Phạm vi, đối tượng và khách thể nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu
Giới hạn thời gian: Nghiên cứu sự biến đổi cơ cấu việc làm của người Châu
Mạ trong quá trình biến đổi xã hội hiện nay
Giới hạn không gian: Nghiên cứu sự biến đổi cơ cấu việc làm của người Châu Mạ tại huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.
Đối tượng nghiên cứu
Sự biến đổi cơ cấu việc làm của người Châu Mạ trong quá trình phát triển kinh tế xã hội hiện nay tại huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.
Khách thể nghiên cứu
Đề tài tập trung vào nhóm người Châu Mạ đang sống tại Thị Trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Bài viết này chủ yếu tập trung vào lý thuyết tiếp cận cơ cấu chức năng, lý thuyết hệ thống và lý thuyết hành động xã hội của Max Weber, trong đó nêu rõ bốn kiểu hành động xã hội.
1 Hành động hợp lý theo mục đich
2 Hành động theo giá trị
4 Hành động theo cảm xúc
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp phân tích tổng hợp là phương pháp chủ đạo của đề tài, tiếp cận theo hướng liên ngành với nền tảng từ tri thức Xã hội học kết hợp với cách tiếp cận dân tộc học Điều này tạo nên một hệ thống phương pháp đa dạng và phong phú cho nghiên cứu Trong quá trình thực hiện, nhiều phương pháp khác nhau được kết hợp để đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc cho đề tài.
* Điều tra định lượng gồm:
- Phương pháp thu thập thông tin bằng bảng hỏi
* Điều tra định tính gồm:
Phương pháp sưu tầm và phân tích tư liệu sẵn có
- Phương pháp quan sát - tham dự
- Phương pháp phỏng vấn sâu (phỏng vấn hộ gia đình và phỏng vấn cá nhân)
Bài điều tra được thực hiện thông qua bảng hỏi, tập trung vào các nội dung nhân khẩu học, tình hình kinh tế và văn hóa - xã hội Tổng cộng, 102 hộ gia đình đã tham gia khảo sát, trong đó có 10% (10 hộ) được phỏng vấn sâu Ngoài ra, 8 cán bộ lãnh đạo cũng đã được phỏng vấn sâu, bao gồm 2 cấp huyện, 2 thị trấn, 2 ở ấp và 2 già làng.
Sử dụng dữ liệu định tính để bổ sung cho dữ liệu định lượng, giúp khai thác những nội dung sâu hơn và kiểm tra tính chính xác của dữ liệu định lượng chưa được thu thập trong bảng hỏi.
Dữ liệu thứ cấp, bao gồm thông tin từ các tài liệu của chính quyền địa phương và số liệu từ cục thống kê, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn tổng quan về cả nước Việc thu thập số liệu tổng hợp như vậy thường rất tốn kém về thời gian và kinh phí, do đó, dữ liệu thứ cấp là nguồn thông tin không thể thiếu cho các nghiên cứu và phân tích.
Chọn mẫu ngẫu nhiên là phương pháp lựa chọn người trả lời dựa trên tính ngẫu nhiên thống kê, đảm bảo rằng mỗi phần tử trong tập hợp tổng thể có cơ hội được chọn như nhau Quá trình này bao gồm việc lập danh sách hộ gia đình và tuân thủ công thức lựa chọn cụ thể.
A = 20% n Trong đó: 20% - mẫu dự trữ
N - dung lượng mẫu tổng thể n – dung lượng mẫu cần chọn 1
Sau khi điều tra sử dụng phần mềm SPSS for windows để phân tích số liệu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu sự biến đổi cơ cấu việc làm của người Châu Mạ trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay không chỉ mang lại ý nghĩa lý luận mà còn có giá trị thực tiễn Qua đó, bài viết sẽ làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt trong sự thay đổi cơ cấu việc làm giữa các cộng đồng dân tộc Việt Nam.
Xã hội học nông thôn là một chuyên ngành nghiên cứu mới tại Việt Nam, cần thiết để đáp ứng sự phát triển và đưa ra cơ sở lý luận khoa học phục vụ chính sách xã hội Tác giả mong muốn nghiên cứu này sẽ góp phần vào các chính sách giải quyết vấn đề việc làm cho người dân nông thôn, đồng thời áp dụng vào bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay.
Tác giả nhấn mạnh vai trò của phân công lao động trong gia đình người Châu Mạ và các dân tộc mẫu hệ, nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề này Bài viết góp phần cung cấp tư liệu khoa học quý giá, hỗ trợ đề xuất các chính sách kinh tế, văn hóa và xã hội phù hợp cho cộng đồng dân tộc thiểu số.
Cuộc khảo sát nhằm thu thập thông tin về cuộc sống, thời gian lao động, sự phân công lao động và vai trò của từng giới trong gia đình, từ đó đưa ra các kiến nghị cho chương trình xóa đói giảm nghèo và nâng cao nhận thức của nam và nữ trong cộng đồng dân tộc thiểu số, đặc biệt là tộc người Châu Mạ Đề tài không chỉ tìm hiểu mà còn gợi ý cho các nghiên cứu khoa học sâu hơn, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng trong bối cảnh đổi mới hiện nay Kết quả nghiên cứu cũng có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho môn xã hội học nông thôn.
Với tính chất mới của đề tài, tác giả nghiên cứu và thu thập thông tin bằng phương pháp liên ngành nhằm làm phong phú hệ thống lý luận về cơ cấu việc làm Nghiên cứu này áp dụng kiến thức xã hội học để phân tích mối quan hệ giữa các dân tộc, đặc biệt là giữa chế độ mẫu hệ và phụ hệ Qua đó, tác giả không chỉ rèn luyện kỹ năng nghiên cứu mà còn góp phần nâng cao hiểu biết về vấn đề, phục vụ cho công tác giảng dạy và nghiên cứu trong tương lai.
Giả thuyết nghiên cứu
Lối sống truyền thống du canh du cư của tộc người Châu Mạ đang dần được thay thế bằng lối sống định canh định cư
Dưới tác động của kinh tế thị trường, đã ảnh hưởng và tác động sâu sắc đến sự biến đổi cơ cấu việc làm của người Châu Mạ
Quá trình giao lưu văn hóa giữa các tộc người, đặc biệt là người Kinh, có tác động tích cực đến đời sống và cơ cấu việc làm của tộc người Châu Mạ, giúp họ tiếp biến và cải thiện các khía cạnh trong cuộc sống.
Khung phân tích
PHÁT TRIỂN KINH TẾ – XÃ HỘI
CƠ CẤU VIỆC LÀM CỦA NGƯỜI CHÂU
Các yếu tố khách quan
- Chính sách củanhà nước đối với dân tộc thiểu số
- Sự quan tâm của cộng Đồng
Nhóm không biến đổi với việc làm
Nhóm biến đổi với việc làm Ổn định đời sống kinh tế - xã hội
Các yếu tố chủ quan
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Một số khái niệm được dùng trong luận văn
Việc làm có nhiều ý nghĩa khác nhau, phản ánh những công việc đa dạng trong các điều kiện và bối cảnh khác nhau.
1 Hành động, điều đã làm, phải làm
2 Công việc được giao theo nghề nghiệp, có thù lao và chế độ”
1 Việc sử dụng một cái gì đó Phương thức dùng, cách sử dụng
2 Lao động được trả công”
Cả hai từ điển đều có sự thống nhất ở ý thứ hai, cả hai đều nhấn mạnh về khía cạnh “được trả công” của khái niệm việc làm
Theo Thông tư hướng dẫn về điều tra người chưa có việc làm của Liên bộ Lao động – Tổng cục Thống kê năm 1986 thì:
“ Việc làm là dạng hoạt động có ích, không bị pháp luật ngăn cấm, nhằm đem lại thu nhập cho gia đình”
Bộ Luật lao động, được Quốc hội khoá 9 thông qua vào ngày 23.6.1994, tại điều 13, khẳng định rằng mọi hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm đều được công nhận là việc làm hợp pháp.
Như vậy, việc làm bao gồm ba khía cạnh:
- Là hoạt động nhằm tạo ra những sản phẩm vật chất và tinh thần
- Là hoạt động có mục đích và có thu nhập (bằng tiền hoặc hiện vật)
- Không bị pháp luật cấm
Lao động và việc làm là hai khái niệm liên quan chặt chẽ nhưng không hoàn toàn giống nhau Việc làm có giới hạn về số lượng nguồn lao động và nhân khẩu, trong khi sức lao động thì không Nó thể hiện mối quan hệ giữa con người và các vị trí làm việc cụ thể, đồng thời là điều kiện cần thiết để đáp ứng nhu cầu xã hội về lao động Việc làm không chỉ là nội dung chính trong hoạt động của con người mà còn phản ánh tổ chức và văn hóa ứng xử Từ góc độ kinh tế, việc làm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, liên kết các quá trình kinh tế, xã hội và nhân khẩu, trở thành một trong những vấn đề chủ yếu của đời sống xã hội.
Theo quan điểm xã hội học, cấu trúc xã hội là sự tổ chức và kết cấu bên trong của một hệ thống xã hội, thể hiện sự thống nhất bền vững giữa các yếu tố, mối liên hệ và thành phần cơ bản của hệ thống đó.
Cơ cấu xã hội bao gồm ba yếu tố chính: cơ cấu giai cấp xã hội, cơ cấu lao động nghề nghiệp và vị thế, vai trò xã hội Sự biến đổi của cơ cấu xã hội sẽ dẫn đến sự thay đổi của các bộ phận này và ngược lại, mỗi sự thay đổi trong các thành tố đều ảnh hưởng đến cơ cấu xã hội tổng thể.
Cơ cấu việc làm đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu xã hội, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với phân tầng xã hội, vị thế, vai trò và các thiết chế xã hội.
Cơ cấu việc làm là tổng thể hình thức tổ chức hoạt động lao động sản xuất trong xã hội, phản ánh cả mức độ phát triển của lực lượng sản xuất và hoạt động nghề nghiệp Nó cũng thể hiện thái độ, hành vi và chuẩn mực văn hóa của cá nhân và nhóm xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự tiến bộ của nền kinh tế.
Theo từ điển Tiếng Việt thông dụng:
Lao động được định nghĩa là hoạt động có mục đích của con người để tạo ra sản phẩm vật chất và tinh thần Theo Điều 55 của Hiến pháp sửa đổi năm 1992, lao động không chỉ là quyền mà còn là nghĩa vụ của công dân Nhà nước và xã hội cam kết phát triển kế hoạch nhằm tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động.
Lao động là khái niệm bao quát, thể hiện hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra sản phẩm vật chất, tinh thần và văn hóa, góp phần duy trì sự tồn tại của xã hội.
I.1.4 Th ị tr ườ ng lao độ ng – vi ệ c làm
Thị trường được định nghĩa là tổng hợp nhu cầu của người tiêu dùng đối với một loại hàng hóa nhất định, đồng thời là không gian diễn ra các giao dịch mua bán hàng hóa thông qua tiền tệ.
Theo Adam Smith, thị trường lao động là nơi diễn ra sự trao đổi dịch vụ lao động, trong đó có hai bên tham gia: người mua sức lao động (chủ sở hữu lao động) và người bán sức lao động (người lao động).
Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ IX nhấn mạnh rằng thị trường lao động là nơi giao dịch các dịch vụ của người lao động, thực chất là mua bán sức lao động trong một phạm vi nhất định Thị trường lao động được hình thành từ cung và cầu lao động, trong đó các doanh nghiệp đóng vai trò là chủ thể cầu lao động, tạo ra việc làm Tại thị trường lao động, sức lao động là yếu tố cần được mua và bán, đóng góp vào quá trình sản xuất và kinh doanh.
Giá trị của hàng hoá sức lao động cần được trả ngang giá với các tư liệu sinh hoạt thiết yếu cho việc tái sản xuất sức lao động, bao gồm cả yếu tố tinh thần, lịch sử, đào tạo và giáo dục Tính nhân văn của lao động cần được xem xét từ nhiều khía cạnh như chính trị, đạo đức, văn hoá, xã hội và pháp luật Do đó, lao động và việc làm không chỉ là khái niệm kinh tế mà còn là vấn đề xã hội học quan trọng.
Thị trường lao động chỉ hình thành khi có đủ các yếu tố như nền sản xuất hàng hóa theo cơ chế thị trường, hệ thống pháp luật hỗ trợ sự tồn tại của thị trường lao động, và người lao động có quyền sở hữu sức lao động của mình Đồng thời, họ không sở hữu tư liệu sản xuất nào có khả năng nuôi sống bản thân và gia đình Khi đáp ứng những điều kiện này, sức lao động sẽ trở thành hàng hóa, tạo cơ sở cho sự hình thành và phát triển của thị trường lao động.
Những quan điểm xã hội học có liên quan
I.2.1 Quan đ i ể m v ề s ự phân công lao độ ng c ủ a E.Durkheim :
Nửa cuối thế kỷ XIX tại Pháp chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, khoa học và công nghệ Trong bối cảnh này, sự ra đời của khoa học xã hội học đã mang lại ý nghĩa quan trọng, mở ra những xu hướng lý thuyết và thực tiễn mới trong việc nhận thức và đo lường các hiện tượng xã hội.
Khoa học xã hội học không chỉ là người quan sát mà còn phân tích và lý giải các biến động xã hội trong thời kỳ chuyển mình của chủ nghĩa đế quốc, gắn liền với những thay đổi lớn trong đời sống kinh tế, chính trị và xã hội do quá trình công nghiệp hoá và đô thị hoá Các cuộc cách mạng thương mại và công nghệ đã làm sụp đổ trật tự kinh tế phong kiến tồn tại hàng trăm năm, nhờ vào sự bành trướng của thương mại và công nghiệp Dưới tác động của tự do thương mại và lao động, hệ thống quản lý kinh tế truyền thống đã được thay thế bằng tổ chức xã hội hiện đại, mở rộng thị trường và tạo ra hàng loạt nhà máy, xí nghiệp, thu hút lao động từ nông thôn ra thành phố Sự tổ chức lại hoạt động buôn bán và sản xuất theo quy mô công nghiệp đã thúc đẩy nhanh chóng quá trình biến đổi kinh tế xã hội.
Biến đổi kinh tế đã dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội, khi nông dân bị tách rời khỏi ruộng đất và trở thành lao động thuê Sự chuyển giao của cải và đất đai từ tay tầng lớp phong kiến, quý tộc sang giai cấp tư sản đã diễn ra mạnh mẽ Nền công nghiệp quy mô lớn thúc đẩy quá trình đô thị hóa, cùng với sự gia tăng dân cư và phát triển giao thông, cơ sở hạ tầng.
Kỹ thuật, công nghệ và khoa học đang phát triển nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu sản xuất công nghiệp quy mô lớn Sự bùng nổ trong sản xuất đã thúc đẩy hoạt động buôn bán và giao lưu với thị trường tiêu thụ hàng hóa công nghiệp Điều này đã làm cho các hình thức tổ chức xã hội phong kiến trước đây bị lung lay, xáo trộn và biến đổi mạnh mẽ.
Sự phát triển của hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa đã làm thay đổi trật tự xã hội phong kiến, gây ra nhiều biến động trong đời sống kinh tế – xã hội của các tầng lớp và giai cấp Quá trình xã hội hoá sản xuất đã dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong cấu trúc xã hội.
Cuối thế kỷ XIX, trong bối cảnh phát triển tư duy khoa học và ảnh hưởng của chủ nghĩa thực chứng, xã hội học đã thu hút sự chú ý đáng kể Emile Durkheim, một trong những nhà sáng lập của ngành này, đã phát triển lý thuyết xã hội học trong thời kỳ có nhiều biến động xã hội Ông nhấn mạnh rằng nhiệm vụ hàng đầu của xã hội học là tìm ra các quy luật xã hội, từ đó góp phần tạo ra trật tự xã hội trong thế giới hiện đại.
Durkheim đã phát triển các ý tưởng quan trọng về phương pháp luận xã hội học, đặc biệt là tư tưởng xã hội học lao động, trong cuốn “Phân công lao động xã hội” Ông đã hệ thống hóa quan điểm của mình trong tác phẩm nổi tiếng “Các quy tắc của phương pháp xã hội học” Những quy tắc này tiếp tục được áp dụng và hoàn thiện trong các công trình xã hội học khác của Durkheim.
Theo Durkheim, đối tượng nghiên cứu của xã hội học là các sự kiện xã hội, bao gồm hai khía cạnh chính Thứ nhất, sự kiện xã hội vật chất như nhóm, dân cư và tổ chức xã hội Thứ hai, sự kiện xã hội phi vật chất, bao gồm hệ thống chính trị, chuẩn mực, phong tục và tập quán xã hội Trong đó, sự kiện phi vật chất còn bao gồm các quy chuẩn đạo đức, quy định cách thức hành động, suy nghĩ và trải nghiệm của cá nhân.
Sự kiện xã hội (1) , theo Durkheim, có ba đặc trưng cơ bản
Sự kiện xã hội là những yếu tố bên ngoài cá nhân, bao gồm các thiết chế, cơ cấu xã hội, chuẩn mực, giá trị và niềm tin mà mỗi cá nhân không chỉ được sinh ra trong đó mà còn tham gia vào quá trình hình thành và phát triển Cá nhân không chỉ học tập, tiếp thu và tuân thủ các chuẩn mực này mà còn có khả năng biến đổi và phát triển chúng Ngay cả khi cá nhân chủ động tạo ra các thành phần của cơ cấu xã hội và quy tắc xã hội, những đóng góp này vẫn trở thành các sự kiện xã hội, tức là hiện thực bên ngoài cá nhân.
Thứ hai, các sự kiện xã hội bao giờ cũng là chung đối với nhiều cá nhân, nghĩa là được cộng đồng xã hội cùng chia sẻ, chấp nhận
Sự kiện xã hội có sức mạnh kiểm soát và hạn chế hành động của cá nhân, mặc dù tồn tại bên ngoài nhưng lại ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi từ bên trong mỗi người.
Durkheim đã chỉ ra rằng trong nghiên cứu xã hội học, nhà xã hội học cần loại bỏ thành kiến cá nhân và xác định rõ hiện tượng nghiên cứu cùng với các chỉ báo thực nghiệm Ông nhấn mạnh rằng sự kiện xã hội phải được coi là "sự vật", tức là tồn tại khách quan và có thể quan sát được Chỉ khi đó, các phương pháp thực chứng mới có thể áp dụng để nghiên cứu đặc điểm, tính chất và quy luật của các sự kiện xã hội Hơn nữa, các hiện tượng xã hội như niềm tin, chuẩn mực, và đạo đức cần được nghiên cứu như những sự vật đặc biệt trong thực tế khách quan, từ đó hình thành quy tắc giải thích.
“ngang cấp”: giải thích hiện tượng xã hội này bằng hiện tượng xã hội khác
Nhóm nguyên tắc thứ hai yêu cầu nhà nghiên cứu xã hội học phân biệt giữa các chuẩn mực, cái “bình thường” và cái “không bình thường”, nhằm mục tiêu xác định những giá trị mẫu mực cho cuộc sống con người Theo Durkheim, cách hiệu quả nhất để nhận diện chuẩn mực là tìm ra những điều thường gặp, chung và điển hình trong xã hội ở một giai đoạn lịch sử cụ thể Nhóm nguyên tắc thứ ba tập trung vào việc phân loại các xã hội để hiểu rõ hơn về tiến trình phát triển xã hội, trong đó Durkheim nhấn mạnh việc phân loại dựa trên bản chất và số lượng các thành phần cấu thành xã hội, cũng như các phương thức và cơ chế kết hợp giữa các thành phần đó.
Nhóm quy tắc thứ tư yêu cầu phân biệt giữa nguyên nhân "hiệu quả" và chức năng của hiện tượng xã hội khi giải thích các hiện tượng này Nghiên cứu xã hội học có hai nhiệm vụ chính: thứ nhất, xác định điều kiện, yếu tố và nguyên nhân gây ra hiện tượng xã hội; thứ hai, phân tích chức năng và hệ quả của hiện tượng đó trong bối cảnh xã hội Quy tắc này là nền tảng cho sự phát triển của trường phái chức năng luận trong xã hội học.
Cuối cùng, quy tắc chứng minh trong xã hội học yêu cầu so sánh hai hoặc nhiều xã hội để xác định xem sự kiện nào có mặt trong một xã hội mà không có trong xã hội khác có tạo ra sự khác biệt hay không Thêm vào đó, quy tắc chứng minh “biến thiên tương quan” được áp dụng trong nghiên cứu xã hội học, trong đó nếu hai sự kiện có mối tương quan và một trong số đó được xem là nguyên nhân của sự kiện còn lại, thì mặc dù có thể có các nguyên nhân khác, việc không loại trừ mối tương quan giữa hai sự kiện này có thể được coi là chứng minh.
Emile Durkheim đã áp dụng các nguyên tắc phương pháp luận trong hầu hết các nghiên cứu của mình, đặc biệt nổi bật là trong vấn đề lao động.