Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) được cho là có ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, nhưng bằng chứng thực nghiệm về tác động này vẫn còn hạn chế Nghiên cứu này nhằm ước tính mối quan hệ giữa ERM và giá trị công ty trong các doanh nghiệp cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Tác giả cũng kiểm định ảnh hưởng của ERM đối với giá trị doanh nghiệp ở các nhóm khác nhau, bao gồm nhóm sử dụng ERM và nhóm không sử dụng ERM, cũng như phân tích tác động của ERM trong các lĩnh vực tài chính và phi tài chính liên quan đến tỷ giá và lãi suất, và sự biến động giá ở các doanh nghiệp sử dụng hàng hóa so với doanh nghiệp sản xuất hàng hóa.
Việc áp dụng quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) đã được thực hiện rộng rãi tại các nước phát triển, mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này đặt ra câu hỏi liệu các doanh nghiệp Việt Nam có tiếp cận và áp dụng ERM hay không Từ đó, tác giả sẽ nghiên cứu và tìm hiểu về tình hình áp dụng ERM trong các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Mối quan hệ giữa quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) và giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam có thể khác biệt so với các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới Cần xem xét liệu tác động của ERM đến giá trị doanh nghiệp là tích cực, tiêu cực hay không có tác động rõ rệt Việc phân tích mối liên hệ này sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách thức quản lý rủi ro ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tại thị trường Việt Nam.
Các tác nhân ảnh hưởng đến hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp ở Việt Nam có thể khác biệt so với các quốc gia khác, tùy thuộc vào môi trường kinh doanh cụ thể của từng khu vực Sự khác biệt này có thể xuất phát từ các yếu tố văn hóa, pháp lý và kinh tế, ảnh hưởng đến cách thức quản lý và ứng phó với rủi ro trong doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Hồi quy với dữ liệu bảng được thực hiện qua bốn mô hình nghiên cứu: mô hình hồi quy OLS (Pooled), mô hình hồi quy với tác động cố định (Fixed Effects), và mô hình hồi quy với tác động ngẫu nhiên (Random Effects) Để chọn mô hình phù hợp, kiểm định Hausman được áp dụng Cuối cùng, nghiên cứu cũng sử dụng kiểm định GMM hệ thống hai bước theo phương pháp của Blundell và Bond (1998).
Tác giả sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính Pool OLS và phương pháp hồi quy định lượng GMM hệ thống hai bước theo nghiên cứu của Blundell và Bond (1998) làm hai phương pháp chính để kiểm chứng Bên cạnh đó, tác giả còn áp dụng thêm phương pháp FEM và REM nhằm tăng độ tin cậy và mang đến góc nhìn đa dạng hơn cho kết quả thực nghiệm Đặc biệt, phương pháp GMM hai bước giúp xử lý các khuyết tật dữ liệu như vấn đề nội sinh, phương sai thay đổi và tự tương quan trong chuỗi dữ liệu, từ đó hoàn thiện bài nghiên cứu một cách tốt nhất.
Phương pháp định lượng được áp dụng để nghiên cứu tác động của các rủi ro đến Hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM), từ đó làm rõ mối liên hệ giữa ERM và giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam ERM không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc hoạch định chiến lược hiệu quả, tăng cường hệ thống quản trị Điều này hỗ trợ HĐQT và ban giám đốc hiểu rõ hơn về rủi ro và cách quản lý chúng, đồng thời giúp doanh nghiệp ứng phó nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh thông qua việc đánh giá và triển khai kế hoạch giảm thiểu rủi ro kịp thời.
Ý nghĩa thực tiễn và tính mới của đề tài
Nghiên cứu trên các công ty niêm yết tại sàn chứng khoáng Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2015 - 2019 đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) và giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam, tương tự như các nghiên cứu trên thế giới Điều này củng cố quan điểm rằng ERM đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị doanh nghiệp Mặc dù phần lớn các bằng chứng thực nghiệm cho thấy lợi ích của ERM, vẫn tồn tại một số ít trường hợp không có tác động tích cực, điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về quy mô doanh nghiệp, chỉ số đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng doanh thu, dự trữ tiền mặt, ROA và cổ tức.
Quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) là yếu tố thiết yếu giúp doanh nghiệp xác định và giảm thiểu rủi ro, bảo vệ lợi ích của cổ đông và đảm bảo tuân thủ pháp luật Bằng cách lường trước rủi ro, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược hiệu quả, đánh giá kịp thời và lập kế hoạch hạn chế thiệt hại Nếu thực hiện tốt, doanh nghiệp có thể biến rủi ro thành cơ hội, nhanh chóng điều chỉnh chiến lược để thích ứng với biến động Nghiên cứu cho thấy quản trị rủi ro không chỉ giảm chi phí mà còn tối đa hóa nguồn lực và lợi nhuận Đặc biệt, việc đánh giá rủi ro cho phép phân loại khách hàng dựa trên hồ sơ rủi ro, từ đó sử dụng công cụ tính toán để phản ánh chính xác mức độ rủi ro, giúp doanh nghiệp thích nghi với các tình huống khác nhau.
Bố cục đề tài: Bài ‘nghiên cứu được trình bày theo kết cấu gồm 5 chương sau
Bài ‘nghiên cứu được trình bày theo kết cấu gồm 5 chương sau:
Chương 1 cung cấp khung lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước, tập trung vào các lý thuyết liên quan đến rủi ro doanh nghiệp và hệ thống quản lý rủi ro (ERM) Nội dung chương này cũng phân tích mối quan hệ giữa giá trị doanh nghiệp và hệ thống quản lý rủi ro, đồng thời trình bày các bằng chứng thực nghiệm về tác động của ERM đến giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam.
Chương 2: Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu trình bày cơ sở dữ liệu, mô hình nghiên cứu, cùng với mô tả chi tiết các biến trong mô hình và phương pháp nghiên cứu được áp dụng.
Chương 3: Kết quả nghiên cứu trình bày các kết quả thực nghiệm, bao gồm phân tích và giải thích về thống kê mô tả, hệ số tương quan và kết quả hồi quy.
Chương 4: Kết luận, tác giả tổng hợp kết quả nghiên cứu, chỉ ra những hạn chế của đề tài và đề xuất các chính sách cải thiện cho các công ty tại Việt Nam.
KHUNG LÝ THUYẾT – TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM TRƯỚC ĐÂY – CÁC GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Khung lý thuyết về rủi ro và hệ thống quản lý rủi ro trong doanh nghiệp
1.1.1 Khung lý thuyết về rủi ro trong doanh nghiệp:
Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong mọi tổ chức và doanh nghiệp, xuất phát từ những bất định và tình huống không thể dự đoán trước.
(2009) rủi ro được chia thành 2 trường phái khác nhau: Rủi ro thuần tuý (Pure risk) và Rủi ro đầu cơ (Speculative risk)
Rủi ro thuần tuý chỉ bao gồm hai khả năng: có thể xảy ra thiệt hại hoặc không xảy ra thiệt hại Theo Hanafi (2006), rủi ro thuần tuý được chia thành ba dạng khác nhau.
- Rủi ro tài sản, vật chất là do một số sự kiện ảnh hưởng xấu đến tài sản, vật chát của tổ chức.
- Rủi ro nhân viên đề cập đến rủi ro do nhân viên của tổ chức gặp phải các sự kiện bất lợi.
- Rủi ro pháp lý là rủi ro do các hợp đồng kinh doanh không phù hợp với các tài liệu dự kiến và thông tin bị sai lệch.
Rủi ro đầu cơ là rủi ro tồn tại 3 khả năng xảy ra có lợi, thiệt hại và không thay đổi.
Các loại rủi ro đầu cơ bao gồm:
Rủi ro thị trường (Market Risk) là rủi ro phát sinh từ sự biến động giá cả trên thị trường Ngày 01/12/2017, Thông tư 08/2017/TT-NHNN chính thức có hiệu lực, quy định về quy trình giám sát ngân hàng nhằm thu thập, phân tích thông tin để phòng ngừa và xử lý kịp thời các rủi ro có thể gây mất an toàn hoạt động ngân hàng Theo Điều 8 Thông tư này, rủi ro thị trường được định nghĩa là những biến động bất lợi của lãi suất, tỷ giá, giá chứng khoán và giá hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng.
Rủi ro lãi suất đề cập đến những biến động không thuận lợi của lãi suất trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị của các giấy tờ có giá, công cụ tài chính có lãi suất, cũng như sản phẩm phái sinh lãi suất trong danh mục đầu tư của các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Rủi ro ngoại hối phát sinh từ sự biến động bất lợi của tỷ giá trên thị trường, ảnh hưởng đến các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài khi họ nắm giữ trạng thái ngoại tệ.
Rủi ro giá cổ phiếu là loại rủi ro phát sinh từ sự biến động tiêu cực của giá cổ phiếu trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu và giá trị của chứng khoán phái sinh trong sổ sách của tổ chức tín dụng cũng như các chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Rủi ro giá hàng hóa đề cập đến sự biến động bất lợi của giá hàng hóa trên thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của sản phẩm phái sinh hàng hóa Điều này cũng ảnh hưởng đến giá trị của sản phẩm trong giao dịch giao ngay, gây rủi ro cho các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
- Rủi ro tín dụng (Credit Risk):
Theo quy định của Việt Nam, cụ thể là “Quyết định 493/2005/QĐ – NHNN”, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ cam kết Tương tự, “Thông tư 02/2003/TT-NHNN” cũng xác định rủi ro tín dụng là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ đã cam kết.
Rủi ro tín dụng, theo quan điểm quốc tế, là khả năng xảy ra tổn thất về thu nhập hoặc vốn của các định chế tài chính do khách hàng không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng Tổn thất dự kiến (EL) là những tổn thất mà ngân hàng có khả năng dự đoán, trong khi tổn thất ngoài dự kiến (UL) là những tổn thất mà ngân hàng không hoặc chưa thể dự đoán.
- Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk):
Khả năng thanh toán đề cập đến khả năng của cá nhân hoặc tổ chức trong việc thanh toán các khoản nợ mà không gặp rủi ro nghiêm trọng Rủi ro thanh khoản có thể phát sinh khi các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, hoặc có khả năng nhưng phải chịu chi phí cao để thực hiện nghĩa vụ đó, theo quy định tại "Thông tư 08/2017/TT-NHNN về trình tự, thủ tục giám sát ngân hàng".
+ Rủi ro thanh khoản được đo lường bằng: Tổn thất thanh khoản dự tính Thâm hụt thanh khoản x Chi phí thanh khoản
- Rủi ro hoạt động (Operational Risk)
Theo Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng (2001), rủi ro hoạt động được định nghĩa là những tổn thất phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố con người, quy trình không đầy đủ hoặc vận hành kém, cũng như các sự kiện khách quan bên ngoài Các loại rủi ro hoạt động bao gồm rủi ro do quy chế và quy trình nghiệp vụ, rủi ro liên quan đến cán bộ trong tổ chức, rủi ro từ các nguyên nhân khác, rủi ro do tác động từ bên ngoài, và rủi ro phát sinh từ hệ thống công nghệ thông tin.
Rủi ro hoạt động trong doanh nghiệp tồn tại từ giai đoạn khởi đầu đến khi kết thúc các quy trình kinh doanh và hỗ trợ Quản lý rủi ro hoạt động bao gồm việc thiết lập chính sách, thực hiện các hành động cần thiết và theo dõi kiểm soát Trách nhiệm chính thuộc về các nhà quản lý cao cấp, họ phải phân công công việc cho các bộ phận và đảm bảo rằng các tiến trình hoạt động hiệu quả Mục tiêu quan trọng là ngăn chặn tình trạng một bộ phận vừa xây dựng chính sách, vừa thực hiện và theo dõi kiểm soát cùng một lúc.
Đo lường rủi ro hoạt động cần tuân thủ các nguyên tắc như khách quan, thống nhất, tính khả dụng, minh bạch, toàn diện và đầy đủ Quy trình này bao gồm bốn bước chính: thu thập dữ liệu, xây dựng bảng đánh giá, rà soát và xác nhận tính hợp lý của kết quả, và cuối cùng là sử dụng kết quả đánh giá để đưa ra quyết định.
1.1.2 Khung lý thuyết về hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM)
Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) là quá trình quản lý toàn diện các rủi ro liên quan đến công ty, tập trung vào mối tương quan giữa các rủi ro để đảm bảo rằng nguồn lực được phân bổ hợp lý và giá trị cho cổ đông được duy trì ERM không chỉ cung cấp thông tin cho nhà đầu tư mà còn giúp quản lý rủi ro trong phạm vi khẩu vị rủi ro của công ty Theo Gates (2006), ERM đã trở thành mô hình chủ đạo trong quản lý rủi ro doanh nghiệp, với sự gia tăng nhu cầu trong hai thập kỷ qua, phản ánh áp lực từ bên ngoài và nguy cơ phá sản do chấp nhận rủi ro quá mức Đặc điểm nổi bật của ERM là cách tiếp cận từ góc độ ban giám đốc và hội đồng quản trị, không chỉ giới hạn ở rủi ro dự án hay đầu tư, mà là quản lý rủi ro tổng thể của toàn bộ doanh nghiệp và xác định mức độ sẵn sàng cũng như năng lực chấp nhận các rủi ro đó.
Theo nghiên cứu của Smith và Stulz (1985) cùng Froot và Scharfstein (1993), các công cụ tài chính doanh nghiệp giúp mô tả vấn đề quản lý rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt ERM được đề xuất như một giải pháp do Ban Giám đốc áp dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến đại lý và bất cân xứng thông tin Những bất thường này cho phép công ty tham gia vào quản lý rủi ro chính thức, ngay cả khi không có mâu thuẫn bên ngoài Lý thuyết này bổ sung cho lý thuyết quản lý rủi ro doanh nghiệp truyền thống, tập trung vào việc loại bỏ ảnh hưởng của các xích mích bên ngoài như thuế và các vấn đề hợp đồng với các tác nhân thị trường khác.
Giả thuyết nghiên cứu
Theo định lý của Modigliani và Miller, công ty không tham gia vào các hoạt động phòng ngừa rủi ro vì chúng không tạo ra giá trị Tuy nhiên, từ những năm 80, vai trò của quản lý rủi ro đã được xem xét lại, với nhiều tài liệu lý thuyết cho rằng quản lý rủi ro doanh nghiệp có thể gia tăng giá trị cho cổ đông trong bối cảnh thị trường vốn không hoàn hảo Các nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực này bao gồm những đóng góp của Smith & Stulz (1985), Bessembinder (1991), Nance và cộng sự (1993), Froot & Stein (1998), Noco & Stulz (2006), và Aretz và cộng sự (2007).
Hoyt và Liebenberg (2011) đã phát hiện ra rằng ERM có tương quan tích cực với giá trị doanh nghiệp (được đo lường bằng Tobin’s Q) trong ngành bảo hiểm Hoa
Từ năm 1998 đến 2005, hệ số Q của các công ty bảo hiểm áp dụng quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) cao hơn 20% so với các công ty bảo hiểm khác Nghiên cứu của Baxter và cộng sự (2013) cho thấy hiệu quả của ERM trong lĩnh vực bảo hiểm và ngân hàng tại Hoa Kỳ, với kết quả tương đồng với nghiên cứu của Hoyt và Liebenberg (2011) Việc áp dụng ERM dẫn đến tăng trưởng 1,14% trong ROA và 3,40% trong Tobin’s Q Beasley (2008) đã phát hiện nhiều kết quả thú vị, trong khi Gordon và cộng sự (2009) xác nhận mối quan hệ giữa ERM và giá trị doanh nghiệp phụ thuộc vào việc áp dụng ERM chính xác cho các ngành cụ thể, bao gồm môi trường cạnh tranh, quy mô và độ phức tạp của công ty, cùng với sự giám sát của ban quản lý.
Lin và cộng sự (2012) chỉ ra rằng việc chấp nhận Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp (ERM) có thể trở thành một công cụ hủy giá trị Nghiên cứu của họ về 85 công ty bảo hiểm tài sản và thương vong niêm yết tại Hoa Kỳ từ 2000-2007 cho thấy mối quan hệ tiêu cực giữa ERM và giá trị doanh nghiệp Cụ thể, việc áp dụng ERM dẫn đến giảm 5% và 4% trong chỉ số Tobin’s Q và ROA, tương ứng Họ cho rằng mối liên hệ tiêu cực này có thể do tính phức tạp của ERM và chi phí thực hiện cao Những phát hiện tương tự cũng được xác nhận trong các nghiên cứu về bảo hiểm rủi ro doanh nghiệp trước đó.
Theo bảng xếp hạng ERM, McShane và cộng sự (2011) không phát hiện bằng chứng cho thấy giá trị công ty tăng lên khi áp dụng ERM tại các công ty bảo hiểm ở Hoa Kỳ Họ nhận thấy rằng giá trị công ty gia tăng khi có TRM, nhưng không có sự gia tăng tương tự khi công ty áp dụng ERM Trong khi đó, ở thị trường mới nổi, Manab và cộng sự
Nghiên cứu năm 2010 chỉ ra rằng mục tiêu chính của việc áp dụng EWRM trong các công ty tài chính ở Malaysia là sự sống còn, thay vì tạo ra giá trị Hơn nữa, các nghiên cứu của Tahir và Razali (2011) cùng Chen (2012) cho thấy kết quả không đáng kể từ danh sách các công ty niêm yết tại Malaysia và Đài Loan.
Các thảo luận về mối quan hệ giữa hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) và giá trị doanh nghiệp thường dựa trên mô hình tĩnh, chỉ ra hiệu quả ngay lập tức của ERM Tuy nhiên, cần thời gian để ERM được thực hiện đầy đủ và tác động của nó đến hoạt động của công ty có thể không được nhận thấy ngay lập tức Do đó, việc kiểm tra cách thức ERM ảnh hưởng đến hiệu suất và giá trị của công ty là rất cần thiết.
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp (ERM) và giá trị doanh nghiệp trong các tổ chức tài chính, được ủng hộ bởi các tác giả như McShane, Farrell & Gallagher, và Bromiley Tuy nhiên, bằng chứng thực nghiệm từ các doanh nghiệp phi tài chính cho thấy ERM có thể tác động đến giá trị doanh nghiệp theo ba cách khác nhau: (i) tác động tiêu cực; (ii) tác động tích cực; và (iii) tác động không rõ ràng, không làm tăng hay giảm giá trị doanh nghiệp Những kết quả này có thể được giải thích bởi nhiều nguyên nhân khác nhau.
Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến hoạt động và giá trị của công ty, như lập luận của Tongli và cộng sự (2005) Các công ty lớn hơn có khả năng mở rộng quy mô nhanh chóng nhờ hiệu suất trong quá khứ, điều này có thể dẫn đến giá trị doanh nghiệp gia tăng Ví dụ, nếu một công ty có thể tăng quy mô từ 5 triệu lên 10 triệu trong năm đầu tiên, điều này không chỉ cho thấy hoạt động tốt mà còn tạo ra giá trị 5 triệu cho cổ đông Sự gia tăng này phản ánh một kết quả tích cực, giúp tăng cường khả năng chi trả cổ tức và cho phép cổ đông đầu tư nhiều hơn Như vậy, có một mối quan hệ tích cực giữa quy mô doanh nghiệp và giá trị doanh nghiệp.
Nợ vay là một công cụ quan trọng trong kinh doanh, giúp các công ty tài trợ cho hoạt động đầu tư mà không cần tăng vốn chủ sở hữu Việc vay nợ cho phép doanh nghiệp tăng đòn bẩy, từ đó tận dụng cơ hội đầu tư và tạo ra giá trị cho các bên liên quan nếu có khả năng sinh lợi Ngoài ra, việc sử dụng nợ còn mang lại lợi ích thuế, khi các khoản thanh toán lãi có thể được khấu trừ so với thuế thu nhập doanh nghiệp, như đã được nêu bởi Aggrawal và cộng sự.
Đòn bẩy tài chính có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp bằng cách buộc các nhà quản lý phải thanh toán các khoản nợ, điều này có thể giúp đầu tư vào các dự án có giá trị hiện tại ròng âm Sharma (2006) chỉ ra rằng công ty không vay vốn chỉ sử dụng vốn cổ phần, trong khi công ty có vay nợ áp dụng "sự kết hợp hợp lý giữa vốn chủ sở hữu và các hình thức nợ khác nhau" Quản lý cơ cấu vốn tối ưu là rất quan trọng, giúp công ty giảm chi phí vốn và tăng giá trị doanh nghiệp Do đó, có một mối quan hệ tích cực giữa nợ vay và giá trị doanh nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng doanh thu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, như được chỉ ra trong các nghiên cứu của Maury (2006) và King & Santor (2008) Tốc độ này không chỉ phản ánh khả năng duy trì sự phát triển của doanh nghiệp mà còn thu hút khách hàng lớn nhờ tiềm năng phát triển mạnh mẽ Nghiên cứu của Mayer (1977) cũng khẳng định rằng mối quan hệ giữa tốc độ tăng trưởng doanh thu và giá trị doanh nghiệp là thuận chiều; khi tốc độ tăng trưởng doanh thu tăng, giá trị doanh nghiệp cũng sẽ gia tăng nhanh chóng.
Theo nghiên cứu của Jiang Baoqiang và Bi Xiaofang (2006), lượng tiền mặt dự trữ của các doanh nghiệp niêm yết tại Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính Việc nắm giữ tiền mặt không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính thanh khoản mà còn tạo điều kiện cho các cơ hội đầu tư và phát triển bền vững.
Mối quan hệ giữa lượng tiền mặt nắm giữ và giá trị doanh nghiệp là nghịch chiều Khi doanh nghiệp giữ nhiều tiền mặt, họ phải chịu chi phí đại diện, dẫn đến việc giảm giá trị doanh nghiệp Ngược lại, nếu doanh nghiệp nắm giữ ít tiền mặt, nhà đầu tư có thể nghĩ rằng họ đang đầu tư vào các dự án sinh lợi, từ đó tăng giá trị doanh nghiệp Do đó, việc duy trì một mức tiền mặt hợp lý là rất quan trọng để tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp.
Lợi nhuận trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng trong tài chính, phản ánh khả năng sinh lời của công ty, tức là khả năng tạo ra thu nhập sau khi trừ đi chi phí Nó đo lường hiệu quả sử dụng tài sản và quản lý của công ty thông qua ba chỉ số tài chính chính: tỷ suất lợi nhuận (thu nhập ròng chia cho doanh thu), lợi tức vốn chủ sở hữu (thu nhập ròng chia cho tổng vốn chủ sở hữu) và tỷ suất sinh lợi của tài sản (thu nhập ròng chia cho tổng tài sản) Những tỷ lệ này cho thấy cách công ty tạo ra doanh thu từ đầu tư tài sản và có ảnh hưởng lớn đến giá trị thị trường Lợi nhuận tốt không chỉ thu hút đầu tư mà còn là dấu hiệu vững chắc cho các chủ nợ về khả năng thanh toán nợ Theo nghiên cứu của Naccur và Goaied (2002), hệ số sinh lời là yếu tố quan trọng để thu hút nhà đầu tư mới, trong khi Varaiya và cộng sự nhấn mạnh rằng thu nhập có lãi tạo ra giá trị cho cổ đông.
Nghiên cứu của Mohamad và Saad (2010) trên 172 công ty niêm yết tại Bursa Malaysia cho thấy Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị công ty ở mức 1% Điều này chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa lợi nhuận trên tổng tài sản và giá trị doanh nghiệp, phù hợp với đề xuất của Tobin về giá trị thị trường.