GIỚI THIỆU
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Hệ thống Ngân hàng Thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng như huyết mạch của nền kinh tế quốc gia, hoạt động như một trung gian tài chính Sự hiệu quả trong hoạt động của NHTM không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn đảm bảo tính ổn định cho nền kinh tế Ngược lại, khi NHTM hoạt động kém, độ tín nhiệm của hệ thống ngân hàng sẽ giảm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
Hiệu quả hoạt động ngân hàng là mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị, nhà hoạch định chính sách và Chính phủ, vì ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ tạo ra lợi nhuận, thúc đẩy sự phát triển và ổn định kinh tế Để đánh giá hiệu quả ngân hàng, tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) là một chỉ tiêu quan trọng, đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng NIM cao thường dẫn đến lợi nhuận cao, nhưng nếu duy trì quá lâu, nó có thể làm mất đi chức năng trung gian tài chính của ngân hàng, gây khó khăn cho cơ hội đầu tư và khuyến khích tiết kiệm Do đó, việc gia tăng NIM cần được xem xét cẩn thận vì nó có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế.
Trong thị trường ngân hàng Việt Nam, cho vay và huy động vốn là hoạt động chủ yếu quyết định nguồn thu nhập của ngân hàng Các nhà quản trị thường điều chỉnh chênh lệch lãi suất giữa cho vay và huy động để tăng lợi nhuận Sau khủng hoảng toàn cầu 2008, nền kinh tế Việt Nam và các ngân hàng đang phục hồi, do đó Chính phủ khuyến khích lãi suất cho vay thấp để hồi phục dòng vốn Tuy nhiên, điều này làm giảm NIM và ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng Tỷ lệ thu nhập lãi thuần chịu tác động từ cả yếu tố nội tại và bên ngoài, việc phân tích các yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động ngân hàng Điều này là cơ sở cho các nhà quản trị và hoạch định chính sách đưa ra quyết định hợp lý nhằm nâng cao thu nhập lãi thuần của ngân hàng TMCP Vì vậy, tác giả chọn đề tài “Phân tích các yếu tố tác động đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần của các ngân hàng thương mại Việt Nam”.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Bài viết này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng yếu tố đến NIM Qua đó, chúng tôi đưa ra những đề xuất giúp các ngân hàng cải thiện thu nhập lãi thuần và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhằm giải quyết các vấn đề:
- Thứ nhất, tìm hiểu về tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các NHTM và các yếu tố tác động đến thu nhập lãi thuần (NIM) của NHTM
Phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua mô hình hồi quy đa biến là rất quan trọng Việc này giúp xác định các yếu tố chính tác động đến NIM, từ đó đưa ra những giải pháp tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
- Thứ ba, đưa ra các đề xuất nhằm nâng cao tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các NHTM Việt Nam dựa trên kết quả nghiên cứu.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các NHTM tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2018?
- Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các NHTM tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2018?
- Từ kết quả phân tích thực trạng có những đề xuất gì để các NHTM cải thiện tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM)?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu: Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của NHTM và các yếu tố tác động đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của NHTM
- Thời gian nghiên cứu: Từ năm 2008 đến năm 2018 Dữ liệu được lấy theo năm
- Không gian nghiên cứu: 25 NHTM tại Việt Nam.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Bằng cách áp dụng phương pháp định tính, tác giả đã sử dụng phân tích mô tả và phân tích tương quan để khảo sát mối quan hệ trực quan giữa các yếu tố vi mô, vĩ mô và tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của ngân hàng Sau đó, tác giả tiếp tục thực hiện phân tích định lượng thông qua kỹ thuật phân tích dữ liệu bảng.
Mô hình hồi quy đa biến với dữ liệu bảng cân bằng được thực hiện bằng cách kết hợp phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) để ước lượng mô hình hồi quy đa biến dạng gộp (Pooled OLS), phương pháp hiệu ứng cố định (FEM) và phương pháp hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) Sử dụng phần mềm Stata 13 để xử lý số liệu và xác định hệ số hồi quy, từ đó kiểm định các giả thuyết nghiên cứu nhằm phân tích tác động của các yếu tố đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của ngân hàng thương mại.
Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố tác động đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2018, giúp các nhà nghiên cứu và quản lý ngân hàng có cái nhìn toàn diện về phương pháp đo lường và đánh giá tỷ lệ này Bằng cách phân tích các yếu tố bên ngoài và nội tại, nghiên cứu nhận diện vai trò của từng yếu tố trong việc ảnh hưởng đến thu nhập lãi thuần, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xây dựng chính sách và kế hoạch kinh doanh hợp lý Đồng thời, đề tài cũng hỗ trợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước trong việc thiết lập các chính sách kinh tế vĩ mô kịp thời nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững cho ngành ngân hàng Nghiên cứu còn bổ sung biến vĩ mô (lãi suất) để khám phá sâu hơn tác động của đặc trưng ngành đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần của các NHTM tại Việt Nam.
BỐ CỤC ĐỀ TÀI
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Chương này sẽ trình bày cơ sở lựa chọn đề tài, xác định mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đồng thời, chương cũng tóm tắt phương pháp nghiên cứu, nêu rõ ý nghĩa của đề tài và đề xuất bố cục tổng quát của nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
THU NHẬP LÃI THUẦN CỦA NHTM
2.1.1 Khái niệm về tỷ lệ thu nhập lãi thuần của NHTM
John W Bitner và Robert A Goddard (1992) trong cuốn sách “Quản lý Tài sản/Nợ Ngân hàng Thành công: Hướng dẫn cho Tương lai Vượt qua Gap” đã định nghĩa tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) là chỉ số đo lường sự chênh lệch giữa thu nhập lãi mà ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính tạo ra và số tiền lãi phải trả cho khách hàng, như tiền gửi và cho vay, so với tài sản có sinh lãi NIM tương tự như tỷ suất lợi nhuận gộp của các công ty phi tài chính.
Tại Việt Nam, theo thông tư số 52/2018/TT-NHNN, thu nhập lãi thuần (NIM) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Chỉ tiêu này thể hiện sự chênh lệch giữa lãi suất huy động bình quân và lãi suất cho vay bình quân của các tổ chức tín dụng này.
2.1.2 Cách đo lường thu nhập lãi thuần của NHTM
Trên toàn cầu, có nhiều phương pháp tính toán khác nhau, nhưng hai phương pháp phổ biến nhất đã được áp dụng và thể hiện qua nhiều nghiên cứu trước đây.
Trong bài luận văn này, tác giả sẽ áp dụng công thức 2 để tính toán chênh lệch giữa thu nhập từ lãi mà ngân hàng nhận được và chi phí lãi mà ngân hàng phải trả Kết quả sẽ được chia cho tài sản có sinh lãi bình quân của ngân hàng.
Thu nhập lãi thuần, được tính bằng thu nhập lãi trừ chi phí lãi, là một chỉ tiêu quan trọng trong Báo cáo kết quả kinh doanh của các tổ chức tín dụng, theo quy định của pháp luật về chế độ báo cáo tài chính.
Thu nhập lãi bao gồm các khoản thu từ lãi cho vay, lãi tiền gửi, lãi từ hoạt động kinh doanh và đầu tư vào chứng khoán nợ, lãi từ nghiệp vụ bảo lãnh, cùng với các khoản thu khác liên quan đến hoạt động tín dụng.
Chi phí lãi là khoản chi phí mà ngân hàng phải thanh toán từ việc huy động tiền gửi, cho vay, phát hành giấy tờ có giá và các hoạt động tín dụng khác.
Tài sản có sinh lãi bao gồm các khoản mục như tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, cho vay các tổ chức tín dụng khác (không tính dự phòng rủi ro), cho vay khách hàng (không bao gồm dự phòng rủi ro), chứng khoán đầu tư (không tính dự phòng giảm giá), và khoản góp vốn, đầu tư dài hạn (không tính dự phòng giảm giá) Các tài sản này được phản ánh trên Bảng cân đối kế toán theo quy định của pháp luật về chế độ báo cáo tài chính đối với các tổ chức tín dụng.
2.1.3 Ý nghĩa của tỷ lệ thu nhập lãi thuần
Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại, giúp nhà quản trị đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng NIM cao cho thấy ngân hàng quản lý tốt tài sản có, tài sản nợ, cho vay và tiền gửi, đồng thời đóng góp đáng kể vào tổng thu nhập hoạt động Ngược lại, NIM thấp cho thấy lợi nhuận ngân hàng có xu hướng giảm Theo Standard & Poor's, NIM trên 5% được coi là cao, trong khi dưới 3% được xem là thấp.
Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) có thể mang lại lợi ích xã hội nhưng chỉ là tạm thời Khi NIM tăng, lãi suất cho vay cao có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp vay vốn, trong khi lãi suất huy động thấp lại ảnh hưởng tiêu cực đến việc huy động tiền gửi Ngược lại, NIM thấp cho thấy sự cạnh tranh hiệu quả trong ngành ngân hàng, khi các ngân hàng điều chỉnh lãi suất huy động và cho vay Tuy nhiên, trong môi trường cạnh tranh yếu, các ngân hàng có thể áp dụng lãi suất thấp để tăng thị phần, do đó không thể khẳng định NIM thấp là điều tốt.
Tỷ lệ thu nhập lãi có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào các yếu tố và môi trường xung quanh, tuy nhiên, tỷ lệ cao thường được đánh giá là tốt hơn Một tỷ lệ thu nhập lãi thuần thấp cho thấy ngân hàng hoạt động không hiệu quả, nhưng lại tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thiếu vốn tiếp cận nguồn tín dụng Ngược lại, tỷ lệ NIM cao thể hiện ngân hàng có lợi nhuận tốt, nhưng lại gây bất lợi cho lưu thông tín dụng và các chủ thể đi vay.
CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN TỶ LỆ THU NHẬP LÃI THUẦN
2.2.1 Các yếu tố vi mô
2.2.1.1 Mức ngại rủi ro (hay quy mô vốn chủ sở hữu)
Mức ngại rủi ro là chỉ tiêu đo lường mức độ chấp nhận rủi ro của nhà quản trị ngân hàng Theo Angbazo, L (1997), Ugur & Erkus (2010), Hamadi & Awdeh
Năm 2012, các tác giả đã tiến hành nghiên cứu và đo lường biến này thông qua chỉ tiêu tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của ngân hàng.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng, được hình thành từ vốn góp của cổ đông và lợi nhuận sau thuế, là yếu tố cần thiết để ngân hàng có giấy phép hoạt động Vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro phá sản, giúp trang trải các thua lỗ tài chính Do đó, hệ số vốn chủ sở hữu (CAP) được xem là chỉ số đo lường sự an toàn và sức khỏe tài chính của ngân hàng, phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc hấp thụ các thiệt hại bất ngờ.
Tỷ số cao cho thấy ngân hàng có mức độ ngại rủi ro lớn, dẫn đến việc sử dụng nhiều vốn tự có hơn so với vốn huy động bên ngoài Điều này không chỉ giúp ngân hàng giảm chi phí huy động vốn mà còn hạ thấp chi phí vốn, từ đó tăng khả năng cho vay và cải thiện tỷ lệ thu nhập lãi thuần.
2.2.1.2 Quy mô hoạt động cho vay
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu cho các ngân hàng thương mại bằng cách huy động vốn nhàn rỗi để đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng Lợi nhuận từ cho vay, sau khi trừ đi chi phí và lãi suất trả cho nguồn vốn huy động, chính là lợi nhuận ròng của ngân hàng Khi ngân hàng mở rộng quy mô cho vay, khả năng cho vay cao sẽ dẫn đến lợi nhuận tăng, tuy nhiên, tính thanh khoản có thể giảm nếu ngân hàng thiếu vốn Việc mở rộng cho vay cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt khi ngân hàng phải bán tài sản gấp để đáp ứng nhu cầu thanh khoản Mặc dù vậy, từ góc độ thu nhập, quy mô cho vay lớn hơn sẽ mang lại khoản thu nhập lãi cao hơn, góp phần tăng tỷ lệ thu nhập lãi thuần (Hassan Hamadi & Ali Awdeh, 2012).
Quy mô cho vay được đo lường bằng tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản theo công thức:
Tỉ lệ cho vay trên tổng tài sản ngân hàng phản ánh mức độ quan trọng của các khoản cho vay trong hoạt động kinh doanh Với việc dư nợ cho vay chiếm tỷ trọng lớn, đây trở thành tiêu chí hàng đầu mà các ngân hàng cần chú trọng trong việc quản lý và phát triển.
Tính thanh khoản đề cập đến khả năng dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt và các giấy tờ có giá Nhu cầu thanh khoản bao gồm việc thanh toán tiền gửi, trả nợ đến hạn, chi trả chi phí hoạt động và cung cấp các khoản vay tín dụng cho khách hàng.
Theo Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng, thanh khoản của ngân hàng được định nghĩa là khả năng tăng thêm tài sản và đáp ứng nghĩa vụ nợ mà không chịu thiệt hại lớn Điều này có nghĩa là ngân hàng cần có khả năng đáp ứng đầy đủ và kịp thời các nghĩa vụ tài chính trong quá trình giao dịch Để thực hiện điều này, các ngân hàng phải dự trữ quỹ và các loại chứng khoán có thể dễ dàng thanh khoản trên thị trường Nhu cầu về thanh khoản thường thay đổi theo mùa vụ và chu kỳ, vì vậy ngân hàng cần có khả năng dự đoán để phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.
Theo nghiên cứu trước đây của Angbazo, L., (1997), Meshesha Demie Jima
Theo nghiên cứu năm 2017, các ngân hàng luôn tìm cách giảm lượng tiền mặt và tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước để ưu tiên cho hoạt động cho vay Điều này không chỉ giúp tăng doanh thu cho ngân hàng mà còn góp phần nâng cao tỷ lệ thu nhập lãi thuần.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Điều này được quy định trong quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng, do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành ngày 22 tháng 04 năm 2005.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng để trả nợ theo các hợp đồng hoặc thỏa thuận đã ký với ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho tổ chức tín dụng.
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2016, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành quy định về tỷ lệ an toàn vốn đối với các ngân hàng và chi nhánh nước ngoài Theo đó, rủi ro tín dụng được hiểu là tình huống khi người vay không thực hiện hoặc không đủ khả năng thanh toán đúng hạn theo các điều khoản đã ký kết trong hợp đồng với ngân hàng.
Tín dụng là nguồn thu chính của ngân hàng thương mại, nhưng cũng là nguyên nhân dẫn đến nợ xấu, giảm lợi nhuận và có thể gây ra phá sản Khi số lượng khoản vay tăng, ngân hàng cần phải trích lập dự phòng rủi ro nhiều hơn, điều này làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến lợi nhuận cũng như tỷ lệ thu nhập lãi thuần Hiệu quả hoạt động của ngân hàng được phản ánh qua mức độ rủi ro tín dụng Để giảm thiểu rủi ro này, ngân hàng cần giám sát chặt chẽ và thiết lập các chính sách tổ chức quy trình tín dụng hiệu quả hơn.
Chi phí hoạt động của ngân hàng là yếu tố quan trọng quyết định lợi nhuận của ngân hàng thương mại Để gia tăng lợi nhuận, ngân hàng cần cắt giảm chi phí hoạt động, bao gồm tiền lương nhân viên, khấu hao tài sản, chi phí quản lý, chi phí khác và dự phòng rủi ro tín dụng Các nghiên cứu cho thấy chi phí hoạt động cao yêu cầu ngân hàng phải có thu nhập lớn hơn để bù đắp, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần Thông thường, ngân hàng chuyển phần chi phí này sang khách hàng thông qua lãi suất cho vay cao hơn và lãi suất tiền gửi thấp hơn.
Chi phí hoạt động có thể được tính toán theo nhiều phương pháp khác nhau Trong bài nghiên cứu này, tác giả áp dụng công thức dựa trên nghiên cứu của Daniel K Tarusa, Yonas B Chekolb và Milcah Mutwolc (2012).
Tỷ lệ tổng chi phí của ngân hàng so với toàn bộ tài sản phản ánh hiệu quả quản lý chi phí Tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng chưa quản lý chi phí hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp chứng tỏ chi phí được quản lý tốt, thể hiện năng lực của đội ngũ quản trị và tầm nhìn của nhà quản lý ngân hàng.
NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỶ LỆ THU THẬP LÃI THUẦN CỦA NHTM
TỶ LỆ THU THẬP LÃI THUẦN CỦA NHTM
2.3.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Angbazo (1997) về tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của các ngân hàng thương mại (NHTM) chỉ ra rằng rủi ro mặc định có mối tương quan thuận với lãi suất biên, trong khi rủi ro lãi suất chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng nhỏ do tính nhạy cảm của họ với rủi ro Sử dụng mô hình hồi quy với 1.400 quan sát từ 286 NHTM ở Mỹ trong giai đoạn 1989-1997, nghiên cứu cho thấy quy mô tín dụng, quy mô vốn chủ sở hữu và hiệu quả quản lý đều có tác động tích cực đến NIM Ngược lại, chi phí hoạt động và thanh khoản lại ảnh hưởng tiêu cực, trong khi chi phí trả lãi ngầm không tác động đến thu nhập lãi thuần của các NHTM.
Nghiên cứu của Demirguc-Kunt và Huizinga (1999) đã phân tích dữ liệu từ 80 quốc gia với 7900 quan sát trong giai đoạn 1988-1995 để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố ngân hàng và điều kiện kinh tế vĩ mô đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) và hiệu quả hoạt động (ROA) của ngân hàng Kết quả cho thấy mức độ ngại rủi ro, quy mô cho vay, chi phí hoạt động, GDP, lạm phát, lãi suất và sự hiện diện của ngân hàng nước ngoài đều có tác động tích cực lên NIM và ROA Ngược lại, thu nhập ngoài lãi, chính sách dự trữ của ngân hàng nhà nước và quy mô ngân hàng lại ảnh hưởng tiêu cực đến NIM và ROA Nghiên cứu kết luận rằng tại các nước đang phát triển, các ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài thường đạt được lợi nhuận và thu nhập lãi thuần cao hơn so với ngân hàng nội địa, trong khi tình hình ở các nước phát triển lại diễn ra theo chiều ngược lại.
Nghiên cứu của Saunders và Schumacher (2000) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi thuần (NIM) của 110 ngân hàng Mỹ và các ngân hàng ở Anh, Đức, Thụy Sĩ, Pháp, Ý và Tây Ban Nha trong giai đoạn 1988 – 1995, cho thấy chi phí trả lãi ngầm, chi phí cơ hội, rủi ro tín dụng và biến động lãi suất đều có tác động đáng kể đến NIM, với biến động lãi suất là yếu tố quyết định Tương tự, nghiên cứu của Brock và Suarez (2000) về các ngân hàng ở Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Mexico, Peru và Uruguay trong thập niên 90 cho thấy chi phí hoạt động cao làm tăng NIM, trong khi nợ xấu có ảnh hưởng khác nhau giữa các quốc gia Chính sách dự trữ tại ngân hàng trung ương cũng có mối quan hệ tích cực với NIM, cùng với các yếu tố vi mô và vĩ mô như mức ngại rủi ro và rủi ro thanh khoản ảnh hưởng đến NIM, trong khi biến động lãi suất và tăng trưởng GDP không có tác động rõ rệt.
Nghiên cứu của Joaquin Maudos và Huan Fermandez de Guevara (2004) về tỷ lệ thu nhập lãi thuần của các ngân hàng trong khối Liên minh Châu Âu đã sử dụng mô hình hồi quy với 15,888 quan sát từ 5 quốc gia: Đức, Pháp, Anh, Ý và Tây Ban Nha trong giai đoạn 1993 – 2000 Nghiên cứu cho thấy chỉ số Lerner có mối quan hệ tích cực với NIM, trong khi rủi ro lãi suất và rủi ro tín dụng cũng thể hiện mối liên hệ thuận với thu nhập lãi thuần Biến chi phí hoạt động có ý nghĩa thống kê cao nhất, cho thấy ngân hàng có chi phí hoạt động cao hơn cần thu nhập biên cao hơn để bù đắp chi phí Các tác giả kết luận rằng tỷ lệ thu nhập lãi thuần của ngân hàng ở EU phụ thuộc vào chất lượng quản lý, chi phí và sức mạnh thị trường, hơn là các yếu tố không cố định như rủi ro tín dụng hay rủi ro lãi suất Ngoài ra, các yếu tố như chi phí trả lãi ngầm, mức ngại rủi ro và chất lượng quản lý cũng có mối tương quan thuận với NIM, trong khi quy mô ngân hàng và hiệu quả chi phí lại tác động ngược chiều.
Husni Khrawish, Mohammad Al-Abadi và Maysoon Hejazi (2008) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Jordan từ năm 1992 đến 2005, sử dụng mô hình tương tự như Demirguc-Kunt và Huizinga (1999) cho 13 NHTM Các tác giả đã áp dụng ba phương pháp hồi quy dữ liệu bảng: bình phương nhỏ nhất, hồi quy ảnh hưởng cố định và hồi quy theo ảnh hưởng ngẫu nhiên Kết quả cho thấy NIM bị ảnh hưởng tích cực bởi chi phí hoạt động, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, quy mô cho vay và quy mô ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu không tìm thấy tác động có ý nghĩa của thị phần ngân hàng cũng như các biến vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và tỷ giá hối đoái.
Aboagye và các cộng sự (2008) đã thực hiện nghiên cứu về thu nhập lãi thuần của 17 ngân hàng thương mại tại Ghana trong giai đoạn 2001 – 2006, tập trung vào việc phân tích các yếu tố như đặc trưng ngân hàng, yếu tố vĩ mô và đặc trưng ngành Nghiên cứu áp dụng phương pháp bình phương bé nhất tổng quát khả thi và phát hiện rằng chi phí nhân sự, lạm phát, mức độ tập trung, chi phí điều hành, quy mô ngân hàng và mức độ ngại rủi ro của ngân hàng đều có ảnh hưởng tích cực đến NIM Ngược lại, chất lượng quản lý cao, dự trữ dư thừa của ngân hàng nhà nước và lãi suất cho vay từ ngân hàng trung ương lại có tác động tiêu cực đến NIM của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Samy Ben Naceur và Mohamed Goaied (2008) về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần và khả năng sinh lời (ROA) của 10 NHTM ở Tunisia từ 1980 đến 2000 cho thấy mối quan hệ tích cực giữa vốn chủ sở hữu và NIM, ROA Cụ thể, ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao thường có NIM tốt hơn nhờ vào khả năng cho vay nhiều hơn và huy động ít hơn, dẫn đến rủi ro phá sản thấp Chi phí hoạt động và quy mô cho vay cũng có mối tương quan thuận với hiệu quả ngân hàng, thường được chuyển giao cho khách hàng Mặc dù có mối tương quan giữa mức độ tập trung ngành và quy mô ngân hàng, nhưng không có ý nghĩa thống kê Đặc biệt, nghiên cứu cho thấy ngân hàng tư nhân hoạt động hiệu quả hơn ngân hàng nhà nước, khẳng định ưu thế của ngân hàng tư nhân Cuối cùng, các yếu tố vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng GDP không ảnh hưởng đến NIM và lợi nhuận của ngân hàng ở Tunisia, kết quả này phù hợp với nghiên cứu của K Ben Khediri & H Ben-Khedhiri (2011).
Nghiên cứu của Maudos và Solisa (2009) đã kết hợp các mô hình thực nghiệm trước đây để ước lượng mô hình cho hệ thống ngân hàng tại Mexico trong giai đoạn 1993 – 2005 với 43 ngân hàng thương mại Kết quả cho thấy các biến như chi phí hoạt động, chỉ số Lerner, rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng, mức ngại rủi ro, chi phí trả lãi ngầm và chất lượng quản lý đều có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến thu nhập lãi thuần của các ngân hàng Ngược lại, quy mô cho vay, thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản và thu nhập từ phí dịch vụ trên tổng tài sản lại có tác động tiêu cực đến NIM.
Nghiên cứu của Beck và Hesse (2009) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả ngân hàng và chênh lệch lãi suất ở Uganda từ năm 1999 đến 2005, sử dụng dữ liệu bảng của 1930 ngân hàng từ 86 quốc gia Kết quả cho thấy các đặc điểm vi mô và vĩ mô như quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng, tỷ lệ thanh khoản, thị phần tiền gửi, lãi suất T-bill, mức độ tập trung, chi phí hoạt động và lạm phát đều có tác động tích cực đến thu nhập lãi thuần Ngược lại, tỷ giá hối đoái và GDP lại có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ này.
Nghiên cứu của Ahmet Ugur & Hankan Erkus (2010) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của 22 ngân hàng tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 1988-2007 Các yếu tố như quy mô ngân hàng, mức độ ngại rủi ro, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và thị phần ngân hàng đều có mối quan hệ tích cực với NIM Ngược lại, chất lượng quản lý và chi phí nhân sự lại ảnh hưởng tiêu cực đến NIM Nghiên cứu cũng bổ sung ba biến từ công trình của Brock và Suarez (2000) là biến động lãi suất, tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát, tất cả đều có tác động tích cực và đáng kể đến NIM.
Nghiên cứu của T (2011) dựa trên dữ liệu từ tất cả các ngân hàng thương mại tại Nga trong giai đoạn 1999 – 2007 cho thấy kết quả tương tự như nghiên cứu của Ahmet Ugur & Hankan Erkus (2010), với các biến chi phí nhân sự, quy mô ngân hàng, mức độ ngại rủi ro, thanh khoản, chỉ số Herfindahl và nợ xấu đều có tác động tích cực đến NIM của các ngân hàng Hơn nữa, Fungáčová & Poghosyan kết luận rằng tỷ lệ thu nhập lãi thuần của ngân hàng nhà nước thấp hơn ngân hàng cổ phần, với biến loại hình sở hữu có tác động tiêu cực đến NIM.
Cùng ý tường với Maudos and Solisa (2009), Ben Khediri và Ben – Khedhiri
Năm 2011, một nghiên cứu đã sử dụng mô hình FEM và REM để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi thuần (NIM) của 10 ngân hàng tại Tunisia trong giai đoạn 1996 – 2005 Kết quả cho thấy chi phí hoạt động, dự trữ tại Ngân hàng Nhà nước, chi phí trả lãi ngầm và quy mô vốn chủ sở hữu có mối quan hệ tích cực và đáng kể với NIM Ngược lại, chất lượng quản trị và mức độ tập trung ngành lại ảnh hưởng tiêu cực đến NIM Đặc biệt, các yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát không có ý nghĩa thống kê đối với NIM.
Nghiên cứu của Daniel K Tarusa và cộng sự (2012) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) của 44 ngân hàng thương mại tại Kenya trong giai đoạn 2000-2009, cho thấy tốc độ tăng trưởng và vị thế ngân hàng có tác động ngược chiều đến NIM Tương tự, nghiên cứu của Neelesh Gounder và Parmendra Sharma (2012) về 5 ngân hàng thương mại ở Fiji trong giai đoạn 2000-2010 cũng cho thấy chi phí hoạt động và rủi ro tín dụng có mối quan hệ cùng chiều với NIM Ngoài ra, nghiên cứu này chỉ ra rằng chất lượng quản lý và tỷ lệ thanh khoản có ảnh hưởng ngược chiều đến NIM, trong khi tác động của quy mô vốn chủ sở hữu và chính sách dự trữ ngân hàng Nhà nước đối với NIM không được phát hiện.
Hassan Hamadi & Ali Awdeh (2012) nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi
Nghiên cứu của 53 NHTM ở Li Băng sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng cân bằng để phân tích dữ liệu giai đoạn 1996 – 2009, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) Các yếu tố được chia thành bốn nhóm: đặc thù ngân hàng (quy mô, tăng trưởng tiền gửi, quy mô vốn chủ sở hữu, tính thanh khoản, quy mô cho vay, chi phí hoạt động, rủi ro tín dụng, chất lượng quản lý), yếu tố ngành (tỷ giá liên ngân hàng, đô la hóa khoản cho vay và tiền gửi), yếu tố chính sách tiền tệ (tỷ lệ chiết khấu của NHTW) và yếu tố kinh tế vĩ mô (tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, lãi suất cho vay ngân hàng, tổng mức tiết kiệm và đầu tư quốc gia) Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa NIM của ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài, với các yếu tố như quy mô ngân hàng, tính thanh khoản và chất lượng quản lý có ảnh hưởng ngược chiều đến NIM Ngược lại, tăng trưởng tiền gửi, quy mô cho vay, chi phí hoạt động và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và tỷ lệ chiết khấu đều có tác động tích cực đến NIM Đối với ngân hàng nước ngoài, quy mô, tính thanh khoản và rủi ro tín dụng không có tác động đáng kể Cuối cùng, nghiên cứu kết luận rằng tỷ lệ thu nhập lãi thuần của NHTM Nhà nước thấp hơn so với NHTM cổ phần.
Anthony E Akinlo & Owoyemi (2012) thực hện nghiên cứu các nhân tố quyết định đến chênh lệch lãi suất dựa trên dữ liệu của 12 NHTM trong giai đoạn 1986 –
Năm 2007 tại Nigeria, nghiên cứu cho thấy quy mô cho vay, tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, GDP, chi phí nhân viên và tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước có tác động tích cực đến chênh lệch lãi suất cũng như tỷ lệ thu nhập lãi thuần của ngân hàng Ngược lại, thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản, sự phát triển của thị trường chứng khoán, mức độ ngại rủi ro và trái phiếu chính phủ ngắn hạn lại có mối quan hệ nghịch chiều với chênh lệch lãi suất.