Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tê.Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tê.Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tê.Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tê.Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tê.
Tính cấp thiêt của đề tài
Các hoạt động kinh doanh và thương mại trong đời sống thương mại chủ yếu là mối quan hệ giữa các chủ thể tư nhân, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Trong nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, pháp luật công nhận quyền tự do định đoạt của các chủ thể trong khuôn khổ pháp lý nhất định Quyền này bao gồm tự do giao kết, định đoạt và xác định quyền, nghĩa vụ giữa các bên Khi hoạt động kinh doanh chỉ diễn ra trong phạm vi quốc gia, việc lựa chọn pháp luật thường không cần thiết, vì các quan hệ này chỉ chịu sự điều chỉnh của luật quốc gia mà không cho phép áp dụng luật của nước khác Đối với việc giải quyết tranh chấp, các bên có quyền lựa chọn cơ quan giải quyết (tòa án hoặc trọng tài) cho những tranh chấp không có yếu tố quốc tế, tuy nhiên quyền này bị hạn chế bởi nhiều điều kiện.
Khi hoạt động kinh doanh có yếu tố quốc tế, tòa án của các quốc gia liên quan đều có thẩm quyền xét xử, dẫn đến xung đột thẩm quyền và xung đột pháp luật Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia có thể ký kết các điều ước quốc tế đa phương hoặc song phương, như trong khuôn khổ Hội nghị La Hay về tư pháp quốc tế Tuy nhiên, số lượng điều ước quốc tế thống nhất về luật thực chất và luật xung đột vẫn còn hạn chế, khiến cho các vấn đề xung đột pháp lý chưa được giải quyết triệt để Do đó, mỗi quốc gia phải tự mình tìm cách giải quyết những xung đột này.
1010 luật và xung đột thẩm quyền xét xử bằng cách ban hành các quy phạm xung đột trong hệ thống pháp luật quốc gia.
Hiện nay, nhiều quốc gia đang cho phép các bên trong quan hệ tư, đặc biệt là trong kinh doanh và thương mại quốc tế, tự giải quyết xung đột Điều này được thực hiện thông qua việc trao quyền cho các bên xác định pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp của riêng mình.
Quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp tại Việt Nam được ghi nhận như một quyền đương nhiên của các chủ thể, xuất phát từ nguyên tắc tự do định đoạt trong lĩnh vực luật tư Sau Hiến pháp năm 2013, tư pháp quốc tế Việt Nam đã trải qua nhiều sửa đổi với các đạo luật mới như Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014, Bộ luật dân sự 2015, Bộ luật tố tụng dân sự 2015, và Luật Điều ước quốc tế 2016 Những thay đổi này nhằm hài hòa hóa pháp luật Việt Nam với các nước phát triển và phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam cũng đặt ra các giới hạn đối với quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp, cùng với các điều kiện cần thiết để các chủ thể thực hiện quyền này.
Nghiên cứu toàn diện về các học thuyết của tư pháp quốc tế liên quan đến quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại là cần thiết để giải quyết những vấn đề hiện tại Qua đó, bài viết chỉ ra những bất cập và nguyên nhân của chúng, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam, góp phần nâng cao lý luận và thực tiễn, phù hợp với chương trình đào tạo Thạc sĩ Luật học chuyên ngành Luật Kinh tế tại Trường Đại học Ngoại thương.
Học viên đã chọn đề tài "Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tế" cho luận văn thạc sĩ luật học nhằm nghiên cứu sâu về các quy định pháp lý liên quan đến quyền lựa chọn pháp luật và cơ chế giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tình hình nghiên cứu
Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Đức Vinh trong bài viết "Quyền tự do thỏa thuận chọn luật áp dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế" đăng trên Tạp chí Tòa án nhân dân, số 3/2016, đã phân tích quyền này như một phần của quyền tự do định đoạt trong lĩnh vực luật tư Ông khẳng định rằng việc pháp luật cho phép các bên thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng thông qua một điều khoản trong hợp đồng sẽ giúp giảm thiểu mâu thuẫn và tranh chấp không cần thiết giữa các bên.
Tác giả Đỗ Văn Đại, Quyền lựa chọn pháp luật trong tư pháp quốc tế Việt
Theo Tạp chí Nghiên cứu lập pháp số 2+3 tháng 3/2013, quyền lựa chọn pháp luật điều chỉnh trong quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài đã được công nhận trong pháp luật Việt Nam, nhưng các quy định này còn rất hiếm hoi Hơn nữa, quyền lựa chọn pháp luật tại Việt Nam hiện nay vẫn có vị trí hạn chế so với tư pháp quốc tế của một số quốc gia khác.
Tác giả Ngô Quốc Chiến trong bài viết "Về điều kiện có hiệu lực của điều khoản lựa chọn pháp luật áp dụng cho quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài" đăng trên Tạp chí Tòa án nhân dân số 17/2016, đã chỉ ra sự thiếu hụt quy định của pháp luật Việt Nam về quyền tự do lựa chọn pháp luật trong quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật Trong một bài viết khác, "Thẩm quyền của Tòa án Việt Nam xét xử bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng có yếu tố nước ngoài" trên Tạp chí Tòa án nhân dân số 7/2015, tác giả đã phân tích quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự về thẩm quyền xét xử của Tòa án Việt Nam trong các vụ bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, đồng thời chỉ ra nhược điểm của pháp luật khi không có quy định cụ thể cho các hành vi gây thiệt hại diễn ra trên môi trường Internet.
Nghiên cứu về thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp rất đa dạng, đặc biệt là thỏa thuận chọn tòa án Bài viết của Đỗ Văn Đại và Trần Việt Dũng trong Tạp chí Khoa học pháp lý (số 6/2012) đã phân tích quy định của pháp luật Việt Nam về thỏa thuận lựa chọn tòa án nước ngoài, chỉ ra những nhược điểm và đưa ra khuyến nghị để các bên thực hiện quyền này hiệu quả hơn Ngoài ra, tác giả Trần Thị Thu Phương trong Tạp chí Luật học (số tháng 3/2015) cũng đã nghiên cứu các quy định liên quan đến thỏa thuận lựa chọn tòa án trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
Việt Nam cần hoàn thiện pháp luật về thỏa thuận lựa chọn tòa án giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng cách tham khảo kinh nghiệm từ một số quốc gia Việc so sánh với các hệ thống pháp luật khác sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia vào thị trường quốc tế Khuyến nghị cải cách pháp luật sẽ góp phần thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao vị thế của Việt Nam trong cộng đồng thương mại toàn cầu.
Liên quan đến thỏa thuận lựa chọn trọng tài thương mại, tác giả Hà Công Anh Bảo đã nghiên cứu học thuyết Competence – Competence trong bài viết của mình, đăng trên Tạp chí Kinh tế đối Ngoại số 54/2013 Bài viết phân tích quyền tự xác định thẩm quyền của trọng tài thương mại và đưa ra khuyến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam Ngoài ra, tác giả Đỗ Văn Đại cũng có nghiên cứu thực tiễn về pháp luật trọng tài thương mại, góp phần làm rõ hơn vấn đề này.
Việt Nam – Bản án và bình luận bản án, Nxb Hồng Đức-Hội Luật gia Việt Nam,
Vào năm 2017, Hà Nội đã tiến hành phân tích các quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến trọng tài thương mại, so sánh với thực tiễn áp dụng và đưa ra những bình luận cùng khuyến nghị cho việc áp dụng hiệu quả hơn.
Các bài viết trên sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho nghiên cứu về lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại thường chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể, như tác phẩm của Ngô Quốc Chiến trong "Luật tư pháp quốc tế: Hướng đến xây dựng một mô hình lập pháp ở Việt Nam" đã chỉ ra những nhược điểm trong quy định về quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp Những quy định này rải rác trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau, gây khó khăn trong việc tiếp cận và áp dụng do sự mâu thuẫn giữa các quy định Mặc dù nghiên cứu này nêu ra các nhược điểm và khuyến nghị xây dựng một đạo luật về tư pháp quốc tế, nhưng chưa đưa ra các giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.
Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp trong các quan hệ tư, đặc biệt là quan hệ kinh doanh, thương mại, đã được nghiên cứu rộng rãi trên toàn thế giới Việc liệt kê tất cả các công trình nghiên cứu này là không khả thi trong một luận văn thạc sĩ luật học Dưới đây là một số công trình tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Năm 1996, Michael Pryles, Jeff Waincymer và Martin Davies trong tác phẩm “International Trade Law” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa điều khoản chọn luật áp dụng vào hợp đồng thương mại quốc tế để tránh sự bất ổn về luật điều chỉnh Họ cho rằng các giao dịch thương mại quốc tế có thể chịu sự điều chỉnh của nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, và việc xác định luật áp dụng là cần thiết, đặc biệt trong các hợp đồng ngoại thương như hợp đồng mua bán hàng hóa và hợp đồng vận chuyển Mặc dù không phân tích sâu, tác giả cũng chỉ ra rằng quyền lựa chọn luật áp dụng có thể bị hạn chế nếu luật đó trái với “trật tự công” của quốc gia nơi tòa án xét xử hoặc nếu thỏa thuận không đảm bảo nguyên tắc bình đẳng giữa các bên trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng.
Trong tác phẩm "Codifying choice of law around the world" của tác giả Symeonides Symeon, Oxford University Press, 2016, đã chỉ ra rằng nhiều quốc gia chưa xem xét một cách toàn diện vấn đề xung đột pháp luật và xung đột thẩm quyền xét xử Tư pháp quốc tế của nhiều nước thường quy định hai quyền này trong các đạo luật riêng biệt Chỉ một số ít quốc gia như Bỉ, Tunisia và Thụy Sĩ đã quy định các quyền này trong cùng một đạo luật.
Cuốn sách "Pháp luật thương mại quốc tế" của Michael Pryles, Jeff Waincymer và Martin Davies, xuất bản năm 1996 bởi LBC Australia, đã được Trường Đại học Ngoại thương dịch sang tiếng Việt vào năm 2003 để phục vụ học tập cho sinh viên Nội dung của cuốn sách tập trung vào nghiên cứu quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp tại các quốc gia, mang tính tổng thể và sâu sắc.
Additionally, notable works include those from the Permanent Bureau of the Hague Conference on Private International Law, focusing on the choice of law applicable to international commercial contracts The Hague Principles on the applicable law for international commercial contracts are discussed in the critical review of private international law, issue 1/2010, by Coline Le Cam-Mayou.
The exception of international public order in the application of foreign law and the recognition of foreign judgments is a critical aspect of legal practice, particularly in French and American law This comparative study, presented as a doctoral thesis in 2010 at Panthéon-Assas University, explores how public order considerations influence the enforcement of foreign legal norms and judgments, highlighting the distinct approaches taken by France and the United States Understanding these differences is essential for legal practitioners navigating cross-border disputes and the complexities of international law.
Law Process (Trình tự chọn luật áp dụng), NXB ĐH Michigan, năm 2016; Luca
G Radicati di Brozolo, Arbitrage commercial international et lois de police: considérations sur les conflits de juridictions dans le commerce international (Trọng tài thương mại quốc tế và luật cảnh bị: một vài lưu ý về xung đột thẩm quyền trong thương mại quốc tế), Leiden, Boston: Brill, cop 2008, Collected
The Hague Academy of International Law offers comprehensive courses on international law, including significant works such as Nathalie Coipel-Cordonnier's "Arbitration Agreements and Choice of Court in Private International Law" (1999) and Sylvain Bollée's "The Methods of Private International Law in the Face of Arbitral Awards" (2004) Additionally, Ugo Draetta explores the intersection of the internet and e-commerce within the realm of private international law in his publication These resources contribute to a deeper understanding of arbitration agreements and the legal frameworks governing international commerce.
Học viện Luật Quốc tế Hague, tập 314, năm 2005, sẽ là nguồn tài liệu quan trọng mà tác giả tham khảo trong quá trình nghiên cứu lý luận về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng thương mại quốc tế.
Liên quan đến các công trình nghiên cứu về pháp luật Việt Nam công bố ở nước ngoài, có thể kể đến:
Quoc Chien NGO, The law of obligations in the new Vietnamesse
International private Law, Tạp chí The International Business Law Journal, số
Trong bài viết này, tác giả phân tích các quy định mới của Bộ luật Dân sự năm 2015 liên quan đến xác định và lựa chọn luật áp dụng cho quan hệ nghĩa vụ, bao gồm cả hợp đồng.
Nhóm tác giả Quoc Chien NGO và Van Anh Ly trong bài viết "Tư pháp quốc tế mới của Việt Nam: các bước tiến và lùi của cải cách" đã phân tích những điểm mới và nhược điểm của Bộ luật Dân sự (BLDS) và Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) năm 2015 Họ khuyến nghị rằng Việt Nam cần giải quyết tất cả các vấn đề liên quan đến tư pháp quốc tế thông qua một đạo luật chuyên biệt để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống pháp luật.
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Trinh trong luận án tiến sĩ "Private International Law in Vietnam: On general issues, contracts and torts in light of European developments" đã chỉ ra những khiếm khuyết của pháp luật Việt Nam thông qua việc so sánh với các quy định châu Âu như Quy tắc Rome I và Rome II Luận án này không chỉ phân tích các vấn đề pháp lý hiện tại mà còn đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về việc xác định luật áp dụng cho các quan hệ nghĩa vụ, bao gồm hợp đồng và ngoài hợp đồng.
Đánh giá về tình hình nghiên cứu
Nghiên cứu về tư pháp quốc tế, đặc biệt là quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp, đã được thực hiện nhiều ở Việt Nam và trên thế giới Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu chỉ tập trung vào từng khía cạnh cụ thể, thiếu sự tổng thể Các công trình nghiên cứu về quyền lựa chọn pháp luật chưa đầy đủ, chỉ dừng lại ở việc phân tích quy định mà chưa xem xét giới hạn và điều kiện thực hiện quyền Nhiều nghiên cứu đã lạc hậu so với sự phát triển của pháp luật Việt Nam, trong khi nghiên cứu về quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thường chỉ tập trung vào trọng tài thương mại Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong việc nghiên cứu mối quan hệ chặt chẽ giữa quyền lựa chọn pháp luật và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp.
Tác giả luận văn chưa tìm thấy nghiên cứu nào của các tác giả nước ngoài về pháp luật Việt Nam Các nghiên cứu của tác giả Việt Nam chủ yếu tập trung vào tư pháp quốc tế hoặc quyền lựa chọn pháp luật áp dụng Theo Ngô Quốc Chiến, việc xây dựng Luật Tư pháp quốc tế là cần thiết, và vấn đề luật áp dụng cùng cơ quan giải quyết tranh chấp cần được nghiên cứu một cách liên kết chặt chẽ Do đó, có một khoảng trống trong nghiên cứu về quyền lựa chọn pháp luật và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại.
Mục đích nghiên cứu
Luận văn nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại quốc tế Bài viết đánh giá những bất cập, vướng mắc và hạn chế trong việc áp dụng quy định pháp luật Việt Nam Đồng thời, đề tài cũng đưa ra các giải pháp và kiến nghị cụ thể để hoàn thiện hệ thống pháp luật về quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng thương mại quốc tế.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt được mục đích nêu trên, luận văn có các nhiệm vụ cụ thể sau đây:
Luận giải về quyền lựa chọn pháp luật và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế là rất cần thiết để hiểu rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan Bài viết sẽ làm rõ khái niệm và nội dung của quyền lựa chọn pháp luật, cũng như quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế Đồng thời, cần chỉ ra các loại chủ thể có quyền thực hiện việc lựa chọn này, từ đó giúp người đọc nắm bắt được các yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia hợp đồng.
Nghiên cứu các nguyên tắc và căn cứ liên quan đến quyền lựa chọn pháp luật trong hợp đồng thương mại quốc tế, cũng như quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp là rất quan trọng Nội dung và phạm vi của các quyền này cần được làm rõ, đồng thời xác định các giới hạn và điều kiện thực hiện để đảm bảo tính hiệu quả và hợp pháp trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Bài viết phân tích các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến quyền lựa chọn pháp luật và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp, chỉ ra những bất cập và khó khăn trong thực tiễn áp dụng Đồng thời, tác giả so sánh với các quy định quốc tế và pháp luật của một số nước, nhằm nêu bật những điểm chưa phù hợp của pháp luật Việt Nam.
Bài viết này sẽ phân tích các giải pháp và kiến nghị được trình bày trong luận văn nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế Những đề xuất này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường thương mại toàn cầu Việc hoàn thiện quy định pháp luật sẽ góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào quyền lựa chọn pháp luật và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế theo quy định của pháp luật Việt Nam Các quy định của pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế chỉ được trích dẫn nhằm mục đích so sánh, từ đó làm nổi bật những ưu điểm và nhược điểm của pháp luật Việt Nam liên quan đến vấn đề này.
Phạm vi nghiên cứu
Quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp là nội dung quan trọng trong tư pháp quốc tế, điều chỉnh các quan hệ tư có yếu tố nước ngoài như dân sự, sở hữu, hôn nhân gia đình, thừa kế, lao động, và kinh doanh thương mại Luận văn này tập trung vào nghiên cứu quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực hợp đồng thương mại quốc tế, không đề cập đến các quan hệ khác Các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế được phân thành hai nhóm: không mang tính tài phán (hòa giải, trung gian) và mang tính tài phán (tòa án quốc gia và trọng tài thương mại) Trong phạm vi nghiên cứu, "cơ quan giải quyết tranh chấp" chỉ bao gồm tòa án quốc gia và trọng tài thương mại, với "tòa án quốc gia" bao gồm cả Tòa án Việt Nam và tòa án nước ngoài, trong khi "trọng tài thương mại" bao gồm trọng tài trong nước và nước ngoài, không tính Tòa trọng tài thường trực (PCA).
Luận văn này chỉ tập trung vào nghiên cứu pháp luật Việt Nam, trong khi pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế được sử dụng chủ yếu để so sánh, không phải là đối tượng nghiên cứu chính.
Tòa Trọng tài thường trực, có trụ sở tại La Hay, Hà Lan, là một cơ quan liên chính phủ với 121 quốc gia thành viên, bao gồm cả Việt Nam Tổ chức này có nhiệm vụ giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua thủ tục trọng tài và các phương thức hòa bình khác.
- Về thời gian: Luận văn chỉ nghiên cứu pháp luật thực định của pháp luật
Việt Nam hiện đang áp dụng các quy định pháp luật quan trọng, bao gồm Luật Thương mại năm 2005, Luật Trọng tài Thương mại năm 2010, Bộ luật Dân sự năm 2015 và Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu đã đề ra, tác giả sẽ áp dụng các phương pháp nghiên cứu truyền thống như hệ thống hóa, phân tích, tổng hợp, đối chiếu và so sánh trong lĩnh vực luật học.
Phương pháp hệ thống hóa và phân tích được áp dụng đồng thời trong toàn bộ luận văn để làm rõ các vấn đề nghiên cứu Đặc biệt, hai phương pháp này được sử dụng chủ yếu trong Chương 1, nhằm hệ thống hóa các công trình nghiên cứu đã công bố, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện và cụ thể về cơ sở lý luận của quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp.
Phương pháp luận giải và phương pháp so sánh luật học được áp dụng trong Chương 1 và Chương 2 để phân tích, làm rõ các ưu điểm và nhược điểm của quy định pháp luật Việt Nam so với pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế.
Phương pháp tông hợp sẽ được áp dụng chủ yếu trong Chương 3 để đề xuất và luận giải các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam.
Bố cục của luận văn
Ngoài Lời mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, Luận văn được kết cấu thành 3 Chương:
-Chương 1: Tông quan về quyền lựa chọn pháp luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tế.
-Chương 2: Pháp luật Việt Nam về quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp đối với hợp đồng thương mại quốc tế.
Chương 3 trình bày kiến nghị nhằm áp dụng và hoàn thiện pháp luật Việt Nam liên quan đến quyền lựa chọn pháp luật áp dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế, cũng như xác định cơ quan giải quyết tranh chấp Việc cải tiến quy định pháp lý sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
TỔNG QUAN VỀ QUYỀN LỰA CHỌN CƠ QUAN GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VÀ PHÁP LUẬT ÁP DỤNG ĐỐI VỚI HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Tổng quan về hợp đồng thương mại quốc tê
Hợp đồng thương mại quốc tế là một loại hợp đồng đặc thù, bao gồm yếu tố thương mại và yếu tố quốc tế Pháp luật các quốc gia có thể khác nhau về các quy định liên quan đến những yếu tố này Do đó, bài viết sẽ phân tích quy định của Việt Nam, so sánh với pháp luật quốc tế và các quốc gia khác, nhằm làm rõ lý do tại sao pháp luật cho phép các bên tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế.
1.1.1 Khái niệm hợp hợp đồng thương mại quốc tế
Hợp đồng là một thoả thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự Trong khi đó, "hợp đồng thương mại quốc tế" lại mang những đặc điểm và quy định riêng biệt, phản ánh sự phức tạp của giao dịch xuyên biên giới.
Điều 385 Bộ luật Dân sự năm 2015 và Điều 1101 Sắc luật số 2016-131 ngày 10/2/2016 quy định về hợp đồng như một sự thống nhất ý chí giữa hai hoặc nhiều bên nhằm phát sinh, thay đổi, chuyển giao hoặc chấm dứt nghĩa vụ Tuy nhiên, việc hiểu hợp đồng thương mại quốc tế có thể khác nhau do yếu tố quốc tế và tính chất thương mại được quy định khác biệt bởi các hệ thống pháp luật khác nhau Do đó, để nắm bắt được bản chất của hợp đồng thương mại quốc tế, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố thương mại và yếu tố quốc tế liên quan.
1.1.1.1 Yếu tố thương mại của hợp đồng
Pháp luật Việt Nam chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về "hợp đồng thương mại", mà chỉ quy định các khái niệm liên quan đến hoạt động kinh doanh và thương mại Điều này thể hiện qua nội dung của khoản 1 Điều
Luật Thương mại năm 2005 định nghĩa hoạt động thương mại là các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và đầu tư Trong khi đó, Luật Doanh nghiệp năm 2014 mô tả kinh doanh là quá trình thực hiện liên tục các công đoạn từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ với mục đích sinh lợi Từ những định nghĩa này, có thể khẳng định rằng hợp đồng thương mại là thỏa thuận giữa các bên nhằm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt các nghĩa vụ liên quan đến hoạt động thương mại vì mục đích sinh lợi, phân biệt nó với các loại hợp đồng khác.
Chỉ thị số 580/2012 của EU định nghĩa giao dịch thương mại là “giao dịch giữa các thương nhân hoặc giữa thương nhân với cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ có trả tiền” Mặc dù Nghị định Rome I năm 2008 không đưa ra định nghĩa cụ thể về hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự, nhưng nó quy định rằng cả hai loại hợp đồng này đều thuộc phạm vi điều chỉnh của nghị định (Điều 1).
Điều 1 Khoản 2 của S.I No 580/2012 quy định rằng các quy định liên quan đến việc thanh toán chậm trong giao dịch thương mại không áp dụng cho các hợp đồng giữa các chủ thể tư nhân và người tiêu dùng Theo Điều 6, người tiêu dùng được định nghĩa là bất kỳ cá nhân nào tham gia vào hợp đồng với mục đích không liên quan đến hoạt động thương mại hoặc nghề nghiệp của họ.
Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế không định nghĩa rõ ràng về "hợp đồng thương mại", nhưng khuyến nghị rằng khái niệm thương mại nên được hiểu một cách rộng rãi Điều này không chỉ bao gồm các giao dịch thương mại mà còn cả các hợp đồng liên quan đến đầu tư, ủy thác và cung cấp dịch vụ chuyên môn.
Bộ nguyên tắc La Hay năm 2015 về thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng đối với hợp đồng thương mại quốc tế và Công ước La Hay năm 2005 về thỏa thuận lựa chọn tòa án không định nghĩa cụ thể hợp đồng thương mại Điều 1(1) của Bộ nguyên tắc mô tả các hợp đồng thuộc phạm vi áp dụng là những hợp đồng trong đó mỗi bên thực hiện hoạt động thương mại hoặc nghề nghiệp của mình Thuật ngữ “bên” bao gồm cả cá nhân và pháp nhân, như các nhà thầu độc lập, công ty, quỹ và các thực thể không có tư cách pháp nhân Các bên không cần có kinh nghiệm hay kỹ năng chuyên sâu trong lĩnh vực thương mại hoặc nghề nghiệp của mình, và khái niệm “thương mại hoặc nghề nghiệp” được mở rộng để bao gồm nhiều loại hình hoạt động khác nhau.
Đây là một dạng “luật mềm” không bắt buộc đối với các quốc gia thành viên của Hội nghị La Haye về tư pháp quốc tế Văn bản này chỉ mang tính khuyến nghị, cho phép các bên lựa chọn áp dụng và các cơ quan lập pháp tham khảo trong quá trình xây dựng hệ thống pháp luật của mình Toàn văn Bộ nguyên tắc kèm bình luận bằng tiếng Anh và tiếng Pháp có thể xem tại [đây](https://www.hcch.net/en/instruments/conventions/full-text/?cid5) (truy cập ngày 6/9/2018).
Việt Nam chưa gia nhập Công ước này, và toàn văn cùng bình luận có thể xem tại trang web của HCCH Công ước điều chỉnh các hoạt động thương mại của thương nhân, nhà sản xuất và thợ thủ công, cũng như các dịch vụ nghề nghiệp như luật sư và kiến trúc sư Hợp đồng bảo hiểm, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, hợp đồng đại lý và nhượng quyền thương mại đều nằm trong phạm vi áp dụng của Bộ nguyên tắc La Hay Khái niệm “hoạt động thương mại hoặc nghề nghiệp” cần được xác định theo hoàn cảnh của hợp đồng, không chỉ dựa vào vị trí của các bên Một người có thể vừa là thương nhân trong một giao dịch, vừa là người tiêu dùng trong giao dịch khác Ví dụ, khi một luật sư ký hợp đồng dịch vụ pháp lý với một công ty, họ thực hiện hoạt động nghề nghiệp, nhưng khi ký hợp đồng thuê nhà để nghỉ dưỡng, họ thực hiện hoạt động ngoài phạm vi nghề nghiệp.
Pháp luật Việt Nam xác định yếu tố thương mại của hợp đồng dựa trên mục đích sinh lợi, trong khi pháp luật quốc tế mở rộng khái niệm này để bao gồm tất cả các hoạt động thương mại và nghề nghiệp.
1.1.1.2 Yếu tố quốc tế của hợp đồng
Các quốc gia khác nhau áp dụng các quy định riêng biệt để xác định yếu tố quốc tế hoặc yếu tố nước ngoài trong hợp đồng Điều này dẫn đến sự đa dạng trong cách hiểu và thực thi các tiêu chí liên quan đến yếu tố này, ảnh hưởng đến tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng trên phạm vi toàn cầu.
Công ước Viên năm 1980 của Liên Hợp Quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) xác định yếu tố quốc tế của hợp đồng mua bán hàng hóa dựa trên địa điểm trụ sở thương mại của các bên Cụ thể, Điều 1 khoản 1 của CISG quy định rằng công ước này áp dụng cho các hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các bên có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau.
7 Việt Nam đã gia nhập Công ước này và Công ước này có hiệu lực đối với Việt Nam kể từ ngày
01/01/2017. bán hàng hóa giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau”.
Công ước Liên Mỹ năm 1994 về luật áp dụng cho hợp đồng quốc tế định nghĩa yếu tố quốc tế của hợp đồng, theo đó, hợp đồng được coi là có tính chất quốc tế khi các bên có nơi cư trú hoặc hoạt động tại các Quốc gia thành viên khác nhau, hoặc khi hợp đồng có quan hệ khách quan với hơn một Quốc gia thành viên (Điều 1) Điều này cho thấy quy định về yếu tố quốc tế trong Công ước này rộng hơn so với CISG, vì nó không chỉ dựa vào nơi cư trú hay nơi hoạt động mà còn xem xét các yếu tố khách quan khác liên quan đến hợp đồng với quốc gia khác.
Tổng quan về quyền lựa chọn cơ quan giải quyêt tranh chấp và pháp luật áp dụng đối với hợp đồng thương mại quốc tê
1.2.1 Khái niệm quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp và pháp luật áp dụng đối với hợp đồng thương mại quốc tế
Quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế được quy định rõ ràng trong nhiều văn bản pháp luật, cả ở cấp quốc gia và quốc tế.
Luật Thương mại năm 2005 không quy định trực tiếp về quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp của các bên.
9 Một số quốc gia, khu vực đã mở rộng quyền tự do lựa chọn pháp luật áp dụng cho quan hệ ly hôn và thừa kế, nhưng chưa nhiều.
10 Đây là cách gọi tắt của Nghị định châu Âu và Hội đồng châu Âu ngày 20/12/2000 về thẩm quyền xét xử và thi hành án.
Nghị định châu Âu và Hội đồng châu Âu ngày 12/12/2012 quy định về thẩm quyền xét xử, công nhận và thi hành các quyết định dân sự và thương mại.
12 Có thể xem danh sách tại: https://lanhsuvietnam.gov.vn/Lists/BaiViet/B%C3%A0i%20vi%E1%BA
Điều 317 của Luật quy định các hình thức giải quyết tranh chấp, bao gồm thương lượng, hòa giải và giải quyết tại trọng tài hoặc tòa án Các bên có thể lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp theo thỏa thuận, và thủ tục giải quyết tranh chấp trong thương mại sẽ tuân theo quy định của pháp luật Để xác định quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế, cần tìm hiểu các văn bản pháp luật chuyên ngành.
Thương mại, như đã phân tích, được hiểu rộng rãi là các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi Do đó, hợp đồng thương mại quốc tế và quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng này có thể bị điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật khác nhau, trong đó có Luật Đầu tư năm.
2014 (Điều 14) 13 , Luật Xây dựng năm 2014 (Điều 146) 14 , Bộ Luật hàng hải năm
Luật Trọng tài thương mại năm 2010 quy định quyền và phương thức thực hiện quyền lựa chọn trọng tài thương mại, nhưng các quy định này chủ yếu chỉ áp dụng cho những lĩnh vực cụ thể hoặc trọng tài thương mại Trong khi đó, Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã bổ sung các quy định liên quan, tạo ra sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các lĩnh vực này.
Tranh chấp trong hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam sẽ được giải quyết thông qua thương lượng và hòa giải Nếu không thể đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được đưa ra giải quyết tại Trọng tài hoặc Tòa án, theo quy định tại các khoản 2, 3 và 4 của Điều này.
Tranh chấp giữa nhà đầu tư trong nước và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, hoặc giữa các bên này với cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam, sẽ được giải quyết thông qua Trọng tài Việt Nam hoặc Tòa án Việt Nam, trừ khi có quy định khác tại khoản 3 Điều này.
Tranh chấp giữa các nhà đầu tư, trong đó có ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế theo quy định tại khoản 1 Điều 23 của Luật này, có thể được giải quyết thông qua các cơ quan, tổ chức như sau: Tòa án Việt Nam, Trọng tài Việt Nam, Trọng tài nước ngoài, Trọng tài quốc tế, hoặc Trọng tài do các bên tranh chấp thỏa thuận thành lập.
Tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam sẽ được giải quyết thông qua Trọng tài Việt Nam hoặc Tòa án Việt Nam, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng hoặc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên và có quy định khác.
Trong trường hợp các bên hợp đồng không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua hòa giải, trọng tài thương mại hoặc tòa án theo quy định của pháp luật.
Theo quy định 15, các bên trong hợp đồng hàng hải có quyền thỏa thuận áp dụng luật nước ngoài hoặc tập quán hàng hải quốc tế, cũng như chọn Trọng tài hoặc Tòa án để giải quyết tranh chấp Tuy nhiên, trong bộ luật tố tụng dân sự hiện hành, không có quy định chung về quyền lựa chọn tòa án của các bên, điều này được coi là một khiếm khuyết trong hệ thống pháp luật Việt Nam Tác giả sẽ trình bày các giải pháp cụ thể để khắc phục vấn đề này trong Chương 3.
Liên quan đến quyền lựa chọn pháp luật áp dụng cho hợp đồng thương mại quốc tế, Luật Thương mại năm 2005 của Việt Nam quy định rằng các bên có thể thỏa thuận áp dụng pháp luật nước ngoài và tập quán thương mại quốc tế, miễn là không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam (khoản 2 Điều 5) Tuy nhiên, quy định này chưa làm rõ việc các bên có quyền thỏa thuận lựa chọn điều ước quốc tế và các bộ nguyên tắc hay không, và Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng không cung cấp câu trả lời cụ thể cho vấn đề này.
Bộ luật chỉ quy định cho phép các bên lựa chọn pháp luật nước ngoài, theo đó
Trong quan hệ hợp đồng, các bên có quyền lựa chọn pháp luật áp dụng cho hợp đồng theo quy định tại khoản 1 Điều 683 Ngoài ra, theo Điều 666, các bên cũng có thể chọn tập quán quốc tế trong những trường hợp được quy định tại khoản 2 Điều 664 của Bộ luật này.
Pháp luật Việt Nam hiện chỉ công nhận quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết tranh chấp mà chưa định nghĩa rõ ràng các khái niệm “quyền lựa chọn pháp luật áp dụng” và “quyền lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp” Trên thế giới, chưa có sự thống nhất chung về các khái niệm này trong quan hệ tư, đặc biệt là trong hợp đồng thương mại quốc tế Việc hiểu nội dung và giới hạn của quyền này phụ thuộc vào từng hệ thống pháp luật khác nhau.