Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu này sẽ hoàn thiện cơ sở lý luận về ảnh hưởng của hoạt động kiểm tra, kiểm soát (KTKS) đến môi trường tự nhiên, đồng thời nâng cao phương pháp luận và quy trình đánh giá tác động trong lĩnh vực KTKS, đặc biệt là trong sản xuất vật liệu xây dựng (VLXD) và hoạt động kiểm soát nói chung.
Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở quan trọng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố môi trường tự nhiên tại huyện Tuy Phước trong thời gian qua.
Đề tài này đưa ra một số giải pháp khoa học nhằm định hướng phát triển kinh tế và xã hội bền vững cho các đơn vị khai thác khoáng sản Những giải pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành công nghiệp khai khoáng mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế tổng thể.
6.2 Khả năng ứng dụng thực tiễn
Kết quả của đề tài cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho các cơ quan quản lý nhà nước và những người hoạch định chính sách về quản lý hoạt động kiểm tra, kiểm soát (KTKS) tại huyện Tuy Phước, với khả năng áp dụng mở rộng ra toàn tỉnh.
Kết quả nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng ảnh hưởng của khai thác khoáng sản (KTKS) đến vật liệu xây dựng và tài nguyên khoáng sản tại các mỏ khai thác Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cho các đơn vị được cấp phép KTKS trong việc sử dụng tài nguyên khoáng sản một cách bền vững, bảo vệ môi trường và chú trọng đến hệ sinh thái tự nhiên Từ đó, các đơn vị KTKS cần áp dụng các biện pháp và chính sách phù hợp với điều kiện hoạt động của doanh nghiệp để đảm bảo phát triển bền vững.
Áp dụng kết quả của đề tài sẽ giúp huyện Tuy Phước phát triển một ngành công nghiệp khai khoáng bền vững, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất các loại khoáng sản làm vật liệu xây dựng và trang trí.
6.2.2 Dự kiến hiệu quả mang lại
UBND huyện Tuy Phước và tỉnh Bình Định cần được cung cấp dữ liệu về thực trạng kinh tế - xã hội (KTKS) và tác động của nó đến môi trường tự nhiên trong thời gian qua Việc lập bản đồ hiện trạng KTKS sẽ hỗ trợ cơ quan quản lý Nhà nước trong việc giám sát hoạt động kinh tế - xã hội (HĐKS) theo quy định của Luật hiện hành.
Luật Bảo vệ Môi trường (BVMT) giúp định lượng các thất thoát tài nguyên, đánh giá ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên, xác định các khoản tiền phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường, cũng như các khoản đóng góp của chủ đầu tư cho kinh tế, môi trường và cộng đồng.
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận của hoạt động khai thác khoáng sản và vấn đề môi trường tự nhiên
1.1.1 Một số khái niệm liên quan đến khoáng sản và khai thác khoáng sản
1.1.1.1 Khoáng sản và phân loại
KS là một loại tài nguyên đa dạng và phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, được ứng dụng rộng rãi tại tỉnh Bình Định và trên toàn quốc, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế Hiện nay, một số khái niệm liên quan đến KS đã được quy định trong các văn bản pháp luật tại Việt Nam.
KS là khoáng vật và khoáng chất có giá trị, được hình thành tự nhiên dưới dạng rắn, lỏng và khí, tồn tại trong lòng đất cũng như trên bề mặt, bao gồm cả các khoáng vật và khoáng chất có mặt tại các bãi thải của mỏ.
Điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản (KS) là hoạt động nghiên cứu nhằm tìm hiểu cấu trúc, thành phần vật chất và lịch sử phát triển của vỏ trái đất Hoạt động này cũng xem xét các điều kiện và quy luật sinh khoáng để đánh giá tổng quan tiềm năng khoáng sản, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc định hướng các hoạt động thăm dò khoáng sản.
Theo tính chất của công dụng, KS được chia ra làm 4 nhóm: KS kim loại, KS phi kim, KS nhiên liệu và KS nước.
KS kim loại bao gồm các quặng được chế luyện để thu hồi kim loại hoặc hợp chất của chúng, chia thành nhiều nhóm khác nhau Nhóm đầu tiên là KS sắt và hợp kim sắt, bao gồm sắt, mangan và crôm Tiếp theo là nhóm kim loại cơ bản, với các thành phần như thiếc, đồng, chì và kẽm Ngoài ra, còn có nhóm kim loại nhẹ như nhôm, titan và magiê, cùng với nhóm kim loại phóng xạ bao gồm uran, thorium và rađi Cuối cùng, nhóm kim loại hiếm và đất hiếm cũng nằm trong danh mục này.
KS phi kim bao gồm các quặng được khai thác và chế biến để thu hồi đơn chất hoặc hợp chất không kim loại Chúng được chia thành ba nhóm chính: nhóm hóa chất và phân bón như lưu huỳnh, apatit, phôtphorit; nhóm nguyên liệu gốm sứ và chịu lửa như sét, kaolin; và nhóm nguyên liệu xây dựng bao gồm cát, đá vôi, đá hoa.
- KS nhiên liệu gồm các đá có nguồn gốc sinh vật (than bùn, than đá, dầu.) Loại
KS không chỉ được sử dụng làm chất đốt mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hóa phẩm, dược phẩm và các thành phần khác như sợi nhân tạo và vật liệu khuôn đúc.
- KS nước: Là các loại nước được dùng cho sinh hoạt và công nghiệp như nước khoáng, bùn khoáng sử dụng trong y tế và sinh hoạt.
1.1.1.2 Hoạt động khai thác khoáng sản a Hoạt động khai thác khoáng sản Đối với một loại hình KS bất kỳ, sau khi nghiên cứu điều tra, thăm dò cơ bản về địa chất và KS, thì sẽ được quản lý và cấp phép cho hoạt động KS Hoạt động KS bao gồm hoạt động thăm dò KS, hoạt động khai thác KS Trong đó:
Thăm dò KS là hoạt động nhằm xác định trữ lượng, chất lượng KS và các thông tin khác phục vụ khai thác KS.
Khai thác khoáng sản (KS) là quá trình thu hồi các tài nguyên khoáng sản, bao gồm các bước như xây dựng cơ bản mỏ, khai đào, phân loại và làm giàu, cùng với các hoạt động liên quan khác.
Theo [8], KTKS là quá trình thu hồi khoáng sản, bao gồm các hoạt động như xây dựng cơ bản mỏ, khai đào, làm giàu và các hoạt động liên quan Hoạt động này chỉ được tiến hành sau khi có giấy phép KTKS từ cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, bắt đầu từ giai đoạn xây dựng cơ bản mỏ (hay còn gọi là mở mỏ) và khai thác theo thiết kế cho đến khi kết thúc khai thác (đóng cửa mỏ và phục hồi môi trường).
Trước đây, hoạt động khai thác khoáng sản chủ yếu do các tổng công ty và công ty Nhà nước thực hiện tại các mỏ đã được tìm kiếm bằng vốn Nhà nước, với số lượng rất hạn chế Tuy nhiên, từ năm 1996, khi luật Khoáng sản được ban hành, cùng với chính sách đầu tư của Nhà nước, hoạt động khai thác đã phát triển nhanh chóng về quy mô và đa dạng hóa thành phần kinh tế tham gia, đặc biệt là trong những năm gần đây.
Tổ chức và cá nhân đăng ký kinh doanh ngành nghề kinh doanh khoáng sản (KTKS) bao gồm doanh nghiệp thành lập theo Luật Doanh Nghiệp và hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo Luật Hợp Tác Xã Ngoài ra, các hộ kinh doanh cũng có thể đăng ký ngành nghề KTKS, bao gồm việc sản xuất vật liệu xây dựng từ khoáng sản và khai thác tận thu khoáng sản.
Khi doanh nghiệp được cấp phép khai thác khoáng sản, khu vực hoạt động của doanh nghiệp phải là khu vực đã được điều tra địa chất cơ bản về khoáng sản và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền xác định trong quy hoạch theo quy định của pháp luật.
Theo [8], nguyên tắc của hoạt động KS, bao gồm:
Hoạt động kinh doanh du lịch cần phải tuân thủ chiến lược và quy hoạch du lịch, đồng thời bảo vệ môi trường, cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, cũng như các tài nguyên thiên nhiên khác Điều này cũng nhằm đảm bảo quốc phòng, an ninh, trật tự và an toàn xã hội.
- Chỉ được tiến hành hoạt động KS khi được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép.
- Thăm dò KS phải đánh giá đầy đủ trữ lượng, chất lượng các loại KS có trong khu vực thăm dò.
KTKS cần đặt hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường làm tiêu chí chính trong quyết định đầu tư Doanh nghiệp phải áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, phù hợp với quy mô và đặc điểm của từng mỏ, loại khoáng sản để tối ưu hóa việc thu hồi khoáng sản Các nguyên tắc và điều kiện cần thiết để doanh nghiệp được cấp phép khai thác khoáng sản cũng cần được tuân thủ nghiêm ngặt.
Tổ chức, cá nhân đăng ký kinh doanh ngành nghề KTKS được tiến hành KTKS bao gồm:
- DN được thành lập theo Luật DN và hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã được thành lập theo Luật hợp tác xã.
- Hộ kinh doanh đăng ký kinh doanh ngành nghề KTKS được KTKS làm VLXDTT, khai thác tận thu KS.
Việc cấp Giấy phép KTKS phải bảo đảm các nguyên tắc sau đây:
Giấy phép KTKS chỉ được cấp cho các khu vực không có tổ chức hoặc cá nhân nào đang thực hiện thăm dò và khai thác khoáng sản hợp pháp Ngoài ra, giấy phép này không được cấp ở những khu vực cấm hoạt động khai thác khoáng sản, khu vực tạm thời cấm, cũng như trong các khu vực dự trữ khoáng sản quốc gia.
Cơ sở thực tiễn về hoạt động khai thác khoáng sản và tác động đến môi • • • “ “ • “ trường tự nhiên
Nghiên cứu về tiềm năng và hiện trạng kinh tế xanh (KTKS) đã được thực hiện và công bố tại nhiều quốc gia trên thế giới Trong bối cảnh hiện nay, khi các quốc gia đang đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng tài chính và kinh tế, áp lực này đã thúc đẩy cộng đồng quốc tế tìm kiếm những hướng phát triển bền vững hơn, hài hòa với thiên nhiên Đặc biệt, ngành kinh tế xanh đang thu hút sự chú ý lớn do tác động của các hoạt động này đến môi trường và an sinh xã hội Từ những năm 60, 70, nhiều quốc gia công nghiệp đã bắt đầu quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và đánh giá tác động của các hoạt động KTKS.
Trung Quốc sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là kim loại và khoáng sản, khiến ngành khai thác khoáng sản trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng nhất về trữ lượng, sản lượng, việc làm và xuất khẩu Các tài nguyên này đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Trung Quốc và thị trường quốc tế Là quốc gia có nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là nhà sản xuất hàng đầu, Trung Quốc dẫn đầu toàn cầu về tiêu thụ và khai thác khoáng sản, với khoảng 40% tài nguyên khoáng sản toàn cầu được khai thác từ đây Các khoáng sản như sắt, đồng, nhôm, chì, kẽm, titan, vàng và bạc đều góp phần quan trọng vào vị thế của ngành công nghiệp khai thác trong nền kinh tế Trung Quốc.
Luật Bảo vệ Môi trường (BVMT) ở Trung Quốc đã được ban hành từ năm 1979, với các điều 6 và 7 quy định yêu cầu Đánh giá Tác động Môi trường (ĐGTĐMT) cho các dự án phát triển Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng tại Trung Quốc là tình trạng 400.000 mẫu đất bị sụt lở, trong đó 5-6 triệu mẫu đất bị ảnh hưởng bởi hoạt động khoáng sản, với 1,3 triệu tấn đất canh tác bị tổn hại Nguồn tài nguyên than tại Trung Quốc, đặc biệt ở miền Đông và miền Tây, chiếm khoảng 70% tổng sản lượng khai thác, dẫn đến tình trạng sụt lở đất nghiêm trọng tại các thành phố Chẳng hạn, vùng Hoài Bắc ở Hoa Trung đã ghi nhận hơn 100.000 mẫu đất canh tác bị sụt lở tính đến năm 2000 Nhiều công trình kiến trúc và đường ống bề mặt đã bị hư hại nặng nề do các hoạt động khai thác than, buộc nhiều thành phố phải di dời hoặc xây dựng lại.
Canada là một quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và có ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ, với tài nguyên trải dài trên 12/13 vùng lãnh thổ Ngành này tạo ra 320.000 việc làm và đóng góp 35,6 tỷ đô la vào tổng sản phẩm quốc dân hàng năm Nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Bộ Tài nguyên Canada đã khởi xướng sáng kiến nền công nghiệp khai khoáng xanh (GMI) vào năm 2009 Chương trình nghiên cứu này tập trung vào việc tìm kiếm các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển công nghệ mới cho khai thác, chế biến và phục hồi mỏ.
Từ năm 1979, chính phủ Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ Môi trường (BVMT), và từ năm 1981, việc đánh giá tác động môi trường đã được áp dụng cho các dự án trong lĩnh vực năng lượng, thủy lợi, công nghiệp, giao thông và khai khoáng Đến năm 1995, chương trình đánh giá hoạt động công khai đã được phát triển để theo dõi việc thực hiện các yêu cầu về môi trường của các doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Việt Nam sở hữu một kho tàng khoáng sản đa dạng với 63 loại, bao gồm khoáng sản năng lượng, kim loại, không kim loại, khoáng chất công nghiệp và nước khoáng Theo Hội đồng Xét duyệt trữ lượng Nhà nước, nước ta có gần 5000 điểm và mỏ khoáng sản tiềm năng Một số mỏ lớn đã được cấp phép khai thác như titan-manhetit Cây Châm (Thái Nguyên), Cu-Ni Bản Phúc (Sơn La) và pecmatit Thạch Khoán (Phú Thọ) thuộc nhóm mỏ nội sinh Ngoài ra, các mỏ ngoại sinh như than Na Dương (Lạng Sơn), than Quảng Ninh, sét Trúc Thôn (Hải Dương) và dầu khí ở thềm lục địa phía Nam cũng rất đáng chú ý Các mỏ biến chất như apatit Lào Cai, graphit Hưng Nhương (Quảng Ngãi) và đồng Sin Quyền (Lào Cai) cũng góp phần làm phong phú thêm nguồn tài nguyên khoáng sản của Việt Nam.
Các báo cáo đánh giá tác động môi trường trong kinh tế khai thác đã đạt được những kết quả nhất định Nghiên cứu của Lê Thị Hồng Gấm và cộng sự (2005) đã phân tích thực trạng cơ cấu sản xuất của một số ngành kinh tế Việt Nam, bao gồm ngành công nghiệp khai khoáng, và đưa ra các chính sách tái cấu trúc nhằm hướng tới sản xuất xanh Mặc dù các tác giả đã đề xuất giải pháp cho vấn đề môi trường trong ngành khai khoáng, nhưng các thể chế thúc đẩy tăng trưởng xanh vẫn chưa rõ ràng, và cần có những kiến nghị cụ thể từ Nhà nước để hỗ trợ quá trình này.
Nguyễn Cảnh Nam và Đinh Văn Sơn (2008) đã tổng hợp các đặc điểm của ngành công nghiệp khai khoáng Việt Nam, đồng thời chỉ ra những vấn đề môi trường trong hoạt động khai thác Họ cũng đề xuất mô hình phát triển bền vững, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các tiêu chí cần thiết trong sản xuất và kinh doanh, cho thấy rằng sự bền vững phải bắt đầu từ các doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Phạm Tích Xuân và cộng sự (2015) về các vấn đề môi trường liên quan đến kinh tế xã hội ở Tây Nguyên đã chỉ ra rằng các hoạt động khai thác khoáng sản tự do và trái phép, đặc biệt là khai thác vàng, thiếc và cát sỏi, đã gây ra sự xáo trộn nghiêm trọng đối với cảnh quan tự nhiên Những hoạt động này không chỉ làm thay đổi dòng chảy của nhiều sông suối mà còn dẫn đến tình trạng xói lở bờ sông, phá hủy rừng và hủy hoại đất canh tác, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và đời sống của người dân địa phương.
Phạm Chung Thủy (2018) đã nghiên cứu về hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản (KS) cùng với pháp luật quản lý liên quan tại Việt Nam Nghiên cứu này làm rõ cơ sở lý luận và phân tích thực trạng pháp luật hiện hành về khai thác, chế biến KS, từ đó đánh giá những ưu điểm và nhược điểm của hệ thống pháp luật Dựa trên các vấn đề lý luận và thực tiễn, luận văn đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về hoạt động khai thác và chế biến KS tại Việt Nam.
Chính sách pháp luật về quản lý hoạt động KTKS
Chính sách pháp luật về quản lý và sử dụng tài nguyên khoáng sản (TN KS) tại Việt Nam được điều chỉnh theo từng giai đoạn, phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội và bối cảnh quốc tế Sau khi đất nước thống nhất, việc khai thác tài nguyên nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội đã trở thành một vấn đề quan trọng.
Một số pháp luật và chính sách về KTKS làm VLXDTT hiện nay đang được áp dụng tại Việt Nam
- Luật số 55/2014/QH13, ngày 23/06/2014, Luật BVMT.
- Luật số 60/2010/QH12, ngày 17/11/2010, Luật KS;
Nghị quyết số 02-NQ/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 25/4/2011 và Quyết định số 2427/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 22/12/2011 đã xác định định hướng chiến lược phát triển kinh tế và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, đồng thời đưa ra tầm nhìn đến năm 2030.
- Nghị định 158/2016/NĐ-CP Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của luật KS;
Thông tư số 38/2015/TT-BTNMT, ban hành ngày 30/06/2015 bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường, quy định rõ về việc cải tạo và phục hồi môi trường, cũng như yêu cầu ký quỹ cho các hoạt động khai thác khoáng sản nhằm đảm bảo bảo vệ môi trường.
Quyết định số 632/QĐ-UBND ngày 19/12/2011 quy định về Quy chế phối hợp hậu kiểm đối với các tổ chức và cá nhân được cấp phép hoạt động kinh doanh khách sạn trên địa bàn tỉnh, nhằm đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp luật và nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch.
Quyết định số 45/QĐ-TTg ngày 09/1/2012 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt việc điều chỉnh và bổ sung Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản làm vật liệu xây dựng (VLXD) ở Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững đến năm 2020 Quy hoạch này không chỉ tập trung vào việc khai thác hiệu quả tài nguyên khoáng sản mà còn chú trọng đến bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương.
Quyết định số 48/QĐ-UBND ngày 07/8/2017 của UBND tỉnh quy định tỷ lệ quy đổi khoáng sản sau khai thác và chế biến về thể tự nhiên, nhằm tính tiền cấp quyền khai thác khoáng sản.
Quyết định số 18/2019/QĐ-UBND, được ban hành vào ngày 02/5/2019 bởi UBND tỉnh Bình Định, quy định về quản lý vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ trên địa bàn tỉnh Bình Định Quy chế này nhằm đảm bảo an toàn trong việc sử dụng và quản lý các loại vật liệu nổ, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Chỉ thị số 13/CT-UBND ban hành ngày 23/6/2016 nhằm tăng cường công tác quản lý và xử lý các vi phạm pháp luật liên quan đến đê điều và khai thác cát sỏi lòng sông Chỉ thị này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn cho hệ thống đê điều, đồng thời yêu cầu các cơ quan chức năng thực hiện nghiêm túc các biện pháp cần thiết để ngăn chặn các hành vi vi phạm có thể ảnh hưởng đến an toàn đê điều.
- Chỉ thị số 17/CT-UBND ngày 27/9/2017 về việc tăng cường quản lý và chấn chỉnh tình hình hoạt động KS trên địa bàn tỉnh;
Thông tư số 45/2016/TT-BTNMT quy định chi tiết về đề án thăm dò khoáng sản, quy trình đóng cửa mỏ khoáng sản, mẫu báo cáo kết quả hoạt động khoáng sản, cũng như các mẫu văn bản cần thiết trong hồ sơ cấp phép hoạt động khoáng sản và hồ sơ phê duyệt trữ lượng khoáng sản Thông tư này cũng hướng dẫn trình tự thủ tục thực hiện việc đóng cửa mỏ khoáng sản.
Văn bản số 2961/UBND-KTN ngày 26/6/2015 đã triển khai Chỉ thị 03/CT-TTg ngày 30/3/2015 của Thủ tướng Chính phủ, nhằm tăng cường hiệu quả thực thi chính sách pháp luật về kiểm soát.
- Văn bản số 1671/UBND-KTN ngày 12/4/2017 chấn chỉnh tình trạng khai thác cát trái phép trên địa bàn tỉnh.
- Nghị định 36/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực TN nước và KS.
Chính sách pháp luật của Việt Nam về quản lý và sử dụng tài nguyên khoáng sản được quy định đầy đủ trong Luật Khoáng sản, Luật Bảo vệ Môi trường, cùng với các nghị định, quyết định của Chính phủ và thông tư từ các bộ liên quan như Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công thương, và Bộ Xây dựng.
HIỆN TRẠNG KHAI THÁC KHOÁNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUY PHƯỚC, TỈNH BÌNH ĐỊNH
Tình hình cấp phép KTKS trên địa bàn huyện Tuy Phước, giai đoạn 2008- 2018
2.2.1 Tình hình cấp phép KTKS làm VLXDTT
Tỉnh Bình Định sở hữu trữ lượng và tiềm năng khoáng sản làm vật liệu xây dựng rất phong phú và đa dạng, được thị trường trong và ngoài nước ưa chuộng Trong những năm qua, địa phương đã tích cực triển khai hoạt động thăm dò và khai thác khoáng sản Theo thống kê trong thời gian nghiên cứu, tác giả đã ghi nhận có 15 giấy phép doanh nghiệp khai thác khoáng sản phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng.
Bảng 2.3 Số lượng DN được cấp phép KTKS trên địa bàn huyện Tuy Phước giai đoạn
CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC CẤP PHÉP KTKS Tổn g số
DN được cấp phép KTKS từ năm 2008-2018
Trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2018, việc cấp phép hoạt động khai thác vật liệu xây dựng tại địa phương có sự biến động rõ rệt Từ năm 2008 đến 2011, UBND tỉnh cấp phép khai thác đá xây dựng cho nhiều doanh nghiệp, với 2 doanh nghiệp được cấp phép năm 2008 và 1 doanh nghiệp năm 2010 Tuy nhiên, trong giai đoạn 2008-2012, không có quy hoạch cấp phép khai thác cát xây dựng Chỉ đến năm 2013, một doanh nghiệp được cấp phép, tiếp theo là 2 doanh nghiệp vào năm 2015 và 3 doanh nghiệp vào năm 2016 Gần đây, nhu cầu xây dựng tại địa phương gia tăng do việc nâng cấp và mở rộng nhiều tuyến đường cũng như xây dựng nhà cửa, dẫn đến việc cấp phép khai thác cát xây dựng tăng lên đáng kể so với các năm trước.
❖ Công tác cấp phép hoạt động KS và bảo vệ KS chưa khai thác:
Theo nghiên cứu, công tác thăm dò khoáng sản tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, trong giai đoạn 2008-2018 là rất đáng kể Trong thời gian này, UBND tỉnh đã cấp 15 giấy phép cho 15 doanh nghiệp tiến hành hoạt động khai thác khoáng sản.
- Đá xây dựng: phân bố ở xã Phước Lộc, Phước An, Phước Thanh, Hiện tại đã có
09 doanh nghiệp đã được cấp phép cho khai thác đá phục vụ xây dựng, diện tích khai thác 122 ha với trữ lượng trên 2.825.777m 3
Cát xây dựng tại khu vực các xã ven sông Kôn và sông Hà Thanh đã được cấp phép cho 05 doanh nghiệp tư nhân khai thác Tổng diện tích khai thác lên đến 13,64 ha, với trữ lượng khoảng 348.500 m³.
Bảng 2.4 Tổng hợp các doanh nghiệp được cấp phép KTKS làm VLXDTT
T Đơn vị khai thác Địa điểm khai thác Giấy phép Trữ lượng cấp theo giấy phép (m 3 )
I Khai thác đá làm VLXDTT
Núi Sơn Triều, xã Phước Lộc
950.000 2,37 Giấy phép đã hết hạn, đang lập thủ tục xin khai thác
Núi Sơn Triều, xã Phước Lộc
Núi Sơn Triều, xã Phước Lộc
Núi Sơn Triều, xã Phước An 23/GP-UBND
Núi Sơn Triều, xã Phước An
1.282.000 06 Giấy phép đã hết hạn, đang lập thủ tục xin khai thác tận thu
6 Công ty CP xây lắp điện
Núi Đá, xã Phước Lộc
Núi Đá, xã Phước Lộc
41/GP-UBND 10/5/2011 230.191 40 Đang khai thác
382.786 68 Giấy phép đã hết hạn, đang lập thủ tục xin khai thác tận thu
II Khai thác cát lòng sông làm VLXDTT
Sông Hà Thanh, xã Phước Thành
Sông Hà Thanh, xã Phước Thành
T Đơn vị khai thác Địa điểm khai thác Giấy phép
Trữ lượng cấp theo giấy phép (m 3)
Sông Hà Thanh, xã Phước Thành
Quang Hưng Sông Kôn, xã
TNHH My Sông Kôn, xã
Sông Hà Thanh, xã Phước Thành
4 2.2.2 Khu vực cấm, tạm thời cấm KTKS
- Một số khu vực gần dãy núi Kì Sơn (gần chợ Tình Giang).
- Núi Trường Úc (thuộc thôn Phong Thạnh - Thị trấn Tuy Phước).
Núi Kỳ Sơn bao gồm nhiều khu vực nổi bật như Hòn Đá Vàng, Hố Bà Ninh, Hố Chữ Y, Mũi Dao và khu vực mộ Đào Tấn, tọa lạc tại các xã Phước Nghĩa, Phước Sơn và Phước Hiệp.
- Dãy núi Hòn Vồ (thị trấn Diêu Trì, thị trấn Tuy Phước, xã Phước An).
- Một số khu vực thuộc dãy núi Sơn Triều xã Phước An và Phước Lộc.
2.2.2.2 Khu vực tạm thời cấm KTKS
- Đoạn đèo Phú Quý ranh giới giữa đất quốc phòng và xã Phước An.
Núi Sơn Triều nằm ở khu vực giáp ranh giữa hai công ty khai thác, với sườn Đông Bắc thuộc xã Phước An của công ty TNHH Bình Sơn và sườn phía Đông Nam cùng Đông Bắc thuộc xã Phước Lộc của công ty TNHH Thuận Đức.
Các khu vực cấm và tạm thời cấm khai thác được xác định dựa trên độ cao địa hình, gây khó khăn cho công tác kiểm tra, kiểm soát và bảo vệ môi trường sau khai thác Ngoài ra, một số khu vực này nằm trong đất phục vụ quốc phòng, do đó không được phép khai thác nhằm đảm bảo an ninh trật tự và an toàn cho cộng đồng.
2.2.3 Khu vực không đấu giá quyền KTKS
Theo [23], [24], UBND tỉnh Bình định quyết định khu vực không đấu giá quyềnKTKS trên địa bàn tỉnh tại các điểm trên địa bàn huyện Tuy Phước như sau:
Bảng 2.5 Các khu vực không đấu giá KTKS trên địa bàn huyện Tuy Phước
Tọa độ (VN 2000 múi 6 độ) Địa danh
Núi Sơn Triều, Phước Lộc và xã Phước An
13,34 Cty TNHH XD Thuận Đức
4 1532021 297338 10,13 Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Mỹ Quang
08 Công ty TNHH MTV KS
298055 03 Công ty CP xây lắp điện
Tuy Phước 2 Đá xây dựng 1 152677
An 4,5 Công ty TNHH Vân
Sông Hà Thanh, xã Phước Thành, Phước Thuận
4 1523489 297042 1,7 Công ty TNHH Mỹ Điền
Công ty TNHH TM XD tổng hợp Lộc Phát
Kôn, xã Phước Hiệp và Phước Quang
5 300897 01 Công ty TNHH ĐT&TM
Hiện trạng KTKS trên địa bàn huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, giai đoạn 2008-2018
Trong giai đoạn nghiên cứu, trên địa bàn huyện có 15 DN đã và đang được hoạt động KTKS làm VLXDTT, bao gồm đá xây dựng và cát lòng sông.
Hoạt động kinh tế - xã hội (KTKS) tại huyện Tuy Phước trong thời gian qua diễn ra sôi động, mặc dù chịu ảnh hưởng của suy thoái kinh tế trong giai đoạn 2010-2012 Tuy nhiên, Tuy Phước vẫn nổi bật là một trong những địa phương phát triển mạnh mẽ các hoạt động KTKS so với các khu vực lân cận Thống kê cho thấy, hoạt động KTKS không chỉ tạo ra nguồn thu cho ngân sách địa phương mà còn góp phần giải quyết việc làm cho người lao động, đồng thời các doanh nghiệp cũng tích cực tham gia vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
2.3.1 Hiện trạng khai thác đá xây dựng Đá xây dựng trên địa bàn huyện rất phong phú về chủng loại và đa dạng về nguồn gốc (magma, biến chất, phun trào ) Tùy thuộc vào đặc tính chất lượng đá, khả năng chế biến của đá cũng như sự chấp nhận (ưa chuộng) của thị trường, chúng được khai thác chế biến cho ra nhiều loại sản phẩm khác nhau từ vật liệu xây dựng cao cấp đến VLXD thông thường (Đá ốp lát, mỹ nghệ, cưa xẻ băm khò mặt, đá cây, đá tấm, đá chẻ, đá loca, đá xay nghiền ).
Có những loại đá chỉ được khai thác để chế biến một sản phẩm cụ thể, như đá xay nghiền Ngược lại, có những loại đá có thể được sử dụng linh hoạt cho nhiều sản phẩm khác nhau, từ vật liệu xây dựng cao cấp đến vật liệu xây dựng thông thường, bao gồm đá ốp lát, mỹ nghệ, cưa xẻ, băm khò mặt, đá cây, đá tấm, cu bíc, và đá chẻ Trong một số trường hợp, các loại đá này cũng có thể được chế biến thành đá xay nghiền khi cần thiết.
Hiện nay còn 09 giấy phép khai thác đá VLXDTT còn hiệu lực khai thác, việc khai thác tập trung chủ yếu 3 mỏ chính:
Mỏ đá núi Sơn Triều, thuộc xã Phước Lộc, hiện có 05 doanh nghiệp khai thác khoáng sản hoạt động, bao gồm: Công ty 504, Công ty CP VLXD Mỹ Quang, Công ty CP&KD VLXD Fico, Công ty TNHH Thuận Đức, và Công ty TNHH Bình Sơn.
- Mỏ đá núi Đá, xã Phước Lộc: 02 DN KTKS, bao gồm: Công ty CP xây lắp điện Tuy Phước, Công ty TNHH Vân Trường Bình Định.
- Mỏ đá núi Hòn Chà, xã Phước Thành: 02 DN KTKS, bao gồm: Công ty CP PhúTài, Công ty TNHH Hoàn Cầu Granite
Hình 2.3 Số lượng DN đang tiến hành hoạt động khai thác đá xây dựng trên địa bàn nghiên cứu
Qua biểu đồ trên, nhận thấy có sự khác nhau về số lượng DN được phép hoạt động
Mỏ đá núi Sơn Triều được đánh giá có trữ lượng lớn về đá xây dựng, dẫn đến việc có 5 doanh nghiệp được cấp phép khai thác, chiếm 55,56% tổng số doanh nghiệp trong 3 khu vực có trữ lượng trên địa bàn Trong khi đó, tại mỏ đá núi Hát và núi Hòn Chà, mỗi cụm mỏ chỉ có 2 doanh nghiệp được phép khai thác, tương ứng với tỷ lệ 22,22%.
❖ Phương thức khai thác đá làm VLXDTT tại 09 DN
- Phương pháp khai thác đá làm VLXD
Khai thác đá tảng lăn trong khu mỏ chủ yếu diễn ra ở dạng mỏ nông, chỉ khai thác đá trong tầng phủ với thời gian khai thác ngắn Các doanh nghiệp thường sử dụng công nghệ khai thác lộ thiên, với mức độ đào sâu thấp, chủ yếu tại các chân tảng lăn để khoan tách đá Quy trình khai thác bao gồm việc sử dụng thiết bị cơ giới, máy khoan nén khí, và kết hợp nêm tách đá bằng nổ mìn cùng với phương pháp thủ công.
- Phương pháp khai thác đá xay nghiền làm VLXD
Đối với việc khai thác xay nghiền làm vật liệu xây dựng, quy trình diễn ra tại các mỏ nông, nơi đá nằm dưới lớp phủ Thời gian khai thác chủ yếu diễn ra trong mùa nắng, khiến các doanh nghiệp áp dụng công nghệ khai thác lộ thiên Họ sử dụng thiết bị cơ giới để đào đất phủ, khoan tách đá bằng máy khoan nén khí, và kết hợp nêm tách đá bằng nổ mìn cùng với phương pháp thủ công.
Khai thác và chế biến đá xay nghiền gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và đời sống cộng đồng, đặc biệt là vấn đề bụi bẩn, tiếng ồn từ nổ mìn và quá trình nghiền sàng đá, cùng với sự xuống cấp của hạ tầng giao thông.
Sơn Triều Đá Hòn Chà
Nóng nhất vẫn là khu vực núi Sơn Triều, xã Phước Lộc.
Hiện nay, công suất đá xay nghiền đã được cấp phép, bao gồm cả các mỏ đá ốp lát có thu hồi bìa bạnh, đã đạt hơn 2 triệu khối, vượt xa nhu cầu hiện tại của tỉnh.
2018 khoảng 1,2 triệu khối) Do đó, kiến nghị không xem xét, cấp mới đá xay nghiền.
2.3.2 Hiện trạng khai thác cát xây dựng
Nguồn cát xây dựng tại huyện rất phong phú, chủ yếu là sản phẩm phong hoá từ các khối đá granit, được vận chuyển và tích tụ ven các sông lớn như Sông Kôn và sông Hà Thanh Ngoài ra, còn tồn tại các mỏ cát phủ trên đồng bằng và bãi bồi ven biển, chưa được phát hiện và nghiên cứu, nhưng dự báo có tiềm năng lớn.
Cát xây dựng trên địa bàn huyện gồm các đối tượng:
Cát bãi bồi (aluvi) chủ yếu phân bố ven các sông và trong lòng một số suối nhỏ, đặc biệt là các chi lưu của những con sông lớn Loại cát này đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng tại Bình Định, nơi nó được sử dụng phổ biến.
Cát có nguồn gốc biển gió tại huyện rất phong phú, đặc biệt dọc ven biển phía đông như xã Phước Thuận, xã Phước Sơn và xã Phước Thắng Tuy nhiên, phần lớn loại cát này bị nhiễm mặn, không thể sử dụng cho xây dựng Một phần cát biển gió nằm sâu trong đất liền, đặc biệt ở xã Phước Thuận, hoặc trên các cồn cát cố định cao hơn địa hình ven biển Những loại cát này đã được rửa mặn nhờ mưa và các nguồn nước ngọt gần đó, do đó có thể được sử dụng cho mục đích xây dựng.
Trong giai đoạn nghiên cứu, UBND tỉnh đã cấp phép cho việc khai thác cát lòng sông, với trữ lượng cát bãi bồi (aluvi) đáng kể trên hai sông chính là sông Hà Thanh và sông Kon Tính đến năm 2018, có sáu doanh nghiệp đang thực hiện hoạt động khai thác cát lòng sông.
- Sông Hà Thanh: 04 DN KTKS, bao gồm: DNTN Thành Sơn, Công ty TNHH TM&XD Kim Hải, Công ty TNHH Nam Phương, Công ty TNHH Mỹ Điền.
- sông Kon: 02 DN KTKS, bao gồm: DNTN XD Quang Hưng, Công ty TNHH
Hình 2.4 Số lượng DN đang tiến hành hoạt động khai thác cát xây dựng trên địa bàn nghiên cứu
Theo hình ảnh, sự khác biệt rõ rệt về số lượng doanh nghiệp (DN) được phép hoạt động khai thác khoáng sản được thể hiện Lưu vực sông Hà Thanh có trữ lượng cát xây dựng lớn, dẫn đến việc có 4 DN được cấp phép khai thác, chiếm 66,66% Trong khi đó, lưu vực sông Kon chỉ có 2 DN được cấp phép, chiếm 33,34%.
❖ Về phương thức khai thác cát xây dựng
Hầu hết các doanh nghiệp khai thác cát sông đều áp dụng công nghệ khai thác lộ thiên với thời gian khai thác ngắn hạn Họ sử dụng máy hút cát, bơm vít hoặc thuê nhân công để thực hiện công việc Các đơn vị này thường hoạt động trong diện tích mỏ được cấp phép, sử dụng đất đúng mục đích và đã cắm bảng thông tin về khu vực khai thác Quy trình khai thác được thực hiện theo đúng quy định của giấy phép, phù hợp với đề án được cơ quan chức năng thẩm định Các doanh nghiệp cũng chú trọng đến biện pháp nắn dòng và khai thông dòng chảy để hạn chế xói lở bờ, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo hồ sơ được phê duyệt.
Hình 2.5 Bản đồ vị trí các DN được phép KTKS trên địa bàn hiện trong thời gian nghiên cứu
Công tác quản lý Nhà nước đối với hoạt động KTKS trên địa bàn nghiên cứu 1 Công tác lập quy hoạch
2.4.1 Công tác lập quy hoạch
UBND tỉnh đã phê duyệt các quy hoạch khai thác khoáng sản dựa trên tình hình thực tế tại địa phương, đảm bảo phát triển ngành công nghiệp khai khoáng gắn liền với an ninh, quốc phòng, bảo vệ môi trường, cảnh quan, di tích lịch sử và văn hóa Quy hoạch cũng chú trọng vào hiệu quả kinh tế - xã hội và đã được Hội đồng nhân dân tỉnh thông qua.
- Quyết định số 4046/QĐ-UBND ngày 27/12/2013 về việc phê duyệt điều chỉnh,
BẢN ĐỐ PHÂN BỐ CÁC ĐIỂM KHAI THÁC ĐÁ VÀ CÁT XÂY DỤNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUY
Ranh giới huyện và xã được xác định bởi các yếu tố như đường bộ, đường sắt và đường đồng mức Ngoài ra, sông suối, hồ đầm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ranh giới Điểm độ cao, khu dân cư, cùng với các điểm khai thác cát và đá xây dựng cũng là những yếu tố cần xem xét trong việc phân định ranh giới.
> Ị)ịă Phước Quang bổ sung Quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng KS tỉnh Bình Định đến năm 2020, định hướng đến năm 2030;
Quyết định số 4746/QĐ-UBND ngày 29/12/2015 phê duyệt bổ sung Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản tỉnh Bình Định đến năm 2020, với định hướng phát triển đến năm 2030 Quyết định này nằm trong thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh, nhằm quản lý hiệu quả tài nguyên khoáng sản và đảm bảo phát triển bền vững.
- Quyết định số 28/2017/QĐ-UBND ngày 14/7/2017 phê duyệt bổ sung các mỏ cát xây dựng và đất san lấp trên địa bàn tỉnh.
UBND tỉnh Bình Định đã ban hành Quyết định số 266/QĐ-UBND ngày 28/01/2015, phê duyệt và công bố khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động kinh doanh khách sạn (KS) trên địa bàn tỉnh Quyết định này nhằm làm căn cứ cấp phép kinh doanh KS tại huyện Tuy Phước, đảm bảo tuân thủ quy hoạch và không ảnh hưởng đến khu vực cấm hoặc tạm cấm hoạt động.
KS, đảm bảo không ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng, di tích lịch sử, văn hoá,
UBND tỉnh Bình Định đã phê duyệt công tác lập và khoanh vùng quy hoạch cho hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản Việc này giúp xác định chính xác trữ lượng khoáng sản, làm cơ sở cho thẩm định và cấp giấy phép hoạt động Đồng thời, nó cũng hỗ trợ tính toán giá trị mỏ và thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, tạo nguồn thu cho tỉnh.
2.4.2 Công tác BVMT trong hoạt động KTKS làm VLXDTT
Cấp phép khai thác và chế biến khoáng sản cần tuân thủ đúng quy hoạch đã được phê duyệt, đồng thời phải thực hiện các nội dung trong báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường.
- Chỉ đạo thu thuế TN, phí bảo vệ MT, đồng thời ký quỹ phục hồi MT trong hoạt động khai thác chế biến và sử dụng KS.
Cần thực hiện chỉ đạo thanh tra và kiểm tra định kỳ cũng như đột xuất đối với các cơ sở khai thác khoáng sản theo quy hoạch đã được phê duyệt Đồng thời, cần đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản.
- Xây dựng chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp ứng dụng các quy trình sản xuất mới, ít tiêu hao năng lượng, thân thiện với MT;
Công tác xử lý môi trường trong hoạt động khai thác và hoàn trả mặt bằng sau khi kết thúc khai thác cần được thực hiện đúng mục đích, theo thiết kế và quy hoạch đã được phê duyệt, đồng thời tuân thủ các quy định của pháp luật.
Công tác bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đã được tăng cường và chú trọng Ủy ban Nhân dân tỉnh đã ban hành các quy định quản lý khai thác khoáng sản kết hợp với bảo vệ môi trường, đồng thời thực hiện đầy đủ công tác ký quỹ phục hồi môi trường, đảm bảo việc hoàn thổ sau này.
2.4.3 Công tác bảo vệ KS chưa khai thác
Trong thời gian gần đây, UBND huyện đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo nhằm tăng cường công tác quản lý Nhà nước về khoáng sản và bảo vệ khoáng sản chưa khai thác Các xã đã thành lập tổ kiểm tra liên ngành để tăng cường công tác kiểm tra, bảo vệ khoáng sản chưa khai thác, đồng thời đẩy lùi các hoạt động khai thác trái phép.
Theo chỉ đạo của UBND huyện, các ngành và địa phương đã phối hợp chặt chẽ để tăng cường công tác kiểm tra và giám sát hoạt động khai thác khoáng sản (KTKS) Kết quả là đã thu giữ nhiều phương tiện khai thác trái phép, chủ yếu là thiết bị khai thác cát lòng sông và hệ thống bơm hút cát Đồng thời, các biện pháp bảo vệ khoáng sản cũng được thực hiện, kết hợp với tuyên truyền và giáo dục pháp luật về khai thác khoáng sản cho người dân tại các khu vực có tài nguyên khoáng sản.
2.4.4 Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về KS
UBND huyện đã chú trọng công tác tuyên truyền, phổ biến và giáo dục pháp luật về khoáng sản, giao Phòng Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các phòng ban địa phương tổ chức tập huấn quy định liên quan Đồng thời, huyện cũng chủ động thực hiện nhiều hình thức tuyên truyền về bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản, nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về chính sách và pháp luật liên quan đến khoáng sản.
UBND huyện đã ban hành các văn bản chỉ đạo các xã, thị trấn thực hiện nghiêm túc Chỉ thị số 07/CT-UBND ngày 30/6/2015, nhằm tăng cường công tác quản lý.
TN KS trên địa bàn huyện
Thành lập Tổ kiểm tra liên ngành của huyện và chỉ đạo UBND các xã, thị trấn tổ chức thành lập Tổ liên ngành của xã, thị trấn
2.4.5 Công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát sản lượng KS khai thác
Hằng năm, UBND huyện chỉ đạo Phòng TN và MT phối hợp với các đơn vị liên quan kiểm tra việc chấp hành pháp luật về tài nguyên và môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản của các doanh nghiệp được cấp phép Đồng thời, Tổ kiểm liên ngành cũng thực hiện kiểm tra và đề xuất xử lý các tổ chức, cá nhân khai thác khoáng sản trái phép Qua các cuộc kiểm tra, Tổ kiểm tra liên ngành đã phát hiện và tạm giữ nhiều phương tiện vi phạm, đồng thời tham mưu cho UBND huyện xử lý các trường hợp vi phạm pháp luật Ngoài ra, Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về kinh tế và môi trường cũng đã tiến hành kiểm tra các hoạt động khai thác khoáng sản trái phép và xử lý vi phạm hành chính theo quy định.
Từ năm 2008 đến 2018, Tổ kiểm tra liên ngành của huyện phối hợp với Đội Cảnh sát Kinh tế đã thực hiện kiểm tra và truy bắt 80 trường hợp vi phạm, trong đó UBND huyện đã xử lý 45 trường hợp với tổng số tiền phạt lên tới 230 triệu đồng Đồng thời, 11 hệ thống bơm hút cát đã bị tịch thu và 34 trường hợp được chuyển giao cho địa phương xử lý Nhờ đó, tình trạng khai thác khoáng sản trái phép trên địa bàn huyện đã giảm đáng kể.
2.4.6 Ảnh hưởng của công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động KTKS
Tác động của KTKS đến môi trường tự nhiên huyện Tuy Phước
MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUY PHƯỚC,
3.1 Tác động của KTKS đến môi trường tự nhiên trên địa bàn huyện Tuy Phước
3.1.1 Tác động của hoạt động KTKS đến địa hình
3.1.1.1 Khai thác đá xây dựng
Hoạt động khai thác đá tại khu vực cụm mỏ đá núi Sơn Triều, núi Hát và núi Hòn Chà đã gây ra sự biến đổi đáng kể về địa hình và cảnh quan tự nhiên ban đầu.
Tại cụm mỏ núi Sơn Triều, 05 khu mỏ đang khai thác do 05 DN KTKS, bao gồm: Công ty
Khu vực khai thác của các công ty như Công ty CP VLXD Mỹ Quang, Công ty CP&KD VLXD Fico, Công ty TNHH Thuận Đức và Công ty TNHH Bình Sơn đã bị ảnh hưởng bởi việc vận chuyển đất đá, khiến lớp đất mặt trở nên chai cứng Tại đây, có hai tầng khai thác rõ rệt với chiều cao trung bình từ 30-50m và độ dốc khoảng 10-15m Một số mỏ còn tồn tại moong tích nước sâu từ 1-3m, không có hàng rào hoặc cây xanh bảo vệ, dễ dẫn đến tai nạn cho người và gia súc Khu vực chế biến vẫn chưa được san gạt bằng phẳng, trong khi đường vào khu mỏ đã bị biến dạng do tải trọng xe chuyên chở đá Phía Tây khu mỏ có một đơn vị đang hoạt động và một khu vực khác đang chuẩn bị khai thác.
Tại cụm mỏ đá núi Đá Hát, xã Phước Lộc, có hai doanh nghiệp kinh doanh khoáng sản là Công ty CP xây lắp điện Tuy Phước và Công ty TNHH Vân Trường Bình Định Khu vực này đã trải qua quá trình bốc dỡ và san bằng lớp đất mặt Mỏ đá được chia thành hai tầng khai thác, với chiều cao trung bình mỗi tầng từ 30-40m và độ dốc khoảng 10-12m.
Tại cụm mỏ đá núi Hòn Chà, xã Phước Thành, có hai doanh nghiệp khai thác khoáng sản, gồm Công ty CP Phú Tài và Công ty TNHH Hoàn Cầu Granite Hoạt động khai thác đã làm thay đổi địa hình khu vực một cách đáng kể, với việc đào xới và vận chuyển đất đá khiến địa hình khai trường bị hạ thấp, trong khi chất thải rắn lại làm tăng cao bãi thải Sự tác động này đã tàn phá bề mặt đất, để lại nhiều khu vực đất đá tảng lớn ngổn ngang và các vách moong dốc đứng, gây mất mỹ quan cho khu vực xung quanh.
TNH kh H ai t H rư o ?n à g n c C ?m ầ u N ú G i N r ? a n n g i te
Bảng 3.1 Thống kê thực trạng thay đổi địa hình khu vực khai thác đá xây dựng tại 09 DN trên địa bàn huyện Tuy Phước
Cụm mỏ Đơn vị khai thác
Diện tích đang KTKS (ha)
Số tầng KT Đặc điểm bờ moong Chiều cao vách
Lộ thiên và nổ mìn
Công ty CP xây lắp điện Tuy Phước 2 300 2 40 1
Công ty CP Phú Tài 20 150 2 40 1
Hình 3.1 Đá gốc lộ ra trên bề mặt tại
Hình 3.2 Đá gôc lộ ra trên bê mặt Tầng đá, độ dốc taluy bị thay đổi tại mỏ núi
3.1.1.2 Khai thác cát xây dựng
Trong quá trình khảo sát, đã phát hiện nhiều vị trí đáy sông Kon tại xã Phước Hiệp bị sụt lún từ 1-1,5m, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến địa hình bờ sông nơi có hai doanh nghiệp hoạt động Bờ sông ở vị trí DNTN XD Quang Hưng và Công ty TNHH My Xuân bị biến dạng rõ rệt, với bề rộng chỉ còn 0,2m và 0,3m tương ứng Dọc theo phía Tây mỏ cát của DNTN XD Quang Hưng, lượng nước chảy rất ít, để lộ bãi bồi rộng lớn Tại đoạn sông Hà Thanh có bốn mỏ cát đang khai thác, hình thái dòng sông cũng bị biến dạng đáng kể Lượng nước chảy qua các khu vực này rất thấp, làm lộ bãi bồi cát sông đang được khai thác, với độ rộng bờ các khúc sông bị phá hủy lớn: mỏ cát DNTN Thành Sơn tăng 0,5m, mỏ cát của Công ty TNHH TM&XD Kim Hải là 0,3m, Công ty TNHH Nam Phương là 0,2m, và Công ty TNHH Mỹ Điền là 0,5m.
Hình 3.3 Bề rộng dòng sông Hà Thanh bị biến dạng, vách bờ mở rộng không đều, ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy
Hoạt động khai thác cát trên sông gây ra nhiều tác động tiêu cực, bao gồm thay đổi hình dạng kênh, tỷ lệ bề rộng và độ sâu, dẫn đến sạt lở bờ sông Những thay đổi này ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy và làm biến đổi sự uốn lượn tự nhiên của sông, đồng thời làm mất cân bằng trong dự trữ trầm tích.
Khai thác cát gây ra sự đào hố sâu trong lòng sông, làm thay đổi hình thái dòng chảy và tạo ra sự thâm hụt trầm tích cục bộ Hoạt động này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sông mà còn làm nổi lên các ghềnh nước nông, làm thô cấu trúc lòng sông và gây bất ổn định cho hai bên bờ kênh.
Việc nạo vét và khai thác cát, sỏi từ các dòng sông phá vỡ sự cân bằng tự nhiên giữa cung cấp trầm tích và năng lực vận chuyển, dẫn đến việc hình thành các vết cắt ở thượng nguồn và hạ nguồn Hoạt động này làm thay đổi trạng thái cân bằng của lòng sông, tạo ra các hố sâu với độ dốc cục bộ Sự xuất hiện của các đoạn đứt gãy cục bộ làm tăng tốc độ dòng chảy và gây ra xói mòn về phía thượng nguồn Những xói mòn này có thể lan rộng hàng km, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc lòng sông trên diện rộng, cho thấy tác động lớn của hoạt động khai thác đến môi trường sinh thái.
Việc lắng đọng trầm tích tại các khu vực khai thác, như hố sâu và rãnh sâu, gây ra hiện tượng dòng chảy thiếu trầm tích đến khu vực hạ lưu Hệ quả là dòng sông hạ lưu sẽ bị rửa trôi, dẫn đến tình trạng mất mát trầm tích nhiều hơn so với lượng được bù đắp, cuối cùng dẫn đến suy thoái lòng sông hạ lưu.
3.1.2 Tác động của hoạt động KTKS đến chế độ dòng chảy
Cát lòng sông không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành đồng bằng và ổn định lòng, bờ sông, đồng thời tạo môi trường sống cho các loài thủy sinh Tuy nhiên, việc khai thác cát quá mức và không kiểm soát đã làm cho đáy sông bị hạ thấp, dẫn đến biến dạng dòng chảy và gây ra các sự cố xói lở tại bãi sông, đê và kè ở xã Phước Thuận, Phước Sơn Sự khai thác cát vượt mức này không chỉ làm tụt đáy sông mà còn khiến bờ sông trở nên không ổn định, dẫn đến tình trạng xói lở nghiêm trọng.
Khi lượng cát bị hút quá mức tại một vị trí, đặc biệt là trong quá trình nạo vét thông luồng, mực nước tại khu vực đó và thượng nguồn sẽ giảm Sự tăng lên của độ dốc đáy sông và mặt nước dẫn đến việc tăng tốc độ dòng chảy, gây ra hiện tượng xói lở đáy và làm lộ ra những khu vực nông hơn ở thượng nguồn.
Hạ thấp lòng sông dẫn đến mực nước ngầm giảm, gây ra tác động tiêu cực đến môi trường như hạn hán và chết cây trồng, từ đó làm thay đổi hệ sinh thái Mực nước ngầm giảm cũng ảnh hưởng đến việc khai thác nước ngọt cho sinh hoạt của cư dân Thêm vào đó, sự tụt giảm của dòng sông làm lộ chân công trình, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.
3.1.3 Tác động của hoạt động KTKS đến suy giảm và ô nhiễm nguồn nước a Về nguồn nước mặt Đá xây dựng: Tại các khai trường khai thác, địa hình hố mỏ sâu, nước mưa chảy tràn cuốn theo rác thải, cặn dầu mỡ, đất cat từ các khai trường xuống các vực nước xung quanh làm tác động đến nguồn nước mặt.
Hình 3.4 Biến động dòng chảy do Khai thác cát tại lưu vực sông Kon
Hình 3.5 Phương tiện khai thác cát tại 1 nhánh lưu vực sông Kon đoạn đi qua xã
Hinh 3.6 Biến động dòng chảy đoạn qua sông Hà Thanh, gần mỏ cát DNTN Thành Sơn
Hình 3.7 Nước đục, bền vững, không lưu thông
Hình 3.8 minh họa vị trí nhánh sông Hà Thanh chảy qua khu vực mỏ sét của Công ty TNHH Mỹ Điền Để đánh giá mức độ tác động môi trường, tác giả đã tiến hành thu thập và phân tích các báo cáo kết quả quan trắc.
MT tại một số đơn vị khai thác đá xây dựng và cát lòng sông tại địa bàn nghiên cứu, và có kết quả phân tích như sau:
Bảng 3.2 Vị trí lấy mẫu phân tích chất lượng nước mặt
Loại KS Vị trí lấy mẫu Ký hiệu mẫu Thời gian lấy mẫu Đá xây dựng
Suối nhánh của suối phía Tây mỏ đá Núi Sơn Triều khai thác NMĐ 1 13/08/2010
Nước mặt chảy tràn phía Đông Nam khai trường mỏ đá
Công ty CP Phú Tài NMĐ 2 15/02/2015
Moong khai thác số 2 phía trong khu mỏ núi Hát NMĐ 3 27/04/2018
Nước lưu vực sông Kon nằm cách mỏ khai thác cát của DNTN XD Quang Hưng khoảng 5m (20/05/2017) Nước lưu vực sông Hà Thanh cách mỏ khai thác cát của DNTN Thành Sơn 10m (24/06/2018) và cách mỏ của Công ty TNHH Nam Phương 5m (14/06/2017).
(Nguồn: Tổng hợp các báo cáo quan trắc MT các năm của các đơn vị KTKS) Bảng 3.3 Kết quả phân tích chất lượng nước mặt
Chỉ tiêu Đơn vị đo Kí hiệu mẫu QCVN 08
NMĐ 1 NM Đ2 NM Đ3 NM C1 NM C2 NM
(Nguồn: Tổng hợp các báo cáo quan trắc MT của các đơn vị KTKS)
(QCVN 08/2008 BTNMT, cột B1: dùng cho các mục đích tưới tiêu thủy lợi và các mục đích sử dụng khác với yêu cầu nước chất lượng thấp)
Tham vấn địa phương về tác động của hoạt động KTKS đến môi trường tự nhiên
Phòng TN và MT huyện Tuy Phước, phối hợp với Sở TN và MT tỉnh Bình Định, cùng các doanh nghiệp KTKS và cộng đồng dân cư địa phương, đã thực hiện nghiên cứu về tác động của hoạt động KTKS đến môi trường tự nhiên Nghiên cứu mang tên “Tham vấn địa phương về tác động của hoạt động KTKS đến MT tự nhiên và đề xuất giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý Nhà nước đối với hoạt động KTKS trên địa bàn huyện Tuy Phước,” với báo cáo tập trung vào việc đánh giá và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả hơn.
+ Các tác động của hoạt động KTKS đến đến MT tự nhiên cho 2 loại hình KS làm VLXDTT là đá xây dựng và cát xây dựng.
+ Sự chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp KTKS và cộng đồng địa phương;
+ Nhận thức của các bên liên quan về MT tự nhiên và KTKS.
+ Xây dựng giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý Nhà nước đối với hoạt động KTKS trên địa bàn huyện Tuy Phước
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 5/2019, tập trung vào 15 mỏ khai thác khoáng sản đã và đang được cấp phép Biên bản cuộc họp tham vấn được đính kèm trong phụ lục 4.
Sau khi trình bày các nội dung, tác giả đã tiến hành phát phiếu tham vấn ý kiến cộng đồng, bao gồm cư dân xung quanh các mỏ, cán bộ địa phương và các chuyên gia về môi trường Phiếu điều tra được thiết kế với 8 nhóm câu hỏi, tổng cộng 22 câu hỏi.
Từ phương pháp nghiên cứu đặt ra ở phần mở đầu, tác giả đã thực hiện tham vấn các vấn đề MT và có kết quả được trình bày.
Bảng 3.6 Tổng hợp số lượng người được tham vấn ý kiến tại cuộc họp
*? r rr Tổng số người được phỏng vấn
Dân cư sống quanh khu mỏ
Cán bộ địa phương Chuyên gia MT Đá xây dựng 30 23 5 2
Bảng 3.7 Kết quả tham vấn MT cho các loại KS
Tỷ lệ người được tham vấn đồng ý (%)
Chuyên gia MT Đá xây dựng
Cát xây dựng Đá xây dựng
Cát xây dựng Đá xây dựng
Cát xây dựng Thay đổi địa hình và cảnh quan
Tác động của hoạt động
KTKS đến biến động dòng chảy
Suy giảm và ô nhiễm nguồn nước
Suy giảm đa dạng sinh học 80 90 90 90
Nhận xét về kết quả tham vấn:
Tỷ lệ đồng ý về các vấn đề môi trường giữa các nhóm đối tượng khác nhau là không đồng đều Các chuyên gia môi trường cho rằng, hoạt động khai thác khoáng sản (KTKS) có tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường tự nhiên, với tỷ lệ đồng ý đạt 100% Trong khi đó, tỷ lệ đồng ý của cán bộ địa phương chỉ khoảng 80%, và tỷ lệ này ở cư dân sống quanh khu mỏ dao động từ 80-90%.
Số lượng chuyên gia môi trường và cán bộ địa phương tham vấn trong nghiên cứu còn hạn chế, dẫn đến khả năng kết quả mang tính cục bộ Do đó, cần thiết phải mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để đảm bảo tính chính xác và tổng quát của dữ liệu.
Các ý kiến điều tra cộng đồng là tài liệu quan trọng giúp làm rõ tác động của hoạt động kiểm tra, kiểm soát (KTKS) đến môi trường (MT) Tổng hợp các ý kiến này cho thấy có tác động tiêu cực đáng kể đến MT, đặc biệt là từ việc thực hiện không hiệu quả công tác phòng ngừa, hạn chế tác động môi trường (PHMT) sau KTKS.
3.3 Đánh giá xếp hạng các vấn đề MT tự nhiên chịu tác động của hoạt động
Tác giả đã áp dụng phương pháp đánh giá xếp hạng để phân loại các vấn đề môi trường tự nhiên Qua việc xác định trị số U và phân nhóm các vấn đề có trị số tương tự, mỗi nhóm sẽ được gán một mức giá trị từ 1 đến 3 Kết quả này giúp nhận diện các vấn đề ưu tiên cần được giải quyết.
Bảng 3.8 Đánh giá chỉ số phức hợp các vấn đề MT tự nhiên bị tác động do khai đá xây dựng
Cản h Thay đổi địa qua hình và cảnh x x x x x x x x x 9
Suy giảm và ô nhiễm nguồn x x x x x x 6 Ô nhiễm MT không khí x x x x 4
Bảng 3.9 Đánh giá chỉ số phức hợp các vấn đề MT tự nhiên bị tác động do khai cát xây dựng
Thay đổi địa hình và cảnh quan x x x x x x x x x 9
Suy giảm và ô nhiễm nguồn nước x x x x x x x 6 Ô nhiễm MT không khí x x 2
Bảng 3.10 Đánh giá xếp hạng các vấn đề MT tự nhiên do tác động của hoạt động KTKS
MT tự nhiên Chỉ số áp lực
)á xây dựng Cát xây dựng
Thay đổi địa hình và cảnh quan 1 2 9 1- (18 1 2 9 1- (18)
Suy giảm và ô nhiễm nguồn nước
Từ kết quả đánh giá xếp hạng trên, tác giả nhận thấy mức độ tác động trong KTKS tại các điểm nghiên cứu là khác nhau:
- Tác động MT có mức độ ảnh hưởng theo thứ tự từ cao đến thấp dần:
Đá xây dựng ảnh hưởng đến môi trường thông qua việc thay đổi địa hình và cảnh quan, gây ra sự cố môi trường, suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm nguồn nước và không khí, cũng như biến động dòng chảy.
Cát xây dựng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm thay đổi địa hình và cảnh quan, dẫn đến sự cố môi trường nghiêm trọng Sự khai thác cát cũng làm suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm nguồn nước, gây ra biến động dòng chảy và gia tăng ô nhiễm trong khu vực.
3.4 Nhân tố thể hiện mức độ tác động của hoạt động KTKS đến môi trường tự
• • • 9 • • 9 9 • nhiên trên địa bàn huyện Tuy Phước
Trong những năm qua, ngành kinh tế - xã hội của huyện đã tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương và sản xuất một số sản phẩm xuất khẩu có giá trị, góp phần vào ngân sách và phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, tình hình kinh tế - xã hội vẫn gặp phải một số vấn đề môi trường, đặc biệt là các vấn đề môi trường tự nhiên, cần được ưu tiên giải quyết Qua nghiên cứu, tác giả đã nhận diện ba nhóm nhân tố ảnh hưởng đến tình hình này.
- Hoạt động KTKS của các DN được cấp phép khai thác
- Công tác quản lý Nhà nước
- Chính sách, pháp luật về KS
Theo quy định, hoạt động khảo sát khoáng sản (KTKS) bao gồm thu hồi khoáng sản, xây dựng cơ bản mỏ, khai đào, phân loại, làm giàu và các hoạt động liên quan Do đó, doanh nghiệp muốn thực hiện KTKS cần hoàn thành nhiều thủ tục và yêu cầu, đồng thời tuân thủ quy định của các cấp thẩm quyền tại khu vực mỏ Tuy nhiên, các yếu tố trong hoạt động KTKS cũng là nguyên nhân chính gây ra vấn đề môi trường tự nhiên trong hoạt động của doanh nghiệp.
Hầu hết các doanh nghiệp được cấp phép khai thác tại địa phương có quy mô nhỏ và vốn đầu tư hạn chế, dẫn đến thiếu hụt nghiên cứu và đầu tư chuyên sâu Nhu cầu tăng lợi nhuận đã khiến một số doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất mà không tuân thủ công suất đã được phê duyệt, không thực hiện đúng thiết kế khai thác, và không đảm bảo đầy đủ các yêu cầu trong báo cáo Đánh giá tác động môi trường hoặc cam kết bảo vệ môi trường đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
- về phương thức khai thác: Khai thác bằng phương pháp thủ công, bán cơ giới, công nghệ lạc hậu.
- về các công trình BVMT theo quy định: Trước khi được phép thực hiện hoạt động
KTKS yêu cầu các doanh nghiệp hoàn thành các công trình bảo vệ môi trường, nhưng thực tế cho thấy việc thực hiện còn kém hiệu quả Sự thiếu chú trọng đến bảo vệ môi trường đã dẫn đến nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước ngầm, nhiễm mặn, và tại một số khu vực khai thác đá, bụi bặm, tiếng ồn, cũng như sa bồi, thủy phá đã gia tăng, làm giảm chất lượng hạ tầng giao thông Thêm vào đó, một số doanh nghiệp khai thác khoáng sản không triệt để, gây lãng phí tài nguyên thiên nhiên.
- về ý thức và trách nhiệm xã hội của DN:
Đóng thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản là hai công cụ kinh tế quan trọng hiện nay mà doanh nghiệp chấp nhận chi trả Tuy nhiên, nguồn thu ngân sách từ lĩnh vực này vẫn chưa tương xứng với quy mô khai thác và chế biến xuất khẩu khoáng sản.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay chưa thực sự quan tâm đến trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng, đặc biệt là các công ty khai thác khoáng sản hoạt động tại những khu vực dễ bị tổn thương Họ thường gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và có thể làm nền kinh tế địa phương trở nên không ổn định Để có được "giấy phép xã hội", các công ty này cần nhận thức rõ về những tác động tiềm ẩn từ hoạt động của mình và xây dựng các chiến lược nhằm giảm thiểu những ảnh hưởng xấu Việc chia sẻ lợi ích thu được với cộng đồng là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro, nhưng điều này vẫn chưa được quy định rõ ràng cho các doanh nghiệp thực hiện.
Nhân tố thể hiện mức độ tác động của hoạt động KTKS đến môi trường tự • • • “ • • “ “ • nhiên trên địa bàn huyện Tuy Phước
• • • 9 • • 9 9 • nhiên trên địa bàn huyện Tuy Phước
Trong những năm qua, ngành kinh tế - kỹ thuật của huyện đã tạo ra nhiều việc làm cho người lao động địa phương và sản xuất một số sản phẩm xuất khẩu có giá trị, góp phần vào nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, tình hình kinh tế - kỹ thuật vẫn tồn tại một số vấn đề môi trường, đặc biệt là các vấn đề môi trường tự nhiên, cần được ưu tiên giải quyết Qua nghiên cứu, tác giả nhận thấy có ba nhóm nhân tố ảnh hưởng đến tình hình này.
- Hoạt động KTKS của các DN được cấp phép khai thác
- Công tác quản lý Nhà nước
- Chính sách, pháp luật về KS
Theo quy định, KTKS là hoạt động thu hồi khoáng sản bao gồm xây dựng cơ bản mỏ, khai đào, phân loại, làm giàu và các hoạt động liên quan Để doanh nghiệp có thể thực hiện KTKS, cần hoàn thành nhiều thủ tục và yêu cầu theo quy định của các cấp thẩm quyền tại khu vực có mỏ Tuy nhiên, những yếu tố liên quan đến hoạt động KTKS cũng là nguyên nhân chính gây ra vấn đề môi trường tự nhiên trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Hầu hết các doanh nghiệp được cấp phép khai thác tại địa phương có quy mô nhỏ và vốn đầu tư hạn chế, dẫn đến thiếu hụt trong nghiên cứu và đầu tư sâu Do nhu cầu tăng lợi nhuận, nhiều doanh nghiệp đã mở rộng quy mô sản xuất mà không tuân thủ công suất đã được phê duyệt, không thực hiện đúng thiết kế khai thác và không hoàn thành các yêu cầu trong báo cáo Đánh giá tác động môi trường hoặc cam kết bảo vệ môi trường đã được cơ quan có thẩm quyền xác nhận.
- về phương thức khai thác: Khai thác bằng phương pháp thủ công, bán cơ giới, công nghệ lạc hậu.
- về các công trình BVMT theo quy định: Trước khi được phép thực hiện hoạt động
KTKS yêu cầu các doanh nghiệp hoàn thành các công trình bảo vệ môi trường (BVMT), nhưng thực tế cho thấy nhiều công trình không được thực hiện hiệu quả Việc thiếu chú trọng đến bảo vệ môi trường dẫn đến nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm, xâm nhập mặn và ảnh hưởng đến chất lượng không khí do bụi và tiếng ồn từ các khu vực khai thác đá Hệ thống hạ tầng giao thông cũng bị xuống cấp, trong khi một số doanh nghiệp khai thác không triệt để, gây lãng phí tài nguyên thiên nhiên.
- về ý thức và trách nhiệm xã hội của DN:
Đóng thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản là hai công cụ kinh tế quan trọng hiện nay, mà doanh nghiệp sẵn sàng chi trả Tuy nhiên, nguồn thu ngân sách từ khai thác khoáng sản vẫn chưa tương xứng với quy mô khai thác và chế biến xuất khẩu khoáng sản.
Nhiều doanh nghiệp (DN) hiện nay chưa chú trọng đến trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng, đặc biệt là các công ty khai thác khoáng sản Những hoạt động của họ thường diễn ra ở những khu vực dễ bị tổn thương, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên và có thể làm suy yếu nền kinh tế địa phương Để đạt được "giấy phép xã hội", các công ty khai thác cần nhận thức rõ ràng về các tác động tiềm ẩn từ hoạt động của mình và xây dựng các chiến lược nhằm giảm thiểu những tác động này Việc chia sẻ lợi ích từ hoạt động khai thác là một bước quan trọng để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng và môi trường.
Một số giả pháp nhằm quản lý tốt công tác khoáng sản trên địa bàn huyện
Khai thác cát lòng sông trái phép chủ yếu diễn ra do một số hộ dân ven sông thực hiện vào ban đêm, gây khó khăn cho công tác kiểm tra và truy bắt.
3.5 Một số giả pháp nhằm quản lý tốt công tác KS trên địa bàn huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
3.5.1 Nhóm giải pháp luật và chính sách của Nhà nước về quản lý hoạt động khai khoáng gắn với phát triển bền vững
3.5.1.1 Xây dựng đồng bộ chính sách KTKS về phát triển bền vững phù hợp cam kết quốc tế
Rà soát và điều chỉnh các chính sách quản lý và kiểm soát chất lượng công tác xây dựng là cần thiết để đảm bảo tính rõ ràng Việc tăng cường kiểm soát chất lượng sẽ giúp ban hành kịp thời các văn bản quy phạm pháp luật và văn bản hành chính, từ đó hoàn thiện hệ thống pháp luật về kiểm soát, đặc biệt trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay.
Để giảm thiểu những bất cập và sai sót trong quá trình phát triển, cần loại bỏ các yếu tố chồng chéo và tiêu cực, đồng thời tránh những quan điểm phiến diện và cục bộ có xu hướng bảo hộ lợi ích nhóm Việc đưa phát triển bền vững đến gần hơn với các doanh nghiệp kinh tế xã hội (KTKS) tại tỉnh và trên toàn Việt Nam là rất cần thiết Hơn nữa, cần thực hiện và áp dụng các giải pháp phát triển bền vững một cách hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả nguồn thu trong kinh tế khai thác khoáng sản, cần thiết phải sửa đổi và bổ sung các quy định liên quan đến phương pháp tính thuế, mức thu và quản lý nguồn thu Điều này nên được thực hiện theo hướng tăng thuế suất đối với thuế tài nguyên, trong khi giảm thuế suất đối với thuế xuất khẩu khoáng sản, nhằm phù hợp với điều kiện thực tế.
Xây dựng hệ thống thông tin về trung tâm dữ liệu liên quan đến hoạt động khoáng sản, xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước, và thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp cũng như xung đột lợi ích trong khai thác và sử dụng khoáng sản Điều này nhằm tạo ra cơ sở pháp lý cho xã hội giám sát việc thực hiện các chính sách và nghĩa vụ của doanh nghiệp cũng như cơ quan quản lý nhà nước.
Bổ sung các chính sách, tiêu chuẩn và quy chuẩn liên quan đến việc sử dụng năng lượng và nguyên vật liệu thân thiện với môi trường trong hoạt động kinh tế xã hội là cần thiết nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
3.5.1.2 Đổi mới chính sách áp dụng khoa học công nghệ hiện đại trong KTKS
Chính sách tài chính và nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư cho nghiên cứu khoa học và công nghệ liên quan đến thăm dò, điều tra và khai thác sâu khoáng sản Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả khai thác mà còn đảm bảo phát triển bền vững trong ngành công nghiệp khoáng sản.
- Ban hành các chính sách hỗ trợ tín dụng cho đổi mới công nghệ khai thác, chế biến, xử lý KS, nguyên liệu thô.
- Hỗ trợ nghiên cứu phát triển và chuyển giao công nghệ cho các DN KTKS.
Chúng tôi cam kết loại bỏ và không chấp thuận đầu tư khai thác mới đối với các doanh nghiệp sử dụng công nghệ lạc hậu, có hệ số thu hồi khoáng sản thấp, gây ô nhiễm môi trường, quy mô nhỏ và thiếu năng lực tài chính để áp dụng công nghệ, thiết bị hiện đại.
Cấp giấy phép thăm dò và giấy phép khai thác khoáng sản sẽ được ưu tiên cho các tổ chức và cá nhân có kế hoạch sử dụng công nghệ tiên tiến cùng với thiết bị đồng bộ trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, theo quy định của Luật Khoáng sản.
Để nâng cao giá trị kinh tế của khoáng sản và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, cần xây dựng các chế tài bắt buộc các tổ chức và cá nhân thực hiện lộ trình đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản.
Cần xem xét ban hành các chính sách ưu đãi cụ thể cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất, bao gồm chính sách về giá, thuế và phí, cũng như các khoản đóng góp cho địa phương Việc áp dụng công nghệ tiên tiến đòi hỏi doanh nghiệp tăng cường đầu tư, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ.
Cần thiết phải có chính sách khuyến khích doanh nghiệp sử dụng máy móc và thiết bị công nghệ sản xuất trong nước Mặc dù công nghệ nước ngoài có thể có giá thành rẻ hơn, nhưng doanh nghiệp sẽ gặp phải những ràng buộc về lao động, tiêu thụ sản phẩm và phụ thuộc vào bí quyết công nghệ.
3.5.1.3 Ban hành quy định về chính sách bảo hộ quyền lợi của địa phương và người dân nơi có hoạt động KTKS
Các tổ chức và cá nhân kinh doanh khai thác sản phẩm phải tuân thủ quy định về việc xây dựng kế hoạch và phương án đầu tư cho việc xây dựng, bảo vệ, duy tu và bảo dưỡng hạ tầng giao thông.
- Đóng góp vào công tác an sinh xã hội tại địa phương, ưu tiên sử dụng lao động người địa phương.
- Hỗ trợ kinh phí để đào tạo nghề cho những hộ gia đình mất đất canh tác.
- Hỗ trợ kinh phí để xây dựng cơ sở hạ tầng khu vực tái định cư.
Cần nhanh chóng điều chỉnh ngân sách hàng năm để ưu tiên hỗ trợ đầu tư và các chương trình an sinh xã hội cho những địa phương có hoạt động kinh tế xã hội, nhằm nâng cao khả năng chống chịu và ứng phó của người dân trước những tác động từ hoạt động kinh tế.
Cần thiết phải có chính sách ưu tiên cho doanh nghiệp cam kết tái đầu tư tại địa phương, nhằm giải quyết vấn đề việc làm và tăng thu nhập cho người dân, đồng thời nâng cao nguồn thu cho tỉnh.
3.5.1.4 Đẩy mạnh công tác lập, điều chỉnh quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng KS
Kết luận
Nghiên cứu về tác động của hoạt động khai thác tài nguyên khoáng sản đến môi trường tự nhiên tại huyện Tuy Phước đã đạt được những kết quả quan trọng, làm rõ những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
- Đã tìm hiểu được cơ sở lí luận và khoa học về hoạt động KTKS và các tác động đến MT tự nhiên.
Hiện tại, tỉnh có 15 giấy phép khai thác khoáng sản (KTKS) cho vật liệu xây dựng thông thường (VLXDTT) còn hiệu lực.
09 giấy phép đá xây dựng, 06 giấy phép cát xây dựng.
Công tác quản lý nhà nước về hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn nghiên cứu đã được tổng quát, bao gồm việc lập quy hoạch khai thác, đấu giá quyền khai thác khoáng sản, bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác vật liệu xây dựng, cùng với việc tuyên truyền và phổ biến pháp luật liên quan đến khai thác khoáng sản Ngoài ra, công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát sản lượng khoáng sản khai thác cũng được chú trọng.
Đã xác định và đánh giá các tác động môi trường tự nhiên từ hoạt động khai thác khoáng sản, bao gồm sáu vấn đề chính: ảnh hưởng đến địa hình và cảnh quan, biến động dòng chảy, suy giảm và ô nhiễm môi trường nước, ô nhiễm không khí, cùng với các sự cố môi trường.
- Đã đánh tổ chức tham vấn cộng đồng tại địa phương về các tác động của hoạt động KTKS đến các vấn đề MT trên.
- Đã đánh giá xép hạng các vấn đề MT trên theo 2 loại hình KS.
Đá xây dựng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm thay đổi địa hình và cảnh quan, gây ra sự cố môi trường, suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm nguồn nước và không khí, cũng như biến động dòng chảy.
Cát xây dựng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm thay đổi địa hình và cảnh quan, dẫn đến sự cố môi trường nghiêm trọng Ngoài ra, việc khai thác cát còn làm suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm nguồn nước và biến động dòng chảy, đồng thời góp phần làm ô nhiễm không khí.
Mặc dù có thực tiễn địa bàn rộng lớn và đa dạng loại hình khách sạn, nhưng quy mô mỏ lại tập trung xa khu dân cư, dẫn đến những hạn chế về nguồn lực và tài chính Ngoài ra, còn tồn tại một số bất cập trong công tác thực hiện, gây ra những khó khăn cho đề tài.
Kiến nghị
Trong quá trình nghiên cứu đề tài, tác giả đã phân tích thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp kinh tế xã hội (KTKS) trong lĩnh vực vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường tại tỉnh huyện, nhận diện những khó khăn và bất cập mà các doanh nghiệp gặp phải khi chuyển hướng phát triển xanh Dựa trên những phát hiện này, tác giả đưa ra một số kiến nghị nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc thực hiện chiến lược phát triển bền vững.
Hiện nay, các chỉ tiêu đánh giá phát triển bền vững trong kinh tế - xã hội (KTKS) chưa được cụ thể hóa, ảnh hưởng đến quản lý và sản xuất Chính phủ cần sớm quy định chi tiết các tiêu chí này để làm cơ sở cho việc xác định và đánh giá Đồng thời, cần ban hành các chính sách hỗ trợ và ưu tiên cụ thể cho hoạt động ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến trong KTKS, đặc biệt là các cơ chế và chính sách tài chính.
Hiện nay, mặc dù đã có chủ trương hỗ trợ và ưu tiên cho các nhà đầu tư, nhưng việc cụ thể hóa mức độ hỗ trợ và ưu tiên vẫn còn thiếu quy định rõ ràng Điều này đã dẫn đến việc chưa tạo ra động lực thực sự để thu hút sự quan tâm từ phía các nhà đầu tư.
Cần điều chỉnh cơ cấu nguồn thu từ khai thác khoáng sản (KS) và phân bổ nguồn thu này một cách riêng biệt, không gộp chung vào ngân sách hàng năm Việc phân bổ cần phân biệt rõ giữa các khu vực có khai thác KS và các khu vực không có khai thác để đảm bảo công bằng và hiệu quả trong sử dụng nguồn lực.
Cần lan tỏa xu hướng phát triển bền vững trong kinh tế xã hội một cách rộng rãi qua các phương tiện truyền thông, sách báo, nhằm giúp doanh nghiệp, cộng đồng và cán bộ quản lý địa phương nhận thức và điều chỉnh cho phù hợp.
- Chính phủ, Quốc Hội cần ban hành các cơ chế chính sách, các quy định, các chỉ tiêu, các tiêu chí trong phát triển xanh.
Để đảm bảo tính răn đe, cần tham mưu với Chính phủ và Quốc Hội ban hành các chế tài xử lý nghiêm khắc hơn, vì hiện nay nhiều đơn vị vi phạm nhưng mức xử phạt còn quá nhẹ so với hành vi và hậu quả mà họ gây ra.
Các chế tài cần được điều chỉnh một cách linh hoạt theo thời gian và không gian, đồng thời cần tăng cường quyền lực của chính quyền địa phương trong việc thanh tra, kiểm tra và xử lý.
- Nâng cao tinh thần trách nhiệm của các DN KTKS làm VLXDTT trong việc thực hiện phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp cần tham gia các khóa đào tạo để nâng cao nhận thức về phát triển bền vững, trong khi các cơ quan chức năng cần cấp chứng chỉ cho các doanh nghiệp kinh tế xã hội (KTKS) và trao chứng nhận cho những doanh nghiệp có sáng kiến mới hoặc có thời gian hoạt động nổi bật.