Lý do ch ọn đề tài
Việc xây dựng một nền giáo dục vững mạnh luôn là yếu tố quyết định cho sự phát triển của mỗi quốc gia Việt Nam, trong quá trình hội nhập và phát triển, xác định giáo dục là quốc sách hàng đầu Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh giáo dục - đào tạo là sự nghiệp của toàn Đảng, toàn dân và toàn xã hội Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI khẳng định phát triển đội ngũ giáo viên là khâu then chốt trong chiến lược đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục - đào tạo.
Vào những năm 90 của thế kỷ trước, sự xuất hiện của Internet đã làm thay đổi hoàn toàn quan điểm truyền thống về giáo dục, nhà trường và phương pháp dạy học Để thích ứng với những biến đổi nhanh chóng trong kỷ nguyên thông tin và nền kinh tế tri thức, triết lý giáo dục thế kỷ XXI đã có những thay đổi mạnh mẽ, tập trung vào việc xây dựng “một xã hội học tập” và khuyến khích “học thường xuyên, suốt đời”.
4 trụ cột học để biết, học để quản lý và lãnh đạo…
Cách mạng khoa học công nghệ đã làm tăng khối lượng tri thức của nhân loại, khiến giáo dục không thể chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức Nội dung các môn học trong tương lai sẽ tập trung vào những kiến thức cơ bản và nền tảng, nhằm rèn luyện kỹ năng tư duy, ngôn ngữ, biểu đạt, cũng như khả năng khai thác, xử lý thông tin Mục tiêu là giúp người học áp dụng và sử dụng thông tin một cách hữu ích, từ đó biến thông tin thành tri thức.
Nội dung giáo dục đổi mới yêu cầu phương pháp giáo dục cũng phải được cải cách Trong thời kỳ đổi mới, phương pháp dạy học cần khuyến khích sự khám phá và tìm tòi kiến thức của cả thầy và trò, sử dụng các phương tiện giáo dục hiện đại, đặc biệt là công nghệ thông tin, với mục tiêu lấy người học làm trung tâm.
Trong kỷ nguyên thông tin, vai trò của giáo viên truyền thống đã có những thay đổi căn bản Để trở thành giáo viên thế kỷ XXI, cần thay đổi tư duy về giáo dục, phương pháp dạy học và trang bị kiến thức cũng như kỹ năng công nghệ thông tin Quan điểm dạy học lấy học sinh làm trung tâm yêu cầu giáo viên không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn phải lựa chọn các hình thức và phương pháp dạy học phù hợp, đồng thời hướng dẫn, hỗ trợ và đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách hiệu quả.
Trong các nhà trường, giáo viên đóng vai trò quyết định đến chất lượng dạy học Để phát triển năng lực dạy học trong thế kỷ XXI, các nhà lãnh đạo cần xác định lại mục tiêu, nội dung và phương pháp bồi dưỡng năng lực phù hợp Đại hội XI của Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục.
Việt Nam đang tiến tới chuẩn hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực giáo dục, với trọng tâm là đổi mới cơ chế quản lý giáo dục và phát triển đội ngũ giáo viên cùng cán bộ quản lý Giáo dục và Đào tạo có vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực và bồi dưỡng nhân tài, góp phần vào sự phát triển của đất nước và xây dựng nền văn hóa, con người Việt Nam.
Mục tiêu phát triển giáo dục phổ thông đến năm 2020 trong Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020 nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, đặc biệt là trong các lĩnh vực văn hóa, đạo đức, kỹ năng sống, pháp luật, ngoại ngữ và tin học.
Kể từ năm 2009, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã bắt đầu thực hiện đánh giá chuẩn nghề nghiệp cho giáo viên tiểu học, nhằm tạo nền tảng cho việc tổ chức các hoạt động đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn của giáo viên.
Trong những năm qua, chất lượng giáo dục, đặc biệt là giáo dục tiểu học, đã có những cải thiện đáng kể Tuy nhiên, những tiến bộ này vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực và bồi dưỡng nhân tài cho đất nước trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Trường Tiểu học thành phố Móng Cái đang đối mặt với một số vấn đề nghiêm trọng, bao gồm chất lượng đội ngũ giáo viên không đồng đều và một số giáo viên có năng lực sư phạm hạn chế, dẫn đến hiệu quả dạy học chưa cao Thiết bị và phương tiện dạy học còn nghèo nàn, khiến giáo viên phải dành phần lớn thời gian cho giảng dạy mà không có cơ hội tự học và rèn luyện, làm giảm khả năng sáng tạo Hơn nữa, việc đánh giá và xếp loại giáo viên chủ yếu mang tính hình thức, thường chỉ dựa vào bằng cấp mà không phản ánh đúng năng lực thực tế.
Từ thực tiễn giáo viên tiểu học tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, cần phát triển đội ngũ giáo viên trong tương lai dựa trên các quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước Việc giải quyết các bất cập hiện tại thông qua đánh giá thực trạng sẽ là cơ sở quan trọng để quản lý và bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên Đặc biệt, hiện chưa có nghiên cứu khoa học nào về công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
Xuất phát từ yêu cầu đổi mới giáo dục, tôi chọn đề tài “Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên ở các trường tiểu học thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh” làm luận văn tốt nghiệp.
Mục đích nghiên cứu
Dựa trên lý luận và khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, đề tài này đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên Những biện pháp này không chỉ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mà còn góp phần cải thiện chất lượng giáo dục tiểu học tại các trường, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học nói chung.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên các trường tiểu học
Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tại các trường tiểu học ở thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh là một yếu tố quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục Việc nâng cao năng lực giảng dạy không chỉ giúp giáo viên cải thiện kỹ năng chuyên môn mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực cho học sinh Để đạt được mục tiêu này, cần có các chương trình đào tạo phù hợp và sự hỗ trợ liên tục từ các cơ quan quản lý giáo dục.
Giả thuyết khoa học
Để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, đội ngũ giáo viên tiểu học tại Móng Cái, Quảng Ninh cần khắc phục những hạn chế về năng lực dạy học Việc xác định các biện pháp quản lý và bồi dưỡng năng lực giáo viên, dựa trên yêu cầu đổi mới giáo dục và điều kiện thực tế của nhà trường, sẽ góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên Điều này không chỉ cải thiện chất lượng giáo dục tại một số trường tiểu học mà còn nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học nói chung.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học là cần thiết để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn đảm bảo giáo viên có đủ kỹ năng và kiến thức để thích ứng với những thay đổi trong chương trình giáo dục hiện đại Đổi mới phương pháp quản lý bồi dưỡng sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập tích cực và hiệu quả cho học sinh.
5.2 Khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên ở các trường tiểu học thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
Để nâng cao năng lực dạy học cho giáo viên ở các trường tiểu học thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, cần triển khai các biện pháp quản lý hiệu quả Các biện pháp này bao gồm tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, tạo điều kiện cho giáo viên tham gia hội thảo và chia sẻ kinh nghiệm, cũng như xây dựng chương trình bồi dưỡng linh hoạt, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục Đồng thời, cần thiết lập cơ chế đánh giá và phản hồi thường xuyên nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.
Ph ạ m vi nghiên c ứ u
- Luận văn nghiên cứu quản lý của hiệu trưởng trường tiểu học trong quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên của các nhà trường
- Nghiên cứu đổi mới giáo dục theo chương trình giáo dục phổ thông mới thực hiện năm học 2020-2021
- Số liệu khảo sát từ năm 2017 đến 2019
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Các phương pháp nghiên cứ u lý thuy ế t
Phân tích và tổng hợp tài liệu lý luận là bước quan trọng trong nghiên cứu đề tài, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý giáo dục Những lý luận này giúp làm rõ các khái niệm về quản lý và quản lý bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, từ đó cung cấp nền tảng vững chắc cho việc phát triển các chiến lược quản lý hiệu quả trong giáo dục.
Hệ thống hóa các tài liệu lý luận liên quan đến quản lý đội ngũ giáo viên, đặc biệt trong các trường tiểu học, là một công việc quan trọng Việc phân loại này giúp xác định rõ các khía cạnh cần thiết trong quản lý giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục Các tài liệu lý luận cung cấp cơ sở vững chắc cho việc phát triển chiến lược quản lý hiệu quả và hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy.
7.2 Các phương pháp thự c ti ễ n
7.2.1 Phương pháp khảo sát bằng phiếu hỏi
Mục đích của khảo sát là thu thập dữ liệu về công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Nghiên cứu này nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và chứng minh cho giả thuyết nghiên cứu khoa học.
Khảo sát này nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tại các trường tiểu học ở thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Nội dung khảo sát tập trung vào các khía cạnh quản lý đội ngũ giáo viên, bao gồm quản lý công tác tuyển dụng, đào tạo và bồi dưỡng, cũng như việc sử dụng giáo viên và quản lý các chính sách thu hút, đãi ngộ giáo viên.
Mục đích của phỏng vấn là xác nhận các vấn đề đã được trả lời trong phiếu điều tra và thu thập thêm thông tin cho những vấn đề chưa được làm rõ trong số liệu điều tra viết Đây là một phương pháp bổ trợ hiệu quả cho việc điều tra bằng phiếu hỏi.
Bài phỏng vấn tập trung vào thực trạng chất lượng giảng dạy của giáo viên và công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tại các trường tiểu học ở thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Nội dung này nhằm đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương.
7.2.3 Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn các cán bộ quản lý giáo dục có kinh nghiệm và chuyên viên của Phòng GD & ĐT để thu thập ý kiến về những vấn đề nghiên cứu mà đề tài quan tâm.
7.3 Phương pháp thố ng kê toán h ọ c
Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu thu thập từ nghiên cứu thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực giảng dạy cho giáo viên tại các trường tiểu học ở thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh.
Bố cục luận văn
Luận văn gồm: Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, phụ lục, luận văn có 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận của quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục
Chương 2: Phân tích thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tại các trường tiểu học ở thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục Nghiên cứu tập trung vào các phương pháp và chương trình bồi dưỡng hiện có, đánh giá hiệu quả của chúng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy Bên cạnh đó, bài viết cũng chỉ ra những thách thức và cơ hội trong việc cải thiện quản lý bồi dưỡng giáo viên, góp phần vào sự phát triển giáo dục địa phương.
Chương 3 trình bày các biện pháp quản lý nhằm nâng cao năng lực dạy học cho giáo viên tại các trường tiểu học ở thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Những biện pháp này được thiết kế để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, đảm bảo giáo viên có đủ kỹ năng và kiến thức để cải tiến phương pháp giảng dạy Việc bồi dưỡng năng lực dạy học không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực cho học sinh.
Kết luận và khuyến nghị
CƠ SỞ LÝ LU Ậ N C Ủ A QU Ả N LÝ B ỒI DƯỠNG NĂNG LỰ C
T ổ ng quan nghiên c ứ u v ấn đề
1.1.1 Các công trình nghiên c ứ u v ề b ồi dưỡ ng giáo viên ti ể u h ọ c
Bồi dưỡng giáo viên (BDGV) là nhiệm vụ thiết yếu trong ngành giáo dục nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho giáo viên Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã tập trung vào việc phát triển năng lực dạy học (NLDH) cho giáo viên và cải thiện công tác quản lý giáo dục.
Liên minh Châu Âu nhấn mạnh rằng phát triển chuyên môn cho đội ngũ giáo viên là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường học Chất lượng giáo dục chỉ có thể được đảm bảo thông qua việc đào tạo và bồi dưỡng giáo viên liên tục, cũng như nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho họ Theo Dutto, giáo viên không chỉ cần có chuyên môn vững vàng mà còn phải cam kết học hỏi suốt đời Việc bồi dưỡng phát triển chuyên môn nên được thực hiện với sự tham gia tích cực của giáo viên, trong đó họ tự quản lý và xác định nhu cầu bồi dưỡng của bản thân, thay vì chỉ phụ thuộc vào sự quản lý từ cấp trên.
Các nghiên cứu về bồi dưỡng NLDH cho giáo viên tập trung vào những vấn đề chính như: xác định đối tượng giáo viên cần được bồi dưỡng, thiết lập mục tiêu và nội dung bồi dưỡng, lựa chọn hình thức bồi dưỡng phù hợp, và áp dụng các phương pháp bồi dưỡng hiệu quả.
Đối tượng giáo viên cần được bồi dưỡng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Theo Chang và Downes, giáo viên ở tất cả các cấp học có thể được phân loại dựa trên thâm niên công tác, môn học và cấp học mà họ giảng dạy Ngoài ra, giáo viên cũng được phân loại theo nhu cầu bồi dưỡng, bao gồm bồi dưỡng cơ bản, bồi dưỡng nâng cao, bồi dưỡng cho giáo viên có năng lực trình độ hạn chế, cũng như bồi dưỡng cho giáo viên giỏi và giáo viên tư vấn.
Mục tiêu bồi dưỡng giáo viên nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và cải thiện thành tích học tập của học sinh Theo Chang, Downes, Gabršček và Roeders, giáo viên cần được trang bị các kỹ năng như giải quyết vấn đề, tư duy phê phán, khám phá sáng tạo, khả năng độc lập và học tập hợp tác Quá trình bồi dưỡng giúp giáo viên xác định mục tiêu dạy học rõ ràng, hướng dẫn học sinh sử dụng nguồn tư liệu đa dạng và hỗ trợ từng em khám phá bài học dựa trên đặc điểm học tập cá nhân.
Nội dung bồi dưỡng NLDH cho giáo viên bao gồm việc mở rộng và cập nhật kiến thức chuyên môn, phương pháp dạy học, quản lý lớp học, năng lực lãnh đạo, và quản lý thời gian hiệu quả Calhoun nhấn mạnh rằng quản lý thời gian hiệu quả bao gồm đặt mục tiêu, xác định ưu tiên, lập danh sách công việc, và tổ chức nơi làm việc Greenberg, Putman và Walsh cho rằng việc bồi dưỡng kỹ năng quản lý lớp học là rất cần thiết, đặc biệt cho giáo viên mới ra trường Gabršček, Roeder, và P cũng cho rằng giáo viên mới cần được cung cấp kiến thức và kỹ năng dạy học bổ sung, đặc biệt trong lĩnh vực sư phạm, tâm lý, phương pháp dạy học, và đánh giá kết quả học tập của học sinh.
Theo Chang và Downes, việc bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng dạy học phụ thuộc vào nhu cầu của giáo viên và đặc điểm môn học Nghiên cứu của Gabršček và Roeders cho thấy giáo viên thường hứng thú với các chủ đề bồi dưỡng liên quan đến môn học của họ, đặc biệt là kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy, trong khi ít quan tâm đến các lĩnh vực khác như quản lý nhà trường hay các chủ đề giáo dục học chung Ngoài ra, giáo dục học sinh yếu kém và bồi dưỡng học sinh tài năng cũng là những vấn đề được giáo viên chú ý.
UNESCO nhấn mạnh rằng trong nền giáo dục hiện đại, vai trò và chức năng của giáo viên đã thay đổi với yêu cầu cao hơn Điều này đòi hỏi nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên, đặc biệt là việc bồi dưỡng thường xuyên với các hình thức đa dạng và hệ thống các tri thức kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp Khuyến cáo 21 điểm về chiến lược phát triển giáo dục hiện đại của UNESCO chỉ rõ rằng “thầy giáo phải được đào tạo để trở thành nhà giáo dục nhiều hơn là những chuyên gia truyền đạt kiến thức.”
Nội dung bồi dưỡng giáo viên (BDGV) cần được cải tiến để nâng cao năng lực sư phạm của giáo viên Đồng thời, các chương trình đào tạo giáo viên nên áp dụng triệt để các thiết bị và phương pháp dạy học (PPDH) hiện đại nhất.
Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy bồi dưỡng NLDH cho giáo viên đã được triển khai từ sớm, thể hiện sự quan tâm đến hoạt động chuyên môn này Bài viết sẽ đề cập đến một số nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
Theo báo cáo tổng kết của đề tài “Giải pháp cải cách công tác đào tạo, BDGV”, chủ nhiệm Nguyễn Thị Bình cho biết công tác BDGV hàng năm cho ba cấp học tập trung vào các chủ đề chính như lý luận giáo dục, kiến thức môn học, phương pháp dạy học tích cực, nội dung và phương pháp dạy học theo chương trình SGK mới, sử dụng thiết bị dạy học, ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy, đổi mới kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh, và dạy học tự chọn cho giáo viên THCS và THPT.
Theo Vũ Văn Dụ, năng lực của giáo viên phổ thông trong việc sử dụng thiết bị dạy học, thực hành và thí nghiệm còn yếu, đặc biệt là trong việc sử dụng máy vi tính Nguyên nhân chủ yếu là do chất lượng đào tạo tại các trường sư phạm chưa đáp ứng được nhu cầu hiện tại Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng áp dụng công nghệ và thiết bị hiện đại là cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục, phát huy tư duy sáng tạo, kỹ năng thực hành và hứng thú học tập của học sinh.
Tác giả Phạm Quang Trình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong trường phổ thông, cho rằng hiệu quả của nó phụ thuộc lớn vào công tác bồi dưỡng CNTT cho giáo viên Nội dung bồi dưỡng cần tập trung vào việc ứng dụng CNTT trong dạy học, soạn giáo án, tìm kiếm tài liệu, thực hiện bài giảng, hỗ trợ đa phương tiện, đánh giá kết quả học tập của học sinh, chia sẻ thông tin và tài nguyên dạy học, cũng như ứng dụng CNTT trong học tập của học sinh.
Theo Trần Bá Hoành, hình thức bồi dưỡng giáo viên cần đa dạng và phù hợp với điều kiện cụ thể, bao gồm bồi dưỡng tập trung, tại chỗ, từ xa, trực tuyến và tự bồi dưỡng Để nâng cao năng lực nghề nghiệp, giáo viên cần được bổ sung kiến thức, trong đó việc tự học và tự đào tạo đóng vai trò quyết định cho sự thành công Quá trình đào tạo ở trường sư phạm chỉ là bước khởi đầu, tạo nền tảng cho việc học tập liên tục sau này.
Trong luận án "Quản lý hoạt động bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm của giáo viên trường THCS trong giai đoạn hiện nay," tác giả Lục Thị Nga nhấn mạnh rằng để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông, giáo viên cần chủ động tự bồi dưỡng và nghiên cứu khoa học, biến hoạt động bồi dưỡng thành quá trình tự học và phát triển bản thân.
Một số khái niệm cơ bản của đề tài
1.2.1 Năng lự c d ạ y h ọ c, b ồi dưỡng năng lự c d ạ y h ọ c
F.E Weinert (2001) cho rằng: “Năng lực là những kĩ năng kĩ xảo học được hoặc sẵn có của cá thể nhằm giải quyết các tình huống xác định, cũng như sự sẵn sàng vềđộng cơ xã hội và khảnăng vận dụng các cách giải quyết vấn đề một cách có trách nhiệm và hiệu quả trong những tình huống linh hoạt" [Dẫn theo 28, tr.9-10]
Theo Từ điển giáo dục học (NXB Đà Nẵng, 2005), khả năng được định nghĩa là những điều có thể xảy ra trong điều kiện nhất định và là tiềm năng vốn có để thực hiện một công việc nào đó Tuy nhiên, không nên nhầm lẫn khả năng với năng lực, vì năng lực trong một lĩnh vực cụ thể sẽ dẫn đến thành công trong các hoạt động tương ứng, trong khi khả năng chỉ tồn tại dưới dạng tiềm năng Thuật ngữ khả năng thường đi kèm với các cụm từ như “đáp ứng một cách hiệu quả”, “hành động hiệu quả”, “thành công và tiến bộ”, và “đi đến giải pháp”.
Theo Phạm Thành Nghị (2008), năng lực được định nghĩa là sự kết hợp tổng hợp giữa kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính như hứng thú, niềm tin và ý chí, nhằm thực hiện một công việc cụ thể trong một bối cảnh nhất định.
Năng lực được định nghĩa là tổng hợp các thuộc tính độc đáo của cá nhân, phù hợp với yêu cầu của một hoạt động cụ thể, nhằm đảm bảo hoàn thành tốt nhiệm vụ trong lĩnh vực đó Theo Đặng Thành Hưng, năng lực là thuộc tính cho phép cá nhân thực hiện thành công một hoạt động nhất định và đạt được kết quả mong muốn trong những điều kiện cụ thể.
Mặc dù có nhiều cách tiếp cận và diễn đạt khác nhau nhưng có thể thấy các tác giả đều thống nhất rằng:
Năng lực là một thuộc tính tâm lý phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố như tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sự sẵn sàng và hành động có trách nhiệm.
Năng lực chỉ có thể tồn tại và phát triển thông qua các hoạt động thực tiễn Khi đề cập đến năng lực, chúng ta đang nói đến khả năng hoàn thành một hoạt động cụ thể của mỗi cá nhân.
- Năng lực biểu hiện và quan sát được trong hoạt động, nó gắn liền với tính sáng tạo tuy có khác nhau về mức độ
- Có nhiều năng lực khác nhau và mỗi cá nhân có năng lực khác nhau
- Năng lực chỉ có rèn luyện mới phát triển được
Năng lực được hiểu là khả năng linh hoạt kết hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ, giá trị và động cơ để đáp ứng yêu cầu phức tạp của hoạt động, từ đó đảm bảo kết quả tích cực trong bối cảnh cụ thể Biểu hiện của năng lực không chỉ là việc tiếp thu tri thức rời rạc mà còn là khả năng áp dụng các kỹ thuật trong những tình huống có ý nghĩa.
Năng lực được định nghĩa là thuộc tính cá nhân hình thành và phát triển từ tố chất bẩm sinh cùng với quá trình học tập và rèn luyện Nó cho phép con người thực hiện thành công một hoạt động cụ thể và đạt được kết quả mong muốn trong những điều kiện nhất định Hai đặc trưng cơ bản của năng lực bao gồm việc nó được bộc lộ qua hoạt động và đảm bảo hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong đợi.
Năng lực dạy học Để làm rõ khái niệm năng lực dạy học, trước hết, ta cần tìm hiểu khái niệm
Dạy học là một hoạt động xã hội quan trọng trong lịch sử phát triển của giáo dục và nhà trường, gắn liền với các nhiệm vụ giáo dục trí tuệ, đạo đức, thể chất, thẩm mỹ và lao động Để thực hiện những nhiệm vụ này, nhà trường cần dựa vào nhiều con đường có mối quan hệ biện chứng, trong đó dạy học đóng vai trò là phương tiện quan trọng nhất Vì vậy, dạy học không chỉ là một phương pháp, mà còn là con đường cơ bản để phát triển trí tuệ và hoàn thiện nhân cách cho người học.
Hoạt động dạy học trong nhà trường là trung tâm, giúp học sinh nắm vững tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả Đồng thời, dạy học cũng phát triển hệ thống năng lực trí tuệ, đặc biệt là tư duy sáng tạo Ngoài ra, đây còn là phương pháp quan trọng để giáo dục học sinh về thế giới quan khoa học, nhân sinh quan cách mạng và phẩm chất đạo đức mới.
Dạy học là một hoạt động có tổ chức, được thực hiện theo kế hoạch với nội dung và phương pháp sư phạm phù hợp, nhằm đáp ứng đặc điểm tâm sinh lý và nhận thức của người học.
Năng lực dạy học được hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và giá trị nghề nghiệp, cho phép giáo viên thực hiện các nhiệm vụ một cách có trách nhiệm và hiệu quả trong những tình huống khác nhau Điều này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực giáo dục mà còn mang lại kết quả dạy học tốt.
1.2.1.2 Khái niệm bồi dưỡng năng lực dạy học
Theo Từ điển tiếng Việt: “Bồi duỡng là làm cho tăng thêm năng lực hoặc phẩm chất” [52]
Bồi dưỡng là quá trình giáo dục và đào tạo nhằm hình thành nhân cách và các phẩm chất riêng biệt theo mục đích đã chọn Nó không chỉ bao gồm việc trang bị thêm kiến thức và kỹ năng mà còn nhằm nâng cao và hoàn thiện năng lực trong các lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Bồi dưỡng là quá trình cập nhật kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội, nhằm bù đắp cho những kiến thức còn thiếu hoặc đã lạc hậu Quá trình này thường được công nhận thông qua chứng chỉ, và có các yếu tố cơ bản quan trọng.
Mục đích của việc bồi dưỡng là nâng cao phẩm chất và năng lực chuyên môn cho người lao động, giúp họ củng cố và mở rộng hệ thống kiến thức cùng kỹ năng nghiệp vụ hiện có, từ đó cải thiện chất lượng và hiệu quả công việc.
Bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên ở trường tiểu học đáp ứng yêu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, giáo dục Việt Nam cần nhanh chóng cải cách để thu hẹp khoảng cách phát triển với các quốc gia khác Xu hướng giáo dục nhân văn hiện nay yêu cầu thay đổi trong cách tiếp cận giáo dục, đồng thời giáo viên cần thích ứng với những thay đổi này Mục tiêu giáo dục theo hướng phát triển năng lực người học đặt ra yêu cầu cao đối với năng lực của giáo viên tiểu học Dạy học dựa vào năng lực không chỉ yêu cầu người học biết cái gì mà còn phải biết làm gì từ những kiến thức đã có Do đó, việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) là cần thiết, chuyển từ hình thức truyền thụ một chiều sang PPDH tích cực Để thực hiện điều này, giáo viên cần có kiến thức vững vàng và hiểu rõ các phương pháp giảng dạy hiện đại.
PPDH, kỹ thuật dạy học, có kỹnăng sử dụng phương tiện dạy học và áp dụng CNTT và truyền thông vào dạy học một cách nhuần nhuyễn
Tiếp cận năng lực là yếu tố then chốt trong việc đổi mới nội dung và chương trình giáo dục phổ thông, trong đó tích hợp và phân hóa là hai yêu cầu quan trọng Giáo viên không chỉ cần kiến thức chuyên sâu về môn học mà còn phải am hiểu các lĩnh vực liên quan, đóng vai trò tổ chức và định hướng học tập cho học sinh Họ cần chủ động xây dựng các chủ đề giảng dạy hiệu quả thay vì chỉ truyền đạt kiến thức có sẵn trong sách giáo khoa Bên cạnh đó, giáo viên cần trang bị kỹ năng chỉ đạo, phối hợp hoạt động trong môi trường học tập linh hoạt về không gian và thời gian Để thực hiện đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả, việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vào giảng dạy là cần thiết, giúp tạo ra môi trường học tập đa phương tiện Giáo viên cũng cần thành thạo kỹ năng sử dụng máy tính, khai thác Internet và soạn giảng bằng giáo án điện tử.
Việc chuyển đổi từ phương pháp đánh giá kết quả đầu ra sang đánh giá toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh yêu cầu giáo viên cần có kiến thức phân tích tổng hợp, cùng với kỹ năng và kỹ thuật trong việc xây dựng đề kiểm tra và tổ chức quá trình đánh giá hiệu quả.
Giáo dục phát triển năng lực sáng tạo là yếu tố cốt lõi cho nguồn nhân lực thế kỷ 21, với mục tiêu khuyến khích học sinh tìm tòi, khám phá và giải quyết vấn đề trong quá trình tiếp thu tri thức mới Học sinh không chỉ học kiến thức mà còn biết vận dụng sáng tạo vào thực tiễn Để dạy học theo hướng này, cần có giáo viên sáng tạo, người có khả năng sử dụng phương pháp dạy học độc đáo, phát triển năng lực tò mò và tư duy sáng tạo của học sinh Theo Trần Thị Bích Liễu, giáo viên sáng tạo cần độc lập trong phát triển chuyên môn, đánh giá cao sự sáng tạo của học sinh và đồng nghiệp, đồng thời nhiệt tình hướng dẫn học sinh tìm kiếm thông tin và phương pháp tự học.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc sử dụng ngoại ngữ trở thành điều kiện thiết yếu cho giáo viên để giao lưu, học hỏi và làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ, đa văn hóa Để đáp ứng yêu cầu này, mỗi cá nhân cần có ý thức học tập và trang bị cho mình một lượng kiến thức ngoại ngữ cần thiết phục vụ cho công tác giảng dạy và học tập.
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, giáo viên tiểu học cần có kiến thức sâu rộng về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội - nhân văn và khoa học giáo dục Họ phải phát triển kỹ năng dạy học tích cực, giải quyết vấn đề sáng tạo, và ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Ngoài việc thực hiện chức năng dạy học, giáo viên còn đóng vai trò là nhà khoa học, nhà văn hóa, nhà đạo đức và nhà hoạt động xã hội.
Bồi dưỡng NLDH cho GVTH là yêu cầu thiết yếu nhằm đáp ứng đổi mới chương trình tiểu học Nếu công tác này được thực hiện một cách khoa học và thực tiễn, nó sẽ nâng cao hiệu quả giáo dục tiểu học, giảm thiểu lãng phí và góp phần vào thành công của đổi mới chương trình phổ thông, bao gồm cả giáo dục tiểu học.
1.3.2 Đặc điể m giáo viên ti ể u h ọ c và yêu c ầ u v ề năng lự c d ạ y h ọc đặ t ra cho giáo viên 1.3.2.1 Đặc điểm của giáo viên tiểu học
Nhóm tác giả sách “Tâm lý học” do Phạm Minh Hạc chủ biên đã phân tích đặc điểm lao động của giáo viên từ nhiều góc độ khác nhau Dựa trên đặc tính của đối tượng lao động và công cụ lao động, lao động của giáo viên có những đặc điểm nổi bật và riêng biệt.
Kết quả của lao động sư phạm không chỉ là sản phẩm vật chất mà còn là sự hình thành nhân cách xã hội chủ nghĩa, với tính phong phú và đa dạng khó đánh giá Đối tượng của lao động sư phạm phát triển theo những quy luật tâm lý riêng, trong đó học sinh vừa là đối tượng vừa là chủ thể của hoạt động giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong kết quả của quá trình sư phạm.
Công cụ lao động sư phạm bao gồm tri thức chung và tri thức chuyên môn nghiệp vụ, cùng với hệ thống kỹ năng tổ chức hoạt động giảng dạy và giáo dục, tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục.
Lao động sư phạm được xem xét từ ba phạm vi: cá nhân, tập thể và xã hội Ở phạm vi cá nhân, lao động sư phạm bao gồm việc chuẩn bị bài giảng và thực hiện giảng dạy Quá trình chuẩn bị bài diễn ra liên tục về thời gian và không gian Tại phạm vi tập thể, lao động sư phạm nhấn mạnh vai trò của tập thể giáo viên và học sinh như một yếu tố quyết định trong giáo dục Ở phạm vi xã hội, người thầy đóng góp vào sự nghiệp giáo dục toàn xã hội với chuyên môn, do đó, khả năng tổ chức là rất cần thiết.
Lao động sư phạm của giáo viên mang tính chất phức tạp và đa dạng, tương tự như lao động của các nhà khoa học, nhà văn và nghệ sĩ, xuất phát từ những yêu cầu và chức năng xã hội đặc thù.
Ngoài những đặc điểm chung của lao động sư phạm, người giáo viên tiểu học có một số đặc điểm riêng đó là:
Giáo dục tiểu học là giai đoạn đầu tiên trong hệ thống giáo dục phổ thông, nơi trẻ em từ 6 đến 14 tuổi bắt buộc phải tham gia học tập Theo quy định của Luật Giáo dục, học sinh sẽ trải qua các lớp từ lớp 1 đến lớp 5 trong bậc tiểu học.
5 Tuổi học sinh bắt đầu học lớp 1 là 6 tuổi Trẻ em 6 tuổi lúc này bắt đầu chuyển hẳn sang một giai đoạn mới - giai đoạn học tập
Giáo dục tiểu học có mục tiêu quan trọng là giúp học sinh hình thành những nền tảng ban đầu cho sự phát triển toàn diện và bền vững về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ, cùng với các kỹ năng cơ bản, nhằm chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học lên trung học cơ sở.
Giáo dục tiểu học đóng vai trò như nền tảng vững chắc cho kiến thức của mỗi cá nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sự phát triển của tri thức sau này Do đó, việc giảng dạy ở cấp tiểu học cần được thực hiện với sự cẩn thận và tỉ mỉ, đòi hỏi giáo viên phải có những phương pháp sư phạm đặc thù để đảm bảo hiệu quả giáo dục.
Qu ả n lý b ồi dưỡng năng lự c d ạ y h ọ c cho giáo viên ti ể u h ọc đáp ứ ng yêu c ầ u đổi mới giáo dục
1.4.1 Vai trò c ủ a c ủ a các ch ủ th ể trong qu ả n lý b ồi dưỡng năng lự c d ạ y h ọ c cho giáo viên
1.4.1.1 Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên trong nhà trường
Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học là quá trình có kế hoạch và mục đích, do hiệu trưởng thực hiện, nhằm tác động đến các khâu trong hệ thống quản lý của nhà trường Mục tiêu của quá trình này là tạo cơ hội cho giáo viên cập nhật và bổ sung kiến thức, thái độ và kỹ năng nghề nghiệp, từ đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu của hoạt động giáo dục.
Chủ thể quản lý hoạt động bồi dưỡng NLDH cho giáo viên tiểu học chính là hiệu trưởng trường tiểu học, như đã được định nghĩa.
Hiệu trưởng sẽ gánh trên vai trách nhiệm lớn trong việc tổ chức bồi dưỡng
Hiệu trưởng trong nhà trường không chỉ giữ vai trò quản lý mà còn trực tiếp tham gia giảng dạy theo quy định số tiết, giúp nắm bắt nội dung chương trình giáo dục và tình hình học tập của học sinh Quy định này nhằm nâng cao hiệu quả công tác, đặc biệt là trong việc bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên.
Hiệu trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và triển khai bồi dưỡng NLDH, quản lý hoạt động dạy học và đánh giá chất lượng giáo dục tại trường Cần thực hiện đánh giá thường xuyên và công bằng về hoạt động bồi dưỡng NLDH của giáo viên theo yêu cầu chương trình mới Đồng thời, hiệu trưởng cũng cần phát hiện và điều chỉnh kế hoạch tổ chức bồi dưỡng NLDH để phù hợp hơn, nhằm nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng và tự bồi dưỡng của giáo viên.
Hiệu trưởng cần chủ động nâng cao trình độ chuyên môn của giáo viên (GV) bằng cách làm gương trong việc tự học và tự bồi dưỡng Việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng và tự bồi dưỡng cho GV là rất quan trọng, và hiệu trưởng cần tạo điều kiện thuận lợi về thời gian, tài liệu và kinh phí Bên cạnh đó, cần có các biện pháp theo dõi, hỗ trợ, điều chỉnh, đánh giá và khen thưởng kịp thời để khuyến khích GV thực hiện tốt hoạt động này.
1.4.1.2 Vai trò của tổtrưởng chuyên môn, giáo viên cốt cán tham gia bồi dưỡng
Tổ chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong trường học, là lực lượng chủ chốt giúp nâng cao chất lượng dạy học Hiệu trưởng cần huy động tổ chuyên môn để bồi dưỡng giáo viên, cải thiện năng lực giảng dạy thông qua các hoạt động sinh hoạt chuyên môn, nghiên cứu bài học và đánh giá chất lượng bài dạy cũng như nề nếp dạy học của giáo viên.
Đội ngũ tổ trưởng chuyên môn và giáo viên cốt cán đóng vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng giáo viên Học viên không chỉ tiếp nhận kiến thức và kỹ năng từ giảng viên mà còn cần tham gia vào các hình thức học tập đa dạng và sử dụng công nghệ mới để đạt được mục tiêu bồi dưỡng đề ra.
1.4.2 N ộ i dung qu ả n lý b ồi dưỡ ng năng lự c d ạ y h ọ c cho giáo viên ti ể u h ọc đáp ứ ng yêu c ầu đổ i m ớ i giáo d ụ c
1.4.2.1 Quản lý thực hiện mục tiêu bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục
Mục tiêu của hiệu trưởng trường tiểu học trong quản lý bồi dưỡng NLDH cho giáo viên là tạo ra môi trường thuận lợi nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và phẩm chất đạo đức cho đội ngũ giáo viên Điều này không chỉ giúp thực hiện hiệu quả kế hoạch bồi dưỡng mà còn góp phần khẳng định vị thế và thương hiệu của trường.
Mục tiêu của hoạt động bồi dưỡng là kết quả mong đợi, cụ thể là đạt chuẩn nghề nghiệp Quản lý mục tiêu bồi dưỡng bao gồm việc tác động đến các thành tố trong quá trình bồi dưỡng và thiết lập mối quan hệ giữa chúng theo định hướng mục tiêu đã xác định Điều này đặc biệt quan trọng trong việc quản lý bồi dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ cho giáo viên.
GV đối với hoạt động dạy học
Mục tiêu của việc bồi dưỡng NLDH cho giáo viên là nâng cao hiểu biết về đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước trong lĩnh vực giáo dục hiện nay, đồng thời thấm nhuần các nguyên lý và nguyên tắc giáo dục Điều này giúp giáo viên nắm vững các chỉ thị, văn bản hướng dẫn của ngành, từ đó cải thiện nghiệp vụ chuyên môn và tạo ra chuyển biến tích cực trong nhận thức và hành động Để đạt được mục tiêu này, người hiệu trưởng cần quán triệt, phân tích và thảo luận để giáo viên nhận thấy sự cần thiết của việc bồi dưỡng NLDH trong công cuộc đổi mới.
Dựa trên mục tiêu đổi mới giáo dục, cần xác định mục tiêu bồi dưỡng phù hợp với thực trạng và nhu cầu hiện tại Mục tiêu này phải gắn liền với sự phát triển chuyên môn của giáo viên và đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục trung học tại địa phương.
Quản lý nội dung bồi dưỡng nhằm nâng cao năng lực dạy học cho giáo viên là rất quan trọng, giúp giáo viên thu thập và xử lý thông tin về nhu cầu và đặc điểm của học sinh, từ đó áp dụng hiệu quả vào quá trình dạy học Giáo viên cần xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp với đặc thù môn học và môi trường giáo dục, đồng thời phát triển kỹ năng soạn giáo án và kiến thức chuyên môn để đảm bảo nội dung dạy học chính xác và hệ thống Việc vận dụng kiến thức liên môn và các phương pháp dạy học tích cực sẽ khuyến khích học sinh chủ động hơn trong học tập Giáo viên cũng nên sử dụng hợp lý các phương tiện dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả giảng dạy Quản lý hồ sơ dạy học theo quy định và đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá là cần thiết để đảm bảo tính chính xác, công bằng và khách quan, đồng thời thúc đẩy sự học tập của học sinh Cuối cùng, giáo viên cần biết sử dụng thông tin phản hồi để điều chỉnh hoạt động dạy học và xây dựng môi trường học tập thân thiện, tích cực cho học sinh.
1.4.2.2 Quản lý thực hiện nội dung bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục
Nội dung chương trình bồi dưỡng NLDH cho GVTH cần phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT và nhu cầu thực tiễn của giáo viên Để đạt được điều này, chương trình không chỉ bao gồm các phần cứng quy định mà còn cần có các phần mềm tự chọn, với sự chú trọng vào thực hành nhằm rèn luyện kỹ năng cho người học.
Lựa chọn nội dung, chương trình bồi dưỡng:
Để tối ưu hóa việc bồi dưỡng giáo viên (GV) và đáp ứng nhu cầu đa dạng, cần lựa chọn nội dung bồi dưỡng dựa trên nhiệm vụ, bối cảnh thực tiễn và năng lực của từng GV Việc xác định nhu cầu bồi dưỡng cần dựa vào khả năng thực hiện nhiệm vụ so với yêu cầu Nội dung bồi dưỡng phải phù hợp với mục tiêu, không áp đặt, đa dạng nhưng nhất quán trong trường và gắn với thực tiễn địa phương Đồng thời, nội dung và phương pháp cần cập nhật, hiện đại, ổn định, đảm bảo tính kế thừa, linh hoạt và thiết thực.
Nội bồi dưỡng NLDH cho GVTH là sự tiếp nối tri thức đã được đào tạo ban đầu, do đó cần đảm bảo nội dung phù hợp với mục tiêu và hình thức bồi dưỡng Đồng thời, nội dung này cũng phải đáp ứng yêu cầu cụ thể của GVTH tại từng địa bàn, bên cạnh các quy định chung của nhà nước.
Nội dung bồi dưỡng NLDH cho GVTH bao gồm:
Các yếu tố tác động đến quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên
Để đạt được kết quả đánh giá khách quan và chân thực, việc thu thập thông tin cần diễn ra thường xuyên qua nhiều phương diện và đối tượng khác nhau Hoạt động kiểm tra đánh giá trong bồi dưỡng nên được thực hiện nhiều lần tại các thời điểm khác nhau: trước, trong và sau quá trình bồi dưỡng.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm tra và đánh giá (KTĐG), cần xây dựng một lực lượng tham gia vào quá trình này Mỗi bộ phận và cá nhân cần thực hiện các nội dung và phương thức đánh giá phù hợp với vai trò và trách nhiệm của mình.
Sử dụng kết quả kiểm tra đánh giá để điều chỉnh công tác quản lý bồi dưỡng là rất quan trọng Kết quả KTĐG được so sánh với các mục tiêu và tiêu chuẩn đã đề ra, từ đó phân tích những điểm mạnh và yếu trong quá trình bồi dưỡng Các nhà quản lý sẽ dựa vào phân tích này để đưa ra quyết định cần thiết nhằm điều chỉnh những sai lệch trong quá trình thực hiện bồi dưỡng.
Kiểm tra đánh giá bồi dưỡng NLDH không thể thiếu các hoạt động sau đây:
Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo là một quy trình thường xuyên trong năm học, nhằm thực hiện thanh tra toàn diện đối với giáo viên Mỗi năm học, ít nhất 12% số giáo viên sẽ được thanh tra để đảm bảo chất lượng giảng dạy Đối tượng thanh tra bao gồm các giáo viên trong hệ thống giáo dục.
GV chuẩn bịđược nâng bậc lương, các GV trong giai đoạn tập sự
Để đánh giá hoạt động tự bồi dưỡng của giáo viên, nhà quản lý giáo dục có thể kiểm tra thông qua các tiết dự giờ, thao giảng và sáng kiến kinh nghiệm Kết quả từ những hoạt động này sẽ giúp nhà quản lý nắm bắt rõ ràng hơn về quá trình tự bồi dưỡng của giáo viên.
- Kiểm tra đánh giá các điều kiện CSVC phục vụ cho bồi dưỡng NLDH
CSVC phục vụ cho hoạt động bồi dưỡng GV có những đóng góp quan trọng vào chất lượng của hoạt động này
1.5 Những yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục
1.5.1 Ch ủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đố i v ớ i giáo viên ti ể u h ọ c
Chính sách của Đảng và Nhà nước nhằm nâng cao chất lượng giáo viên đã được cụ thể hóa qua các văn bản pháp quy, tạo cơ sở pháp lý ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình hình giáo viên tại các trường học, bao gồm cả giáo viên ở các cơ sở giáo dục khác nhau.
TH Trên cơ sở các chính sách này cần có những kế hoạch bồi dưỡng GV sao cho phù hợp với tình hình thực tiễn từng nhà trường
1.5.2 Y ế u t ố v ề kinh phí, cơ sở v ậ t ch ấ t, trang thi ế t b ị
Để quản lý hiệu quả việc bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên ở trường tiểu học, cần chú trọng đến yếu tố cơ sở vật chất và trang thiết bị Những yếu tố này bao gồm giảng đường, phòng họp, thiết bị dạy học và tài liệu hỗ trợ cho quá trình bồi dưỡng và giảng dạy Đồng thời, kinh phí cho các hoạt động này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục và bồi dưỡng, vừa là công cụ hỗ trợ giảng dạy, vừa là đối tượng để nhận thức Chúng là thành phần thiết yếu trong cấu trúc giáo dục, giúp nâng cao chất lượng bồi dưỡng và tạo điều kiện cho các phương pháp giảng dạy đổi mới Việc đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn cải thiện chất lượng giáo viên, từ đó góp phần thực hiện hiệu quả các mục tiêu giáo dục.
Yếu tố cơ sở vật chất, trang thiết bị và kinh phí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hoạt động bồi dưỡng, đồng thời hỗ trợ cho công tác quản lý bồi dưỡng.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị đầy đủ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên (GV), nhưng nếu chúng lạc hậu và thiếu đồng bộ, sẽ gây trở ngại cho hiệu quả bồi dưỡng GV.
1.5.3 Yêu c ầu đổ i m ớ i c ủ a giáo d ụ c Ti ể u h ọ c
Để thực hiện các mục tiêu đổi mới giáo dục, Bộ trưởng Bộ GD&ĐT đã đề ra các chỉ thị xác định yêu cầu đổi mới công tác bồi dưỡng giáo viên Các yêu cầu này được thể hiện qua việc theo dõi và quản lý hiệu quả công tác bồi dưỡng giáo viên trong năm học.
Các Sở GD&ĐT đang kiện toàn bộ máy để thực hiện chức năng kiểm tra công tác giáo dục, yêu cầu số lượng cán bộ chuyên trách đạt ít nhất 10% tổng biên chế quản lý Nhà nước Đồng thời, cần tăng cường các cán bộ có kinh nghiệm quản lý và phẩm chất tốt nhằm nâng cao hiệu quả kiểm tra công tác bồi dưỡng giáo viên do Sở GD&ĐT quản lý.
Để nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng giáo viên, cần tập trung vào việc quản lý chặt chẽ các hoạt động bồi dưỡng, đặc biệt là tuân thủ nội dung chương trình bồi dưỡng và các quy định của Bộ Giáo dục về nội dung giảng dạy Việc này đòi hỏi sự giám sát kỹ lưỡng tại các cơ sở nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình đào tạo giáo viên.
Kiểm tra và thanh tra việc thực hiện Chỉ thị 40-CT/TW của Ban Bí thư Trung ương Đảng cùng với Đề án của Chính phủ về nâng cao chất lượng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục là rất cần thiết Cần chú trọng vào việc đánh giá phân loại giáo viên, giải quyết tình trạng dư thừa và những giáo viên không đáp ứng yêu cầu, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ và thực hiện đúng chính sách của Nhà nước Đồng thời, cần kiểm tra tiêu chuẩn hóa trình độ đào tạo, bố trí sử dụng giáo viên, và thực hiện chế độ đãi ngộ, khen thưởng, kỷ luật cán bộ, công chức, viên chức Công tác thanh tra toàn diện trường phổ thông và hoạt động sư phạm của giáo viên cũng như quản lý bồi dưỡng giáo viên phải tuân thủ theo Thông tư số 07/2004/TT-BGDĐT và Hướng dẫn số 106/TTr ngày 31/3/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Công tác quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên (GV) nhằm đánh giá và tư vấn để thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy, đặc biệt cho những GV dạy các lớp theo chương trình và sách giáo khoa mới Điều này bao gồm việc hỗ trợ GV dạy chéo môn, những GV chưa đạt chuẩn và GV có năng lực yếu Việc phân loại GV sẽ là căn cứ để bố trí lại những người không đáp ứng được yêu cầu nhiệm vụ, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.