TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Lapierre (2000) về "Giá trị cảm nhận của khách hàng trong bối cảnh công nghiệp" đã xác định giá trị cảm nhận của các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin dựa trên hai yếu tố chính: lợi ích và sự đánh đổi.
Lợi ích của khách hàng là những giá trị mà họ nhận được khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ do nhà cung cấp cung cấp, bao gồm các trải nghiệm tích cực và sự hài lòng từ việc tiêu dùng.
+ Giải pháp thay thế liên quan đến sản phẩm
+ Phần mềm tùy biến theo yêu cầu
+ Đápứng yêu cầu của khách hàng
+ Tính linh hoạt của dịch vụ
+ Độ tin cậy của dịch vụ
+ Năng lực kỹ thuật đáp ứng dịch vụ
+ Hình ảnh của nhà cung cấp
+ Mối quan hệ của nhà cung cấp với khách hàng
Sự đánh đổi bao gồm tất cả các chi phí, cả bằng tiền lẫn không bằng tiền, mà khách hàng cần chi trả để thực hiện một giao dịch hoặc duy trì mối quan hệ với nhà cung cấp.
+ Chi phí liên quan trực tiếp đến sản phẩm , dịch vụ
+ Thời gian, công sức có liên quan
+ Xung đột liên quan đến mối quan hệ
Nghiên cứu này chỉ ra rằng các yếu tố tạo nên giá trị cảm nhận của khách hàng trong lĩnh vực công nghệ thông tin có ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn sản phẩm phần mềm kế toán của họ.
Nghiên cứu của Ajay Adhikari và Hao Zhang (2003) mang tên “Bối cảnh tổ chức và sự lựa chọn phần mềm kế toán quốc tế: Một nghiên cứu khám phá” đã khảo sát các công ty tại Vương quốc Anh để tìm hiểu mối quan hệ giữa bối cảnh tổ chức và các thuộc tính quốc tế quan trọng trong việc chọn phần mềm kế toán Kết quả cho thấy quy mô và cấu trúc tổ chức có ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu về các tính năng quốc tế của phần mềm kế toán Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các công ty tại Anh đặc biệt coi trọng tính năng đa tiền tệ và báo cáo đa ngôn ngữ trong phần mềm kế toán quốc tế.
Nghiên cứu của Dr.Ahmad và Abu-Musa, 2005, “The criteria for selecting accounting software: A theoretical fram ework”
Nghiên cứu này chỉ ra rằng việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp là rất quan trọng đối với các tổ chức, vì lựa chọn sai có thể dẫn đến thiệt hại tài chính nghiêm trọng hoặc thậm chí phá sản Các yếu tố cần xem xét bao gồm nhu cầu hiện tại và tương lai của người sử dụng, loại hình và quy mô doanh nghiệp, cũng như các tính năng của phần mềm kế toán Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích và đánh giá các yếu tố quyết định trong việc chọn lựa phần mềm kế toán thích hợp Bài nghiên cứu cũng giới thiệu một khung kết hợp các nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định này, chủ yếu dành cho các tổ chức mua mới phần mềm kế toán hoặc chuyển từ kế toán thủ công sang phần mềm.
Nghiên cứu của F.Elikai, D.M Ivancevich, S.H Ivancevich,2007,
“Accounting Software Selection and User Satisfaction Relev ant Factors for Decision Makers”
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố và tính năng quan trọng nhất mà người dùng xem xét khi lựa chọn, duy trì hoặc thay đổi phần mềm kế toán Khảo sát yêu cầu người tham gia xác định các tính năng hoạt động tốt nhất và những tính năng cần cải thiện Ngoài ra, các tác giả so sánh xếp hạng phần mềm của các công ty lớn với các công ty nhỏ để làm rõ những điểm khác biệt chính giữa hai nhóm.
Kết quả nghiên cứu cho thấy chức năng phần mềm là yếu tố quan trọng nhất mà người dùng xem xét khi lựa chọn phần mềm, tiếp theo là chi phí và khả năng tương thích Trong số các tính năng, tính linh hoạt (tùy biến) được người tham gia đánh giá cao nhất, trong khi các yếu tố như tính năng đa công ty, khả năng truy cập web, khả năng quốc tế và đồ họa lại được xem là tương đối ít quan trọng.
Khi so sánh các công ty lớn và nhỏ, những điểm khác biệt chính được ghi nhận liên quan đến quy mô, sự phức tạp trong hoạt động và khả năng của phần mềm Mặc dù có nhiều yếu tố khác biệt, năm lý do hàng đầu khiến các công ty không thay đổi phần mềm lại tương đối giống nhau giữa hai nhóm.
Nghiên cứu cho thấy rằng người dùng không quá quan tâm đến sự hỗ trợ từ nhà cung cấp, mà thay vào đó, họ chú trọng hơn vào việc tìm kiếm sản phẩm xuất sắc đáp ứng nhu cầu của mình Điều này cho thấy rằng sự hấp dẫn của sản phẩm quan trọng hơn việc lựa chọn nhà cung cấp cụ thể.
Nghiên cứu của A.S.Jadhav, R.M.Sonar, 2009,“Evaluting and selecting software packages: A review”
Bài báo này nhằm cải thiện quá trình đánh giá và lựa chọn gói phần mềm thông qua việc tổng hợp hệ thống các nghiên cứu đã được công bố Nó điều tra các phương pháp chọn lựa, kỹ thuật đánh giá, tiêu chuẩn đánh giá và hệ thống hỗ trợ quyết định cho việc đánh giá gói phần mềm Những phát hiện chính bao gồm: (1) sự phổ biến của quá trình phân cấp trong đánh giá gói phần mềm, (2) sự thiếu hụt một danh sách chung về tiêu chí đánh giá phần mềm, và (3) nhu cầu xây dựng một khuôn khổ toàn diện cho phương pháp chọn lựa, kỹ thuật đánh giá, tiêu chuẩn đánh giá và hệ thống hỗ trợ quyết định.
Bài báo đã tổng hợp và phân loại các tiêu chí đánh giá phần mềm, bao gồm: tính năng của phần mềm, độ đầy đủ, khả năng tùy chỉnh cho các công ty có đặc thù, khả năng phát triển và nâng cấp, khả năng tích hợp với các ứng dụng khác, mức độ bảo mật, cùng với số lượng tài khoản sử dụng đồng thời trong hệ thống phần mềm kế toán.
Nhóm tiêu chí đánh giá nhà cung cấp phần mềm bao gồm chi phí và lợi ích của phần cứng và phần mềm Các yếu tố quan trọng cần xem xét là số lượng phiên bản tùy biến của gói phần mềm, khả năng tùy chỉnh giao diện, khả năng tùy chỉnh báo cáo, và hỗ trợ đa ngôn ngữ của chương trình.
Nghiên cứu của Parry và cộng sự (2010) về giá trị nhận thức của khách hàng trong mối quan hệ B2B với nhà cung cấp phần mềm đã phát triển mô hình thuộc tính Quan hệ Khách hàng mới (CRAM) Mô hình này xác định 5 thuộc tính sản phẩm quan trọng: giá, chức năng, khả năng song ngữ, vị trí và chất lượng phần mềm, cùng với 7 thuộc tính dịch vụ: thông tin liên lạc, sự hiểu biết về khách hàng, lòng tin, mối quan hệ, dịch vụ, tính chuyên nghiệp và chuyên môn của nhân viên Trong đó, chất lượng phần mềm, tính chuyên nghiệp, sự hiểu biết của khách hàng và chức năng được xem là các thuộc tính quan trọng nhất Nghiên cứu nhằm khám phá quan điểm của khách hàng về các thuộc tính này trong lĩnh vực phần mềm, đặc biệt tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nghiên cứu của Oladipupo Muhrtala, M.G.Ogundeji, 2014,“Determinates of accounting software choice: An Empirical Approach”
Bài báo này nhằm kiểm tra các yếu tố quyết định việc mua gói kế toán thương mại giữa các công ty phi tài chính niêm yết tại Nigeria Nghiên cứu dựa trên mẫu 178 người tham gia từ 5 ngành trên Sở Giao dịch Chứng khoán Nigeria và sử dụng mô hình hồi quy để xác định các yếu tố ảnh hưởng Kết quả cho thấy triển khai, thương mại, chiến lược, kỹ thuật và an ninh là những yếu tố quan trọng nhất trong việc triển khai phần mềm kế toán Hơn nữa, tất cả các công ty khảo sát đều sử dụng ít nhất một gói kế toán thương mại Đây là nghiên cứu đầu tiên tại Nigeria tập trung vào các yếu tố quyết định của việc triển khai phần mềm kế toán cho các công ty phi tài chính.
Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Trần Phước ,2007 “Giải pháp nâng cáo chất lượng tổ chức phần mềm kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam”
Tác giả đã nghiên cứu tình hình sử dụng phần mềm kế toán trong các doanh nghiệp Việt Nam, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm kế toán Đồng thời, bài viết cũng đề xuất quy trình lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với đặc điểm và quy mô của từng doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Thái Ngọc Trúc Phương (2013) về "Các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán áp dụng phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa" tại quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, đã xác định hai nhóm tiêu chí quan trọng Nhóm đầu tiên là tính phù hợp với yêu cầu của người sử dụng, trong đó phần mềm kế toán cần hỗ trợ người dùng tuân thủ các quy định kế toán của nhà nước và phải thân thiện, dễ sử dụng Nhóm thứ hai là khả năng đáp ứng các tính năng cần thiết cho doanh nghiệp.
PMKT cung cấp nhiều tính năng nổi bật, bao gồm tính linh hoạt và độ tin cậy cao của phần mềm, khả năng chính xác trong xử lý dữ liệu, bảo mật thông tin người dùng, cùng với sự phổ biến rộng rãi trên thị trường Ngoài ra, PMKT cam kết bảo hành sản phẩm và đảm bảo chi phí đầu tư cũng như sử dụng hợp lý cho khách hàng.
Nghiên cứu tổng hợp các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) từ các nghiên cứu trước và tiến hành khảo sát doanh nghiệp nhỏ và vừa Kết quả khảo sát giúp đề xuất các phần mềm kế toán phù hợp và định hướng đầu tư PMKT hiệu quả cho các doanh nghiệp này.
Nghiên cứu của Phạm Hữu Văn (2013) về "Các nhân tố tạo ra giá trị cảm nhận của khách hàng đối với dịch vụ thiết kế phần mềm của công ty giải pháp phần mềm Việt Hà" đã thực hiện một nghiên cứu thị trường với các bước từ lựa chọn đến điều chỉnh mô hình, sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với lấy mẫu và xử lý số liệu qua nghiên cứu định lượng Kết quả nghiên cứu chỉ ra 10 nhân tố ảnh hưởng đến giá trị khách hàng, bao gồm: giá cả, chức năng phần mềm, chất lượng phần mềm, sự truyền thông, khả năng am hiểu khách hàng, mối quan hệ, dịch vụ, sự chuyên nghiệp, sự tin tưởng và chuyên môn của nhân viên Đặc biệt, yếu tố sự chuyên nghiệp và sự tin tưởng được xác định là có tác động mạnh nhất đến giá trị cảm nhận của khách hàng.
Hạn chế của nghiên cứu này là nó chỉ áp dụng cho một doanh nghiệp cụ thể, do đó không thể tổng quát hóa cho các công ty sản xuất phần mềm khác.
Nghiên cứu của Võ Văn Nhị, Nguyễn Bích Liên, Phạm Trà Lam , 2014,
“Định hướng lựa chọn phần mềm cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam”
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, thông qua việc đo lường mức độ thỏa mãn của họ khi ứng dụng phần mềm này Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật phân tích hồi quy bội và cho thấy hai nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ thỏa mãn của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc sử dụng PMKT.
(1) Khả năng hỗ trợ doanh nghiệp của nhà cung cấp PMKT; và (2) Tính khả dụng của PMKT
Nghiên cứu chưa đánh giá tác động của tiêu chí giá phí của phần mềm kế toán đến mức độ thỏa mãn của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nghiên cứu của Phạm Thị Tuyết Hường (2016) đã chỉ ra rằng chi phí sử dụng phần mềm kế toán có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định áp dụng phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc chi phí khi các doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phần mềm kế toán phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của họ.
Nghiên cứu này xây dựng mô hình phân tích ảnh hưởng của các thành phần chi phí đến quyết định sử dụng phần mềm kế toán (PMKT) trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại thành phố Hồ Chí Minh Kết quả cho thấy các DNNVV rất chú trọng đến chi phí sử dụng PMKT, đặc biệt là giá phần mềm và chi phí nâng cấp Bài viết cũng đề cập đến những ưu nhược điểm và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của doanh nghiệp, giúp DNNVV nhận thức rõ hơn về các nhân tố này.
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Diệp, 2014 “Lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với doanh nghiệp trong ngành Giao thông vận tải”
Nghiên cứu này tập trung vào bốn nội dung chính: các khái niệm về phần mềm kế toán (PMKT) và mô hình hoạt động của nó, tiêu chí lựa chọn phần mềm phù hợp, thực trạng sử dụng PMKT hiện tại, cũng như một số hạn chế phổ biến mà người dùng thường gặp phải khi sử dụng PMKT.
Khi lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT), có một số tiêu chí cơ bản cần xem xét Đầu tiên là nguồn gốc xuất xứ của phần mềm Thứ hai, cần chú ý đến các vấn đề liên quan đến quá trình sử dụng, bao gồm chi phí đầu tư như chi phí triển khai, tư vấn và bảo trì, cũng như tính dễ sử dụng, khả năng cảnh báo và tài liệu hướng dẫn Thứ ba, trong công tác triển khai và kỹ thuật, thời gian triển khai, khả năng tùy biến, thiết kế và cấu trúc phần mềm cũng rất quan trọng Cuối cùng, khả năng hỗ trợ cho các cải tiến trong tương lai như khả năng phát triển, nâng cấp và kết nối với các phần mềm khác cũng cần được xem xét Bài nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các tiêu chí chi phí liên quan khi đầu tư phần mềm kế toán trong doanh nghiệp chưa đầy đủ, đặc biệt là chi phí đào tạo và nâng cấp.
Nhận xét
Qua phân tích các nghiên cứu trong và ngoài nước về phần mềm công nghệ thông tin, đặc biệt là phần mềm kế toán, có thể thấy rằng lĩnh vực này đã thu hút được sự quan tâm đáng kể từ nhiều nhà nghiên cứu.
Nghiên cứu của các tác giả nước ngoài về phần mềm kế toán (PMKT) thường cung cấp cái nhìn toàn diện về các vấn đề liên quan, đồng thời chỉ ra nhiều nhân tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn và đánh giá phần mềm Tuy nhiên, các yếu tố này cần được điều chỉnh phù hợp với thị trường Việt Nam do sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và pháp luật.
Nghiên cứu về phần mềm kế toán tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, chủ yếu tập trung vào doanh nghiệp nhỏ và vừa, với ít bài nghiên cứu bao quát mọi loại hình doanh nghiệp Đề tài này hướng đến việc khảo sát ý kiến người dùng phần mềm kế toán, nhằm hiểu rõ hơn về tiêu chí lựa chọn phần mềm của họ Kết quả nghiên cứu sẽ giúp các doanh nghiệp cung cấp phần mềm kế toán xây dựng chiến lược phù hợp và cải thiện khả năng của sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Lý thuyết liên quan
2.2.1 Thuyết hành vi dự định (TPB) (Ajzen, 1991)
Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA)
Ajzen và Fishbein nghiên cứu thuyết hành động hợp lý TRA (Theory of
Thuyết hành động hợp lý (Reasoned Action), ra đời từ năm 1975, được coi là học thuyết tiên phong trong nghiên cứu tâm lý xã hội Thuyết này giải thích rằng hành động của một cá nhân phát sinh từ những ý định hành vi của họ.
Theo lý thuyết TRA, hành vi của con người được xác định bởi ý định thực hiện hành vi đó, và ý định này chịu ảnh hưởng từ hai yếu tố chính: thái độ và chuẩn chủ quan.
Thái độ đề cập đến mức độ mà cá nhân đánh giá tốt hoặc không tốt về hành vi đang được đề cập.
Chuẩn chủ quan là một yếu tố xã hội quan trọng, liên quan đến áp lực từ cộng đồng ảnh hưởng đến quyết định thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi cụ thể.
Hình 2.1 : Thuyết hành động hợp lý (TRA) Fishbein và Ajzen, 1975
Thuyết hành vi dự định (TPB) (Ajzen, 1991) Được phát triển từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA; Ajzen và Fishbein,
Thuyết hành vi dự định (TPB) do Ajzen phát triển vào năm 1991 cho rằng hành vi có thể được dự đoán hoặc giải thích thông qua các xu hướng hành vi liên quan Những xu hướng này bao gồm các yếu tố động cơ tác động đến hành vi, được định nghĩa là mức độ nỗ lực mà cá nhân bỏ ra để thực hiện hành vi đó.
Lý thuyết này cho rằng xu hướng hành vi bao gồm ba nhân tố :
Thái độ là cách đánh giá về hành vi mà con người thực hiện, trong khi ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định xem một hành vi có diễn ra hay không, bởi nó bị chi phối bởi các yếu tố xã hội xung quanh.
Kiểm soát hành vi cảm nhận là một biến mới trong mô hình TRA, thể hiện mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi Thành phần này phụ thuộc vào sự sẵn có của các nguồn lực và cơ hội thực hiện hành vi.
Ajzen cho rằng nhân tố kiểm soát hành vi tác động trực tiếp đến xu hướng thực hiện hành vivà tác động gián tiếp đến hành vi thực sự
Kiểm soát hành vi cảm nhận
Hành vi thực sự Chuẩn chủ quan
Hình 2.2 : Thuyết hành vi dự định (TPB) Ajzen, 1991 Ứng dụng lý thuyết vào đề tài nghiên cứu:
Trong mô hình thuyết hành động hợp lý, niềm tin cá nhân về thuộc tính sản phẩm và độ tin cậy của thương hiệu ảnh hưởng đến thái độ và xu hướng lựa chọn sản phẩm Do đó, thái độ đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích lý do dẫn đến xu hướng lựa chọn phương pháp marketing của doanh nghiệp.
2.2.1 Mô hình chấp nhận công nghệ :
Technology Acceptance Model (TAM) (Davis và cộng sự, 1989)
Lý thuyết chấp nhận công nghệđược mô hình hóa và trình bày ở hình sau : Nhận thức sự hữu ích(PU)
Nhận thức tính dễ sử dụng
Thái độ hướng tới sử dụng (A) Ý định hành vi sửdụng (BI)
Hình 2.3 : Mô hình chấp nhận công nghệ(TAM)
Mô hình TAM, phát triển từ TRA, nhằm giải thích các quyết định chấp nhận công nghệ máy tính, giúp hiểu rõ hành vi người dùng trong nhiều loại công nghệ máy tính cuối và phổ thông, đồng thời kết hợp giữa khía cạnh kinh tế và lý thuyết.
Nhận thức sự hữu ích (PU - Perceived Usefulness) là mức độ mà cá nhân tin rằng việc sử dụng một sản phẩm sẽ cải thiện hiệu suất của họ (Davis, 1989, trích bởi J.Bradley) Sự nhận thức này có ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và ý định hành vi sử dụng sản phẩm Bên cạnh đó, nhận thức tính dễ sử dụng (PEOU) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ tích cực đối với việc sử dụng sản phẩm.
- Perceived Ease of Use) là cấp độ mà một người tin rằng sử dụng một sản phẩm đặc biệt không cần nỗ lực (Davis, 1989, trích bởi J.Bradley)
Dựa trên hai học thuyết quan trọng, tác giả xây dựng một mô hình lý thuyết nhằm nghiên cứu quyết định lựa chọn PMKT Mô hình này bao gồm biến phụ thuộc là quyết định lựa chọn PMKT và các biến độc lập có ảnh hưởng đến quyết định này.
Phần mềm kế toán, với bản chất là sản phẩm công nghệ thông tin, được phân tích qua mô hình TPB và TAM để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của người dùng Hai học thuyết này cung cấp nền tảng vững chắc cho việc giải thích các quyết định cá nhân, bao gồm cả việc chọn lựa phần mềm kế toán phù hợp.
Ý định sử dụng sản phẩm công nghệ phụ thuộc vào tính hữu ích và khả năng đáp ứng yêu cầu của người dùng, cũng như tính dễ sử dụng của sản phẩm Bên cạnh đó, thái độ đối với sản phẩm, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi cũng ảnh hưởng đến quyết định cá nhân Dựa trên những yếu tố này và các nghiên cứu trước đó, tác giả phân tích các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn phần mềm quản lý kinh doanh (PMKT) của doanh nghiệp tại các tỉnh Đông Nam Bộ.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn phần mềm kế toán của doanh nghiệp tại các tỉnh Đông Nam Bộ, quy trình nghiên cứu đã được thực hiện một cách hệ thống và khoa học.
Hình 3.1 : Quy trình nghiên cứu của đề tài
Mô hình nghiên cứu đề xuất và thang đo nháp
Nghiên cứu định lượng Kiểm định thang đo EFA và Cronbach Alpha
Phân tích và thảo luận kết quả Kết luận và kiến nghị
Trả lời câu hỏi nghiên cứu số 1 : Các nhân tố nào tác động đến sự lựa chọn PMKT
Trả lời câu hỏi nghiên cứu số 2 : Các nhân tố tác động như thế nào đến sự lựa chọn PMKT
Phương pháp và thiết kế nghiên cứu
Bài nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng
3.2.1 Phương pháp nghiên cứu định tính:
Tác giả thực hiện nghiên cứu sơ bộ bằng phương pháp định tínhnhằm :
Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp marketing (PMKT) của doanh nghiệp dựa trên lý thuyết hiện có và khám phá những nhân tố mới có thể tác động đến sự lựa chọn này.
Đánh giá thang đo nháp để bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kiểm tra cách sử dụng từ ngữ trong từng câu hỏi của các biến quan sát là rất quan trọng để đảm bảo rằng hầu hết các đối tượng khảo sát có thể hiểu đúng và rõ nghĩa.
Kết quả của nghiên cứu định tính sẽ làm cơ sở để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát hoàn chỉnh cho nghiên cứu định lượng
Cụ thể tác giả sẽ sử dụng những phương pháp sau đây :
Phương pháp tiếp cận hệ thống là việc nghiên cứu các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời tìm hiểu thực tế các văn bản pháp lý liên quan đến phần mềm kế toán Điều này giúp đảm bảo rằng các giải pháp phần mềm kế toán được phát triển phù hợp với các quy định pháp lý hiện hành và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người dùng.
PMKT, đồng thời nghiên cứu các lý thuyết nền tảng liên quan đến đề tài nghiên cứu.
Phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh được tác giả áp dụng để tổng hợp các yếu tố từ quá trình nghiên cứu tài liệu thu thập được Qua việc tổng hợp tài liệu, tác giả phân tích và đánh giá các nội dung liên quan đến việc lựa chọn phần mềm kế toán, từ đó tạo nền tảng cho những đề xuất của đề tài.
Tác giả đã thực hiện phỏng vấn 10 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, bao gồm 2 giám đốc, 3 kế toán trưởng, 4 nhân viên kế toán có hơn 10 năm kinh nghiệm sử dụng phần mềm kế toán doanh nghiệp, và 1 chuyên gia phát triển phần mềm kế toán Qua việc phỏng vấn và khảo sát các nghiên cứu trước, tác giả đã xây dựng và hoàn thiện bảng hỏi, đồng thời khẳng định lại các quan điểm để đưa ra những đề xuất hữu ích.
Sau khi hoàn thành giai đoạn nghiên cứu định tính và điều chỉnh thang đo cho phù hợp, tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán của doanh nghiệp.
3.2.2.1 Mẫu và phương pháp chọn mẫu Đối tượng khảo sát của nghiên cứu là các doanh nghiệp tại khu vực các tỉnh Đông nam bộđang sử dụng phần mềm kế toán, hiện nay số lượng doanh nghiệp này không thể xác định được Do đó tác giả lựa chọn phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất. Để phân tích hồi quy theo một các tốt nhất theo Tabachnich & Fidell (1996) (Trích bởi Nguyễn Đình Thọ, 2013) thì cỡ mẫu tối thiểu cần đạt được tính bằng công thức n ≥ 50 + 8*m (m: số biến độc lập), với 6 biến độc lập của mô hìnhthì cỡ mẫu tối thiểu là 98.
Theo nghiên cứu của Theo Hair và cộng sự (2006), cỡ mẫu tối thiểu cho phân tích nhân tố cần gấp 5 lần số biến, do đó với 35 biến quan sát, cỡ mẫu tối thiểu là 175 Tác giả đã chọn cỡ mẫu 175 để đáp ứng tiêu chí này, nhưng để đảm bảo tính chính xác và loại trừ các câu trả lời không hợp lệ, tác giả quyết định khảo sát 200 mẫu.
3.2.2 2 Thiết kế bảng khảo sát và thu thập dữ liệu
Tác giả đã tiến hành khảo sát và thu thập dữ liệu dựa trên bảng khảo sát đã được xây dựng, bằng hai phương pháp: gửi trực tiếp bảng câu hỏi và sử dụng ứng dụng Google Docs để phát tán các bảng câu hỏi.
Cấu trúc bảng câu hỏi khảo sát gồm có 3 phần :
+ Phần thông tin chung : bao gồm các câu hỏi nhằm để loại bỏ những mẫu khảo sát không phù hợp.
Phần chính của nghiên cứu bao gồm các câu hỏi nhằm thu thập dữ liệu cần thiết để kiểm định giả thuyết và mô hình nghiên cứu Tác giả áp dụng thang đo Likert 5 cấp độ, trong đó lựa chọn 1 biểu thị "rất không đồng ý" và lựa chọn 5 thể hiện "hoàn toàn đồng ý" với các phát biểu Mục tiêu là để khảo sát quan điểm của người tham gia đối với từng nhân tố được đề cập trong bảng câu hỏi.
+ Phần thông tin cá nhân : phần này nhằm xác định cụ thể đối tượng được khảo sát, giúp tăng độ tin cậy của thông tin khảo sát.
3.2.2.3 Xử lý và phân tích dữ liệu
Dữ liệu sau khi được thu thập được mã hóa, nhập vào phần mềm SPSS và thực hiện quá phân tíchnhư sau:
Tác giả sẽ sử dụng bảng thống kê tần số và tần suất cho các biến dữ liệu cá nhân trong bảng câu hỏi, nhằm thống kê thông tin của đối tượng khảo sát Phân tích này giúp xác định đặc điểm của mẫu nghiên cứu, từ đó đánh giá xem mẫu có phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hay không.
Kiểm định và đánh giá thang đo
Phương pháp này được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của thang đo và loại bỏ các biến không phù hợp trong quá trình nghiên cứu.
Kiểm định Cronbach’s Alpha được thực hiện thông qua hệ số tương quan biến tổng và hệ số Alpha, theo Nunnally & Bernstein (1994) và Nguyễn Đình Thọ (2013) Để một biến đo lường đạt yêu cầu, hệ số tương quan biến tổng (hiệu chỉnh) cần phải lớn hơn hoặc bằng 0.30.
1994, trích bởi Nguyễn Đình Thọ, 2013).
Hệ số Cronbach α là chỉ số quan trọng để đo lường độ tin cậy của thang đo, yêu cầu tối thiểu phải có ba biến đo lường Một thang đo được coi là có độ tin cậy tốt khi giá trị Cronbach α nằm trong khoảng từ 0.75 đến 0.95 Nếu hệ số Cronbach α đạt từ 0.60 trở lên, thang đo đó được xem là chấp nhận được về mặt độ tin cậy (Nunnally & Bernstein, 1994, trích dẫn bởi Nguyễn Đình Thọ).
2013) Hệ số Cronbach α về lý thuyết thì càng cao càng tốt, tuy nhiên hệ số
Cronbach α quá lớn (α ≥ 0.95) chỉ ra rằng có nhiều biến trong thang đo không có sự khác biệt rõ ràng, hiện tượng này được gọi là hiện tượng trùng lắp trong đo lường (Nguyễn Đình Thọ, 2013).
+Phân tích nhân tố khám phá EFA
Sau khi đánh giá độ tin cậy của thang đo, tác giả đã áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA để kiểm tra giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của thang đo (Nguyễn Đình Thọ, 2013).
Mô hình nghiên cứu và thang đo
3.3.1 Mô hình nghiên cứu và thang đo dự thảo
Dựa trên kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán, bao gồm tính năng, độ tin cậy, chi phí, sự hỗ trợ kỹ thuật, và khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
Bảng 3.1 : Bảng tổng hợp các nhân tố dự thảo
Nhân tố Thang đo dự thảo Tác giả cầu của Yêu người sử dụng
Phù hợp với các qui định của pháp luật và chính sách, chế độ của doanh nghiệp đã đăng ký.
Phù hợp với đặc điểm tổ chức quản lý sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Phù hợp với quy mô doanh nghiệp và đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán của doanh nghiệp.
Phù hợp với yêu cầu xử lý và cung cấp thông tin kế toán.
Phù hợp với yêu cầu tích hợp dữ liệu và hợp nhất báo cáo tài chính.
Phù hợp với yêu cầu về tốc độ, thời gian xử lý, thời điểm cung cấp thông tin.
Phần mềmphải thân thiện, dễ sử dụng, dễ kiểm tra, dễ truy xuất thông tin.
Tính năng phần của mềm
Khả năng lập báo cáo tài chính
Cấu trúc tài khoản kế toán
Báo cáo bằng đồng ngoại tệ
Hỗ trợ cơ sở dữ liệu
Sốlượng phân hệ của phần mềm
Giá cả cho gói phần mềm kế toán bao gồm 8 phân hệ chính
Số lượng khách hàng của phần mềm
Liên kết với các phần mềm khác
Ngôn ngữ lập trình của phần mềm
Khả năng lưu trữ dữliệu
Tính năng web và thương mại điện tử
Tính tin cậy của nhà cung phần cấp mềm
Mức độ phổ biến của nhà cung cấp trên thị trường
Mức độ phổ biến của sản phẩm của nhà cung cấp trên thị trường
Kinh nghiệm của nhà cung cấp về phát triển các gói phần mềm
Số lần cài đặt gói phần mềm
Số lượng tài liệu tham khảo của các khách hàng hiện tại
Kinh nghiệm kinh doanh trong quá khứ với nhà cung cấp
Nhà cung cấp có kỹ năng kinh doanh
Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm
Sự sáng tạo của nhân viên
Khả năng chuyên môn của nhân viên triển khai trong lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp
Nhân viên công ty phần mềm hiểu rõ quy trình kinh doanh của doanh nghiệp
Nhân viên công ty phần mềm có thể sử dụng công nghệ mới để đưa ra các giải pháp
Nhân viên triển khai phần mềm đưa ra các giải pháp tổng quát cho các yêu cầu của doanh nghiệp trong phần mềm.
Phần mềm có mức giá hợp lý
Khách hàng sẵn sàng trả một mức giá phù hợp với mức giá do công ty phần mềm đưa ra.
Phần mềm có mức giá cạnh tranh so với các phần mềm khác cùng loại
Khách hàng hài lòng với chi phí liên quan tới phần mềm mà họ phải trả.
Công ty phần mềm có giải thích hợp lý về các khoản phí mà họ đưa ra
Dịch vụ sau bán hàng
Nhà cung cấp phần mềm có chế độ chăm sóc khách hàng tốt
Truyền thông tốt với doanh nghiệp
Nhà cung cấp phần mềm có hướng dẫn sử dụng và tập huấn kỹ càng.
Nhà cung cấp phần mềm sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp khi gặp sự cố trong quá trình sử dụng phần mềm
Nhà cung cấp phần mềm có chế độ bảo trì và nâng cấp phần mềm tốt.
Sự lựa chọn phần mềm kế toán
Công ty tôi lựa chọn phần mềm kế toán vì đáp ứng yêu cầu sử dụng Abu
Công ty chúng tôi lựachọn phần mềm kế toán vì nó đáp ứng đầy đủ các tính năng
Công ty chúng tôi lựa chọn phần mềm kế toán vì tin tưởng nhà cung cấp
Công ty chúng tôi lựa chọn phần mềm kế toán vì thích hợp với môi trường và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
Kết hợp với mô hình TPB và TAM và tổng hợp các nhân tố ở bảng 3.1 tác giả đưa ra các giả thuyết như sau:
H- 1: Yêu cầu của người sử dụng tác động đến sự lựa chọn phần mềm kế toán
H- 2: Tính năng của phần mềm kế toán tác động đến sự lựa chọn phần mềm kế toán
H- 3: Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm kế toán tác động đến sự lựa chọn phần mềm kế toán
H- 4: Chuyên môn của nhân viên công ty phần mềm tác động đến sự lựa chọn phần mềm kế toán
Giá phí phần mềm kế toán là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người dùng, vì nó quyết định khả năng chi trả và giá trị mà doanh nghiệp nhận được Bên cạnh đó, dịch vụ sau bán hàng cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng, giúp người dùng có được sự hỗ trợ cần thiết trong quá trình sử dụng phần mềm, từ đó ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp.
Hình 3.2 : Mô hình nghiên cứu.
Biến phụ thuộc trong việc lựa chọn phần mềm kế toán bao gồm các yếu tố quan trọng như yêu cầu của người sử dụng, tính năng của phần mềm, độ tin cậy của nhà cung cấp, chuyên môn của nhân viên cung cấp, giá phí phần mềm và dịch vụ sau bán hàng.
Yêu cầu của người sử dụng phần mềm kế toán là yếu tố quan trọng cần đạt được để đảm bảo hiệu quả sử dụng Theo nghiên cứu của Nguyễn Phước Bảo Ấn và cộng sự, các tiêu chí này bao gồm nhiều yếu tố thiết yếu.
Phần mềm kế toán cần đảm bảo hỗ trợ người dùng tuân thủ các quy định của nhà nước về kế toán, đây là tiêu chí hàng đầu mà doanh nghiệp phải chú ý theo quy định của TT 103/2005/TT-BTC.
Phần mềm cần cung cấp hỗ trợ tối ưu cho người sử dụng, vì việc tiếp cận và làm quen với phần mềm mới thường gặp khó khăn Do đó, các doanh nghiệp rất chú trọng đến việc tích hợp hướng dẫn thao tác và quy trình làm việc cụ thể.
Yêu cầu của người sử dụng
Tính năng của phần mềm
Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm
Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm Giá phí phần mềm
Dich vụ sau bán hàng
Sựlựa chọn phần mềm kế toánH1
Phần mềm kế toán sở hữu nhiều tính năng quan trọng, phản ánh khả năng và hiệu quả trong quản lý tài chính Theo nghiên cứu của Nguyễn Phước Bảo Ấn và cộng sự, phần mềm này bao gồm 6 tính năng chính, giúp người dùng thực hiện các công việc kế toán một cách chính xác và tiện lợi.
Phần mềm kế toán cần có tính năng linh hoạt, cho phép nâng cấp và sửa đổi để phù hợp với những thay đổi trong chế độ kế toán và chính sách tài chính, đồng thời không làm ảnh hưởng đến cơ sở dữ liệu hiện có.
Độ tin cậy và chính xác của phần mềm kế toán là yếu tố quan trọng, đảm bảo sự phù hợp và không trùng lặp giữa các số liệu Phần mềm cần có khả năng phát hiện và ngăn chặn sai sót trong quá trình nhập liệu cũng như xử lý thông tin, đồng thời cho phép người dùng điều chỉnh theo nhu cầu và giới hạn tính kiểm soát.
Tính bảo mật và an toàn trong phần mềm kế toán là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm kiểm soát hệ thống, sao lưu dữ liệu và phân quyền người dùng Khả năng lưu lại dấu vết sửa chữa số liệu kế toán cũng như phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố kỹ thuật là những tính năng cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin kế toán.
Phần mềm kế toán ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính năng tương thích và sự phù hợp với các ứng dụng khác như Microsoft Excel và Access.
Cam kết bảo hành và bảo trì là yếu tố quan trọng thể hiện tính ổn định của phần mềm kế toán (PMKT) Những cam kết này từ nhà cung cấp sau khi bán hàng, bao gồm thời gian bảo hành và chế độ dịch vụ bảo trì, giúp đảm bảo sự tin cậy và hỗ trợ liên tục cho người dùng.
Khả năng song ngữ của phần mềm là tính năng cho phép hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp mở rộng đối tượng khách hàng Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các công ty đa quốc gia, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm là yếu tố quan trọng trong giá trị của hệ thống công nghệ thông tin, không chỉ phụ thuộc vào phần cứng và phần mềm mà còn vào sự linh hoạt, độ tin cậy và năng lực chuyên môn mà nhà cung cấp mang lại Theo Lapierre, tính tin cậy thể hiện khả năng tin tưởng vào nhà cung cấp, bao gồm danh tiếng và mức độ phổ biến của sản phẩm trên thị trường.
Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm là yếu tố quan trọng giúp tăng giá trị cho hệ thống công nghệ thông tin Năng lực chuyên môn bao gồm các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho từng vị trí công tác, đảm bảo hiệu quả trong công việc Doanh nghiệp thường chỉ chọn sử dụng phần mềm khi họ tin tưởng vào uy tín và khả năng của nhà cung cấp.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
Kết quả nghiên cứu
4.2.1 Mô tả đặc điểm mẫu
Trong tổng số 200 bảng câu hỏi được gửi đi, có 164 bảng được thu hồi, đạt tỷ lệ 82% Tuy nhiên, 7 bảng đã bị loại do không đúng đối tượng khảo sát và 14 bảng có câu trả lời không đáng tin cậy Dữ liệu sử dụng cho phân tích SPSS bao gồm các bảng hợp lệ.
143 mẫu, kết quả như sau :
Theo thống kê trong 143 phiếu khảo sát có 56 đối tượng là nam chiếm 39.2%, 87 đối tượng lànữ chiếm 60.8%
Bảng 4.1: Thống kê mô tả theo giới tính
Phần trăm hợp lệ (Valid Percent)
Phần Trăm lũy kế (Cumulative Percent)
Trong 143 phiếu khảo sát có 12 đối tượng là nhà quản lý chiếm 8.4%, 28 đối tượng là kế toán trưởng chiếm 19.6%, 103 đối tượng là kế toán viên chiếm 72%
Bảng 4.2 : Thống kê mô tả theo chức vụ
Phần trăm hợp lệ (Valid Percent)
Phần Trăm lũy kế (Cumulative Percent)
Theo loại hình công ty
Trong 143 phiếu khảo sát có 4 đối tượng là Doanh nghiệp tư nhân chiếm 2.8%,
119 đối tượng là Công ty TNHH chiếm 83.2%, 20 đối tượng là Công ty cổ phần chiếm 14%
Bảng 4.3 : Thống kê mô tả loại hình doanh nghiệp
Phần trăm hợp lệ (Valid Percent)
Phần Trăm lũy kế (Cumulative Percent)
Theo quy mô nguồn vốn
Trong số 143 phiếu khảo sát, có 20.3% đối tượng có quy mô nguồn vốn dưới 10 tỷ, 26.6% có quy mô từ 10 đến 50 tỷ, 57% có quy mô từ 50 đến 100 tỷ, và 13.3% có quy mô trên 100 tỷ.
Bảng 4.4 : Thống kê quy mô nguồn vốn
Phần trăm hợp lệ (Valid Percent)
Phần Trăm lũy kế (Cumulative Percent)
Theo loại sản phẩm phần mềm
Trong tổng số 143 phiếu khảo sát, chỉ có 1 đối tượng sử dụng phần mềm tự thiết kế, chiếm 0.7% Đáng chú ý, 97 đối tượng sử dụng phần mềm đóng gói, chiếm 67.8%, trong khi 44 đối tượng sử dụng phần mềm đặt viết, chiếm 30.8% Ngoài ra, cũng có 1 đối tượng sử dụng phần mềm miễn phí, chiếm 0.7%.
Bảng 4.5 : Thống kê loại sản phẩm phần mềm
Phần trăm hợp lệ (Valid Percent)
Phần Trăm lũy kế (Cumulative Percent)
Theo ngành nghề hoạt động
Bảng 4.6 : Thống kê l nh vực hoạt động
Phần trăm hợp lệ (Valid Percent)
Phần Trăm lũy kế (Cumulative Percent)
Trong 143 phiếu khảo sát, có 25 đối tượng hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chiếm 17.5%; 14 đối tượng trong lĩnh vực may mặc, chiếm 9.8%; 12 đối tượng trong lĩnh vực xây dựng, chiếm 8.4%; 20 đối tượng trong lĩnh vực dịch vụ, chiếm 14%; 39 đối tượng trong lĩnh vực thương mại, chiếm 27.3%; và 33 đối tượng trong các lĩnh vực khác, chiếm 23.1%.
Theo ngành nghề hoạt động
Bảng 4.7 : Thống kê lựa chọn PMKT theo l nh vực hoạt động
Phần mềm tự thiết kế Phần mềm đóng gói
Phần mềm miễn phí Tổng
Phần lớn các doanh nghiệp (67.8%) lựa chọn sử dụng phần mềm đóng gói do tính phù hợp với nhu cầu kế toán và ngân sách của họ Đặc biệt, các công ty sản xuất và may mặc thường ưu tiên phần mềm này vì những yêu cầu quản lý và giá thành đặc thù của ngành.
4.2.2 Kiểm định và đánh giá thang đo
Thành phần nhân tố “Yêu cầu của người sử dụng”
Bảng 4.8 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm
“Yêu cầu của người sử dụng”
Bảng 4.9 : Kết quả kiểm định thang đo “ Yêu cầu của người sử dụng”
Thang đo Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến (Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Nhân tố “Yêu cầu của người sử dụng” bao gồm 6 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.898 Tất cả các biến trong nhóm có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha của toàn nhóm Kết quả cho thấy các biến trong nhóm đều đạt độ tin cậy cao.
Thành phần nhân tố “Tính năng của phần mềm”
Bảng 4.10 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm “Tính năng của phần mềm”
Bảng 4.11 : Kết quả kiểm định thang đo “ Tính năng của phần mềm”
Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến (Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Nhân tố "Tính năng của phần mềm" được xác định bởi 7 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.801 Tất cả các biến có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0.3, và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha tổng thể của nhóm Kết quả cho thấy các biến trong nhóm đều đạt độ tin cậy cao.
Thành phần nhân tố “Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm kế toán”
Bảng 4.12 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm “Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm kế toán”
Bảng 4.13 : Kết quả kiểm định thang đo “ Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm kế toán”
Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến (Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Nhân tố "Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm kế toán" bao gồm 4 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.891 Tất cả các biến đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn hệ số của nhóm Kết quả cho thấy các biến trong nhóm đều đạt độ tin cậy cao.
Thành phần nhân tố “Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm”
Bảng 4.14 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm “Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm”
Bảng 4.15 : Kết quả kiểm định thang đo “ Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm”
Thang đo Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến(Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Nhân tố “chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm” bao gồm 5 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.814, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, ngoại trừ biến CM1 “Nhân viên nhà cung cấp phần mềm phải có kiến thức trong lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp”, với hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến là 0.823, cao hơn hệ số của nhóm, dẫn đến việc biến này bị loại Các biến còn lại đều đạt tiêu chuẩn độ tin cậy.
Thành phần nhân tố “Giá phí phần mềm”
Bảng 4.16 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm “Giá phí phần mềm”
Bảng 4.17 : Kết quả kiểm định thang đo “Giá phí phần mềm”
Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến (Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Nhân tố "Giá phí phần mềm" bao gồm 4 biến quan sát và có hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.802, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 Đặc biệt, biến GP3 "Phần mềm có mức giá cạnh tranh so với các phần mềm khác cùng loại" có hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến là 0.847, vượt trội hơn so với các biến khác.
Cronbach’s Alpha của nhóm nên biến này bị loại Các biến còn lại trong nhóm đều đạt độ tin cậy.
Thành phần nhân tố “Dịch vụ sau bán hàng”
Bảng 4.18 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm “Dịch vụ sau bán hàng”
Bảng 4.19 : Kết quả kiểm định thang đo “Dịch vụ sau bán hàng”
Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến (Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Thành phần nhân tố “Dịch vụ sau bán hàng” có 5 biến quan sát Hệ số
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhân tố đạt 0.873, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0.3, và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại từng biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm Điều này chứng tỏ rằng các biến trong nhóm đều đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Thành phần nhân tố “Sự lựa chọn phần mềm kế toán”
Bảng 4.20 : Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm “Sự lựa chọn phần mềm kế toán”
Bảng 4.21 : Kết quả kiểm định thang đo “Sự lựa chọn phần mềmkế toán”
Trung bình thang đo nếu loại biến (Scale Mean if
Phươngsai của thang đo nếu loại biến (Scale Variance if Item Deleted)
Tương quan biến - Tổng điều chỉnh (Corrected Item-Total Correlation)
Cronbach’s Alpha nếu loại biến (Cronbach's Alpha if Item Deleted)
Nhân tố "Dịch vụ sau bán hàng" bao gồm 4 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.785 Tất cả các biến đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn hệ số của nhóm Kết quả cho thấy các biến trong nhóm đều đạt độ tin cậy cao.
Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy 33 biến quan sát đạt yêu cầu về độ tin cậy với hệ số Alpha cao Để nâng cao độ tin cậy, hai biến CM1 và GP3 đã bị loại bỏ Thang đo này sẽ được sử dụng tiếp tục trong phân tích EFA ở phần sau.
(Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha cụ thể từng thang đo xem ở Phụ lục 7 )
4.1.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích nhân tố EFA cho các biến độc lập
Bảng 4.22 : Kiểm định KMO và Bartlett của các biến độc lập
Hệ số kiểm định KMO (Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Kết quả phân tích EFA cho thấy chỉ số KMO đạt 0.802, vượt mức 0.5, trong khi hệ số chi-bình phương của kiểm định Bartlett là 5181.316 với mức ý nghĩa Sig = 0.000, nhỏ hơn 0.05 Điều này chứng tỏ rằng dữ liệu sử dụng cho phân tích EFA là phù hợp và các biến có mối tương quan với nhau.
Với 29 biến quan sát dùng để phân tích EFA từ kết quả kiểm định độ tin cậy thì sẽ trích được bao nhiêu nhân tố và thành phần mỗi nhân tố bao gồm những biến quan sát nào.
Thảo luận kết quả
Kết quả kiểm định các thành phần thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố EFA cho thấy thang đo đạt độ tin cậy cao với 29 biến quan sát, được phân thành 6 nhóm biến độc lập tương ứng.
Có sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự lựa chọn phần mềm kế toán, bao gồm yêu cầu của người sử dụng, tính năng của phần mềm, tính tin cậy của nhà cung cấp, chuyên môn của nhân viên cung cấp, giá phí phần mềm và dịch vụ sau bán hàng Phân tích hồi quy bội cho thấy các yếu tố như tính năng phần mềm, yêu cầu người sử dụng, dịch vụ sau bán hàng, tính tin cậy của nhà cung cấp và giá phí phần mềm đều có tác động đáng kể đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán Tuy nhiên, yếu tố chuyên môn của nhân viên cung cấp phần mềm không đạt ý nghĩa thống kê để chấp nhận giả thuyết ban đầu.
So với kết quảnghiên cứu các mô hình trước đây:
Abu Musa, Ahmad A (2005) đã xác định bốn nhân tố tác động đến việc sử dụng phần mềm kế toán, bao gồm nhu cầu của người sử dụng, các tính năng của phần mềm, môi trường và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, cùng với độ tin cậy của nhà cung cấp.
Thái Ngọc Trúc Phương (2013) xác định hai nhóm nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán Nhóm thứ nhất liên quan đến sự phù hợp với yêu cầu của người sử dụng, trong khi nhóm thứ hai tập trung vào khả năng đáp ứng các tính năng cần thiết của phần mềm.
Nguyễn Văn Điệp (2014) đã chỉ ra rằng khi lựa chọn phần mềm kế toán, các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm nguồn gốc xuất xứ, các vấn đề liên quan đến quá trình sử dụng, những yếu tố cần chú ý trong việc triển khai kỹ thuật, và khả năng hỗ trợ tích hợp cho các cải tiến trong tương lai.
Kết quảnghiên cứu cụ thể :
Tính năng của phần mềm kế toán là yếu tố quyết định nhất trong việc lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) của các doanh nghiệp tại Đông Nam Bộ, với hệ số hồi quy đạt 0.791 Doanh nghiệp thường ưu tiên hiệu quả và yêu cầu phần mềm phải đáp ứng đầy đủ các chức năng cần thiết cho công tác kế toán, nhằm tạo ra sự thuận tiện hơn so với việc làm kế toán thủ công Đặc biệt, do phần lớn doanh nghiệp trong khu vực này là nhỏ và vừa, trình độ nhân viên kế toán còn hạn chế, nên việc lựa chọn phần mềm có giao diện thân thiện, dễ sử dụng và dễ dàng truy xuất thông tin là rất quan trọng.
Yêu cầu của người sử dụng có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn phần mềm kế toán, với hệ số hồi quy là 0.250 Doanh nghiệp cần xem xét sự tương thích của phần mềm kế toán với hệ thống hiện tại, đảm bảo rằng phần mềm phù hợp với đặc điểm kế toán và quản lý của mình Mỗi doanh nghiệp có những đặc thù riêng, vì vậy việc lựa chọn phần mềm cần dựa trên khả năng đáp ứng và mở rộng theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp Do đó, yếu tố yêu cầu của người sử dụng đóng vai trò quan trọng trong quyết định chọn lựa phần mềm kế toán.
So với kết quảnghiên cứu của Ajay Adhikaria và cộng sự(2004) có tác động thứ ba (0,344), Abu Musa, Ahmad A., (2005): Không tác động, Thái Ngọc Trúc Phương
Nghiên cứu năm 2013 chỉ ra rằng tác động mạnh thứ hai đạt giá trị 0,249, trong khi nghiên cứu của Nguyễn Văn Điệp năm 2014 cho thấy kết quả tương tự là tác động mạnh nhất Sự đa dạng và phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp tại Đông Nam Bộ đã dẫn đến những yêu cầu phong phú về quản lý sản phẩm (PMKT) Do đó, các doanh nghiệp trong khu vực này rất chú trọng đến việc lựa chọn nhà cung cấp có khả năng đáp ứng hầu hết các yêu cầu PMKT của họ.
Dịch vụ sau bán hàng có mối liên hệ chặt chẽ với việc lựa chọn phần mềm kế toán, với hệ số hồi quy đạt 0.285 Các doanh nghiệp lớn sử dụng phần mềm kế toán rất chú trọng đến dịch vụ sau bán hàng, vì nhà cung cấp có dịch vụ tốt đảm bảo hệ thống phần mềm hoạt động ổn định và sửa chữa nhanh chóng khi có sự cố Điều này giúp duy trì liên tục hoạt động kế toán, là yếu tố quan trọng trong quyết định lựa chọn nhà cung cấp phần mềm Dịch vụ sau bán hàng cũng ảnh hưởng đến khả năng doanh nghiệp có tiếp tục sử dụng phần mềm hoặc giới thiệu cho người khác hay không Đặc biệt, tại khu vực Đông Nam Bộ, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ không đủ khả năng phát triển hệ thống phần mềm kế toán riêng, do đó cần sự hỗ trợ từ nhà cung cấp trong quá trình triển khai và sử dụng phần mềm Vì vậy, dịch vụ sau bán hàng là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn phần mềm kế toán.
Giá phí phần mềm có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn phần mềm kế toán, với hệ số hồi quy là 0.186 Doanh nghiệp thường phải cân nhắc giữa chi phí và lợi ích mà phần mềm mang lại Hơn nữa, ngân sách dành cho việc mua phần mềm kế toán thường có giới hạn, khiến doanh nghiệp phải chọn lựa phần mềm mà họ cho là hiệu quả nhất trong khả năng tài chính của mình Do đó, yếu tố giá phí phần mềm đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn phần mềm kế toán.
Tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm kế toán có ảnh hưởng không lớn đến sự lựa chọn của doanh nghiệp, với hệ số hồi quy chỉ đạt 0.091 Trong bối cảnh thị trường hiện nay có nhiều phần mềm kế toán, mỗi nhà cung cấp thường tập trung vào một lĩnh vực nhất định, làm cho việc đánh giá chất lượng phần mềm trở nên khó khăn Doanh nghiệp thường ưu tiên lựa chọn phần mềm dựa trên khả năng và tính năng của nó thay vì dựa vào danh tiếng của nhà cung cấp Tuy nhiên, việc chọn phần mềm từ một nhà cung cấp uy tín và có thương hiệu vẫn mang lại sự đảm bảo cao hơn về chất lượng so với những phần mềm từ các nhà cung cấp ít nổi tiếng hơn.
Hiệu ứng đám đông có ảnh hưởng lớn đến cách cá nhân hoặc doanh nghiệp đánh giá phần mềm kế toán Do đó, độ tin cậy của nhà cung cấp phần mềm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp.
Khi lựa chọn phần mềm kế toán mới, doanh nghiệp thường không chú trọng đến chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp phần mềm Thay vào đó, họ tập trung vào các tính năng và hiệu quả của phần mềm Mặc dù chuyên môn của nhân viên có thể ảnh hưởng đến quyết định hợp tác lâu dài với nhà cung cấp, nhưng nó không phải là yếu tố chính trong quá trình lựa chọn phần mềm kế toán.