Từ những vấn đề trên đặt ra câu hỏi với điều kiện hiện nay của Việt Nam thì VHDN các nước Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc được biểu hiện như thế nào? Sự ảnh hưởng của VHDN của các nước khác, tác động đối với việc xây dựng VHDN và quản lý DN Việt Nam ra sao? Những điều chúng ta nên học hỏi những gì về việc xây dựng VHDN của các nước khác để cải thiện hệ thống VHDN của các DN Việt Nam? Xuất phát từ những vấn đề trên, em đã chọn đề tài: “Văn hóa doanh nghiệp của một số nước trên thế giới – Tìm hiểu thông qua Công Ty Honda Việt Nam” làm nội dung nghiên cứu cho bài tiểu luận của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu về các đặc điểm, giá trị của VHDN các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc,
Bài viết này tập trung vào việc nhận diện và phân tích văn hóa doanh nghiệp (VHDN) của công ty Honda Việt Nam, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá từ mô hình VHDN của các quốc gia khác và áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
Bài tiểu luận này tập trung vào việc sử dụng dữ liệu thứ cấp để phân tích và tổng hợp thông tin về văn hóa doanh nghiệp tại Công ty Honda Việt Nam Qua quá trình thu thập và xử lý số liệu, bài viết sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc và logic về các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp của công ty.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, mục lục và danh mục tài liệu tham khảo đề tài gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về văn hóa doanh nghiệp
Chương 2: VHDN của một số nước trên thế giới và văn hóa doanh nghiệp của Công
Chương 3: Một số bài học kinh nghiệm từ mô hình VHDN các nước và Công Ty Honda Việt Nam cho các doanh nghiệp của Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
Một số khái niệm liên quan
Văn hóa là hệ thống giá trị do con người tạo ra và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, phản ánh mối quan hệ với môi trường tự nhiên và xã hội.
Văn hóa tổ chức là tập hợp các giá trị, niềm tin và quy tắc được chia sẻ giữa các thành viên, đóng vai trò hướng dẫn hành vi của nhân viên trong tổ chức.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa là sự kết hợp độc đáo của các giá trị, tiêu chuẩn, thói quen, truyền thống, thái độ ứng xử và nghi thức, tất cả tạo nên sự khác biệt cho từng tổ chức.
Văn hoá doanh nghiệp, giống như văn hoá nói chung, có những đặc trưng riêng biệt, phản ánh sản phẩm của những người làm việc cùng nhau và đáp ứng nhu cầu giá trị bền vững Nó thiết lập một hệ thống giá trị mà mọi thành viên trong doanh nghiệp chia sẻ, chấp nhận và hành xử theo Hơn nữa, văn hoá doanh nghiệp còn tạo nên sự khác biệt giữa các doanh nghiệp và được xem là truyền thống độc đáo của từng tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp là sản phẩm của những người làm việc cùng nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu về giá trị bền vững Nó thiết lập một hệ thống giá trị được tất cả mọi người trong doanh nghiệp chấp nhận, đề cao và ứng xử theo Văn hóa doanh nghiệp tạo nên sự khác biệt và bản sắc riêng cho mỗi tổ chức Nhận thức về văn hóa này được hình thành qua những gì các thành viên thấy và nghe trong môi trường làm việc Dù có trình độ, vị trí hay trách nhiệm khác nhau, các thành viên vẫn có xu hướng mô tả văn hóa doanh nghiệp theo những cách tương tự.
Văn hóa dân tộc là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần mà mỗi dân tộc sáng tạo trong suốt lịch sử Nó không chỉ phản ánh tinh thần, linh hồn và bản lĩnh của một dân tộc mà còn thể hiện những đặc trưng độc đáo, phân biệt dân tộc này với dân tộc khác.
Các biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp
1.2.1 Các giá trị văn hóa hữu hình
Những giá trị văn hóa hữu hình là biểu hiện rõ ràng và dễ nhận biết nhất của văn hóa doanh nghiệp (VHDN) Chúng bao gồm các thực thể hữu hình, mô tả tổng quan về môi trường vật chất và các hoạt động xã hội trong doanh nghiệp Các hình thức cơ bản này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và duy trì bản sắc văn hóa của tổ chức.
Kiến trúc và diện mạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng và đối tác, thể hiện sức mạnh và tính chuyên nghiệp của doanh nghiệp Diện mạo bao gồm hình khối kiến trúc và quy mô không gian, trong khi kiến trúc liên quan đến thiết kế phòng làm việc, bố trí nội thất và màu sắc chủ đạo Những yếu tố này không chỉ tạo nên đặc trưng cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến tâm lý làm việc của nhân viên.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và được hình thành từ cách ứng xử giữa các thành viên trong doanh nghiệp Những người làm việc trong cùng một môi trường thường sử dụng chung một ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng "lóng" đặc trưng Sự hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên là cần thiết để họ có thể hợp tác hiệu quả, và việc sử dụng một ngôn ngữ chung là yếu tố quyết định cho sự thành công trong môi trường làm việc.
Những từ như "dịch vụ hoàn hảo", "khách hàng là thượng đế", được hiểu rất khác nhau tùy theo văn hóa của từng doanh nghiệp.
Khẩu hiệu là câu nói ngắn gọn, dễ nhớ, thể hiện triết lý kinh doanh của công ty một cách cô đọng và rõ ràng.
Biểu tượng, bài hát truyền thống
Biểu tượng là một hình thức thể hiện mà không phải là chính nó, giúp mọi người nhận diện và hiểu rõ hơn về đối tượng mà nó đại diện Các công trình kiến trúc, lễ nghi, giai thoại và khẩu hiệu đều mang những đặc trưng biểu tượng Một dạng biểu tượng quan trọng khác là logo, là tác phẩm sáng tạo thể hiện hình ảnh của tổ chức qua ngôn ngữ nghệ thuật Logo, mặc dù đơn giản, nhưng mang ý nghĩa sâu sắc và được các doanh nghiệp đặc biệt chú trọng Nó thường được in trên các vật phẩm khác của doanh nghiệp như bảng nội quy, bảng tên, đồng phục, ấn phẩm, bao bì sản phẩm và tài liệu lưu hành.
Bài hát truyền thống và đồng phục không chỉ là những giá trị văn hóa đặc trưng của doanh nghiệp mà còn tạo sự gắn bó và đồng cảm giữa các thành viên Những yếu tố này cũng chính là biểu tượng thể hiện niềm tự hào của nhân viên đối với công ty.
1.2.2 Những giá trị được tuyên bố
Các chiến lược, mục tiêu, quy định, tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp cần được công bố công khai để mọi thành viên có thể nỗ lực thực hiện Đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của nhân viên, giúp họ định hướng công việc một cách rõ ràng Những giá trị này không chỉ mang tính chất tinh thần mà còn có thể được nhận diện và diễn đạt một cách chính xác.
Tầm nhìn là mục tiêu dài hạn mà doanh nghiệp hướng tới, thể hiện rõ ràng mục đích và định hướng chung để thống nhất hành động Nó vẽ nên bức tranh toàn cảnh về tương lai của doanh nghiệp, giúp mọi thành viên cùng nỗ lực và hợp tác để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Sứ mệnh của tổ chức xác định lý do tồn tại, mục đích, và đối tượng phục vụ, đồng thời nêu rõ vai trò và trách nhiệm mà doanh nghiệp tự đặt ra Nó cũng giúp xác định con đường, cách thức và các giai đoạn cần thiết để đạt được tầm nhìn đã đề ra.
Trong quá trình phát triển, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều tác động khách quan và chủ quan, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức Để vượt qua những thách thức này và tận dụng cơ hội, mỗi tổ chức cần xây dựng kế hoạch chiến lược rõ ràng, xác định lộ trình và chương trình hành động phù hợp Mối quan hệ giữa chiến lược và văn hóa doanh nghiệp (VHDN) rất quan trọng, vì khi xây dựng chiến lược, việc thu thập thông tin về môi trường xung quanh cần được thực hiện một cách phù hợp với ngôn ngữ và cách thức của VHDN Văn hóa doanh nghiệp không chỉ là công cụ thống nhất nhận thức mà còn định hình hành động trong việc triển khai các chương trình hành động.
1.2.3 Các giá trị ngầm định
Các giá trị ngầm định trong doanh nghiệp bao gồm niềm tin, nhận thức, suy nghĩ và tình cảm đã ăn sâu vào tiềm thức của từng thành viên Những giá trị này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành động và hướng dẫn sự hình thành các giá trị nhận thức của cá nhân.
Những yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp
1.3.1 Triết lý quản lý và kinh doanh Đây là lớp trong cùng và quan trọng nhất của văn hóa doanh nghiệp, bao gồm những triết lý quản lý và kinh doanh cốt lõi nhất, căn bản nhất Đây là cơ sở xây dựng định hướng hoạt động của doanh nghiệp và chi phối các quyết định quản lý; là niềm tin, là giá trị bền vững không thay đổi bất chấp thời gian và ngoại cảnh Vì vậy, điều kiện tiên quyết để quá trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công là sự cam kết của những người lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp Bởi, phần quan trọng nhất, trái tim và khối óc của doanh nghiệp nằm ở lớp trong cùng của văn hóa, xin nhắc lại, đó là triết lý kinh doanh, phương châm quản lý của doanh nghiệp và chỉ có những nhà quản lý cao nhất của doanh nghiệp mới đủ khả năng tác động đến lớp văn hóa cốt lõi này.
1.3.2 Động lực của cá nhân và tổ chức
Yếu tố quan trọng thứ hai của văn hóa doanh nghiệp là các động lực thúc đẩy hành động của cá nhân và môi trường "động lực chung" trong tổ chức Những yếu tố này sẽ được thể hiện qua hành vi hàng ngày của các cá nhân trong doanh nghiệp.
Quy trình, quy định và chính sách là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định và đạt chuẩn Những yếu tố này không chỉ đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó làm hài lòng khách hàng và xã hội.
1.3.4 Hệ thống trao đổi thông tin Đây là lớp cấu thành thứ tư trong văn hóa doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu thông tin quản lý đa dạng, đa chiều, chính xác và kịp thời Hệ thống này cần đảm bảo mọi thông tin cần thiết cho doanh nghiệp đều được thu thập, truyền đạt, lưu trữ và xử lý; đồng thời đảm bảo cho mọi thành viên doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và sử dụng các thông tin cần thiết cho các hoạt động thường nhật cũng như công tác lập kế hoạch, xây dựng định hướng chiến lược.
1.3.5 Phong trào, nghi lễ, nghi thức Đây là cấu thành văn hóa bề nổi, phản ánh đời sống, sinh hoạt của công ty Tuy không trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, nhưng ảnh hưởng của nó đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp cũng rất lớn Nó tuyên truyền phổ biến đường lối, chính sách của công ty, tạo ra sự khác biệt của công ty với bên ngoài, tạo hình ảnh tốt cho công ty trước cộng đồng, qua đó góp phần xây dựng thương hiệu Do vậy, để thực sự tạo ra “cá tính” của doanh nghiệp, tạo ra sức mạnh cạnh tranh cho doanh nghiệp, doanh nhân, cán bộ quản lý cấp cao, các nhà lãnh đạo và quản lý các cấp khác phải nhất thiết tham gia vào quá trình xây dựng văn hóa của tổ chức mình.
Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến hoạt động của doanh nghiệp
VHDN có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến sự phát triển của doanh nghiệp Một nền văn hóa mạnh mẽ sẽ trở thành nguồn lực quan trọng, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh Ngược lại, nền văn hóa yếu sẽ là yếu tố dẫn đến sự suy yếu và giảm sút hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố đặc trưng, giúp tập hợp sức mạnh của toàn bộ tổ chức và khuyến khích sự đổi mới sáng tạo.
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nét đặc trưng riêng của mỗi doanh nghiệp, giúp phân biệt họ với các đối thủ Những giá trị cốt lõi, tập tục, lễ nghi, thói quen họp hành, phương pháp đào tạo, cũng như đồng phục và cách giao tiếp đều góp phần hình thành phong cách độc đáo của doanh nghiệp.
Nền văn hóa doanh nghiệp tích cực không chỉ thu hút nhân tài mà còn giữ chân họ lâu dài, củng cố lòng trung thành của nhân viên Việc chỉ trả lương cao không đủ để giữ chân nhân viên, mà điều quan trọng hơn là tạo ra một môi trường làm việc tốt, nơi họ có thể phát triển và gắn bó với doanh nghiệp.
Khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong môi trường làm việc là yếu tố quan trọng giúp nhân viên cảm thấy gắn bó với doanh nghiệp Khi được khuyến khích đưa ra ý tưởng và sáng kiến, nhân viên trở nên năng động và sáng tạo hơn, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp yếu kém có thể gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng, như việc áp dụng cơ chế quản lý cứng nhắc và độc đoán sẽ khiến nhân viên cảm thấy sợ hãi, thụ động và thờ ơ, hoặc thậm chí chống đối lãnh đạo Điều này dẫn đến tình trạng nhân viên có thể rời bỏ doanh nghiệp bất cứ lúc nào.
VHDN CỦA MỘT SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI VÀ VĂN HÓA
VHDN của Việt Nam và một số nước trên thế giới (Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ).9 1 Văn hóa doanh nghiệp của VIỆT NAM
Văn hóa doanh nghiệp bắt nguồn từ Mỹ và được phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản, nhưng để đạt hiệu quả tối đa, nó cần gắn liền với nền văn hóa dân tộc Nhận thức được tầm quan trọng của mối quan hệ này, khái niệm văn hóa giao thoa đã ra đời, cho thấy rằng các công ty đa quốc gia luôn biết kết hợp lợi ích của mình với văn hóa doanh nghiệp của nước chủ nhà.
2.1.1 Văn hóa doanh nghiệp của VIỆT NAM
Văn hóa doanh nghiệp Việt Nam được hình thành từ giá trị văn hóa truyền thống, ảnh hưởng đến các hoạt động sản xuất kinh doanh Những yếu tố này bao gồm các khái niệm cơ bản liên quan đến cách thức tổ chức và quản lý trong môi trường doanh nghiệp.
Thời gian ở Việt Nam được hiểu dài hơn so với phương Tây, phản ánh thói quen làm việc kéo dài mà người Việt khó từ bỏ Mặc dù có những thay đổi tích cực, hiệu quả công việc vẫn chưa được cải thiện đáng kể.
Mối quan hệ cá nhân trong xã hội Việt Nam được xây dựng trên một mạng lưới kết nối chặt chẽ, nơi mà nghĩa vụ của mỗi bên được thực hiện một cách tự nhiên Thực tế, ranh giới giữa mối quan hệ cá nhân và công việc thường không rõ ràng, tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên trong cộng đồng.
Đặc điểm cá nhân và động lực nhóm cho thấy rằng mỗi cá nhân là một phần của tập thể lớn hơn, thường xoay quanh gia đình và dòng tộc Nhu cầu cá nhân thường phụ thuộc vào sự hỗ trợ và ảnh hưởng từ những người trong gia đình hoặc tổ chức mà họ thuộc về.
Mặc dù đã có sự tiến bộ trong bình đẳng giới, nhưng vẫn tồn tại mối quan hệ gia trưởng trong xã hội, với nam giới thường chiếm ưu thế hơn trong các hoạt động kinh doanh.
Người Việt Nam tin rằng tuổi tác phản ánh kinh nghiệm và sự khôn ngoan, vì vậy những người lớn tuổi thường được tôn trọng hơn, bất kể vị trí của họ Điều này dẫn đến khó khăn cho những người trẻ trong việc thể hiện năng lực, đặc biệt khi liên quan đến chuyên môn và ra quyết định quan trọng.
Xu hướng phát triển doanh nghiệp hiện nay chịu ảnh hưởng từ các đặc điểm văn hóa, trong đó quản lý thường dựa vào ý kiến chủ quan của người sáng lập, chú trọng xây dựng mối quan hệ Doanh nghiệp thường có chiến lược tầm nhìn ngắn hạn và ít đầu tư vào các dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu thị trường.
2.1.2 Văn hóa doanh nghiệp của NHẬT BẢN
Các công ty Nhật Bản đã khéo léo áp dụng các kỹ thuật phương Tây tiên tiến trong quản lý, đồng thời duy trì những đặc trưng văn hóa doanh nghiệp độc đáo của mình Họ không chỉ học hỏi và giao lưu để thích ứng với môi trường cạnh tranh mới mà còn phát huy bản sắc văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản, tạo nên những đặc điểm riêng biệt trong cách thức phát triển và vận hành.
VHDN Nhật Bản chú trọng quản trị nguồn nhân lực theo mô hình nhà - gia đình, tạo ra môi trường làm việc thân thiện như trong gia đình Lãnh đạo quan tâm đến phúc lợi của nhân viên, giúp tạo không khí thoải mái và gắn kết sự nghiệp của từng cá nhân với thành công chung của doanh nghiệp Chế độ tuyển dụng, làm việc suốt đời và thăng tiến nội bộ góp phần tăng cường mối liên hệ giữa nhân viên và doanh nghiệp.
VHDN Nhật Bản nổi bật với phong cách quản lý kết hợp giữa khoa học, công nghệ phương Tây và tinh thần văn hóa dân tộc Nhật Bản Nhật Bản là quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ phương Tây, đồng thời vẫn giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc Sự lồng ghép đổi mới này giúp phát huy những điểm mạnh và cải thiện những thiếu sót, tạo nên thành công lớn Họ chú trọng vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp, hài hòa giữa các nhân viên, đồng thời khuyến khích tinh thần đoàn kết và thân ái trong công việc.
Người Nhật rất coi trọng thương hiệu công ty và hệ thống chức danh trong doanh nghiệp, mặc dù quản trị theo văn hóa gia đình Họ không gọi nhau bằng tên họ hàng mà sử dụng chức danh chính thức để thể hiện sự tôn trọng Danh thiếp cá nhân được in ấn theo mẫu thống nhất, bao gồm tên, logo và hình ảnh thương hiệu của công ty Tại Nhật Bản, danh thiếp là công cụ giao tiếp quan trọng, phản ánh sự chuyên nghiệp và tôn trọng trong mối quan hệ công việc.
Tổ chức và quản lý sản xuất kinh doanh một cách năng động và độc đáo là chìa khóa thành công, với tinh thần doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm Các công ty Nhật Bản luôn chú trọng đến chất lượng để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời thực hiện các cam kết kinh doanh và đi trước thị trường Việc kết hợp hài hòa các lợi ích và không ngừng cải tiến là yếu tố quan trọng giúp tăng cường tính cạnh tranh và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Công tác đào tạo và sử dụng nhân lực tại Nhật Bản được định hướng theo giá trị và văn hóa doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty Các doanh nghiệp Nhật Bản chú trọng vào việc đào tạo nhân viên, với sự hướng dẫn từ những người có kinh nghiệm cho các nhân viên mới, bắt đầu từ những điều cơ bản Họ thường xuyên tổ chức các chương trình đào tạo cho cả nhân viên mới và những người đã làm việc lâu dài, không chỉ tập trung vào chuyên môn mà còn chú trọng đến phát triển tinh thần cho nhân viên.
2.1.3 Văn hóa doanh nghiệp của HÀN QUỐC
Trong quá trình đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế, doanh nghiệp Hàn Quốc đã phát triển những nét văn hóa doanh nghiệp độc đáo, phản ánh bản sắc văn hóa Hàn Quốc.
Văn hóa doanh nghiệp của công ty HONDA VIỆT NAM
2.2.1 Giới thiệu về Công ty HONDA Việt Nam
Quá trình hình thành và phát triển
Hình 2.1: Logo công ty Honda Việt Nam
Nguồn: https://www.honda.com.vn/
Tên quốc tế: HONDA VIETNAM COMPANY LTD
Website: https://www.honda.com.vn/
Người đại diện: Ông Keisuke Tsuruzono vừa được bổ nhiệm giữ chức vụ Tổng Giám đốc mới của Công ty Honda Việt Nam kể từ ngày 1-4-2019
Công ty Honda Việt Nam, thành lập năm 1996, là liên doanh giữa Công ty Honda Motor (Nhật Bản - 42%), Công ty Asian Honda Motor (Thái Lan - 28%) và Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam (30%) Với hai sản phẩm chính là xe máy và ô tô, Honda Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong hơn 20 năm qua, trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất xe gắn máy và ô tô uy tín tại thị trường Việt Nam.
Hình 2.2: Quy mô sản xuất của công ty Honda Việt Nam
Nguồn: https://www.honda.com.vn/
Tính đến nay, Honda Việt Nam có 6 nhà máy sản xuất và lắp ráp xe máy và phụ tùng xe máy:
Nhà máy xe máy đầu tiên tại Việt Nam được khánh thành vào tháng 3 năm 1998 và được công nhận là một trong những cơ sở sản xuất xe máy hiện đại nhất Đông Nam Á Nằm tại Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc, nhà máy hiện có 3.536 lao động (tính đến tháng 3/2019) với tổng vốn đầu tư vượt quá 290 triệu USD và công suất sản xuất lên đến 500.000 xe mỗi năm.
Nhà máy xe máy thứ hai, được khánh thành vào tháng 8 năm 2008, chuyên sản xuất xe tay ga và xe số cao cấp Điểm đặc biệt của nhà máy này là
“thân thiện với môi trường và con người” Trụ sở: Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc; Lao động: 4.033 người (Tháng 3/2019); Vốn đầu tư: 374 triệu USD; Công suất:
Nhà máy xe máy thứ ba, tọa lạc tại Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam, chính thức khánh thành vào tháng 11 năm 2014 với thiết kế thân thiện với môi trường và con người Đến tháng 03/2019, nhà máy đã có 2.424 lao động và tổng vốn đầu tư đạt 120 triệu USD, với công suất sản xuất lên tới 1.000.000 xe mỗi năm.
Phân xưởng bánh răng đã hoàn thiện và bắt đầu sản xuất vào tháng 4 năm 2010 Đến tháng 1 năm 2013, năng lực sản xuất của phân xưởng đã được mở rộng lên 2,3 triệu sản phẩm mỗi năm, với mục tiêu chính là hướng tới xuất khẩu.
Phân xưởng Piston được đầu tư mới hoàn toàn với tổng vốn 231 tỷ đồng và diện tích 3.650 m2 Nhà máy đã bắt đầu sản xuất hàng loạt từ tháng 3/2014, đạt tổng sản lượng 2,4 triệu sản phẩm mỗi năm.
Tháng 3 năm 2005, Honda Việt Nam chính thức nhận được giấy phép của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho phép sản xuất lắp ráp ô tô tại Việt Nam – đánh dấu mốc lịch sử quan trọng trong sự phát triển của Công ty.
Nhà máy Ô tô: Thành lập: Năm 2005; Trụ sở: Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc; Lao động: 537 người (Tháng 03/2019); Vốn đầu tư: Khoảng 60 triệu USD; Công suất: 10.000 xe/năm.
Cơ cấu tổ chức công ty HONDA Việt Nam
Sơ đồ tổ chức của HONDA Việt Nam được thiết kế theo kiểu trực tuyến chức năng, giúp đảm bảo tính năng động, tự chủ và sáng tạo Cấu trúc này cũng tạo điều kiện cho sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, nâng cao hiệu quả công việc.
Cơ cấu Công ty bao gồm 1 tổng giám đốc, 4 phó tổng giám đốc, ban trợ lý và các phòng ban như sau:
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức công ty Honda Việt Nam
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh gần đây
Tổng kết hoạt động năm tài chính 2020
Kết quả kinh doanh mảng xe máy - Honda Việt Nam:
- Đạt sản lượng bán hàng kỷ lục với gần 2,6 triệu xe
- Ra mắt nhiều mẫu xe và phiên bản mới áp dụng những công nghệ hiện đại
Honda đã chính thức mở mới 11 HEAD, 26 WSS và 02 cửa hàng xe phân khối lớn tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, cung cấp các dòng xe mô tô Honda nhập khẩu với dung tích động cơ lớn.
- Tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu, tổng giá trị đạt được là hơn 386,7 triệu USD
Ban hành chính Ban kế hoạch
Ban kế hoạch Ban kinh doanh
Ban kinh doanh Ban nhân sự
Ban nhân sự Ban kế toán
Ban kế toán Ban quản lý cơ sở hạ tầng
Ban quản lý cơ sở hạ tầng Ban phụ trách vận chuyển
Ban phụ trách vận chuyển
Ban phụ tùng Ban lắp ráp
Ban lắp ráp Ban kỹ thuật sản xuất
Ban kỹ thuật sản xuất Ban thiết kế sản phẩm
Ban thiết kế sản phẩm Ban pháp chế
Ban pháp chế Ban công nghệ thông tin
Ban công nghệ thông tin Ban dịch vụ khách hàng
Ban dịch vụ khách hàng Ban kiểm toán nội bộ
Ban kiểm toán nội bộBan xuất nhập khẩuBan xuất nhập khẩu
Kết quả kinh doanh mảng ô tô - Honda Việt Nam:
- Doanh số bán hàng đạt hơn 29.700 xe.
- Lần đầu tiên giới thiệu mẫu xe Brio mới tại Việt Nam, ra mắt Accord thế hệ thứ
- Mở thêm 6 đại lý mới, nâng tổng số Đại lý Ôtô Honda trên toàn quốc lên 38 Đại lý.
Honda tiếp tục khẳng định thương hiệu của mình thông qua các giá trị cốt lõi như thiết kế năng động và thể thao, công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, và an toàn vượt trội.
2.2.2 Biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp tại công ty Honda Việt Nam
Biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp tại Công ty Honda Việt Nam được thể hiện qua nhiều khía cạnh, bao gồm sản phẩm an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường Ngoài ra, công ty còn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện và xã hội, đồng thời thể hiện cách kinh doanh chuyên nghiệp và ứng xử tốt của nhân viên với khách hàng Tất cả những yếu tố này đều phản ánh triết lý mà công ty theo đuổi.
Các giá trị văn hóa hữu hình
Hình 2.3: Nhà máy sản xuất và cửa hàng của Honda Việt Nam
Nguồn: https://www.honda.com.vn/
Nhà máy mới của Honda được thiết kế theo tiêu chuẩn toàn cầu, nhằm mang đến cho đội ngũ kỹ sư và công nhân của HVN cơ hội tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến Kiến trúc nhà máy thể hiện sự giao thoa giữa ánh sáng, gió và nước, với mục tiêu cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ thiên nhiên Mái nhà máy được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa việc đón gió tự nhiên, giúp tạo ra không gian làm việc mát mẻ và trong lành cho nhân viên Honda cam kết đầu tư vào môi trường làm việc và thực hiện mạnh mẽ các biện pháp bảo vệ môi trường, thể hiện trách nhiệm của mình trong việc trở thành nhà bảo vệ môi trường hàng đầu tại Việt Nam.
Cửa hàng thường sử dụng kính làm vật liệu chính, mang đến vẻ hiện đại và sang trọng, đồng thời cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu sáng mọi góc cạnh, đặc biệt là các mẫu ô tô và sản phẩm trưng bày giá trị Màu sắc chủ đạo trong thiết kế nội thất showroom HONDA thường là đỏ và trắng, phản ánh đặc trưng của thương hiệu từ nhà máy đến logo.
Hình 2.4: Logo của công ty Honda
Nguồn: https://www.honda.com.vn/
Màu sắc của logo Honda bao gồm trắng, đỏ, bạc và đen, tượng trưng cho sự sang trọng, niềm đam mê và tinh tế của thương hiệu Các màu sắc này có thể thay đổi tùy theo từng loại logo xe máy và ô tô Honda Thiết kế logo Honda sử dụng font chữ đơn giản, nhưng chính sự giản dị này đã giúp nó trở thành biểu tượng đặc trưng của thương hiệu Ý nghĩa thiết kế logo Honda vẫn chưa được làm rõ cho đến khi người sáng lập Soichiro Honda qua đời, và một số người cho rằng chữ viết trong logo mang một ý nghĩa sâu sắc.
H là biểu tượng cho thương hiệu Honda, trong khi cánh chim tượng trưng cho ước mơ và khát vọng bay xa, vươn cao Đồng phục của Honda không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn mang ý nghĩa về sự phát triển và khát khao chinh phục những đỉnh cao mới.
Hình 2.5: Đồng phục của công ty Honda
Nguồn: https://www.honda.com.vn/
Nhận xét, đánh giá
Mỹ và Nhật Bản là những quốc gia nổi bật trong việc quản lý doanh nghiệp hiệu quả nhờ vào việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp hợp lý, tạo động lực cho người lao động và khuyến khích sự sáng tạo Hàn Quốc và Nhật Bản cũng chia sẻ nhiều điểm tương đồng trong văn hóa doanh nghiệp, đặc biệt là sự chú trọng đến sự đoàn kết và kết nối giữa các thành viên trong doanh nghiệp Mô hình quản lý theo kiểu gia đình, một đặc điểm chung của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm cả Việt Nam, cũng góp phần vào sự thành công của họ.
Nhật Bản đã điều chỉnh mô hình văn hóa doanh nghiệp của Mỹ để phù hợp với đặc điểm dân tộc, từ đó phát huy những mặt tích cực sẵn có Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và phát triển vật chất từ các quốc gia tiên tiến đã giúp Nhật Bản tạo ra một văn hóa doanh nghiệp độc đáo và mạnh mẽ như ngày nay.
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) của Công ty Honda Việt Nam thể hiện rõ những đặc trưng của VHDN Nhật Bản, nhờ vào nguồn gốc từ công ty mẹ tại Nhật Bản với lịch sử hoạt động lâu đời Tuy nhiên, trong quá trình hoạt động tại Việt Nam, Honda cũng đã có những điều chỉnh đáng kể để phù hợp với môi trường địa phương Những biểu hiện về VHDN của công ty cho thấy sự kết hợp giữa giá trị truyền thống và sự thích ứng với bối cảnh mới.
Honda Việt Nam thể hiện rõ nét văn hóa công sở đặc trưng, tương đồng với các doanh nghiệp Việt Nam do phần lớn nhân viên là người Việt Công ty đã linh hoạt thay đổi để thích nghi với văn hóa làm việc tại Việt Nam, giúp giảm thiểu xung đột văn hóa, điều này góp phần quan trọng vào thành công của Honda Dù có sự điều chỉnh, các nhà lãnh đạo Nhật Bản vẫn giữ vững những giá trị cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp Nhật, như tính kỷ luật cao, mô hình văn hóa gia đình tạo không khí thân thiện, và sự chú trọng đến nhu cầu khách hàng cùng bảo vệ môi trường, tất cả đều là những yếu tố then chốt dẫn đến thành công của doanh nghiệp.
Văn hóa doanh nghiệp (VHDN) của Công ty Honda Việt Nam được thể hiện qua nhiều yếu tố quan trọng như các yếu tố hữu hình, mục tiêu, giá trị theo đuổi, triết lý kinh doanh, đạo đức kinh doanh và quan niệm về bảo vệ môi trường Những yếu tố này không chỉ là nền tảng cho sự phát triển của doanh nghiệp mà còn tạo ra sức mạnh vô hình, định hướng hành động cho công ty VHDN cũng đóng vai trò quyết định trong việc kinh doanh và hợp tác giữa các doanh nghiệp, điều này đặc biệt quan trọng mà các doanh nghiệp Việt Nam cần chú ý và học hỏi.
2.3.2.Tầm quan trọng của xây dựng văn hóa mang lại cho doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp phát triển một nền văn hóa mạnh mẽ, điều này không chỉ khẳng định giá trị cốt lõi mà còn tạo ra niềm tự hào cho người lao động Họ cảm thấy tự hào khi là thành viên của công ty, coi công ty như ngôi nhà thứ hai của mình Ngoài mức lương, nhân viên còn cần những giá trị tinh thần mà công ty mang lại Do đó, việc xây dựng nền văn hóa doanh nghiệp chính là tạo ra một môi trường làm việc như một môi trường sống, từ đó giúp nhân viên ý thức rõ hơn về trách nhiệm công việc và nâng cao nhiệt huyết trong công việc.
VHDN đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột và mâu thuẫn, góp phần tạo sự gắn bó và thống nhất giữa các nhân viên Tất cả nhân viên và quản lý đều hướng tới một mục tiêu chung là cống hiến hết khả năng để xây dựng công ty phát triển bền vững.
VHDN đóng vai trò quan trọng trong việc tạo niềm tin cho nhân viên, gắn kết các thành viên trong doanh nghiệp và xây dựng tiếng nói chung Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước mà còn hỗ trợ Việt Nam trong việc thu hút nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường.
2.3.3 Đánh giá tác động của VHDN các nước đối với việc quản lý DN ở Việt Nam
VHDN, có nguồn gốc từ Mỹ và được Nhật Bản phát triển mạnh mẽ, cần phải gắn bó chặt chẽ với nền văn hóa dân tộc để đạt hiệu quả tối ưu Nhận thức rõ điều này, các doanh nghiệp từ Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc đã tích cực kết hợp lợi ích của mình với văn hóa doanh nghiệp của nước chủ nhà.
Việt Nam sở hữu một nền văn hóa đa dạng, được đầu tư mạnh mẽ từ nhiều quốc gia, đặc biệt là Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc Trong quá trình phát triển, các doanh nghiệp đều nỗ lực xây dựng hệ thống văn hóa doanh nghiệp (VHDN) đặc trưng, được công nhận và chấp nhận bởi các thành viên trong doanh nghiệp, từ đó tạo ra sự hài hòa và gắn kết trong tổ chức.
DN, một không khí văn hóa tích cực phát huy mạnh mẽ văn hóa tập thể công ty
VHDN đại diện cho sự phát triển của tư tưởng quản lý doanh nghiệp hiện đại, nơi các doanh nghiệp quốc tế nỗ lực hòa nhập với văn hóa địa phương tại Việt Nam, đồng thời giữ gìn bản sắc riêng Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế để xây dựng nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, với đặc trưng nổi bật như tư tưởng nhân bản, tinh thần cầu thực và ý chí tự lực Tuy nhiên, văn hóa Việt Nam cũng gặp phải những hạn chế như xu hướng tìm kiếm lợi ích trước mắt, ngại cạnh tranh và việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp thường chỉ dừng lại ở bề nổi Điều này ảnh hưởng đến khả năng hội nhập và thích nghi của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh toàn cầu, gây khó khăn cho sự phát triển bền vững Dù vậy, trong xã hội tri thức hiện nay, những hạn chế này đang dần được khắc phục nhờ vào sự nâng cao trình độ giáo dục và sự chuyển biến trong quan điểm về giá trị.
VHDN ngày càng trở nên quan trọng, góp phần tạo nên bản sắc riêng và thành công cho mỗi doanh nghiệp Sự hợp tác quốc tế đã mang lại những thay đổi tích cực về văn hóa cho Việt Nam Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào việc mời các công ty nước ngoài xây dựng VHDN cho mình Gần đây, sự gia tăng đầu tư từ các doanh nghiệp quốc tế vào Việt Nam mở ra cơ hội học hỏi phương pháp quản lý và văn hóa doanh nghiệp Qua việc hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tích lũy kinh nghiệm quý báu trong việc phát triển VHDN Như vậy, VHDN toàn cầu có ảnh hưởng lớn đến quản lý doanh nghiệp.
MỘT SỐ BÀI HỌC KINH NGHIỆM TỪ MÔ HÌNH VHDN CÁC NƯỚC VÀ CÔNG TY HONDA CHO CÁC DOANH NGHIỆP CỦA VIỆT NAM
DOANH NGHIỆP CỦA VIỆT NAM
Thứ nhất: phát triển VHDN trên tinh thần tự hào, tự tôn dân tộc và phát huy bản sắc dân tộc:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc phát triển văn hóa doanh nghiệp (VHDN) cần đi đôi với việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc Các nước như Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc đã cho chúng ta bài học quý giá về sự hòa nhập mà không hòa tan Để tránh nguy cơ đồng hóa văn hóa, mỗi cá nhân và dân tộc cần bảo tồn và phát huy nền văn hóa đặc sắc của mình Đặc biệt trong lĩnh vực doanh nghiệp, việc học hỏi từ những thành công trong xây dựng VHDN của các quốc gia khác, đồng thời tiếp nhận văn hóa mới mà vẫn giữ gìn bản sắc dân tộc, sẽ tạo ra nét độc đáo riêng Nhờ đó, doanh nghiệp có thể vận dụng tinh hoa văn hóa từ nhiều nguồn để đạt được thành công bền vững.
Thứ hai: Học hỏi VHDN của các nước tiên tiến, để xây dựng một nền VHDN tốt, phù hợp với DN mình Chủ động hội nhập với thế giới:
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cơ hội giao lưu văn hóa giữa các quốc gia ngày càng tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học hỏi kiến thức, công nghệ và kinh nghiệm kinh doanh Đặc biệt, Việt Nam cần tiếp thu kinh nghiệm từ các nước phát triển để phát triển bền vững Việc tiếp nhận những giá trị văn hóa tích cực và loại bỏ những yếu tố tiêu cực sẽ giúp nâng cao đời sống văn hóa Mở rộng giao lưu với các nền văn hóa đa dạng không chỉ kích thích sự sáng tạo mà còn làm phong phú thêm văn hóa dân tộc Việt Nam Do đó, việc chọn lọc và điều chỉnh các yếu tố văn hóa sao cho phù hợp với giá trị và phong cách Việt Nam là vô cùng quan trọng.
Trong xây dựng văn hóa doanh nghiệp, việc chú trọng đến lòng trung thành của các thành viên là rất quan trọng Cần tạo ra một môi trường làm việc giống như một gia đình, nơi mà nhân viên cảm thấy sự phát triển của công ty gắn liền với thành công cá nhân của họ.
Nhật Bản và Hàn Quốc đã thành công trong việc xây dựng lòng trung thành của nhân viên với công ty Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản nổi bật với sự trung thành, giải thích lý do tại sao nhiều người Nhật thường làm việc suốt đời cho một công ty Chế độ làm việc này dựa trên tinh thần tự nguyện của từng thành viên, là yếu tố quan trọng đánh giá sự thành công, uy tín và vị trí của họ trong doanh nghiệp.
Giữ chân nhân viên là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh mở rộng giao thương hiện nay Nhiều công ty trên thế giới, đặc biệt là từ Nhật Bản và Hàn Quốc, đã phát triển những truyền thống văn hóa mạnh mẽ để tạo lòng trung thành từ nhân viên Việc học hỏi từ những bài học này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam xây dựng phương án hiệu quả nhằm ngăn chặn tình trạng chảy máu chất xám, từ đó nâng cao sự ổn định và phát triển bền vững cho tổ chức.
Thứ tư: Chú trọng vào việc xây dựng nền văn hóa hiện đại những vẫn gìn giữ truyền thống trong việc xây dựng VHDN:
Trong bối cảnh kinh doanh không ngừng thay đổi và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, các doanh nghiệp cần xây dựng một nền văn hóa độc đáo, kết hợp giữa bản sắc dân tộc và yếu tố hiện đại Nền văn hóa này phải linh hoạt, có khả năng học hỏi và tiếp thu những tiến bộ kỹ thuật, từ đó khuyến khích sự sáng tạo của từng thành viên trong doanh nghiệp.