Đối tượng, khách thể và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào di cư của người Khmer, phân tích các yếu tố tác động, nguồn lực hỗ trợ để thích nghi tại nơi đến, và những hệ quả của di cư đối với bản thân người di cư, gia đình họ, cũng như cộng đồng người Khmer tại Đồng bằng sông Cửu Long.
Khách thể nghiên cứu
Cá nhân và hộ gia đình người Khmer di cư tại xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú,tỉnh Trà Vinh và một số người di cư Khmer tại TPHCM.
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu di cư của người Khmer được chia thành hai cấp độ: Thứ nhất, phân tích xu hướng di cư trong toàn vùng dựa trên dữ liệu TĐTDS và ĐTDSGK từ 1989 đến 2014 Thứ hai, xem xét các vấn đề di cư hiện nay tại xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, so sánh với thực trạng di cư của cư dân trong toàn vùng.
Nghiên cứu này tập trung vào các vấn đề di cư của người Khmer trong thời gian gần đây, đặc biệt là trong khoảng 5 năm qua Đồng thời, bài viết cũng xem xét lịch sử di cư của người Khmer trong các giai đoạn trước, thông qua việc khai thác các nguồn tài liệu thứ cấp và sơ cấp khác nhau.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Bài viết khám phá vấn đề di cư của người Khmer, tập trung vào các nguyên nhân "đẩy và hút" cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hình thức di cư và sự lựa chọn điểm đến Nó cũng đề cập đến các nguồn lực được huy động để thích nghi tại nơi đến và những hệ quả của di cư đối với cá nhân, gia đình và cộng đồng người Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Mục tiêu cụ thể
Nghiên cứu các xu hướng di cư và các yếu tố tác động đến di cư của người Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh phát triển và hội nhập hiện nay là rất quan trọng Việc hiểu rõ những nguyên nhân và ảnh hưởng của di cư sẽ giúp xác định các giải pháp phù hợp để hỗ trợ cộng đồng Khmer Thực trạng di cư không chỉ phản ánh sự thay đổi trong đời sống kinh tế mà còn liên quan đến văn hóa và xã hội của người Khmer, từ đó góp phần vào việc phát triển bền vững vùng ĐBSCL.
Người di cư thường có những đặc điểm như khát khao tìm kiếm cơ hội mới và khả năng thích ứng với môi trường sống khác biệt Tuy nhiên, họ phải đối mặt với nhiều rào cản như ngôn ngữ, văn hóa và sự phân biệt Để vượt qua những thách thức này, họ thường dựa vào các nguồn lực như mạng lưới cộng đồng, hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ và kỹ năng cá nhân để hòa nhập và phát triển trong môi trường mới.
Quá trình di cư đã mang lại những thay đổi tích cực và tiêu cực trong đời sống của cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng người Khmer Những thay đổi này thể hiện rõ trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển và hòa nhập của họ trong môi trường mới Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh những thách thức mà cộng đồng người Khmer phải đối mặt, mà còn là cơ hội để họ phát triển và khẳng định bản sắc văn hóa của mình.
Câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu
Đề tài tập trung trả lời cho các câu hỏi chính sau:
Xu hướng di cư hiện nay của người Khmer chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa tại các đô thị đóng vai trò quan trọng, thu hút lực lượng lao động Bên cạnh đó, tình trạng nghèo khổ và thiếu việc làm tại các vùng nông thôn cũng là lý do chính khiến họ phải rời bỏ quê hương Sự tương tác giữa những yếu tố này tạo nên dòng di cư mạnh mẽ của người Khmer, phản ánh thực trạng kinh tế và xã hội hiện tại.
Di cư có thể là một chiến lược sinh kế hiệu quả cho người di cư và gia đình họ, giúp họ ứng phó với các thách thức trong bối cảnh phát triển và hội nhập hiện nay Người di cư Khmer đối mặt với những rào cản và thách thức đặc thù so với các cộng đồng dân tộc khác ở ĐBSCL như Chăm, Hoa và Kinh Để thích nghi với môi trường sống mới, họ thường dựa vào các nguồn lực như mạng lưới cộng đồng, kỹ năng nghề nghiệp và sự hỗ trợ từ gia đình.
Di cư không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn tác động tích cực và tiêu cực đến bản thân, gia đình và cộng đồng gốc Những tác động tích cực bao gồm cơ hội phát triển cá nhân, mở rộng mối quan hệ xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống Ngược lại, di cư cũng có thể gây ra sự mất mát về văn hóa, cảm giác cô đơn và áp lực hội nhập cho những người di cư và gia đình họ Hơn nữa, cộng đồng gốc có thể phải đối mặt với sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và kinh tế do sự di cư của các thành viên.
Giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên các câu hỏi trên, đề tài đề xuất một số giả thuyết nghiên cứu sau:
Di cư của người Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố "đẩy", trong đó rủi ro trong sản xuất nông nghiệp và tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn được xem là những nguyên nhân quan trọng nhất thúc đẩy quá trình di cư.
Chất lượng nguồn nhân lực thấp là rào cản chính khiến người di cư Khmer gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định trong khu vực chính thức Hơn nữa, sự thiếu hụt các mạng lưới xã hội ngoài cộng đồng cũng cản trở khả năng hòa nhập lâu dài của họ tại nơi đến.
Đóng góp từ tiền gửi về của người di cư và kinh nghiệm tích lũy trong quá trình di cư đã tạo ra những tác động tích cực cho hoạt động sản xuất kinh doanh và cuộc sống của hộ gia đình Những hiệu ứng này không chỉ mang lại lợi ích cho gia đình mà còn cho cả cộng đồng phum sóc, tuy nhiên, tính bền vững của những tác động này vẫn chưa được đảm bảo.
Quá trình di cư của các thành viên trong gia đình gây ra nhiều hệ lụy cho cả gia đình và cộng đồng nơi họ rời bỏ, bao gồm tình trạng thiếu nhân lực dẫn đến chi phí sản xuất nông nghiệp gia tăng Điều này cũng dẫn đến sự chia cắt tình cảm trong gia đình, thiếu người chăm sóc cho trẻ em, ảnh hưởng đến việc học tập của các em Hơn nữa, sự di cư còn làm suy giảm tính cố kết và các thực hành văn hóa - tôn giáo trong cộng đồng.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này mang ý nghĩa khoa học quan trọng thông qua ba điểm chính: (1) phân tích số liệu thứ cấp từ các cuộc TĐTDS và ĐTDSGK để hiểu rõ các mô hình di cư vĩ mô trong bối cảnh quốc gia và vùng, kết hợp với nghiên cứu trường hợp tại cộng đồng người Khmer ở ĐBSCL với các tiếp cận vi mô; (2) nghiên cứu tại địa bàn xuất cư, bao gồm các hộ có người di cư và những người di cư trở về, cũng như những người đang di cư tại TPHCM; và (3) xác nhận tính thực tiễn của lý thuyết lựa chọn duy lý, lý thuyết về các yếu tố quyết định di cư, và lý thuyết mạng lưới xã hội trong quá trình di cư của cộng đồng người Khmer ở ĐBSCL.
Ý nghĩa thực tiễn
Người Khmer là một tộc người thiểu số quan trọng ở ĐBSCL, đóng góp vào sự phát triển bền vững của vùng Di cư của cộng đồng Khmer không chỉ ảnh hưởng đến sinh kế mà còn tác động đến các mối quan hệ xã hội, văn hóa và tôn giáo Việc nghiên cứu đặc điểm di cư, các yếu tố ảnh hưởng và nguồn lực hỗ trợ là cần thiết để đề xuất giải pháp phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực của di cư Nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn, cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách đối với đồng bào Khmer.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần dẫn luận và kết luận, nội dung chính của luận văn được chia thành 3 chương, cụ thể các phần như sau:
Phần dẫn luận của luận văn nêu rõ lý do lựa chọn đề tài, xác định đối tượng và khách thể nghiên cứu, cùng với phạm vi nghiên cứu cụ thể Nó cũng trình bày mục tiêu nghiên cứu, các câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu Cuối cùng, phần này nhấn mạnh ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài, đồng thời cung cấp bố cục tổng quan của luận văn.
Chương 1 cung cấp cơ sở lý luận và tổng quan về địa bàn nghiên cứu, bao gồm các khái niệm chính và cơ sở lý thuyết liên quan Ngoài ra, chương này còn trình bày tổng quan nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu được áp dụng Cuối cùng, một số đặc điểm nổi bật về địa bàn nghiên cứu và mẫu khảo sát cũng được đề cập.
Chương 2 phân tích xu hướng di cư của người Khmer, so sánh với tình hình chung tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) Bài viết nêu rõ đặc điểm của người Khmer di cư, cũng như cuộc sống và quá trình thích nghi của họ tại nơi đến.
Chương 3 phân tích tác động của di cư đến cuộc sống của người di cư, gia đình họ và cộng đồng tại nơi xuất cư Những ảnh hưởng này bao gồm sự thay đổi trong điều kiện sống, kinh tế và xã hội, cũng như mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình và sự phát triển của cộng đồng.
Phần cuối cùng là kết luận và khuyến nghị được tổng hợp dựa trên toàn bộ kết quả nghiên cứu có được.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận và phương pháp luận
Di cư là một khái niệm phức tạp, không có định nghĩa thống nhất và việc đo lường cũng khác nhau tùy theo từng nghiên cứu Tuy nhiên, di cư có thể được xác định qua ba yếu tố chính: yếu tố không gian, yếu tố thời gian và mối quan hệ xã hội của người di cư.
Theo Tổng cục Thống kê, người di cư được xác định là những cá nhân có nơi cư trú khác với nơi thường trú hiện tại trong khoảng thời gian 5 năm trước khi tiến hành Tổng điều tra.
Di cư là khái niệm lâu đời chỉ sự chuyển dịch dân số qua các khoảng thời gian khác nhau, từ hàng năm đến 5 năm, và giữa các địa phương như xã, huyện, tỉnh Theo định nghĩa của Liên Hiệp Quốc, người di cư được hiểu là những cá nhân di chuyển trong một lãnh thổ nhất định, không phụ thuộc vào thời gian họ lưu lại nơi đến.
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ khảo sát “Vấn đề dân số và di dân trong phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ” do PGS.TS Lê Thanh Sang chủ trì, với cách hiểu và đo lường di cư dựa trên định nghĩa của công trình này Theo nghiên cứu của Lê Thanh Sang (2018), “di cư” và “di dân” được sử dụng thay thế cho nhau tùy vào bối cảnh và nội dung cụ thể, khi phân tích các loại hình di cư ra khỏi và đến vùng TNB Di cư được xác định là những người đã từng hoặc đang rời khỏi xã/phường ít nhất 06 tháng (hoặc mới đi nhưng có thể đi lâu dài) để lao động, học tập hoặc vì lý do khác, với đơn vị hành chính từ cấp xã/phường đến tỉnh/thành phố.
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê qua các cuộc Tổng điều tra dân số, trong đó di cư được đo lường theo định nghĩa của cơ quan này.
Sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực, bao gồm năm loại vốn sinh kế: nguồn lực tự nhiên, nguồn lực vật chất, nguồn lực tài chính, nguồn lực xã hội và nguồn lực con người Khả năng kết hợp những nguồn lực này giúp cá nhân và gia đình đưa ra quyết định và thực hiện các hoạt động nhằm kiếm sống và đạt được các mục tiêu đa dạng.
Mặc dù sinh kế không phải là chủ đề chính trong nghiên cứu này, nhưng di cư luôn có mối liên hệ chặt chẽ với sinh kế Hơn nữa, ngay cả khi một số thành viên di cư không nhằm mục đích cải thiện sinh kế, họ vẫn ảnh hưởng đến sinh kế của hộ gia đình, cộng đồng nơi xuất cư và có tác động rộng rãi hơn.
1.1.2 Cơ sở lý thuyết Đề tài sử dụng 3 lý thuyết để nghiên cứu về di cư của người Khmer ở ĐBSCL: Lý thuyết lựa chọn duy lý, lý thuyết về các yếu tố quyết định của di cư, và lý thuyết về mạng lưới xã hội.
1.1.2.1 Lý thuyết lựa chọn duy lý
Lý thuyết lựa chọn duy lý (rational choice theory) là một lý thuyết nghiên cứu hành vi phổ biến trong kinh tế học, nhưng cũng được áp dụng bởi nhiều nhà nhân học, xã hội học và tâm lý học, mặc dù còn nhiều phê phán Theo lý thuyết này, con người được giả định luôn tối đa hóa lợi ích, tức là lựa chọn những phương án thay thế mang lại sự thỏa mãn cao nhất trong bối cảnh nguồn lực hạn chế Điều này có nghĩa là, dựa trên thông tin hiện có, con người sẽ đưa ra quyết định với chi phí thấp nhất và lợi ích cao nhất, giả định rằng họ có khả năng tính toán và suy đoán cẩn thận trước khi hành động, cùng với kiến thức về chi phí và lợi ích của các lựa chọn có thể.
Nghiên cứu này áp dụng lý thuyết lựa chọn duy lý để phân tích động cơ di cư của người Khmer, tập trung vào các "chi phí" và "lợi ích" liên quan đến việc rời bỏ gia đình và cộng đồng gốc Bài viết sẽ xem xét các lựa chọn mà người di cư phải đối mặt và quyết định phương án nào là tối ưu, cũng như những điều mà họ phải đánh đổi trong quá trình này.
1.1.2.2 Lý thuyết về các yếu tố quyết định của di cư
Lý thuyết về các yếu tố quyết định di cư của Lee (1966) được xem là một nhánh lý thuyết chuyên biệt, dựa trên nền tảng lý thuyết lựa chọn duy lý để giải thích hành vi di cư của cá nhân Đến nay, lý thuyết này vẫn giữ vai trò quan trọng trong nghiên cứu di cư Quyết định di cư của một cá nhân phụ thuộc vào bốn nhóm nhân tố chính.
Các nhân tố liên quan đến nơi ở gốc bao gồm nhiều yếu tố tích cực và tiêu cực trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường và chính sách Tuy nhiên, người di cư thường chú trọng hơn đến những yếu tố bất lợi tại nơi xuất phát so với những thuận lợi ở nơi đến.
Các yếu tố liên quan đến điểm đến không chỉ bao gồm những khía cạnh tích cực mà còn cả tiêu cực Tuy nhiên, người di cư thường chú trọng đến những thuận lợi mà nơi đến mang lại.
Các trở ngại khi di cư: bao gồm cả những trở ngại về vật chất và tinh thần khi chuyển đến một môi trường sống mới.
Các nhân tố liên quan đến người di cư bao gồm các yếu tố nhân khẩu xã hội như độ tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, dân tộc, tôn giáo, trình độ học vấn, tay nghề chuyên môn và kinh nghiệm cá nhân, tất cả đều ảnh hưởng đến các loại hình di cư khác nhau.
Lý thuyết của Lee về di cư được phân tích ở ba cấp độ: vĩ mô, trung mô và vi mô Ở cấp độ vĩ mô, các yếu tố như công nghiệp hóa, đô thị hóa, giảm nhu cầu lao động nông nghiệp, biến đổi khí hậu và chính sách nhà nước ảnh hưởng đến dòng di cư Cấp độ trung mô xem xét đặc điểm và cấu trúc dân số, kinh tế, xã hội, môi trường của cộng đồng nơi đi và nơi đến, cũng như khoảng cách địa lý và mối quan hệ giữa các địa phương Những yếu tố này có thể thúc đẩy hoặc kiềm hãm di cư tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng cộng đồng Ở cấp độ vi mô, các đặc điểm nhân khẩu xã hội của cá nhân và hộ gia đình như độ tuổi, giới tính, sức khỏe, tình trạng hôn nhân và trình độ học vấn cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định di cư Do đó, lý thuyết này kết hợp cả cách tiếp cận cấu trúc và hành vi cá nhân trong việc hiểu các yếu tố quyết định của di cư.
Tổng quan địa bàn nghiên cứu và mẫu khảo sát
1.2.1 Tổng quan địa bàn nghiên cứu
Trà Vinh là tỉnh ven biển của Đồng bằng sông Cửu Long, nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, giáp Vĩnh Long, Bến Tre, Sóc Trăng và hướng đông ra biển, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và thủy sản Tuy nhiên, tỉnh vẫn còn nghèo và không nằm trên trục giao thông chính của vùng, mặc dù các dự án cầu và đường ven biển đang cải thiện kết nối với các địa phương khác Trà Vinh cũng đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu, như hạn hán và xâm nhập mặn, và có tỷ lệ đồng bào Khmer cao nhất trong khu vực.
Tính đến Tổng điều tra dân số năm 2009, tỉnh Trà Vinh có khoảng 317 ngàn người Khmer, chiếm 1/3 dân số toàn tỉnh Người Khmer thường cư trú ở những giồng cao ven biển, nhưng họ đang phải đối mặt với nhiều thách thức sinh kế do biến đổi khí hậu, như tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn gia tăng Những khó khăn trong ngành nông nghiệp, bao gồm ít việc làm và giá nông sản không ổn định, đã dẫn đến sự suy giảm thu nhập từ nông nghiệp và công việc làm thuê Kết quả là, xu hướng di cư của lao động Khmer để tìm kiếm việc làm ngày càng tăng Trà Vinh trở thành tỉnh tiêu biểu trong nghiên cứu về sinh kế và các biện pháp thích ứng, bao gồm cả di cư, của cộng đồng Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay.
Trà Cú, huyện vùng sâu của tỉnh Trà Vinh, nằm cách thành phố Trà Vinh khoảng 34 km về phía Tây Nam, giáp với các huyện Tiểu Cần, Châu Thành, Duyên Hải, và Cầu Ngang, cũng như tỉnh Sóc Trăng Với địa hình đồng bằng ven biển, Trà Cú có tiềm năng phát triển nông nghiệp, thủy sản và giao thông thủy nhờ hệ thống sông Hậu và kênh rạch phong phú Tuy nhiên, khu vực này cũng đối mặt với các vấn đề như khô hạn và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế của người dân, bao gồm mất mùa, giảm năng suất và thu nhập thấp Đặc biệt, Trà Cú là nơi sinh sống của nhiều người Khmer, với 37 ngôi chùa Phật giáo Nam tông được ghi nhận.
Dân số người Khmer ở Sóc Trăng khoảng 397 ngàn người theo Tổng điều tra dân số 2009, nhưng tỷ lệ dân số này trong tổng số dân tỉnh thấp hơn so với Trà Vinh Kết quả Tổng điều tra dân số 2019 không cung cấp số liệu theo dân tộc, do đó số liệu năm 2009 vẫn là nguồn chính Trong Chương trình 135 giai đoạn 2016-2020, huyện Trà Cú có tỷ lệ hộ nghèo cao nhất trong cộng đồng Khmer, với 40.231 hộ và 152.609 người, trong đó 24.973 hộ (62,08%) là người Khmer Thu nhập bình quân đầu người chỉ đạt 22 triệu đồng, với 7.995 hộ nghèo, chiếm 17,1% tổng dân số huyện, trong đó 5.066 hộ dân tộc thiểu số chiếm 63,4% tổng số hộ nghèo Kế hoạch 2021-2025 của Chương trình 135 2 dự kiến đầu tư 300 triệu đồng/năm cho cơ sở hạ tầng mỗi xã và hỗ trợ phát triển sản xuất 300 triệu đồng/năm, tối đa 30 triệu đồng/hộ, nhằm tập trung hỗ trợ cho hộ dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Khmer, nhưng cũng phản ánh giới hạn của nguồn lực hỗ trợ.
Cú cung cấp một bối cảnh nghiên cứu phù hợp để hiểu các phương thức thích nghi sinh kế và di cư của cộng đồng Khmer ở ĐBSCL.
Xã Tân Hiệp, với 9 ấp và diện tích 24,79 km2, là nơi đại diện cho cộng đồng người Khmer ở huyện Trà Cú, được chọn nghiên cứu sâu dựa trên tham vấn của lãnh đạo địa phương Dân số gần 12 ngàn người (2016) tại đây có chùa Ba Trạch hơn 300 năm tuổi, một biểu tượng văn hóa quan trọng Dù là một xã nghèo, Tân Hiệp vẫn không rơi vào tình trạng nghèo cùng cực và nằm trong số 9 xã hưởng lợi từ Chương trình phát triển địa phương.
Xã Tân Hiệp 4 nằm ở vị trí trung tâm, không tiếp giáp với sông Hậu mà được bao quanh bởi các xã Ngãi Xuyên, Long Hiệp và Phước Hưng.
2 Chương trình 135 trong giai đoạn 2016 - 2020 nằm trong CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG GIAI ĐOẠN 2016 - 2020 và Chương trình 135 giai đoạn này thuộc vào Dự án
2 của Chương trình nêu trên.
Huyện Trà Cú có 3 xã được xác định là đặc biệt khó khăn theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ năm 2017 Tuy nhiên, xã Tân Hiệp không nằm trong danh sách các xã đặc biệt khó khăn này.
Dự án 2 (CT 135) không bao gồm huyện Cầu Ngang, nơi có cơ cấu kinh tế – xã hội chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là hoạt động trồng trọt của người Khmer Những vấn đề liên quan đến sinh kế và di cư của cộng đồng Khmer tại xã Tân Hiệp có thể được áp dụng để hiểu rõ hơn về tình hình chung trong khu vực.
Hình 1: Vị trí của xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
1.2.2 Một số đặc điểm về mẫu khảo sát Đề tài khảo sát định lượng 100 hộ gia đình Khmer tại xã Tân Hiệp với một số đặc điểm chính như sau:
Tuyệt đại đa số các hộ gia đình trong mẫu khảo sát là người tại chỗ khi có tới
Trong số 455 thành viên, có 408 người (89,7%) là cư dân trong cùng xã, trong khi chỉ 5,2% đến từ các xã khác trong huyện, 4,6% từ các huyện hoặc thành phố khác trong tỉnh và 0,7% từ các tỉnh khác Tại 100 hộ gia đình được khảo sát, tỷ lệ hộ nghèo là 24%, hộ cận nghèo chiếm 16% và 1% thuộc diện hộ chính sách, phản ánh tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo tương tự như của huyện Trà Cú.
Bảng 1: Nơi cư trú trước khi đến nơi ở hiện tại của các thành viên trong hộ gia đình xã Tân Hiệp
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Trong cuộc khảo sát 100 hộ gia đình, số nhân khẩu trung bình là 4,6 người/hộ, với 4 người/hộ là phổ biến nhất Một số hộ gia đình có thể có đến 10 thành viên Phần lớn các hộ này là gia đình hai thế hệ, trong khi một số ít có tới bốn thế hệ cùng sinh sống.
Bảng 2: Số thế hệ và nhân khẩu trong hộ gia đình
Nhỏ nhất Lớn nhất Phổ biến nhất Trung bình
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Cơ cấu nghề nghiệp của người Khmer tại vùng TNB cho thấy một số đặc điểm nổi bật: rất ít người Khmer giữ vị trí lãnh đạo hoặc làm chủ tư nhân, và số lượng nhân viên bán hàng cũng như cung cấp dịch vụ cá nhân là hạn chế Đa phần người Khmer làm các công việc lao động giản đơn, không có chuyên môn kỹ thuật, với tỷ lệ lao động giản đơn chiếm 26,5%, nông dân 22,5% và công nhân/thợ thủ công 18,4% Tỷ lệ thất nghiệp và không làm việc cao (17,3%) cho thấy khả năng tạo việc làm tại địa phương còn nhiều hạn chế.
Bảng 3: Công việc làm nhiều thời gian nhất của những người từ 15 tuổi trở lên chia theo giới tính tại cộng đồng người Khmer (%)
Không làm việc/thất nghiệp/nội trợ 5,6 27,6 17,3
Học sinh/sinh viên/học nghề 6,8 7,0 6,9
Công nhân - thợ thủ công 16,0 20,5 18,4
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Người Khmer chủ yếu làm việc trong các lĩnh vực nông-lâm-thủy sản và công nghiệp-xây dựng, với số lượng lao động chủ yếu là làm thuê trong tiểu thủ công nghiệp và các công trường xây dựng Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với mức trung bình ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ, nơi mà tỷ lệ lao động trong thương mại và dịch vụ cao hơn.
Bảng 4: Lĩnh vực làm việc của những người từ 15 tuổi trở lên chia theo giới tính tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB (%)
Nam Nữ Tính chung Nam Nữ Tính chung
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Thu nhập bình quân của các hộ gia đình trong cộng đồng người Khmer chỉ đạt khoảng 1 triệu đồng/người/tháng, thấp hơn so với mức trung bình của toàn TNB là 1,6 triệu đồng/người/tháng Mặc dù vậy, sự phân hóa và chênh lệch mức sống trong cộng đồng người Khmer lại thấp hơn so với tình hình chung tại TNB, với tỷ lệ chênh lệch giữa 20% nhóm thu nhập cao nhất và 20% nhóm thu nhập thấp nhất là 6,1 lần, trong khi mức chênh lệch này ở TNB lên đến 8,4 lần.
Bảng 5: Trung bình thu nhập bình quân nhân khẩu chia theo các nhóm thu nhập tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB (ngàn đồng/người/tháng)
Khmer TNB n % nhậpThu trung (1000đ)bình n % nhậpThu trung (1000đ)bình 20% nhóm thu nhập thấp nhất 91 20,0 351 1846 20,0 442
20% nhóm thu nhập thứ hai 90 19,8 658 1850 20,0 834
20% nhóm thu nhập thứ ba 89 19,6 881 1849 20,0 1247
20% nhóm thu nhập thứ tư 93 20,4 1137 1838 19,9 1898 20% nhóm thu nhập cao nhất 92 20,2 2136 1864 20,2 3700
Chênh lệch giữa nhóm cao nhất và nhóm thấp nhất (lần) 6,1 8,4
Theo kết quả khảo sát về "Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ" năm 2016, trong số 100 hộ gia đình được khảo sát, có 75 hộ có ít nhất một thành viên đã hoặc đang di cư Ngược lại, 25 hộ không có thành viên nào di cư tính đến thời điểm khảo sát vào tháng 10/2016 Trong số 75 hộ có người di cư, 53 hộ đã có ít nhất một thành viên trở về, trong khi 48 hộ vẫn có ít nhất một thành viên đang di cư đến nơi khác Do một gia đình có thể có nhiều hơn một thành viên di cư, tổng số hộ có người di cư và số hộ có người di cư trở về lớn hơn 75.
Bảng 6: Tình trạng di cư của các hộ gia đình trong mẫu khảo sát (%)*
Hộ có người đã/đang di cư 75,0
Hộ có người đang di cư 48,0
Hộ có người di cư đã trở vể 53,0
Hộ không có người di cư 25,0
*Lưu ý: Tổng các hàng có thể lớn hơn 100%
THỰC TRẠNG DI CƯ CỦA NGƯỜI KHMER Ở XÃ TÂN HIỆP – HUYỆN TRÀ CÚ
Các xu hướng di cư của người Khmer ở ĐBSCL trong tầm nhìn so sánh
Bài viết này phân tích ba khía cạnh chính của di cư: (1) xu hướng và quy mô di cư, (2) các điểm đến của người di cư, và (3) lý do cùng mục đích di cư Tất cả những phân tích này được so sánh với tình hình di cư chung tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
2.1.1 Xu hướng và quy mô di cư
Di cư đã trở thành một chiến lược sinh kế phổ biến trong cộng đồng người Khmer trong những năm gần đây Tuy nhiên, lý do di cư không chỉ đơn thuần là tìm kiếm cơ hội kinh tế, mà còn phản ánh nhiều nhu cầu khác như hôn nhân, gia đình, học tập và các yếu tố xã hội khác Điều này cho thấy di cư ảnh hưởng đến cả cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Giai đoạn 1999-2009 được xác định là thời kỳ bản lề trong quá trình di cư nội địa của người Khmer, theo nghiên cứu của Lê Thanh Sang (2018: 148-150) Trong giai đoạn này, tỷ trọng dân số người Khmer phân bố theo địa bàn cư trú đã có sự thay đổi rõ rệt so với các giai đoạn trước đó (1979-1989 và 1989-1999), trong khi những thay đổi trước đó là không đáng kể Trong vòng 10 năm, hơn 40 ngàn người Khmer đã di cư từ Tây Nam Bộ đến Đông Nam Bộ, với TPHCM và Bình Dương là điểm đến chủ yếu của họ.
TPHCM có quy mô và tầm ảnh hưởng lớn, nên không thể so sánh với các tỉnh khác trong khu vực ĐNB Trong số đó, Trà Vinh nổi bật với dân số di cư thuần âm cao nhất, đạt hơn 30.000 người, chiếm 75% tổng số di cư thuần âm của toàn vùng.
Tính đến ngày 1/4/2016, theo kết quả Điều tra biến động dân số và kế hoạch hóa gia đình, tỷ suất di cư thuần của Trà Vinh là âm (-1,1%), tuy nhiên đã cải thiện đáng kể so với các tỉnh khác trong khu vực Tây Nam Bộ như Cà Mau (-9,3%), Kiên Giang (-8,7%) và Hậu Giang (-8,6%).
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ di cư của người Chăm (54,7%) và người Khmer (36,5%) cao hơn nhiều so với người Kinh (26,1%) và người Hoa (9,6%) tại TNB Sự khác biệt này xuất phát từ điều kiện kinh tế-xã hội, văn hóa, tập quán và tôn giáo giữa các cộng đồng Người Hoa thường gắn liền với nghề buôn bán-dịch vụ tại chỗ, trong khi người Chăm có đặc trưng buôn bán dạo Người Khmer, với mức thu nhập thấp, đã chứng kiến sự gia tăng số lao động trẻ di cư lên TPHCM và ĐNB làm việc trong khu vực phi chính thức.
Bảng 8: Tỷ lệ di cư trong các hộ gia đình tại cộng đồng người Khmer, người Chăm, người Hoa và tính chung TNB (%)
Chưa từng rời khỏi xã/phường 63,5 45,3 90,4 73,9 Đã từng/đang đi 36,5 54,7 9,6 26,1
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
7 Hiệu số giữa số người nhập cư và số người xuất cư với kết quả < 0
Những người đã từng hoặc đang rời khỏi xã/phường ít nhất 06 tháng, hoặc mới đi nhưng có khả năng ở lâu dài, thường có những đặc điểm chung Họ có thể đi làm, học tập hoặc vì các lý do khác Việc di chuyển này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân mà còn tác động đến cộng đồng địa phương.
Xu hướng di cư của người Khmer đã tăng rõ rệt trong 5 năm qua, với 55% người dân nhận thấy số người di cư tăng lên rất nhiều và 35% cho rằng có sự gia tăng nhẹ Xu hướng này phản ánh sự gia tăng di cư chung ở TNB, đặc biệt là trong cộng đồng người Chăm, với 83% cho rằng số lượng di cư đã tăng lên đáng kể Ngược lại, người Hoa tại TNB có xu hướng di cư thấp, với 77% cho rằng không có sự thay đổi và 9% cảm thấy số người di cư đã giảm Tình hình này đặt ra nhiều vấn đề liên quan đến môi trường sống và điều kiện sinh kế của người Khmer tại quê hương của họ.
Bảng 9 thể hiện xu hướng làm việc xa nhà tại các khu vực khảo sát so với 5 năm trước, được phân tích theo thành phần dân tộc dựa trên ý kiến của người dân trong cuộc (%).
Hoa Khmer Chăm Tính chung
Số người tăng lên rất nhiều 0,0 55,0 83,0 46,0
Số người tăng lên chút ít 0,0 35,0 11,0 15,3
Tổng số người trả lời 100 100 100 300
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Tình trạng di cư tại Trà Vinh, đặc biệt là xã Tân Hiệp, đang gia tăng rõ rệt, nhất là trong các dịp lễ tết như Chol Chnam Thmey, Ok Om-bok và Dolta của người Khmer Trong chuyến khảo sát tháng 10/2016, chúng tôi đã di chuyển từ TPHCM đến xã Dân Thành qua các xã Tân Hiệp và Hàm Tân Mặc dù xe giường nằm Tân Thanh Thủy thường rất thuận lợi, nhưng do lượng khách Khmer về quê dự lễ Dolta tăng cao, chúng tôi chỉ được đưa đến trạm xe Tân Thanh Thủy ở Ao Vuông, Trà Vinh Từ đó, chúng tôi phải chờ xe trung chuyển đến Duyên Hải và phải trải qua tổng cộng 5 chuyến xe khác nhau, thay vì chỉ một chuyến như thường lệ.
2.1.2 Nơi đến của người di cư
Nghiên cứu cho thấy, đối với người Khmer xuất cư ra khỏi xã, các tỉnh Đông Nam Bộ (ĐNB) là điểm đến phổ biến nhất với 36,1%, tiếp theo là TPHCM với 27,1% Các huyện khác trong tỉnh và các tỉnh Tây Nam Bộ (TNB) chỉ chiếm 12,7%, cho thấy sức hút di cư của các địa phương trong vùng còn hạn chế Đặc biệt, do vị trí khảo sát của người Khmer tại tỉnh Trà Vinh không gần biên giới Campuchia, dòng di cư đến Campuchia từ đây rất nhỏ Tỷ lệ người Khmer di cư đến các tỉnh ĐNB cao gần gấp đôi so với TNB, với 36,1% so với 17,2%, chủ yếu là đến Bình Dương.
Biểu đồ 1: Nơi đến lần đầu tiên của những người xuất cư khỏi xã/phường tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB (%)
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ” 2016.
Mặc dù 57,2% người di cư Khmer chọn thành phố làm điểm đến, 42,8% vẫn đến các khu vực nông thôn, cho thấy một xu hướng khác biệt so với các dòng di cư tại TNB, nơi mà 66,9% di cư vào thành thị Tỷ lệ người Khmer làm mướn tại các xã lân cận cũng phản ánh sự phân bố này.
Biểu đồ 2 trình bày nơi đến lần đầu tiên của những người xuất cư khỏi xã/phường, phân chia theo khu vực nông thôn và thành thị trong cộng đồng người Khmer, cũng như tổng thể Tỉnh Trà Vinh (%).
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ” 2016.
Theo đánh giá của cán bộ huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh hiện có một số công ty thu hút nhiều người Khmer do vị trí thuận lợi, giúp họ dễ dàng di chuyển và thăm nhà Nhiều người chọn làm việc tại đây vì có thể đi làm vào buổi sáng và trở về nhà vào chiều, hoặc về nhà vào cuối tuần.
Mặc dù có nhiều công ty hoạt động tại Trà Vinh, nhưng số lượng việc làm mà họ tạo ra chỉ đủ cho một bộ phận nhỏ người Khmer, do quy mô nhỏ và hoạt động kém hiệu quả Hầu hết những người di cư Khmer vẫn chọn các khu vực xa hơn như Sài Gòn, Bình Dương và Đồng Nai, nơi có nhiều cơ hội việc làm hơn Ví dụ, công ty Nhật Yayasy sản xuất dây điện và công ty giày Mỹ Phong ở huyện Tiểu Cần đã từng sa thải công nhân, dẫn đến việc nhiều lao động phải di chuyển lên Sài Gòn tìm kiếm việc làm mới Do đó, các công ty tại Trà Vinh chỉ giải quyết việc làm cho một số ít người.
Đặc điểm và chất lượng nguồn nhân lực Khmer di cư
Chúng tôi sẽ mô tả và phân tích sâu về hình ảnh người di cư Khmer, tập trung vào các đặc điểm nhân khẩu học, chất lượng nguồn nhân lực, tình hình việc làm, điều kiện sống và làm việc, mạng lưới xã hội, cũng như quá trình thích nghi của họ tại nơi đến.
2.2.1 Đặc điểm người di cư
Nhiều nghiên cứu về di cư và điều tra di cư nội địa quốc gia năm 2015 cho thấy nữ di cư có tỷ lệ cao hơn nam với 17,7% so với 16,8% Tuy nhiên, tại khu vực Tây Nam Bộ, đặc biệt trong cộng đồng Khmer, tỷ lệ di cư nam lại vượt trội hơn với 41,1% nam Khmer so với 32,2% nữ Khmer Theo Nguyễn Ngọc Toại (2017) và Lê Thanh Sang (2018), xu hướng di cư đang chuyển dịch từ các ngành công nghiệp thâm dụng lao động sang các lĩnh vực thâm dụng công nghệ và tự động hóa tại các đô thị lớn.
TPHCM và khu vực ĐNB, sức hút người di cư là lao động phổ thông, đặc biệt là lao động nữ cũng giảm đi tương đối.
Biểu đồ 7: Tỷ lệ di cư tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB chia theo giới tính (%)
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Nghiên cứu cho thấy người di cư tại TNB, đặc biệt là cộng đồng người Khmer, chủ yếu là thanh niên, với độ tuổi trung bình trước khi di cư là 22,5 tuổi cho người TNB và 22,9 tuổi cho người Khmer Hầu hết đều nằm trong độ tuổi lao động, đặc biệt là nhóm từ 15-29 tuổi Tuy nhiên, tỷ lệ xuất cư của nhóm lao động trẻ người Khmer (65,7%) thấp hơn so với toàn TNB (73,6%) Đáng chú ý, tỷ lệ xuất cư của trẻ em từ 0-14 tuổi trong cộng đồng người Khmer (12,7%) lại cao hơn so với TNB (9,2%), phản ánh tình trạng lao động trẻ em trong cộng đồng này và có thể liên quan đến phương thức di cư gia đình.
Bảng 12 trình bày cơ cấu nhóm tuổi của người di cư lần đầu tiên rời khỏi xã/phường, phân chia theo giới tính trong cộng đồng người Khmer và tổng thể TNB (%).
Nam Nữ Tính chung Nam Nữ Tính chung
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Theo nghiên cứu, phần lớn người di cư tại TNB chưa kết hôn trước khi rời khỏi xã/phường, với tỷ lệ 66,5% đối với TNB và 60,8% đối với người Khmer Tuy nhiên, tỷ lệ người di cư có vợ/chồng của người Khmer cao hơn so với TNB, với 39,2% so với 30,3% Điều này cho thấy người Khmer có xu hướng di cư theo gia đình nhiều hơn Mô hình di cư này, bao gồm cả vợ/chồng và đôi khi là con cái và người thân, phổ biến hơn so với các cộng đồng khác tại ĐBSCL Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hơn về cuộc sống và quá trình thích nghi của người di cư Khmer trong phần sau.
Bảng 13 trình bày tình trạng hôn nhân của những người di cư từ 15 tuổi trở lên trước khi rời khỏi xã/phường lần đầu tiên, đặc biệt trong cộng đồng người Khmer và tổng thể TNB (%).
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
2.2.2 Chất lượng nguồn nhân lực của người di cư
Chất lượng nguồn nhân lực trước khi di cư là yếu tố quyết định khả năng tìm kiếm việc làm tốt và ổn định Học tập để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cũng là mục tiêu quan trọng của người di cư So sánh trình độ học vấn và tay nghề của người di cư từ khi bắt đầu di cư đến hiện nay cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong chất lượng nguồn nhân lực của họ.
Trình độ học vấn và chất lượng nguồn nhân lực là những vấn đề cấp bách đối với cộng đồng người Khmer tại ĐBSCL, khi mà mặt bằng dân trí vẫn thấp hơn so với người Hoa và người Chăm Nhiều thanh niên Khmer chỉ học hết trung học cơ sở và tỷ lệ học sinh tiếp tục học lên các cấp cao hơn rất thấp Trong lĩnh vực nông nghiệp, thanh niên Khmer chủ yếu làm những công việc giản đơn và chưa được trang bị đầy đủ kỹ thuật nông nghiệp Thiếu vốn, đất sản xuất, việc làm, kiến thức làm ăn và trình độ học vấn thấp là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nghèo trong cộng đồng người Khmer.
Kết quả khảo sát cho thấy học vấn của người Khmer di cư rất thấp, chỉ đạt 14,3% tỷ lệ mù chữ và 51,2% chưa tốt nghiệp cấp I, trong khi chỉ có 22,6% tốt nghiệp trung học cơ sở và 10,7% tốt nghiệp trung học phổ thông So với người di cư nói chung ở TNB, tỷ lệ mù chữ của nhóm này cao hơn nhiều (14,3% so với 4,7%), và chỉ có 29,1% người di cư nói chung đã tốt nghiệp trung học phổ thông Học vấn thấp rõ ràng là một rào cản lớn đối với người Khmer di cư trong việc tiếp cận thị trường lao động chính thức và ổn định.
Biểu đồ 8 thể hiện mức học vấn cao nhất của những người từ 7 tuổi trở lên trong cộng đồng người Khmer trước khi họ xuất cư khỏi xã/phường, đồng thời so sánh với tỷ lệ chung của toàn tỉnh Thông tin này cho thấy sự khác biệt về trình độ học vấn giữa các nhóm dân cư, đồng thời phản ánh ảnh hưởng của giáo dục đối với xu hướng di cư trong cộng đồng.
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Gần 50% người di cư từ 15 tuổi trở lên tại TNB không được đào tạo chuyên môn tay nghề một cách bài bản, với tỷ lệ này ở người di cư Khmer lên tới 56,1% Điều này cho thấy số lượng người di cư Khmer được đào tạo chuyên môn rất hạn chế, chủ yếu họ học nghề tại nơi làm việc (35,4%), trong khi chỉ có 7,3% tham gia các lớp cao đẳng hoặc đại học.
Bảng 14: Hình thức đào tạo chuyên môn tay nghề của những người di cư từ 15 tuổi trở lên tại cộng đồng người Khmer và tính chung tại TNB
Học nghề tại nơi làm việc 29 35,4 323 25,5
Học tại các lớp do địa phương tổ chức 0 0,0 12 0,9
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Sinh kế của người dân xã Tân Hiệp chủ yếu dựa vào sản xuất lúa, làm thuê trong nông nghiệp, buôn bán nhỏ và làm công nhân tại các công ty Xã đang nỗ lực trở thành xã nông thôn mới, nhưng vẫn gặp khó khăn do số hộ nghèo còn cao, thu nhập của người dân chưa đạt yêu cầu, và chất lượng giáo dục từ cấp 2 trở lên đang giảm sút Hơn nữa, lao động có tay nghề còn thấp và không có doanh nghiệp nào đóng trên địa bàn để tạo công ăn việc làm cho người dân.
Cuộc sống và quá trình thích nghi của người di cư Khmer tại nơi đến
2.3.1 Việc làm của người di cư
Di cư là một quá trình làm thay đổi cơ cấu nghề nghiệp của dân cư, đặc biệt đối với người Khmer Trước khi di cư, phần lớn người Khmer là lao động giản đơn (60,8%) hoặc học sinh (21,6%), trong khi chỉ một tỷ lệ nhỏ là nông dân (5,4%) và thợ thủ công (1,4%) Điều này cho thấy di cư là lựa chọn chính của những lao động không có đất canh tác, trong bối cảnh nhu cầu lao động nông nghiệp và việc làm ở nông thôn khan hiếm So với người Khmer, cơ cấu nghề nghiệp của người di cư tại TNB trước khi di cư có sự đa dạng hơn, với tỷ lệ học sinh cao nhất (36,7%), tiếp theo là lao động giản đơn (24,5%) và nông dân (11,5%) Đặc biệt, một phần không nhỏ (10,8% người Khmer và 16,5% tổng số ở TNB) không có việc làm trước khi di cư, cho thấy tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn là một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy di cư nhằm tìm kiếm cơ hội mới tại các thành phố.
Biểu đồ 9: Việc làm chính của những người từ 15 tuổi trở lên trước khi đi lần đầu và hiện nay tính chung tại TNB và người Khmer (%)
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
So với trước khi di cư, cơ cấu việc làm của người Khmer đã có sự chuyển biến rõ rệt, với tỷ lệ công nhân-thợ thủ công tăng từ 1,4% lên 41,9% và lao động giản đơn giảm từ 60,8% xuống 45,9%, tuy nhiên vẫn còn cao Điều này cho thấy sự chuyển dịch sang ngành công nghiệp-thủ công nghiệp, nhưng vị trí việc làm vẫn chưa được cải thiện đáng kể Trong khi đó, một bộ phận người di cư ở TNB đã làm việc trong các vị trí như chuyên viên kỹ thuật (3,7%), nhân viên (6,2%), lãnh đạo (0,5%), chủ tư nhân (0,2%), và buôn bán-dịch vụ (8,2%), với lao động giản đơn chỉ chiếm 21,3% Nghiên cứu cho thấy phần lớn người Khmer di cư làm việc trong khu vực phi chính thức với tay nghề thấp, ngoại trừ một số ít làm tại các công ty lớn Tính chất công việc cũng khác nhau giữa TPHCM và các khu vực như Bình Dương, Đồng Nai, với công việc đa dạng hơn ở Sài Gòn, trong khi ở Bình Dương và Đồng Nai nhiều người làm trong ngành gỗ, thực hiện các công đoạn như chà giấy nhám và đóng gói.
2.3.2 Điều kiện sống, làm việc và mạng lưới xã hội của người di cư
Phân tích cho thấy, phần lớn người di cư Khmer là người trẻ và độc thân, với 48,8% sống một mình tại nơi nhập cư So với tỷ lệ sống một mình chung tại TNB là 58,5%, người Khmer có tỷ lệ sống cùng vợ/chồng (28,6% so với 23,6% của TNB), sống cùng cha/m (10,7% so với 5,6% của TNB) và con cái (7,1% so với 5,3% của TNB) cao hơn đáng kể.
Bảng 15 trình bày tình trạng sống chung của những người đang xuất cư khỏi xã/phường, phân theo giới tính trong cộng đồng người Khmer và tính chung toàn TNB (%).
Nam Nữ Tính chung Nam Nữ Tính chung
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Người Khmer, theo nghiên cứu của Ngô Thị Thu Trang và cộng sự (2016), gắn bó với nghề nông và bản sắc văn hóa đặc trưng, phải đối mặt với nhiều thách thức khi thích nghi với cuộc sống đô thị lớn Dù gặp khó khăn tại nơi nhập cư, tính cộng đồng vẫn là đặc điểm nổi bật trong cuộc sống của họ Chị Mai, một công nhân Khmer tại xưởng may ở Tân Phú, cho biết: “người Khmer ở chung dãy trọ vì được giới thiệu, làm cùng công ty, dễ bênh nhau, bảo vệ nhau”.
Tình trạng nhà ở của người Khmer di cư cho thấy những điều kiện sống khó khăn và thiếu ổn định, với 60,7% sống tại nhà trọ hoặc phòng trọ và 35,7% sống tại nơi làm việc như các cơ sở sản xuất nhỏ hoặc công trường xây dựng Chỉ có 3,6% sống tại ký túc xá, chủ yếu là học sinh, sinh viên, và không có ai sống tại nhà ở dành cho công nhân hay nhà của gia đình, người thân So với người di cư nói chung ở TNB, tình trạng nhà ở của người Khmer di cư tạm bợ hơn, với tỷ lệ sống tại nơi làm việc cao gấp đôi (35,7% so với 14,9%), trong khi nhiều người di cư khác có thể sống nhờ vào gia đình hoặc nhà tự mua.
Bảng 16: Tình trạng nhà ở của người hiện đang xuất cư khỏi xã/phường chia theo giới tính tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB (%)
Nam Nữ Tính chung Nam Nữ Tính chung Ở tại nơi làm việc 42,0 26,5 35,7 18,5 10,0 14,9
Nhà dành cho công nhân 0,0 0,0 0,0 1,4 0,5 1,1 Ở nhờ 0,0 0,0 0,0 3,6 4,9 4,2
Nhà của người trong gia đình 0,0 0,0 0,0 2,1 0,7 1,5
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Tình trạng hộ khẩu của người Khmer di cư cho thấy tính chất tạm thời, với 86,9% đăng ký tạm trú, 11,9% lưu trú, và 1,2% không đăng ký, không có ai thường trú Điều này phản ánh tình trạng di cư tạm thời, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận quyền lợi và nghĩa vụ tại nơi đến, đặc biệt là các ưu tiên chính sách cho người dân tộc thiểu số gắn với hộ khẩu Xu hướng này cũng chỉ ra khả năng quay trở về nếu cuộc sống ở vùng đất mới gặp khó khăn.
Bảng 17: Tình trạng cư trú của người hiện đang xuất cư khỏi xã/phường chia theo giới tính tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB (%)
Nam Nữ Tính chung Nam Nữ Tính chung
Không đăng ký 2,0 0,0 1,2 12,2 7,8 10,4 Đăng ký lưu trú 16,0 5,9 11,9 17,8 13,6 16,0 Đăng ký tạm trú 82,0 94,1 86,9 67,0 76,1 70,8
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Cuộc sống của người Khmer trước khi di cư thường được mô tả tích cực nhưng thiếu thực tế do thông tin chủ yếu từ truyền thông, gia đình và bạn bè Mặc dù họ đạt được một số mục tiêu như việc làm và thu nhập, nhưng cuộc sống hiện tại của phần lớn người Khmer di cư vẫn gặp nhiều khó khăn và mang tính tạm bợ.
Mạng lưới xã hội đóng vai trò quan trọng đối với người di cư, giúp họ vượt qua các rào cản trong quá trình di cư, đặc biệt là trong việc tìm kiếm việc làm Đối với các tộc người thiểu số, mạng lưới xã hội càng trở nên cần thiết, vì họ thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc gia nhập thị trường lao động bên ngoài cộng đồng truyền thống Những rào cản về ngôn ngữ, văn hóa và sự xa lạ với môi trường mới làm tăng thêm thách thức cho họ so với những người di cư không thuộc tộc người thiểu số.
Trong khảo sát về nguồn giới thiệu việc làm cho người Khmer di cư, bạn bè và người quen là nguồn quan trọng nhất, chiếm 58,3%, theo sau là người cùng quê và người trong nhà, mỗi nhóm chiếm 12,5% Chỉ 16,7% người tham gia tự xin việc Điều này cho thấy mạng lưới xã hội phi chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm của người Khmer di cư So với người di cư nói chung ở TNB, mạng lưới xã hội phi chính thức cũng quan trọng nhưng mức độ phụ thuộc thấp hơn, trong khi tỷ lệ tự xin việc của họ cao hơn, đạt 30,8%.
Người di cư ở TNB có khả năng tự tìm việc tốt hơn so với người Khmer di cư, điều này phản ánh hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực, khả năng tiếp cận thị trường việc làm và các rào cản ngôn ngữ, văn hóa mà họ phải đối mặt.
Bảng 18: Nguồn giới thiệu việc làm cho những người hiện đang xuất cư khỏi xã/phường chia theo giới tính tại cộng đồng người Khmer và tính chung TNB (%)
Nam Nữ Tính chung Nam Nữ Tính chung
Nguồn: Xử lý từ kết quả khảo sát đề tài “Vấn đề dân số và di dân trong sự phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ”, 2016.
Kể từ thập niên 2000, xu hướng di cư của người Khmer đến các đô thị vùng Đông Nam Bộ (ĐNB) ngày càng gia tăng, với mục đích chính là tìm kiếm việc làm Các yếu tố thu hút như cơ hội việc làm, thu nhập cao và dịch vụ tốt tại các đô thị lớn đã tạo sức hấp dẫn mạnh mẽ, đặc biệt đối với giới trẻ Ngược lại, tình trạng thiếu đất sản xuất nông nghiệp và sự thiếu hụt chính sách việc làm tại địa phương do quá trình cơ giới hóa trong nông nghiệp đã đẩy mạnh tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn, trở thành nguyên nhân chính thúc đẩy di cư.
Mặc dù người di cư Khmer thường nhanh chóng thích nghi với cuộc sống mới nhờ sự hỗ trợ từ mạng lưới gia đình và bạn bè, nhưng việc thiếu kết nối với các mạng lưới xã hội bên ngoài cộng đồng gây khó khăn cho quá trình hòa nhập lâu dài Hơn nữa, trình độ học vấn và tay nghề thấp là những rào cản lớn khiến người di cư Khmer gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định trong khu vực chính thức.