Tên bi ểu Trang Bi ểu đồ thể hiện tình ình tiêu thị các loại rau của người dân Hà Nội Bi ểu đồ thể hiện tỷ lệ địa điểm thưởng mua rau của người tiêu dùng 32 Bi ểu đồ thể hiện khái niệm
Lí do ch ọn đề tài
Rau là sản phẩm thiết yếu trong bữa ăn hàng ngày của mỗi gia đình Việt Nam, khiến nhu cầu sử dụng rau sạch ngày càng tăng cao, đặc biệt ở nhóm người tiêu dùng có trình độ và thu nhập ổn định Kinh doanh rau sạch đang trở thành một thị trường tiềm năng, hứa hẹn mang lại lợi nhuận lớn Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt về giá cả và số lượng giữa các nhà sản xuất cũng đang gia tăng, tạo ra những thách thức cho doanh nghiệp trong ngành này.
Để hỗ trợ các siêu thị trong việc phát triển chiến lược kinh doanh và marketing cho rau sạch, cần tiến hành nghiên cứu hành vi tiêu dùng Điều này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thói quen mua sắm và nhu cầu của khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm, xây dựng lòng tin và sự hài lòng của người tiêu dùng Kết quả là tăng cường sức cạnh tranh và tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường cho tổ chức, doanh nghiệp.
M ụ c tiêu nghiên c ứ u
Nghiên cứu này nhằm xác định lí do và bối cảnh liên quan đến hành vi sử dụng rau sạch của người dân tại Hà Nội, từ đó đưa ra mục tiêu rõ ràng cho cuộc khảo sát.
- Tìm hiểu vềđộng cơ, nhu cầu, mục đích của người dân hà Nội khi mua rau sạch tại siêu thị
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng rau sạch tại Hà Nội bao gồm nhận thức về sức khỏe, giá cả, chất lượng sản phẩm, và sự tin tưởng vào nguồn gốc rau Người tiêu dùng thường xem xét các yếu tố như thông tin từ bạn bè, gia đình, và các kênh truyền thông khi ra quyết định mua rau sạch Ngoài ra, sự phát triển của các mô hình phân phối và khuyến mãi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ rau sạch.
- Đưa ra hướng đề xuất giải pháp kinh doanh cho các nhà cung cấp đối với thịtrường kinh doanh rau sạch hiện tại và trong tương lai
Đối tượ ng, ph ạ m vi nghiên c ứ u
Nhu cầu tiêu dùng rau sạch tại Hà Nội, bao gồm các chợ, siêu thị và cửa hàng rau sạch, đang ngày càng tăng cao Việc nghiên cứu nhu cầu này không chỉ cung cấp thông tin quý giá về thị trường rau sạch hiện tại mà còn giúp dự đoán tiềm năng phát triển trong tương lai Sản phẩm rau sạch ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống của người tiêu dùng, do đó, việc kết hợp thông tin thu thập được với các yếu tố khác sẽ giúp xây dựng các chiến lược chính xác nhằm kích cầu và tìm kiếm nguồn cung uy tín.
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua “rau sạch” của người tiêu dùng là cần thiết để giúp nhà quản trị marketing hiểu rõ mô hình hành vi của khách hàng Việc nhận diện các rào cản và yếu tố kìm hãm trong quá trình ra quyết định mua sẽ cung cấp cơ sở quan trọng cho việc xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả Từ đó, nhà quản trị có thể điều chỉnh các chiến lược phù hợp với từng nhóm khách hàng, dựa trên mức độ ảnh hưởng và tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau.
Nhu cầu tiêu dùng rau tại siêu thị của người tiêu dùng Hà Nội vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ, cho thấy mong muốn của khách hàng chưa được thỏa mãn Đây là một đối tượng nghiên cứu quan trọng mà đề tài muốn đề cập Thị trường rau sạch tiềm năng với nhiều đối thủ cạnh tranh, nơi mà nhà phân phối nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng sẽ được ưu tiên lựa chọn Việc tìm hiểu mong muốn của khách hàng trong thị trường này là cơ hội để phát triển giải pháp tối đa hóa sự hài lòng và thỏa mãn của khách hàng.
- Phạm vi nghiên cứu: Quận Thanh Xuân và quận Hà Đông trực thuộc Hà Nội
Kinh phí và nguồn lực hạn chế đã khiến cuộc nghiên cứu chỉ tập trung vào hai quận nội thành của thành phố Hà Nội, không thể mở rộng ra toàn bộ các quận nội và ngoại thành.
Hai quận được lựa chọn là những khu vực đông dân cư với mật độ siêu thị dày đặc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, nằm trong quân Hà Đông, cũng được ưu tiên cho các nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứ u
1 Thiết kế nghiên cứu a) Loại hình nghiên cứu
Do hạn chế về thời gian, kinh phí và nguồn lực, nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu mô tả, phù hợp với mục tiêu phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp Nghiên cứu mô tả giúp biểu thị các biến số marketing bằng cách trả lời các câu hỏi về ai, cái gì, tại sao và như thế nào, đồng thời miêu tả thái độ, dự định, hành vi của khách hàng, cũng như số lượng và chiến lược của các đối thủ cạnh tranh Khi các câu hỏi trong nghiên cứu mô tả được giải đáp, các nhà quản trị Marketing có thể xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả.
Bài viết này bao gồm 29 câu hỏi, bao gồm cả câu hỏi đóng và câu hỏi mở, được sắp xếp theo thứ tự từ tổng quát đến cụ thể.
- Cấu trúc bảng hỏi: 3 phần
Nghiên cứu này mang tiêu đề [tiêu đề cuộc nghiên cứu] nhằm mục đích [mục đích nghiên cứu] Chúng tôi cam kết bảo đảm bí mật thông tin cá nhân của người tham gia khảo sát Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý vị trong việc cung cấp thông tin quý giá này.
+ Phần nội dung: các câu hỏi nghiên cứu, đi từ câu hỏi mở đầu thăm dò đến câu hỏi chi tiết
- Sử dụng nhiều loại câu hỏi đóng như: câu hỏi phân đôi, câu hỏi có nhiều sự lựa chọn, câu hỏi bậc thang
- Sử dụng các thang đo: thang điểm sắp xếp theo thứ bậc, thang điểm Likert I
2 Phương pháp thu thập dữ liệu a) Loại dữ liệu
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ nhiều nguồn như trang web, diễn đàn, bài báo và luận nghiên cứu, nhằm phân tích hành vi tiêu dùng rau sạch của người dân, đặc biệt là tại Hà Nội Những thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng và thói quen tiêu dùng của cộng đồng, góp phần vào việc hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng trong lĩnh vực thực phẩm sạch.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua việc phỏng vấn trực tiếp người tiêu dùng tại Hà Nội, nhằm tìm hiểu về hành vi tiêu dùng rau sạch của họ tại chợ, siêu thị và cửa hàng rau sạch Phương pháp thu thập thông tin này giúp nắm bắt rõ hơn thói quen và sự lựa chọn của người tiêu dùng trong việc mua sắm rau sạch.
- Thu thập dữ liệu thứ cấp:
Để thực hiện cuộc nghiên cứu hiệu quả, cần xác định rõ các thông tin cần thu thập, bao gồm nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng, cách thức họ lựa chọn sản phẩm, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của họ.
Để nghiên cứu hành vi tiêu dùng rau sạch tại các siêu thị, cần tìm kiếm các nguồn dữ liệu như bài báo, chương trình TV và các nghiên cứu trước đây Ngoài ra, có thể tham khảo các cuộc điều tra từ các tổ chức nghiên cứu về thói quen tiêu dùng rau sạch.
Tiến hành thu thập và đánh giá dữ liệu để sàng lọc thông tin, từ đó lựa chọn những thông tin hữu ích nhất cho nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu sơ cấp: điều tra phỏng vấn trực tiếp cá nhân bằng phiếu điều tra c) Thông tin nhu nhập
- Người tiêu dùng mua rau sạch tại siêu thị nhằm mục đích gì, tìm hiểu thông tin về rau sạch thông qua những nguồn nào?
Người tiêu dùng đang tìm kiếm các kênh phân phối rau sạch phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm Để thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần phát triển các chiến lược kích cầu hiệu quả cho các siêu thị, như tổ chức chương trình khuyến mãi, cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc sản phẩm và tăng cường quảng bá qua mạng xã hội Việc lựa chọn kênh phân phối hợp lý sẽ giúp nâng cao sự tin tưởng và sự hài lòng của khách hàng đối với rau sạch.
Các tiêu chí ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng bao gồm chất lượng sản phẩm, giá cả, và thương hiệu Việc hiểu rõ mức độ quan trọng của các yếu tố này là cần thiết để xây dựng các chính sách marketing hiệu quả Đặc biệt, cách thức mua rau sạch tại siêu thị cũng cần được xem xét để phát triển các chính sách trưng bày kệ hàng phù hợp cho các trung gian bán lẻ, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.
Người tiêu dùng có những mong muốn cần được đáp ứng, từ đó các sản phẩm và dịch vụ đi kèm cần được cải tiến để phù hợp với yêu cầu của khách hàng, nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất.
3 Phỏng vấn, mẫu nghiên cứu
- Tổng thể mục tiêu: các hộgia đình đang sinh sống trên địa bàn Hà Nội
- Mẫu nghiên cứu: các hộ gia đình trong 2 quận Thanh Xuân và Hà Đông
- Phương Pháp chọn mẫu : phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.
Phân tích d ữ li ệ u
- Đối với dữ liệu thứ cấp: đánh giá, lựa chọn thông tin hữu ích cho cuộc nghiên cứu
- Đối với dữ liệu sơ cấp: sử dụng phân tích định lượng.
N ộ i dung nghiên c ứ u
Nghiên cứu tập trung vào hành vi tiêu dùng rau sạch của người dân tại các chợ, siêu thị và cửa hàng rau sạch ở Hà Nội Mục tiêu là phân tích thói quen mua sắm và lựa chọn rau sạch của người tiêu dùng trong khu vực này.
- Để giải quyết vấn đề nghiên cứu cần trả lời câu hỏi nghiên cứu:
Người tiêu dùng Hà Nội thường có thói quen mua "rau sạch" để đảm bảo sức khỏe và an toàn thực phẩm Họ thường chọn các loại rau hữu cơ, rau sạch từ các trang trại uy tín hoặc chợ đầu mối Mua rau sạch thường diễn ra hàng ngày hoặc theo tuần, với số lượng phù hợp với nhu cầu gia đình Các kênh mua sắm phổ biến bao gồm siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch và chợ truyền thống Tần suất mua rau sạch của người tiêu dùng Hà Nội ngày càng gia tăng, phản ánh xu hướng sống khỏe mạnh và ý thức về nguồn gốc thực phẩm.
Người tiêu dùng tại Hà Nội đang ngày càng chú trọng đến việc tìm hiểu thông tin về rau sạch và các loại rau có mặt trên thị trường Họ thường dựa vào nhiều nguồn thông tin khác nhau để đánh giá chất lượng sản phẩm Mức độ quan tâm của họ đối với các tiêu chí như nguồn gốc, chất lượng và an toàn thực phẩm ảnh hưởng lớn đến quyết định mua rau của họ.
+ Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng rau sạch, tầm quan trọng và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tốđến người tiêu dùng
Người tiêu dùng tại Hà Nội thể hiện sự hài lòng cao về chất lượng rau sạch tại các địa điểm cung cấp Họ mong muốn có nhiều lựa chọn hơn và đề xuất cải thiện quy trình kiểm tra an toàn thực phẩm Ngoài ra, người tiêu dùng cũng hy vọng giá cả sẽ hợp lý hơn để dễ dàng tiếp cận rau sạch.
Nh ữ ng v ấn đề chung v ề nhu c ầ u rau s ạ ch c ủ a ngườ i tiêu dùng
I Một số vấn đề chung về nhu cầu 1.1 Th ế nào là nhu c ầ u
Nhu cầu là một khái niệm tương đối rộng, được hiểu và khái quát theo nhiều cách khác nhau sau đây là một số khái niệm về nhu cầu:
Nhu cầu của con người bao gồm những đòi hỏi, mong muốn và nguyện vọng về cả vật chất lẫn tinh thần, phục vụ cho sự tồn tại và phát triển Mỗi cá nhân có nhu cầu khác nhau, điều này phụ thuộc vào trình độ nhận thức, môi trường sống và đặc điểm tâm sinh lý của họ.
Theo Philip Kotler, một trong những chuyên gia marketing hàng đầu thế giới, nhu cầu là cảm giác thiếu hụt mà con người cảm nhận Nhu cầu của con người rất đa dạng và phức tạp, bao gồm nhu cầu về ăn uống, sự ấm áp, an toàn, tài sản, quyền lực và tình cảm Khi nhận thức được nhu cầu, con người sẽ tìm kiếm những vật phẩm để thỏa mãn chúng, từ đó hình thành ước muốn.
Nhu cầu được hiểu là tính chất của cơ thể sống, phản ánh trạng thái thiếu hụt của cá thể và phân biệt nó với môi trường xung quanh Nhu cầu tối thiểu, hay còn gọi là nhu cầu tuyệt đối, đã được hình thành qua quá trình tồn tại, phát triển và tiến hóa kéo dài.
Nhu cầu có thể hiểu là sự cần thiết về một cái gì đó, trong đó "cái gì đó" chỉ là hình thức biểu hiện bên ngoài của nhu cầu Bản chất của nhu cầu ẩn chứa trong hình thức biểu hiện này, và nhu cầu đang đề cập thường là biểu hiện của một nhu cầu khác cơ bản hơn Điều này cho thấy khái niệm nhu cầu và nhu cầu có tính tương đối, phản ánh rằng nhu cầu của cơ thể sống là một hệ thống phức tạp và đa dạng, bao gồm nhiều chuỗi mắc xích liên kết chặt chẽ Để dễ nhận dạng, một nhu cầu riêng biệt đơn giản nhất được cấu thành từ một nhu cầu và một hình thức biểu hiện.
Nhu cầu con người hình thành từ quá trình đấu tranh với tự nhiên và đấu tranh giai cấp, mang tính chất xã hội và giai cấp Nhu cầu này không chỉ phản ánh các điều kiện vật chất và tinh thần trong xã hội mà còn thể hiện nguyện vọng của người tiêu dùng Điều này có nghĩa là nhu cầu gắn liền với tiêu dùng, vì mỗi nhu cầu cụ thể đều phản ánh khả năng tiêu dùng và nguyện vọng tiêu dùng của con người.
Tính đa dạng của đối tượng dẫn đến nhu cầu con người là vô hạn Alfred Marshall đã chỉ ra rằng “Không có số để đếm nhu cầu và ước muốn” (Alfred Marshall 1902) Hầu hết các tài liệu kinh tế đều thống nhất rằng nhu cầu con người không có giới hạn.
Boris M Genkin chia nhu cầu ra hai nhóm: nhu cầu tồn tại và nhu cầu đạt mục đích sống
Nhu cầu tồn tại gồm nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn và nhu cầu tham dự
Trong nhu cầu đạt mục đích có bốn nhóm: 1) giàu có về vật chất; 2) quyền lực và danh vọng; 3) kiến thức và sáng tạo; 4) hoàn thiện tinh thần
Mỗi cá nhân có thể có một trong bốn nhu cầu nổi trội, tùy thuộc vào thiên hướng riêng Trong suốt cuộc đời, một người có thể trải nghiệm cả bốn dạng nhu cầu này ở các giai đoạn khác nhau.
Theo nhà tâm lý học A Maslow, nhu cầu của con người được tổ chức thành một hệ thống thứ bậc từ cấp thiết đến ít cấp thiết hơn, bao gồm 5 cấp bậc.
- Cấp bậc 1: Nhu cầu sinh lý ( vật chất ) : là những nhu cầu cơ bản trong cuộc sống như cơm ăn , áo mặc, chỗ ở.
- Cấp bậc 2: Nhu cầu về an toàn: là những nhu cầu đảm bảo an ninh, an toàn cho con người để ổn định phát triển
Cấp bậc 3 trong thang nhu cầu của Maslow là nhu cầu xã hội, phản ánh mong muốn của mỗi cá nhân được khẳng định và thể hiện bản thân trong xã hội Những nhu cầu này bao gồm việc được tôn trọng, tham gia vào các hoạt động xã hội và đóng góp cho cộng đồng.
- Cấp bậc 4: Nhu cầu được tôn trọng: là nhu cầu con người muốn có vị thế, địa vị trong xã hội, được mọi người kính nể
- Cấp bậc 5: Nhu cầu tự hoàn thiện : là nhu cầu tự khẳng định bản thân, có thành tựu to lớn trong sự nghiệp và cuộc sống.
Bên cạnh đó, nhu cầu mua của mỗi người bị ảnh hưởng bởi 4 nhóm nhân tố chính đó là: văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lí.
Yếu tố cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhu cầu, bao gồm độ tuổi, nghề nghiệp, thu nhập và phong cách sống Mỗi độ tuổi có nhu cầu và thị hiếu riêng, ảnh hưởng đến sự lựa chọn về quần áo, giày dép và thực phẩm Thu nhập cũng là yếu tố quyết định, khi mức thu nhập cao hơn thường dẫn đến yêu cầu cao hơn về nhu cầu tiêu dùng.
Các yếu tố văn hóa, bao gồm nền văn hóa và tầng lớp xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mong muốn và hành vi tiêu dùng của cá nhân Nền văn hóa là yếu tố quyết định cơ bản nhất, trong khi từng tầng lớp xã hội cũng ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng.
Các yếu tố xã hội như gia đình và vai trò địa vị có ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và mong muốn của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.
Các yếu tố tâm lý như nhu cầu, động cơ, nhận thức, tri thức, niềm tin và thái độ đóng vai trò quan trọng trong hành vi mua sắm của con người Mỗi thời điểm, con người bị thúc đẩy bởi những nhu cầu khác nhau và ưu tiên thỏa mãn những nhu cầu quan trọng nhất Khi một nhu cầu được đáp ứng, nó không còn là động lực chính, và con người sẽ chuyển sang thỏa mãn nhu cầu quan trọng tiếp theo Qua hoạt động và tri thức, con người hình thành niềm tin và thái độ, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ.
1 1.3 Phân loại nhu cầu a) Phân loại nhu cầu theo chủ thể bao gồm nhu cầu xã hội và nhu cầu cá nhân
Nhu cầu xã hội bao gồm việc mở rộng sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng và các công trình văn hóa xã hội, cũng như việc dự trữ và bảo hiểm xã hội Đây chính là nhu cầu thiết yếu để tích lũy và phát triển bền vững trong cộng đồng.
- Nhu cầu cá nhân: là nhu cầu về bồi dưỡng sức lao động và bồi dưỡng tài năng Đó là nhu cầu tiêu dùng
Mối quan hệ giữa nhu cầu xã hội và nhu cầu cá nhân là sự tích lũy nhằm mở rộng và cải tiến sản xuất, đồng thời đáp ứng tiêu dùng để duy trì và phát triển sức lao động Việc giải quyết hợp lý mối quan hệ này sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện đời sống người dân Nhu cầu có thể được phân loại thành hai loại chính: nhu cầu vật chất và nhu cầu tinh thần.
Nhu c ầ u v ề rau s ạ ch c ủa ngườ i dân n ộ i thành Hà N ộ i hi ệ n nay
Tại Hà Nội, với dân số hơn 7 triệu người, nhu cầu về rau sạch ngày càng tăng cao do lo ngại về hóa chất trong thực phẩm và tình trạng ngộ độc thực phẩm gia tăng Tuy nhiên, rau xanh hiện được bày bán rộng rãi tại các chợ mà không có sự giám sát nào về chất lượng, dẫn đến việc rau có thể chứa hóa chất độc hại, thuốc trừ sâu và kim loại nặng vẫn được tiêu thụ hàng ngày.
Hà Nội là một trong những thành phố tiên phong trong chương trình sản xuất rau sạch, với mục tiêu đáp ứng 80% nhu cầu rau sạch của người tiêu dùng vào năm 2020 Tuy nhiên, nhiều dự án rau an toàn đã không thành công, và chuỗi cung ứng rau sạch chỉ đáp ứng hơn 20% nhu cầu toàn thành phố Các nghiên cứu về chuỗi cung ứng rau sạch chủ yếu tập trung vào khía cạnh sản xuất và kỹ thuật, trong khi việc hiểu rõ nhận thức của người tiêu dùng về rau sạch và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm là rất quan trọng Để phát triển thị trường rau sạch bền vững và giải quyết nghịch lý cung-cầu, các nhà sản xuất và phân phối cần nắm bắt nhu cầu và tiêu chuẩn của người tiêu dùng, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu và xây dựng lòng tin từ khách hàng.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá nhận thức và nhu cầu của người tiêu dùng về rau sạch tại nội thành Hà Nội, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng và cản trở đến nhu cầu này Từ kết quả nghiên cứu, chúng tôi sẽ đưa ra những kiến nghị và giải pháp cho các nhà cung cấp nhằm phát triển thị trường rau sạch tại Hà Nội.
II Giới thiệu khái quát về thủ đô Hà Nội
Hà Nội, với diện tích 3.324,5 km², nằm ở đồng bằng Bắc Bộ và tiếp giáp với các tỉnh Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Hà Nam, Hòa Bình, Bắc Giang, Bắc Ninh và Hưng Yên Vị trí địa lý thuận lợi bên sông Đà và sông Hồng giúp Hà Nội trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giao thông quan trọng của Việt Nam Khí hậu Hà Nội mang đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa hè nóng và mưa nhiều, trong khi mùa đông lạnh và mưa ít Thành phố nhận được lượng bức xạ mặt trời dồi dào, với trung bình 122,8 kcal/cm² và nhiệt độ không khí trung bình 23,6ºC Độ ẩm trung bình hàng năm là 79% và lượng mưa trung bình khoảng 1.800mm, với khoảng 114 ngày mưa mỗi năm.
Hà Nội nổi bật với sự khác biệt rõ rệt giữa hai mùa nóng và lạnh Mùa nóng kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 với nhiệt độ trung bình khoảng 29,2ºC, kèm theo mưa Ngược lại, mùa đông từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau có thời tiết khô ráo và nhiệt độ trung bình chỉ khoảng 15,2ºC Ngoài ra, giữa hai mùa này còn có hai thời kỳ chuyển tiếp vào tháng 4 và tháng 10.
Hà Nội trải qua bốn mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông với mỗi mùa mang một vẻ đẹp riêng Mùa thu được coi là thời điểm lý tưởng nhất để tham quan du lịch tại Hà Nội Khu vực Hà Tây (cũ) đã sáp nhập vào Hà Nội, tạo ra những tiểu vùng khí hậu đặc trưng như vùng núi, gò đồi và đồng bằng Tuy nhiên, sự khác biệt về thời tiết và chênh lệch nhiệt độ giữa các địa phương trong Hà Nội hiện nay không đáng kể.
2.2 Tình hình dân số và phân bố lao động
Hà Nội có khoảng 7.216.000 người (2015), trong đó người dân tộc Việt (Kinh) chiếm 99,1%, còn lại là các dân tộc khác như Dao, Mường, Tày với tỷ lệ 0,9% Theo số liệu năm 2006, cư dân đô thị chiếm 41,1% và cư dân nông thôn là 58,1%, với tỷ lệ nữ là 50,7% và nam là 49,3% Mật độ dân cư trung bình hiện nay là 1.875 người/km², trong đó có khoảng 2,5 triệu người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.
2.3 T hị trường rau sạch nội thành Hà Nội
Theo Sở Công Thương Hà Nội, mạng lưới phân phối nông sản của thành phố bao gồm 418 chợ dân sinh, 135 siêu thị và 24 trung tâm thương mại Hầu hết các chợ đều cung cấp rau và được phân bố rộng rãi tại tất cả các quận, huyện.
Trên thị trường rau, hệ số co giãn của cung đối với giá cả trong ngắn hạn rất thấp, nghĩa là khi giá cả tăng hoặc giảm, lượng cung không thay đổi nhiều Điều này xuất phát từ các yêu cầu khắt khe về đất đai, thổ nhưỡng và khí hậu trong quá trình sản xuất rau.
Theo sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, hiện nay các loại rau chính trên địa bàn thành phố được chia thành 6 nhóm sau:
Rau ăn lá ngắn ngày bao gồm các loại như rau dền, rau muốn cạn, rau tần ô, cải bẹ xanh, cải bẹ dún, xà lách, mồng tơi, cải ngọt và bạc hà, với sản lượng ước đạt khoảng 65.000 tấn mỗi năm.
- Rau ăn lá dài ngày có cải bắp, cải thảo, cải bông: ước sản lượng khoảng 9.000 tấn/ năm
- Rau ăn củ, quả ngắn ngày như dưa leo, khổqua, mướp khía, đậu cove, đậu đũa củ cải; ước sản lượng khoảng 35,000 tấn/ năm
- Rau ăn củ quả dài ngày như đậu bắp, cà chua cà tím, cà tím, ớt, bầu, bí: ước lượng khoảng 10,000 tấn/ năm
- Rau muống nước ước sản lượng hàng năm khoảng 50,000 tấn ( chiếm 40% các loại rau)
- Rau gia vị như ngò rí, ngò gai, ớt cay, hành lá, húng cây…
Cầu về rau, giống như cầu của mọi hàng hóa, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như dân số, thu nhập người tiêu dùng, giá cả, phong tục tập quán và thị hiếu Bên cạnh đó, còn có một số tác động cơ bản khác ảnh hưởng đến cầu rau.
- Chịu ảnh hưởng lớn bởi thói quen người tiêu dùng, phong cách ăn uống và tiêu dùng của người Hà Nội
Chất lượng và vệ sinh thực phẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu của người tiêu dùng, đặc biệt là đối với rau củ Những sản phẩm rau sạch không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe mà còn góp phần vào chế độ dinh dưỡng hợp lý của họ.
- Có khả năng thay thế cao, khi giá một mặt hàng rau nào tăng lên thì người tiêu dùng sẵn sàng chuyển sang mua mặt hàng rau khác
Chính vì cung cầu mất cân đối nên giá rau biến động vào mỗi năm, mỗi thời điểm trong năm a) Tình hình cung ứ ng rau s ạ ch cùa Hà N ộ i
Hiện nay, trên địa bàn TP Hà Nội có gần 12 nghìn ha diện tích canh tác rau (năm
Tại Hà Nội, rau an toàn (RAT) được trồng trên khoảng 30 nghìn ha mỗi năm, phân bố ở 22 quận, huyện và thị xã, với hơn 40 loại rau chủ yếu vào vụ đông xuân, đạt sản lượng gần 600 nghìn tấn Trong tổng diện tích 5,1 nghìn ha, có 171 ha rau VietGAP và 17 ha rau hữu cơ, với năng suất đạt 19,5 tấn/ha/vụ Chất lượng rau an toàn đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng, khi mà gần 90% người dân Thủ đô coi RAT là yếu tố quan trọng trong bữa ăn hàng ngày Họ sẵn sàng chi trả cao hơn từ 10-50% so với rau thông thường, tạo ra một thị trường tiêu thụ rộng lớn và bền vững cho RAT Mặc dù còn nhiều thách thức, RAT vẫn được xem là sản phẩm chuyên môn hóa quan trọng của thành phố.
Nhóm cây rau, đậu thực phẩm, hay còn gọi là nhóm cây thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm thiết yếu cho bữa ăn hàng ngày của người dân Do đó, nhóm cây này được xác định là cây trồng mũi nhọn trong ngành nông nghiệp của Hà Nội.
Bảng 1: Diện tích gieo trồng và giá trị sản xuất của nhóm cây thực phẩm ở TP Hà Nội giai đoạn 2008 – 2014
Diện tích gieo trồng Giá trị sản xuất ngành trồng trọt
Toàn TP Trongđó nhóm cây thực phẩm Toàn TP Trong đó ngóm cây thực phẩm ha % ha % Tỉ đồng % Tỉ đồng %
2014 309.664 100 30.186 9,7 18.402 100 4.025 21,9 (Nguồn:Tổng hợp và tính toán từ Cục Thống kê thành phố Hà Nội (2009 - 2016), Niên giám thống kê Hà Nội các năm 2008 - 2015, Hà Nội.)
Nhóm cây thực phẩm, mặc dù chiếm tỷ lệ khiêm tốn trong ngành trồng trọt với khoảng 9-10% diện tích gieo trồng, nhưng lại có tốc độ tăng trưởng cao, đóng góp từ 14-22% giá trị sản xuất Trong đó, cây RAT (rau ăn tươi) đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
Bảng 2: Diện tích canh tác, năng suất, sản lượng rau và RAT của TP Hà Nội năm 2015
Trong đó Rau đại trà RAT
Không chuyên Diện tích canh tác (ha) 11.651 3.248 6.298 1800 305
Hệ số quay vòng/năm
Năm suất gieo trồng trung bình (tấn/ha gieo trồng) - 20,5 20,5 19,5 19,5
(Nguồn: Tổng hợp và tính toán từ tctk.)
Đề xuất những khuyến nghị đối với nhà cung cấp
4.1 Mục tiêu sản xuất rau sạch của Hà Nội
Tính đến nay, Hà Nội có 38 cơ sở sơ chế rau an toàn và 48 chuỗi tiêu thụ rau an toàn theo liên kết dọc Tất cả các chuỗi đều có từ 2 đến 4 đơn vị tham gia Trong số đó, 9 chuỗi tự tổ chức sản xuất và tiêu thụ rau mà không thu gom, 23 chuỗi vừa sản xuất vừa thu gom, và 16 chuỗi chỉ thu gom mà không sản xuất rau.
Hiện nay, rau an toàn có tem nhãn và truy xuất nguồn gốc chỉ được cung cấp qua 18 doanh nghiệp và 17 hợp tác xã Sản phẩm này được phân phối đến các cửa hàng bán lẻ, điểm phân phối, bếp ăn tập thể và hệ thống siêu thị với tổng sản lượng gần 20.000 tấn mỗi năm, chiếm 5% sản lượng rau an toàn và 3% tổng sản lượng rau, đáp ứng 2% nhu cầu tiêu dùng.
Rau an toàn hiện nay chiếm 92,5% sản lượng rau an toàn và 61,67% tổng sản lượng rau tiêu thụ, với khoảng 370.000 tấn/năm chưa có tem nhãn nhận diện nguồn gốc tại các chợ đầu mối và khu dân cư Theo Chi cục trưởng Chi cục Bảo vệ thực vật Hà Nội, Nguyễn Duy Hồng, đến năm 2020, thành phố duy trì 5.100ha rau an toàn với hiệu quả kinh tế từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng/ha/năm Đồng thời, Hà Nội phát triển 3.000-4.000ha rau được chứng nhận an toàn thực phẩm, đảm bảo 100% sản phẩm rau có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
4.2 Định hướng chung và các khuyến nghị đối với nhà cung cấp
Hỗ trợ các nhà sản xuất, thu gom, bán buôn và bán lẻ là rất quan trọng Cần nắm rõ các tiêu chí lựa chọn sản phẩm, địa điểm mua rau và khả năng chi trả của người tiêu dùng qua các kênh tiêu thụ khác nhau Từ đó, các tác nhân trong chuỗi cung ứng có thể điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người mua.
Để duy trì và gia tăng lượng người mua tại các siêu thị, cần cải thiện phân phối rau theo hướng phát triển kênh tiêu thụ chất lượng Các siêu thị nên đa dạng hóa các cấp độ rau an toàn như RAT, VietGAP, GlobalGAP và hữu cơ, đồng thời bán các sản phẩm đảm bảo chất lượng Việc ký kết hợp đồng với các nhà cung ứng có vùng sản xuất rau đảm bảo và kế hoạch sản xuất theo nhu cầu tiêu thụ là rất quan trọng Ngoài ra, tổ chức các buổi giao lưu giữa nhà sản xuất, nhà cung ứng và người tiêu dùng sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về sản phẩm, từ đó tạo điều kiện cho nhà cung ứng yêu cầu điều chỉnh từ nhà sản xuất và các siêu thị cũng có thể điều chỉnh phù hợp.
Để củng cố lòng tin của người tiêu dùng, các đơn vị sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất và đảm bảo rằng thương hiệu cũng như bao bì sản phẩm cung cấp đầy đủ thông tin Họ cũng nên phối hợp với các nhà phân phối để cung cấp rõ ràng thông tin về nhà sản xuất, đặc biệt là khi sản phẩm không có bao bì, giúp người tiêu dùng dễ dàng nắm bắt thông tin Ngoài ra, các tác nhân trong ngành hàng cần cùng nhau tuân thủ các bước trong quá trình lưu thông và tiêu thụ sản phẩm sau khi thu mua từ nhà sản xuất.
Để nâng cao nhận thức về sản xuất, tiêu thụ và tiêu dùng RAT, cần tăng cường công tác tuyên truyền cho người sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Đồng thời, công bố rộng rãi các cơ sở sản xuất và phân phối không đạt yêu cầu sẽ giúp người tiêu dùng có thêm thông tin để lựa chọn sản phẩm tốt nhất.
UBND thành phố đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tổ chức sản xuất, đồng thời định hướng cho các hoạt động kinh tế Để phát huy hiệu quả, thành phố cần tạo lập môi trường thuận lợi, thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ sản phẩm thông qua việc ký kết hợp đồng giữa các tác nhân trong ngành hàng.
Hà Nội cần quy hoạch vùng sản xuất rau cụ thể cho từng xã, huyện nhằm tạo điều kiện cho các nhà đầu tư yên tâm sản xuất và tiêu thụ sản phẩm dễ dàng, đặc biệt là với các đơn vị sử dụng kênh phân phối hiện đại Thành phố cũng cần giao Sở NN và PTNT phối hợp với Bộ NN và PTNT để xây dựng quy hoạch phù hợp, giúp người sản xuất giảm thiểu rủi ro và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng rau sạch của người dân.
Vào thứ hai, việc xây dựng mối liên kết trong sản xuất và tiêu thụ rau là rất quan trọng Mối liên kết này không chỉ được hình thành giữa các tác nhân trong ngành hàng rau tại thành phố, mà còn mở rộng ra các đối tác khác để tạo ra một chuỗi cung ứng hiệu quả và bền vững.
Hà Nội cần phát triển sự liên kết giữa các nhà sản xuất để nâng cao khả năng thương thảo và cung ứng về số lượng, chủng loại cũng như khả năng giao hàng ổn định Đồng thời, cần xây dựng mối liên kết giữa các tác nhân trong ngành rau, tổ chức sản xuất theo kế hoạch tiêu thụ nhằm giảm thiểu rủi ro cho người sản xuất và hình thành chuỗi cung ứng bền vững.
Để đảm bảo sản xuất rau theo chuỗi cung ứng bền vững, thành phố cần thực hiện thanh tra và kiểm soát chất lượng rau một cách hiệu quả Cụ thể, cần kiểm tra nguồn rau nhập vào Hà Nội từ các địa phương khác và các cơ sở kinh doanh vật tư đầu vào Việc thường xuyên kiểm tra chuyên ngành, liên ngành tại các cơ sở sản xuất và sơ chế rau sẽ giúp lấy mẫu phân tích chất lượng, đồng thời thông báo kết quả cho người sản xuất Thông tin này cũng cần được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng để nhà phân phối và người tiêu dùng nắm bắt được.
Thành phố tiếp tục hỗ trợ các hoạt động xúc tiến thương mại, bao gồm việc sử dụng nhãn nhận diện nguồn gốc xuất xứ sản phẩm và dán tem "RAU AN TOÀN HÀ NỘI" để nâng cao giá trị sản phẩm.
4.2.2.2 Đố i v ớ i Ban qu ả n lý các ch ợ
Để tạo sự hấp dẫn cho người mua tại chợ, cần khuyến khích người bán hàng từ các địa phương khác nhau tham gia, nhằm đa dạng hóa nguồn hàng Việc kiểm soát chặt chẽ nguồn rau cung cấp sẽ giúp người mua nắm rõ nguồn gốc sản phẩm, đặc biệt là những người bán lẻ, từ đó cung cấp thông tin đầy đủ cho người tiêu dùng Tại các chợ bán lẻ, Ban quản lý chợ nên ưu tiên bố trí các quầy bán rau an toàn thực phẩm (RAT) với biển hiệu rõ ràng và hỗ trợ người bán trong việc tìm kiếm khách hàng.
52 kiếm nguồn rau cho các quầy này Đây cũng là cách làm thu hút người tiêu dùng đến với chợngày càng đông hơn.
Cần tiến hành rà soát toàn bộ các chợ để hỗ trợ cải thiện cơ sở hạ tầng, bao gồm xây mới, sửa chữa hoặc nâng cấp nhằm đáp ứng nhu cầu của người bán và người mua, đồng thời đảm bảo môi trường chợ sạch sẽ Đặc biệt, ưu tiên cho các chợ ở khu vực nội thành đang quá chật chội Cần lắp đặt hệ thống biển báo chỉ dẫn địa điểm họp chợ và siêu thị để người dân dễ dàng tiếp cận Đồng thời, cần xóa bỏ các điểm họp tạm, nhất là những điểm họp có tính chất chợ bán buôn, để dễ quản lý chất lượng nguồn rau và các khoản thu Cuối cùng, cần ban hành quy định chung về mức thu phí cho những người kinh doanh chuyên nghiệp tại các chợ khác nhau nhằm tránh tình trạng thu phí quá cao, gây khó khăn cho người kinh doanh rau và người sản xuất.