Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam chính thức gia nhập GATS từ ngày 11/01/2007, có nghĩa vụ tuân thủ các quy định và cam kết của hiệp định này Các chuyên gia pháp lý Dennis Zvinakis và Steve Parker nhấn mạnh rằng việc trở thành Thành viên WTO mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho Việt Nam, trong đó yêu cầu lãnh đạo, doanh nghiệp và người dân cần hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản và cơ chế hoạt động của WTO GATS điều chỉnh mối quan hệ thương mại dịch vụ giữa các quốc gia nhưng thường mang tính khái quát và thiếu chi tiết, với một số quy định có thể mơ hồ và khó hiểu Mặc dù GATS chỉ bao gồm các nguyên tắc chung về thương mại dịch vụ, nó vẫn được thiết lập dựa trên những nguyên tắc pháp lý cơ bản Hiểu rõ các nguyên tắc này sẽ giúp Việt Nam thực thi GATS hiệu quả và dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai, với mục tiêu tạo ra một môi trường thương mại dịch vụ tự do và công bằng.
Việc xác định các nguyên tắc cơ bản trong GATS là rất quan trọng, vì nó giúp hiểu rõ bản chất của GATS và đảm bảo việc thực thi đúng nghĩa vụ, tránh vi phạm có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý quốc tế Nắm vững các nguyên tắc này cũng giúp Việt Nam bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong quan hệ thương mại dịch vụ quốc tế Nghiên cứu cách thức Việt Nam thực thi các nguyên tắc GATS sẽ góp phần hoàn thiện pháp luật trong nước, phù hợp với các cam kết và quy định của GATS Do đó, việc nghiên cứu các nguyên tắc cơ bản của GATS là cần thiết.
Hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản của GATS là rất quan trọng để Việt Nam giảm thiểu nguy cơ bị kiện GATS, được thành lập vào năm 1994, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các dịch vụ thương mại toàn cầu.
1 USAID Việt Nam (2007), Các văn bản pháp lý cơ bản của tổ chức thương mại thế giới – WTO, Hà Nội, tr.7
Việc hiểu các quy định của GATS và cam kết quốc tế về thương mại dịch vụ là rất phức tạp do tính chất vô hình của dịch vụ Nguyên nhân chủ yếu là do tính mới mẻ của GATS và bản chất của dịch vụ Sự phức tạp trong việc thực thi các cam kết dịch vụ còn xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó có những yếu tố khó nhận biết, đặc biệt khi dịch vụ hoặc đàm phán dịch vụ không phải là lĩnh vực chuyên môn của người liên quan Sau hơn 10 năm gia nhập WTO, Việt Nam đã hoàn thành nghĩa vụ báo cáo rà soát chính sách thương mại lần thứ nhất mà không có ghi nhận vi phạm nào về GATS Đến nay, Việt Nam chưa từng bị Thành viên nào của GATS khởi kiện, nhưng điều này không có nghĩa là Việt Nam đã hoàn toàn thực hiện nghiêm chỉnh nghĩa vụ của mình.
Việt Nam có khả năng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong quan hệ thương mại quốc tế khi bị các thành viên khác xâm phạm Để thực hiện điều này, Việt Nam cần hiểu rõ về GATS và các nguyên tắc cơ bản của nó Mặc dù Việt Nam chưa từng thực hiện quyền này cho đến nay, điều đó không có nghĩa là trong tương lai, Việt Nam sẽ không áp dụng để bảo vệ sự phát triển của nền kinh tế trong nước.
Việc nghiên cứu thực thi các nguyên tắc cơ bản của GATS tại Việt Nam yêu cầu rà soát các quy định và thủ tục liên quan đến TMDV trong nước Điều này sẽ giúp hoàn thiện pháp luật nội địa theo hướng tương thích với GATS và các cam kết của Việt Nam Nghiên cứu cũng sẽ chỉ ra những thủ tục chưa phù hợp với GATS, từ đó giúp các cơ quan nhà nước điều chỉnh kịp thời để đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ Tuy nhiên, trước khi tiến hành rà soát, Aaditya Mattoo và Pierre Sauvé khuyến nghị cần có sự hiểu biết sâu sắc về phạm vi của các nguyên tắc hiện có của GATS.
3 Bộ công thương (2009), Cam kết về dịch vụ khi gia nhập WTO - bình luận của người trong cuộc, NXB Thống kê, tr 7.
4 Aaditya Mattoo và Pierre Sauvé (2003), “Domestic regulation and trade in services: Looking ahead” , In Domestic regulation and trade in services liberalization, A copublication of the World Bank and Oxford
Trong cuốn sách "Quy định trong nước và thương mại dịch vụ: nhìn về phía trước," Aaditya Mattoo và Pierre Sauvé (2003) phân tích mối quan hệ giữa quy định trong nước và tự do hóa thương mại dịch vụ Tác phẩm này, được xuất bản bởi NXB Đại học Oxford và Ngân hàng Thế giới, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội trong việc điều chỉnh các quy định nhằm thúc đẩy thương mại dịch vụ Các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc các chính sách để đảm bảo sự phát triển bền vững và cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ toàn cầu.
Thứ tư, hiện nay các tài liệu nghiên cứu về các nguyên tắc cơ bản trong
GATS tại Việt Nam hiện vẫn còn thiếu sót, chủ yếu dựa vào quy định của GATS mà chưa phản ánh đúng thực tế áp dụng Mặc dù một số tài liệu đề cập đến các nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc MFN và NT, nhưng vẫn thiếu sự giải thích rõ ràng về tiêu chí xác định các nguyên tắc này Một số tác giả cho rằng có chín nguyên tắc pháp lý cơ bản trong GATS, trong khi những người khác lại chỉ ra năm nguyên tắc chính, bao gồm nguyên tắc không phân biệt đối xử, tiếp cận thị trường, cạnh tranh công bằng, áp dụng hành động khẩn cấp khi cần thiết, và ưu đãi cho các nước đang phát triển và chậm phát triển.
Vì những do nêu trên, NCS đã chọn vấn đề “Các nguyên tắc cơ bản trong
Hiệp định GATS và việc thực thi ở Việt Nam” làm đề tài cho luận án tiến sỹ luật học của mình.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là phân tích lý luận và thực tiễn để làm rõ các nguyên tắc cơ bản trong GATS, đánh giá việc thực hiện các nguyên tắc này tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật trong nước liên quan đến thương mại dịch vụ, phù hợp với các nguyên tắc của GATS.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt mục đích nêu trên, luận án có nhiệm vụ cụ thể sau đây:
Để xác định một nguyên tắc được coi là nguyên tắc cơ bản trong GATS, cần thiết phải xác định những tiêu chí cụ thể Đồng thời, cũng cần xác định số lượng các nguyên tắc cơ bản này để có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc và nội dung của GATS.
GATS và nội dung cụ thể của mỗi nguyên tắc này;
Bài viết này làm rõ các yêu cầu và vấn đề pháp lý phát sinh khi thực thi từng nguyên tắc trong GATS, đồng thời chỉ ra mối liên hệ giữa các nguyên tắc cơ bản.
Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển khu vực dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ cao cấp với giá trị gia tăng lớn Điều này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững Thông tin chi tiết có thể được tham khảo tại tài liệu được công bố ngày 20/5/2016.
6 Nguyễn Thị Mơ (2005), Lựa chọn bước đi và giải pháp để Việt Nam mở cửa về dịch vụ thương mại, NXB
Lý luận chính trị, tr.52-70.
7 Hồ Văn Tĩnh (2006), “Thương mại dịch vụ - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn”, Tạp chí Cộng sản, số108/2006, tr.23.
- Chỉ ra những quy định còn chưa rõ ràng, còn mâu thuẫn trong GATS liên quan đến các nguyên tắc cơ bản;
Nghiên cứu thực tiễn về các vụ tranh chấp của WTO liên quan đến thương mại dịch vụ (TMDV) giúp rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng cho Việt Nam trong việc thực thi các nguyên tắc cơ bản của GATS Việc phân tích các quyết định và quy trình giải quyết tranh chấp sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức bảo vệ quyền lợi và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực TMDV.
Việc đánh giá thực thi các nguyên tắc cơ bản trong GATS của Việt Nam là rất cần thiết để xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong hệ thống pháp luật điều chỉnh thương mại dịch vụ (TMDV) hiện tại Dựa trên những phân tích này, cần đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý trong nước, đảm bảo sự phù hợp với các cam kết mà Việt Nam đã thực hiện trong GATS Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý TMDV mà còn thúc đẩy sự hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luâ ân án
Luận án đã làm rõ các vấn đề liên quan đến nguyên tắc cơ bản của GATS, bao gồm định nghĩa và sự tồn tại của các nguyên tắc này Nó cũng phân tích các tiêu chí và nguyên tắc cụ thể trong GATS, cùng với việc giải thích và thực thi các nguyên tắc này trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại dịch vụ tại WTO Hơn nữa, luận án đánh giá tính phù hợp trong việc thực thi các nguyên tắc cơ bản của GATS tại Việt Nam.
Nội dung kiến nghị của luận án sẽ hỗ trợ việc sửa đổi và hoàn thiện pháp luật thương mại dịch vụ tại Việt Nam, hướng tới sự tương thích với các nguyên tắc cơ bản trong GATS Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng có thể được sử dụng làm tài liệu cho giảng dạy và học tập trong lĩnh vực luật thương mại quốc tế tại các trường đào tạo luật, thương mại quốc tế và WTO/GATS.
Những điểm mới của luâ ân án
Luận án này là công trình đầu tiên tại Việt Nam nghiên cứu một cách hệ thống các nguyên tắc cơ bản của GATS và đánh giá việc thực hiện những nguyên tắc này tại Việt Nam.
Bài viết đã nêu rõ khái niệm về nguyên tắc cơ bản và đưa ra bốn tiêu chí để xác định các nguyên tắc này trong GATS Đồng thời, luận án cũng chỉ ra năm nguyên tắc cơ bản, góp phần làm rõ hơn nội dung và ý nghĩa của GATS.
GATS và phạm vi áp dụng 05 nguyên tắc này trong TMDV ở phạm vi quốc tế
Luận án đã chỉ ra những quy định chưa phù hợp trong việc hiểu và thực thi các nguyên tắc cơ bản của GATS, đồng thời đưa ra khuyến cáo cho Việt Nam nhằm cải thiện tình hình.
Luận án đã đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật điều chỉnh thương mại dịch vụ (TMDV) của Việt Nam, đảm bảo phù hợp với các nguyên tắc cơ bản trong Hiệp định GATS Đồng thời, luận án cũng đề xuất các phương hướng thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam, tập trung vào việc tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi trong GATS.
TỔNG QUAN VỀ NHỮNG VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU CỦA LUÂâN ÁN
Tình hình nghiên cứu
Trong lĩnh vực pháp luật thương mại quốc tế, pháp luật điều chỉnh thương mại dịch vụ (TMDV) được phát triển muộn hơn so với pháp luật về thương mại hàng hóa (TMHH) Đặc điểm vô hình và không thể lưu trữ của dịch vụ đã tạo ra sự phức tạp trong việc xây dựng, thỏa thuận và thực thi các cam kết quốc tế liên quan đến TMDV, gây ra nhiều khó khăn cho các quốc gia.
GATS, hay Hiệp định về Thương mại Dịch vụ, là bộ quy tắc đa phương đầu tiên có hiệu lực từ năm 1995, điều chỉnh hoạt động TMDV quốc tế Nghiên cứu về GATS rất phong phú và đa dạng, phản ánh từ nhiều khía cạnh khác nhau Bài viết này sẽ trình bày tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến các nguyên tắc cơ bản của Hiệp định GATS cùng với việc thực thi chúng.
1.1.1 Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Việt Nam chính thức tham gia điều ước quốc tế về thương mại dịch vụ (TMDV) vào ngày 15/12/1995 thông qua việc ký Hiệp định Khung về Dịch vụ của ASEAN (AFAS), nội dung của hiệp định này tương tự như GATS Đến cuối năm 2016, Việt Nam đã ký kết và thực thi 10 hiệp định thương mại tự do (FTA), hoàn tất đàm phán 2 FTA và đang trong quá trình đàm phán 4 FTA khác Tuy nhiên, nghiên cứu về TMDV quốc tế từ góc độ pháp lý chỉ bắt đầu được công bố chính thức từ sau năm 2000, với nhiều công trình tiêu biểu.
-Nhóm các công trình nghiên cứu liên quan đến lý luận về các nguyên tắc cơ bản của GATS
Bài viết của Trung tâm WTO - VCCI về "Pháp luật đãi ngộ tối huệ quốc, đối xử quốc gia, tự vệ, chống bán phá giá và chống trợ cấp trong thương mại quốc tế" đã nêu rõ các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến MFN và NT trong thương mại dịch vụ Nội dung này giúp người đọc nhận thức rõ vai trò và ý nghĩa của MFN và NT trong thương mại quốc tế cũng như tại Việt Nam.
Sách chuyên khảo có tên gọi “Bảo hộ thương mại trong bối cảnh hội nhập
Theo báo cáo của Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Công Thương Trần Tuấn Anh đã trình bày trước Thường vụ Quốc hội vào ngày 21/12/2016 về Nghị quyết số 1052/NQ-UBTVQH13, đề cập đến các định hướng, nhiệm vụ và giải pháp nhằm thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Xem tại: http://www.thesaigontimes.vn/155198/Viet-Nam-da-va-dang-tham-gia-16-FTA.html, ngày truy cập 16/6/2017.
Cuốn sách "Kinh tế quốc tế và hiệu quả điều chỉnh của pháp luật Việt Nam" của Hà Thị Thanh Bình, xuất bản năm 2012, phân tích vấn đề bảo hộ thương mại trong các hiệp định thương mại quốc tế và pháp luật Việt Nam Tác phẩm dành một chương để xem xét bảo hộ thương mại dịch vụ dưới góc độ GATS tại Việt Nam, đồng thời nêu rõ thực tiễn áp dụng các biện pháp bảo hộ Mặc dù không đi sâu vào các nguyên tắc cơ bản của GATS, cuốn sách gợi mở vấn đề liệu các biện pháp bảo hộ này có phù hợp với các nguyên tắc đó hay không, và cần xem xét mối quan hệ giữa tự do hóa thương mại dịch vụ và bảo hộ trong bối cảnh hiện tại của Việt Nam.
Giáo trình Luật Thương mại quốc tế, được biên soạn bởi Trường Đại học Luật Hà Nội và MUTRAP, xuất bản năm 2012, cung cấp phân tích chi tiết về ba nguyên tắc cơ bản của thương mại quốc tế Những nguyên tắc này bao gồm không phân biệt đối xử, thương mại tự do hóa và minh bạch hóa trong lĩnh vực dịch vụ theo quy định của GATS.
Giáo trình "Pháp luật thương mại quốc tế" của Trường Đại học Ngoại thương, do Nguyễn Thị Mơ chủ biên và ấn hành năm 2011, trình bày các nguyên tắc cơ bản của GATS, bao gồm: nguyên tắc tự do hóa TMDV không phân biệt đối xử, nguyên tắc minh bạch chính sách, nguyên tắc công nhận lẫn nhau, tự do hóa từng bước TMDV, và các nguyên tắc liên quan đến quy tắc trong nước, độc quyền, đặc quyền cung cấp, cũng như thanh toán và chuyển tiền quốc tế Tuy nhiên, giáo trình không phân tích chi tiết tiêu chí của các nguyên tắc này, điều này khuyến khích người đọc tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về tiêu chí xác định nguyên tắc cơ bản trong GATS.
Cuốn sách "Cam kết về dịch vụ khi gia nhập WTO: Bình luận của người trong cuộc" do Bộ Công Thương biên soạn và NXB Thống Kê phát hành năm 2009, tổng hợp toàn bộ cam kết của Việt Nam đối với các ngành dịch vụ khi tham gia WTO Tài liệu này bao gồm các cam kết chung, các cam kết cụ thể và phụ lục về Hệ thống phân loại sản phẩm trung tâm tạm thời (PCPC).
Cuốn sách "Giáo trình pháp luật thương mại quốc tế" do Nguyễn Thị Mơ chủ biên (2011) không chỉ phân tích và giải thích Biểu cam kết dịch vụ mà còn đưa ra các tình huống giả định để làm rõ từng cam kết Mặc dù không phải là tài liệu pháp lý chính thức, nhưng cuốn sách đã đóng góp quan trọng trong việc hướng dẫn độc giả hiểu và thực thi các cam kết một cách cụ thể và dễ hiểu.
Bài viết "Tự do hoá thương mại dịch vụ trong WTO: Luật và thông lệ" của tác giả Vũ Nhữ Thăng trình bày những nội dung quan trọng liên quan đến thương mại dịch vụ (TMDV), bao gồm các biện pháp tác động, phương pháp ghi cam kết, ngoại lệ và nghĩa vụ chung Tác giả nhấn mạnh rằng các Thành viên của GATS có nghĩa vụ tuân thủ các quy định như đối xử tối huệ quốc (MFN), minh bạch hoá chính sách và đảm bảo pháp luật trong nước khách quan, bình đẳng và hợp lý Bên cạnh đó, việc tiếp cận thị trường và đối xử quốc gia được phân tích qua các cam kết cụ thể mà các Thành viên GATS phải thực hiện.
Mặc dù tài liệu này là nguồn tham khảo quý báu cho tác giả Luận án, nhưng nó chưa làm rõ sự khác biệt giữa nguyên tắc và nghĩa vụ Hơn nữa, công trình cũng không đề cập đến mối quan hệ giữa nghĩa vụ và nguyên tắc trong GATS, cũng như giữa phương thức cung cấp dịch vụ và các nguyên tắc trong GATS.
Cuốn sách “Vị trí, vai trò và cơ chế hoạt động của tổ chức thương mại thế giới trong hệ thống thương mại đa phương” của nhóm tác giả Nguyễn Thị Mơ, Mai Hồng Quỳ, Nguyễn Như Bình, Phùng Xuân Nhạ, Trần Văn Nam, Nông Quốc Bình, Trần Đình Thiên giới thiệu các nguyên tắc cơ bản của GATS, bao gồm nguyên tắc tối huệ quốc, đối xử quốc gia và tiếp cận thị trường, minh bạch hóa chính sách, công nhận lẫn nhau, tự do hóa từng bước thương mại dịch vụ, quy tắc trong nước, vấn đề độc quyền và đặc quyền cung cấp dịch vụ, cùng với đối xử đặc biệt cho các thành viên đang phát triển Mặc dù cuốn sách chỉ dừng lại ở việc trình bày sơ bộ nội dung từng nguyên tắc, nó cũng đề cập đến các ngoại lệ của MFN.
11 Vũ Nhữ Thăng (2007), Tự do hóa thương mại dịch vụ trong WTO: Luật và thông lệ, NXB Hà Nội.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương, với các nguyên tắc như MFN (Most Favored Nation) và NT (National Treatment) được phát triển từ GATT Theo tác giả Nguyễn Thị Mơ và cộng sự trong cuốn sách "Vị trí, vai trò và cơ chế hoạt động của tổ chức thương mại thế giới trong hệ thống thương mại đa phương", những nguyên tắc này không chỉ củng cố sự công bằng trong thương mại dịch vụ mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
Cuốn sách hướng dẫn của Bộ Thương mại mang tên “Kiến thức cơ bản về hội nhập kinh tế quốc tế” trình bày các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của WTO, bao gồm đãi ngộ tối huệ quốc, đối xử quốc gia, cạnh tranh công bằng và đặc biệt là nguyên tắc tiếp cận thị trường Nguyên tắc này đề cập đến việc mở cửa thị trường hàng hoá, dịch vụ và đầu tư cho các quốc gia khác trong khối, thể hiện cam kết ràng buộc về tự do thương mại mà các quốc gia phải thực hiện khi gia nhập WTO Tài liệu này cung cấp cho NCS một nguồn tư liệu quan trọng khẳng định sự tồn tại của nguyên tắc tiếp cận thị trường.
Cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phương pháp tiếp cận
Vào thứ sáu, việc áp dụng các nguyên tắc cơ bản của GATS trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế về dịch vụ vẫn còn hạn chế ở Việt Nam Mặc dù có nhiều nghiên cứu quốc tế về vấn đề này, nhưng chủ yếu tập trung vào cách thức áp dụng GATS bởi các cơ quan giải quyết tranh chấp WTO trong từng trường hợp cụ thể, với sự chú trọng vào nguyên tắc tiếp cận thị trường và đối xử quốc gia Các nguyên tắc cơ bản khác của GATS vẫn chưa được phân tích một cách đầy đủ.
Việc vi phạm các nguyên tắc cơ bản của GATS có thể được coi là hợp pháp nếu có thể viện dẫn ngoại lệ thành công Tại Việt Nam, chưa có nhiều nghiên cứu phân tích thực tiễn áp dụng các nguyên tắc GATS và các ngoại lệ liên quan Trong khi đó, ở nước ngoài, các nghiên cứu về viện dẫn ngoại lệ thường gắn liền với phân tích kết luận của cơ quan xét xử trong các vụ tranh chấp WTO Tuy nhiên, các ngoại lệ này chỉ được xem xét ở một số khía cạnh, với thuật ngữ chưa rõ ràng và các yêu cầu để viện dẫn thành công vẫn còn chưa được làm sáng tỏ.
Bảy vấn đề chưa được giải quyết liên quan đến đề tài của Luận án này sẽ là nhiệm vụ chính mà NCS cần nghiên cứu và làm rõ trong quá trình thực hiện Luận án.
1.2 Cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phương pháp tiếp cận
-Về câu hỏi nghiên cứu và giả thiết nghiên cứu
Nhóm câu hỏi đầu tiên tập trung vào cơ sở lý luận của nguyên tắc cơ bản trong GATS Điều này dẫn đến những câu hỏi quan trọng: Thuật ngữ “nguyên tắc cơ bản” có được ghi nhận trong GATS hay không? Nếu có, những nguyên tắc cụ thể nào tồn tại trong GATS? Và tiêu chí nào xác định tính cơ bản của các nguyên tắc này trong khuôn khổ GATS?
Nguyên tắc cơ bản của GATS, giống như WTO và GATT, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thực hiện các quy tắc của GATS Những nguyên tắc này không chỉ là nền tảng mà còn phải được công nhận là những nguyên tắc chỉ đạo, bao trùm và xuyên suốt, đảm bảo tính cơ bản của GATS.
TV của GATS buộc phải tuân thủ không có ngoại lệ
Trong GATS, có bốn nguyên tắc cơ bản, bao gồm: Nguyên tắc đối xử quốc gia, Nguyên tắc tiếp cận thị trường, Nguyên tắc minh bạch và Nguyên tắc không phân biệt Nguyên tắc đối xử quốc gia yêu cầu các nước thành viên đối xử với nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài như với nhà cung cấp trong nước Nguyên tắc tiếp cận thị trường đảm bảo rằng các nước thành viên mở cửa thị trường dịch vụ của mình cho các nhà cung cấp nước ngoài Nguyên tắc minh bạch yêu cầu các quy định liên quan đến dịch vụ phải được công bố công khai Cuối cùng, nguyên tắc không phân biệt cấm các hình thức phân biệt đối xử giữa các nhà cung cấp dịch vụ từ các quốc gia khác nhau.
Trong nghiên cứu về GATS, giả thiết đặt ra rằng có năm nguyên tắc cơ bản mà các nước thành viên phải tuân thủ để xây dựng thị trường thương mại dịch vụ Những nguyên tắc này yêu cầu mở cửa thị trường dịch vụ dựa trên cạnh tranh công bằng và không phân biệt đối xử Đồng thời, các quốc gia cần thiết lập các cơ chế nhằm phát triển thương mại dịch vụ cả trong nước và trong khuôn khổ WTO, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc chung của WTO cũng như các nguyên tắc riêng của GATS.
Nhóm câu hỏi thứ ba liên quan đến việc thực thi nguyên tắc cơ bản của
GATS tại Việt Nam đặt ra câu hỏi về việc các thành viên đã thực thi nguyên tắc cơ bản của GATS như thế nào Cơ quan giải quyết tranh chấp WTO đã cung cấp những giải thích cụ thể về nội dung và cách áp dụng từng nguyên tắc Đánh giá việc Việt Nam có thực hiện nghiêm túc các nguyên tắc này hay không là cần thiết Đồng thời, cần xem xét xem pháp luật trong nước liên quan đến thương mại dịch vụ có phù hợp với cam kết của Việt Nam trong GATS hay không Nếu không, Việt Nam cần thực hiện các biện pháp cần thiết để điều chỉnh và loại bỏ những quy định chưa phù hợp.
Việc thực thi các nguyên tắc cơ bản trong GATS cần được giải thích và vận dụng một cách rõ ràng, như đã thể hiện qua phân tích các vụ tranh chấp mà WTO đã giải quyết Việt Nam đã nghiêm túc thực hiện các nguyên tắc này, nhưng không nên chủ quan, bởi sự phát triển không ngừng của thương mại dịch vụ và tình trạng bảo hộ đang gia tăng có thể làm suy giảm ảnh hưởng của WTO/GATS Do đó, với tư cách là thành viên của WTO/GATS, Việt Nam cần tiếp tục rà soát các quy định pháp luật trong nước về thương mại dịch vụ, nhằm duy trì cam kết trong GATS và bảo đảm sự tồn tại cũng như phát triển của các nguyên tắc cơ bản trong GATS và WTO/GATS.
-Về lý thuyết nghiên cứu
Luận án được thực hiện dựa trên các lý thuyết sau đây:
Mercantilism emphasizes the importance of accumulating wealth through trade surplus, while Adam Smith's Absolute Advantage theory highlights a nation's ability to produce goods more efficiently than others David Ricardo's Comparative Advantage theory argues that countries should specialize in producing goods where they have a lower opportunity cost, thus promoting international trade Additionally, the theories of Kyle Bagwell and Robert W Staiger further explore the dynamics of trade agreements and their impact on global commerce.
Adam Smith đã chỉ ra rằng "chuyên môn hóa" và "lợi thế tuyệt đối" mang lại lợi ích cho cả sản xuất và tiêu dùng thông qua thương mại Mặc dù ông không đề cập trực tiếp đến khái niệm dịch vụ, nhưng dịch vụ được coi là một loại hàng hóa đặc biệt Lý thuyết về chuyên môn hóa và lợi thế so sánh của Smith vẫn có giá trị khi áp dụng vào nghiên cứu các ngành dịch vụ, phương thức cung cấp dịch vụ và tính thương mại của chúng.
Thương mại quốc tế không chỉ bao gồm hàng hóa mà còn cả dịch vụ Từ năm 1954, khái niệm dịch vụ đã được chú trọng hơn khi các bên ký kết GATT thảo luận về việc áp dụng nguyên tắc không phân biệt đối xử trong lĩnh vực bảo hiểm vận tải.
Dựa trên lập luận của Adam Smith, David Ricardo trong cuốn sách năm
Năm 1817, trong tác phẩm "The Principles of Political Economy and Taxation", David Ricardo đã phát triển lý thuyết về lợi thế so sánh, lý thuyết này giải thích tại sao các quốc gia, kể cả những nước nghèo nhất, có thể và hưởng lợi từ thương mại quốc tế Ý nghĩa của lý thuyết này vẫn còn nguyên giá trị trong việc nghiên cứu GATS, thương mại dịch vụ (TMDV) nói chung và các nguyên tắc cơ bản của GATS.
Lý thuyết của Kyle Bagwell và Robert W Staiger là một trong những nghiên cứu tiên phong trong việc áp dụng kinh tế học vào giải thích các quy định cốt lõi của GATT/WTO Nghiên cứu này đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về các quy tắc thương mại quốc tế.
Lý thuyết kinh tế và sự giải thích Hiệp định GATT/WTO được trình bày chi tiết trong cuốn "Những nền kinh tế của hệ thống thương mại thế giới" Các nhà kinh tế đã phát triển lý thuyết thông qua tám phương trình và bốn biến cơ bản: giá thế giới, giá địa phương, thuế và lợi ích chính phủ thu được, nhằm khẳng định tầm quan trọng của hợp tác giữa các quốc gia thông qua các hiệp định thương mại Lý thuyết này khác với quan điểm của Adam Smith và David Ricardo, nhấn mạnh rằng các quốc gia có thể thu lợi từ chi phí của quốc gia khác thông qua các chính sách như Chính sách ăn mày hàng xóm và Chính sách hưởng lợi từ chính mình Hơn nữa, lý thuyết cũng chỉ ra rằng WTO áp dụng cơ chế đàm phán song phương để thực hiện các hiệp định đa phương.
Kết cấu của luận án
2.1 Khái niệm về nguyên tắc cơ bản của GATS
GATS là công cụ quan trọng trong việc điều tiết thương mại dịch vụ (TMDV) giữa các quốc gia, nhằm hướng tới một môi trường TMDV tự do và công bằng hơn Các nguyên tắc cơ bản của GATS đóng vai trò thiết yếu trong việc hiện thực hóa mục tiêu này.
Thuật ngữ “nguyên tắc” nói chung có nguồn gốc từ tiếng La tinh là
"Principium" được hiểu là luận điểm cơ bản hoặc gốc rễ của một học thuyết, đồng thời cũng là niềm tin và quan điểm đối với sự vật, từ đó xác định quy tắc hành vi Nó có thể được coi là điều cơ bản cần tuân thủ trong một chuỗi hành động nhất định.
GATS điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia trong lĩnh vực thương mại dịch vụ (TMDV) theo cách vĩ mô, yêu cầu phải có những quy tắc pháp lý khái quát để quản lý các mối quan hệ rộng lớn này Khác với thương mại hàng hóa, các rào cản thương mại tự do trong TMDV chủ yếu xuất phát từ quy định trong nước, tuy nhiên, việc ban hành pháp luật để điều chỉnh TMDV lại thuộc về quyền chủ quyền của từng quốc gia Không có chính phủ nào sẵn sàng đánh đổi chủ quyền để đổi lấy hội nhập kinh tế quốc tế GATS đã chọn cách tiếp cận linh hoạt trong việc sử dụng các nguyên tắc pháp lý nhằm cân bằng giữa chủ quyền quốc gia và tự do thương mại, với mục tiêu thúc đẩy tự do hóa TMDV một cách sâu rộng nhất có thể.
72 Nguyễn Văn Sáu (2005), “Mối quan hệ giữa nguyên tắc tổ chức quyền lực”, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, Số 11, tr.6.
73 Hoàng Phê (1997), Từ điển Tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, tr.672
Điều 74 quy định các quy phạm pháp luật trả lời cho các câu hỏi về quyền và nghĩa vụ trong từng hoàn cảnh cụ thể, bao gồm những hành động được phép thực hiện, những điều cần phải làm, và những điều bị cấm Nếu không tuân thủ đúng các quy định này, cá nhân hoặc tổ chức sẽ phải chịu các chế tài tương ứng.
75 Aaditya Mattoo và Pierre Sauvé (2003), “Domestic Regulation and Trade in Services: Key Issues”, In
Domestic regulation and trade in services liberalization, A copublication of the World Bank and Oxford
Trong bài viết của Aaditya Mattoo và Pierre Sauvé (2003), "Quy định trong nước và thương mại dịch vụ: những vấn đề cốt lõi", các tác giả phân tích mối quan hệ giữa quy định trong nước và tự do hóa thương mại dịch vụ Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các quy định nội địa nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực thương mại dịch vụ Bài viết cũng chỉ ra rằng việc cân nhắc giữa quy định và tự do hóa là cần thiết để tạo ra một môi trường thương mại công bằng và hiệu quả.
Oxford và Ngân hàng thế giới, Tr 1-7).
In his 2008 article, "Determining the Necessity of Domestic Regulation in Services," published in The European Journal of International Law, Panagiotis Delimatsis explores the critical role of domestic regulations in the service sector He examines the balance between regulatory necessity and the promotion of international trade, highlighting how appropriate regulations can enhance service quality while ensuring compliance with international standards Delimatsis argues for a nuanced approach to regulation that considers both economic and social factors, ultimately advocating for regulations that are justified and essential for the effective functioning of services in a globalized economy.