâng cao uy tín thương hiệu của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Vietcombank Chi nhánh Nhơn Trạch Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, để tăng cường hiệu quả uy tín, chi nhánh cần tiếp tục thực hiện các chính sách nâng cao hình ảnh thương hiệu và tăng tần suất hoạt động Tất cả các biện pháp xúc tiến cần được triển khai đồng bộ, toàn diện và có sự tham gia của toàn thể cán bộ, nhân viên.
Chính sách quảng cáo của Vietcombank Chi nhánh Nhơn Trạch còn hạn chế do nguồn kinh phí thấp, tuy nhiên ngân hàng vẫn thực hiện hiệu quả việc treo băng rôn về các chương trình khuyến mại tại điểm giao dịch Ngoài ra, việc in ấn tờ rơi, quảng cáo và bảng lãi suất tiền gửi cũng được thực hiện tốt với thiết kế rõ ràng, hấp dẫn, nhằm giới thiệu và hướng dẫn khách hàng lựa chọn sản phẩm dịch vụ ngân hàng, cam kết phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Mặc dù ngân hàng đã có những bước tiến, vẫn còn một số hạn chế trong công tác truyền thông và quan hệ công chúng Ngân hàng chưa thực hiện thường xuyên các hoạt động xã hội và chưa tổ chức nhiều hội thảo để quảng bá hình ảnh của mình.
Vietcombank Chi nhánh Nhơn Trạch không ngừng phát triển danh mục sản phẩm dịch vụ bằng cách áp dụng chính sách lãi suất cạnh tranh và các chương trình khuyến mại hấp dẫn để thu hút khách hàng Biểu phí dịch vụ của ngân hàng này được đánh giá ở mức trung bình, tạo ra khả năng cạnh tranh cao so với các ngân hàng khác, nhằm phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng Để hiểu rõ hơn về sự hài lòng của khách hàng, ngân hàng đã thực hiện bảng khảo sát và thu được những kết quả đáng chú ý.
Bảng 2.3.3 Chính sách lãi suất
Tiêu chí đánh giá chính sách sản phẩm
Số phiếu Tỷ lệ người đánh giá phiếu / (%) Mực độ đánh giá
Viecombank cung cấp sản phẩm dịch vụ với nhiều mức lãi suất lựa chọn
Vietcombank phù hợp với sản phẩm dịch vụ cung cấp
( Nguồn tác giả tự tổng hợp từ bảng khảo sát)
Theo đánh giá từ khách hàng, chính sách lãi suất hiện tại Vietcombank đang áp dụng được 2.92 điểm, mức điểm trên trung bình chưa được cao
Với lợi thế cạnh tranh về nguồn vốn lớn, Vietcombank giảm huy động vốn so với các ngân hàng thương mại nhỏ lẻ, dẫn đến mức lãi suất cạnh tranh không cao Việc cân đối giữa dòng vốn thu và chi và đưa ra mức lãi suất cung ứng trên thị trường là yếu tố quan trọng trong cuộc cạnh tranh giữa các ngân hàng Mặc dù lãi suất huy động đầu vào không cao, Vietcombank vẫn áp dụng chính sách lãi suất cho vay ưu đãi cho khách hàng, đặc biệt là những khách hàng có quan hệ tín dụng lâu dài và xếp loại A, giúp họ hưởng mức phí dịch vụ hấp dẫn.
Các nhân tố khách quan hiệu quả huy động vốn tại Vietcombank Chi Nhánh Nhơn Trạch
2.5.1 Môi trường chính trị pháp luật
Chính phủ cam kết cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia nhằm thúc đẩy sản xuất và kinh doanh Ngân hàng Nhà nước sẽ đảm bảo tăng trưởng tín dụng hợp lý, điều chỉnh lãi suất phù hợp với lạm phát và tình hình kinh tế vĩ mô, đồng thời huy động vốn nhàn rỗi trong dân cư cho đầu tư phát triển Tín dụng sẽ được tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên, đảm bảo tỷ giá và thị trường ngoại hối ổn định.
Chính sách mở cửa của chính phủ đã cho phép các ngân hàng nước ngoài hoạt động và cạnh tranh với ngân hàng thương mại Việt Nam, tạo ra nhiều cơ hội hợp tác và liên doanh giữa ngân hàng nước ngoài và các tổ chức tài chính trong nước Điều này không chỉ giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam nâng cao năng lực tài chính mà còn thúc đẩy quá trình hiện đại hóa công nghệ, cải thiện quản trị điều hành và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Việc mở rộng kinh doanh trên thị trường quốc tế đã đạt được 53 tiêu chuẩn quốc tế, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong thu hút đầu tư nước ngoài và trong nước Kết quả giải ngân vốn đầu tư nước ngoài cũng đạt mức khả quan Lãnh đạo tỉnh cùng các địa phương đã tích cực nắm bắt tình hình và hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Công tác an sinh xã hội được chú trọng với các hoạt động như đào tạo nghề, tạo việc làm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và phòng chống dịch bệnh Đồng thời, việc thực hiện tốt công tác quốc phòng an ninh cũng rất quan trọng để bảo đảm an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
Trong những năm gần đây, sự bùng nổ của dịch vụ viễn thông và số lượng người sử dụng tăng nhanh đã tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ ngân hàng hiện đại như ví điện tử và thanh toán trực tuyến Điều này đã mở ra cơ hội cho các tổ chức tín dụng phát triển kênh phân phối dịch vụ mới thông qua các phương tiện điện tử như ngân hàng di động và ngân hàng qua Internet Hơn nữa, sự phát triển của cơ sở hạ tầng viễn thông cũng giúp các tổ chức tín dụng có khả năng cung cấp dịch vụ ngân hàng qua biên giới.
Dịch vụ ngân hàng điện tử đã trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng thông minh, đặc biệt là những khách hàng quen thuộc với công nghệ hiện đại Với chỉ một chiếc điện thoại hoặc máy tính có kết nối Internet, mọi giao dịch tài chính đều có thể thực hiện dễ dàng chỉ qua vài thao tác Khách hàng không cần đến ngân hàng, không lo ngại về thời tiết hay thời gian, mà có thể giao dịch mọi lúc, mọi nơi, từ nhà, cơ quan cho đến ngoài đường.
Ngân hàng Nhà nước đã điều hành lãi suất linh hoạt theo diễn biến kinh tế vĩ mô và thị trường tiền tệ, trong khi các tổ chức tín dụng áp dụng lãi suất cho vay hợp lý dựa trên lãi suất huy động và mức độ rủi ro của khoản vay để đảm bảo an toàn tài chính Mặt bằng lãi suất huy động và cho vay hiện đang ổn định, với lãi suất cho vay ngắn hạn dao động từ 6-9%/năm và 9-11% cho vay trung và dài hạn.
54 khách hàng có tình hình tài chính vững mạnh và mức tín nhiệm cao đang được áp dụng lãi suất cho vay ngắn hạn từ 4-5%/năm Cơ cấu tín dụng tiếp tục tập trung vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh và các lĩnh vực ưu tiên theo chỉ đạo của Chính phủ, trong khi tín dụng đối với các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro được kiểm soát chặt chẽ hơn.
Như vậy hệ thống các ngân hàng thương mại nói chung và của VietcomBank Nhơn Trạch nói riêng sẽ có rất nhiều cơ hội để phát triển
2.5.2 Môi trường kinh tế xã hội
Để đến Nhơn Trạch từ thành phố Hồ Chí Minh, bạn có thể di chuyển qua quốc lộ 51 hoặc sử dụng đường hầm sông Sài Gòn để tới cảng Cát Lái Một lựa chọn khác là đi từ ngã ba Cát Lái (đại lộ Mai Chí Thọ) theo đường Đồng Văn Cống, quận 2.
Đi phà Cát Lái qua sông Đồng Nai đến Nhơn Trạch hoặc sử dụng đường cao tốc TP Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây là những cách thuận tiện để đến khu vực này Cảng Cát Lái, một cảng lớn quan trọng, nằm ở cuối sông Đồng Nai, tiếp giáp với sông Nhà Bè và sông Sài Gòn Mặc dù khu vực Cát Lái đã phát triển mạnh mẽ với cơ sở hạ tầng hiện đại và dân cư đông đúc, bên kia sông vẫn còn hoang sơ và thưa thớt dân cư do chưa có cầu nối với TP Hồ Chí Minh Thành phố mới Nhơn Trạch đang được quy hoạch với nhiều khu phố, đường sá và khu công nghiệp, khiến giá đất tăng cao Với vị trí địa lý thuận lợi trong tam giác TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bà Rịa - Vũng Tàu, Nhơn Trạch đang hướng tới trở thành đô thị loại II, mặc dù quá trình đô thị hóa diễn ra chậm Dự án xây cầu nối Nhơn Trạch với quận 9 đã được khảo sát từ lâu nhưng vẫn chưa được triển khai do thiếu kinh phí và sự quan tâm từ chính quyền địa phương.
Tập đoàn Tín Nghĩa (Đồng Nai) sẽ bắt đầu khởi công xây dựng cầu nối quận 9, trong bối cảnh đường cao tốc Bến Lức - Long Thành đang được xây dựng và dự kiến sẽ thông xe vào năm 2020.
Hiện nay, huyện Nhơn Trạch đang phát triển mạnh mẽ với nhiều khu đô thị mới, bao gồm Đại Phước Center City, Đại Phước Lotus, Detaco Nhơn Trạch, Đông Sài Gòn (Swanpark), Swanbay, Thăng Long Home, Eco Sun, King Bay, Long Thọ, Nhơn Trạch, và Orchid City Sự hình thành này không chỉ tạo ra cơ hội sống hiện đại mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế và hạ tầng của khu vực.
An, khu đô thị Richland City, khu đô thị Sông Đà IDC, khu đô thị Sweet Home Nhơn Trạch, khu đô thị Sun Flower City, Khu đô thị Freelands
Nhìn tổng quan, ta thấy được khả năng phát triển tại địa bàn Huyện Nhơn Trạch được đánh giá tiềm năng phát triển cao
Huyện Nhơn Trạch được tái thành lập theo Nghị định số 51/CP ngày 21/6/1994 và chính thức hoạt động từ ngày 01/9/1994, với diện tích 41.089 hécta và dân số 101.882 người Hiện nay, huyện có 32 doanh nghiệp đầu tư tại cụm công nghiệp, tạo việc làm cho 3.000 lao động Mạng lưới điện quốc gia và hệ thống chiếu sáng được đầu tư mạnh mẽ, với tỷ lệ hộ sử dụng điện đạt 99,7%, phục vụ hiệu quả cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ và tiêu dùng.
Huyện đã hoàn thành quy hoạch phát triển ngành thương mại dịch vụ, dự kiến hình thành 2 trung tâm thương mại và 16 siêu thị đến năm 2020 để phục vụ các khu dân cư Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tăng trưởng bình quân hàng năm trên 33%, đạt mục tiêu đề ra Hiện tại, huyện có hơn 6.100 doanh nghiệp và hộ đăng ký kinh doanh với tổng vốn trên 20.000 tỷ đồng Thu ngân sách hàng năm đều vượt chỉ tiêu nghị quyết, với tổng thu năm 2017 đạt trên 551,605 tỷ đồng, tương đương 150% so với dự toán.
So với mặt bằng các huyện trên cả nước, Nhơn Trạch là huyện có tổng thu ngân sách trên địa bàn được xếp vào loại cao
Nông nghiệp tại huyện tiếp tục duy trì sự ổn định với giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng trung bình 3,6% mỗi năm Hiện tại, giá trị sản xuất bình quân trên 1 ha đạt 70 triệu đồng Huyện đã hoàn thành việc lập và triển khai hiệu quả các đề án quy hoạch tiểu vùng sản xuất nông nghiệp, đồng thời thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi trên địa bàn.
Đánh giá chung về hiệu quả hoạt động huy động vốn
2.6.1 Tổng kết hiệu quả hoạt động huy động vốn
Mặc dù nền kinh tế giai đoạn 2017-2019 gặp nhiều khó khăn và hệ thống ngân hàng trải qua tái cấu trúc mạnh mẽ, Ngân hàng Vietcombank (VCB) đã khéo léo tận dụng những lợi thế của mình để đạt được kết quả tích cực trong công tác huy động vốn.
Những kết quả Vietcombank chi nhánh Nhơn Trạch đạt được trong hoạt động huy động vốn giai đoạn 2017-2019 gồm:
Chi nhánh Vietcombank Nhơn Trạch áp dụng hình thức huy động vốn đa dạng và phong phú, kết hợp với các cơ chế khuyến khích để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Danh mục sản phẩm tiền gửi của chi nhánh đáp ứng nhu cầu của cả cá nhân và tổ chức, bao gồm các sản phẩm như tiền gửi lãi suất thả nổi và tiền gửi tiết kiệm có quà tặng Ngoài ra, chi nhánh còn triển khai dịch vụ SMS Banking và E-Banking, đồng thời thực hiện kế hoạch huy động vốn vượt mức, giúp có được nguồn vốn điều chuyển từ Trụ sở chính với chi phí hợp lý.
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động tại chi nhánh luôn duy trì ở mức hai con số và có xu hướng tăng lên, cho thấy quy mô nguồn vốn huy động tại địa phương ngày càng được nâng cao, góp phần quan trọng vào việc cung ứng nguồn vốn đầu ra của chi nhánh.
Trong giai đoạn 2017-2019, chi nhánh đã liên tục vượt mức kế hoạch huy động vốn tại địa phương, thể hiện sự chủ động trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh Điều này cho thấy những nỗ lực không ngừng của chi nhánh trong việc thu hút khách hàng, duy trì quan hệ giao dịch tiền gửi và mở rộng lượng khách hàng mới, không chỉ hoàn thành mà còn vượt xa mục tiêu đề ra.
Hoạt động huy động vốn của chi nhánh góp phần quan trọng vào việc duy trì khả năng sinh lời thông qua việc giữ chênh lệch lãi suất đầu ra và đầu vào ở mức hợp lý Chi nhánh cam kết tuân thủ chính sách lãi suất của NHNN và Vietcombank, đồng thời chú trọng hỗ trợ khách hàng vay bằng các gói lãi suất ưu đãi, khuyến khích sản xuất kinh doanh Mặc dù chênh lệch lãi suất có thể giảm, nhưng nhờ vào sự gia tăng số lượng và chất lượng khoản vay, chi nhánh vẫn đạt được khả năng sinh lời vượt kế hoạch.
Vào thứ năm, chi nhánh cam kết duy trì khả năng thanh khoản ổn định và chú trọng đến biến động lãi suất, nhằm xây dựng các kế hoạch tối ưu hóa hiệu quả huy động vốn và chiến lược kinh doanh tổng thể phù hợp với xu hướng thị trường.
Trong giai đoạn 2017-2019, Vietcombank chi nhánh Nhơn Trạch chủ yếu phụ thuộc vào nguồn vốn huy động từ khách hàng, với sự tăng trưởng trong huy động vốn từ khu vực dân cư, tuy nhiên mức tăng này vẫn thấp hơn so với tổ chức Chi nhánh hiện tập trung vào khách hàng tổ chức, trong đó nguồn vốn chủ yếu đến từ tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi thanh toán, với tiền gửi tiết kiệm dưới 12 tháng chiếm tỷ lệ lớn Đồng thời, cơ cấu vốn huy động đang chuyển dịch từ nắm giữ tiền USD sang VND Quy mô và tốc độ huy động vốn có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn này.
2.6.2 Các nhân tố khách quan tác động đến hiệu quả huy động vốn
Môi trường chính trị pháp luật tại Việt Nam đang được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư kinh doanh Chính sách mở cửa của chính phủ đã giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) nâng cao năng lực tài chính, hiện đại hóa công nghệ và cải thiện quản trị điều hành Sự phát triển nhanh chóng của dịch vụ viễn thông và ngân hàng điện tử đã trở thành kênh giao dịch phổ biến, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là VietcomBank Nhơn Trạch.
Nhơn Trạch có vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở trung tâm tam giác giữa TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bà Rịa - Vũng Tàu, cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế xã hội cao của huyện này.
Môi trường văn hóa và trình độ dân cư đang ngày càng được cải thiện, cùng với mức thu nhập tăng cao, giúp người dân thoát khỏi đói nghèo Điều này tạo ra cơ hội tiềm năng lớn cho sự phát triển của các chi nhánh.
Cạnh tranh tại chi nhánh Nhơn Trạch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển Yếu tố cạnh tranh không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn cải thiện năng lực hoạt động, từ đó trở thành động lực chính cho sự phát triển bền vững của chi nhánh.
2.6.3 Các nhân tố chủ quan tác động đến hiệu quả huy động vốn
Các nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn của Vietcombank chi nhánh Nhơn Trạch được khách hàng đánh giá tích cực qua khảo sát Tuy nhiên, chi nhánh và ngân hàng không nên chủ quan, bởi thị trường đang có nhiều đối thủ cạnh tranh Việc tìm hiểu sâu sắc nhu cầu và sự thay đổi của khách hàng là cần thiết để chiếm lĩnh thị trường.
Vietcombank đã đạt được điểm số 3.03 trong đánh giá về khả năng huy động và dịch vụ ngân hàng, cho thấy các sản phẩm của ngân hàng này đáp ứng tốt nhu cầu của đại đa số khách hàng Tuy nhiên, để trở thành ngân hàng hàng đầu trên thị trường, Vietcombank cần phát triển các sản phẩm hấp dẫn hơn, không chỉ dừng lại ở mức độ đủ Quy trình thủ tục hồ sơ đã được đơn giản hóa và rút ngắn, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng trong hoạt động huy động và tín dụng Dù vậy, ngân hàng cần tiếp tục đổi mới và sáng tạo quy trình để theo kịp sự phát triển của xã hội hiện đại.
Chính sách về lãi suất của Vietcombank vẫn chưa thực sự thu hút được khách hàng trên thị trường, nhưng yếu tố này được mức điểm là 2.92 điểm
Năng lực đạo đức nghề nghiệp của cán bộ nhân viên thể hiện sự nỗ lực không ngừng trong việc hoàn thiện bản thân Một số nhân viên luôn cố gắng nâng cao kỹ năng và phẩm chất cá nhân mỗi ngày, góp phần tạo nên môi trường làm việc tích cực và chuyên nghiệp Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức trong việc duy trì và phát triển đạo đức nghề nghiệp trong đội ngũ nhân viên.
Tại VCB Chi nhánh Nhơn Trạch, 61 nhân viên chỉ hoàn thành nghĩa vụ mà không chuyên tâm làm việc hiệu quả, dẫn đến tâm lý ỷ lại Mức phục vụ khách hàng hiện chỉ đạt 2.84 điểm, cho thấy cần cải thiện đáng kể để nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh.