选题缘由与意义:
China, located near Vietnam, boasts a history spanning thousands of years, which has led to the development of Chinese characters over time As Vietnam's economy continues to thrive, an increasing number of foreigners are coming to the country to establish businesses and invest Consequently, learning Chinese has become quite common While studying Chinese can be enjoyable for foreign students, mastering the language presents challenges, particularly with grammar It is essential to start with the basics, especially grammar, to achieve proficiency in Chinese Understanding fundamental knowledge, including vocabulary and grammar, is crucial, as grammar often poses difficulties for learners This article highlights the significance of mastering Chinese grammar and shares insights on effective learning strategies Grammar encompasses the rules for constructing sentences and words, serving as the foundation for forming coherent communication.
In Chinese, function words, or "虚词," lack complete meaning but serve grammatical or functional purposes and cannot stand alone as sentences These words are categorized into two main types: content words and function words Function words can be further divided into six categories based on their relationships with content words or phrases, including adverbs, prepositions, conjunctions, particles, interjections, and onomatopoeic words The primary role of function words is to combine language units effectively.
After studying Chinese for over three years, I have developed a strong interest in function words, particularly the particle "把." This word serves multiple roles in modern Chinese, including as a preposition, an auxiliary word, and even a measure word However, the grammatical complexities of "把" often lead to errors among scholars and learners alike, including myself To deepen my understanding, I intend to research the usage of "把" in Chinese and compare it with the Vietnamese word "đem."
“cầm” “lấy” 进行对比。那是我的理由与目的。
文献综述:
2.1 国内的研究现状:
Từ điển Việt- Bồ Đào Nha- Latinh của A.deRhodes là một trong những tài liệu sớm nhất về ngôn ngữ này Tài liệu này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và Bồ Đào Nha.
1 A.deRhodes ,《Từ điển Việt- Bồ Đào Nha- Latinh(越南-葡萄牙-词典)》
Ông phân loại từ loại trong tiếng Việt thành năm nhóm: danh từ, động từ, tính từ, đại từ và một số từ không thay đổi trạng thái Từ đó đến nay, nhiều chuyên gia và học giả đã nghiên cứu sự tương đồng giữa các từ loại trong tiếng Việt và tiếng Trung, như Lý Biên và Nguyễn Tài Cận.
The topic of "ba" constructions in modern Chinese has garnered significant attention from researchers, each contributing unique insights in their reports.
Trương Ấu Đông (2017) trong tác phẩm 《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản(实用汉语语法讲练)》 do Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội phát hành, đã nghiên cứu sâu về ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung Tác giả đã trình bày một cách rõ ràng về cấu trúc ngữ pháp của từ “把” trong tiếng Trung Tuy nhiên, tác phẩm chưa đề cập đến sự so sánh giữa từ “把” trong tiếng Trung và từ “đem” trong tiếng Việt.
“cầm” “lấy”。通过这本书,我已经取得了汉语“把”的语法构造。作者特别清楚地
分析介词“把”和例句。
Phạm Hồng (2016) trong cuốn 《Ngữ Pháp Tiếng Hán Thực Hành 2(实用汉语语法)》 do Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội phát hành, đã nghiên cứu sâu về các yếu tố ngữ pháp như từ loại, cách kết hợp từ và thành phần câu Đặc biệt, tác giả đã phân tích rõ ràng về cấu trúc “把”字句, giúp tôi hiểu rõ những đặc điểm và những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng loại câu này, từ đó cung cấp cho tôi nhiều kiến thức hữu ích để hoàn thành báo cáo.
Trương Văn Giới và Lê Khắc Kiều Lục (2012) trong tác phẩm 《Giáo Trình Hán Ngữ 4(汉语教程第二册,下)》 đã nghiên cứu về ngữ pháp của từ "把" Họ chỉ ra rằng vai trò của "把" là "đưa tân ngữ lên trước", nhằm mục đích duy trì sự cân bằng cho câu Điều này là cần thiết vì trong câu có động từ, các thành phần đứng sau động từ không nên quá dài hoặc phức tạp, trong khi các trạng ngữ đứng trước động từ có thể dài và phức tạp hơn.
2.2 中国的研究现状:
在中国现代汉语“把”的题材有很多作者研究如:
In her 2008 study, "An Analysis of Vietnamese Students' Acquisition of Chinese 'Ba' Sentences," Wu Ruanming from Guangxi Normal University examines the grammar and semantics of the Chinese 'ba' construction This research aims to help scholars understand the grammatical structure of 'ba' sentences in Chinese.
Trương Văn Giới- Lê Khắc Kiều Lục,năm 2012《Giáo Trình Hán Ngữ 4》, Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh.,trang 21
Zhao Hong (2005) in "Pragmatic Analysis of 'Ba' Sentences," published in the Journal of Guizhou Minzu University (Philosophy and Social Sciences Edition), discusses the passive nature of 'Ba' sentence objects and their secondary topicality The author argues that these characteristics serve as primary prerequisites for altering the sentence's final focus and causal relationship The passive and secondary topical nature of 'Ba' objects is essential, while changes in sentence focus and causal implications are consequent results.
The author Hu Mingliang explores the "ba" construction in Chinese, emphasizing the need for analysis from three perspectives: syntactic structure, semantic relationships, and pragmatic functions Syntactically, the preposition "ba" places its object before the verb to prevent excessive phrases from forming after the verb Semantically, the typical object of "ba" is the affected entity Pragmatically, the "ba" construction serves to connect preceding and following text Indonesian students learning Chinese often struggle with this structure, as their language lacks a similar form, leading to avoidance or incorrect usage of the "ba" construction.
研究任务:
为了达到上述的研究目的,本文要完成些任务。目标包括:
Bài viết này tiến hành phân tích so sánh giữa cấu trúc "把" trong tiếng Trung hiện đại và các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt, nhằm chỉ ra những điểm chung và khác biệt Qua quá trình so sánh, chúng ta đã rút ra được những khác biệt quan trọng giữa các ngôn ngữ này và những bài học cần thiết cho việc hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
The analysis of the Chinese particle "把" reveals its significance and usage, while clarifying the semantic and syntactic characteristics associated with various constructions involving "把."
Bài viết này phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa cấu trúc "把" trong tiếng Trung hiện đại và các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt Nó chỉ ra rằng việc dịch chính xác những từ này là rất quan trọng để tránh hiểu lầm ý nghĩa Cần nắm rõ ngữ cảnh và cách sử dụng của từng từ để đảm bảo bản dịch đúng đắn và phù hợp.
研究方法:
本论文采用以下研究方法:
采用统计法对汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 进行统计。
采用分析法对汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 进行分析语法、语义及使 用规则。
_把_字句的语用分析 - 百度文库 (baidu.com)
The comprehensive analysis of "把" sentences is crucial for teaching Chinese as a foreign language, as it highlights the structure and function of this grammatical construction Understanding "把" sentences enhances learners' ability to express actions and manage sentence complexity effectively This analysis provides valuable insights for educators, enabling them to develop targeted teaching strategies that improve students' comprehension and usage of "把" in various contexts.
Bài viết này sử dụng phương pháp so sánh để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa từ "把" trong tiếng Trung và các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt Cả hai ngôn ngữ đều có những cách diễn đạt tương tự trong việc chỉ hành động mang, cầm nắm hoặc lấy đồ vật, nhưng cũng tồn tại những điểm khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể Việc hiểu rõ những điểm chung và khác biệt này sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn.
研究对象与范围:
Mục đích và ý nghĩa của đề tài đã được tôi làm rõ Đối tượng nghiên cứu chính của tôi là ngữ pháp của từ "把" trong tiếng Trung hiện đại và các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt, cùng với chức năng biểu đạt của chúng.
Nghiên cứu này tập trung vào hệ thống ngữ pháp của từ "把" trong tiếng Trung hiện đại và các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt Qua việc so sánh ngữ pháp của chúng, tôi sẽ phân tích ý nghĩa của từng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
汉语“把”的语法、语义特点 1.1 “把”的语法特征:
介词“把”的语意特征:
1.2.1.1 介词“把”的基本语意是强调、确定主讲者的意思。
他要借一本书。
Từ Tinh Ngưng , năm 2017,《Ngữ Pháp Tiếng Tryng Hiện Đại Trung Cấp 》,Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội,trang 149
翻译: Anh ấy muốn mượn một quyển sách
这例如的意思是可以借任何书,没有强调想借说明书。
他要把那本书借回来。
翻译:Anh ấy muốn mượn sách đó về
他的意思是强调想把那本书借的。
1.2.1.2 表示处理。例如:
我把昨天的作业做完了。
1.2.1.3 另外还表示结果与处理的方式。例如:
外边很冷你把毛衣穿上吧。
翻译:bên ngoài rất lạnh, em nên mặc áo khoác
你把这件事告诉他了吗
翻译:Bạn đem chuyện này nói cho anh ấy chưa vậy?
动词“把”的语意特征:
The character "把" can also function as a verb, indicating actions and states Sometimes, it combines with other words to form meaningful expressions.
变成动词。例如:
把风:canh chừng, gác
把关:giữ cửa ải
把脉:bắt mạch, xem mạch
量词“把”的语意特征:
量词是表示人、事物或动作行为单位的词,常同数词一起使用。其中,量词
“把”非常普遍。
Measuring tools often come with handles or similar features, and their quantity can vary Examples include a knife, a kettle, a fan, and a ruler.
Measuring by hand allows for the collection of various ingredients without limit to quantity, such as a handful of rice, salt, flour, sugar, or pepper.
汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 对比 2.1 越南语 “đem” “cầm” “lấy” 的特征:
越南语 “đem” 的意义
Trong tiếng Việt, "đem" là một động từ có nghĩa là đi theo một người, mang theo một vật gì đó, hoặc thực hiện một hành động nào đó với một đồ vật.
例如: Đem hàng ra chợ bán
翻译:把货物去市场卖。
Bài viết này nhấn mạnh việc bán hàng hóa, với ý nghĩa rằng "hàng hóa" được đưa ra thị trường để giao dịch Tác giả muốn nhấn mạnh rằng "đem" có cấu trúc ngữ pháp tương tự như "bỏ" Chúng ta thường nói về việc đi chợ để bán hàng hóa, và việc đặt "hàng hóa" ở phía trước nhằm nhấn mạnh ý kiến của người nói.
翻译:带着孩子一起去。
The meaning of this example differs from previous interpretations; instead of using "把," it employs "带着," emphasizing that the subject is a person Using "把" in this context would be inappropriate.
越南语“cầm”的意义
Trong từ điển tiếng Việt, "cầm" vừa là danh từ vừa là động từ Danh từ "cầm" chỉ nhạc cụ, cụ thể là đàn bảy dây Trong văn học cổ, từ này thường được dùng để chỉ nhiều loại nhạc cụ khác nhau Bên cạnh đó, "cầm" cũng là động từ, mang nghĩa là nắm giữ hoặc cầm lấy.
Nguyễn Tôn Nhan, 《 Từ điển Tiếng Việt 》, Nhà Xuất Bản Hồng Đức, 2020 年。
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90em
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90em
Cầm bút viết 翻译成: 拿着笔;cầm tay nhau 翻译成:手牵着手
In addition to its meanings of "holding" and "steering," the term also signifies "to resist."
越南语“lấy”的意义
越南语“lấy”的词性是动词,它的意思也有很多
2.1.3.1 越南语“lấy”的意思是把自己或者具备的东西做什么
翻译成:把扫帚扫地。
Lấy áo mặc thêm kẻo lạnh
翻译成:再拿毛衣穿上免得更冷。
2.1.3.2 越南语“lấy”的意思是以什么事或东西为什么。
Lấy mét làm đơn vị
翻译成:以迷为单位。
用“以”让导致动作方式,这时候“以”的意思是用/拿
除了它作动词,还作助词。例如:
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BA%A7m
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BA%A7m
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%A5y
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%A5y
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%A5y
翻译成:凑合事儿
语法特征对比:
2.2.1 现代汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 语法功能的相同点:
2.2.1.1 汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 都是实词:
In modern Chinese, the character "把" functions not only as a preposition or measure word but also as a verb that conveys actions and states When used as a verb, "把" can be translated to mean grasp, hold, guard, defend, or seize This versatility highlights the similarities between the Chinese "把" and its Vietnamese counterparts.
“đem” “cầm” “lấy” 都是动词。
成功的人就是会把握时机的人。
翻译成:Người thành công là người biết nắm lấy thời cơ
2.2.1.2 汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 的语法功能有不少相同的地方。两
The expression emphasizes the action taken by someone towards a particular person or thing, highlighting the resulting effect or influence it produces The fundamental structure is:
S +“把”/“đem,cầm,lấy”+名词/代词+ V
我把饺子都吃了 。
翻译成:Tôi đem sủi cảo ăn rồi
Tôi cầm sủi cảo ăn rồi
Tôi lấy sủi cảo ăn hết rồi
://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%A5y
Trường Đại Học Thủ Dầu Một, 《 Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Trung Quốc 》, Lưu hành nội bộ, trang 198
在这种情况下,我们能将“把“字翻译成“đem,cầm,lấy”。在句子的位置中,
"Đem, cầm, lấy" và "把" có vị trí giống nhau trong câu, đều đứng sau chủ ngữ và động từ, trước danh từ hoặc đại từ Khi dịch, chúng ta cần căn cứ vào ngữ cảnh và ý nghĩa của người nói Thực tế, chúng tôi nhận thấy rằng ý nghĩa giữa chúng không có sự khác biệt nào đáng kể.
她总是把困难留给自己,把方便让给别人 。
翻译成:Cô ấy luôn đem rắc rối cho bản thân, nhường thuận lợi cho người khác
在这个例如中,“把”字后面是名词。“困难”也是名词。
2.2.2 现代汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 语法功能的不同点:
2.2.2.1 汉语“把”最特出的词性是介词:
In modern Chinese, function words play a crucial role, with the character "把" being a significant example When used as a preposition, "把" primarily serves as an adverbial modifier Common sentence structures involving "把" are frequently encountered in the language.
主语 + 把 + 宾语 + 动词 + 了 + 动词重叠
例如:他把那问题简单说了说就走了 。
翻译成:Anh ấy nói qua loa vấn đề đó rồi đi
主语 + 把 + 宾语 + 动词 + 补语
例如:在梦里我总是把这个故事讲得很长很长 。
翻译成:Trong giấc mơ tôi lúc nào cũng kể chuyện này rất dài
我们可以看出来“得”的作用是补语,它在动词后面。
Trần Chước, năm 2007,《Giáo trình tiếng Trung Quốc trình độ trung cấp 》, Nhà Xuất Bản Tổng
Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, trang 173
Trương Ấu Đông, năm 2017,《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản 》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc
Trương Ấu Đông, năm 2017,《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản 》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội, trang 338
主语 + 把 + 宾语1 + 动词 + 介词(在、到、给、成、等)+ 宾语2
例如:他把孩子放在床上,帮他戴好帽子 。
翻译成:Anh ấy đặt con lên giường, giúp con đội nón
句子的主要动词后有结果补语“在”表示处所,必须用“把”字句
主语 + 把 + 宾语 + 动词 + 了
例如:他把杯子打了 。
翻译成:Anh ấy làm vỡ cái ly rồi
2.2.2.2.“把”字句特殊语法:
第一是,主语 + 把 + 宾语 + 化
例如:我们争取把全部生活设施都电气化 。
翻译:Chúng ta ra sức thực hiện điện khí hóa toàn bộ thiết bị sinh hoạt
The second structure is Subject + 把 + Object + Verb + Other Components, typically indicating dissatisfaction Sometimes, we can omit the complement following the verb.
例如:他儿子把他气得牙根发疼 。
翻译:Con trai ông ấy khiến cho ông ấy tức đến nghiến răng
In this example, the verb "气" combined with a resultative complement conveys a sense of causation Furthermore, the sentence does not imply that his son causes his tooth roots to ache; rather, it carries a more abstract meaning.
Trương Ấu Đông, năm 2017,《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản 》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc
Trương Ấu Đông, năm 2017《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản(实用汉语语法讲练)》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Trương Ấu Đông, năm 2017《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản(实用汉语语法讲练)》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội,
Trương Ấu Đông, năm 2017《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản(实用汉语语法讲练)》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội.
语义特征对比:
2.3.1 现代汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 特征的相同点:
根据汉越词典,“把”的意思是“đem,cầm,lấy”,并越南语“đem”“cầm”
“lấy”翻译成汉语成“把”。所以我们可以说“把”与“đem”“cầm”“lấy”有 相同的意思。
汉语“把”与越南语“đem”“cầm”“lấy”的意思一般是祈使句,表达命令、
要求、帮忙、等。
你把护照和机票给我 。
翻译:Anh cầm hộ chiếu và vé máy bay đưa cho em
In this scenario, the relationship between them could be that of a married couple, with the husband requesting his wife to hand over her passport and plane tickets This sentence functions as an imperative, where the word "hand over" signifies a request.
2.3.2 现代汉语“把”与越南语 “đem” “cầm” “lấy” 特征的不同点:
Trong ngữ nghĩa, từ "把" trong tiếng Trung và các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt là hai ngôn ngữ khác nhau Chúng ta cần lưu ý rằng chúng có chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu và cũng mang ý nghĩa khác nhau.
“把” trong tiếng Trung có nghĩa giống hệt với “đem” trong tiếng Việt Tuy nhiên, “把” trong tiếng Trung lại khác một chút so với “cầm” và “lấy” trong tiếng Việt.
2.3.2.1 除了越南语“cầm”的意思是拿/把以外,它还有其他的意思就是抵挡、活卖、 幽囚、质。
那船抵挡不住风暴的力量。
翻译:Thuyền đó cầm cự không nổi sức của bão táp
Trương Văn Giới- Lê Khắc Kiều Lục, năm 2012《Giáo Trình Hán Ngữ 4 》, Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh., trang 35
以衣物质钱。
翻译:Cầm quần áo vay tiền
这时候“质”的意思不是“把”的意思了。“质”是动词,而“以”又是“把”的 意思。
2.3.2.2 在越南语“lấy”中,还带其他的意思就是娶或嫁。
他娶了老板的女儿,是吗?
翻译: Có phải anh ấy lấy con gái của giám đốc phải không?
你愿意嫁给我妈?
翻译: Em nguyện ý gả cho anh không?
从连个例如,我们可以了解它们的意思。越南语“lấy”是娶(cưới, lấy)、嫁( gả)的意思。
1 在句法方面:
现代汉语的“把”用法多样,句中可做多种成分;越南语“đem”“cầm”
Cách sử dụng từ "lấy" trong tiếng Việt rất hạn chế, với ít thành phần có thể xuất hiện trong câu So sánh cho thấy rằng vị trí của từ "把" trong câu tiếng Trung hiện đại linh hoạt hơn nhiều so với các từ "đem", "cầm" và "lấy" trong tiếng Việt.
“把”和越南语“đem”“cầm”“lấy”在某种格式不可以出现在相同的格式。
2 在语义方面:
Bài viết này so sánh ý nghĩa giữa hai ngôn ngữ, chỉ ra rằng trong tiếng Trung hiện đại, từ "把" có nhiều cách diễn đạt khác nhau và do đó, có nhiều nghĩa khác nhau Trong khi đó, các từ "đem", "cầm", "lấy" trong tiếng Việt lại mang ý nghĩa phong phú Khi dịch sang tiếng Việt, chúng ta cần chú ý đến sự đa dạng này.
Từ “cầm” và “lấy” trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau Ngoài việc được sử dụng như động từ, chúng còn có thể đóng vai trò là danh từ và trợ từ.
[1] _把_字句的语用分析 - 百度文库 (baidu.com)
The article provides a comprehensive analysis of the "把" construction in Chinese, highlighting its significance in teaching Chinese as a foreign language It explores the grammatical structure, usage, and common challenges faced by learners By focusing on practical examples and teaching strategies, the article aims to enhance understanding and proficiency in using the "把" sentence pattern, making it an essential resource for educators and students alike.
[1] Trương Ấu Đông, năm 2017《Ngữ Pháp Tiếng Trung Căn Bản》,Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
[2] Phạm Hồng, năm 2016《Ngữ Pháp Tiếng Hán Thực Hành 2》, Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
[3] Trần Chước, năm 2007《Giáo trình tiếng Trung Quốc trình độ trung cấp 》, Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh
[4] Trương Văn Giới- Lê Khắc Kiều Lục,năm 2012《Giáo Trình Hán Ngữ 4》, Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh
[5] Từ Tinh Ngưng , năm 2017《Ngữ Pháp Tiếng Tryng Hiện Đại Trung Cấp 》,Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
[6] Trường Đại Học Thủ Dầu Một, 《 Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Trung Quốc 》, Lưu hành nội bộ
[7] Nguyễn Tôn Nhan, năm 2020《 Từ điển Tiếng Việt 》, Nhà Xuất Bản Hồng Đức 网络参考:
[1] ://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90em
[2] ://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BA%A7m
[3] ://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%A5y
I would like to express my heartfelt gratitude to all the teachers, family, and friends who supported me in completing this report, especially my guiding teacher.
I would like to express my gratitude to Master Liao Ru-Wei for his enthusiastic guidance throughout the completion of this report, which greatly assisted me in achieving its content.
I would like to express my gratitude to the teachers at Dulongmu University for providing me with the opportunity and environment to complete my report Lastly, I sincerely thank my family for their unwavering support and assistance throughout this journey.
I recognize that my knowledge in this field is still limited, which may lead to some gaps in this report I welcome feedback from my teacher, as it will help me gain valuable experience and knowledge moving forward.
平阳,2020年12月 大学生实现 何阮垂杨