1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

NGHIÊN CỨU VỀ MẠNG BOOTROM VÀ TRIỂN KHAI HỆ THỐNG MẠNG BOOTROM TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CƠ ĐIỆN VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM HÀ NỘI

62 24 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Về Mạng Bootrom Và Triển Khai Hệ Thống Mạng Bootrom Tại Trường Cao Đẳng Nghề Cơ Điện Và Công Nghệ Thực Phẩm Hà Nội
Tác giả Đào Đức Phú Thịnh
Trường học Trường Cao Đẳng Nghề Cơ Điện Và Công Nghệ Thực Phẩm Hà Nội
Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Thể loại luận văn
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 62
Dung lượng 15,33 MB
File đính kèm luan van tot nghiep thac si.rar (15 MB)

Cấu trúc

  • DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT

  • Gb: Gigabyte

  • GHz: Gigahertz

  • HDD: Hard disk drive

  • MB: Megabyte

  • Mbps: Megabit per second: megabit trên giây

  • MSDE: Mircrosoft Database Engine

  • DANH MỤC HÌNH VẼ

  • i. MỞ ĐẦU

  • ii. NỘI DUNG

    • Chương 1: TỔNG QUAN VỀ MẠNG BOOTROM

      • 1.1. Khái niệm mạng máy tính

        • 1.1.1 Mạng máy tính là gì

        • 1.1.2 Giao thức mạng máy tính (Protocols)

        • 1.1.3 Đặc trưng cơ bản của đường truyền

        • 1.1.4 Các loại cáp mạng

        • 1.1.5 Phân loại mạng

      • 1.2 Các mô hình xử lý dữ liệu

        • 1.2.1. Mô hình Client-Server

        • 1.2.2 Mô hình ngang hàng (Peer-to-Peer)

      • 1.3 Mạng BootRom là gì

      • 1.4. Các công trình đã đăng tải

      • 1.5. Yêu cầu về phần cứng, phần mềm sử dụng trong mạng BootRom.

        • 1.4.1 Phần cứng

        • 1.5.2 Phần mềm

      • 1.6. Ứng dụng của mạng BootRom

      • 1.7. Nhược điểm và hướng khắc phục

      • 1.8. Kết luận chương

    • Chương 2: THỰC TRẠNG VÀ HƯỚNG TRIỂN KHAI HỆ THỐNG MẠNG BOOTROM TẠI PHÒNG MÁY Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CƠ ĐIỆN VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM HÀ NỘI

      • 2.1 Mục tiêu đào tạo ngành công nghệ thông tin tại trường

      • 2.2. Sơ đồ phòng máy tại trường và xã

      • 2.3. Các thiết bị phần cứng hiện có

      • 2.4. Các phần mềm ứng dụng trong phòng máy

      • 2.5. Đặc điểm hệ điều hành Windows server 2003

      • 2.6 Đặc điểm hệ điều hành Windows XP

      • 2.7 Đặc điểm của phần mềm BXP 2.5

        • 2.7.1 Tổng quan về BXP 2.5

        • 2.7.2 Ưu điểm

      • 2.8 Các bước xây dựng mô hình mạng BootRom tại trường

      • 2.9. Kết luận chương

    • Chương 3: CÀI ĐẶT MẠNG BOOT ROM

      • Giới thiệu chương

      • 3.1 Cài đặt Windows server 2003

      • 3.2 Cài đặt Windows XP và phần mềm ứng dụng trên máy client

      • 3.3 Cài đặt phần mềm BXP

        • 3.3.1 Cài đặt BXP 2.5 máy chủ.

        • 3.3.2 Cài Đặt phần BXP 2.5 trên máy trạm (Client).

      • 3.4 Cấu hình BXP

        • 3.4.1 Tạo ổ ảo trên máy chủ

        • 3.4.2 Tạo ảnh từ máy trạm đăng nhập vào máy chủ

      • 3.5 Kết luận chương

  • iii. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

  • iv. DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • [4] Phạm Lương Tuấn (2010), Hướng dẫn cài đặt mạng BootRom WinXP với phần mềm BXP 2.5

Nội dung

Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin. Trường Cao Đẳng Nghề Cơ Điện và Công Nghệ Thực Phẩm Hà Nội có mở rộng các ngành nghề đào tạo của mình trong đó có ngành Công Nghệ Thông Tin. Việc đầu tư máy móc phục vụ cho học sinh thực hành là rất cần thiết,nhưng chi phí lại là khá lớn.Vì vậy vấn đề đặt ra là máy tính mua được nhiều nhưng chi phí phải thấp. Nên phải tận dụng các máy cũ của trường hiện có nếu còn sửa chữa để dùng được. Hiện nay, máy móc tại trường đã quá cũ và hỏng hóc nhiều, các ổ cứng có tuổi thọ 5 tới 10 năm trước hầu như đã hỏng gần hết. Nếu thay thế toàn bộ ổ cứng mới thì giá thành khá đắt mà không phù hợp với main đời cũ. Hơn nữa nhà trường đang có kế hoạch triển khai mua 10 dàn máy để lắp đặt tại các lớp học nghề miễn phí ở các xã trong và ngoài huyện Phú Xuyên. Vì thế tôi chọn nghiên cứu về mạng BootRomvà triển khai hệ thống mạng BootRom tại trường Cao Đẳng Nghề Cơ Điện và Công Nghệ Thực Phẩm Hà Nội.

TỔNG QUAN VỀ MẠNG BOOTROM

Khái niệm mạng máy tính

1.1 1 Mạng máy tính là gì

Mạng máy tính là tập hợp các máy tính độc lập được kết nối thông qua các phương tiện truyền vật lý và tuân theo một kiến trúc mạng nhất định.

Mạng viễn thông được xem như một mạng máy tính, trong đó các node chuyển mạch là hệ thống máy tính kết nối qua các đường truyền dẫn Hoạt động truyền thông trong mạng này tuân theo các chuẩn của mô hình tham chiếu OSI Hình 1.1 minh họa tổng quan các thành phần trong định nghĩa này.

Hình 1.1 Các mạng có cấu trúc điểm – điểm

1.1.2 Giao thức mạng máy tính (Protocols) a Khái niệm về giao thức

Để các thực thể trong mạng có thể trao đổi thông tin hiệu quả, chúng cần thiết lập sự đồng thuận về các thủ tục và quy tắc, đồng thời phải "nói chung một ngôn ngữ" Tập hợp các quy tắc này được gọi là giao thức mạng (Protocols) Các thành phần chính của một giao thức bao gồm:

- Cú pháp: định dạng dữ liệu, phương thức mã hoá và các mức tín hiệu.

- Ngữ nghĩa: thông tin điều khiển, điều khiển lưu lượng và xử lý lỗi

Trao đổi thông tin giữa hai thực thể có thể diễn ra trực tiếp hoặc gián tiếp Trong hệ thống kết nối điểm - điểm, các thực thể có thể giao tiếp mà không cần sự can thiệp của bên trung gian, trong khi trong cấu trúc quảng bá, việc trao đổi dữ liệu phải thông qua các thực thể trung gian Khi các thực thể không cùng nằm trên một mạng chuyển mạch, kết nối gián tiếp sẽ phải trải qua nhiều mạng con Quá trình giao tiếp này còn liên quan đến chức năng giao thức đóng gói, trong đó các gói dữ liệu được bổ sung thông tin điều khiển như địa chỉ nguồn, địa chỉ đích và mã phát hiện lỗi Việc này được gọi là quá trình đóng gói (Encapsulation), và khi gói tin được chuyển từ tầng dưới lên tầng trên, thông tin điều khiển sẽ được gỡ bỏ.

Mạng truyền thông yêu cầu kích thước gói dữ liệu cố định, dẫn đến quá trình phân đoạn, trong đó dữ liệu được cắt thành các gói theo kích thước quy định Ngược lại, tại bên thu, quá trình hợp lại diễn ra để tái tạo thông điệp hoàn chỉnh ở tầng ứng dụng, vì vậy việc đảm bảo thứ tự các gói đến đích là rất quan trọng Gói dữ liệu giữa các thực thể được gọi là đơn vị giao thức dữ liệu (PDU) Thông tin giữa các thực thể có thể được trao đổi theo hai phương thức: hướng liên kết (Connection-Oriented) và không liên kết (Connectionless) Phương thức không liên kết không yêu cầu độ tin cậy cao hay xác nhận, trong khi phương thức hướng liên kết yêu cầu đảm bảo chất lượng dịch vụ và thiết lập kết nối trước khi trao đổi thông tin Sau khi hoàn tất, kết nối này sẽ được giải phóng.

Trong quá trình giám sát, các gói tin PDU có thể di chuyển độc lập qua nhiều con đường và đến đích không theo thứ tự phát Phương thức hướng liên kết yêu cầu giám sát từng gói tin với mã tập hợp duy nhất để khôi phục thứ tự Điều khiển lưu lượng đảm bảo thực thể bên thu không bị quá tải bằng cách quản lý số lượng và tốc độ dữ liệu từ bên phát, với thủ tục dừng và đợi là một ví dụ đơn giản Kỹ thuật cửa sổ trượt giúp tăng độ tin cậy khi truyền dữ liệu mà không cần xác nhận từng gói Điều khiển lỗi là kỹ thuật quan trọng để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát hoặc hỏng hóc, bao gồm phát hiện và sửa lỗi thông qua việc kiểm tra khung và phát lại PDU khi cần Đồng bộ hóa giữa các thực thể giao thức đòi hỏi chúng phải ở cùng một trạng thái xác định, nhưng có thể gặp khó khăn khi một thực thể chỉ biết trạng thái của thực thể khác qua các gói tin Cuối cùng, địa chỉ hoá là yếu tố cần thiết để các thực thể nhận diện nhau trong mạng, với yêu cầu nhận dạng định danh trong mạng quảng bá và xác định thực thể đích trong mạng chuyển mạch trước khi kết nối.

1.1.3 Đặc trưng cơ bản của đường truyền

Băng thông (Bandwidth) là miền tần số giữa tần số giới hạn thấp và tần số giới hạn cao mà một đường truyền có thể đáp ứng Chẳng hạn, băng thông của cáp thoại nằm trong khoảng từ 400 đến 4000 Hz, cho phép truyền tải tín hiệu với tần số từ 400 đến 4000 chu kỳ/giây Độ dài của cáp ảnh hưởng đến băng thông, với cáp ngắn có băng thông cao hơn so với cáp dài.

Khi thiết kế và lắp đặt cáp, cần đảm bảo chiều dài cáp không vượt quá giới hạn cho phép để tránh xảy ra lỗi trong quá trình truyền tín hiệu.

Thông lượng (Throughput) là số lượng bit được truyền trong một giây, thể hiện tốc độ của đường truyền và được ký hiệu là bit/s hoặc bps Tốc độ này phụ thuộc vào băng thông và chiều dài của đường truyền Ví dụ, một mạng LAN Ethernet có tốc độ truyền 10 Mbps và băng thông tương ứng là 10 Mbps.

Suy hao (Attenuation) là chỉ số đo lường sự suy yếu của tín hiệu trong quá trình truyền tải Mức độ suy hao này tỷ lệ thuận với chiều dài của cáp; cáp càng dài thì suy hao càng lớn Do đó, khi thiết kế cáp, cần chú ý đến giới hạn chiều dài cho phép của từng loại cáp để đảm bảo hiệu suất truyền tín hiệu.

Cáp đồng trục (Coaxial cable) là phương tiện truyền tín hiệu với băng thông rộng và tốc độ cao, dao động từ 2,5 Mbps (ARCnet) đến 10 Mbps (Ethernet) Loại cáp này thường được sử dụng trong các mạng hình BUS như Thick Ethernet, Thin Ethernet và mạng hình sao như ARCnet Cáp đồng trục bao gồm một dây dẫn trung tâm, một dây dẫn ngoài, lớp cách điện giữa hai dây dẫn và vỏ bọc bên ngoài.

- Cáp RC-8 và RCA-11, 50 Ohm dùng cho mạng Thick Ethernet.

- Cáp RC-58 , 50 Ohm dùng cho mạng Thin Ethernet.

- Cáp RG-59 , 75 Ohm dùng cho truyền hình cáp.

- Cáp RC-62, 93 Ohm dùng cho mạng ARCnet.

Cáp xoắn đôi (Twisted Pair cable): Cáp xoắn đôi được sử dụng trong các mạng

Cáp LAN cục bộ có giá thành phải chăng và dễ dàng cài đặt, được thiết kế với vỏ bọc bảo vệ chống lại nhiệt độ và độ ẩm Một số loại cáp còn có khả năng chống nhiễu như STP (Shielded Twisted Pair) Cáp cơ bản bao gồm hai dây đồng xoắn lại với nhau, giúp giảm độ nhạy với EMI và giảm bức xạ âm nhiễu từ tần số radio, đảm bảo tín hiệu ổn định hơn.

- Cáp có màng chắn (STP): Loại cáp STP thường có tốc độ truyền vào khoảng 16 Mbps trong loại mạng Token Ring Với chiều dài 100 m tốc độ đạt

Cáp Ethernet 155 Mbps (lý thuyết 500 Mbps) có suy hao cho phép khoảng 100 m và đặc tính EMI cao Mặc dù giá thành cao hơn cáp Thin Ethernet và cáp xoắn trần, nhưng vẫn rẻ hơn so với cáp Thick Ethernet hay cáp sợi quang Việc cài đặt loại cáp này yêu cầu tay nghề và kỹ năng cao.

Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair) là loại cáp không có vỏ bọc, không có khả năng chống nhiễu và có tốc độ truyền đạt khoảng 100 Mbps Đặc tính suy hao tương tự như cáp đồng, với độ dài tối đa được giới hạn ở 100m Do thiếu màng chắn, cáp UTP rất nhạy cảm với nhiễu điện từ (EMI), nên không phù hợp cho môi trường nhà máy Tuy nhiên, loại cáp này được sử dụng phổ biến trong các loại mạng do giá thành thấp và dễ lắp đặt.

Cáp sợi quang là giải pháp lý tưởng cho việc truyền dữ liệu với băng thông lên đến 2 Gbps và tốc độ truyền đạt 100 Mbps trên khoảng cách vài km, đồng thời hạn chế nhiễu hiệu quả Cáp này bao gồm một hoặc nhiều sợi quang trung tâm được bảo vệ bởi lớp vỏ nhựa, giúp phản xạ tín hiệu và giảm thiểu suy hao Cáp sợi quang chỉ truyền tín hiệu quang, với dữ liệu được chuyển đổi thành tín hiệu quang trong quá trình truyền và ngược lại khi nhận Cáp hoạt động theo hai chế độ: đơn mode và đa mode Việc cài đặt cáp sợi quang đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao do quy trình phức tạp.

1.1.5 Phân loại mạng a Theo khoảng cách

← * Mạng cục bộ LAN (Local Area Networks):

Các mô hình xử lý dữ liệu

Mô hình Client/Server là cấu trúc mạng phân chia các thao tác thành hai phần chính: Client và Server Phía Client cung cấp giao diện cho người dùng để yêu cầu dịch vụ, trong khi Server tiếp nhận các yêu cầu này và cung cấp dịch vụ một cách liên tục và hiệu quả Mô hình này giúp tối ưu hóa việc truy cập và sử dụng các dịch vụ mạng.

Chương trình Server hoạt động trên máy chủ, sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu từ Client, trong khi chương trình Client khởi động độc lập Khi Client gửi yêu cầu dịch vụ đến Server, chương trình Server sẽ xử lý và đáp ứng các yêu cầu đó Sau khi hoàn tất, Server sẽ trở lại trạng thái chờ để tiếp nhận yêu cầu mới từ Client.

Hình 1.7: Mô hình khách chủ ( client/server)

Trong mô hình Client/Server nhiều lớp, quá trình xử lý được phân chia thành 3 lớp với các chức năng riêng biệt, phù hợp cho hệ thống thông tin trên Internet/Intranet Mô hình 3 lớp giúp khắc phục những hạn chế của mô hình 2 lớp, cho phép các cơ sở dữ liệu được cài đặt trên Web Server và truy cập không giới hạn từ các ứng dụng và người dùng.

The client layer offers presentation services that facilitate user interaction with the transaction layer through web browsers or applications for data manipulation and processing The user interface is typically accessed via browsers such as Internet Explorer or Netscape.

Hình 1.8: Ví dụ mô hình Client-Server 2 lớp

1 Trình duyệt Browser gửi yêu cầu cho Web Server.

2 Web Server trả kết quả về cho trình duyệt

1.2.2 Mô hình ngang hàng (Peer-to-Peer)

Trong mô hình mạng ngang hàng, tất cả các máy tính đều đóng vai trò là cả máy chủ và máy khách, cho phép chia sẻ tài nguyên mà không phụ thuộc vào nhau Mạng này thường được tổ chức thành các nhóm làm việc (Workgroup) và không yêu cầu quá trình đăng nhập tập trung Khi đã đăng nhập vào mạng, người dùng có thể truy cập tất cả tài nguyên, tuy nhiên, quyền truy cập vào các tài nguyên cụ thể phụ thuộc vào người đã chia sẻ chúng, do đó có thể cần mật khẩu để truy cập.

Mô hình lai (Hybrid): Sự kết hợp giữa Client-Server và Peer-to-Peer Phần lớn các mạng máy tính trên thực tế thuộc mô hình này

Hình 1.9: Mô hình Client-Server nhiều lớp

Mạng BootRom là gì

Mạng BootRom, hay còn gọi là khởi động máy từ xa, là một hệ thống mạng máy tính cho phép khởi động các máy tính trong phòng mà không cần ổ cứng, chỉ cần một ổ cứng trên máy chủ Tất cả các máy tính trong cùng một phòng phải được kết nối với nhau qua mạng LAN để hoạt động hiệu quả.

Các công trình đã đăng tải

Hướng dẫn cài đặt hệ thống mạng BootRom trên Windows XP sử dụng phần mềm BXP 2.5 được viết bởi tác giả Phạm Lương Tuấn Bài viết được đăng trên diễn đàn VNN1 vào ngày 23/06/2010 và có thể tải xuống tại địa chỉ: [http://tailieu.vn/xem-tai-lieu/huong-dan-cai-dat-he-thong-mang-bootrom-winxp-voi-phan-mem-bxp2-5.218043.html](http://tailieu.vn/xem-tai-lieu/huong-dan-cai-dat-he-thong-mang-bootrom-winxp-voi-phan-mem-bxp2-5.218043.html).

In this book, the author utilizes a server running either Windows XP or Windows 2000 Advanced Server, with workstations equipped with Windows XP Professional The software employed for creating virtual drives is BXP 2.5.

Trong cuốn sách "Vi tính thật là đơn giản" của tác giả Dương Mạnh Hùng (2004), nhà xuất bản Giao thông vận tải, tác giả đã đề cập đến việc sử dụng mạng BootRom với máy chủ cài đặt hệ điều hành Windows 2000 server và các máy trạm cài Windows 98 Tuy nhiên, các phần mềm đi kèm với hệ điều hành này đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện tại.

Bài tập lớn về mạng BootRom của tác giả Nguyễn Xuân Hải, Trường Đại học Tây Nguyên, có thể được tải xuống tại địa chỉ: http://www.ebook.edu.vn/?page=1.39&view049 Cuốn bài tập này được phát hành vào năm 2011 và sử dụng hệ điều hành Windows Server.

2003 cài cho máy chủ, máy trạm cài đặt hệ điều hành windows XP Phần mềm tạo ổ ảo là BXP 2.5

Hướng dẫn cài đặt mạng BootRom cho hệ điều hành Windows Server 2003 trên máy chủ và Windows XP trên máy trạm Bài viết cập nhật ngày 10/12/2005, sử dụng phần mềm BXP 2.5 để tạo ổ ảo.

Yêu cầu về phần cứng, phần mềm sử dụng trong mạng BootRom

Dung lượng Ram 512 MB trở lên.

Dung lượng đĩa cứng từ 40GB trở lên

Các máy trạm có cấu hình đồng bộ Celeron trở lên.

Card mạng Realtek 8139 tốc độ 10/100 Mb/s gắn kèm BOOTROM

Dây mạng Đầu nối RJ45 và kìm bấm cáp mạng.

Phần mềm hệ điều hành Windows Server 2003.

Phần mềm hệ điều hành Windows xp Phần mềm BXP 2.5

Phần mềm NetOp SchoolCác phần mềm sử dụng trong dạy học Microsoft Office 2003, vietkey,unikey, photoshop, autocad2004 (autocad 2007)….

Ứng dụng của mạng BootRom

Hệ thống mạng BootRom hay còn gọi là mạng không ổ cứng giúp cho người sử dụng tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu.

Hệ thống mạng BootRom giúp người quản trị dễ dàng theo dõi, phát hiện sửa chữa và khắc phục các lỗi xảy ra trong quá trình sử dụng.

Khi máy trạm khởi động mà không có ổ cứng, học sinh có thể yên tâm khi sử dụng mà không lo hỏng ổ cứng Việc thay đổi hay xóa file hệ điều hành cũng không gây ra lỗi cho máy Mỗi khi khởi động lại, máy trạm sẽ trở về trạng thái ban đầu, từ đó giúp hạn chế nguy cơ nhiễm virus.

Nhược điểm và hướng khắc phục

Nhược điểm chính của mạng BootRom là việc sử dụng một ổ cứng chung cho nhiều máy trạm, dẫn đến tình trạng khi máy chủ gặp sự cố, toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động Hơn nữa, nếu máy chủ có cấu hình thấp, tốc độ khởi động của các máy trạm cũng sẽ chậm, gây khó khăn cho người dùng khi phải chờ đợi lâu.

Để khắc phục sự cố khi hệ điều hành máy chủ hỏng, bạn có thể tạo bản ghost hệ điều hành, giúp phục hồi nhanh chóng Hiện nay, nhiều máy tính mới có cấu hình cao, cho phép thiết lập dàn máy đồng nhất Nếu máy chủ gặp lỗi main, bạn có thể dễ dàng chuyển ổ cứng sang máy khác mà không cần cài đặt lại hệ điều hành.

Kết luận chương

Chương 1 đã giới thiệu chung về mạng BootRom và chỉ ra được yêu cầu về cấu hình máy tính sử dụng trong mạng BootRom Các nhược điểm của mạngBootRom và hướng khắc phục sự cố trong mạng BootRom.

THỰC TRẠNG VÀ HƯỚNG TRIỂN KHAI HỆ THỐNG MẠNG

Mục tiêu đào tạo ngành công nghệ thông tin tại trường

Mục tiêu chung của trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội là đổi mới toàn diện để tạo điều kiện làm việc thuận lợi, phát huy trí tuệ và năng lực của cán bộ, giáo viên trong việc đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp và nông thôn Trường cam kết nâng cao chất lượng học tập cho người học với các kỹ năng hiện đại và kiến thức thiết yếu, phấn đấu trở thành cơ sở đào tạo trọng điểm cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và phát triển nông thôn Đồng thời, trường cũng hướng tới phát triển thương hiệu mạnh mẽ trên toàn quốc, khu vực và quốc tế.

Giai đoạn 2009-2011, trường Cơ điện và Công nghệ thực phẩm đã hoàn thành việc chuyển đổi mục tiêu đào tạo theo hướng đa cấp, đa ngành, nâng cao chất lượng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu xã hội và đào tạo nghề cho nông dân Đồng thời, trường cũng phát triển ứng dụng và chuyển giao tiến bộ khoa học công nghệ, tăng cường hợp tác và hội nhập khu vực cũng như quốc tế, góp phần xây dựng thương hiệu trường.

Giai đoạn 2012-2015, trường cao đẳng nghề đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở đào tạo trọng điểm với chất lượng và hiệu quả đạt chuẩn quốc gia Trong thời gian này, trường phát triển tối thiểu 5 ngành nghề đào tạo trọng điểm đạt chuẩn khu vực, đồng thời nâng cao thương hiệu và uy tín thông qua chất lượng đào tạo, ứng dụng và chuyển giao tiến bộ khoa học công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và các lĩnh vực khác.

* Mục tiêu về kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp:

− Có đủ vốn từ và biết cách tra cứu, đọc hiểu các tài liệu chuyên môn cần thiết bằng tiếng Anh;

− Hiểu được hiện trạng hệ thống thông tin quản lý của một số loại hình doanh nghiệp;

− Biết các nghiệp vụ chuyên môn của đơn vị - doanh nghiệp như tổ chức quản lý hoạt động nghiệp vụ, an toàn vệ sinh lao động;

− Đề xuất những giải pháp ứng dụng phần mềm cụ thể để mang lại hiệu quả trong các lĩnh vực hoạt động của đơn vị - doanh nghiệp;

− Biết lập kế hoạch và triển khai ứng dụng phần mềm;

− Biết khai thác các phần mềm đã được triển khai.

− Đọc được các hướng dẫn chuyên môn bằng tiếng Anh;

− Cài đặt, bảo trì các sự cố máy tính đơn giản;

− Sử dụng tương đối thành thạo máy tính trong công việc văn phòng;

− Tìm kiếm thông tin trên mạng Internet phục vụ cho chuyên môn và quản lý doanh nghiệp;

− Tham gia quản lý dự án phát triển phần mềm cho doanh nghiệp dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia;

− Tham gia thiết kế, triển khai, bảo trì các ứng dụng phần mềm;

− Cập nhật và phối hợp xử lý các sự cố khi vận hành các phần mềm ứng dụng;

− Quản trị website phục vụ quảng bá hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị;

− Có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm một cách chủ động, sáng tạo, hiệu quả nhằm giải quyết các tình huống đặt ra trong thực tiễn.

− Có hiểu biết một số kiến thức phổ thông về Chủ nghĩa Mác - Lê nin, tư tưởng

Hồ Chí Minh; Hiến pháp và Pháp luật của Nhà nước;

− Nắm vững quyền và nghĩa vụ của người công dân nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam;

Sơ đồ phòng máy tại trường và xã

Sơ đồ phòng máy tại trường được xếp theo hình chữ U để dễ quản lý và giảng dạy

Hình 2.1: Hoạt động dạy tin hè của đoàn thanh niên trường.

Khi lắp đặt máy ở các xã, cần khảo sát diện tích phòng và tình trạng bàn ghế tại cơ sở để đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra suôn sẻ Đối với những phòng máy nhỏ, có thể áp dụng cách lắp đặt theo hình vòng tròn, như đã thực hiện tại xã Hồng Thái.

Hình 2.2: Sơ đồ phòng máy tại xã Hồng Thái

Các thiết bị phần cứng hiện có

Trường hiện có ba phòng máy tính, nhưng phần lớn thiết bị đã hỏng Bài viết này sẽ tập trung vào những bộ máy có phần cứng hỗ trợ BootRom.

Máy server A( Pentium 4 3.0GHz, Ram 1GB, màn LG15", main Foxcom 775, HDD 160GHz + CD, phím, chuột

Máy A01 Celeron 2.4 GHz, Ram 256MB, main asrock 478, phím, chuột, màn LG

Máy A02 Celeron 1.8 GHz, Ram 128MB, main asrock 478, phím, chuột, màn LG

Máy A03 Celeron 1.8 GHz, Ram 128MB, main phonenix 478, phím, chuột, màn

Máy A04 Celeron 1.8 GHz, Ram 256MB, main phonenix 478, phím, chuột, màn

Máy A05 Celeron 2.4 GHz, Ram 512MB, main phonenix 478, phím, chuột, màn

Máy A06 Celeron 1.8 GHz, Ram 128MB, main phonenix 478, phím, chuột, màn

Máy A07 Celeron 2.4 GHz, Ram 128MB, main intel 478, phím, chuột, màn LG

Máy A08 Celeron 1.8 GHz, Ram 128MB, main MSI 478, phím, chuột, màn LG

Máy A09 Celeron 2.4 GHz, Ram 128MB, main intel 478, phím, chuột, màn LG

Máy A10 Celeron 1.8 GHz, Ram 128MB, main MSI 478, phím, chuột, màn LG

Máy A11 Celeron 2.4 GHz, Ram 256MB, main intel 478, phím, chuột, màn SamSung 14"

Máy A12 Celeron 1.8 GHz, Ram 256MB, main MSI 478, phím, chuột, màn LG14" Máy A13 Celeron 1.8 GHz, Ram 128MB, main Intel 478, phím, chuột, màn LG14"

Server B Pentium 4 3.06GHz, Ram 1GB, HDD 160GB, Main Foxcom 775, Màn LCD LG 15", chuột, phím,

Máy B01 Celeron 1.8 GHz, Ram 1GB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Máy B02 Celeron 1.8 GHz, Ram 1GB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Máy B03 Celeron 1.8 GHz, Ram 512MB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Máy B04 Celeron 1.8 GHz, Ram 512MB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Máy B05 Celeron 1.8 GHz, Ram 512MB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Máy B06 dual core 1.8GHz, Ram 1GB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Máy B07 Celeron 1.8 GHz, Ram 256MB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG17"

Máy B08 Celeron 1.8 GHz, Ram 512GB, Main foxcom 775, chuột, phím màn

Máy B09 Celeron 1.8 GHz, Ram 512MB, Main foxcom 775, chuột, phím màn

Máy B10 Celeron 1.8 GHz, Ram 1GB, Main foxcom 775, chuột, phím màn

Máy B11 Pentium 4 3.0GHz, Ram 512MB, Main ESC775, chuột, phím màn

Máy B12 Pentium 4 3.06GHz, Ram 512MB, Main ESC775, chuột, phím màn

Máy B13 Celeron 1.8 GHz, Ram 512MB, Main foxcom 775, chuột, phím màn LG

Các thiết bị mạng hỗ trợ khác như: Dây mạng, Switch 16 port, 24 port … dùng được cho hệ thống mạng BootRom.

Các phần mềm ứng dụng trong phòng máy

Currently, the server room is operating on Windows Server 2000, while the workstations are using Windows XP The software in use includes Microsoft Office 2003, Vietkey, Unikey, Photoshop, AutoCAD 2004, and programming tools such as C and Pascal.

Đặc điểm hệ điều hành Windows server 2003

Windows Server 2003 cung cấp nhiều cải tiến hỗ trợ cho hệ điều hành Windows XP, bao gồm khả năng hiểu và áp dụng chính sách nhóm (group policy) từ WinXP, cùng với bộ công cụ quản trị mạng đầy đủ tính năng Đối với các công ty nhỏ, Windows Server 2003 tích hợp sẵn tính năng Mail Server, cho phép tạo hệ thống email đơn giản mà không cần đầu tư vào Exchange Hệ cơ sở dữ liệu Microsoft Database Engine (MSDE) miễn phí giúp các doanh nghiệp triển khai ứng dụng cơ sở dữ liệu mà không tốn kém chi phí cho SQL Server Cải tiến NAT Traversal hỗ trợ IPSec cho phép kết nối peer-to-peer an toàn giữa các máy tính trong mạng nội bộ và internet Tính năng NetBIOS over TCP/IP trong dịch vụ RRAS giúp dễ dàng duyệt các máy tính xa qua Network Neighborhood Phiên bản Active Directory mới cho phép ủy quyền giữa các gốc và cải thiện việc sao lưu dữ liệu Quản trị từ xa cũng được nâng cao nhờ RDP (Remote Desktop Protocol) có thể truyền trên băng thông 40Kbps Web Admin cung cấp giao diện trực quan cho quản trị server, trong khi môi trường quản trị qua dòng lệnh trở nên phong phú hơn, và Cluster NTFS hỗ trợ kích thước tùy ý.

2000 Server chỉ hỗ trợ 4KB.

DYNAMIC HOST CONFIGURATION PROTOCOL (DHCP)

DHCP (Giao thức Cấu hình Host Động) là một giao thức được thiết kế để giảm thời gian cấu hình mạng TCP/IP bằng cách tự động gán địa chỉ IP cho Client khi chúng kết nối vào mạng Quá trình quản lý địa chỉ IP được tập trung tại các máy chủ DHCP, cho phép gán địa chỉ IP tự động thay vì vĩnh viễn Để nhận địa chỉ IP từ máy chủ DHCP, Client cần được cấu hình để "nhận địa chỉ tự động từ một máy chủ", tùy chọn này có sẵn trong phần cấu hình TCP/IP của hầu hết các hệ điều hành như Microsoft, Unix và Mac Khi tùy chọn này được thiết lập, Client có thể "thuê" một địa chỉ IP từ máy chủ DHCP bất kỳ lúc nào, miễn là có ít nhất một máy chủ DHCP hoạt động trên mạng.

Sau khi cài đặt DHCP, bạn cần tạo một phạm vi DHCP, là khu vực chứa các địa chỉ IP trên máy chủ Máy chủ sẽ cung cấp các địa chỉ IP từ phạm vi này cho các thiết bị trong mạng.

Máy chủ DHCP là một thiết bị cài đặt dịch vụ DHCP, có vai trò quản lý việc cấp phát địa chỉ IP động và các thông tin cấu hình TCP/IP Đồng thời, nó cũng chịu trách nhiệm phản hồi khi có yêu cầu hợp đồng thuê bao từ DHCP Client.

Dịch vụ DHCP client hoạt động cục bộ trên máy tính, bao gồm cả máy trạm và máy chủ, nhằm đăng ký và cập nhật thông tin địa chỉ IP cùng các bản ghi DNS Khi cần một địa chỉ IP và các tham số TCP/IP cần thiết để kết nối mạng nội bộ và Internet, DHCP client sẽ gửi yêu cầu đến DHCP server.

* Ưu điểm của DHCP server được gói gọn bằng 4 điểm sau:

Quản lý TCP/IP tập trung thông qua DHCP server giúp đơn giản hóa việc quản lý địa chỉ IP và các tham số TCP/IP, thay vì phải ghi chép thủ công Điều này không chỉ giúp các quản trị mạng dễ dàng cấu hình mà còn hỗ trợ trong việc khắc phục sự cố trên các máy trạm một cách hiệu quả hơn.

- Giảm gánh nặng cho các nhà quản trị hệ thống

Trước đây, việc cấu hình IP tĩnh cho các máy trạm là một công việc tốn thời gian cho các nhà quản trị mạng Tuy nhiên, với sự ra đời của DHCP server, quá trình cấp phát địa chỉ IP đã trở nên tự động và hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các môi trường mạng lớn, nơi mà tính năng này thể hiện rõ sự cần thiết và hữu ích.

Hệ thống mạng được duy trì ổn định nhờ vào việc cấp phát địa chỉ IP động cho các máy trạm từ dải IP đã cấu hình sẵn trên DHCP server Các tham số như DG và DNS server được cung cấp chính xác cho tất cả máy trạm, đảm bảo không xảy ra tình trạng trùng lặp IP Điều này giúp các máy trạm luôn có cấu hình TCP/IP chuẩn, từ đó làm cho hệ thống hoạt động liên tục, giảm gánh nặng cho người quản trị và tăng hiệu quả làm việc cho người dùng cũng như doanh nghiệp.

- Linh hoạt và khả năng mở rộng

Người quản trị có khả năng dễ dàng thay đổi cấu hình IP khi cơ sở hạ tầng mạng thay đổi, từ đó tăng cường tính linh hoạt trong quản lý mạng.

DHCP phù hợp từ mạng nhỏ đến mạng lớn Nó có thể phục vụ 10 máy khách cho đến hàng ngàn máy khách.

* HOẠT ĐỘNG CỦA GIAO THỨC DHCP

- Khi máy client khởi động, máy sẽ gửi broadcast gói tin DHCP DISCOVER, yêu cầu một server phục vụ mình Gói tin này cũng chứa địa chỉ

Khi các máy Server trên mạng nhận được yêu cầu gói tin từ Client, nếu còn khả năng cung cấp địa chỉ IP, chúng sẽ gửi lại gói tin DHCPOFFER Gói tin này đề nghị cho thuê một địa chỉ IP trong một khoảng thời gian xác định, kèm theo subnet mask và địa chỉ của Server Trong suốt quá trình thương thuyết, Server sẽ không cấp phát địa chỉ IP đã đề nghị cho các Client khác.

Máy Client sẽ chọn một trong những lời đề nghị DHCPOFFER và gửi gói tin DHCPREQUEST để chấp nhận lời đề nghị đó Hành động này cho phép các Server rút lại những lời đề nghị không được chấp nhận và sử dụng chúng để cấp phát cho các Client khác.

Khi Client chấp nhận địa chỉ IP từ Máy Server, nó sẽ nhận một gói tin DHCPACK, xác nhận rằng địa chỉ IP, subnetmask và thời hạn sử dụng đã được áp dụng Bên cạnh đó, Server cũng cung cấp thêm thông tin cấu hình như địa chỉ gateway mặc định và địa chỉ DNS Server.

Đặc điểm hệ điều hành Windows XP

Hệ điều hành Windows XP, với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, vẫn được nhiều người ưa chuộng Nhiều phần mềm học tập vẫn tương thích và hỗ trợ cài đặt trên Windows XP, điều này giúp hệ điều hành này được áp dụng trong mạng BootRom tại các trường học.

Đặc điểm của phần mềm BXP 2.5

Phần mềm BXP 2.5 là phiên bản mới nhất được thiết kế cho hệ thống Boot Rom mạnh mẽ, với tính năng tương tự như Virtual Lan Drive Nó cho phép các quản trị viên mạng tạo và quản lý các tập tin ổ đĩa cứng ảo cho máy khách sử dụng hệ điều hành Windows XP BXP 2.5 bao gồm hai thành phần chính: BXP server được cài đặt trên máy chủ và BXP Client trên hai máy khách.

Phần mềm BXP 2.5 tích hợp đầy đủ tính năng của Virtual Lan Drive, cho phép quản lý lên đến 127 máy trạm Nó mã hóa toàn bộ hệ điều hành Windows XP trên đĩa cứng của máy trạm thành một tập tin ảnh, sau đó lưu trữ tập tin này trên đĩa cứng của máy chủ Điều này giúp máy khách truy xuất hệ điều hành Windows XP như một ổ đĩa ảo, đồng thời quản lý và phối hợp các hoạt động giữa đĩa ảo và từng máy khách một cách hiệu quả.

Các bước xây dựng mô hình mạng BootRom tại trường

Bước đầu tiên trong việc xây dựng mạng Boot Rom là thiết kế sơ đồ mạng, bao gồm máy chủ được đặt trên bàn giáo viên, các máy trạm được sắp xếp sát tường và một dãy máy trạm ở giữa như hình 2.3.

Hình 2.3 : Sơ đồ phòng máy

Để xây dựng mạng BootRom, bước 2 là kiểm tra cơ sở vật chất tại trường và cấu hình máy Cần lựa chọn máy có cấu hình mạnh nhất làm máy chủ, trong khi các máy trạm phải có khả năng boot từ card mạng Những máy gặp lỗi BIOS hoặc hết pin không lưu được cài đặt cần được sửa chữa hoặc thay thế.

Bước 3 trong quá trình cài đặt hệ thống bao gồm việc thiết lập máy chủ và máy trạm Đầu tiên, cần cài đặt hệ điều hành Windows Server 2003 cùng với các driver cho máy chủ và cấu hình DHCP Sau đó, cài đặt phần mềm BXP 2.5 cho máy chủ Đối với máy trạm, yêu cầu cài đặt hệ điều hành Windows XP và các driver cho card mạng, màn hình, âm thanh, cùng với các phần mềm ứng dụng phục vụ dạy học Việc cài đặt phần mềm nên được thực hiện sao cho dung lượng cuối cùng càng nhỏ càng tốt.

Sau khi hoàn tất cài đặt phần mềm trên máy chủ và máy trạm, bước tiếp theo là tạo ảnh trên máy chủ Sau khi tạo ảnh, bạn cần tháo ổ cứng của máy đã cài Windows XP Khi các máy trạm khởi động từ ảnh ảo, chúng sẽ hoạt động như thể có ổ cứng thực.

Bước 5: Tiến hành chạy thử toàn bộ hệ thống máy móc trước khi đưa vào sử dụng Đây là giai đoạn quan trọng để kiểm tra và đảm bảo rằng mọi thiết bị hoạt động đúng cách Trong quá trình thử nghiệm, nếu phát hiện lỗi, cần phải xử lý ngay lập tức để đảm bảo đạt yêu cầu ban đầu.

Kết luận chương

Chương 2 nêu những thiết bị vật tư hiện có tại trường và các ưu điểm khi sử dụng phần mềm Windows server 2003, phần mềm BXP 2.5 Các bước tiến hành cài đặt cụ thể sẽ được nêu ở chương 3.

CÀI ĐẶT MẠNG BOOT ROM

Cài đặt Windows server 2003

Để khởi động máy tính từ ổ đĩa CD-Rom, bạn cần truy cập vào cấu hình BIOS Hãy đưa đĩa cài đặt Windows 2003 Server vào ổ đĩa CD-Rom và khởi động lại máy tính.

Khi khởi động máy tính từ đĩa CD-Rom, bạn sẽ thấy thông báo “press any key to continue…”, yêu cầu bạn nhấn một phím bất kỳ để bắt đầu quá trình cài đặt.

Sau khi máy tính khởi động, một chuỗi thông báo xuất hiện cho biết trình cài đặt đang kiểm tra cấu hình phần cứng Tiếp theo, màn hình Windows Setup sẽ hiện ra.

Nếu máy tính của bạn yêu cầu trình điều khiển thiết bị lưu trữ đặc biệt mà không có trong bộ cài Windows Server 2003, hãy nhấn F6 khi được nhắc để cung cấp các trình điều khiển phù hợp.

Hệ thống sẽ nhắc bạn nhấn F2 nếu bạn muốn thực hiện thao tác Khôi phục

Hệ thống Tự động (Automated System Recovery - ASR) Không nhấn F2 lúc này và quá trình cài đặt tiếp tục.

Note: The Automated System Recovery (ASR) procedure is a new feature in Windows Server 2003 that replaces the Emergency Repair Disk function found in previous versions of Windows.

Thanh trạng thái ở dưới màn hình cho thấy trình cài đặt đang tải các file cần thiết để khởi động phiên bản tối giản của hệ điều hành Trong giai đoạn này, phần cứng hệ thống chưa được nhận diện chính xác, do đó sau khi nạp lớp nhân, trình cài đặt sẽ tải danh sách các trình điều khiển thiết bị hỗ trợ cho nhiều loại thiết bị như ổ lưu trữ, bàn phím, chuột và thiết bị video Điều này giúp tạo ra một cấu hình vào/ra chuẩn, cho phép quá trình cài đặt tiếp tục diễn ra.

A setup window will appear, prompting you to press Enter to install Windows, R to repair the installed version, or F3 to cancel the installation After reading the "Welcome To Setup" message, press Enter to proceed The License Agreement screen will then appear, where you need to press F8 to agree and continue.

Màn hình hiển thị danh sách các phân vùng trên ổ cứng máy tính cùng với không gian trống Từ đây, bạn có thể dễ dàng tạo và xóa các phân vùng nếu cần thiết.

Không gian ổ chưa phân vùng cho phép bạn tạo một phân vùng trên toàn bộ không gian đó Nếu bạn muốn sử dụng một phần của không gian ổ cứng chưa phân vùng, hãy nhấn phím C và nhập kích thước phân vùng mong muốn.

Lựa chọn một không gian ổ chưa phân vùng và nhấn C Sau đó nhấn Enter để tạo phân vùng với toàn bộ dung lượng

A screen will appear prompting you to select the file system to use when formatting the chosen partition Choose "Format The Partition Using The NTFS File System" and press Enter.

Xuất hiện hộp thoại hỏi bạn bắt đầu cài đặt hoặc xóa phân vùng đã chọn.Enter để bắt đầu cài đặt

Tiếp theo là hộp thoại hỏi bạn chọn cách format phân vùng đã chọn Ta chọn mục đầu để format nhanh hoặc mục thứ 3 để format bình thường

Phân vùng đang được format

Sau khi định dạng xong, chương trình kiểm tra lỗi vật lý ổ cứng và chép các tập tin cần thiết vào ổ cứng

Sau khi hoàn tất việc sao chép file, một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu khởi động lại máy tính Thời gian đếm ngược sẽ diễn ra trong 15 giây trước khi hệ thống chuyển sang chế độ đồ họa để bắt đầu quá trình cài đặt.

Chương trình sẽ khởi động quá trình cài đặt qua giao diện đồ họa, nơi người dùng sẽ thực hiện từng bước theo hướng dẫn và cung cấp thông tin cần thiết cho trình cài đặt.

Máy tính sẽ khởi động lại quá trình cài đặt và tải một chế độ giao diện an toàn

Sau khi quá trình khởi động hoàn tất, hệ thống sẽ tự động tải các trình điều khiển thiết bị phù hợp với phần cứng trên máy tính của bạn Bạn không cần thực hiện bất kỳ thao tác nào trong giai đoạn này.

Windows Setup Wizard (Trình Hướng dẫn Cài đặt Windows) sẽ được nạp và trang “Regional And Language Options” (Tùy chọn vùng và ngôn ngữ) xuất hiện.

Chỉnh sửa các thiết lập mặc định về vùng và ngôn ngữ nếu cần thiết, bằng cách nhấn chuột vào phím Customize hoặc Details Sau đó nhấn Next

Tiếp theo là hộp thoại Personalize Your Software (Tùy biến phần mềm của bạn) xuất hiện Nhập tên và cơ quan làm việc vào rồi next để tiếp tục

Trang “Your Product Key” (Key của sản phẩm của bạn) xuất hiện Nhập vàoCD-KEY, rồi chọn Next

Trang “Licensing Modes” - (Các chế độ giấy phép) xuất hiện ChọnLicensing Mode là kiểu Per server Nhập vào 1000 rồi chọn Next

Trang “Computer Name And Administrator Password” - (Tên máy tính và mật khẩu quản trị) xuất hiện

Trong hộp thoại Computer Name, bạn điền vào tên của máy tính.

Trong hộp thoại Administrator Password và Confirm Password, nhập mật khẩu cho tài khoản Administrator và sau đó nhấn Next

Windows Server 2003 yêu cầu mật khẩu phức tạp có độ dài tối thiểu 7 ký tự và phải bao gồm ít nhất 3 trong 4 yếu tố sau: ký tự viết hoa, ký tự viết thường, chữ số và ký tự đặc biệt.

Nếu bạn nhập một mật khẩu là trống hoặc không phù hợp với yêu cầu cài đặt phức tạp, bạn sẽ nhận được một thông điệp cảnh báo

Trang Date And Time Settings (Thiết lập ngày giờ) xuất hiện

Trang “Network Settings” (Thiết lập mạng) xuất hiện Chọn kiểu thiết lập cấu hình bằng tay

Trong mục Networking Components >>> Internet Protocol >>>> Properties

Cài đặt các thông số địa chỉ IP

Chọn Next để tiếp tục, rồi chờ quá trình cài đặt xong máy sẽ tự động khởi động lại

Thiết lập kết thúc và máy chủ khởi động Đây là màn hình Logon của Windows Server 2003, ấn tổ hợp phím ctrl + alt + delete để bắt đầu

Cài đặt hoàn tất, đây là màn hình của windows server 2003 sau khi khởi động

CÀI ĐẶT DỊCH VỤ DHCP

Khởi động Windows Server2003.Trong mô hình này, windows server 2003 đã được nâng cấp lên Domain, với domain name: vinhthinh.com.vn

Chúng ta sẽ cấu hinh DHCP Server để cấp giải địa chỉ IP từ 192.168.1.1-

Trong đó sẽ không cấp DHCP từ 192.168.1.1-192.168.1.10 (dùng cho server )

Trong cửa sổ Control Panel, nhấp đôi chuột vào mục Add / Remove Programs Trong hộp thoại Add/Remove Programs, nhấp chọn mục Add/Remove WindowsComponents

Trong hộp thoại Windows Components Wizard, tô sáng Networking Services và nhấn nút Details hoặc kích đúp vào Networking Service

Trong hộp thoại Networking Services, nhấn chọn mục Dynamic HostConfiguration Protocol (DHCP) và nhấn nút OK.

Trở lại hộp thoại Windows Components Wizard, nhấn chọn Next

Windows 2003 sẽ cấu hình các thành phần và cài đặt dịch vụ DHCP

Cuối cùng, trong hộp thoại Completing the Windows Components Wizard, nhấn chọn Finish để kết thúc.

Cài đặt Windows XP và phần mềm ứng dụng trên máy client

Để thiết lập một phòng máy, cần chuẩn bị một máy client (máy trạm) với ổ cứng và sử dụng phần mềm Ghost cho hệ điều hành Windows XP cùng các phần mềm ứng dụng cần thiết Bài viết này sẽ không đề cập đến quy trình cài đặt hệ điều hành Windows XP và các phần mềm ứng dụng.

Cài đặt phần mềm BXP

3.3.1 Cài đặt BXP 2.5 máy chủ

- Chạy tập tin cài đặt hộp thoại Setup type sẽ xuất hiện.

- Chọn Full Server và bấm next.

- Bỏ chọn Tellurian DHCP Server trong hộp thoại Select Components vì ta sử dụng dịch vụ cấp phát địa chỉ động DHCP của hệ điều hành Windows Server

2003 (phần này chỉ chọn khi máy chủ không cài dịch vụ DHCP, như máy dùng Windows xp)

Để hoàn tất quá trình cài đặt, bạn chỉ cần nhấn "Next" và sau đó chọn "Finish" Sau khi cài đặt xong, trong bảng điều khiển sẽ hiển thị ba dịch vụ: 3Com PXE, 3Com BootP và Venturcom TFTP service.

3.3.2 Cài Đặt phần BXP 2.5 trên máy trạm (Client)

Để cài đặt phần mềm BXP 2.5, hãy sử dụng máy trạm đã được cài đặt Windows XP cùng với các phần mềm ứng dụng đã chuẩn bị ở mục 3.4 Chạy tập tin cài đặt setup.exe trên máy có hệ điều hành Windows XP.

Khi hộp thoại Setup type xuất hiện, hãy chọn Client và nhấn Next Hệ điều hành sẽ thông báo đã phát hiện phần cứng mới (ổ đĩa ảo của BXP) Tiếp tục nhấn Next để xác nhận việc cài đặt Do phần mềm chưa được Microsoft chứng nhận, có thể sẽ xuất hiện thông báo cảnh báo Bạn chỉ cần nhấn Continue anyway và tiếp tục cho đến khi hoàn tất quá trình cài đặt BXP trên máy trạm.

Cấu hình BXP

3.4.1 Tạo ổ ảo trên máy chủ

Ta mở BXP Administrator theo đường dẫn: Start /Programs / Venturcom BXP/ BXP Administrator màn hình BXP Administrator xuất hiện

To create a new virtual disk, navigate to the File menu and select New - Disk This will open the Add Virtual Disk dialog, which defaults to the path D:\VDISKS If this path is incorrect, click Browse to select the correct location, then proceed to choose the new disk option.

Khi tạo ổ cứng ảo, bạn cần nhập dung lượng vào mục "Virtual disk size in MB" Đối với phiên bản BXP chính thức, dung lượng tối đa cho ổ cứng ảo là 8024MB (8GB) khi sử dụng NTFS, trong khi với FAT32, giới hạn là 4095MB (4GB) Đối với phiên bản không chính thức, dung lượng tối đa chỉ là 2GB, nhưng trong hệ thống mạng Boot rom, dung lượng này vẫn đủ để sử dụng.

+ Ở mục Disk name, ta gõ tên ỗ đĩa ảo.

+ Ở phần Description ta gõ thông tin để mô tả đĩa này, để trống cũng được.

Khi tạo một ổ đĩa ảo, cần lưu ý rằng dung lượng không thể thay đổi sau khi đã thiết lập Để thay đổi dung lượng, bạn phải xóa ổ đĩa hiện tại và tạo ổ đĩa mới Do đó, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về dung lượng dữ liệu trước khi tạo ổ đĩa để tránh phải thay đổi sau này Sau khi cấu hình xong, hãy nhấn "OK" để lưu lại Quá trình tạo ổ đĩa ảo trong BXP chỉ mất vài phút, và phiên bản đầy đủ của BXP cho phép tối đa 4 ổ đĩa ảo, với thứ tự tên ổ đĩa là C, D, E, F trên máy trạm.

- Đối với phần mền BXP 2.5 việc Format đĩa ảo thực hiện trên máy chủ. Không như phần mền Virtual Lan Driver.

- Từ màn hình của BXP Administrator, click view và chọn Server > Disk.

- Click vào biểu tượng của máy chủ, các ổ cứng ảo xuất hiện Chọn ổ cứng cần Format.

- Từ menu Tool, chọn Map Virtual Disk Lúc này ổ cứng cần Map (ánh xạ) chuyển sang màu xanh lục

Chú ý: trong quá trình ánh xạ ổ đĩa ảo các máy trạm phải tắt.

- Khi đó ta vào My computer của máy chủ

- Mở bằng cách click đúp vào Removeable Disk(x) nếu thấy thông báo

Để khắc phục thông báo "Please insert disk into drive x", bạn cần ánh xạ đĩa ảo trở lại Nếu máy yêu cầu bạn định dạng, hãy chọn YES và thực hiện định dạng đĩa ảo ở chế độ NTFS Quá trình này chỉ mất vài giây Sau khi hoàn tất, nhớ ngưng ánh xạ ổ đĩa vừa định dạng, nếu không, khi khởi động máy trạm, bạn sẽ không thấy ổ đĩa đã ánh xạ.

Để ngừng ánh xạ đĩa ảo, bạn hãy truy cập vào màn hình BXP Administrator, chọn mục Tool và sau đó chọn Un Map Virtual Disk Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấp vào biểu tượng Map Virtual Disk đang hiển thị màu xanh lục để thực hiện việc ngưng ánh xạ.

3.4.2 Tạo ảnh từ máy trạm đăng nhập vào máy chủ

Khởi động máy tính với hệ điều hành Windows XP và các ứng dụng đã cài đặt phần mềm BXP 2.5 theo hướng dẫn ở mục 3.3.2 Đảm bảo thiết lập máy trạm khởi động từ card mạng (mạng LAN) trước Màn hình khởi động ban đầu của máy trạm sẽ hiển thị như sau:

Trong mục Client Name, bạn cần nhập tên máy trạm Thông tin này sẽ được BXP Administrator ghi nhận và lưu vào cơ sở dữ liệu, bao gồm địa chỉ vật lý của card mạng và tên máy trạm Sau đó, nhấn H để khởi động từ ổ cứng và truy cập vào hệ điều hành Windows.

Tiếp theo chúng ta tạo ảnh trên máy trạm như sau:

- Nhấn Start->program->Venturcom BXP chọn Image Builder.

- Ở mục Destination Path ta gõ ổ đĩa vừa xuất hiện trong My Computer của máy trạm vào.

- Ta nhấn Build để tiến hành sao chép Quá trình sao chép diễn ra khá lâu.

Sau khi quá trình sao chép hoàn tất, tháo ổ đĩa tham khảo ra khỏi máy trạm và khởi động máy trạm ở chế độ LAN Trên máy chủ, vào BXP Administrator, từ menu View chọn Client, nhấp chuột phải vào tên máy trạm, vào Tab Disk và điều chỉnh chế độ khởi động thành Virtual Disk First trong mục Boot order.

Tới đây chúng ta hoàn tất công việc.

Kết luận chương

Chương 3 hướng dẫn cài đặt mạng BootRom khá chi tiết từ cài đặt hệ điều hành Windows Server 2003 tới cài đặt phần mềm BXP 2.5 Cụ thể cách cấu hình để tạo ảnh cho máy trạm khởi động từ mạng thông qua máy chủ cài hệ điều hành Windows server 2003. iii KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ iii.1 Kết luận

Bài viết giới thiệu mô hình mạng BootRom kết hợp với ổ cứng dùng chung, sử dụng máy chủ cài đặt Windows Server 2003 và các phần mềm hỗ trợ học tập Mô hình này cho phép giáo viên quản lý và trình chiếu nội dung cho 15 máy trạm mà không cần mang theo máy chiếu hay máy tính khi giảng dạy.

Ngày đăng: 16/08/2021, 15:29

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w