Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động hiện nay, các doanh nghiệp cần nhanh nhạy nắm bắt sự thay đổi của thị trường để phát triển và tận dụng cơ hội mới Một trong những chính sách hiệu quả cho sự phát triển bền vững là xây dựng văn hoá doanh nghiệp độc đáo, phù hợp với xu hướng thời đại và giá trị văn hoá truyền thống Văn hoá ứng xử, một phần quan trọng của văn hoá doanh nghiệp, đang được chú trọng hơn bao giờ hết trong thời kỳ hội nhập Các mối quan hệ nội bộ được xây dựng và duy trì sẽ tạo ra liên kết chặt chẽ, là nguồn nội lực lớn cho công ty Đặc biệt trong ngành du lịch, văn hoá ứng xử giữa lãnh đạo, nhân viên và khách hàng đóng vai trò quyết định đến kết quả kinh doanh, giúp công ty tồn tại và phát triển trong điều kiện mới.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp du lịch đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt Du lịch được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng và sự ra đời của nhiều công ty du lịch với sản phẩm tương tự Sự khác biệt duy nhất giữa các công ty này chính là cách ứng xử văn hóa trong mọi hoạt động kinh doanh, đặc biệt là khi tiếp xúc với khách du lịch Điều này không chỉ giúp phân biệt thương hiệu mà còn tạo ấn tượng tích cực trong lòng khách hàng.
Văn hóa ứng xử đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
Xuất phát từ tầm quan trọng và tính thực tiễn của đề tài, tôi đã chọn nghiên cứu về văn hóa ứng xử tại Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Phương Đông, vì đây là một lĩnh vực đặc biệt có ý nghĩa trong ngành du lịch.
2 Mục tiêu của đề tài:
- Hệ thống hóa lý luận về văn hóa ứng xử trong hoạt động của doanh nghiệp
- Tìm hiểu thực tế văn hóa ứng xử trong công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Phương Đông
- Đề xuất một số giải pháp xây dựng văn hóa ứng xử trong công ty Cổ phần
Du lịch và Thương mại Phương Đông
3 Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước:
Giao tiếp và ứng xử đã được nhiều nhà khoa học và tác giả nghiên cứu, trong đó V.I Lênin nhấn mạnh rằng quan hệ giữa con người trong sản xuất vật phẩm cần thiết phụ thuộc vào sự phát triển của lực lượng sản xuất Ông cho rằng những mối quan hệ này giải thích các hiện tượng xã hội, và giao tiếp, ứng xử trong lĩnh vực sản xuất vật chất là yếu tố quan trọng nhất Tại Việt Nam, tài liệu nghiên cứu về ứng xử đã xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ 20.
Trong giai đoạn 1960 – 1970, nhiều tác phẩm nổi bật đã được xuất bản về cách ứng xử, bao gồm "Tâm lý học ứng xử" của Lê Thị Bừng (NXB Giáo Dục, 2001), "Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch" do PTS Nguyễn Văn Đính và Nguyễn Văn Mạnh chủ biên (NXB Thống kê, 1995), và "Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người" của Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc (NXB Thanh niên, 1995) Ngoài ra, còn có "Giao tiếp - ứng xử trong hoạt động kinh doanh" do PGS.TS Bùi Tiến Quý chủ biên (NXB Khoa học và kỹ thuật, 2001) và "Giao tiếp trong kinh doanh" do PTS Vũ Thị Phượng và Dương Quang Huy chủ biên (NXB Thống kê, 1998).
Gần đây, nhiều tác giả đã chú trọng đến văn hóa công ty và văn hóa doanh nghiệp, như trong cuốn "Văn hoá và kinh doanh" của GS Phạm Xuân Nam (NXB Khoa học xã hội, 1996) và "Doanh nghiệp, doanh nhân và văn hoá" của Trần Quốc Dân (NXB Chính trị quốc gia, 2008) Tuy nhiên, một khía cạnh quan trọng của văn hóa công ty, đó là văn hóa ứng xử, vẫn chưa được nhiều người đề cập, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh du lịch.
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là văn hóa ứng xử trong các mối quan hệ của doanh nghiệp, nhằm phân tích và hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và tương tác giữa các thành viên trong tổ chức Phạm vi nghiên cứu sẽ tập trung vào những yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa ứng xử, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của văn hóa trong môi trường làm việc.
- Văn hoá ứng xử của người chủ doanh nghiệp với các thành viên trong doanh nghiệp
- Văn hoá ứng xử của các thành viên doanh nghiệp với chủ doanh nghiệp
- Văn hoá ứng xử giữa các thành viên trong doanh nghiệp với nhau
- Văn hoá ứng xử của doanh nghiệp với khách hàng
- Văn hoá ứng xử của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh
- Văn hoá ứng xử của doanh nghiệp với môi trường thiên nhiên
Do thời gian nghiên cứu có hạn, tôi đã tiến hành nghiên cứu lý luận dựa trên một số tài liệu tham khảo và thực hiện khảo sát thực tế về văn hóa ứng xử tại Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Phương Đông.
5 Phương pháp và thiết bị nghiên cứu:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu
- Phương pháp phỏng vấn trực tiếp
6 Nội dung nghiên cứu của đề tài:
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung nghiên cứu chính của khoá luận gồm 3 chương:
Chương I: Cơ sở lý luận chung về văn hóa ứng xử trong doanh nghiệp
Chương II : Thực tế văn hoá ứng xử trong Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Phương Đông
Chương III: Một số giảp pháp xây dựng văn hóa ứng xử trong Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Phương Đông
B PHẦN NỘI DUNG CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ VĂN HOÁ ỨNG XỬ TRONG
DOANH NGHIỆP 1.1 Những vấn đề về văn hoá
Văn hóa đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong đời sống, nhưng khái niệm về văn hóa vẫn còn gây tranh cãi với nhiều định nghĩa khác nhau từ các nhà nghiên cứu Ở phương Đông, văn hóa được hiểu là “Văn trị giáo hoá”, tức là cách cai trị kết hợp với giáo dục Trong khi đó, phương Tây coi văn hóa là “trồng trọt tinh thần”, nhấn mạnh việc giáo dục và bồi dưỡng phẩm chất tốt đẹp cho con người Văn hóa được hình thành qua giáo dục, dù là vô thức hay có ý thức, và bao gồm việc chăm bón trí tuệ cũng như yếu tố thiêng liêng, tôn thờ.
Văn hóa được định nghĩa là "tất cả những gì phi tự nhiên", thể hiện tính chất rộng lớn và khái quát Theo GS.VS TSKH Trần Ngọc Thêm trong cuốn "Cơ sở văn hoá Việt Nam", văn hóa là hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác với môi trường tự nhiên và xã hội Các đặc trưng của văn hóa bao gồm tính hệ thống, tính giá trị, tính nhân sinh và tính lịch sử.
Theo tác giả Phan Ngọc trong tác phẩm "Bản sắc văn hóa Việt Nam", văn hóa được định nghĩa là mối quan hệ giữa thế giới biểu tượng trong tâm trí cá nhân hoặc tộc người với thực tại, mà thực tại này đã được mô hình hóa theo cách riêng của họ Sự thể hiện rõ nét nhất của mối quan hệ này là văn hóa, được bộc lộ qua những lựa chọn độc đáo của cá nhân hay tộc người, khác biệt so với những lựa chọn của các cá nhân hoặc tộc người khác.
Theo Hồ Chí Minh, văn hóa là tổng hòa của mọi sáng tạo và phát minh của con người nhằm đáp ứng nhu cầu sinh tồn và mục đích cuộc sống Nó bao gồm ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học nghệ thuật, cũng như các công cụ phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày Văn hóa không chỉ là sự biểu hiện của các phương thức sống mà còn phản ánh cách mà nhân loại thích ứng với những yêu cầu của đời sống.
Văn hóa, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các giá trị tinh thần và vật chất mà con người đã tạo ra trong suốt lịch sử, thể hiện trình độ phát triển của xã hội ở từng giai đoạn cụ thể Nó là dòng chảy liên tục kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai UNESCO định nghĩa văn hóa là tổng thể các hệ thống biểu trưng chi phối hành vi và giao tiếp trong một cộng đồng, tạo nên những đặc trưng riêng biệt cho cộng đồng đó.
GS.TS Đình Quang định nghĩa văn hóa là chìa khóa giúp giải thích thế giới, phát triển khả năng giao tiếp sáng tạo và điều chỉnh các mối quan hệ ứng xử.