CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
Một số khái niệm
a.Chuỗi cung ứng (Supply Chain)
Chuỗi cung ứng là một hệ thống bao gồm tổ chức, con người, nguồn lực và thông tin, tất cả đều liên quan đến việc vận chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.
Chuỗi cung ứng là tổng thể các yếu tố tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp để đáp ứng nhu cầu khách hàng, bao gồm không chỉ nhà sản xuất và nhà cung cấp nguyên vật liệu mà còn cả bộ phận vận tải, kho bãi, nhà phân phối và khách hàng.
Chuỗi cung ứng là một mạng lưới bao gồm các phòng ban và lựa chọn phân phối, có chức năng thu mua nguyên vật liệu, biến đổi chúng thành thành phẩm hoặc bán thành phẩm, và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Mô hình chuỗi cung ứng
Các tác nhân/ nhân tố của chuỗi cung ứng
- Cơ sở vật chất: gồm địa điểm lưu trữ và địa điểm sản xuất.
Là vị trí hữu hình trong mạng lưới chuỗi cung ứng nơi mà hàng hóa được lưu trữ, lắp ráp, hoặc chế biến.
- Hàng dự trữ : bao gồm tất cả các nguyên vật liệu, thành phẩm và bán thành phẩm bên trong chuỗi cung ứng.
- Vận tải : là việc di chuyển hàng dự trữ giữa các điểm trong chuỗi cung ứng.
Thông tin trong chuỗi cung ứng bao gồm dữ liệu và phân tích liên quan đến cơ sở vật chất, hàng dự trữ, chi phí, giá cả và nhu cầu của khách hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình cung ứng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Nguồn cung: là quyết định bên nào sẽ đảm nhận từng hoạt động cụ thể của chuỗ cung ứng.
Định giá là quá trình xác định chi phí cần thu cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp trong chuỗi cung ứng Quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình này.
Quản lý chuỗi cung ứng là quá trình quản trị mối quan hệ giữa các dòng lưu chuyển xuôi và ngược, kết nối khách hàng với nhà cung ứng Mục tiêu là tạo ra giá trị tối ưu cho người tiêu dùng với chi phí thấp nhất trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Quản lý chuỗi cung ứng thực chất là việc quản trị mối quan hệ giữa các mắt xích trong chuỗi, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận đầu ra cho tất cả các bên liên quan.
Những nội dung cơ bản trong quản lý chuỗi nông sản
Dự báo nhu cầu là quá trình sử dụng dữ liệu bán hàng trong quá khứ để dự đoán nhu cầu tương lai của nông sản Khi dự báo chính xác, các hoạt động điều chỉnh sản xuất và lưu trữ sẽ được thực hiện hiệu quả hơn, đáp ứng tốt hơn mong đợi của khách hàng Đặc biệt trong ngành nông sản, độ chính xác cao trong dự báo giúp có thêm thời gian chuẩn bị các phương án nuôi trồng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Nhà quản lý sử dụng phương pháp thu thập thông tin để chọn lọc các sản phẩm nông sản chủ lực như cây ăn quả, rau củ và vật nuôi, nhằm tăng cường sự tập trung và dễ dàng trong việc sắp xếp dữ liệu quá khứ cũng như dự báo tương lai Việc tập trung vào một số loại nông sản chính giúp xác định nguyên nhân biến động nhu cầu, từ đó điều chỉnh luồng phân phối và cơ cấu nuôi trồng cho phù hợp Cuối cùng, nhà quản lý có cái nhìn tổng quát về thị trường, bao gồm khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các đối tác.
Tổ chức hoạt động nuôi trồng nông sản cần dựa trên dự báo nhu cầu thị trường để xây dựng mô hình phù hợp, đáp ứng hiệu quả nhất Mỗi hoạt động nuôi trồng phải tuân thủ kế hoạch và tiêu chuẩn nhất định, vì yêu cầu và mong muốn của thị trường có sự khác biệt theo thời gian Việc tổ chức nuôi trồng có vai trò quan trọng trong ngành nông sản, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình sản xuất Nuôi trồng khoa học, chất lượng và có sản lượng cao sẽ mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường khó tính, đồng thời giảm thiểu rủi ro về giá cả và mùa vụ cho nông sản Việt.
Hoạt động thu mua trong tổ chức bao gồm chuỗi công việc như lập kế hoạch mua, xác định tiêu chuẩn và nghiên cứu, lựa chọn nhà cung cấp nông sản Quá trình này cũng bao gồm quản lý hợp đồng cung cấp, kiểm soát chất lượng đầu vào, hàng lưu kho và thanh toán Để đảm bảo hàng hóa cung cấp đạt tiêu chuẩn, cần thiết phải liên hệ và làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp, chủ yếu là chủ trang trại, hợp tác xã và những nhà vườn nhỏ lẻ.
Hoạt động tổ chức thu mua hiện đang gặp phải vấn đề nan giải do sự tham gia của một lượng lớn thương lái trung gian Những thương lái này thường không tạo ra giá trị đáng kể cho doanh nghiệp nhưng lại thu lợi từ chênh lệch giá giữa nhà cung cấp và doanh nghiệp Đối với nông dân, thương lái chính là thị trường tiêu thụ chính, vì hầu hết nông sản đều được bán cho họ, đồng thời họ cũng là những người am hiểu nhất về thị trường nông sản.
Tổ chức quá trình sản xuất và chế biến nông sản là yếu tố quan trọng giúp gia tăng giá trị cho nông sản, đồng thời tạo điều kiện cho người dân, doanh nghiệp và tổ chức chủ động hơn trong việc cơ giới hóa sản phẩm và điều chỉnh theo thị trường Điều này giúp tránh tình trạng được mùa nhưng mất giá Như Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã nhấn mạnh, "nếu không có chế biến thì nông sản khó gia tăng giá trị, không giải quyết được vấn đề thời vụ."
Quy mô sản xuất nông sản tại Việt Nam hiện vẫn manh mún và tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng bền vững còn thấp Mức độ áp dụng công nghệ trong khâu sau thu hoạch và bảo quản chưa cao, dẫn đến tỷ lệ thất thoát nông sản vẫn ở mức cao Mặc dù có nhiều nhà máy chế biến hiện đại, nhưng ngành chế biến vẫn thiếu các phương pháp chế biến sâu, chế biến tinh và chế biến phụ phẩm.
Để gia tăng chuỗi giá trị, nông sản Việt Nam cần chú trọng vào chế biến và sản xuất các thành phẩm hoặc bán thành phẩm Điều này giúp nông sản Việt tạo dựng uy tín với các sản phẩm đặc trưng mang đậm phong cách và văn hóa Việt, đồng thời đảm bảo chất lượng cao, cạnh tranh sánh ngang với sản phẩm quốc tế.
Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng
Mục tiêu chính của các chuỗi cung ứng là tối đa hóa giá trị cho toàn bộ chuỗi Giá trị mà một chuỗi cung ứng tạo ra, hay còn gọi là thặng dư, được xác định bởi sự chênh lệch giữa giá trị sản phẩm cuối cùng mà khách hàng nhận được và tổng chi phí sản xuất phát sinh trong quá trình đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Mục tiêu chính của chuỗi cung ứng là đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, bao gồm khả năng phân phối, quản lý hàng tồn kho và nguồn lao động.
Mục tiêu của chuỗi cung ứng là cân bằng cung và cầu, đồng thời giảm thiểu hàng tồn kho Để đạt được điều này, chuỗi cung ứng cần giải quyết các vấn đề toàn diện, bao gồm việc giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp nhằm loại bỏ cản trở, áp dụng chiến lược nguồn cung ứng để tối ưu chi phí nguyên liệu và vận chuyển Việc thực hiện kỹ thuật "Just in time" giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, trong khi duy trì sự kết hợp chính xác giữa nhà máy và kho lưu trữ để phục vụ nhu cầu khách hàng Ngoài ra, việc sử dụng phân bổ vị trí, phân tích tuyến phương tiện, thiết lập chương trình năng động và tối ưu hóa công việc hậu cần truyền thống cũng rất quan trọng để nâng cao hiệu quả phân bổ trong chuỗi cung ứng.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG CÀ PHÊ VIỆT NAM
Các nhân tố trong chuỗi cung ứng cà phê
Chuỗi cung ứng cà phê thường bao gồm hai nhóm nhân tố chính: nhóm nhân tố đầu vào và nhóm nhân tố tiêu thụ Nhóm nhân tố đầu vào của chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất cà phê.
Nhà cung chấp giống Nhà cung cấp phân bón
Hợp tác xã Đại lý nhà nước
Nhà xuất Thương lái khẩu
Các cửa hàng cà phê Người tiêu dùng
- Thuốc bảo vệ thực vật
- Người nông dân trồng cà phê
- Người chế biến ( rang , xay xát,…)
- Nhà sản xuất : tạo ra thành phẩm hoặc bán thành phẩm b Đầu ra của chuỗi cung ứng
- Các cửa hàng cà phê, các siêu thị
4.Thực trạng quản lý chuỗi cung ứng cà phê
Dự báo nhu cầu cà phê
Nhu cầu tiêu thụ cà phê toàn cầu rất lớn, với khoảng 94,5 triệu bao cà phê nhân (5,6 triệu tấn) được tiêu thụ hàng năm Thị trường cà phê thế giới ước tính có giá trị khoảng 214 tỷ USD Các quốc gia tiêu dùng cà phê có thể được phân chia thành bốn nhóm chính theo khu vực địa lý.
Nhóm các nước Tây Bắc Âu và Nam Âu
Nhóm các nước Bắc Mỹ: Trong đó thị trường Mỹ là lớn nhất với nhu cầu hàng năm khoảng 4 kg/người/năm:
Nhóm các nước Châu Á - Thái Bình Dương: Trong đó hai thị trường tiêu biểu là Hàn Quốc và Nhật Bản
Nhóm các nước Đông Âu và Nga: Đây là những thị trường mới nổi rất tiềm năng với sản phẩm cà phê.
Đại dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị trường cà phê toàn cầu Do lệnh cách ly xã hội, nhiều người nông dân không thể đến đồn điền cà phê trong 2-3 tháng, dẫn đến sự gián đoạn trong sản xuất.
Trong bối cảnh lệnh phong tỏa kéo dài 19 ngày trên toàn quốc bắt đầu từ ngày 25/3/2020, 5 triệu người trồng cà phê tại Colombia đã gặp khó khăn trong việc tiếp cận đồn điền của họ Hệ quả của tình trạng này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình thu hoạch cà phê của đất nước vào đầu tháng 4/2020.
Tại Brazil, quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu thế giới, người dân đang được yêu cầu ở nhà dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động Các khu vực sản xuất cà phê chủ chốt vẫn chưa áp dụng cơ giới hóa trong việc thu hoạch Mặc dù vụ thu hoạch cà phê bắt đầu từ tháng 4 và đạt cao điểm vào tháng 5, nhưng nhiều người dân Brazil phải ở nhà, khiến nhiều cửa hàng phải đóng cửa để hạn chế sự lây lan của dịch bệnh.
Vì vậy , nguồn nguyên liệu đầu vào của cà phê trong quý I/2020 đã chịu ảnh hưởng không nhỏ từ dịch Covid-19
Trong đại dịch Covid-19, các lệnh cấm xuất khẩu đã được áp dụng, gây khó khăn cho quá trình sản xuất và chế biến cà phê Nhiều nguồn nguyên liệu và máy móc cần thiết cho các "công xưởng cà phê" ở nước ngoài không thể cập cảng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt trong ngành cà phê.
Nỗi lo lớn nhất của các nhà sản xuất cà phê hiện nay không phải là giá cà phê giảm mạnh do không thể xuất khẩu hay bán tại các cửa hàng, quán cà phê, mà là làm thế nào để giải quyết tình trạng thiếu hụt nguyên liệu khi nhiều quốc gia đóng cửa biên giới và hạn chế đi lại nhằm kiểm soát dịch bệnh.
Giá cà phê Robusta đã giảm khoảng 12% trong quý I/2020, kết thúc tháng 3 với mức 1.186 USD/tấn, do ảnh hưởng của dịch bệnh khiến người dân phải ở nhà và các nhà hàng đóng cửa Trung Quốc, thị trường cà phê lớn thứ 11 thế giới, đã chịu tác động nặng nề khi dịch bệnh bùng phát mạnh mẽ trong hai tháng đầu năm, dẫn đến việc Starbucks phải đóng cửa hơn 2000 cửa hàng tại đây Điều này làm giảm tiêu thụ cà phê và dự báo nhập khẩu cà phê của Trung Quốc sẽ sụt giảm Thêm vào đó, sản lượng cà phê niên vụ 2020/2021 của Brazil dự kiến sẽ bội thu, gây lo ngại về tình trạng dư cung trên thị trường Robusta toàn cầu.
Nhật Bản là một trong những quốc gia tiêu thụ cà phê rang xay lớn nhất thế giới Thị trường cà phê tại đây đã trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ cho đến giữa những năm 2000, khi doanh số vượt qua con số ấn tượng.
Nhật Bản là quốc gia tiêu thụ cà phê lớn thứ 4 trên thế giới, với mức tiêu thụ bình quân đầu người đạt 3,5 kg và tổng tiêu thụ khoảng 8,1 triệu bao trong năm 2019/20 Mặc dù việc sử dụng cà phê đã giảm trong những tuần qua, Nhật Bản vẫn duy trì một nền văn hóa ẩm thực cà phê tiên tiến, chủ yếu với cà phê Arabica Sau 30-40 năm phát triển, năng lực chế biến cà phê của Nhật Bản đã trở nên rất phát triển Giá cà phê Arabica trong quý I/2020 đã tăng mạnh, đạt 1,1955 USD/lb, nhờ vào lợi thế của thị trường tiêu dùng Nhật Bản.
Việt Nam, quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới với 21% sản lượng toàn cầu, cần nhanh chóng triển khai các hoạt động xuất khẩu cà phê, đặc biệt là cà phê Arabica Để thâm nhập thị trường Nhật Bản, một trong những thị trường khó tính nhất, Việt Nam cần chọn lựa thị trường kỹ lưỡng và tự đánh giá chất lượng sản phẩm một cách nghiêm túc.
Việt Nam chiếm hơn 20% sản lượng cà phê xuất khẩu toàn cầu nhưng chỉ nhận 2% lợi nhuận từ ngành cà phê thế giới, chủ yếu do tập trung vào xuất khẩu cà phê thô Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 diễn biến phức tạp và các quốc gia sản xuất lớn như Brazil và Colombia gặp khó khăn, Việt Nam cần triển khai các kế hoạch táo bạo để tận dụng lợi thế đã kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn.
Tập trung vào các thị trường có nhu cầu cao như Mỹ, các nước Nam Mỹ và Nhật Bản sẽ giúp gia tăng sự chủ động trong sản xuất và chế biến cà phê Điều này không chỉ tạo ra sự linh hoạt về giá cả mà còn đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến đúng địa điểm một cách chính xác, tận dụng tối đa các lợi thế mà Việt Nam đang sở hữu.
Tổ chức hoạt động trồng cà phê
Ngày nay, nhu cầu về cà phê Arabica trên thế giới đang gia tăng với tỷ lệ 2% mỗi năm, trong khi giá thành của Arabica cao hơn Robusta từ 1.5 đến 2 lần Tuy nhiên, Việt Nam chỉ sản xuất 7% cà phê Arabica trong tổng sản lượng quốc gia Cà phê Arabica là loại cây trồng khó tính, yêu cầu độ cao từ 1500 đến 2000m so với mực nước biển và khí hậu mát mẻ như ở Sơn La và Đà Lạt Điều này đặt ra thách thức cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định vùng đất có thổ nhưỡng, khí hậu và nguồn nước phù hợp nhất cho cây cà phê Arabica.
Các thị trường lớn như Mỹ, Nhật Bản và Châu Âu ngày càng yêu cầu cao hơn về sản phẩm, ưu tiên các sản phẩm hữu cơ đạt tiêu chuẩn quốc tế với quy trình sản xuất hiện đại và vệ sinh Tuy nhiên, tại Việt Nam, mô hình trồng cà phê hữu cơ chưa được phát triển do lợi nhuận không nhanh chóng, tốn thời gian và yêu cầu kỹ thuật cao Để xây dựng thương hiệu cà phê Việt Nam chất lượng cao, chính phủ đã triển khai các biện pháp nhằm duy trì diện tích sản xuất cà phê tối đa 600.000 ha và nâng cao chất lượng hạt cà phê Đặc biệt, năng suất trung bình của cà phê ở Việt Nam đạt trên 2,3 tấn/ha, nằm trong số những mức cao nhất thế giới.
Đánh giá, nhận xét chung về chuỗi cung ứng cà phê
Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp và tổ chức cà phê tại Việt Nam đã có những dự đoán chính xác hơn, góp phần định hướng thị trường và giúp người trồng cà phê chủ động hơn về giá cả, phương tiện và thời gian Điều này không chỉ mang lại sự ổn định cho thị trường mà còn giúp giảm bớt nỗi lo cho người dân trồng cà phê về việc được mùa nhưng mất giá.
- Việt Nam đã xây dựng được đội ngũ dự báo nhu cầu ở nội địa và quốc tế một cách chuyên nghiệp , hiểu quả.
Dựa trên những dự đoán nhu cầu ngày càng chính xác, chính phủ, các bộ ngành và doanh nghiệp có khả năng đưa ra chỉ thị nuôi trồng hiệu quả hơn, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng.
- Nhà nước đã có những hộ trợ về tài chính , cung cấp các giống cây, phân bón thích họp với thổ nhưỡng , khí hậu , đất đai, cho từng vùng
Ngày nay, các tổ chức thu mua cà phê đang ngày càng giảm thiểu thời gian vận chuyển và nâng cao chất lượng sản phẩm nhờ vào việc áp dụng các kiến thức và kỹ thuật hiện đại trong quy trình thu mua.
- Thu mua cà phê ngày càng nhanh, gọn, chất lượng , đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia
Lực lượng thương lái đóng vai trò trung gian quan trọng trong chuỗi cung ứng cà phê, giúp xác định nguồn cà phê chất lượng, thời điểm thu hoạch tối ưu và giá cả hợp lý Nhờ vào kiến thức sâu rộng của họ, người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn những loại cà phê ngon, đạt tiêu chuẩn với mức giá phù hợp.
Với sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật hiện đại, các nhà máy chế biến và xưởng rang xay cà phê đang ngày càng đồng bộ hóa máy móc và trang thiết bị Tuy nhiên, việc giảm thiểu công đoạn chế biến và duy trì các bước thủ công có thể dẫn đến vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm cũng như ảnh hưởng đến hương vị của cà phê.
Việc phân phối sản phẩm cà phê Việt Nam đang ngày càng được cải thiện nhờ nỗ lực của các doanh nghiệp và tổ chức nhà nước trên thị trường quốc tế, giúp đưa hạt cà phê mang thương hiệu Việt đến với những thị trường hàng đầu Trong nước, thị trường cà phê cũng đang phát triển mạnh mẽ Sự chuyển đổi từ kênh phân phối truyền thống sang kênh phân phối hiện đại đã giúp giải quyết nhiều vấn đề trong doanh nghiệp Bằng cách phân tầng các kênh phân phối, không chỉ lượng tiêu thụ tăng cao mà còn giảm lượng hàng tồn kho, đảm bảo chất lượng cà phê luôn tươi mới cho khách hàng.
Với sự phát triển của công nghệ, các công cụ và phần mềm quản lý hàng tồn kho ngày càng trở nên tiên tiến, giúp việc quản lý lượng cà phê tồn kho trở nên chuyên nghiệp hơn Nhờ đó, tình trạng nhầm lẫn và mất mát hàng tồn kho được giảm thiểu đáng kể.
Tư duy quản lý hàng hóa, chiến lược marketing và kinh doanh cùng với các đợt khuyến mãi đã giúp doanh nghiệp tiêu thụ lượng hàng tồn kho đáng kể, từ đó giảm thiểu thiệt hại do hàng cũ và cắt giảm chi phí quản lý cũng như vận hành kho Hơn nữa, việc áp dụng kỹ thuật bảo quản cà phê tiên tiến đã đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị suy giảm ngay cả khi tồn kho lâu.
Các phương tiện vận chuyển hiện đại giúp doanh nghiệp thực hiện nguyên lý "Just in time" trong chuỗi cung ứng, từ đó tối ưu hóa thời gian giao hàng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng Tuy nhiên, vẫn tồn tại những điểm yếu cần khắc phục để hoàn thiện hơn.
Việc quy hoạch trồng cà phê tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn do phần lớn người dân trồng cà phê theo hình thức hộ kinh doanh nhỏ lẻ, chiếm tới 85% diện tích trồng cà phê cả nước Mặc dù có những dự báo về nhu cầu cải thiện, việc thực hiện quy hoạch trên diện rộng trở nên rất thách thức.
Chiến lược phát triển ngành cà phê Việt Nam hiện nay chưa được tích hợp trong bối cảnh phát triển chung của ngành nông nghiệp và kinh tế quốc gia Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán và thống nhất trong phát triển ngành cà phê, gây ra hệ quả là ngành không nhận được sự hỗ trợ tích cực từ chiến lược phát triển nông nghiệp toàn quốc.
- Vì việc trồng cà phê nhỏ lẻ thoe hộ gia đình nên chất lượng hạt cà phê cũng không đồng nhất.
Người nông dân chủ yếu dựa vào kinh nghiệm trong việc trồng và chăm sóc cà phê, do đó, việc áp dụng kế hoạch trồng và chăm sóc cây theo tiêu chuẩn chất lượng hay phương pháp nuôi trồng hữu cơ gặp nhiều khó khăn.
Nhiều nông dân trồng cà phê hiện nay vẫn lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật nhằm tăng năng suất mà không chú ý đến tác hại của chúng đối với chất lượng hạt cà phê, môi trường nước, đất đai và sức khỏe của cây cà phê.
Tâm lý ưa chuộng bán hàng cho những người mua với giá cao hơn đã khiến nông dân mất đi uy tín với khách hàng lâu dài, đồng thời không tạo ra nguồn cung bền vững.
Tại Việt Nam và nhiều quốc gia trồng cà phê, thương lái đóng vai trò quan trọng trong thị trường cà phê Họ hiểu rõ về các nhà cung cấp và có khả năng kiểm soát giá cả, tuy nhiên, họ không tạo ra giá trị thực sự cho hạt cà phê Thương lái thường mua cà phê từ nông dân với giá thấp và sau đó bán lại cho các nhà máy, doanh nghiệp sản xuất với giá cao hơn, dẫn đến sự chênh lệch lớn trong lợi nhuận.
Cơ hội và thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản ở Việt Nam
a Chuỗi cung ứng nông sản ở Việt Nam
+ Hộ trợ chính sách tài chính giải quyết khó khăn cho việc kinh doanh và sản xuất nông sản.
Chính phủ đang nỗ lực thu hút vốn đầu tư toàn xã hội sau dịch Covid-19 bằng cách giải quyết nhanh chóng các dự án theo đề xuất của doanh nghiệp, không để chậm trễ trong việc xử lý hồ sơ Đồng thời, nghiên cứu và triển khai các cơ chế, chính sách khuyến khích khởi nghiệp cũng như hỗ trợ doanh nghiệp cà phê trong việc phục hồi và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.
+ Đẩy mạnh và thực hiện giải ngân vốn đầu tư công.
+ Hệ thống những chính sách xuất khẩu, thương mại, tín dụng, khuyến nông… nhằm thúc đẩy, ủng hộ xuất khẩu nông sản
+Chính sách tự do lưu thông và phát triển thị trường
Chính sách thuế xuất khẩu đối với hàng nông sản, đặc biệt là cà phê, đã được điều chỉnh giảm đến mức tối thiểu nhằm khuyến khích hoạt động xuất khẩu.
Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu trong tháng 6 ước đạt 41,5 tỷ USD, tăng 1,5% so với cùng kỳ năm trước Trong đó, kim ngạch hàng hóa xuất khẩu đạt 21 tỷ USD, tăng 9,5% so với tháng trước, trong khi kim ngạch hàng hóa nhập khẩu đạt 20,5 tỷ USD, tăng 12,8% so với tháng trước.
Trong 6 tháng đầu năm 2020, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 238,4 tỷ USD, giảm 2,1% so với cùng kỳ năm trước Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu đạt 121,2 tỷ USD, giảm 1,1%, trong khi kim ngạch nhập khẩu đạt 117,2 tỷ USD, giảm 3%.
Cán cân thương mại hàng hoá tháng 6 ước tính thặng dư 500 triệu USD nâng mức thặng dư trong 6 tháng đầu năm 2020 lên 4 tỷ USD
Để nâng cao hiệu quả phân phối và tiêu thụ nông sản Việt Nam, cần thiết phải xây dựng một hệ thống và mạng lưới trung tâm cung ứng nông sản hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển thực tế của ngành nông nghiệp trong bối cảnh mới.
Thị trường nội địa đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong nhu cầu tiêu thụ, trong khi thị trường xuất khẩu cũng được mở rộng nhờ các hiệp định thương mại tự do Sự phát triển của sản xuất đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong hệ thống phân phối nông sản, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng cả trong nước và xuất khẩu Hệ thống cung ứng nông sản hiện đại cần kết nối sản xuất với phân phối và tiêu dùng, từ đó thúc đẩy phát triển nông nghiệp, thương mại nông sản và dịch vụ Hệ thống này sẽ bao gồm các trung tâm cung ứng nông sản tại các đô thị lớn, trung tâm thu gom nông sản ở các vùng sản xuất trọng điểm và các trung tâm cung ứng nông sản tại các tỉnh biên giới có cửa khẩu quan trọng.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong ngành nông nghiệp Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông nghiệp, bao gồm hệ thống thuỷ lợi, điện, giao thông, thông tin liên lạc, kho bãi và chợ, không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu ngành mà còn thu hút thêm đầu tư vào khu vực này.
Cơ sở hạ tầng phát triển đầy đủ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự mở rộng quy mô và tăng trưởng nhanh chóng của kinh tế địa phương, đồng thời nâng cao hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
Ngành chế biến nông sản Việt Nam chưa phát triển tương xứng với tiềm năng, với nhiều nút thắt trong chuỗi giá trị sản xuất nông nghiệp Doanh nghiệp chế biến chủ yếu là vừa, nhỏ và siêu nhỏ, dẫn đến năng lực chế biến hạn chế và quy mô cơ sở chế biến nhỏ chưa đáp ứng yêu cầu thị trường Chất lượng nguyên liệu và sản phẩm chế biến không ổn định, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm, làm giá nông sản Việt Nam thấp hơn so với các nước khác Hơn nữa, tổ chức liên kết giữa sản xuất, chế biến và tiêu thụ còn lỏng lẻo, chưa tạo được sự gắn kết chặt chẽ giữa công nghiệp chế biến và sản xuất nguyên liệu.
Năm 2019, Việt Nam đạt mục tiêu lạm phát bình quân khoảng 3% nhờ vào việc kiểm soát giá hàng hóa thế giới, chính sách tín dụng thận trọng, tỷ giá ổn định và giá dịch vụ y tế không tăng nhiều Tuy nhiên, năm 2020 sẽ là thách thức khi mục tiêu lạm phát dưới 4% đối mặt với dự báo phục hồi giá hàng hóa thế giới và cầu trong nước tăng Để kiểm soát lạm phát, cần có sự phối hợp và nhất quán trong các chính sách vĩ mô nhằm ổn định kinh tế.
Giá hàng hóa thế giới giảm đã góp phần ổn định giá tiêu dùng trong năm 2019, đặc biệt là giá thực phẩm và giao thông Mặc dù giá thực phẩm tăng đột biến trong tháng 11 do thiếu hụt nguồn cung thịt lợn, nhưng mức tăng trung bình chỉ đạt 4,4%, không cao hơn nhiều so với mức 3,5% của năm 2018 Trong khi đó, giá giao thông giảm trung bình 1,4%, trái ngược với mức tăng 6,4% của năm trước đó.
+ Các tiêu chuẩn và giá trị văn hóa
+Dân số và tỷ lệ gia tăng dân số
Tỉ lệ tăng dân số bình quân năm giai đoạn 2009-2019 là 1,14%/năm, giảm nhẹ so với giai đoạn 10 năm trước (1,18%/năm).
Tỉ số giới tính tại Việt Nam hiện nay là 99,1 nam trên 100 nữ, với sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực: 96,5 nam trên 100 nữ ở thành phố và 100,5 nam trên 100 nữ ở nông thôn Mặc dù tỉ số này đã có sự gia tăng liên tục trong những năm gần đây, nhưng vẫn luôn duy trì ở mức thấp hơn 100 trên toàn quốc.
Theo kết quả Tổng điều tra 2019, Việt Nam có mật độ dân số cao, đạt 290 người/km2, tăng 31 người/km2 so với năm 2009 Hà Nội và Hồ Chí Minh là hai thành phố có mật độ dân số lớn nhất, lần lượt là 2.398 người/km2 và 4.363 người/km2.
Phân bố dân cư giữa các vùng kinh tế-xã hội ở Việt Nam cho thấy sự khác biệt rõ rệt Vùng Đồng bằng sông Hồng dẫn đầu với 22,5 triệu người, chiếm gần 23,4% tổng dân số cả nước Tiếp theo là vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung với 20,2 triệu người, tương đương 21,0% Trong khi đó, Tây Nguyên là khu vực có dân số thấp nhất, chỉ với 5,8 triệu người, chiếm 6,1% tổng dân số.
+Tốc độ đô thị hóa
Tỷ lệ đô thị hóa tại Việt Nam năm 2019 đạt 38,4% và dự kiến sẽ vượt 40% vào năm 2020 Tăng trưởng kinh tế ở khu vực đô thị trung bình đạt từ 12 - 15%, cao hơn từ 2 - 2,5 lần so với mức tăng trưởng chung của cả nước.