Tổng quan về tài liệu nghiên cứu
Việt Nam đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi Nho giáo từ thời quân chủ, và những tàn dư của hệ tư tưởng này vẫn còn tồn tại đến ngày nay, đặc biệt trong việc định hình cấu trúc xã hội.
“Tam tòng, tứ đức” Như trong trích dẫn nghiên cứu của Đào Thị Bích Tuyền,
Một trong những thông điệp quan trọng nhất mà các cô gái Việt Nam qua các thế hệ thường nghe từ cha mẹ là việc gìn giữ bản thân Thông điệp này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và truyền thống trong quan hệ tình dục.
2 https://news.zing.vn/hon-1100-tre-em-bi-xam-hai-tinh-duc-trong-12-thang-post908260.html (truy cập ngày 16-9-2019)
Đào Thị Bích Tuyền trong luận văn thạc sĩ năm 2015 đã chỉ ra rằng việc giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên nhập cư tại phường Tân Phú, quận 7, TP Hồ Chí Minh đang gặp nhiều khó khăn Một trong những nguyên nhân chính là sự chậm trễ trong việc phát triển giáo dục giới tính tại Việt Nam so với thế giới Nghiên cứu về giáo dục giới tính chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu xã hội, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng như tỷ lệ phá thai cao, quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên gia tăng và sự lây lan của HIV Khi tình hình sức khỏe sinh sản trở nên báo động, các nghiên cứu quốc gia về giáo dục giới tính mới được chú trọng hơn.
Trong mười một công trình nghiên cứu về giáo dục giới tính mà người viết đã tham khảo, mỗi tác giả đều trình bày những quan điểm, giả thuyết và kiến nghị đa dạng, tạo nên một bức tranh phong phú về chủ đề này.
Nghiên cứu “Kiến thức, thái độ và hành vi sức khoẻ sinh sản của học sinh và vai trò của chương trình giáo dục giới tính trong trường Trung học Phổ thông tại thành phố Hồ Chí Minh hiện nay” của Trần Thị Lệ đã chỉ ra thực trạng giáo dục giới tính tại các trường học Tác giả cho biết, giáo dục giới tính hiện vẫn được tích hợp vào môn Giáo dục Công dân và Sinh học, nhưng thiếu cơ chế quản lý và giám sát Hai trường Nguyễn Trãi và Duy Tân đã mời báo cáo viên và chuyên gia tư vấn đến nói chuyện với học sinh về giáo dục giới tính, nhưng các hoạt động này diễn ra hiếm hoi và thường mang tính hình thức Nghiên cứu cũng cho thấy phần lớn học sinh nhận thức được sự cần thiết của giáo dục giới tính trong việc nâng cao kiến thức, thái độ và hành vi sức khoẻ sinh sản.
Giáo dục giới tính (GDGT) trong nhà trường là rất quan trọng, nhưng hiểu biết của học sinh về GDGT vẫn còn hạn chế Phần lớn các em chỉ nhận thức được một số vấn đề cơ bản liên quan đến GDGT.
Trần Thị Lệ đã thực hiện một nghiên cứu về kiến thức, thái độ và hành vi sức khỏe sinh sản của học sinh trung học phổ thông tại thành phố Hồ Chí Minh Luận văn thạc sĩ này thuộc ngành Xã hội học, được thực hiện tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của chương trình giáo dục giới tính trong việc nâng cao nhận thức và cải thiện hành vi sức khỏe sinh sản của học sinh.
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng vào năm 2010, kiến thức lý thuyết trong lĩnh vực này còn tồn tại nhiều hạn chế Cụ thể, sự hiểu biết về các nội dung không chỉ thiếu đồng bộ mà còn có nhiều thiếu sót, dẫn đến việc nhận thức không chính xác.
Nghiên cứu của Đào Thị Bích tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên nhập cư tại phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Công trình này làm rõ tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về giáo dục giới tính trong cộng đồng thanh thiếu niên, đồng thời chỉ ra những thách thức và cơ hội trong việc triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản hiệu quả.
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến giáo dục giới tính, đặc biệt đối với thanh thiếu niên nhập cư Nó chỉ ra vai trò của gia đình, nhà trường, xã hội và phương tiện truyền thông đại chúng trong việc giáo dục giới tính Hơn nữa, công trình này cũng giúp làm rõ mức độ nhận thức và những khó khăn mà đối tượng này gặp phải trong giáo dục giới tính.
Mỗi nghiên cứu về giáo dục giới tính đều cho ra những kết quả khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn của người nghiên cứu Những khác biệt này có thể được phân chia thành ba nhóm chính: nhóm đầu tiên là vai trò giáo dục giới tính trong gia đình, nhóm thứ hai là giáo dục giới tính tại trường học, và nhóm thứ ba là giáo dục giới tính cho các đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt.
Trong giáo dục, có ba môi trường chính là gia đình, nhà trường và xã hội, mỗi môi trường có ảnh hưởng khác nhau đến từng cá nhân Một số người nhận ảnh hưởng nhiều từ gia đình hơn nhà trường, trong khi những người khác lại ngược lại Đặc biệt, trẻ vị thành niên mồ côi hoặc có hoàn cảnh khó khăn thường chịu ảnh hưởng nhiều từ xã hội Về giáo dục giới tính, cha mẹ nhận thức được sự phát triển giới tính của con nhưng thường ngại ngùng khi đề cập đến vấn đề này Hơn nữa, trẻ em thường không tiếp cận thông tin chính thức hoặc giáo dục chính quy, mà chủ yếu dựa vào nguồn kiến thức thiếu chính thống, như nghiên cứu của Đào Xuân Dũng về việc cha mẹ giáo dục con cái về sức khỏe.
Nhiều bậc cha mẹ khi còn trẻ không nhận được thông tin đầy đủ từ cha mẹ về sinh sản và giới tính, chỉ nghe những lời mách bảo không chính xác từ bạn bè Điều này dẫn đến việc khi trưởng thành, họ vẫn thiếu kiến thức cần thiết về các vấn đề này.
Nhiều bậc phụ huynh không dám thảo luận về giáo dục giới tính với con cái, trong khi một số tiến bộ hơn đã tìm mua sách để giúp trẻ tự tìm hiểu Tuy nhiên, họ vẫn ngần ngại khi nói về những vấn đề nhạy cảm như kinh nguyệt hoặc những thay đổi trong tuổi dậy thì Theo nghiên cứu của Đào Thị Bích Tuyền, giáo dục giới tính trong gia đình ở Việt Nam hiện nay vẫn chưa được chú trọng, do cha mẹ thiếu thông tin và nhận thức về vai trò quan trọng của giáo dục này.
Nghiên cứu do Vương Thị Thùy Dương dẫn đầu về giáo dục giới tính trong gia đình đối với học sinh Trung học Phổ thông cho thấy, phụ huynh chỉ tập trung vào sự biến đổi cơ thể trong tuổi dậy thì và vệ sinh cá nhân Tuy nhiên, các vấn đề liên quan đến vệ sinh bộ phận sinh dục, tình dục, cũng như ảnh hưởng và hậu quả của chúng ở lứa tuổi này vẫn chưa được chú trọng đúng mức.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu giáo dục giới tính cho trẻ mồ côi tại cô nhi viện chùa Diệu Giác, nơi có ảnh hưởng của Phật giáo, nhằm làm rõ cách thức giáo dục giới tính cho các em, tác động của yếu tố tôn giáo đến giáo dục giới tính và nhận thức, thái độ, hành vi về giới tính của các cô nhi Các mục tiêu cụ thể được triển khai để đạt được những hiểu biết sâu sắc về vấn đề này.
- Tìm hiểu đặc thù môi trường sinh hoạt tại cô nhi viện chùa Diệu Giác
- Tìm hiểu các yếu tố tác động đến quá trình giáo dục giới tính cho các em mồ côi tại cô nhi viện chùa Diệu Giác
- Tìm hiểu những thuận lợi khó khăn trong quá trình trình giáo dục giới tính cho các em mồ côi tại cô nhi viện chùa Diệu Giác
- Tìm hiểu thực trạng giáo dục giới tính tại cô nhi viện chùa Diệu Giác
Nghiên cứu kiến thức, thái độ và hành vi về giới tính của các em cô nhi là rất quan trọng Việc này giúp xác định những khoảng trống trong giáo dục giới tính mà các em đang gặp phải Để cải thiện tình hình, cần đề xuất các chương trình giáo dục giới tính phù hợp, nhằm trang bị cho các em những hiểu biết cần thiết và phát triển thái độ tích cực về vấn đề này Các khuyến nghị nên tập trung vào việc tạo ra môi trường an toàn, hỗ trợ và khuyến khích các em tham gia vào các hoạt động giáo dục giới tính.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu chung và những mục tiêu cụ thể đã nêu ra ở mục trên, đề tài nghiên cứu thực hiện các nhiệm vụ sau:
Tìm hiểu các tài liệu liên quan đến giáo dục giới tính cho trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn là cần thiết để xây dựng hướng nghiên cứu phù hợp Các tài liệu này sẽ được tổng quan và chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến giáo dục giới tính, bao gồm đặc điểm của con người ở cấp quản lý, người bảo mẫu và điều kiện sinh hoạt, cơ sở vật chất Những thông tin này sẽ hỗ trợ việc xác định các yếu tố tác động đến giáo dục giới tính trong bối cảnh cụ thể này.
Cô nhi viện chùa Diệu Giác
Mục tiêu cụ thể thứ ba của nghiên cứu là khám phá cách thức giáo dục giới tính tại Cô nhi viện chùa Diệu Giác, bao gồm cả sự tham gia của người trong viện và những người bên ngoài đến dạy Qua kết quả nghiên cứu, tác giả sẽ phân tích nhận thức, thái độ và hành vi của các cô nhi về vấn đề giới tính.
Câu hỏi nghiên cứu
1) Những yếu tố nào tác động đến quá trình giáo dục giới tính tại đây?
2) Giáo dục giới tính cho các cô nhi ở đây như thế nào?
3) Nhận thức, thái độ, hành vi về giới tính của cô nhi tại đây ra sao?
Giả thuyết nghiên cứu
1) Yếu tố Phật giáo chi phối nhiều đến quá trình giáo dục giới tính cho các cô nhi tại cô nhi viện chùa Diệu Giác
Giáo dục giới tính cho các cô nhi tại cô nhi viện chùa Diệu Giác gặp nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp giảng dạy và kiến thức chuyên môn của giáo viên.
3) Nhận thức, thái độ và hành vi về giới tính của các cô nhi còn kém.
Phương pháp luận và kỹ thuật thu thập thông tin
Phương pháp luận
Nghiên cứu giáo dục giới tính, mặc dù không phải là đề tài mới, nhưng thường chỉ dựa trên số liệu thống kê mà thiếu sót trong việc khảo sát các đối tượng đặc thù như trẻ mồ côi sống trong cơ sở tôn giáo Điều này dẫn đến việc chưa phản ánh đầy đủ bức tranh giáo dục giới tính Hầu hết các công trình nghiên cứu hiện tại chỉ sử dụng phương pháp định lượng, gây ra thiếu thông tin quan trọng Với bối cảnh văn hóa Phật giáo, việc đề cập đến tình dục trở nên nhạy cảm, do đó, chúng tôi lựa chọn phương pháp định tính cho nghiên cứu của mình Mặc dù có sử dụng bảng hỏi định lượng, nhưng mục đích chỉ là để kiểm tra kiến thức, thái độ và hành vi của đối tượng khảo sát.
13 cô nhi mà chúng tôi đã nghiên cứu bằng phương pháp định tính.
Kỹ thuật khảo sát
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng phương pháp định tính để thu thập thông tin thông qua phỏng vấn sâu ba đối tượng chính: người quản lý, người bảo mẫu và các em cô nhi Đối với phần câu hỏi định lượng, chúng tôi chia thành bốn phần chính: (1) điều kiện sinh hoạt; (2) Phật giáo và các cô nhi; (3) nhận thức và hành vi về giới tính của các cô nhi; (4) giáo dục giới tính tại cô nhi viện Mỗi phần được thiết kế với các câu hỏi nhỏ nhằm phục vụ tốt nhất cho mục tiêu nghiên cứu.
Chúng tôi áp dụng phương pháp định lượng không mang tính thống kê để kiểm chứng và khai thác thông tin từ 13 cô nhi trong nghiên cứu Ban đầu, chúng tôi chọn mẫu khảo sát theo kiểu phi xác suất (thuận tiện), nhưng chỉ thu thập được ba mẫu do các em không muốn gặp chúng tôi Để tiếp cận các em, chúng tôi đã thử nhiều cách như chờ các em tan học hoặc trong giờ ăn, nhưng vẫn không thành công Cuối cùng, chúng tôi đã gửi bản câu hỏi định lượng cho ban quản lý nhờ họ chuyển đến các em nhằm thu thập thêm mẫu khảo sát.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của cuộc nghiên cứu
Ý nghĩa thực tiễn
Làm việc tại Cô nhi viện chùa Diệu Giác, người quản lý và nhân viên chăm sóc nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục giới tính cho các cô nhi Họ ngày càng quan tâm đến việc giáo dục giới tính không chỉ cho các em hiện tại mà còn cho các thế hệ sau Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn chi tiết về đời sống sinh hoạt của các cô nhi, giúp mọi người hiểu rõ hơn về những khó khăn, tổn thương và tâm tư của các em so với trẻ em có gia đình Đồng thời, tài liệu này cũng hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc xây dựng chính sách chăm sóc cho các em.
9.2 Ý nghĩa khoa hoa: Nghiên cứu về giáo dục giới tính cho đối tượng ở độ tuổi vị thành niên nói chung và đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt nói riêng đã có nhiều công trình nghiên cứu (như phần tổng quan tài liệu chúng tôi đã trình bày) Nhưng nghiên cứu về giáo dục giới tính cho đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt (ở đây là cô nhi) có tính chất tôn giáo thì chưa có cuộc nghiên cứu nào (theo chúng tôi được biết trong thời gian chúng tôi nghiên cứu từ năm 2019 đến năm
Kết quả nghiên cứu của chúng tôi năm 2020 có thể trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm và mong muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.
Ý nghĩa khoa học
Trước khi nghiên cứu về giáo dục giới tính, cần hiểu rõ tình hình giáo dục toàn cầu và tại Việt Nam Những hậu quả từ việc thiếu kiến thức giới tính, như nạo phá thai và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, chỉ là con số tối thiểu Do đó, giáo dục giới tính cần được thực hiện một cách khoa học và quyết liệt Theo UNESCO, chỉ 34% người trẻ trên thế giới có kiến thức chính xác về phòng chống HIV, và nhiều cô gái không hiểu biết về cơ thể khi bắt đầu hành kinh Đây là lý do cấp thiết để triển khai giáo dục giới tính toàn diện và chất lượng.
1.1 Tổng quan về giáo dục giới tính hiện nay trên thế giới và ở Việt Nam
1.1.1 Trên thế giới: Giáo dục giới tính đã được giảng dạy từ lâu: “Ở châu Âu, giáo dục giới tính như một môn học trong trường học có lịch sử hơn nửa thế kỷ Nó bắt đầu ở Thụy Điển vào năm 1955 Sau đó, nhiều quốc gia Tây Âu đưa chương trình GDGT vào dạy trong trường học nhiều hơn những năm 1970 và
Vào những năm 1980, giáo dục giới tính đã được xây dựng trong trường học và tiếp tục phát triển vào những năm 1990 và đầu những năm 2000, bắt đầu từ Pháp và Vương quốc Anh, sau đó mở rộng sang Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Estonia, Ukraine và Armenia Tại Ireland, giáo dục giới tính đã trở thành bắt buộc trong các trường trung học và phổ thông từ năm 2003 Nội dung chính của giáo dục giới tính tập trung vào các mối quan hệ, tình dục và sức khỏe.
18 https://en.unesco.org/news/why-comprehensive-sexuality-education-important (truy cập ngày 20-9-2019).
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Tổng quan về giáo dục giới tính hiện nay trên thế giới và ở Việt Nam
1.1.1 Trên thế giới: Giáo dục giới tính đã được giảng dạy từ lâu: “Ở châu Âu, giáo dục giới tính như một môn học trong trường học có lịch sử hơn nửa thế kỷ Nó bắt đầu ở Thụy Điển vào năm 1955 Sau đó, nhiều quốc gia Tây Âu đưa chương trình GDGT vào dạy trong trường học nhiều hơn những năm 1970 và
Vào những năm 1980, giáo dục giới tính bắt đầu được xây dựng trong trường học và tiếp tục phát triển trong những năm 1990 và đầu những năm 2000, đầu tiên tại Pháp và Vương quốc Anh, sau đó mở rộng sang Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Estonia, Ukraine và Armenia Tại Ireland, giáo dục giới tính đã trở thành bắt buộc trong các trường trung học và phổ thông từ năm 2003 Nội dung chính của giáo dục giới tính tập trung vào các mối quan hệ, tình dục và sức khỏe.
UNESCO emphasizes the significance of comprehensive sexuality education for promoting emotional and physical well-being The article highlights examples of countries that excel in providing quality sex education, showcasing effective practices that can serve as models for others.
1.1.1.1 Giáo dục giới tính tại nước Anh: Anh là một đất nước có nền kinh tế hàng đầu châu Âu, bên cạnh đó, tỷ lệ mang thai tuổi vị thành niên cũng cao nhất châu Âu: “Anh là một trong những nước có tỷ lệ mang thai ở độ tuổi thanh thiếu niên cao nhất châu Âu và giáo dục giới tính đang là một vấn đề sôi nổi tại Chính phủ và trên truyền thông.” 20 Trước vấn đề đó, Chính phủ Anh đã bắt buộc chương trình GDGT phải được đưa vào trường học và bắt đầu dạy cho các em từ lúc năm tuổi: “Chính phủ chưa công bố chi tiết chương trình mới nhưng các trường sẽ được yêu cầu dạy các bài học về quan hệ tình dục và phương pháp tránh thai, những chủ đề không được yêu cầu trước đây Các bài giảng sẽ phức tạp dần theo độ tuổi lớn dần của trẻ Các trường tiểu học có thể đưa ra các bài giảng về việc nêu tên các bộ phận trên cơ thể, chuẩn bị cho tuổi dậy thì và cảm xúc quan hệ Đối với trẻ quá nhỏ, giáo dục giới tính phần lớn sẽ là về nhận thức Trẻ giai đoạn một (từ 5-7 tuổi) phải được biết về bản thân chúng, sự khác nhau của chúng, tình bạn của chúng và làm thế nào để kiểm soát cảm xúc.” 21
Chương trình "Khóa học Nhà nước yêu cầu" (RSE - Relationships and Sex Education) được giới thiệu nhằm giáo dục về các mối quan hệ và giới tính.
Bộ Giáo dục (DfE) đã ban hành chương trình học áp dụng phương pháp "giáo dục đồng cấp", đảm bảo nội dung phù hợp với từng cấp học Chương trình này tập trung vào việc phát triển giáo dục giới tính cho vị thành niên và sử dụng hình ảnh tương tác nhằm giảm thiểu tình trạng xâm phạm tình dục ở độ tuổi này.
Nhìn tổng quan chương trình GDGT cải cách của Anh, theo người viết có những đặc điểm như sau
19 https://www.bzgawhocc.de/fileadmin/user_upload/Dokumente/Sexuality_education_Policy _brief_No_1.pdf (truy cập ngày 20-9-2019)
20 https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%C3%A1o_d%E1%BB%A5c_gi%E1%BB%9Bi_t%C3%A Dnh#Anh_Qu%E1%BB%91c (truy cập ngày 20-9-2019)
21 http://pct.edu.vn/news/view/giao-duc-gioi-tinh-tren-the-gioi.html (truy cập ngày 20-9-
Thứ nhất, GDGT của Anh được tiến hành ngay khi trẻ em mới bốn tuổi
Mục tiêu rõ ràng là trẻ em phải nắm vững kiến thức về giới tính khi hoàn thành cấp tiểu học Cụ thể, học sinh tốt nghiệp tiểu học cần hiểu biết về sức khỏe, thể dục, dinh dưỡng, tác hại của rượu và thuốc lá, cũng như các biện pháp phòng ngừa và sự thay đổi về hình thể.
Chương trình giáo dục giới tính (GDGT) của Anh không chỉ tập trung vào sinh học mà còn chú trọng đến tâm lý, đặc biệt là sức khỏe tinh thần của trẻ Nó hướng dẫn trẻ nhận thức về những tác hại tiềm ẩn, chẳng hạn như sự khác biệt giữa thế giới trực tuyến và thế giới vật chất GDGT dạy trẻ về tác động tiêu cực của Internet, cách giảm thiểu ảnh hưởng từ thế giới mạng, hạn chế sự phụ thuộc vào mạng xã hội, cũng như những rủi ro liên quan đến truyền thông mạng như cờ bạc và sức hút từ quảng cáo.
GDGT của Anh đã xác định đối tượng giáo dục thực tiễn bao gồm người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới và hôn nhân đồng tính Ngoài ra, chương trình GDGT không chỉ được áp dụng tại các trường công lập mà còn phải được triển khai ở cả các trường có tính chất tôn giáo.
1.1.1.2 Giáo dục giới tính tại nước New Zealand: Ở New Zealand, người ta xây dựng chương trình, nội dung hướng dẫn GDGT toàn diện cho các em học sinh với năm nội dung chính: (1) Các khía cạnh cảm xúc, tinh thần, thể chất và sinh học khi lớn lên; (2) Các mối quan hệ; (3) Tình dục; (4) Tình dục của người lớn; (5) Sức khoẻ sinh sản Họ nêu ra mục đích đạt được một cách rõ ràng: Đó là, bao gồm thông tin, kiến thức và kỹ năng phù hợp với từng lứa tuổi Cụ thể: “Về
Giáo dục giới tính cung cấp kiến thức quan trọng nhằm nâng cao sức khỏe sinh sản và tình dục, bao gồm hiểu biết về thụ thai và tránh thai Nó cũng phát triển kỹ năng xây dựng mối quan hệ, như tình bạn, tình yêu, và nuôi dạy con cái Học sinh được trang bị tư duy phê phán và kỹ năng xã hội để đối mặt với các vấn đề công bằng, giới tính, và an toàn Bên cạnh đó, việc hiểu rõ quyền và trách nhiệm cá nhân, bao gồm sự đồng ý, là rất cần thiết Học sinh cần phát triển thái độ tôn trọng bản thân và người khác, cũng như kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và ra quyết định hiệu quả.
Theo chúng tôi, chương trình GDGT tại New Zealand có những đặc điểm như sau:
Chương trình giáo dục giới tính được triển khai ngay từ cấp tiểu học, với nguồn tài liệu phong phú không chỉ dành cho giáo viên mà còn cho quản lý, phụ huynh và học sinh.
Chương trình giáo dục sức khỏe được thiết kế chi tiết, bao gồm tám cấp độ cho các lớp học và ba nội dung chính Nội dung của ba lĩnh vực này sẽ được điều chỉnh phù hợp với từng cấp độ học sinh.
New Zealand chú trọng giáo dục đời sống tinh thần, nhấn mạnh tôn trọng và bình đẳng giữa các cá nhân và mối quan hệ xã hội Nội dung giáo dục giới tính bao gồm kiến thức, kỹ năng phát triển tình dục - thể chất, cảm xúc và xã hội, cùng với kỹ năng cá nhân và liên cá nhân, thể hiện thái độ tích cực trong việc giáo dục giới tính.
Sexuality education in New Zealand's curriculum emphasizes the importance of understanding and skills to enhance relationships, alongside fostering thoughtful perspectives on sexuality within society For more detailed guidance, refer to the official resource at the New Zealand Ministry of Education's website.
1.1.1.3 Giáo dục giới tính tại Việt Nam
Khái quát về vấn nạn xâm hại tình dục trẻ em
chỉ diễn ra ở các nước nghèo, lạc hậu mà ngay cả những nước phát triển Chúng ta tìm hiểu một vài số liệu sau
1.2.1 Trên thế giới: Người viết tham khảo số liệu liên quan đến nạn xâm hại tình dục trẻ em trên thế giới tại một trang thông tin (kenh14.vn, truy cập ngày 18-9-2019) như sau:
- Năm 2011, cứ 1/20 trẻ em tại Anh đã từng bị bạo hành tình dục
- Có khoảng hơn 3.000 trẻ em tại Anh được xác định là cần được bảo vệ khỏi tình trạng bị xâm hại tình dục vào năm 2013
30 https://dantri.com.vn/giao-duc-khuyen-hoc/giao-duc-gioi-tinh-hoc-sinh-ve-nha-tu-nghien- cuu-20190312082342800.htm (truy cập ngày 20-9-2019)
31 https://news.zing.vn/truong-hoc-o-viet-nam-con-ngai-day-giao-duc-gioi-tinh- post836508.html (truy cập 20-9-2019)
- Cứ 8 phút, các nhân viên xã hội lại tìm thấy bằng chứng hoặc khẳng định một trường hợp xâm hại tình dục tại Mỹ
Theo thống kê, 13% người trẻ sử dụng Internet đã từng nhận được lời gạ gẫm tình dục trên mạng xã hội, trong khi 1/25 người trẻ bị gạ gẫm từ những đối tượng gặp trực tiếp Mỹ được xem là một trong những quốc gia có tỷ lệ xâm hại tình dục trẻ em cao nhất thế giới, với 34% nạn nhân dưới 12 tuổi Đáng chú ý, khoảng 60% thủ phạm là người quen biết, 30% là thành viên trong gia đình, và 10% còn lại là người lạ Hơn nữa, có tới 23% thủ phạm xâm hại tình dục có độ tuổi dưới 18.
Theo báo cáo của Hiệp hội Thương mại Solidarity Helping Hand, tại Nam Phi, cứ mỗi 3 phút lại có một trẻ em bị xâm hại tình dục, cho thấy tình trạng bạo lực đối với trẻ em đang ở mức báo động.
- Theo nghiên cứu của Hiệp hội Y khoa Quốc gia vào năm 2009, cứ 1/4 người thú nhận rằng họ đã xâm hại tình dục ai đó
Theo báo cáo, 62% con trai trên 11 tuổi cho rằng việc ép buộc quan hệ tình dục không phải là hành động bạo lực Điều này chỉ phản ánh một phần thực tế, bởi còn nhiều trường hợp không được ghi nhận Đáng chú ý, đối tượng xâm hại tình dục trẻ em thường là người quen, chứ không phải người lạ Tình hình này cũng được ghi nhận tại Anh.
Hơn 90% vụ lạm dụng tình dục trẻ em xảy ra do những người thân trong gia đình Đây là một vấn nạn toàn cầu nghiêm trọng, với khoảng 15 triệu trẻ em gái vị thành niên từ 15-19 tuổi đã từng bị ép quan hệ tình dục Đáng buồn, chỉ 1% trong số đó tìm kiếm sự giúp đỡ từ các dịch vụ chuyên nghiệp Tại 28 quốc gia có dữ liệu, trung bình 90% trẻ em gái vị thành niên đã trải qua bạo lực tình dục cho biết họ đã bị ép buộc tham gia vào các hành vi tình dục.
Theo một bài viết trên Kenh14, thủ phạm của các vụ xâm hại tình dục trẻ em thường là người quen biết, bao gồm bạn bè, bạn cùng lớp và bạn tình Dữ liệu từ sáu quốc gia cho thấy tình trạng bạo lực tình dục đối với trẻ em trai vị thành niên không chỉ xảy ra ở những nước nghèo mà còn diễn ra ở các quốc gia phát triển như Anh và Mỹ.
1.2.2 Tại Việt Nam: Từ đầu năm 2019, nạn xâm hại tình dục trẻ em có thể nói đang là vấn đề thời sự, nhiều giới quan tâm Đối tượng xâm hại các em không chỉ là những người thất nghiệp, những người thiếu kiến thức mà còn là những người có vị trí xã hội, công chức nhà nước và thậm chí là những người trong lãnh vực sự nghiệp trồng người, cho đến những người đã gần đất xa trời Nhiều vụ việc quấy rối, xâm hại tình dục trẻ em đã diễn ra thật đau lòng, thậm chí là người ta không thể hình dung, không thể tưởng tượng Trước đây, nạn xâm hại tình dục trẻ em chỉ xảy ra ở những nơi dân trí thấp, kinh tế khó khăn nhưng giờ thì ngay những thành phố lớn, việc này vẫn diễn ra và có thể diễn ra bất cứ đâu: “Trẻ em có thể gặp phải nguy cơ bị xâm hại tình dục ở bất cứ đâu, trên sân chơi, ở trường học hay thậm chí ở trong chính ngôi nhà của mình.” 34 Người viết xin nêu vắn tắt vài số liệu sau đây
Theo báo Pháp Luật, “…thống kê trong năm 2018, có 1.547 vụ xâm hại trẻ em được phát hiện với 1.669 đối tượng, xâm hại 1.579 em giảm 2,8 % so với năm
Trong năm 2017, có 1.269 vụ xâm hại tình dục trẻ em, chiếm 82% tổng số vụ xâm hại trẻ em, với 1.233 đối tượng đã xâm hại 1.141 em Thống kê của Bộ Công an cho thấy gần 6.200 vụ xâm hại tình dục trẻ em được phát hiện trong giai đoạn 2011-2015, và 645 vụ trong sáu tháng đầu năm 2016, tuy nhiên con số thực tế còn lớn hơn rất nhiều Những thông tin này cho thấy tình hình xâm hại trẻ em vẫn đang là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
Violence, sexual abuse, and homicide affect millions of children worldwide, highlighting a critical need for urgent action and protection measures UNICEF emphasizes the importance of addressing these issues to safeguard children's rights and well-being The organization calls for a collective effort to combat these forms of violence and ensure a safer environment for all children.
Tôi không biết!
35 https://plo.vn/xa-hoi/hon-1100-tre-em-bi-xam-hai-tinh-duc-trong-nam-2018-822759.html (truy cập ngày 20-9-2019)
Hiện nay, vấn đề xâm hại tình dục ở trẻ em tại Việt Nam đang ngày càng trở nên nghiêm trọng và cần được quan tâm Theo báo cáo từ các tổ chức về trẻ em, tình trạng này chỉ là phần nổi của tảng băng, cho thấy sự cần thiết của các hoạt động tham vấn tâm lý tại trường học để hỗ trợ trẻ em.
Tình trạng xâm hại tình dục trẻ em ở Việt Nam đang diễn ra một cách khó lường, đặc biệt khi những người được coi là đại diện cho đạo đức như thầy cô giáo, nhân viên pháp luật, và các quan tòa cũng có thể trở thành thủ phạm Những cá nhân này, vốn được xã hội dạy bảo về giá trị kính trọng và bảo vệ thế hệ trẻ, lại đang gây tổn hại cho những đứa trẻ đáng tuổi con cháu của họ.
Tính chất xâm hại tình dục trẻ em có những đặc điểm quan trọng: Thứ nhất, trẻ thường nghe theo lời người xâm hại mà không báo cho ai biết, với chỉ 1% báo cáo cho tổ chức chuyên môn; Thứ hai, 80% người xâm hại là người quen, trong khi người lạ chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ; Thứ ba, đa số trẻ em bị xâm hại có kiến thức hạn chế về giáo dục giới tính.
Hệ quả tâm lý mà trẻ em phải đối diện có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của các em, với nhiều trường hợp không thể vượt qua cú sốc và dẫn đến hành động tự sát Nỗi hận thù và sự mất mát tương lai là những hệ lụy khó đo lường Nếu cha mẹ và người thân thiếu kiến thức và kỹ năng hỗ trợ, tình trạng của các em càng trở nên đáng thương hơn Do đó, xã hội cần chung tay, không chỉ Nhà nước hay các tổ chức chuyên trách, để bảo vệ và hỗ trợ các em vượt qua khó khăn này.
Để thực hiện nghiên cứu của mình, chúng tôi áp dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết Xã hội hóa và lý thuyết Định chế Hai lý thuyết này được lựa chọn vì chúng phù hợp và xác thực với đề tài nghiên cứu của chúng tôi.
Cách tiếp cận lý thuyết
1.3.1 Lý thuyết Xã hội hóa:
Nhãn quan xã hội học không chỉ đơn thuần xem xét nhận thức, thái độ và hành vi bên ngoài của con người mà còn tìm hiểu những yếu tố chi phối chúng Thay vì tập trung vào 'tử số riêng', nhãn quan này hướng đến 'mẫu số chung', nhấn mạnh rằng nhận thức, thái độ và hành vi của con người là kết quả của quá trình 'xã hội hoá', biến một cá thể sinh học thành một thành viên trong xã hội Trước khi đi sâu vào lý thuyết 'Xã hội hoá', chúng ta cần hiểu rõ nội hàm của khái niệm này.
Khái niệm ‘xã hội hoá’ trong ngành xã hội học không chỉ đơn thuần là sự chung sức của toàn xã hội, mà là quá trình mà con người học cách thích ứng với xã hội, tiếp thu các giá trị và tuân thủ các quy tắc xã hội Quá trình này cho phép xã hội tồn tại và chuyển giao văn hoá từ thế hệ này sang thế hệ khác, diễn ra suốt cuộc đời mỗi người Theo Bùi Hoài Sơn, xã hội hoá là quá trình hình thành tính cách và ứng xử của con người trong một xã hội hay nhóm, bắt đầu từ khi sinh ra và kéo dài đến khi không còn tồn tại.
Khái niệm “xã hội hoá” được các nhà xã hội học định nghĩa là quá trình mà con người sinh học phát triển thành con người xã hội thông qua việc học hỏi và tương tác xã hội từ nhỏ đến suốt cuộc đời Quá trình này giúp con người thích nghi và trở thành thành viên của xã hội, biến con người sinh học thành một con người thực sự.
Con người xã hội được hình thành từ nền văn hóa và môi trường giáo dục mà họ trải nghiệm Sự 'xã hội hóa' văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách và giá trị của mỗi cá nhân.
37 Trần Hữu Quang, Xã hội học nhập môn, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội, 2019, trang 57
38 https://sites.google.com/site/buiquangthangvicas/sach/xxx/oa (truy cập ngày 20-9-2019) trường mà người đó đã tiếp nhận Như nhà nhân học người Mỹ Ruth Benedict
Nhà nhân chủng học Ruth Benedict (1887-1948) đã nhận định rằng mỗi nền văn hóa đều hình thành một khuôn mẫu tư duy và hành động, tạo nên nhân cách chung cho các thành viên trong xã hội đó, khác biệt với các nền văn hóa khác Để đưa ra nhận định này, bà đã nghiên cứu hai xã hội đối lập: tộc người Zuni ở Bắc Mỹ và tộc người Kwakiutl ở quần đảo Thái Bình Dương Tộc người Zuni sống hòa thuận, tránh xung đột và xem thường hành động hiếu chiến, trong khi tộc người Kwakiutl lại đề cao sự hiếu chiến và khả năng khuất phục người khác, cho rằng con người chỉ thực sự là con người khi dám chống chọi và chiến thắng thiên nhiên.
Trẻ em sống ở thành thị và nông thôn có những trải nghiệm khác nhau, điều này dẫn đến sự khác biệt trong nhận thức và phát triển Gia đình có truyền thống gia giáo tốt sẽ ảnh hưởng tích cực đến trẻ, trong khi gia đình với truyền thống “máu anh hùng” có thể tạo ra những giá trị khác Cha mẹ thường cấm con cái chơi với bạn bè không tốt để tránh ảnh hưởng xấu, vì họ lo ngại rằng con cái sẽ bị nhiễm thói hư tật xấu Ngược lại, họ khuyến khích con cái kết bạn với những người học giỏi, những người mà họ cho là tốt Điều này thể hiện rõ câu nói “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường xung quanh trong sự phát triển của trẻ.
Trong cuốn sách "Xã hội học Nhập môn," Trần Hữu Quang chỉ ra rằng con người xã hội bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi văn hóa và giáo dục Ông đã trình bày hai hình ảnh trái ngược của thanh thiếu niên ở cùng một độ tuổi, minh họa cho sự đa dạng trong sự phát triển và tác động của môi trường xung quanh.
39 Trích dẫn lại theo Trần Hữu Quang, Xã hội học nhập môn, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội,
Tại 40 Trần Hữu Quang, trang 51, có sự so sánh giữa thanh thiếu niên người Pháp và tộc người Cheyenne ở Bắc Mỹ Thanh thiếu niên Pháp thường thể hiện sự bất đồng và kháng cự đối với quyền lực, điều mà người Pháp xem là bình thường Ngược lại, các chàng trai Cheyenne từ nhỏ đã được giáo dục để noi theo hình mẫu của cha mình, dẫn đến việc họ không có ý định nổi loạn chống lại cha mẹ khi đến tuổi dậy thì.
Qua các nghiên cứu và ví dụ, người viết nhấn mạnh rằng con người học cách thích ứng với xã hội, tiếp thu các giá trị và tuân thủ quy tắc xã hội Quá trình này không chỉ giúp xã hội tồn tại mà còn duy trì và chuyển giao văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác, diễn ra liên tục trong suốt cuộc đời mỗi người.
Và đó là hiện tượng quá trình “xã hội hoá” mà con người nào cũng trải qua Theo hai nhà xã hội học Peter Berger (1929 - 2017) và Thomas Luckmann (1927 -
Theo quan điểm của năm 2016, mỗi cá nhân khi ra đời đã mang trong mình bản chất xã hội Họ không chỉ là một thành viên của xã hội mà còn phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong cộng đồng.
Trong lý thuyết xã hội hoá, có hai loại hình xã hội hoá: xã hội hoá cơ bản và xã hội hoá thứ cấp Theo Trần Hữu Quang, sự phân biệt này được đưa ra bởi Peter Berger và Thomas Luckmann Xã hội hoá cơ bản là quá trình đầu tiên mà mỗi cá nhân trải qua trong thời thơ ấu, giúp họ trở thành thành viên của xã hội Ngược lại, xã hội hoá thứ cấp là những quá trình tiếp theo, dẫn dắt cá nhân đã được xã hội hoá khám phá những lĩnh vực mới trong xã hội Tóm lại, con người trải qua hai giai đoạn xã hội hoá: xã hội hoá sơ cấp trong tuổi thơ và xã hội hoá thứ cấp khi trưởng thành.
41 Xem thêm Trần Hữu Quang, Xã hội học nhập môn, trang 48-56
42 Trần Hữu Quang, sđd, trang 57
43 Trần Hữu Quang, sđd, trang 57
44 Trần Hữu Quang, sđd, trang 57
45 Trần Hữu Quang, sđd, trang 58
Trong quá trình xã hội hóa, có ba giai đoạn chính, bắt đầu từ giai đoạn xã hội hóa ban đầu của trẻ em trong gia đình Tại đây, trẻ học cách ăn, nói, lễ nghi và giao tiếp với mọi người xung quanh.
Giai đoạn thứ hai trong quá trình xã hội hóa của trẻ em diễn ra tại trường học, nơi trẻ học cách tương tác với người lạ và những người không quen biết Tại đây, trẻ không chỉ nhận được tình thương và sự nuông chiều từ cha mẹ mà còn phải đối mặt với các yếu tố khác như sự bạo lực, điều này giúp trẻ thích nghi với môi trường xã hội đa dạng hơn.
Giai đoạn xã hội hoá thứ ba đánh dấu bước chuyển quan trọng vào đời sống xã hội, nơi con người mở rộng môi trường sống và trải nghiệm nhiều điều mới mẻ Trong giai đoạn này, mỗi cá nhân có thể đảm nhận những vai trò như chồng, vợ, chủ doanh nghiệp hoặc nhân viên, tạo nên sự phong phú trong mối quan hệ và trách nhiệm xã hội.
Trong giai đoạn này, quá trình phát triển của trẻ em không diễn ra theo một trình tự tuyệt đối Một số trẻ em sinh ra đã bị bỏ rơi và phải học cách sinh tồn từ khi còn nhỏ Những trẻ này thường thiếu cơ hội xã hội hóa trong gia đình cũng như ở môi trường học đường.
Các khái niệm
1.4.1 Khái niệm giáo dục giới tính
Giáo dục giới tính (GDGT) là một khái niệm đa nghĩa với nhiều định nghĩa khác nhau Theo A.G Khoricopva và D.B Kolexôp, GDGT là quá trình xác định thái độ xã hội của con người đối với giới tính khác, thông qua việc vạch ra những nét và phẩm chất của nhân cách Mặt khác, A.V Pêtropki trong Bách khoa toàn thư y học phổ thông định nghĩa GDGT là hệ thống các biện pháp y khoa và sư phạm nhằm giáo dục trẻ em, thanh thiếu niên về các vấn đề giới tính Điều này cho thấy GDGT không chỉ là phương pháp sư phạm mà còn là biện pháp y khoa, giúp đối tượng tự chăm sóc bản thân và bảo vệ sức khỏe cho người khác.
Nguyễn Hữu Dũng nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong giáo dục giới tính (GDGT), định nghĩa rằng GDGT nhằm hình thành các tiêu chuẩn đạo đức cho hành vi liên quan đến những lĩnh vực riêng tư và thầm kín nhất của con người Mục tiêu của GDGT là xây dựng những mối quan hệ đạo đức lành mạnh giữa nam và nữ, đồng thời trang bị cho thế hệ trẻ những hiểu biết cần thiết về vấn đề này.
57 Dẫn lại theo Trần Thị Lệ, sđd, trang 29
Giáo dục giới tính (GDGT) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành phẩm chất giới tính và thái độ giao tiếp văn minh giữa các giới Theo Trần Thị Lệ, GDGT giúp thanh thiếu niên phát triển kỹ năng ứng xử lịch sự trong quan hệ xã hội Bùi Ngọc Oánh nhấn mạnh rằng GDGT không chỉ cung cấp kiến thức về giới và quan hệ giới tính mà còn hướng dẫn thanh thiếu niên xây dựng lối sống văn hóa giới tính, phát triển nhân cách toàn diện và tổ chức cuộc sống cá nhân, từ đó góp phần vào việc xây dựng gia đình hạnh phúc và xã hội phát triển.
Giáo dục giới tính (GDGT) được định nghĩa là hướng dẫn về các vấn đề liên quan đến tình dục của con người, bao gồm tình cảm, trách nhiệm, sinh hoạt tình dục, sức khỏe sinh sản, quyền sinh sản và kiểm soát sinh sản GDGT toàn diện bao gồm tất cả các khía cạnh này, nhằm cung cấp kiến thức cần thiết cho mọi người.
Tại New Zealand, GDGT là một chương trình giáo dục giới tính quan trọng, coi giáo dục giới tính là một quá trình suốt đời Chương trình này cung cấp cho học sinh kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển thái độ tích cực đối với tình dục, chăm sóc sức khỏe tình dục và củng cố mối quan hệ cá nhân hiện tại và tương lai.
Phương pháp giáo dục giới tính (GDGT) tại New Zealand tập trung vào việc giúp học sinh hiểu rõ các khía cạnh thể chất, xã hội, tinh thần và cảm xúc liên quan đến giới tính và ảnh hưởng của chúng đến hạnh phúc Qua lăng kính sinh thái xã hội, học sinh sẽ phân tích các tác động xã hội, kinh tế, chính trị và văn hóa để từ đó hình thành cách tìm hiểu và thể hiện bản sắc giới tính của mình.
59 Dẫn lại theo Trần Thị Lệ, sđd, trang 30
60 Dẫn lại theo Trần Thị Lệ, sđd, trang 30
61 https://en.wikipedia.org/wiki/Sex_education (truy cập ngày 25-9-2019)
Sexuality education in New Zealand is enhanced through the development of supportive school policies and partnerships with relevant community organizations This aligns with New Zealand's educational perspective, which emphasizes the importance of exploring personal and societal attitudes and values regarding sexuality.
Và tổ chức UNESCO đã đưa ra lý do tại sao GDGT cấp thiết và quan trọng:
Chỉ 34% người trẻ trên toàn cầu có kiến thức chính xác về phòng chống và lây truyền HIV, trong khi hai trong ba cô gái ở một số quốc gia không hiểu biết về cơ thể khi bắt đầu hành kinh Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về giáo dục giới tính toàn diện chất lượng (CSE) UNESCO đã phát hành Hướng dẫn kỹ thuật quốc tế về giáo dục giới tính, khuyến khích CSE để nâng cao sức khỏe, hạnh phúc, tôn trọng quyền con người và bình đẳng giới, đồng thời trao quyền cho trẻ em và thanh niên Giáo dục giới tính cần bao gồm các vấn đề liên quan đến tình dục, như quan hệ tình cảm, trách nhiệm, sức khỏe sinh sản và quyền sinh sản Sự kết hợp giữa phụ huynh, chương trình học tại trường và các chiến dịch y tế công cộng là con đường phổ biến cho giáo dục giới tính toàn diện.
Khái niệm GDGT được hiểu là giáo dục về các vấn đề liên quan đến giới tính, bao gồm cả khía cạnh sinh học và tình cảm.
Sexuality education is a vital component of the New Zealand Curriculum, aimed at providing students with the knowledge and skills necessary for healthy relationships and informed decision-making It is essential for principals, boards of trustees, and teachers to understand the guidelines surrounding sexuality education to effectively implement it within schools By fostering an inclusive environment, educators can support the diverse needs of students and promote well-being For more information, refer to the comprehensive guide available on the New Zealand Health website.
The New Zealand Curriculum offers a comprehensive framework for teaching health and physical education, providing essential resources and materials Recent updates were announced by the Minister on June 14, 2024, indicating ongoing revisions to align with the refreshed curriculum Users can search for specific materials related to health and physical education, utilizing filters to refine their results effectively **Accessing the Curriculum**For further insights, explore the health and physical education learning area of The New Zealand Curriculum (2007) through the provided link As the curriculum evolves, the corresponding resources will be updated to ensure they meet current educational standards.
65 https://en.unesco.org/news/why-comprehensive-sexuality-education-important (truy cập ngày 20-9-2019)
1.4.2 Khái niệm xâm hại tình dục trẻ em
Theo Điều 04, Khoản 08 của Luật trẻ em (Luật số 102/2016/QH13), "xâm hại tình dục trẻ em" được định nghĩa là hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa, ép buộc hoặc dụ dỗ trẻ em tham gia vào các hoạt động tình dục, bao gồm hiếp dâm, cưỡng dâm, giao cấu, dâm ô và sử dụng trẻ em cho mục đích mại dâm, khiêu dâm dưới mọi hình thức Luật này quy định trẻ em là những người dưới 16 tuổi.
Theo Thái Văn Anh, từ góc độ tâm lý học, đạo đức học và xã hội học, khái niệm "xâm hại tình dục" cần được hiểu rộng hơn, bao gồm các hành vi kích dục không phù hợp với lứa tuổi trẻ em, không chỉ giới hạn trong hành vi quan hệ tình dục Các hành vi như nhìn chỗ kín (thị dâm), trò chuyện về hoạt động tình dục và bộ phận sinh dục (khẩu dâm), cũng như động chạm, vuốt ve, ôm đều có thể được xem là xâm hại tình dục.
Xâm hại tình dục trẻ em là hành vi có tính chất gợi dục và xâm phạm cơ thể đối với trẻ em dưới 16 tuổi Đây là một vấn đề nghiêm trọng, cần được nhận thức và ngăn chặn kịp thời để bảo vệ sự an toàn và phát triển lành mạnh của trẻ em.
1.4.3 Khái niệm nhận thức, thái độ, hành vi
Nhận thức (cognition) là quá trình tiếp thu kiến thức và hiểu biết thông qua suy nghĩ, kinh nghiệm và giác quan, bao gồm tri thức, sự chú ý, trí nhớ, đánh giá, ước lượng, lý luận và tính toán Theo Wikipedia, nhận thức là quá trình biện chứng phản ánh thế giới khách quan trong ý thức con người, giúp con người tư duy và tiến gần hơn đến khách thể Theo triết học Mác-Lênin, nhận thức được định nghĩa là quá trình phản ánh biện chứng hiện thực khách quan vào bộ óc con người, mang tính tích cực, năng động và sáng tạo, dựa trên thực tiễn.
66 https://thuvienphapluat.vn/van-ban/giao-duc/Luat-tre-em-2016-303313.aspx (truy cập ngày 25-9-2019)
67 https://tapchinghiencuuphathoc.com/gioi-khong-ta-dam-giai-quyet-van-nan-xam-hai-tinh- duc-tre-em.html (truy cập ngày 25-9-2019)
68 https://vi.wikipedia.org/wiki/Nhận_thức (truy cập ngày 25-9-2019)
Mô tả mẫu khảo sát
Trong bài viết này, chúng tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự làm công tác tư tưởng trong cuộc sống của một tu sĩ Phật giáo Bắt đầu tu học từ năm bảy tuổi, giáo lý Phật giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức, thái độ và hành vi của chúng tôi Chúng tôi xác định rằng lý tưởng của đạo Phật là kim chỉ nam cho cuộc sống của mình, với mục tiêu thoát tục và chấm dứt mọi dục vọng Trong môi trường Phật giáo, các vấn đề liên quan đến dục vọng, bao gồm cả tính dục, thường bị xem là trở ngại cho con đường giải thoát Do đó, việc thiền quán trở thành phương pháp cần thiết để kiểm soát những dục vọng bản năng Với những người tu sĩ như chúng tôi, việc nghiên cứu và khảo sát nội dung nhạy cảm này đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc và trách nhiệm cao.
Trong quá trình nghiên cứu tại cô nhi viện, chúng tôi gặp nhiều khó khăn do sự chênh lệch cấp bậc trong Phật giáo giữa chúng tôi và người lãnh đạo cao nhất Đặc biệt, việc trao đổi về vấn đề nhạy cảm như xâm hại tình dục trở nên thách thức Để tạo sự đồng cảm và hợp tác từ khách thể nghiên cứu, chúng tôi đã chân thành chia sẻ về trải nghiệm cá nhân của mình với nạn xâm hại tình dục trong quá khứ và những khó khăn mà chúng tôi phải đối mặt Chúng tôi cũng đã trình bày về tình hình phức tạp của hiện tượng xâm hại tình dục trong môi trường Phật giáo và xã hội hiện nay Nhờ sự chân thành này, chúng tôi đã nhận được sự đồng cảm và hợp tác từ khách thể nghiên cứu trong quá trình thực hiện đề tài.
Người quản lý cao nhất thường có nhiều công việc và ít thời gian để chúng tôi tìm hiểu, khiến chúng tôi phải đến nhiều lần mới hoàn thành một nội dung nghiên cứu Trong khi đó, các quản lý cấp thấp hơn cũng bận rộn với lịch học tại các trường Phật học, nên họ cũng không thể dành nhiều thời gian trao đổi thông tin cho đề tài nghiên cứu Nhiều khi, khi chúng tôi gần hoàn thành một nội dung, tiếng chuông báo hiệu giờ tụng kinh lại khiến chúng tôi phải dừng lại.
Khách thể nghiên cứu của chúng tôi là các sư cô trong Phật giáo, những người thường có thái độ e thẹn khi đề cập đến vấn đề giới tính và quan hệ tình dục trong văn hóa phương Đông Đặc biệt, với tư cách là nữ tu sĩ, họ lại càng có nhận thức và thái độ khép kín hơn về vấn đề này Do đó, để tiếp cận nội dung phỏng vấn, chúng tôi phải 'đi vòng' nhiều lần mới có thể vào trọng tâm Mỗi cuộc phỏng vấn với một khách thể nghiên cứu cấp quản lý thường mất gần hai tiếng, và chúng tôi cần gặp mỗi người ít nhất ba lần để hoàn thành quá trình nghiên cứu.
Khách thể nghiên cứu là những bảo mẫu chăm sóc cô nhi, thường có trình độ học vấn thấp và cuộc sống khép kín, ít tiếp xúc với xã hội bên ngoài Họ có một số kiến thức phổ thông nhưng vẫn thiếu hiểu biết về các khái niệm hiện đại như mạng xã hội; ví dụ, nhiều người không biết đến Facebook Việc khai thác thông tin từ họ gặp khó khăn, do đó, chúng tôi cần sự can thiệp của người quản lý để họ đồng ý trò chuyện Quá trình tìm hiểu đòi hỏi thời gian dài để họ mở lòng chia sẻ về cuộc sống và các vấn đề liên quan đến nghiên cứu Do trình độ học vấn hạn chế, nhiều thuật ngữ cần được giải thích rõ ràng, như "dậy thì", "xâm hại tình dục", "thủ dâm", và "đồng tính" Để hoàn thành việc nghiên cứu với một bảo mẫu, chúng tôi phải gặp họ ít nhất hai lần, mỗi lần kéo dài từ ba giờ trở lên.
Khách thể nghiên cứu của chúng tôi là các cô nhi, những em có tâm lý mặc cảm khi tiếp xúc với người lạ Ban đầu, chúng tôi gặp khó khăn trong việc tiếp cận các em, chỉ gặp được ba em thông qua cách chọn mẫu hòn tuyết lăn Để có thêm thông tin, chúng tôi đã nhờ sự giúp đỡ từ các quản lý và người chăm sóc, kết hợp giữa hai phương pháp chọn mẫu Trước khi tiếp xúc, chúng tôi đã trang bị kiến thức về tâm lý trẻ mồ côi và tìm hiểu thông tin từ những người chăm sóc Qua đó, chúng tôi dễ dàng hơn trong việc trao đổi và tránh gây tổn thương tâm lý cho các em Các em nam có phần thoải mái hơn khi nói về giới tính, trong khi các em nữ cần sự tin tưởng và che chở để chia sẻ thông tin Khi tạo được niềm tin, các cô nhi nữ đã tự kể cho chúng tôi những câu chuyện thầm kín mà chưa từng chia sẻ với ai Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã gặp mỗi em ít nhất hai lần.
Chúng tôi đã gặp gỡ bốn lần với các cô nhi, bắt đầu bằng các cuộc gặp riêng lẻ trước khi tiến hành gặp nhóm Để kiểm tra lại thông tin, chúng tôi chia thành hai nhóm: nhóm cô nhi nam và nhóm cô nhi nữ.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, mỗi đối tượng được gặp ít nhất hai lần, từ tháng sáu đến tháng mười một năm 2019 Chúng tôi đã tiến hành quan sát thực địa, ghi chép thời khoá biểu sinh hoạt và cách tổ chức của mẫu nghiên cứu để hiểu rõ hơn về đối tượng khảo sát Sau mỗi lần thực địa, chúng tôi thực hiện việc gỡ băng và chắt lọc thông tin liên quan đến nội dung nghiên cứu, trước khi quay lại thực địa để tiếp tục công việc khảo sát.
Chúng tôi cam kết tuân thủ nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của đối tượng nghiên cứu, do đó, chúng tôi đã thực hiện việc đổi tên thật và mã hóa thông tin để đảm bảo tính riêng tư.
Bảng đặc điểm mẫu khảo sát
Tên khách thể Giới tính
Tuổi Trình độ học vấn
Thâm niên công việc (số năm làm việc)
Nguyễn Thị Trí, 75 tuổi, học lớp 12, hiện là tu sĩ tại QL01 Nguyễn Thị Thảo, 39 tuổi, học lớp 9, đang làm tu sĩ tại QL02 Nguyễn Thị Tài, 31 tuổi, đã tốt nghiệp đại học và là tu sĩ tại QL03 Cuối cùng, Nguyễn Thị Nhỏ, 37 tuổi, học lớp 12, cũng là tu sĩ tại QL04.
Bảo mẫu (người trực tiếp chăm sóc các cô nhi)
Thâm niên công việc ( số năm làm việc)
Nữ 68 Không học Nông dân
Nữ 63 Không học Nông dân
Giới tính Tuổi Trình độ học vấn
Thời điểm vào cô nhi viện
Nữ 16 Lớp 11 Lúc mới sinh
Nữ 16 Lớp 10 Lúc mới sinh
Nam 15 Lớp 10 Lúc mới sinh
Nam 15 Lớp 10 Lúc mới sinh
Nam 15 Lớp 10 Lúc mới sinh
Nam 18 Lớp 3* Lúc mới sinh
Nam 16 Lớp 9* Lúc mới sinh
Nam 17 Lớp 1* Lúc mới sinh
Dấu (*) trong bản mã hoá cô nhi chỉ ra rằng các em chỉ học đến một mức độ nhất định và hiện tại không còn đi học nữa Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do các em đã ở lại lớp nhiều năm, dẫn đến quyết định xin nghỉ học.
Cuộc nghiên cứu của chúng tôi được thực hiện từ tháng 06/2019 đến tháng 11/2019 tại thực địa, và các thông tin trong luận văn này được cung cấp dựa trên khoảng thời gian đó.
Khung phân tích
Chúng tôi nghiên cứu nhận thức về giới tính của những người làm công việc quản lý và bảo mẫu, cùng với các đặc điểm môi trường sống của trẻ em trong các cô nhi viện.
Nhận thức về giới tính của những người quản lý, những bảo mẫu
Giáo dục giới tính cho vị thành niên tại cô nhi viện chùa Diệu Giác Đặc điểm của các cô nhi Thái độ Đặc điểm môi trường
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu về hành vi và điều kiện sinh hoạt của các cô nhi tại cô nhi viện chùa Diệu Giác nhằm đánh giá nhận thức, thái độ và hành vi về giới tính của các em Kết quả sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình giáo dục giới tính trong môi trường này.
Vấn nạn xâm hại tình dục trẻ em đang gia tăng cả ở thế giới và Việt Nam, đòi hỏi sự cấp thiết trong giáo dục giới tính cho vị thành niên So với các nước có chương trình giáo dục giới tính tốt, Việt Nam vẫn còn thiếu về nội dung, phương pháp và chất lượng Nghiên cứu này tập trung vào những đối tượng đặc biệt như trẻ mồ côi, những người sống trong môi trường tôn giáo và điều kiện sinh hoạt cụ thể Để thực hiện nghiên cứu hiệu quả, người nghiên cứu cần hiểu rõ về đối tượng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục giới tính, vốn rất nhạy cảm với nhóm nghiên cứu này.