Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
Trong những năm gần đây, nhiều bài viết nghiên cứu đã nổi bật về việc kết hợp lý thuyết với thực nghiệm trong lĩnh vực xã hội học thực nghiệm Các nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu nhằm làm rõ mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu trong ngành xã hội học.
- Bài viết “Xã hội học: vấn đề nâng cấp và nguyên lý phát triển tri thức” trong Tạp chí Xã hội học, số 2 – 1998 của tác giả Lê Ngọc Hùng
Bài viết "Nhận thức về phương pháp và rèn luyện phương pháp của nhà xã hội học" của tác giả Phong Tiếu Thiên, được đăng trong Tạp chí Xã hội học số 3 năm 2000, là một nghiên cứu quan trọng về các phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực xã hội học Bài viết này, do Nguyễn An Tâm dịch từ nguồn Tạp chí Nghiên cứu xã hội học số 2 năm 1999, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các nhà xã hội học có thể phát triển và áp dụng các phương pháp nghiên cứu hiệu quả Nội dung bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết và rèn luyện các phương pháp nghiên cứu để nâng cao chất lượng công việc trong lĩnh vực xã hội học.
Trong phần "Thay lời kết" của cuốn sách "Chính sách xã hội và Công tác xã hội ở Việt Nam thập niên 90", tác giả Bùi Thế Cường nhấn mạnh tầm quan trọng của biến đổi xã hội trong việc định hình chính sách và quản lý xã hội Ông chỉ ra rằng, sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội mà còn tác động sâu sắc đến các hoạt động xã hội và công tác xã hội Cuốn sách cung cấp cái nhìn tổng quan về những thách thức và cơ hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình phát triển, đồng thời khẳng định vai trò của xã hội học trong việc phân tích và đề xuất giải pháp cho các vấn đề xã hội hiện nay.
- Bài viết “Gắn lý thuyết với thực nghiệm: trường hợp nghiên cứu về ly hôn” trong Tạp chí Xã hội học, số 2 – 2005 của tác giả Mai Huy Bích
Trong nghiên cứu xã hội học, Lê Ngọc Hùng nhấn mạnh rằng sự phát triển của tri thức không chỉ nằm ở việc một cấp độ nghiên cứu mạnh hơn cấp độ khác, mà là ở sự gia tăng khoảng cách giữa các thái cực như “lý thuyết và thực nghiệm”, “cơ bản và ứng dụng”, “đại cương và chuyên ngành” Từ đó, tác giả phân chia nghiên cứu thành ba cấp độ lý thuyết khác nhau.
(2) Lý thuyết chuyên ngành và
Tương ứng với cấp độ lý thuyết là ba cấp độ phương pháp nghiên cứu:
(2) Phương pháp nghiên cứu và
Sự tiến bộ của khoa học, đặc biệt là xã hội học, phụ thuộc vào phương pháp nghiên cứu và tìm kiếm thông tin R.K Merton chỉ ra rằng nghiên cứu xã hội học đầu thế kỷ 20 chia thành hai thái cực: một bên tập trung vào lý thuyết mà bỏ qua bằng chứng thực tiễn, bên kia chỉ chú trọng vào khảo sát mà không xem xét ý nghĩa lý luận Để kết hợp hai phương pháp này, Merton đề xuất lý thuyết cấp trung gian, tạo cầu nối giữa lý thuyết vĩ mô và thực nghiệm vi mô Tác giả Lê Ngọc Hùng chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu xã hội học ở Việt Nam hiện nay chỉ dừng lại ở mức độ mô tả, và đặt vấn đề về việc tích hợp các cấp độ phân tích Ông cho rằng cần nâng cao chất lượng tri thức xã hội học thông qua việc kết hợp lý thuyết và quan sát, cũng như thống nhất các cấp độ phương pháp Tác giả đã trình bày một số nguyên lý phát triển tri thức xã hội học, nhấn mạnh rằng đây là tập hợp các quy tắc và chuẩn mực cần tuân thủ để nâng cao chất lượng nghiên cứu.
(1) Nguyên lý – tiếp cận: với chức năng cơ bản là xác định thế giới quan, nhân sinh quan và lập trường khoa học;
(2) Nguyên lý – quy tắc: bao gồm các nguyên tắc, quy định về thủ tục, cách thức nghiên cứu;
(3) Nguyên lý – chuẩn mực: như các quy định, tiêu chuẩn xem xét, đánh giá tri thức, định hướng và điều chỉnh hành vi, hoạt động xã hội học
Tác giả nhấn mạnh rằng việc quan sát và phân tích đặc điểm của sự phân cấp xã hội học cần phải kết hợp giữa thực nghiệm và lý thuyết Xã hội học hiện đại ngày càng chuyên sâu, dẫn đến nhu cầu tích hợp và liên cấp ngày càng cao Điều này đặt ra yêu cầu nâng cao trình độ và chất lượng nghiên cứu xã hội học để đáp ứng sự đổi mới trong kinh tế - xã hội.
Nghiên cứu của tác giả Lê Ngọc Hùng đã chỉ ra nhu cầu và phân tích thực trạng các cấp độ lý thuyết cũng như phương pháp nghiên cứu trong xã hội học Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các yếu tố lý thuyết và quan sát, qua việc khai thác mối quan hệ giữa lý thuyết và phương pháp Từ quan điểm này, tác giả đã đề xuất một số nguyên lý phát triển tri thức xã hội học Tuy nhiên, nghiên cứu còn thiếu sót trong việc dẫn chứng các số liệu và tư liệu liên quan đến vấn đề được xem xét.
Tác giả Phong Tiếu Thiên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và rèn luyện phương pháp trong nghiên cứu xã hội học, cho rằng phương pháp thường cụ thể và hẹp hơn lý luận Mặc dù lý luận thu hút nhiều nhà xã hội học, phương pháp lại thường bị xem nhẹ Tác giả đề cập rằng một tiêu chuẩn chủ yếu của nghiên cứu xã hội học là tính kinh nghiệm, yêu cầu nghiên cứu không chỉ tuân thủ nguyên tắc phân tích và tổng hợp mà còn phải đối mặt với những vấn đề thực tiễn như kỹ thuật và kỹ năng Việc rèn luyện phương pháp cần thiết để phát triển năng lực quan sát và ứng dụng, giúp nhà nghiên cứu giải quyết và giải thích hiện thực xã hội Tác giả khuyến khích nhà xã hội học tránh xa tư duy truyền thống, nhấn mạnh rằng phương pháp cần được lựa chọn phù hợp với từng vấn đề nghiên cứu cụ thể Cuối cùng, tác giả khẳng định rằng phương pháp không thể tách rời lý luận và vấn đề, và sự kết hợp giữa hai yếu tố này là cần thiết trong nghiên cứu xã hội học.
Tác giả Phong Tiếu Thiên đã phân tích vai trò và ý nghĩa của việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu trong xã hội học, nhấn mạnh mối quan hệ giữa phương pháp lý thuyết và thực tiễn Tuy nhiên, nghiên cứu của tác giả chỉ đề cập sơ lược về việc nhận thức và rèn luyện phương pháp mà chưa đi sâu vào phân tích hệ thống nội dung này Hơn nữa, tác giả không cung cấp nguồn tư liệu tham khảo và chưa phân loại rõ ràng các loại nghiên cứu xã hội học cũng như xác định ai là nhà xã hội học trong nghiên cứu của mình.
Tác giả Bùi Thế Cường đã tổng kết vai trò của xã hội học trong quá trình biến đổi và quản lý xã hội tại Việt Nam, đặt ra câu hỏi về sự đóng góp của xã hội học vào tiến trình hiện đại hóa Ông nhận định rằng xã hội học đã có nhiều công trình nghiên cứu quan trọng về văn hóa và cấu trúc xã hội trong hơn nửa thế kỷ qua, và thành tựu của đổi mới đã tạo điều kiện cho khoa học xã hội phát triển Khoa học, bao gồm xã hội học, cần sự kết hợp giữa lý thuyết và kỹ thuật quan sát để thu thập dữ liệu, hai hoạt động này tuy độc lập nhưng có mối quan hệ chặt chẽ Tác giả nhấn mạnh rằng việc duy trì mối quan hệ này là thách thức đối với các nhà khoa học, và nhiều nhà xã hội học hiện nay tập trung vào các lý thuyết cấp trung bình của R.K Merton Qua phân tích, tác giả đã chỉ ra ba công việc chủ chốt cần được quan tâm trong nghiên cứu xã hội học.
(1) Phát triển những ý tưởng mang tính lý luận,
(2) Thực hiện thường xuyên và cẩn thận các đo lường xã hội và
(3) Thực hiện một cách thông minh mối liên hệ giữa hai việc trên Các công việc nêu trên đều quan trọng và cần thiết ở nước ta
Trong bối cảnh xã hội hiện nay, tác giả Bùi Thế Cường nhấn mạnh rằng Việt Nam đang cần một học thuyết phát triển mới Tại các trung tâm nghiên cứu xã hội học, hay còn gọi là những "đại pháo tư duy", chúng ta cần xác định những giải pháp phù hợp để đáp ứng yêu cầu này.
Khảo sát xã hội thực nghiệm đã cho thấy nhiều đo lường hữu ích trên nhiều cấp độ khác nhau Tác giả đặt ra câu hỏi về mức độ hệ thống và kỹ thuật của các đo lường xã hội hiện tại, đồng thời đặt ra vấn đề cần cải tiến các phương pháp đo lường hiện nay hay không.
Trong xã hội học hiện nay, tác giả chỉ ra rằng mối quan hệ giữa lý thuyết và thực nghiệm còn yếu kém và thường thiếu chính xác.
Để nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý quá trình biến đổi xã hội, tác giả nhấn mạnh rằng cần phải cải thiện chất lượng của cả ba công việc liên quan.
Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết nâng cao chất lượng nghiên cứu xã hội học tại Việt Nam, với ba lĩnh vực chính: phát triển lý thuyết, kỹ thuật khảo sát đo lường và sự kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm Mặc dù tác giả đưa ra những nhận định tích cực và hạn chế về đóng góp của xã hội học trong quản lý xã hội, nhưng các đánh giá này vẫn mang tính khái quát cao và thiếu số liệu cũng như tư liệu cụ thể để hỗ trợ.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích thực trạng áp dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong xã hội học thực nghiệm, đặc biệt trong khóa luận tốt nghiệp của sinh viên ngành xã hội học.
Các mục tiêu cụ thể bao gồm việc xác định số lượng lĩnh vực xã hội học đã được nghiên cứu, tần suất các loại lý thuyết đã chọn, và việc tổng quan tài liệu cũng như triển khai lý thuyết để xây dựng cơ sở lý luận Ngoài ra, cần kiểm chứng các giả thuyết và phân tích kết quả thực nghiệm so với lý thuyết Bài viết cũng chỉ ra tần suất sử dụng các phương pháp nghiên cứu, cách triển khai các kỹ thuật cụ thể về thang đo, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích dữ liệu và trình bày kết quả nghiên cứu Cuối cùng, cần phân tích cấu trúc và các đề mục của khóa luận dựa trên luận đề, luận cứ và luận chứng.
Có thể tóm tắt cây mục tiêu của đề tài trong Sơ đồ: Cây mục tiêu của đề tài luận văn
PP x ử lý và phân tích các bi ế n s ố theo d ữ li ệ u
Phân tích cấu trúc khóa luận
Sơ đồ: Cây mục tiêu của đề tài luận văn
Phân tích đị nh tính
Việc sử dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong xã hội học thực nghiệm
Các lĩnh vực thực nghiệm
Việc sử dụng lý thuyết
Việc sử dụng phương pháp
Vi ệ c ch ọ n c ấ p độ lý thu y ế t Xây d ự ng gi ả thuy ế t
Xây dựng khung khái niệm kiểm chứng giả thuyết là quá trình quan trọng nhằm đảm bảo sự phù hợp giữa phương pháp nghiên cứu và lý thuyết đã chọn Các phương pháp nghiên cứu cần được lựa chọn một cách cẩn thận, trong đó phương pháp thu thập dữ liệu đóng vai trò then chốt trong việc xác thực các giả thuyết.
Ch ứ ng minh gi ả thuy ế t đ úng Ch ứ ng minh gi ả thuy ế t b ị bác b ỏ B ổ sung lý t huy ế t Ch ọ n m ẫ u Thi ế t k ế b ả ng h ỏ i Phân tích đị nh l ượ ng
Th ự c ch ứ n g lu ậ n Ph ả n th ự c ch ứ ng lu ậ n
Nhiệm vụ
Để đạt mục đích trên, đề tài luận văn này thực hiện các nhiệm vụ sau:
Một là, khái quát và làm rõ những khái niệm công cụ và định hướng lý thuyết làm cơ sở lý luận cho việc nghiên cứu đề tài.
Đối tượng, khách thể và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là việc sử dụng lý thuyết và sử dụng phương pháp nghiên cứu trong nghiên cứu xã hội học thực nghiệm.
Khách thể nghiên cứu
Khách thể nghiên cứu là khoá luận tốt nghiệp xã hội học thực nghiệm thuộc chương trình đào tạo đại học chính quy ngành xã hội học.
Phạm vi nghiên cứu
Bài viết này đề cập đến những khó khăn trong việc phân tích nội dung đa dạng của các khoá luận nghiên cứu khảo sát thực nghiệm Do đây là một vấn đề mới, tác giả gặp phải hạn chế trong việc khai thác tài liệu Vì vậy, tác giả quyết định giới hạn lựa chọn một số tiêu thức cụ thể để tập trung mô tả và phân tích, từ đó nêu rõ thực tế về việc áp dụng lý thuyết và phương pháp trong các khoá luận này.
Luận văn này tập trung khảo sát các khoá luận tốt nghiệp của chương trình đào tạo đại học chính quy ngành xã hội học trong khoảng thời gian sáu năm, từ năm 2001 đến 2006.
Năm 2006, sinh viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn của Trường Đại học Tôn Đức Thắng tại TP Hồ Chí Minh đã gặp khó khăn trong việc khảo sát và phân tích nội dung các khóa luận Do đó, tác giả không thể thực hiện khảo sát đối với các khóa luận của sinh viên ngành xã hội học tại tất cả các trường đại học trong khu vực thành phố.
Nội dung nghiên cứu
Nội dung đề tài quan tâm tìm hiểu để trả lời cho một số câu hỏi nghiên cứu như sau:
5.1 Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu có vai trò gì trong nghiên cứu xã hội học thực nghiệm?
Trong các khoá luận, đã đề cập đến nhiều cách tiếp cận phương pháp luận khác nhau, tập trung vào việc lựa chọn và áp dụng các lý thuyết trong nghiên cứu xã hội học thực nghiệm Lý thuyết có vai trò quan trọng trong việc xác định các chủ đề, vấn đề và mục tiêu nghiên cứu, cũng như trong việc tổng quan tài liệu, đặt câu hỏi nghiên cứu, lựa chọn khái niệm, xây dựng và kiểm tra giả thuyết, cũng như phân tích kết quả thực nghiệm Sự gắn kết giữa lý thuyết và thực nghiệm trong các nghiên cứu thực nghiệm là điều cần thiết, và mức độ gắn kết này ảnh hưởng lớn đến tính chính xác và hiệu quả của nghiên cứu.
Việc lựa chọn và sử dụng các phương pháp nghiên cứu cần phù hợp với các lý thuyết đã chọn Các phương pháp nghiên cứu thực nghiệm được áp dụng bao gồm thiết kế điều tra cụ thể Dữ liệu thu thập bao gồm loại nào và phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện ra sao Cuối cùng, phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa lý luận
Luận văn là một tài liệu tổng hợp, khái quát các cơ sở lý luận và khảo sát phân loại đề tài, đồng thời mô tả thực trạng áp dụng lý thuyết xã hội học và phương pháp nghiên cứu trong thực nghiệm xã hội học Nó trình bày các quan điểm lý luận và cung cấp dữ liệu thực nghiệm nhằm kiểm chứng giả thuyết về việc sử dụng lý thuyết và phương pháp, cũng như sự gắn kết giữa lý thuyết và thực nghiệm trong các khoá luận tốt nghiệp Dựa trên những phân tích này, luận văn cũng đề xuất các vấn đề nghiên cứu tiếp theo.
Ý nghĩa thực tiễn
Luận văn này cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên xã hội học, giúp họ nhận thức rõ về vai trò và kỹ năng cần thiết trong việc áp dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu Nó cũng hướng dẫn về hoạt động nghiên cứu khoa học và các nguyên tắc trong nghiên cứu xã hội học thực nghiệm Bằng cách khám phá quan niệm và thực trạng của vấn đề, luận văn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực xã hội học.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, luận văn gồm có ba chương được kết cấu như sau:
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Cơ sở lý luận
1.1.1 Sản xuất tri thức xã hội học: lý thuyết và các phương pháp nghiên cứu
1.1.2 Một số vấn đề lý luận và phương pháp nghiên cứu con người và xã hội
1.1.3 Vai trò của lý thuyết và phương pháp trong nghiên cứu xã hội học thực nghiệm
Các khái niệm then chốt của luận văn
1.2.2 Sử dụng phương pháp nghiên cứu
1.2.3 Nghiên cứu xã hội học thực nghiệm
Giả thuyết và mô hình nghiên cứu
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu của luận văn
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG LÝ THUYẾT TRONG CÁC ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU TRONG CÁC ĐỀ TÀI THỰC NGHIỆM
Phương pháp trình bày báo cáo các kết quả khảo sát
CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN 1.1 Cơ sở lý luận
Trong phần này, tác giả tổng hợp và phân tích các quan điểm lý luận và phương pháp luận trong xã hội học từ các tác giả như Tony Bilton, Kevin Bonnett, Philip Jones, Ken Sheard, Michelle Stanworth và Andrew Webster Tiếp theo, tác giả trình bày quan điểm của Joachim Matthes và khái quát luận văn của mình Cuối cùng, phần này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc áp dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong nghiên cứu xã hội học thực nghiệm.
1.1.1 Sản xuất tri thức xã hội học: lý thuyết và các phương pháp nghiên cứu( 1)
Các công trình nghiên cứu xã hội học cung cấp nhiều dữ liệu về gia đình, giáo dục, lao động và bất bình đẳng xã hội, nhưng câu hỏi đặt ra là nguồn gốc và giả thuyết đứng sau những dữ liệu này là gì? Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần xem xét các kỹ thuật mà các nhà xã hội học sử dụng trong nghiên cứu Có nhiều lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khác nhau được áp dụng để thu thập số liệu, nhằm kiểm nghiệm quan điểm của nhà nghiên cứu về xã hội Hiện nay, trong xã hội học, có hai quan niệm chủ yếu là “thực chứng luận” và “phản thực chứng luận”, phản ánh các cách tiếp cận khác nhau trong việc lý giải và phân tích các hiện tượng xã hội.
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học bao gồm ba giai đoạn chính: (1) định nghĩa thực tế, (2) quá trình làm cho có hiệu lực và (3) hình thức giải thích, như được trích dẫn trong tài liệu [24, tr 444 – 543].
1.1.1.1 Th ự c ch ứ ng lu ậ n trong xã h ộ i h ọ c
Thực chứng luận khẳng định rằng thực tế được hình thành từ những hiện tượng có mối liên hệ nhân quả Điều gì được coi là "thực" chỉ có thể được chứng minh thông qua bằng chứng thực nghiệm về sự tồn tại của nó Việc thiết lập tri thức khoa học liên quan đến việc khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các hiện tượng thực tế, được gọi là quy luật khoa học Phương pháp khoa học là cách thức thiết lập tri thức này, bao gồm việc giải thích các phát biểu nhân quả chưa được chứng minh, được gọi là giả thuyết Những giả thuyết này có thể được phát triển thành lý thuyết chung.
(1) Định nghĩa thực tế: Định nghĩa thực tế gồm có phân loại thực tế và xây dựng giả thuyết
Nhà xã hội học thực chứng sẽ định nghĩa và sử dụng các thuật ngữ một cách rõ ràng để phân loại thực tế một cách có ý nghĩa Điều này giúp thao tác hóa các khái niệm, từ đó tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và điều tra thông qua quan sát và thực nghiệm.
Xây dựng giả thuyết là bước quan trọng trong nghiên cứu, sau khi xác định các biến số và cách thức nghiên cứu chúng một cách thực nghiệm Lúc này, cần lập giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa các biến số để định hướng cho quá trình phân tích và thu thập dữ liệu.
Các nhà xã hội học thực chứng không can thiệp trực tiếp vào các biến số vật lý, mà thay vào đó, họ tạo ra các mô phỏng tượng trưng cho các thực nghiệm thông qua việc sử dụng các mô hình thống kê.
Hình thức giải thích trong xã hội học thực chứng tập trung vào việc phân tích thực tế xã hội thông qua các số liệu định lượng, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các hiện tượng.
1.1.1.2 Ph ả n – th ự c ch ứ ng lu ậ n trong xã h ộ i h ọ c
Phản thực chứng luận, hay còn gọi là "giải thích luận" hoặc "lý thuyết hành động xã hội", là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu xã hội Khác với thực chứng luận, phản thực chứng luận chú trọng vào việc cung cấp những giải thích nhân quả cho các sự kiện, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi và động lực của con người trong bối cảnh xã hội.
“bên ngoài” thì phản thực chứng luận quan tâm đến tri thức bên trong của “cách cư xử có ý nghĩa” hoặc “nắm bắt ý nghĩa” của mỗi cá nhân
Từ đó, xã hội học phải dựa trên phương pháp hiểu và giải thích hành vi có ý nghĩa (ý nghĩa nằm phía sau các hành động xã hội)
Người phản thực chứng luận định nghĩa thực tế xã hội thông qua việc tiếp nhận và hiểu biết các nhận thức của các chủ thể, cùng với những giải thích về thế giới hình thành từ sự tương tác với nhau Sự giao lưu giữa con người chủ yếu phụ thuộc vào ngôn ngữ, do đó, ngôn ngữ trở thành mối quan tâm chính Các quan sát và giả thuyết về mối quan hệ nhân quả của các nhà thực chứng bị phản bác bởi các nhà phản thực chứng.
Quá trình hợp thức hoá là cách mà cá nhân xây dựng thực tế thông qua tương tác với người khác, và quá trình này được củng cố bởi chứng cứ định tính Điều này khác với thực chứng luận trong xã hội học, nơi mà các mối quan hệ giữa các biến số thường được đo lường theo cách nhân quả.
(3) Hình thức giải thích: Những mô tả có ý nghĩa để hiểu là đời sống xã hội được hoàn thành như thế nào
1.1.1.3 M ố i quan h ệ gi ữ a các quan ni ệ m lý lu ậ n và ph ươ ng pháp lu ậ n trong xã h ộ i h ọ c: quan ni ệ m c ấ u trúc, thuy ế t tác độ ng qua l ạ i t ượ ng tr ư ng, dân t ộ c ph ươ ng pháp lu ậ n
Quan niệm cấu trúc trong xã hội học, đại diện bởi E Durkheim và phát triển bởi Talcott Parsons, nhấn mạnh rằng việc phân tích hệ thống toàn bộ cần phải được thực hiện trước khi xem xét các yếu tố cấu thành Hệ thống xã hội được coi là lớn hơn tổng số các bộ phận, và các bộ phận phải được giải thích trong bối cảnh hệ thống Xã hội học cấu trúc thường mang tính thực chứng, cho rằng hệ thống văn hóa tồn tại độc lập với ý thức cá nhân, với hành vi và thái độ của cá nhân chỉ là phản ánh của văn hóa tập thể Các thiết chế và chuẩn mực trong cấu trúc xã hội có vai trò quyết định hành vi cá nhân, tuy nhiên, ý nghĩ và niềm tin của cá nhân cũng cần được xem xét như là các biểu hiện của thực tế xã hội có thể định lượng.
Thuyết tác động qua lại tượng trưng cho rằng thực tế luôn được tái tạo thông qua sự tương tác có ý nghĩa giữa các cá nhân, với Howard Becker và Erving Goffman là những đại diện tiêu biểu Định nghĩa thực tế trong tiếp cận này nhấn mạnh rằng chỉ có thể hiểu xã hội thông qua quan điểm và ý nghĩa của các chủ thể xã hội Quá trình hợp thức hóa được thực hiện thông qua phép quy nạp dựa trên bằng chứng định tính, với nhiều câu hỏi mở trong nghiên cứu Hơn nữa, tiếp cận này xây dựng giả thuyết và đánh giá chúng dựa trên bằng chứng bổ sung, cho thấy sự kết nối với thực chứng luận, nhằm chứng minh sự tồn tại khách quan trong chủ đề nghiên cứu Mặc dù chủ yếu sử dụng chứng cứ định tính, nhưng vẫn có sự kết hợp với bằng chứng định lượng trong việc giải thích và phân tích hành vi.
Dân tộc phương pháp luận, do Harold Garfinkel đặt ra, là phương pháp mà các chủ thể sử dụng để giải thích cho người khác hiểu trong các bối cảnh khác nhau Phương pháp này cho rằng thực tế xã hội cần được nhìn nhận qua quá trình tác động tương hỗ, nơi các thành viên tham gia giao lưu có ý nghĩa với nhau Tuy nhiên, dân tộc phương pháp luận không xem nhà xã hội học là người quan sát khách quan mà là thành viên tích cực trong xã hội, cố gắng đem lại ý nghĩa cho các hiện tượng xã hội Các chủ thể xã hội không chỉ là những người trả lời cho các câu hỏi của nhà xã hội học, mà họ cùng nhau xây dựng thực tế xã hội Để giải thích các quan niệm của mình, các nhà dân tộc phương pháp luận cần tiến hành tự thăm dò kỹ càng, giúp cho ý nghĩa của chúng dễ hiểu với các thành viên khác Họ tin rằng có một trật tự cơ bản cho hành động xã hội, và trật tự này được hình thành từ các chủ thể xã hội, không phải từ bất kỳ cấu trúc "thực tế" nào bên ngoài cá nhân Thực tế xã hội được giải thích qua việc trao đổi năng động các ý nghĩa trong các cuộc gặp gỡ xã hội.
Kết luận
Qua việc mô tả, phân tích và chứng minh được trình bày, luận văn đã giải quyết các mục tiêu nghiên cứu và các giả thuyết như sau:
Các khóa luận nghiên cứu thực nghiệm hiện nay có chủ đề rất đa dạng, với ba nhóm chính chiếm ưu thế Nhóm đầu tiên liên quan đến các vấn đề xã hội đương đại, tiếp theo là các lĩnh vực gia đình, kinh tế và lối sống Cuối cùng, nhóm thứ ba bao gồm các lĩnh vực công nghiệp, lao động, đô thị, giáo dục, sức khỏe và tội phạm.
Về việc sử dụng lý thuyết trong các khóa luận
Bài viết sử dụng phối hợp các lý thuyết từ phương pháp luận thực chứng như lý thuyết chức năng và thuyết hệ thống, cùng với các lý thuyết phản thực chứng như thuyết hành động xã hội và thuyết lựa chọn hợp lý, cũng như các lý thuyết tương tác Thực trạng cho thấy rất ít khóa luận phân tích các lý thuyết và phương pháp đã sử dụng, với phần lớn khái niệm rút ra từ lý thuyết nhưng không có nhiều khóa luận thiết lập quy luật hay mối quan hệ từ phân tích lý thuyết để xây dựng khung phân tích và mô hình biến số Việc phân tích lý thuyết để xây dựng giả thuyết là cần thiết, nhưng nhiều khóa luận không nêu rõ lý do và tỷ lệ phân tích lý thuyết để rút ra giả thuyết rất thấp Mặc dù một số khóa luận chứng minh giả thuyết rõ ràng, nhưng việc kết hợp lý thuyết với kết quả khảo sát vẫn chưa được thực hiện, dẫn đến lý thuyết và thực nghiệm trở thành hai mảng rời rạc Nhìn chung, quan niệm và hành vi đối với lý thuyết trong các khóa luận chưa được chú ý hoặc thực hiện đầy đủ trong bối cảnh nghiên cứu.
Về việc sử phương pháp nghiên cứu của các khóa luận
Có ba phương pháp thu thập dữ liệu phổ biến nhất là bảng hỏi có cấu trúc, số liệu thống kê và phỏng vấn sâu Mỗi lý thuyết nghiên cứu đều có các phương pháp cụ thể để thu thập dữ liệu, phù hợp với quan điểm phương pháp luận Sự tương thích giữa phương pháp và lý thuyết được rút ra từ các cấp độ lý thuyết xã hội học, trong khi các phương pháp như định lượng, định tính và quan sát còn được xây dựng từ các lý thuyết khác Mặc dù các khóa luận trình bày các phương pháp nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đã chọn, nhưng không có khóa luận nào giải thích rõ lý do sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu theo quan điểm của từng lý thuyết Hơn nữa, cũng không có khóa luận nào đề cập đến việc vận dụng các phương pháp nghiên cứu trong tài liệu tổng quan.
Mẫu định lượng có dung lượng trung bình là 108.79, với dung lượng nhỏ nhất là 50 và lớn nhất là 346 Trong khi đó, mẫu định tính có dung lượng trung bình là 6.09, với dung lượng nhỏ nhất là 2 và lớn nhất là 20 Về phương pháp chọn mẫu, mẫu ngẫu nhiên chiếm tỷ lệ lớn nhất, tiếp theo là mẫu hệ thống, và cuối cùng là mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
Các khóa luận sử dụng bảng hỏi cho thấy mức độ xây dựng các loại thang đo theo thứ tự từ cao đến thấp gồm thang định danh, thang thứ bậc, thang khoảng cách và thang tỷ lệ Điều này cho thấy các khóa luận chủ yếu tập trung vào dữ liệu định tính, dễ thu thập nhưng khó áp dụng phương pháp phân tích, dẫn đến việc thông tin thu thập được có phần hạn chế.
Cách xử lý dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu được chuyển đổi từ âm thanh sang văn bản, sau đó được tường thuật hoặc tóm tắt và trích dẫn để mô tả kết quả khảo sát Dữ liệu định lượng chủ yếu được xử lý bằng chương trình SPSS để mã hóa, nhập liệu và tính toán Trong việc trình bày và phân tích dữ liệu, nhiều khóa luận sử dụng tần số, số trường hợp và tỷ lệ phần trăm Hầu hết các khóa luận chỉ xử lý một hoặc hai biến, rất ít nghiên cứu xử lý từ ba biến trở lên Phương pháp phân tích thông tin định lượng và định tính không có sự chênh lệch lớn.
Các khóa luận hiện tại chỉ tập trung vào việc trình bày các đơn vị phân tích dựa trên dữ liệu khảo sát, nhưng chưa có khóa luận nào làm rõ cách suy luận giữa cá nhân và nhóm, cũng như cách rút ra kết luận từ mẫu nghiên cứu để áp dụng cho tổng thể.
Bên cạnh những phát hiện nêu trên, đề tài luận văn này còn một vài mục tiêu chưa giải quyết được hoặc đã giải quyết nhưng còn hạn chế.
Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo
Hạn chế về cơ sở lý luận
Luận văn đã trình bày và phân tích các quan điểm lý luận, phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu cho từng lý thuyết cụ thể Dựa trên đó, tác giả đã xây dựng khung tóm tắt về khái niệm và phương pháp, làm căn cứ để đánh giá việc sử dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu, cũng như sự phù hợp giữa chúng trong các khóa luận Tuy nhiên, do chủ đề đa dạng và phức tạp, tác giả đã gặp nhiều khó khăn và vẫn còn nhiều thiếu sót.
Hạn chế về phương pháp nghiên cứu
Luận văn này tập trung vào việc xây dựng phiếu thu thập dữ liệu dựa trên mục tiêu nghiên cứu, các chỉ báo của khái niệm đã được thao tác hóa, giả thuyết và mô hình nghiên cứu Tuy nhiên, việc phân loại và nhận diện các đặc điểm cũng như yếu tố trong mỗi khóa luận để thu thập dữ liệu gặp nhiều khó khăn Hơn nữa, trong quá trình phân tích nội dung các khóa luận, tác giả chưa làm nổi bật các dẫn chứng điển hình để minh họa cho vấn đề Kết quả phân tích của luận văn chỉ có giá trị trong mẫu nghiên cứu và không thể áp dụng cho tổng thể các khóa luận.
Hạn chế về kết quả phân tích
Luận văn đã mô tả thực trạng sử dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu trong các khóa luận thông qua các con số và tỷ lệ phần trăm, cùng với việc phân loại một số yếu tố dựa trên các chỉ báo thực nghiệm Tuy nhiên, do hạn chế về khả năng và khuôn khổ, luận văn chưa giải quyết các vấn đề liên quan đến tính đại diện, độ tin cậy của mẫu và tổng thể, cũng như hiệu quả của dữ liệu và các vấn đề về thang đo và câu hỏi trong bảng hỏi Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để làm rõ những vấn đề này.
Để khắc phục những hạn chế đã nêu, cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn về cơ sở lý luận và phương pháp luận trong việc áp dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu cho các đề tài nghiên cứu xã hội học thực nghiệm Việc tìm hiểu logic phù hợp trong việc lựa chọn lý thuyết và phương pháp nghiên cứu cho từng khóa luận cụ thể là điều cần thiết để nâng cao chất lượng nghiên cứu.