1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Mạng lưới xã hội trong quá trình chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo tin lành của người stiêng ở tỉnh bình phước

145 27 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 145
Dung lượng 2,46 MB

Cấu trúc

  • 1. MỞ ĐẦU (10)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (10)
    • 1.2. Tổng quan về tình hình nghiên cứu (12)
    • 1.3 Mục tiêu nghiên cứu (22)
      • 1.3.1 Mục tiêu nghiên cứu chung (22)
      • 1.3.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể 13 1.4. Đối tượng và khách thể nghiên cứu (22)
      • 1.4.1 Đối tượng nghiên cứu (23)
      • 1.4.2 Khách thể nghiên cứu (23)
    • 1.5 Phạm vi nghiên cứu (23)
      • 1.5.1 Không gian nghiên cứu (23)
      • 1.5.2 Thời gian nghiên cứu (23)
      • 1.5.3 Phạm vi về nội dung nghiên cứu (23)
    • 1.6 Phương pháp nghiên cứu (24)
    • 1.7 Phương pháp xử lý dữ liệu (26)
    • 1.8 Ý nghĩa lý luận và ý nghĩa thực tiễn (27)
      • 1.8.1 Ý nghĩa lý luận (27)
      • 1.8.2 Ý nghĩa thực tiễn (27)
    • 1.9 Hạn chế trong quá trình thực hiện luận văn (28)
  • 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN (28)
    • 2.1. Các lý thuyết nghiên cứu (28)
      • 2.1.1 Lý thuyết vốn xã hội (28)
      • 2.1.2 Lý thuyết kiến tạo xã hội (30)
      • 2.1.3 Lý thuyết tiếp cận mạng lưới xã hội (31)
    • 2.2 Những khái niệm liên quan đến đề tài (35)
      • 2.2.1 Chuyển đổi tôn giáo (35)
      • 2.2.2 Mạng lưới xã hội (36)
    • 2.3 Câu hỏi nghiên cứu (37)
    • 2.4 Kết cấu của luận văn (38)
  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU (39)
    • 1.1 Tổng quan về khu vực nghiên cứu (39)
    • 1.2 Khái quát về người Stiêng (46)
    • 1.3 Đạo Tin Lành tại tỉnh Bình Phước (54)
    • 1.4 Mô tả về mẫu nghiên cứu (57)
    • 1.5 Những câu chuyện tự kể của người Stiêng chuyển đổi sang Tin Lành (60)
      • 1.5.1 Những người chuyền đổi do sự hấp dẫn của tôn giáo (60)
      • 1.5.2 Những người thất vọng đối với cuộc sống (62)
      • 1.5.3 Những người mong muốn khỏa lấp về niềm tin (64)
      • 1.5.4 Những người chuyển đổi tôn giáo do có người thân theo đạo (65)
  • CHƯƠNG 2: MẠNG LƯỚI XÃ HỘI CHUYỂN ĐỔI TỪ TÍN NGƯỠNG TRUYỀN THỐNG SANG ĐẠO TIN LÀNH CỦA NGƯỜI STIÊNG Ở TỈNH BÌNH PHƯỚC (69)
    • 2.1 Các mối quan hệ trong mạng lưới xã hội của người Stiêng chuyển đổi tôn giáo (69)
      • 2.1.1 Mối quan hệ trong mạng lưới xã hội chính thức (69)
      • 2.1.2 Mối quan hệ trong mạng lưới xã hội phi chính thức (70)
    • 2.2 Các đặc trưng trong mối quan hệ của người Stiêng theo đạo Tin Lành (74)
    • 2.3 Vai trò của mạng lưới xã hội đối với người Stiêng chuyển đổi sang đạo Tin Lành (81)
      • 2.3.1 Vai trò cung cấp thông tin (81)
      • 2.3.2 Vai trò hỗ trợ vật chất và tinh thần (83)
      • 2.3.3 Vai trò đoàn kết, hội nhập xã hội (84)
    • 3.1 Các yếu tố thúc đẩy chuyển đổi tôn giáo (89)
      • 3.1.1 Những yếu tố bên ngoài (89)
      • 3.1.2 Những yếu tố bên trong (94)
    • 3.2 Đánh giá ảnh hưởng của mạng lưới xã hội chuyển đổi tôn giáo đến đời sống của người Stiêng (98)
      • 3.2.1 Đời sống vật chất và tinh thần (98)
      • 3.2.2 Các mối quan hệ xã hội (99)
      • 3.2.3 Phong tục tập quán truyền thống (100)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN

Các lý thuyết nghiên cứu

2.1.1 Lý thuyết vốn xã hội

Những ý tưởng về vốn xã hội đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhân loại, phản ánh sự cần thiết của việc con người sống chung và hợp tác Các trường phái tư tưởng khác nhau đều tìm cách giải đáp câu hỏi về yếu tố nào giúp con người kết nối và xây dựng cộng đồng bền vững.

20 đồng? Gần với cách hiểu về vốn xã hội hiện nay là ý tưởng của Alexis de Tocqueville và Émile Durkheim

Alexis de Tocqueville (1805-1859) nhấn mạnh rằng nền dân chủ vững chắc ở Mỹ được hình thành nhờ sự hiện diện của các hiệp hội tự nguyện do công dân tự do và bình đẳng thành lập để theo đuổi nhiều mục đích khác nhau như tôn giáo, an ninh, kinh tế và cứu trợ Trong khi đó, Émile Durkheim (1858-1917) đã giải thích tại sao cá nhân có thể vừa tự chủ vừa phụ thuộc vào xã hội, cho rằng sự đoàn kết xã hội (lien social) là yếu tố quan trọng Ông phân biệt hai hình thức đoàn kết: đoàn kết cơ học và đoàn kết hữu cơ (Phạm Như Hồ, 2003, tr.111-114).

Vào thập niên 80 của thế kỷ 20, khái niệm vốn xã hội đã được phát triển bởi các nhà xã hội học nổi bật như Pierre Bourdieu ở Pháp và James Coleman cùng Robert Putnam ở Mỹ Pierre Bourdieu định nghĩa vốn xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội và ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân trong cộng đồng.

Mạng lưới lâu bền được hình thành từ các mối quan hệ quen biết và nhận diện lẫn nhau, trong đó những mối liên hệ này thường đã được định chế hóa một cách nhất định.

P Bourdieu xác định bốn loại vốn: kinh tế, văn hóa, xã hội và biểu tượng, trong đó vốn văn hóa được coi là quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị trao đổi Ông nhấn mạnh rằng lợi ích cá nhân phụ thuộc vào sự tham gia vào các nhóm và khả năng xây dựng quan hệ để tạo ra nguồn lực Những mối quan hệ này không tự nhiên có sẵn mà cần được đầu tư và xây dựng để tạo ra các loại vốn khác Ngược lại, James Coleman và Putnam định nghĩa vốn xã hội là những yếu tố giúp các thành viên làm việc hiệu quả cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, bao gồm cả mạng lưới xã hội.

Vốn xã hội không phải là tài sản cá nhân mà là tài sản chung của cộng đồng, theo quan điểm của J.Coleman và Putnam (Trần Hữu Quang, 2013:52) Các chuẩn mực và sự tin cậy trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì vốn xã hội.

Cách định nghĩa về vốn xã hội của P Bourdieu và J Coleman, Putnam không phải là sự đối lập mà xuất phát từ các quan điểm lý thuyết khác nhau P Bourdieu xem vốn xã hội như một công cụ duy trì và củng cố sự bất bình đẳng trong xã hội, trong khi J Coleman và Putnam lại coi vốn xã hội và sự tin cậy lẫn nhau là nền tảng tạo ra giá trị, sự đoàn kết và chung sống trong cộng đồng.

Tác giả bài viết lựa chọn lý thuyết vốn xã hội của Pierre Bourdieu để nghiên cứu việc sử dụng vốn xã hội trong việc giải quyết khó khăn của tín đồ Tin Lành người Stiêng Qua quá trình chuyển đổi tôn giáo trong cộng đồng, các mối quan hệ được hình thành giúp luân chuyển và trao đổi giá trị, từ đó tạo ra lợi ích cho những người tham gia.

2.1.2 Lý thuyết kiến tạo xã hội

Theo Peter L Berger và Thomas Luckmann, trật tự xã hội là sản phẩm của con người, hình thành qua tiến trình nội tâm hóa xã hội thực tại Quá trình này bao gồm ba bước chính: ngoại thể hóa, khách thể hóa và định chế hóa, trong đó định chế hóa là sản phẩm tối thượng của ngoại thể hóa Con người không thể khép kín bản thân mà cần ngoại thể hóa những suy nghĩ và cảm xúc của mình thông qua ngôn ngữ Sau đó, họ khách thể hóa những gì đã ngoại thể hóa thành thực tại khách quan, và từ đó, họ cũng hấp thụ lại thực tại này qua quá trình nội tâm hóa.

Trong quá trình xã hội hóa, thế giới xã hội được khách thể hóa sẽ được phản chiếu lại trong ý thức của mỗi cá nhân Mỗi thành viên trong xã hội không chỉ ngoại thể hóa bản thân vào thế giới xã hội mà còn nội tâm hóa thế giới này như một thực tại khách quan.

Lý thuyết kiến tạo thực tại xã hội của Peter L Berger và Thomas Luckman được áp dụng để phân tích quá trình hình thành nhận thức và trật tự xã hội của người Stiêng Các nghi thức đa thần và luật tục của họ, mặc dù có vẻ vô lý, lại phản ánh trật tự xã hội và là sản phẩm của mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, cùng với tri thức bản địa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Sự lặp lại và tự quy chiếu vào những khuôn mẫu điển hình giúp duy trì các chuẩn mực truyền thống Tuy nhiên, những khuôn mẫu này dễ dàng bị phá vỡ trong bối cảnh không gian mới, đặc biệt là trong quá trình chuyển đổi tôn giáo của người Stiêng theo đạo Tin Lành.

2.1.3 Lý thuyết tiếp cận mạng lưới xã hội

Mặc dù nghiên cứu MLXH không thuộc về một chuyên ngành cụ thể nào như Xã hội học, Tâm lý học hay Nhân học, nhưng ngành Xã hội học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý tưởng về MLXH Georg Simmel (1858-1918), một nhà xã hội học người Đức, là người đầu tiên giới thiệu khái niệm này.

Tính liên hệ xã hội là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu xã hội học, được G.Simmel giới thiệu trong tác phẩm “The Web of Group – Affiliations” vào năm 1908 Ông đã phân tích cách mà các mối liên hệ xã hội ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân, từ đó đặt nền tảng cho việc nghiên cứu sâu hơn về các tương tác xã hội.

G.Simmel được coi là người tiên phong trong lĩnh vực mạng lưới, tuy nhiên, thuật ngữ "MLXH" lại được phát minh bởi J.A.Barnes, một nhà nghiên cứu Nhân học nổi tiếng.

Kết quả nghiên cứu kéo dài hai năm của Barnes về tổ chức và mối quan hệ giữa cư dân trên đảo Bremmes, Na Uy, đã được công bố.

1950 và được công bố trên tạp chí Human Relations năm 1954 với tựa bài viết

"Class and Committees in a Norvegian Islanf Paish"

Những khái niệm liên quan đến đề tài

Chuyển đổi tôn giáo là một hiện tượng văn hóa – xã hội, phản ánh sự biến đổi của xã hội trong một giai đoạn cụ thể Quá trình này đa dạng và đa chiều, bao gồm nhiều giai đoạn với vai trò và tính chất khác nhau Nó không chỉ đơn thuần là sự thay đổi về lối sống và hành vi văn hóa của cá nhân, nhóm người và cộng đồng trong một tôn giáo cụ thể.

Từ những tính chất trên, Trương Văn Chung (2017) đã thao tác khái niệm hóa

“chuyển đổi tôn giáo” như sau: “Chuyển đổi tôn giáo là quá trình biến đổi văn hóa

Tôn giáo là một hiện tượng đa dạng và phức tạp, phản ánh những biến đổi lớn trong kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội trong các bối cảnh lịch sử khác nhau Sự chuyển đổi tôn giáo không chỉ thể hiện sự thay đổi trong tâm lý và nhận thức tôn giáo, mà còn ảnh hưởng đến lối sống, hành vi văn hóa và mối quan hệ xã hội của cá nhân và nhóm trong cộng đồng tôn giáo.

Theo tác giả, khái niệm này cần được định nghĩa một cách tổng quát giữa tôn giáo và tín ngưỡng để xác định rõ đối tượng nghiên cứu là sự chuyển đổi sang tôn giáo Do đó, cần hiểu khái niệm này một cách đơn giản hơn.

Sự rời bỏ của một cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng khỏi niềm tin vào một thực thể siêu hình nào đó trước đây, để gia nhập một nhóm hay cộng đồng có niềm tin khác, thể hiện sự chuyển đổi trong nhận thức và giá trị tâm linh Điều này không chỉ phản ánh sự thay đổi cá nhân mà còn có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và văn hóa trong cộng đồng.

Cần lưu ý rằng "chuyển đổi tôn giáo" thường bị nhầm lẫn với "cải đạo", mặc dù cải đạo chỉ là một hình thức của chuyển đổi tôn giáo Cải đạo nhấn mạnh việc rời bỏ một tổ chức tôn giáo để gia nhập tổ chức khác, trong khi chuyển đổi tôn giáo bao gồm cả những hình thức khác không nhất thiết phải theo kiểu này Theo Nguyễn Thanh Tùng (2018), có hai hình thức cơ bản của chuyển đổi tôn giáo: (1) chuyển từ tín ngưỡng sơ khai sang tôn giáo, và (2) chuyển từ tôn giáo này sang tôn giáo khác (cải đạo).

Mạng lưới xã hội (MLXH) hay social network được hiểu là tập hợp các mối quan hệ xã hội mà con người xây dựng trong cuộc sống, không chỉ giữa cá nhân mà còn giữa các nhóm, tổ chức, công ty và quốc gia Những mối quan hệ này có thể bao gồm sự tương trợ, trao đổi thông tin, hàng hóa và dịch vụ Dù con người có nhận thức hay không, hoạt động của họ vẫn gắn liền với mạng lưới này và chịu ảnh hưởng từ nó.

Mạng lưới xã hội (MLXH) bao gồm hai thành phần chính: chủ thể của mạng lưới, hay còn gọi là tác nhân, và mối quan hệ xã hội được hình thành qua quá trình phát triển của cá nhân Các thành tố tạo nên mối quan hệ này bao gồm gia đình, họ hàng, láng giềng, bạn bè, tổ chức xã hội, nghề nghiệp, hiệp hội, chính trị và tôn giáo Chức năng của MLXH không chỉ cung cấp sự trợ giúp và thúc đẩy lợi ích, nhu cầu của các chủ thể tham gia mà còn hướng tới việc gắn kết các mối quan hệ xã hội.

28 thành viên đã tạo ra sự đoàn kết, thể hiện rõ quan điểm của Mark Granovetter về mối quan hệ mạnh và yếu Tác giả nêu bật tính chất của các mối quan hệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối giữa các thành viên trong việc xây dựng một cộng đồng vững mạnh.

Mối quan hệ mạnh là những mối liên hệ tiêu tốn nhiều thời gian và có cường độ tương tác thường xuyên, bao gồm sự tin cậy, xúc cảm và tình cảm Những mối quan hệ này thường có sự ràng buộc và ảnh hưởng đến các cá nhân tham gia, chủ yếu là giữa các thành viên trong gia đình như cha, mẹ, anh em, họ hàng thân thuộc, hoặc với bạn bè thân thiết.

Mối quan hệ yếu là những mối quan hệ xã giao với cường độ tương tác thấp, cảm xúc yếu và độ tin cậy không cao Những mối quan hệ này thường không có khả năng chi phối các cá nhân tham gia và có thể bao gồm người quen của người thân, họ hàng hoặc nhóm bạn bè.

Việc nghiên cứu mức độ tình cảm và mối quan hệ hỗ trợ trong mạng lưới xã hội (MLXH) của người Stiêng chuyển từ tín ngưỡng truyền thống sang Tin Lành là cần thiết, nhưng chưa đủ Cần xác định MLXH dựa trên cấu trúc, vì mỗi kiểu mạng lưới đều có chuẩn mực và quy tắc riêng Theo Putnam, MLXH bao gồm hai loại: mạng lưới xã hội phi chính thức, gồm các mối quan hệ gia đình và cộng đồng truyền thống, và mạng lưới xã hội chính thức, liên quan đến chính quyền, tổ chức đoàn thể và tôn giáo (Trịnh Quốc Trung & Dương Thế Duy, 2018, tr.32).

Câu hỏi nghiên cứu

- Thực trạng chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo Tin Lành của người Stiêng tại tỉnh Bình Phước đang diễn ra như thế nào?

- Mạng lưới xã hội chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo Tin Lành của người Stiêng bao gồm những thành phần nào?

Mạng lưới xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo Tin Lành của người Stiêng tại tỉnh Bình Phước Sự thay đổi này không chỉ thể hiện qua việc thay đổi niềm tin tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, văn hóa và phong tục tập quán của cộng đồng Các đặc trưng của mạng lưới xã hội, như sự gắn kết giữa các thành viên và việc chia sẻ thông tin, đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiếp nhận đạo Tin Lành Điều này cho thấy rằng, việc chuyển đổi tôn giáo không chỉ là một hiện tượng tôn giáo đơn thuần mà còn là một quá trình xã hội phức tạp, phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố văn hóa và xã hội trong cộng đồng người Stiêng.

- Nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo Tin Lành của người Stiêng tại tỉnh Bình Phước hiện nay?

- Việc chuyển đổi tôn giáo đang ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của người Stiêng hiện nay?

Kết cấu của luận văn

Cấu trúc của luận văn được chia thành 3 phần:

PHẦN B: MẠNG LƯỚI XÃ HỘI TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI TỪ TÍN NGƯỠNG TRUYỀN THỐNG SANG ĐẠO TIN LÀNH CỦA NGƯỜI STIÊNG Ở TỈNH BÌNH PHƯỚC

- Chương 1: Tổng quan về khu vực nghiên cứu

- Chương 2: Mạng lưới xã hội chuyển đổi tôn giáo từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo Tin Lành của người Stiêng ở tỉnh Bình Phước

- Chương 3: Các nguyên nhân chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang đạo Tin Lành của người Stiêng ở tỉnh Bình Phước

PHẦN C: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

PHẦN B: MẠNG LƯỚI XÃ HỘI TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI TỪ TÍN NGƯỠNG TRUYỀN THỐNG SANG ĐẠO TIN LÀNH CỦA NGƯỜI

TỔNG QUAN VỀ ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU

Tổng quan về khu vực nghiên cứu

 Vị trí địa lý và đơn vị hành chính

Bình Phước là tỉnh lớn nhất miền Nam Việt Nam, với tổng diện tích tự nhiên hơn 687.000 ha, nằm ở phía Tây vùng Đông Nam Bộ Tỉnh có đường biên giới dài tiếp giáp với các tỉnh của Campuchia như Tbong Khmum, Kratie và Mundulkiri Ở phía Đông, Bình Phước giáp với tỉnh Đồng Nai và Lâm Đồng; phía Tây giáp với tỉnh Tây Ninh; phía Nam giáp với tỉnh Bình Dương; và phía Bắc giáp với tỉnh Đắk Lắk.

Tính đến nay, tỉnh Bình Phước bao gồm 11 đơn vị hành chính trực thuộc, được chia thành 3 thị xã (Đồng Xoài, Phước Long, Bình Long) và 8 huyện (Lộc Ninh, Bù Đốp, Hớn Quản, Đồng Phú, Bù Đăng, Chơn Thành, Bù Gia Mập, và Phú Riềng, huyện mới thành lập vào năm 2015), với tổng cộng 111 đơn vị hành chính cấp xã.

 Địa hình và khí hậu

Tỉnh Bình Phước có địa hình chủ yếu là đồi núi, chiếm 93,16% diện tích tự nhiên, với độ cao giảm dần về phía Tây và Tây Nam Địa hình được phân chia thành bốn dạng chính: núi thấp (36,55%), đồi và núi thấp (33,69%), địa hình bậc thềm (22,92%) và thung lũng (3,64%).

Tỉnh Bình Phước có khí hậu nhiệt đới cận xích đạo gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Mùa khô tại đây đặc trưng bởi thời tiết khô ráo và nắng nóng, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều hoạt động nông nghiệp và phát triển kinh tế.

Mùa khô nóng với nắng gắt và mùa mưa có lượng nước lớn dễ gây xói mòn ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất của người dân.

 Đặc điểm nhân khẩu và khu vực cư trú

Tỉnh Bình Phước là nơi sinh sống của hơn 40 dân tộc, trong đó có các dân tộc như Kinh, Tày, Thái, Mường và Khmer Theo thống kê, người Kinh chiếm hơn 80% dân số, trong khi người Stiêng đứng thứ hai với tỷ lệ hơn 9.3% Sự đa dạng văn hóa này tạo nên đặc trưng riêng cho tỉnh Bình Phước, góp phần làm phong phú thêm bức tranh dân tộc của khu vực.

Bảng 1.1: Cơ cấu dân cư và khu vực cư trú theo từng dân tộc tại tỉnh Bình

STT Dân tộc a Tỷ lệ dân cư (%) b.Theo khu vực cư trú

(Nguồn: Địa chí Bình Phước 2015, tập I)

Theo thống kê sơ bộ, dân cư tỉnh Bình Phước chủ yếu tập trung ở khu vực nông thôn với khoảng 75,24%, trong khi chỉ có 24,76% sống tại thành phố Tuy nhiên, số liệu cũng cho thấy có sự gia tăng di chuyển ra khỏi vùng nông thôn trong 5 năm qua (2013-2017).

Bảng 1.2: Phân bố dân cư tỉnh Bình Phước theo khu vực cư trú, giai đoạn 2013 -

(Nguồn: Địa chí Bình Phước 2015, tập I)

 Cơ cấu ngành kinh tế

Cơ cấu ngành kinh tế tỉnh Bình Phước đang có sự chuyển dịch rõ rệt từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ Cụ thể, tỷ trọng đóng góp của ngành nông nghiệp vào GDP tỉnh giảm từ hơn 39% vào năm 2013 xuống chỉ còn hơn 26% vào năm 2017 Ngược lại, ngành công nghiệp đã tăng từ gần 24% trong năm 2013, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này trong bối cảnh kinh tế địa phương.

Từ năm 2013 đến 2017, tỷ trọng ngành công nghiệp tại tỉnh Bình Phước đã tăng 1.5 lần, chiếm 36% GDP, trong khi ngành dịch vụ giảm từ 37% xuống hơn 34% Điều này cho thấy cơ cấu kinh tế của tỉnh đang chuyển dịch mạnh mẽ từ nông lâm nghiệp và thủy sản sang phát triển công nghiệp và dịch vụ.

Bảng 1.3: Cơ cấu kinh tế các ngành ở tỉnh Bình Phước qua các năm (đơn vị : %)

Năm Tổng số Nông lâm nghiệp và thủy sản

Công nghiệp và xây dựng

Dịch vụ Thuế nhập khẩu

(Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Bình Phước 2016, 2017)

Theo thống kê của tỉnh Bình Phước, đầu tư ra ngoài khu vực Nhà nước đã giảm từ 70,5% vào năm 2013 xuống còn 65,1% hiện nay Mặc dù vậy, tỷ trọng đóng góp của thành phần kinh tế tư nhân đang có xu hướng gia tăng, từ 20,4% tổng sản phẩm năm 2013 lên hơn 25% vào năm 2017, tuy vẫn chưa đạt tỷ lệ cao Trong khi đó, các thành phần kinh tế cá thể vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong khu vực đầu tư ngoài Nhà nước, nhưng đã giảm đáng kể từ 50% năm 2013 xuống còn 40% năm 2017.

Bảng 1.4: Cơ cấu tổng sản phẩm phân theo loại hình kinh tế của tỉnh Bình Phước, giai đoạn 2013 - 2017 ( đơn vị: %)

2.Kinh tế ngoài nhà nước 70.54 72.87 72.64 65.27 65.17

3.Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

(Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Bình Phước 2016, 2017)

Theo niên giám thống kê tỉnh Bình Phước năm 2018, tỉnh này có 3,908 doanh nghiệp, tăng gần gấp đôi so với năm 2014 (2,013 doanh nghiệp) Trong số này, doanh nghiệp nhà nước chỉ chiếm khoảng 0.46% với 18 doanh nghiệp, trong khi doanh nghiệp ngoài nhà nước chiếm đến 96.4% với 3,767 doanh nghiệp, tăng hơn 1,826 doanh nghiệp so với năm 2014.

123 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chiếm 3,15% (tăng hơn 68 doanh nghiệp so với năm 2014)

Bảng 1.5: Số lượng doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trên tỉnh Bình Phước, giai đoạn 2014 - 2018 (đơn vị: doanh nghiệp)

3.DN có vốn đầu tư nước ngoài

(Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Bình Phước 2018)

Hiện trạng sử dụng đất tại tỉnh Bình Phước đã có nhiều thay đổi qua các năm, với cơ cấu ngành nông nghiệp chuyển dịch mạnh mẽ sang trồng cây lâu năm như cao su, điều, hồ tiêu và cà phê Theo thống kê, vào năm 2005, diện tích đất trồng cây lâu năm chỉ chiếm khoảng 40% tổng diện tích đất nông nghiệp, nhưng đến cuối năm 2017, tỷ lệ này đã tăng lên gần 65%.

Bảng 1.6: Hiện trạng sử dụng đất của tỉnh Bình Phước qua các năm

1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 42.8 64.36 64.81

-Đất trồng cây hàng năm 3 2.06 1.42

-Đất trồng cây lâu năm 39.8 62.29 64.4

1.2 Đất lâm nghiệp có rừng 49 26.04 25.12

1.3 Đất nuôi trồng thủy sản 0.2 0.25 0.17

(Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Bình Phước, 2018)

Kinh tế cá thể từng có vai trò quan trọng trong sản xuất công nghiệp tiểu thủ công nghiệp địa phương, nhưng hiện nay đang chuyển dịch sang doanh nghiệp tư nhân Theo thống kê, trước năm 2000, kinh tế cá thể chiếm gần 44% giá trị sản xuất, nhưng đến năm 2013, tỷ trọng này giảm còn khoảng 15% Sự giảm sút này được lý giải bởi chính sách phát triển kinh tế của nhà nước, khuyến khích các hộ cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp để mở rộng quy mô sản xuất.

 Tình hình phát triển tôn giáo

Tỉnh Bình Phước hiện có hơn 8 tôn giáo được công nhận, trong đó Phật giáo, Công giáo và Tin Lành là ba tôn giáo có số lượng tín đồ đông đảo nhất Đặc biệt, đạo Tin Lành phát triển nhanh chóng mặc dù mới xuất hiện tại Bình Phước Theo thống kê của tỉnh, sự gia tăng tín đồ của các tôn giáo này đang diễn ra mạnh mẽ.

Công giáo chiếm tới 10% dân số toàn tỉnh, đứng thứ hai là Phật Giáo chiếm tỉ lệ 9.8% và Tin Lành chiếm 6% dân số

Bảng 1.7: Cơ cấu các tôn giáo lớn tại tỉnh Bình Phước

Tôn giáo Số lượng tín đồ Tỷ lệ (%)

7.Tôn giáo dưới 100 tín đồ/ không xác định hoặc được nhà nước công nhận

8.Không theo tôn giáo nào 644,003 73.7

(Nguồn: Địa chí Bình Phước 2015, tr.262 Tập I)

Vào giữa đầu thế kỷ 19, các tôn giáo đã xuất hiện tại Bình Phước, trong khi đạo Tin Lành chỉ bắt đầu có mặt vào đầu những năm 50 của thế kỷ 20 Sự du nhập của các tôn giáo này chủ yếu phục vụ nhu cầu tín ngưỡng cho người lao động di cư, không mang tính cưỡng ép Vào những năm 20, các chủ đồn điền cao su đã lập cơ sở thờ tự Công Giáo và Phật Giáo để phục vụ công nhân Mặc dù có một số hoạt động truyền giáo cho người Stiêng và các dân tộc khác, nhưng không đạt được nhiều thành công đáng kể.

Biểu đồ: Cơ cấu các tôn giáo lớn tại tỉnh Bình Phước

(Nguồn: Địa Chí Bình Phước 2015)

Khái quát về người Stiêng

Người Stiêng, cùng với các tộc người như Chơ Ro, Mạ, Mnông, và Tà Mun, là những cư dân bản địa lâu đời tại vùng đất Nam Bộ Hiện nay, họ sinh sống ở nhiều tỉnh như Lâm Đồng, Đồng Nai, và Tây Ninh, nhưng chủ yếu tập trung ở tỉnh Bình Phước.

1.Công giáo2.Phật giáo3.Tin Lành4.Các tôn giáo khác

Trong lịch sử phát triển của tỉnh Bình Phước và cộng đồng người Stiêng, các dân tộc bản địa cùng với những dân tộc khác như Việt, Hoa, Chăm đã sống hòa thuận và đoàn kết Họ đã cùng nhau khai hoang, biến vùng đất Nam Bộ hoang hóa thành những ruộng đồng, làng xóm phồn thịnh Không chỉ lao động chăm chỉ, họ còn hy sinh xương máu trong các cuộc chiến chống ngoại xâm để xây dựng và bảo vệ quê hương, đất nước.

Hiện nay, người Stiêng chủ yếu cư trú ở vùng nông thôn và sống xen kẽ với các tộc người khác, với khoảng 81 ngàn người sinh sống tại tỉnh Bình Phước, trong đó huyện Bình Long có đông dân cư nhất với gần 21 ngàn người, chiếm 31% tổng số Hơn 98% người Stiêng sống ở khu vực nông thôn, nơi điều kiện giao thông khó khăn và cơ sở hạ tầng như điện, nước còn hạn chế, ảnh hưởng đến đời sống của họ.

Dân số (người) Phần trăm

(Nguồn: Địa chí Bình Phước 2015 tập I)

 Tình hình hoạt động kinh tế

Sinh kế của người Stiêng trước kia chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, với hoạt động nông nghiệp có năng suất thấp do kỹ thuật canh tác kém hiệu quả và đất đai suy giảm chất lượng Họ thường phải mở rộng rừng hoặc luân canh để duy trì sản xuất, dẫn đến hình thức “du canh du cư” Tuy nhiên, sau khi hòa bình lập lại và các chính sách quản lý rừng của Nhà nước được áp dụng, sinh kế của người Stiêng đã trở nên đa dạng hơn Hiện nay, họ không chỉ tham gia vào nông nghiệp mà còn làm thuê, cạo mủ cao su, thu hoạch điều, và nhiều công việc khác để có thu nhập Mặc dù đã có sự đa dạng trong hoạt động kinh tế, nông nghiệp và lâm nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng Bên cạnh đó, người Stiêng cũng duy trì nhiều nghề thủ công như đan lát, rèn nông cụ và đặc biệt là dệt thổ cẩm, một ngành nghề được địa phương quan tâm phát triển, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc tìm đầu ra cho sản phẩm.

 Tình hình sinh hoạt văn hóa

Văn hóa người Stiêng được thể hiện qua nhiều khía cạnh như nhà ở, trang phục, ẩm thực, tập quán, gia đình, dòng họ và phân tầng xã hội Những yếu tố này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo mà còn cho thấy sự ảnh hưởng của cuộc sống hiện đại và quá trình chuyển đổi sang đạo Tin lành trong cộng đồng Stiêng.

Nhà dài của người Stiêng, mang kiến trúc đặc trưng của các dân tộc Tây Nguyên, có kích thước ngắn hơn so với các dân tộc khác Bên trong, mỗi nhà được chia thành nhiều bếp, mỗi bếp thuộc về một gia đình Khi gia đình trở nên đông đúc, các thành viên sẽ tách ra để tạo không gian sống riêng.

Người Stiêng trước đây sống trong những ngôi nhà đơn giản, di chuyển khoảng 8-12 năm một lần để tìm đất canh tác tốt hơn Tuy nhiên, hiện nay, với sự thay đổi trong cuộc sống, họ đã xây dựng nhà bằng vật liệu hiện đại như gạch, xi măng và tôn, tạo ra những ngôi nhà kiên cố hơn Kiến trúc nhà cũng đã thay đổi theo phong cách của người Kinh, với cửa ra vào được bố trí thuận tiện ra mặt đường, khác với kiểu cửa hai đầu chính của nhà dài trước kia.

Trang phục truyền thống của người Stiêng khá đơn giản, với phụ nữ mặc váy thổ cẩm và áo ngắn tay chui đầu, trong khi đàn ông thường ở trần và đóng khố có hoa văn Tuy nhiên, hiện nay, trang phục Âu và quần áo của người Kinh đang dần thay thế các trang phục thổ cẩm truyền thống Sự sử dụng trang phục truyền thống ngày càng giảm trong cuộc sống hàng ngày; người Stiêng chủ yếu chỉ mặc trang phục truyền thống trong các dịp đặc biệt như lễ hội, còn trong ngày thường, họ thường chọn trang phục giống như người Kinh.

Ẩm thực của người Stiêng chủ yếu bao gồm cơm gạo, bắp, khoai, rau, lá và củ từ rừng, cùng với muối ớt, thịt gia cầm, thịt thú rừng và cá Trong các dịp lễ hội, họ thường tổ chức giết gà, mổ heo hoặc trâu, kết hợp với rượu để thưởng thức và vui chơi sau những ngày lao động vất vả Rượu cần và thuốc lá là những sản phẩm phổ biến, thể hiện nét văn hóa đặc trưng của cộng đồng người Stiêng.

Trong văn hóa của người Stiêng, hôn nhân và tang lễ là hai sự kiện quan trọng, gắn liền với nhiều nghi thức truyền thống Họ có quy định cấm kết hôn với người ngoại tộc hoặc dân tộc khác, cũng như trong dòng họ gần gũi (bốn đời) Quá trình kết hôn bao gồm nhiều lễ nghi như lễ dạm hỏi, lễ hỏi chính thức, lễ cưới (kar sai) và lễ lại mặt Khi một người Stiêng qua đời, tang lễ được tổ chức rất trang trọng và nghiêm túc, với nhiều kiêng kỵ đi kèm.

Ngày nay, các nghi lễ trong cưới hỏi và tang ma của người Stiêng đã giảm bớt so với trước, mặc dù vẫn được duy trì Xu hướng kết hôn với các dân tộc khác ngày càng phổ biến, dẫn đến việc ma chay không còn kiêng kị như trước Sự ảnh hưởng văn hóa từ các dân tộc khác, đặc biệt là người Kinh và các tôn giáo, đã làm thay đổi rõ rệt các lễ nghi của người Stiêng Ví dụ, nhiều người Stiêng hiện nay đã đi đăng ký kết hôn tại địa phương hoặc tổ chức lễ cưới theo nghi thức tôn giáo, đặc biệt là những người theo đạo Tin Lành hoặc Thiên Chúa giáo.

Cấu trúc xã hội truyền thống của người Stiêng được tổ chức trong ngôi làng gọi là “wang” hay “sóc”, với mỗi “sóc” chia thành các cấp nhỏ hơn là “yau” và “nar” Theo nghiên cứu, làng của họ thường gồm từ 3 đến 5 nhà dài “yau”, mỗi nhà dài bao gồm nhiều nhóm gia đình thân thuộc, trong đó có nhiều bếp lửa “nak” tượng trưng cho các hộ gia đình nhỏ Trong bộ máy quản lý truyền thống, Tom Poh giữ vai trò chủ làng, cùng với Tom yau - các chủ nhà dài và những người lớn tuổi có uy tín, được gọi là “Bù Khuông”, tham gia vào công tác quản lý.

Theo nghiên cứu của Nguyễn Thanh Tùng (2018), Bù Khuông từng là người có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp trong làng, nhờ vào hiểu biết về phong tục và luật tục Tuy nhiên, hiện nay, vai trò của Bù Khuông đã giảm sút, chỉ còn được gọi là “người có uy tín với cộng đồng” thay vì “già làng” như trước Đồng thời, quá trình phát triển đã dẫn đến việc các nhà dài của người Stiêng bị thu hẹp, thay vào đó là các ngôi nhà riêng của từng gia đình, mặc dù việc tách hộ khi số lượng thành viên gia đình tăng lên từng được xem là bình thường.

Xã hội người Stiêng trước năm 1975 có nhiều tầng lớp, bao gồm Bù Lươi (người nghèo), Bù Khưng (người giàu có), Kondek (tôi tớ, nô lệ) và Prăk (thầy cúng, thầy phù thủy), nhưng không có thủ lĩnh quản lý mà chỉ mang tính chất cai trị Sau năm 1975, các tầng lớp này hầu như không còn tồn tại, chỉ còn lại Prăk được duy trì ở một số nơi, nhưng không còn tiếng nói trong cộng đồng (Phan An, 2007).

Trước đây, người Stiêng quản lý xã hội bằng luật tục, một hình thức pháp lý sơ khai dựa trên tín ngưỡng dân gian, nhằm duy trì trật tự và sự đoàn kết trong cộng đồng Tuy nhiên, sau năm 1975, đặc biệt trong giai đoạn Đổi Mới, quản lý xã hội đã chuyển từ luật tục sang hệ thống quản lý của Nhà nước thông qua Hiến Pháp và pháp luật Hiện nay, mặc dù luật tục đã bị thay thế phần lớn bởi pháp luật, nó vẫn được duy trì ở một số địa phương với những điều chỉnh phù hợp với quy định hiện đại.

 Tín ngưỡng đa thần của người Stiêng tại tỉnh Bình Phước

Đạo Tin Lành tại tỉnh Bình Phước

Đạo Tin Lành là tôn giáo lớn thứ ba tại tỉnh Bình Phước, với khoảng 50 đến 60 ngàn tín đồ, chiếm 23% tổng số tín đồ các tôn giáo tại đây Hệ phái Tin Lành Việt Nam có số lượng tín đồ lớn nhất, khoảng hơn 45 ngàn người, phân bố chủ yếu ở bốn khu vực: Hớn Quản, Lộc Ninh, Bình Long và Bù Đăng Mặc dù phát triển muộn, Đạo Tin Lành đã có mặt từ những năm 50 của thế kỷ trước, tập trung vào việc phục vụ các dân tộc bản địa thay vì người Kinh di cư như Công Giáo và Phật Giáo Sự tham gia của tín đồ người Kinh di cư cũng đã góp phần làm tăng số lượng tín đồ sinh hoạt tôn giáo tại địa phương.

Bảng 1.9: Khu vực hoạt động của đạo Tin Lành và nơi sinh sống của các dân tộc trên địa bàn Bình Phước (đơn vị: %)

Thành Thị Nông thôn Tống số

(Nguồn: Địa chí Bình Phước 2015)

Địa bàn hoạt động của đạo Tin Lành tại tỉnh Bình Phước có sự tương đồng rõ rệt với nơi sinh sống của các dân tộc, cho thấy mối liên hệ giữa vùng hoạt động và số lượng tín đồ Theo Bảng 1.9, đạo Tin Lành chiếm tới 99% số lượng tín đồ, chủ yếu tập trung ở các vùng nông thôn, nơi cư trú của phần lớn dân cư các dân tộc trong tỉnh.

 Người Stiêng theo đạo Tin Lành tại tỉnh Bình Phước

Các tín đồ đạo Tin Lành người Stiêng xuất phát từ nỗ lực truyền đạo của mục sư Đặng Văn Sung trong giai đoạn 1953-1960 Dù phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là về ngôn ngữ, đến năm 1960, số lượng tín đồ người Stiêng theo đạo Tin Lành đã đạt khoảng 100 người.

Bảng 2.0: Thống kê người Stiêng theo đạo Tin Lành ở Bình Phước (đơn vị: người)

Thời điểm Số lượng tín đồ người Stiêng

(Nguồn: số liệu tổng hợp từ Địa Chí Bình Phước 2015 và Nguyễn Thanh Tùng 2018)

Sau gần hai thập niên phát triển, số lượng tín đồ theo đạo đã tăng nhanh chóng, đặc biệt là từ cộng đồng người Kinh di cư từ các tỉnh Đến năm 1971, tổng số tín đồ đã đạt khoảng 6,000 người, trong đó có khoảng 1,500 tín đồ người Stiêng.

Do hậu quả của chiến tranh, nhiều cơ sở tôn giáo đã bị tàn phá hoặc hư hỏng Theo thống kê của Ban tôn giáo tỉnh Bình Phước, số lượng tín đồ Tin Lành đã giảm mạnh từ 13.000 người vào năm 1975 xuống chỉ còn 300 người hiện nay.

Năm 1986, hoạt động của đạo Tin Lành tại tỉnh Bình Phước được khôi phục, với khoảng 3.668 tín đồ, chủ yếu là tín đồ cũ Sau đó, đạo Tin Lành phát triển mạnh mẽ trong cộng đồng các dân tộc, đặc biệt là người Stiêng, với số lượng tín đồ tăng nhanh từ 1986 đến 1990 Sự gia tăng này một phần nhờ vào chính sách tự do tôn giáo trong thời kỳ Đổi mới và hoạt động truyền giáo của bà Diệp Thị Do sau khi chồng bà, mục sư Đặng Văn Sung, qua đời.

Số lượng người Stiêng theo đạo Tin Lành đã tăng mạnh từ năm 1994 đến 1996 khi họ chuyển từ du canh du cư sang định cư theo chính sách của Nhà nước Cán bộ địa phương cho biết, sự gần gũi của đạo Tin Lành đã thu hút dân làng tìm hiểu và tự nguyện theo đạo Trước năm 1992, việc truyền đạo chủ yếu do các mục sư từ nơi khác đảm nhận, nhưng đến cuối năm 1999, dân làng đã bắt đầu góp tiền để đến Bình Dương nghe giảng Qua thời gian, một số điểm nhóm đã xây dựng nhà nguyện và đào tạo trưởng nhóm tại địa phương, dẫn đến việc các buổi cầu nguyện thường xuyên do trưởng nhóm tổ chức Các lễ sinh hoạt vào Chủ nhật tại nhà nguyện đều sử dụng tiếng Stiêng, và tín đồ hát thánh ca bằng tiếng Stiêng Đến năm 2013, theo thống kê của Ban Tôn Giáo tỉnh Bình Phước, số lượng người theo đạo Tin Lành trên toàn tỉnh đã tăng lên đáng kể trong hơn 25 năm.

48 gần 60 ngàn người theo đạo Tin Lành, trong số này hơn một nửa là tín đồ người Stiêng

Việc chuyển đổi sang đạo Tin Lành của người Stiêng diễn ra chậm do khó khăn về ngôn ngữ, phản ứng ban đầu của cộng đồng địa phương và ảnh hưởng của tín ngưỡng truyền thống Tuy nhiên, sự phát triển của đạo Tin Lành tại Bình Phước đã tạo nền tảng cho việc hình thành một môi trường xã hội hỗ trợ quá trình chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang tôn giáo, không chỉ cho người Stiêng mà cho các dân tộc khác.

Mô tả về mẫu nghiên cứu

Nghiên cứu đã tiến hành 15 cuộc phỏng vấn sâu với các nhóm đối tượng đa dạng tại tỉnh Bình Phước, nhờ sự giới thiệu của mục sư và cán bộ tôn giáo địa phương.

- Mục sư đạo Tin Lành người Stiêng: 03 người

- Tín đồ người Stiêng theo đạo Tin Lành: 09 người

- Cán bộ tôn giáo/ quản lý địa phương: 02 người (1 người Stiêng, 1 người Việt)

- Chức sắc tôn giáo khác: 01 người (người Việt)

Bảng 2.1: mô tả đặc điểm mẫu nghiên cứu định tính

Nghề nghiệp Tuổi tác Giới tính Tôn giáo

Thời gian làm lễ Báp têm PVS.01 Đ.T Tín đồ Nông dân 29 tuổi Nam Tin Lành 2005

PVS.02 Đ.C Mục sư Nông dân 42 tuổi Nam Tin Lành 1992

PVS.03 Đ.G Tín đồ Nông dân 60 tuổi Nam Tin Lành 1992

PVS.04 Đ.Y.L Tín đồ Nông dân 70 tuổi Nam Tin Lành 1998

PVS.05 Đ.V Tín đồ Nông dân 42 tuổi Nam Tin Lành 1998

PVS.06 Đ.R Mục sư Không 48 tuổi Nam Tin Lành 1980

PVS.07 Đ.M Tín đồ Nông dân 33 tuổi Nữ Tin Lành 2012

PVS.08 Đ.H Mục sư Không 45 tuổỉ Nam Tin Lành 1985

PVS.09 Đ.T.R Tín đồ Nông dân 34 tuổi Nữ Tin Lành 2008

PVS.10 Đ.S Tín đồ Nông dân 44 tuổi Nam Tin Lành 2016

PVS.11 Đ.T.V Tín đồ Nông dân 37 tuổi Nữ Tin Lành 2003

PVS.12 Đ.K Tín đồ Nông dân 80 tuổi Nam Tin Lành 1975

PVS.13 L.TC Bí thư chi bộ Cán bộ Nam Không

PVS.15 T.M.H Đại đức Không Nam Phật giáo

*Để đảm bảo tính bảo mật, tên những người được phỏng vấn sẽ được viết tắt

Mẫu nghiên cứu định tính cho thấy tất cả các đối tượng đều theo tín ngưỡng truyền thống, ngoại trừ một trường hợp duy nhất có gia đình theo đạo Tin Lành từ trước.

Quá trình chuyển đổi từ tín ngưỡng sang tôn giáo diễn ra qua ba bước chính: đầu tiên, niềm tin cá nhân vào tín ngưỡng dần phai nhạt; tiếp theo, cá nhân tìm kiếm niềm tin mới; và cuối cùng, cá nhân cam kết với niềm tin tôn giáo Nghiên cứu cho thấy tất cả các cá nhân tham gia đều đã trải qua giai đoạn cuối cùng, cụ thể là họ đều tham gia nghi lễ Báp têm, một nghi thức tôn giáo thể hiện sự công nhận đức tin tôn giáo của người chuyển đổi.

Trong nghiên cứu này, tác giả đã chọn thời điểm lễ Báp têm làm mốc thời gian để ghi nhận sự chuyển đổi của các đối tượng phỏng vấn, do sự không thống nhất về thời gian bắt đầu của từng cá nhân Việc này giúp tạo ra một cơ sở rõ ràng và dễ dàng theo dõi sự thay đổi trong quá trình nghiên cứu.

Trong quá trình chuyển đổi từ tín ngưỡng sang Tin Lành, nhiều đối tượng phỏng vấn cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của đạo Tin Lành tại tỉnh Bình Phước, tương ứng với những biến động lớn về kinh tế, văn hóa và xã hội Kể từ khi đất nước thống nhất, Bình Phước đã trải qua bốn giai đoạn quan trọng: Giai đoạn 1 (1975 – 1976) là khắc phục hậu quả sau chiến tranh; Giai đoạn 2 (1976 – 1986) là thành lập tỉnh Sông Bé và phát triển; Giai đoạn 3 (1986 – 1996) là thời kỳ Đổi Mới; và Giai đoạn 4 (1997 – nay) là thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa sau khi tái lập tỉnh.

Bảng 2.2: mô tả giai đoạn phát triển của tỉnh Bình Phước và các thời kỳ phát triển tương ứng của đạo Tin Lành

Thời điểm Giai đoạn phát triển của tỉnh Bình Phước

Giai đoạn phát triển đạo Tin Lành tại tỉnh Bình

GĐ1 (Từ 1975) Khắc phục hậu quả chiến tranh

GĐ 2 (Từ 1976 đến 1986) Xây dựng và phát triển

Bắt đầu khôi phục sinh hoạt

GĐ 3 (Từ 1986 đến 1996) Thực hiện Đổi Mới đất nước

GĐ 4 (từ 1997 đến nay) Đẩy mạnh công nghiệp hiện đại hóa

Tiếp tục phát triển và mở rộng tôn giáo

(Nguồn phân tích: Địa Chí Bình Phước 2015; Nguyễn Thanh Tùng, 2018)

Theo bảng mô tả, các đối tượng phỏng vấn là người Stiêng chuyển đổi tôn giáo có thời gian bắt đầu theo đạo phân chia thành 4 giai đoạn lịch sử: Giai đoạn 1 (trước 1976) chiếm 1/12 trường hợp; Giai đoạn 2 (1976 – 1986) có 2/12 trường hợp; Giai đoạn 3 (1986 – 1996) cũng có 2/12 trường hợp; và Giai đoạn 4 (1997 đến nay) chiếm ưu thế với 7/12 trường hợp chuyển đổi.

Mẫu nghiên cứu định tính sẽ giúp tác giả phân tích môi trường chuyển đổi của người Stiêng Trong luận văn, tác giả sẽ tập trung vào quá trình tạo dựng mối quan hệ và vai trò của mạng xã hội (MLXH), đồng thời làm rõ nguyên nhân, động lực và chiến lược sử dụng MLXH của người Stiêng trong việc chuyển đổi từ tín ngưỡng truyền thống sang tôn giáo, sẽ được trình bày ở chương tiếp theo.

Những câu chuyện tự kể của người Stiêng chuyển đổi sang Tin Lành

Mỗi cá nhân có cách lý giải riêng về hành động của mình, và việc chuyển đổi tôn giáo của người Stiêng cũng không ngoại lệ Để hiểu rõ ý nghĩa của sự chuyển đổi này, cần đặt nó trong bối cảnh diễn ra hành động Việc tìm hiểu quá trình gia nhập đạo Tin Lành sẽ giúp hiểu hơn về hoàn cảnh của những tín đồ Stiêng khi họ quyết định chuyển đổi tôn giáo.

1.5.1 Những người chuyền đổi do sự hấp dẫn của tôn giáo Ông Đ.R kể về quá trình ông theo đạo Theo trí nhớ của ông, gia đình ông trước đây làm rẫy, đào củ, săn bắt thú rừng cuộc sống giống như bao người Stiêng khác vẫn du canh du cư chứ chưa định cư hẳn Khi ông tám tuổi gia đình ông gặp nhiều biến cố, ba ông bị bệnh nặng không xác định được nguyên nhân Theo quan niệm của người Stiêng, bệnh là dấu hiệu bị trừng phạt phải nhờ thầy cúng trong làm lễ để giải trừ tai họa: “Trước đây, người Stiêng thờ cúng các hiện tượng tự nhiên, thường có quan niệm rằng bệnh tật, ốm đau, bất an là do ma quỷ, thần linh gây ra [ ] ba của tôi bị bệnh lạ, [ ] thường gặp ác mộng, thấy đầy máu trong nhà, nhiều

52 người cho đó là điềm báo sự trừng phạt của thần linh [ ] Ba của tôi cũng thường hay uống rượu nên bệnh càng nặng” (ông Đ.R, 48 tuổi, mục sư)

Sau nhiều lần chữa trị không hiệu quả, ông Đ R cảm thấy gia đình mình đã làm điều gì đó sai trái, khiến thánh thần không hài lòng Ông lo lắng và bi quan khi không biết tương lai sẽ ra sao, đặc biệt sau những lời cảnh báo từ thầy cúng Tuy nhiên, trong một lần tình cờ, ông đã gặp mục sư tại hội thánh Phước Long, nơi ông tìm thấy sự bình an và thanh thản Từ đó, ông quyết định theo đạo và cảm thấy gắn bó với mục sư.

Thánh Phước Long, nơi tôi đã tìm thấy Chúa và trải nghiệm nhiều điều kỳ diệu Nhờ vào Kinh Thánh, tôi đã loại bỏ được sự bất an và nỗi lo sợ, từ đó cảm thấy hạnh phúc hơn Tôi quyết định thực hiện lễ Báp Têm để khẳng định niềm tin của mình.

Ông Đ.R đã phải đối mặt với sự phản đối quyết liệt từ cha mẹ khi ông theo đạo Tin Lành, vì điều này trái với truyền thống gia đình Để tránh làm liên lụy đến gia đình, ông đã rời khỏi nhà Tuy nhiên, sau thời gian thuyết phục, ông đã thành công trong việc đưa gia đình mình theo đạo Hai năm sau, cha mẹ ông cũng trở thành tín đồ Tin Lành Ông chia sẻ: “Lúc đó, tôi đã dẫn ba đến Hội Thánh Phước Long chữa bệnh, ơn Chúa, Ba tôi không chỉ thoát khỏi ác mộng mà còn khỏi bệnh và trở nên vui vẻ Nên năm 1984 ba mẹ tôi đều tin theo đạo Tin Lành.”

Ông Đ.R, sau 5 năm học tập tại Hội Thành Tin Lành Việt Nam (1995 – 2000), đã được tấn phong mục sư vào năm 2010 Hiện nay, ông đang quản nhiệm nhà thờ Tin Lành Sơn Giang, nơi có hơn 19.000 tín đồ người Stiêng và khoảng 300 tín đồ người Việt sinh hoạt trong 45 nhóm điểm Mỗi buổi sinh hoạt đầu tháng thu hút khoảng 4.000 tín đồ tham gia.

Hơn 5000 tín đồ đã tham dự sinh hoạt tại nhà thờ Hội Thánh Phước Long Ông cho biết, mỗi năm có khoảng 500 người chịu lễ Báp têm, chủ yếu là tín đồ Tin Lành.

Stiêng làm rẫy trồng điều, cao su và hồ tiêu.” (ông Đ.R, 48 tuổi, mục sư)

1.5.2 Những người thất vọng đối với cuộc sống

Trong bối cảnh khó khăn, nhiều người Stiêng tìm đến tôn giáo như một cách giải thoát khỏi áp lực cộng đồng Ông Đ.C, người từng theo tín ngưỡng truyền thống, đã thay đổi quan điểm về việc tuân thủ luật tục khi đối diện với thực tại Ông nhớ lại những tháng ngày gian nan trong cuộc đời mình khi quyết định gia nhập đạo.

Ông Đ.C, 42 tuổi, chia sẻ về cuộc sống bế tắc của mình khi bị gia đình và cộng đồng ghét bỏ vì không nhiệt tình với các lễ hội và nghi lễ Ông thường xuyên sử dụng rượu để đối phó với sự bất mãn do những luật tục vô lý và áp lực từ người lớn Trước đây, ông tin tưởng vào thầy cúng và thường nhờ họ giúp đỡ khi bệnh tật, nhưng bệnh tình vẫn không thuyên giảm Hai mươi tám năm trước, ông gặp một mục sư người Việt, người đã khuyên ông bỏ rượu và giúp ông chữa khỏi bệnh, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông.

Ông Đ.C, 42 tuổi, chia sẻ rằng sau khi được mục sư giúp đỡ và giảng giải, ông đã đến bệnh viện để khám và uống thuốc, và tình trạng của ông cải thiện ngay lập tức Vì vậy, ông không còn coi trọng thầy cúng và quyết định không nhờ thầy cúng nữa.

Vì ngưỡng mộ những đóng góp của mục sư trong việc thay đổi cuộc sống con người, ông Đ.C đã quyết tâm theo đạo và bắt đầu hành trình trở thành mục sư ngay từ khoảnh khắc đó.

Ông Đ.C, 42 tuổi, làm nông, chia sẻ: "Tôi muốn theo gương Mục sư Đinh Thiên Tứ để tiếp tục truyền đạo cho bà con và dòng họ Năm ngoái, tôi đã giúp 20 người Stiêng chịu lễ Báp têm và truyền bá đạo cho bà con ở Đồng Phú."

Ông Đ.C hiện đang dẫn dắt một nhóm khoảng 80 tín đồ tại địa phương, ngoài công việc chính là làm rẫy và chăm sóc vườn cao su, ông còn tích cực tham gia công tác tín đồ Ông đã gắn bó với công việc này gần 8 năm kể từ khi được tấn phong mục sư vào năm 2011.

Ông Đ.K, 80 tuổi, là một nông dân tiêu biểu cho việc chuyển đổi tôn giáo do thất vọng với cuộc sống Trong hoàn cảnh kinh tế khó khăn, ông cùng nhiều người Stiêng khác di cư đến các vùng rừng núi giáp ranh giữa các tỉnh, sống bằng nghề đốt nương và làm rẫy Tại đây, ông gặp mục sư Đ.H, người đã làm chứng về đức tin Kitô giáo từ trước năm 1975 tại Bình Phước Khi bị gia đình đe dọa đuổi khỏi nhà nếu không từ bỏ đức tin, ông đã quyết định rời bỏ nhà cửa để lập nghiệp, chấp nhận mọi thử thách về đức tin tôn giáo của mình.

Vào ngày 17 tháng 9 năm 1975, tôi đã được Chúa cứu và chịu Thánh Lễ Báp têm tại nhà nguyện Tuy nhiên, sau 2 năm, tôi phải rời bỏ quê hương vì gia đình yêu cầu tôi từ bỏ đức tin, thậm chí bố tôi còn đe dọa đuổi tôi ra khỏi nhà Trong lúc khó khăn, lời Chúa đã đến với tôi đúng lúc và tiếp thêm sức mạnh Tôi quyết định kiên định với đức tin và công khai tuyên bố niềm tin của mình trước gia đình, sẵn sàng chấp nhận mọi thử thách.

80 tuổi, gia đình làm nông) Ổng Đ.K kể về quá khứ của mình: “Cách đây 40 năm khi chưa biết đến

MẠNG LƯỚI XÃ HỘI CHUYỂN ĐỔI TỪ TÍN NGƯỠNG TRUYỀN THỐNG SANG ĐẠO TIN LÀNH CỦA NGƯỜI STIÊNG Ở TỈNH BÌNH PHƯỚC

Ngày đăng: 09/08/2021, 15:49

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w