LÝ LUẬN TỔNG QUAN VỀ HIỆU QUẢ SINH LỢI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
HIỆU QUẢ SINH LỢI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm hiệu quả và hiệu quả sinh lợi của ngân hàng thương mại
Hiệu quả kinh tế được định nghĩa là mối quan hệ giữa đầu vào các yếu tố khan hiếm và đầu ra hàng hóa, dịch vụ Khái niệm này được sử dụng để đánh giá cách thức phân phối tài nguyên trên thị trường.
Hiệu quả là một phép so sánh thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được từ việc thực hiện các mục tiêu của chủ thể và chi phí mà chủ thể đã đầu tư để đạt được những kết quả đó trong những điều kiện nhất định.
Hiệu quả sinh lợi, hay còn gọi là hiệu quả kinh tế, là mối quan hệ giữa lợi ích kinh tế và chi phí của doanh nghiệp Đối với ngân hàng thương mại, một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hiệu quả sinh lợi không chỉ ảnh hưởng đến chính ngân hàng mà còn lan rộng ra toàn bộ nền kinh tế Vì vậy, việc đánh giá hiệu quả sinh lợi của ngân hàng thương mại cần xem xét trên hai khía cạnh quan trọng.
Khả năng sử dụng và phân bổ hợp lý các nguồn lực là yếu tố quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào nhằm đạt được lợi ích hoặc mục tiêu đã xác định.
Thứ hai là tính an toàn trong hoạt động ngân hàng
Hiệu quả sinh lợi của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh khả năng tối ưu hóa việc sử dụng và phân bổ các nguồn lực đầu vào, nhằm đạt được lợi ích kinh tế tối đa, đồng thời đảm bảo an toàn trong hoạt động của ngân hàng.
Hiệu quả sinh lợi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại, vì thu nhập cao và lợi nhuận lớn không chỉ giúp ngân hàng bảo toàn vốn mà còn mở rộng quy mô, từ đó gia tăng hiệu quả sinh lời.
1.1.2 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sinh lợi của NHTM
Hiệu quả sinh lời là yếu tố quan trọng khi đánh giá năng lực và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Mục tiêu chính của các ngân hàng thương mại là đạt được lợi nhuận từ các nguồn lực hiện có Để đánh giá hiệu quả sinh lợi, cần xem xét hai nhóm nhân tố: lợi nhuận (bao gồm lợi nhuận trước thuế, lợi nhuận sau thuế, và lợi nhuận trước thuế và lãi vay) và tỷ suất lợi nhuận (như tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu - ROE và tỷ suất sinh lợi trên tài sản - ROA) Việc xác định và đánh giá các chỉ tiêu này là rất cần thiết.
Lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM), tính trước và sau thuế, là khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí hợp lý, hợp lệ Đây là con số tuyệt đối phản ánh hiệu quả sinh lợi trong một năm tài chính Tuy nhiên, lợi nhuận chưa đủ để đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan đến hiệu quả sinh lợi của NHTM.
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng hàng năm cho tổng tài sản và thể hiện dưới dạng phần trăm Chỉ số này phản ánh khả năng sinh lợi của ngân hàng so với tài sản của nó, đồng thời cho thấy hiệu quả quản lý của hội đồng quản trị trong việc chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng ROA là một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích hiệu quả hoạt động và đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng; mức ROA thấp có thể chỉ ra chính sách đầu tư hoặc cho vay không hiệu quả, hoặc chi phí hoạt động quá cao Ngược lại, ROA cao thường phản ánh hoạt động hiệu quả với cơ cấu tài sản hợp lý và khả năng điều động linh hoạt trước biến động kinh tế Theo tiêu chuẩn quốc tế, ROA từ 1,5% đến 2% được xem là mức tốt.
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho vốn chủ sở hữu bình quân, phản ánh tỷ lệ thu nhập mà cổ đông nhận được từ việc đầu tư vào ngân hàng Chỉ số ROE là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của ngân hàng, giúp các nhà đầu tư so sánh với các cổ phiếu cùng ngành ROE cao cho thấy ngân hàng quản lý vốn hiệu quả và tạo ra lợi nhuận tốt, từ đó làm tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu đối với nhà đầu tư Công thức tính ROE cụ thể là: ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân.
1.1.3 Nâng cao hiệu quả sinh lợi của NHTM
Hiệu quả sinh lợi của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ môi trường vĩ mô đến năng lực nội tại của ngân hàng Để nâng cao hiệu quả sinh lợi, cần thực hiện một hoặc nhiều biện pháp trong ngắn hạn và/hoặc dài hạn, nhằm tác động tích cực đến các yếu tố ảnh hưởng và cải thiện tình hình tài chính của ngân hàng.
1.1.4 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sinh lợi của NHTM
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của nền kinh tế NHTM không chỉ thực hiện nhiều chức năng và nhiệm vụ mà còn là một loại hình doanh nghiệp với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận Các doanh nghiệp trong nền kinh tế đều hướng đến việc tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả sinh lợi, dựa trên nguồn lực có hạn Do đó, nâng cao hiệu quả sinh lợi của NHTM là nhiệm vụ quan trọng bên cạnh việc quản lý rủi ro để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra an toàn và suôn sẻ.
1.1.5 Vai trò của việc nâng cao hiệu quả sinh lợi của NHTM
Nâng cao hiệu quả sinh lợi là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp tạo ra nguồn lực dồi dào cho các hoạt động kinh doanh như cải tiến chất lượng sản phẩm dịch vụ, đầu tư công nghệ và hiện đại hóa ngân hàng để nâng cao năng suất lao động Những khoản đầu tư này không chỉ phát triển ngân hàng mà còn tăng cường khả năng hoạt động kinh doanh, từ đó tiếp tục nâng cao hiệu quả sinh lợi của NHTM.
Một ngân hàng thương mại (NHTM) có hiệu quả sinh lợi cao không chỉ phản ánh vị thế của nó trong thị trường tài chính mà còn ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh và giá trị thị trường của ngân hàng đó.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ SINH LỢI CỦA NHTM
Hiệu quả hoạt động là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, đặc biệt là hiệu quả sinh lợi Để các ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả, cần xác định các nhân tố ảnh hưởng nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo toàn vốn và nâng cao thu nhập, lợi nhuận Các nhân tố này được chia thành hai nhóm: nhân tố bên ngoài và nhân tố bên trong, với ảnh hưởng khác nhau đến hiệu quả sinh lợi tùy theo điều kiện cụ thể của từng ngân hàng.
1.2.1 Nhóm nhân tố bên ngoài
1.2.1.1 Môi trường kinh tế - chính trị - xã hội
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là cầu nối giữa khu vực tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế, vì vậy, chúng chịu ảnh hưởng lớn từ biến động của môi trường kinh tế, chính trị và xã hội Một môi trường kinh tế ổn định, thể hiện qua các chỉ số vĩ mô như GDP, lạm phát và tỷ giá, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của ngân hàng, giúp quá trình sản xuất diễn ra bình thường và đảm bảo khả năng trả nợ của doanh nghiệp Khi nền kinh tế tăng trưởng cao, nhu cầu vay vốn tăng, ngân hàng thương mại có cơ hội mở rộng hoạt động tín dụng và giảm nguy cơ nợ xấu Ngược lại, sự bất ổn trong môi trường kinh tế, chính trị và xã hội có thể dẫn đến giảm nhu cầu vay vốn, tăng nguy cơ nợ xấu, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế thị trường, bao gồm tính đồng bộ và đầy đủ của hệ thống luật pháp, việc chấp hành luật và trình độ dân trí Sự phát triển của các nền kinh tế thị trường trên thế giới đã chứng minh rằng một hệ thống pháp luật phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế là yếu tố then chốt, giúp loại bỏ rào cản cho sự phát triển Hệ thống pháp luật rõ ràng và thông suốt sẽ cung cấp cho các chủ thể, bao gồm cả các ngân hàng thương mại (NHTM), những quy tắc cần thiết để tham gia vào hoạt động kinh tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Môi trường ngành ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với sự biến động chu kỳ của các ngành kinh tế tác động tích cực hoặc tiêu cực đến doanh nghiệp Ngành ngân hàng đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ phát triển mạnh mẽ đến khủng hoảng Để đạt được lợi nhuận, các ngân hàng phải cạnh tranh, điều này thúc đẩy họ sử dụng và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận Kết quả là một quá trình chọn lọc tự nhiên, trong đó các ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ phát triển, trong khi những ngân hàng kém hiệu quả sẽ phải thu hẹp hoặc cải cách để tồn tại trên thị trường.
1.2.2 Nhóm nhân tố bên trong
Nhóm nhân tố bên trong của ngân hàng thương mại bao gồm các yếu tố nội tại như quy mô hoạt động, khả năng quản trị rủi ro, năng lực điều hành, ứng dụng công nghệ tiên tiến, cùng với trình độ và chất lượng lao động Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh của ngân hàng.
Năng lực tài chính của ngân hàng thương mại được thể hiện qua quy mô kinh doanh, với các chỉ tiêu như vốn điều lệ, vốn chủ sở hữu, tổng tài sản, tổng nguồn vốn huy động và cho vay Quy mô lớn không chỉ cho thấy tiềm lực trong việc huy động và cho vay, mà còn phản ánh khả năng mở rộng nguồn vốn chủ sở hữu và trình độ công nghệ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và hiệu quả, từ đó tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Khả năng quản trị rủi ro của ngân hàng được đánh giá qua hệ số an toàn vốn và tỷ lệ nợ xấu Những chỉ tiêu này không chỉ phản ánh khả năng phòng ngừa và ứng phó với rủi ro mà còn là yếu tố quan trọng thể hiện năng lực tài chính của ngân hàng.
Hệ số an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) là chỉ số quan trọng đo lường độ an toàn vốn của ngân hàng, giúp bảo vệ người gửi tiền trước rủi ro và tăng cường tính ổn định của hệ thống tài chính Hệ số này cho phép xác định khả năng thanh toán nợ và ứng phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành Khi ngân hàng duy trì hệ số an toàn vốn hợp lý, nó không chỉ tự bảo vệ mà còn tạo ra lớp đệm an toàn cho người gửi tiền trước các cú sốc tài chính.
Tỷ lệ nợ xấu (Nợ xấu/Tổng dư nợ cho vay) là một vấn đề quan trọng trong quản trị rủi ro của ngân hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lời, vốn chủ sở hữu và tính thanh khoản Nợ xấu lớn gây ách tắc dòng chu chuyển vốn trong nền kinh tế, tác động tiêu cực đến cả tổ chức tín dụng và doanh nghiệp Việc đọng vốn trong nợ xấu hạn chế khả năng mở rộng tín dụng, làm khó khăn cho hoạt động sản xuất Xử lý nợ xấu không chỉ giúp hạ lãi suất mà còn thúc đẩy tăng trưởng tín dụng lành mạnh, góp phần khôi phục tăng trưởng kinh tế Do đó, tỷ lệ nợ xấu cao sẽ kìm hãm hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, giảm hiệu quả sinh lợi.
Các chỉ số năng lực quản trị rủi ro ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả sinh lợi của ngân hàng thương mại Một ngân hàng có hệ số an toàn vốn cao và tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, giảm thiểu chi phí xử lý nợ xấu Điều này cho phép ngân hàng tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả lợi nhuận.
Nhóm chỉ tiêu cấu trúc vốn và đòn bẩy tài chính phản ánh cơ cấu nguồn vốn và cách sử dụng đòn bẩy tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Các chỉ số như Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản, Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu, Tổng dƣ nợ/Nguồn vốn huy động và Tổng huy động/Vốn tự có cho thấy năng lực tài chính, khả năng huy động và hiệu quả sử dụng nguồn vốn của NHTM Những chỉ tiêu này không chỉ đánh giá sức khỏe tài chính của NHTM mà còn là cơ sở để nâng cao hiệu quả sinh lợi trong hoạt động kinh doanh.
1.2.2.2 Năng lực quản trị, điều hành
Năng lực quản trị điều hành phụ thuộc vào cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý, trình độ lao động và hiệu quả của cơ chế điều hành, giúp ứng phó tốt với biến động thị trường Ngoài ra, năng lực này còn thể hiện qua khả năng giảm thiểu chi phí hoạt động và nâng cao năng suất sử dụng đầu vào, từ đó tạo ra tập hợp đầu ra tối đa.
1.2.2.3 Khả năng ứng dụng tiến bộ công nghệ
Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng và được ứng dụng rộng rãi, ngành ngân hàng cần phải đổi mới để duy trì tính cạnh tranh, thay vì chỉ cung cấp dịch vụ truyền thống Năng lực công nghệ của ngân hàng không chỉ thể hiện qua việc trang bị thiết bị và đào tạo nhân lực, mà còn qua sự liên kết công nghệ giữa các ngân hàng và tính độc đáo của từng ngân hàng Việc áp dụng công nghệ tiên tiến là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo ra tính năng mới và giảm chi phí hoạt động, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
Nhân tố con người là yếu tố quyết định thành bại của các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển Để đáp ứng nhu cầu cung cấp dịch vụ mới và chất lượng, ngân hàng cần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việc sở hữu đội ngũ nhân viên có đạo đức nghề nghiệp và chuyên môn vững vàng không chỉ giúp tạo dựng khách hàng trung thành mà còn giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh và đầu tư, từ đó giảm chi phí hoạt động Đồng thời, việc phát triển nguồn nhân lực cần gắn liền với việc áp dụng công nghệ mới để thích ứng với những thay đổi của thị trường.
Nhân sự lãnh đạo và điều hành là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc hoạch định chiến lược phù hợp và chính xác trong từng giai đoạn, cùng với khả năng xử lý các tình huống phát sinh một cách hợp lý, sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển và tăng trưởng doanh thu của NHTM, đồng thời giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả lợi nhuận.
1.2.2.5 Chất lƣợng sản phẩm dịch vụ
THỰC TRẠNG VỀ HIỆU QUẢ SINH LỢI CỦA NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
Tên đăng ký tiếng Việt NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
Tên đăng ký tiếng Anh VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR
Slogan “NÂNG GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG”
Trụ sở chính 108 Trần Hƣng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà
Website http://www.vietinbank.vn
Vốn điều lệ 26.218 tỷ đồng (tính đến 31/12/2012)
Giấy phép thành lập Số 142/GP-NHNN do Ngân hàng Nhà nước cấp ngày
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
0100111948 (do Sở kế hoạch và đầu tƣ Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 03/07/2009, đăng ký thay đổi lần thứ 7 ngày 06/07/2012)
Chi nhánh trong nước: 147 chi nhánh cấp một tại 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trên cả nước
Chi nhánh ở Frankfurt– CHLB Đức
Chi nhánh ở Berlin – CHLB Đức
Chi nhánh ở Vientiane – CHDCND Lào
Nhân sự 19.840 người (tại thời điểm 31/12/2012)
Cổ đông nước ngoài Công ty Tài chính Quốc tế (IFC)
Nguồn: Báo cáo thường niên năm 2012
2.1.2 Lịch sử hình thành phát triển
Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) được thành lập vào năm 1988, sau khi tách ra từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Là một trong những ngân hàng thương mại lớn, VietinBank đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng Việt Nam với mạng lưới rộng khắp, bao gồm 01 Sở giao dịch và 150 Chi nhánh trên toàn quốc.
VietinBank hiện có 1000 phòng giao dịch và quỹ tiết kiệm, cùng với 7 công ty hạch toán độc lập như Công ty Cho thuê Tài chính và Công ty Chứng khoán Công thương Ngân hàng cũng sở hữu 3 đơn vị sự nghiệp, bao gồm Trung tâm Công nghệ Thông tin và Trường Đào tạo nguồn nhân lực Là thành viên sáng lập của Ngân hàng INDOVINA, VietinBank có mối quan hệ đại lý với hơn 900 ngân hàng và định chế tài chính tại hơn 90 quốc gia Ngân hàng còn là thành viên của nhiều hiệp hội như Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và SWIFT, cũng như các tổ chức phát hành thẻ quốc tế như VISA và MASTER.
Nguồn: Báo cáo thường niên VietinBank năm 2012
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SINH LỢI CỦA VIETINBANK
2.2.1 Thực trạng hiệu quả sinh lời của VietinBank trong giai đoạn 2008 – 2012 Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của VietinBank qua các năm 2008-2012
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Tổng tài sản (tỷ đồng) 193.590 243.785 367.712 460.604 503.530 Vốn điều lệ (tỷ đồng) 7.717 11.252 15.172 20.230 26.218
Tổng dƣ nợ cho vay
Hệ số an toàn vốn
Tỉ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) 1,35% 1,54% 1,50% 2,03% 1,7%
Tỉ suất sinh lợi trên
Nguồn: Báo cáo thường niên VietinBank
Kết quả kinh doanh của VietinBank trong giai đoạn 2008 – 2012 cho thấy sự tăng trưởng liên tục, đặc biệt là trong năm 2011 – 2012 với lợi nhuận sau thuế tăng gần 85% Đây cũng là giai đoạn ngân hàng chuyển đổi thương hiệu từ IncomBank và định hướng hoạt động theo mô hình ngân hàng bán lẻ Nhờ sự quyết tâm của Ban điều hành, tổng tài sản của VietinBank đã tăng khoảng 2,7 lần, vốn điều lệ tăng khoảng 3,5 lần, tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 1,6%, hệ số an toàn vốn đạt mức quy định, cùng với chỉ tiêu ROA và ROE cao hơn trung bình ngành.
Biểu đồ 2.1: Lợi nhuận và các chỉ số sinh lời của VietinBank 2008-2012 (Đvt: tỷ đồng)
Nguồn :Báo cáo tài chính năm 2008 – 2012
Từ năm 2008 đến 2011, VietinBank ghi nhận sự tăng trưởng liên tục về lợi nhuận, đạt đỉnh 6.259 tỷ đồng với ROA 2% và ROE 26,7% Dù năm 2012 gặp nhiều khó khăn trong môi trường kinh doanh, lợi nhuận sau thuế của ngân hàng vẫn đạt 6.169 tỷ đồng, vượt 109% kế hoạch Mặc dù có sự giảm nhẹ, VietinBank vẫn duy trì lợi nhuận sau thuế trên 6.000 tỷ đồng, khẳng định năng lực và hiệu quả cạnh tranh so với các ngân hàng khác trong hệ thống.
Trong giai đoạn 2008 - 2012, hiệu quả sinh lời của VietinBank có xu hướng tăng, đạt đỉnh cao nhất vào năm 2011 với ROE đạt 26,7%, sau đó giảm xuống còn 19,9% vào năm 2012 Các chỉ tiêu lợi nhuận khác như NIM cũng cho thấy sự biến động trong giai đoạn này.
Lợi nhuận NIMROAROE
ROA hay lợi nhuận sau thuế để đạt cao nhất vào năm 2011 sau đó giảm nhẹ vào năm
Năm 2012, hiệu quả hoạt động của VietinBank đã giảm sút so với tốc độ tăng trưởng nhanh và liên tục trong 4 năm trước đó, điều này chủ yếu do ảnh hưởng tiêu cực từ nền kinh tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại Sự sụt giảm này đặt ra nhiều thách thức cho Ban lãnh đạo ngân hàng, yêu cầu họ cần tìm giải pháp để nâng cao hoạt động kinh doanh và cải thiện hiệu quả sinh lợi trong thời gian tới.
2.2.2 So sánh hiệu quả sinh lời của VietinBank với một số NHTM Việt Nam
Trước khi so sánh hiệu quả sinh lợi của VietinBank với các ngân hàng khác, bài viết chia nhóm ngân hàng thành ba nhóm dựa trên ba mức vốn điều lệ cụ thể để thuận tiện cho việc phân tích.
Nhóm 1 : các ngân hàng có vốn điều lệ trên10.000 tỷ đồng
Nhóm 2 : các ngân hàng có vốn điều lệ trên 5.000 tỷ đến 10.000 tỷ đồng
Nhóm 3 : các ngân hàng có vốn điều lệ dưới 5.000 tỷ đồng
Trong số 39 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, khoảng 60% thuộc nhóm 3, 25% thuộc nhóm 2 và 15% thuộc nhóm 1 Tính đến ngày 31/12/2012, VietinBank với vốn điều lệ 26.218 tỷ đồng đứng trong top những ngân hàng có vốn điều lệ cao nhất trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Bảng 2.2 : Mức vốn điều lệ của một số ngân hàng Việt Nam năm 2012(Đvt : tỷ đồng, triệu USD ,tỷ giá USD/VND = 21036)
Nhóm Ngân hàng Vốn điều lệ (tỷ
Nguồn :Báo cáo tài chính năm 2012 của các ngân hàng
So sánh hiệu quả sinh lợi giữa VietinBank và các ngân hàng cùng hệ thống cho thấy VietinBank nổi bật với quy mô lợi nhuận và các chỉ số ROA, ROE vượt trội trong năm 2012 Cụ thể, Vietcombank, ngân hàng có nhiều điểm tương đồng, chỉ đạt lợi nhuận sau thuế 4.403 tỷ đồng và ROE 12,61%, tương đương 60-70% so với VietinBank Đối với các ngân hàng thuộc nhóm 2 và nhóm 3, lợi nhuận của VietinBank gấp nhiều lần so với các ngân hàng này.
Hai nhóm này có tỷ lệ ROA và ROE cao, cho thấy VietinBank vẫn giữ vững vị thế ngân hàng chủ lực trong bối cảnh kinh tế khó khăn, đồng thời thể hiện hiệu quả sinh lời hàng đầu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Bảng 2.3: Lợi nhuận và các chỉ số sinh lợi năm 2012 của một số ngân hàng
Lợi nhuận sau thuế (tỷ VNĐ)
ROA ROE Vốn điều lệ
Nguồn :Báo cáo tài chính năm 2012 của các ngân hàng
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG HIỆU QUẢ SINH LỢI CỦA VIETINBANK
2.3.1 Nhóm nhân tố bên ngoài
2.3.1.1 Môi trường kinh tế, chính trị, xã hội, pháp lý
Năm 2012, kinh tế Việt Nam tiếp tục chịu ảnh hưởng từ sự bất ổn của kinh tế toàn cầu do khủng hoảng tài chính và nợ công ở Châu Âu Suy thoái trong khu vực đồng euro, khủng hoảng tín dụng và tình trạng thất nghiệp gia tăng đã tác động mạnh đến hoạt động sản xuất và thương mại toàn cầu, khiến giá cả hàng hóa diễn biến phức tạp Tăng trưởng của các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và EU chậm lại, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh và đời sống dân cư trong nước Thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp, hàng tồn kho cao, sức mua giảm, và tỷ lệ nợ xấu ngân hàng đáng lo ngại Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải thu hẹp sản xuất hoặc giải thể, tác động đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, trong đó có VietinBank Dù vậy, nhờ nỗ lực thực thi các chính sách của Chính phủ, tỷ lệ lạm phát năm 2012 là 11,75%, GDP đạt mức tăng trưởng 5,03%, và kim ngạch xuất khẩu đạt 114,6 tỷ USD, tăng 18,3% so với năm 2011.
Năm 2012, dân số trung bình cả nước ước tính đạt 88,78 triệu người, tăng 1,06% so với năm 2011, trong khi tỷ lệ thất nghiệp ở lao động trong độ tuổi là 1,99% Mặc dù gặp nhiều khó khăn về kinh tế, công tác xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội vẫn được Đảng, Chính phủ và các cấp địa phương chú trọng thực hiện Tổng kinh phí cho an sinh xã hội và xóa đói giảm nghèo trong năm 2012 lên tới 8,8 nghìn tỷ đồng, bao gồm 1,3 nghìn tỷ đồng cho quà thăm hỏi và hỗ trợ các đối tượng chính sách, gần 1 nghìn tỷ đồng hỗ trợ hộ nghèo, và 6,5 nghìn tỷ đồng cho cứu đói và cứu trợ xã hội khác.
Trong năm 2012, hệ thống ngân hàng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình tái cơ cấu, bao gồm tăng trưởng tín dụng thấp hơn mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước và sự gia tăng nợ xấu.
Tăng trưởng tín dụng thấp
Tín dụng năm 2012 tăng trưởng ở mức thấp kỷ lục, đây là lần đầu tiên kể từ năm 1992, mức tăng trưởng tín dụng ở một chữ số
Biểu đồ 2.2: So sánh tăng trưởng tín dụng và GDP tại Việt Nam năm 2001 - 2012
Nguồn: Khảo sát ngành ngân hàng tại Việt Nam năm 2013 của KPMG
Trong 7 tháng đầu năm 2012, tăng trưởng tín dụng của toàn nền kinh tế vẫn gần nhƣ bằng 0%, sau 11 tháng tín dụng mới nhích lên đƣợc hơn 4% Nguyên nhân tín dụng tăng thấp là cầu yếu, khả năng tiêu thụ sản phẩm khó khăn, hàng tồn kho cao nên nhiều DN không đủ điều kiện vay vốn; các TCTD phải kiểm soát chặt chẽ tín dụng nhằm ngăn chặn nợ xấu
Lãi suất huy động giảm liên tiếp 6% trong năm 2012
Sau 6 lần điều chỉnh liên tiếp trong năm 2012, lãi suất trần đã giảm từ 14% xuống còn 8%, với cơ chế thả nổi cho dài hạn Các lãi suất điều hành khác cũng giảm mạnh, trong đó lãi suất tái chiết khấu giảm từ 13% xuống 8% và lãi suất tái cấp vốn giảm từ 15% xuống 10% Lãi suất cho vay giảm từ 3-8%/năm, đưa lãi suất cho vay cơ bản về mức 12-15% Những điều chỉnh này được xem là động thái tích cực nhằm hỗ trợ nền kinh tế và doanh nghiệp.
Biểu đồ 2.3: Diễn biến lãi suất năm 2012-2013
Nguồn: Số liệu thống kê của Công ty Chứng khoán Phương Nam
Năm 2012, tỷ lệ nợ xấu chính thức của ngành ngân hàng Việt Nam được công bố là 4,67%, tăng dần từ năm 2009 và giữ mức này đến tháng 3 năm 2013 Nhiều tổ chức độc lập và nhà kinh tế cho rằng con số thực tế còn cao hơn nhiều, không phản ánh đúng tình hình khó khăn của doanh nghiệp và chất lượng tín dụng ngân hàng Để quản lý tình trạng nợ xấu, NHNN đã ban hành nhiều quy định, bao gồm Thông tư 02/2013/TT-NHNN về phân loại nợ và thành lập VAMC nhằm mua lại nợ xấu, hỗ trợ ngân hàng trong việc xử lý nợ.
Biểu đồ 2.4: Tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam
Nguồn: Khảo sát ngành ngân hàng tại Việt Nam năm 2013 của KPMG
Tái cơ cấu các TCTD yếu kém
Năm 2012, NHNN đã tiến hành thanh tra toàn diện 32 TCTD và tăng cường giám sát hoạt động của các ngân hàng, được kỳ vọng là năm then chốt cho tái cơ cấu hệ thống ngân hàng Kế hoạch hợp nhất, mua bán 9 ngân hàng yếu kém như Nam Việt, Đại Tín, và Phương Tây đã được đưa ra, nhưng chỉ có thương vụ giữa Ficombank, TinNghiaBank và SCB cùng Habubank và SHB thành công Các ngân hàng khác vẫn chưa hoàn tất quá trình tái cơ cấu, trong khi thị trường chứng kiến nhiều ngân hàng rút lui hoặc thay đổi cổ đông lớn, như ACB thoái vốn tại một số ngân hàng khác Hầu hết các sự kiện này diễn ra âm thầm và không được công bố rộng rãi.
Lợi nhuận toàn hệ thống ngân hàng giảm mạnh
Ngân hàng Nhà nước cho biết, tổng lợi nhuận toàn ngành ngân hàng năm 2012 đạt 28.600 tỷ đồng, giảm gần 50% so với năm 2011, đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn lãi suất cao Hầu hết các ngân hàng, bao gồm cả những tên tuổi lớn như Vietcombank, Vietinbank và BIDV, đều ghi nhận lợi nhuận sụt giảm mạnh, mặc dù vẫn đứng đầu về lợi nhuận trong ngành Ba nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này bao gồm tăng trưởng tín dụng thấp, lãi suất cho vay giảm và chi phí dự phòng rủi ro tăng cao do nợ xấu gia tăng.
Biểu đồ 2.5: Lợi nhuận sau thuế của hệ thống ngân hàng Việt Nam năm 2011-2012
Nguồn: Khảo sát ngành ngân hàng tại Việt Nam năm 2013 của KPMG
Biểu đồ 2.6: Chỉ số ROA, ROE của hệ thống ngân hàng Việt Nam năm 2011-2012
Nguồn: Khảo sát ngành ngân hàng tại Việt Nam năm 2013 của KPMG
Năm 2012, lợi nhuận sau thuế của ngành ngân hàng giảm 23% xuống còn 31 nghìn tỷ đồng so với 40 nghìn tỷ đồng của năm 2011 Tỷ số lợi nhuận trên tài sản (ROA) giảm xuống 0,78%, thấp hơn mức 1,06% năm 2011, tương ứng với mức giảm 27% Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng giảm xuống 9,56%, so với 14,19% của năm trước, ghi nhận mức giảm 33% Trong số 33 ngân hàng, chỉ có 2 ngân hàng ghi nhận ROA và ROE tăng, trong khi 8 ngân hàng có ROA và ROE giảm hơn 50% so với năm 2011.
Năm 2012, ngành ngân hàng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức như tăng trưởng tín dụng thấp, nợ xấu gia tăng và sức khỏe của một số tổ chức tín dụng (TCTD) rơi vào tình trạng báo động, buộc phải thực hiện tái cơ cấu khẩn cấp Lợi nhuận toàn hệ thống giảm mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Những yếu tố từ môi trường ngành đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động của các doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng.
Trong bối cảnh hiện tại, chỉ những ngân hàng có tiềm lực và sức khỏe tài chính tốt mới có thể hoạt động hiệu quả VietinBank, mặc dù chịu tác động tiêu cực từ môi trường ngành, vẫn thể hiện hiệu quả hoạt động và đạt kết quả kinh doanh tích cực Những biến động trong ngành sẽ là yếu tố chọn lọc, giúp các ngân hàng mạnh mẽ như VietinBank mở rộng quy mô và chiếm lĩnh thị phần tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả lợi nhuận.
2.3.2 Nhóm nhân tố bên trong
2.3.2.1 Về năng lực tài chính
Các chỉ số thể hiện quy mô ngân hàng
Quy mô ngân hàng, đặc biệt là mức vốn điều lệ, ảnh hưởng lớn đến năng lực tài chính, hoạt động kinh doanh và khả năng chống đỡ rủi ro Nhiều quy định quản lý của Nhà nước về hoạt động ngân hàng dựa vào vốn điều lệ hoặc vốn tự có Ví dụ, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu được tính từ vốn tự có chia cho tài sản có rủi ro, và tổng dư nợ cho vay không được vượt quá 15% vốn tự có Vốn tự có cũng là cơ sở để ngân hàng huy động vốn, mở rộng hoạt động kinh doanh Vốn tự có lớn giúp ngân hàng huy động nguồn vốn nhiều hơn, cho vay nhiều hơn, cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích hơn và trang bị công nghệ quản lý hiện đại, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống tài chính, các ngân hàng trong nước phải thích nghi bằng cách mở rộng quy mô và tăng vốn điều lệ để cạnh tranh hiệu quả Đặc biệt, Chính phủ đã ban hành Nghị định 141/2006/NĐ-CP quy định mức vốn pháp định tối thiểu của ngân hàng là 3000 tỷ đồng, nhằm nâng cao sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam trên thị trường khu vực và toàn cầu.
VietinBank, một trong những ngân hàng chủ đạo của nền kinh tế Việt Nam, đã không ngừng nâng cao năng lực tài chính, đặc biệt là việc gia tăng vốn điều lệ từ 7.717 tỷ đồng năm 2008 lên 26.218 tỷ đồng vào cuối năm 2012 Sự kiện quan trọng diễn ra vào ngày 27/12/2012, khi VietinBank ký kết Hợp đồng đầu tư chiến lược với The Bank of Tokyo - Mitsubishi UFJ, Ltd, bán 20% cổ phần thông qua phát hành 644.389.811 cổ phần mới Dự kiến, vốn điều lệ của VietinBank sẽ đạt 32.661 tỷ đồng, với cơ cấu cổ đông gồm 64,46% cổ đông nhà nước, 19,73% cổ đông chiến lược BTMU, và 8,03% từ IFC và các bên liên quan Thương vụ này không chỉ giúp VietinBank trở thành ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất tại Việt Nam, mà còn tạo tiếng vang lớn trong bối cảnh thị trường chứng khoán ảm đạm, đánh dấu bước tiến trong hội nhập quốc tế Ngay sau đó, S&P đã nâng mức xếp hạng tín nhiệm của VietinBank lên triển vọng “tích cực”.
Biểu đồ 2.7 : Sự tăng trưởng vốn điều lệ của VietinBank giai đoạn 2008 – 2012 (Đvt: tỷ đồng)
Nguồn: Báo cáo tài chính VietinBank năm 2008 - 2012
Ngoài vốn điều lệ, tổng tài sản, tổng dư nợ cho vay và nguồn vốn huy động cũng là những chỉ số quan trọng để đánh giá quy mô của ngân hàng.
Bảng 2.4: Một số chỉ tiêu thể hiện quy mô của VietinBank giai đoạn 2008 – 2012 (Đvt: tỷ đồng)
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Tổng dƣ nợ cho vay 120.752 163.170 234.205 293.434 333.356
Tổng nguồn vốn huy động 181.254 231.008 349.340 431.905 460.082
ĐÁNH GIÁ CHUNG
VietinBank, một trong những ngân hàng trụ cột của hệ thống ngân hàng Việt Nam, đã có một năm 2012 hoạt động hiệu quả nhờ vào tiềm lực sẵn có và khả năng quản lý điều hành của đội ngũ lãnh đạo Năm này ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể trong hoạt động của ngân hàng.
Vào năm 2012, VietinBank ghi nhận lợi nhuận sau thuế đạt 6.169 tỷ đồng, với tỷ suất sinh lợi ROA và ROE lần lượt là 1,7% và 19,9%, vượt trội so với mức trung bình của ngành Điều này khẳng định vị thế của VietinBank là ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam về lợi nhuận.
Về năng lực tài chính:
Tổng tài sản của tổ chức đã tăng trưởng 9,4% vào năm 2012, đạt 503.530 tỷ đồng so với năm 2011 Đồng thời, tổng nguồn vốn huy động cũng tăng 9,3%, đạt 460.082 tỷ đồng, trong khi dư nợ cho vay ghi nhận mức tăng 13,6%, đạt 333.356 tỷ đồng.
VietinBank có năng lực quản trị rủi ro tốt, với các chỉ số an toàn vốn và nợ xấu đều đạt yêu cầu, lần lượt là 10,33% và 1,46% Đặc biệt, ngân hàng này nằm trong nhóm các ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất.
VietinBank không ngừng nâng cao hiệu quả sinh lợi nhờ vào việc cải thiện các yếu tố như nguồn nhân lực, khả năng quản trị điều hành, công nghệ, chất lượng sản phẩm dịch vụ và thương hiệu mạng lưới Ngân hàng đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng, bao gồm Ngân hàng được đánh giá tốt nhất về truyền thông, Ngân hàng dẫn đầu về số lượng đơn vị chấp nhận thẻ, Ngân hàng đi đầu về sáng kiến phát triển thanh toán thẻ và Giải thưởng Top 100 Sản phẩm Dịch vụ Tin & Dùng Việt Nam năm 2012.
2.4.2 Những mặt hạn chế và phân tích nguyên nhân
Mặc dù VietinBank nằm trong nhóm các ngân hàng có hiệu quả cao, nhưng trong giai đoạn từ năm 2008-2012, hiệu quả của ngân hàng này đã giảm sút vào năm 2012 so với năm 2011 Cụ thể, trong năm 2011, VietinBank đạt tỷ lệ ROA là 2,03% và ROE là 26,74%.
Năng lực tài chính đã giảm sút so với năm trước, với tỷ lệ an toàn vốn năm 2012 thấp hơn so với năm 2011, trong khi tỷ lệ nợ xấu tăng gần gấp đôi so với năm 2011.
Nguồn nhân lực tại VietinBank đã tăng trưởng nhanh chóng, đạt 19.840 nhân viên vào cuối năm 2012, là con số cao nhất trong hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, hiệu quả lợi nhuận trên mỗi nhân viên chỉ đạt 310 triệu đồng, thấp hơn so với Vietcombank và Eximbank, cho thấy cần cải thiện hơn nữa trong việc nâng cao hiệu suất làm việc.
Mặc dù có chiến lược phát triển với nhiều dự án công nghệ thông tin, việc triển khai vẫn diễn ra chậm chạp Hệ thống quản lý thông tin hiện tại đã trở nên lạc hậu và tụt lại phía sau so với các ngân hàng khác.
Mảng tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động kinh doanh và đầu tư, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện nay.
Những hạn chế hiện tại chủ yếu xuất phát từ tác động tiêu cực của nền kinh tế, khi nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn, dẫn đến nợ xấu gia tăng Bên cạnh đó, việc phân bổ nguồn lực chưa hợp lý và bộ máy hoạt động cồng kềnh cũng gây lãng phí nguồn nhân lực.
Mặc dù VietinBank đã đạt được nhiều điểm mạnh và thể hiện hiệu quả so với các ngân hàng khác, nhưng các chỉ tiêu sinh lợi của ngân hàng đang có xu hướng suy giảm qua từng năm Điều này đặt ra thách thức cho Ban lãnh đạo trong việc nâng cao hiệu quả sinh lợi, nhằm đưa VietinBank trở thành một điểm sáng trong ngành ngân hàng trong nước và khu vực.
Trong chương 2, luận văn phân tích thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lợi của VietinBank, so sánh với các ngân hàng khác trong hệ thống được chia thành 3 nhóm theo mức vốn điều lệ VietinBank nằm trong nhóm có vốn điều lệ cao nhất, và các ngân hàng trong nhóm này thường đạt hiệu quả cao hơn so với nhóm 2 và nhóm 3 Kết thúc chương là những nhận xét và đánh giá, làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sinh lợi của VietinBank trong tương lai.