GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ TÍN NGƯỠNG
Khái quát về cộng đồng người Chăm ở Việt Nam
1.1.1 Lịch sử phát triển của Vương Quốc Chăm Pa
Chăm Pa, hay còn gọi là Chiêm Bà trong chữ Hán và CamPa trong tiếng Chăm, là một quốc gia cổ từng tồn tại độc lập từ năm 192 đến năm 1832 Vào thời kỳ hoàng kim, cương vực của Chăm Pa trải dài từ dãy núi Hoành Sơn, Quảng Bình ở phía Bắc đến Bình Thuận ở phía Nam, và mở rộng từ biển Đông đến miền núi phía Tây của Lào ngày nay.
Chăm Pa, còn gọi là Lâm Ấp và Panduranga, là một nền văn hóa phát triển rực rỡ tại miền Trung Việt Nam, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ và Java Văn hóa này được biết đến với những đỉnh cao nghệ thuật như phong cách Đông Dương và phong cách Mỹ Sơn A1, thể hiện qua các di tích đền tháp và công trình điêu khắc đá, trong đó có nhiều hiện vật hình linga vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
Chăm Pa đạt đỉnh cao phát triển vào thế kỷ 9 và 10 nhưng dần suy yếu do áp lực từ các vương triều Đại Việt và chiến tranh với Đế quốc Khmer Năm 1471, Chăm Pa thất bại nặng nề trước Đại Việt, mất phần lớn lãnh thổ phía bắc Lãnh thổ còn lại của Chăm Pa bị chia thành các tiểu quốc và sau đó bị các chúa Nguyễn thôn tính Đến năm 1832, toàn bộ vương quốc Chăm Pa chính thức bị sáp nhập vào Việt Nam dưới triều đại vua Minh Mạng.
Vương quốc Chăm Pa không phải là một quốc gia có thể chế chính trị
Chăm Pa là một nhà nước liên bang bao gồm các tộc người Chăm theo Đạo Bàlamon, Phật giáo và Hồi giáo, bên cạnh một số tộc nhỏ hơn ở Tây Nguyên như Ê đê và Giarai, hầu hết đã chuyển sang Ki Tô giáo từ giữa thế kỷ 19 Tài liệu lịch sử cho thấy Chăm Pa có thể được hình thành từ bốn tiểu quốc Amaravati, Vijaya, Kauthara và Panduranga, mỗi tiểu quốc đều có chế độ chính trị tự trị và quyền ly khai để xây dựng quốc gia độc lập Vương quốc Chăm Pa đã trải qua nhiều triều đại và nhiều lần dời đô giữa Bắc và Nam.
Dân tộc chính của Chăm Pa là tộc người Chăm, được chia thành hai nhóm: Chăm ở phía Bắc và Chăm ở phía Nam Nhóm Nam Chăm thuộc bộ tộc Cau (Kramuta Vanusa), trong khi Nhóm Bắc Chăm thuộc bộ tộc Dừa (Naeikela Vanusa) Hai bộ tộc này không chỉ liên minh mà còn cạnh tranh nhau để giành quyền lãnh đạo Vương quốc Chăm Pa.
Lịch sử vương quốc Chăm Pa được khôi phục dựa trên ba nguồn sử liệu chính:
Các di tích hiện còn bao gồm những công trình đền tháp xây bằng gạch, một số vẫn còn nguyên vẹn trong khi những công trình khác đã bị hư hại, cùng với các tác phẩm điêu khắc đá độc đáo.
- Các văn bản còn lại bằng tiếng Chăm và tiếng Phạn trên các bia và bề mặt các công trình bằng đá
- Các sách sử của Việt Nam và Trung Quốc, các văn bản ngoại giao, và các văn bản khác liên quan còn lại
Thông qua các nguồn sử liệu trên, có thể phác họa lịch sử vương quốc Chăm Pa qua các thời kì sau:
Người Chăm Pa, có nguồn gốc từ nhóm Malayo-Polynesian, đã di cư đến Đông Nam Á từ Borneo trong thời kỳ văn hóa Sa Huỳnh vào thế kỷ 1 và 2 trước Công nguyên Qua việc nghiên cứu đồ gốm, đồ thủ công và đồ tùy táng, các nhà khảo cổ đã phát hiện sự chuyển đổi liên tục từ các địa điểm như hang động Niah ở Sarawak, Malaysia Ngôn ngữ Chăm thuộc ngữ hệ Nam Đảo (Austronesian).
Thời kì văn hóa Sa Huỳnh
Văn hóa Sa Huỳnh là một xã hội tiền sử thuộc thời đại kim khí tại miền Trung Việt Nam, được phát hiện vào năm 1909 với khoảng 200 lọ gốm ở Sa Huỳnh, Quảng Ngãi Nhiều hiện vật đã được tìm thấy tại khoảng 50 địa điểm khảo cổ, thể hiện đặc trưng văn hóa Đồng thau qua các công cụ như rìu, dao và đồ trang sức Phương pháp phóng xạ carbon xác định văn hóa Sa Huỳnh đồng thời với văn hóa Đông Sơn, khoảng thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, cho thấy người Chăm đã cư trú tại đây từ khoảng năm 200 sau Công nguyên và tiếp thu ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ Nghiên cứu cho thấy người Chăm là hậu duệ ngôn ngữ và văn hóa của người Sa Huỳnh cổ, với các hiện vật chứng minh họ là những thợ thủ công khéo tay, sản xuất đồ trang sức bằng đá và thủy tinh Phong cách trang sức Sa Huỳnh còn được tìm thấy ở Thái Lan, Đài Loan và Philippines, cho thấy hoạt động buôn bán với các nước láng giềng Đông Nam Á Ngoài ra, người Sa Huỳnh cũng đã sử dụng hiện vật bằng sắt trong khi người Đông Sơn vẫn chủ yếu dùng đồ đồng.
Vương quốc Chăm Pachính thức được biết đến đầu tiên là vương quốc Lâm Ấp, ra đời vào năm 192 tại khu vực tương đương với thành phố Huế ngày nay, sau cuộc khởi nghĩa của người dân địa phương chống lại nhà Hán Trong nhiều thế kỷ tiếp theo, quân đội Trung Quốc đã nhiều lần cố gắng chiếm lại khu vực này nhưng đều không thành công.
Lâm Ấp, tiếp giáp với nước Phù Nam ở phía tây và nam, đã nhanh chóng tiếp thu nền văn minh Ấn Độ Các học giả xác định rằng sự phát triển của Chăm Pa bắt đầu từ thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên, trong bối cảnh quá trình Ấn hóa diễn ra mạnh mẽ Đây là thời kỳ người Chăm bắt đầu ghi chép văn bản trên đá bằng chữ Phạn và chữ Chăm, đồng thời phát triển một bộ chữ cái hoàn chỉnh để ghi lại ngôn ngữ của họ.
Vị vua đầu tiên được ghi nhận trong văn bia là Bhadravarman, người trị vì từ năm 349 đến 361 Tại thánh địa Mỹ Sơn, ông đã xây dựng ngôi đền thờ thần Bhadresvara, tên gọi kết hợp giữa tên của nhà vua và thần Shiva, vị thần tối cao trong Ấn Độ giáo Việc thờ phụng vua như một vị thần, thông qua tên Bhadresvara và các tên khác, đã tiếp tục diễn ra trong các thế kỷ sau.
Vào thời Bhadravarman, kinh đô Lâm Ấp là Simhapura, một thành phố được bao quanh bởi tường thành dài tám dặm, nằm dọc theo hai con sông Theo ghi chép của một người Trung Quốc, người Lâm Ấp có sở thích ca nhạc nhưng cũng rất hiếu chiến, với đặc điểm ngoại hình là "mắt sâu, mũi thẳng và cao, tóc đen và xoăn".
Theo tài liệu từ Trung Quốc, Sambhuvarman lên ngôi vua Lâm Ấp vào năm 529 và đã khôi phục ngôi đền Bhadresvara sau một vụ cháy Ông cử sứ thần sang cống tuế Trung Quốc và xâm lược miền Bắc Việt Nam ngày nay Năm 605, tướng Lưu Phương của nhà Tùy đã xâm lược Lâm Ấp, chiến thắng sau khi dụ quân Lâm Ấp vào trận địa đã được chuẩn bị sẵn Khoảng năm 620, các vua Lâm Ấp đã cử nhiều sứ thần sang nhà Đường xin được làm nước phiên thuộc của Trung Quốc.
Theo tài liệu Trung Quốc, vị vua cuối cùng của Lâm Ấp qua đời vào khoảng năm 756 sau Công nguyên Sau sự kiện này, Chăm Pa được gọi là "Hoàn Vương quốc" trong các sách sử Trung Quốc trong một thời gian dài Tên "Chăm Pa" xuất hiện lần đầu trong tài liệu Trung Quốc vào năm 877, nhưng người Chăm đã sử dụng tên này từ năm 629, trong khi người Khmer đã biết đến từ năm 657.
Thời kì Hoàn Vương quốc (757 - 859)
Vào năm 757, Chăm Pa chuyển trung tâm chính trị từ Trà Kiệu xuống Panduranga và Kauthara, với kinh đô Virapura gần Phan Rang và thánh địa Tháp Po Inư Nagar ở Nha Trang thờ nữ thần Yan Po Inư Nagar Năm 774, quân Java tấn công Kauthara, phá hủy đền thờ Po Inư Nagar và lấy đi tượng Shiva Vua Chăm Satyavarman đã đánh bại quân địch trong một trận thủy chiến Năm 781, Satyavarman dựng bia tại Po Inư Nagar, tuyên bố chiến thắng và tái thiết đền thờ.
787, người Java tấn công kinh đô Virapura và đốt phá đền thờ Shiva ở gần Panduranga [Ngô Văn Doanh, My Son Relics, tr.72.]
Thời kì Chiêm Thành quốc (875 - 1471)
Tín ngưỡng thờ Bà Mẹ Xứ Sở Po Inư Nagar
1.2.1 Nguồn gốc ra đời của tín ngưỡng
Bà Mẹ Xứ Sở - Nữ thần Po Inư Nagar, trong tâm thức và văn hóa của người Chăm Pa, giữ vai trò quan trọng với sức mạnh và sự sáng tạo Bà là vị thần duy nhất được tôn thờ độc lập, dẫn dắt người dân Chăm Pa hướng tới cuộc sống ấm no và hạnh phúc.
Nữ thần Po Inư Nagar, được tôn vinh là Mẹ xứ sở của người Chăm, là người sáng lập vương quốc Champa Từ thời cổ đại đến hiện đại, nhiều thần thoại đã được ghi chép về nguồn gốc của Nữ thần Ngay từ thời sơ khai, hình ảnh của Bà đã được lưu truyền trong dân gian.
“Ngài là Nữ thần mẹ của vương quốc Ngài tạo dựng nên vùng đất cho cây cối và rừng gỗ quý sinh sôi
Ngài đã tạo ra giống lúa và hướng dẫn dân gian cách trồng lúa Khi lúa đang trổ bông, vua trên trời ngửi thấy hương thơm ngào ngạt của lúa hòa quyện với mùi hương trầm gỗ từ những lễ vật mà con người dâng lên trời.
Po yang Inư Nagar mới cho đưa lên trời một hạt lúa có cánh trắng như đám mây
Vua trên trời gieo hạt lúa ấy mà làm nên tất cả mọi giống lúa
Tuy khác nhau về màu sắc bên ngoài nhưng bên trong thì hoàn toàn như nhau
Po Inư Nagar ghét hạng người độc ác, thường giúp đỡ hạng người hiền lành
Lễ cúng Ngài chỉ có trầu, dâng trên hai cánh tay nâng cao”
Theo truyền thuyết Chăm, Nữ thần Po Inư Nagar được sinh ra từ bọt nước biển và ánh mây trời Một ngày, nước biển dâng cao đưa bà đến bến sông Yjatran ở Kauthara (Cù Huân), nơi sấm sét và gió tập trung lại để chào đón bà, cùng với núi non hạ mình để đón rước.
Khi bà bước lên bờ, cây cối cúi xuống thể hiện sự thần phục, trong khi chim muông tụ tập hai bên đường, và hoa cỏ nở rực rỡ hơn, tỏa hương theo mỗi bước chân của bà Nữ thần Po Nagar đã dùng phép thuật để biến nơi đây thành một cung điện nguy nga, đồng thời tạo ra trầm hương và lúa bắp.
Bà Po Inư Nagar, một nữ thần quyền năng trong văn hóa Chăm, có đến 97 ông chồng, trong đó Pô Yan Amo là người có uy quyền nhất Mặc dù sống với nhiều chồng, bà chỉ sinh ra 38 người con gái, trong số đó có ba người con được truyền nhiều quyền phép: Pô Nogar Dara, Rarai Anaih và Pô Bia Tikuk, đều được dân chúng tôn thờ Bà có nhiều tên gọi như Po Inư Nagar, Muk Juk và Bahagavati vari Khi Bà La Môn giáo xuất hiện, người Chăm đã đồng nhất bà với nữ thần Uma, vợ thần Shiva trong tín ngưỡng Ấn Độ, và về sau, được xem là con gái của Âu Loa Hú, thượng đế trong tín ngưỡng Chăm Bà Ni.
Trong quá trình giao lưu văn hóa với Ấn Độ, vị thần BhavaPara (Uma - vợ của thần Shiva) của Ấn giáo đã hòa nhập với nữ thần Po Inư Nagar của người Chăm, và sau này còn được tiếp nhận trong Hồi giáo Bà.
Quá trình tiếp biến văn hóa đã dẫn đến việc Po Inư Nagar được các triều đại vua Chăm Pa ở Kauthara (Nha Trang) tôn thờ và đặt ở vị trí tối cao.
Người dân Chăm Pa tôn thờ vị thần Po Inư Nagar qua những lễ tế linh thiêng, thể hiện sự kính trọng sâu sắc Tất cả các gia đình và làng xóm đều dành sự thờ phụng cho vị thần này Tháp Bà Ponagar được xây dựng như một công trình kiến trúc lớn nhất nhằm tôn vinh và thờ cúng vị thần Po Inư Nagar.
Mẹ xứ sở.Trong kalan Po Inư Nagar (tức Tháp Bà), tượng nữ thần Po Inư
Nagar được đặt trong chính điện trên một bệ gọi là Snana-droni, với vòi luôn quay về hướng Bắc Bệ này có chức năng thoát nước trong các lễ tắm tượng, nhờ vào đường thoát nước bằng đá dưới chân bệ, có tên là Soma-sutre, xuyên qua tường tháp ra ngoài.
Lịch sử vương quốc Chăm Pa trải qua nhiều thăng trầm, nhưng khu đền tháp Po Nagar vẫn được giữ gìn và tôn vinh Nữ thần Po Nagar trở thành biểu tượng che chở cho người dân, mang lại cuộc sống bình yên và bảo vệ họ khỏi chiến tranh, cướp bóc Những lời cầu nguyện của dân tộc Chăm Pa được khắc vào bia ký, tôn vinh Bà như Mẹ xứ sở của họ.
Khi người Việt định cư tại Kauthara, quá trình di cư của người Chăm về Ninh Thuận và Bình Thuận diễn ra từ từ, không ồ ạt, với một bộ phận người Chăm vẫn ở lại và tiếp biến văn hóa Kinh Có quan điểm cho rằng, do việc ngăn trở người Chăm tới cúng lễ ở Tháp Bà Nha Trang vào thời Tây Sơn, cùng với việc vùng tụ cư của họ ngày càng lùi về phía nam, người Chăm đã chuyển tượng thờ Pô Inư Nưgar từ Nha Trang về Ninh Thuận.
Dưới triều đại nhà Nguyễn, người Chăm tiếp tục hành hương về Tháp Bà Po Nagar ở Nha Trang và biểu diễn múa Bóng tại đây Tuy nhiên, do chiến tranh và khoảng cách địa lý, họ đã phải rời xa khu đền tháp trong một thời gian Dù vậy, Tháp Bà Po Nagar vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của người Chăm, với hình ảnh Mẹ xứ sở quyền năng luôn hiện hữu trong lòng họ.
Vào năm 1653, tỉnh Khánh Hòa chính thức trở thành một phần của lãnh thổ Việt Nam, đánh dấu sự giao thoa văn hóa giữa người Việt và người Chăm cùng các tộc người khác trong khu vực Sự cộng cư này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành và phát triển tín ngưỡng thờ Nữ thần, Mẫu thần của người Việt.
Sau khi người Việt di cư vào miền Trung và hòa nhập với cộng đồng người Chăm, đã diễn ra quá trình giao lưu văn hóa và tín ngưỡng Sự kết hợp giữa hình tượng Thánh Mẫu Liễu Hạnh và Bà Mẹ Xứ Sở của người Chăm đã tạo ra tín ngưỡng thờ bà Thiên Y Ana Thánh Mẫu Những người Việt đã Việt hóa tục thờ Bà Mẹ Xứ Sở thông qua truyền thuyết về bà Thiên Y A Na giáng trần tại núi Đại An Tín ngưỡng bản địa của người Chăm đã được tiếp quản và phát triển bởi người Việt, trở thành một phần sâu sắc trong văn học, nghệ thuật dân gian và đời sống tâm linh của cộng đồng Chỉ trong hơn 3 thế kỷ, tín ngưỡng này đã lan tỏa rộng rãi, chi phối đời sống tinh thần của người Việt ở Khánh Hòa và hiện nay vẫn hiện hữu trong cuộc sống hàng ngày của người dân nơi đây.
Giới thiệu về di tích Tháp Bà
Yang Po Inư Nagar, hay còn gọi là Po Inư Nagar, là một nhân vật quan trọng trong văn hóa Chăm, với tên gọi "Inư" và "Ana" có nghĩa là "giống Cái" trong các ngôn ngữ Eđê và Jarai.
Tháp Po Inư Nagar, ngôi đền Chăm Pa nổi bật, tọa lạc trên đỉnh đồi cao khoảng 10-12 mét so với mực nước biển, bên cửa sông Cái (sông Nha Trang) tại Nha Trang Cách trung tâm thành phố khoảng 2 km về phía bắc, tháp thuộc phường Vĩnh Phước Mặc dù "Tháp Po Inư Nagar" thường được dùng để chỉ toàn bộ công trình kiến trúc, nhưng thực chất đây là tên của ngọn tháp lớn nhất trong quần thể này.
Cư dân cổ Chăm Pa đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa miền Trung và Tây Nguyên ngày nay Những thành tựu văn hóa Chăm Pa được thể hiện qua nghệ thuật xây dựng đền tháp, điêu khắc, bia ký, chữ viết, cùng với các tín ngưỡng tôn giáo đa dạng.
Tháp Bà Po Nagar, nằm ở phía Nam của Việt Nam, là biểu tượng kiến trúc nổi bật của vương quốc Chăm Pa, cùng với Thánh địa Mỹ Sơn ở phía Bắc Được xây dựng dưới triều đại Panduranga từ thế kỷ VIII đến XIII, Tháp Bà Po Nagar thờ Nữ thần Po Nagar, biểu tượng của Mẹ xứ sở người Chăm Ban đầu là đền thờ Shiva, công trình đã chuyển mình thành thánh địa của miền Nam Chăm Pa, với tượng nữ thần mang hình dạng của Uma, vợ của Shiva Từ thế kỷ XVII, Tháp Bà Po Nagar đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt.
Khu đền tháp Ponagar có vai trò quan trọng trong đời sống tôn giáo và tinh thần của dân tộc Chăm, chứa đựng nhiều giá trị nghệ thuật của văn hóa Chăm Pa Với những giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học và nghệ thuật tiêu biểu, Tháp Bà Ponagar đã được Bộ Văn hóa - Thông tin công nhận là di tích cấp Quốc gia vào năm 1979.
Các công trình kiến trúc tại đây đã tồn tại hơn một nghìn năm, trải qua nhiều tác động từ thiên nhiên, con người và chiến tranh Từ đầu thế kỷ XX, Tháp Bà Ponagar đã được trùng tu nhiều lần, bắt đầu với việc người Pháp tu bổ vào những năm 30, để lại dấu ấn rõ nét qua các khu vực gạch trát xi măng Đến những năm 90, công tác tu bổ tiếp tục diễn ra nhằm bảo tồn các ngôi tháp cổ, và lần trùng tu gần đây nhất diễn ra vào năm 2010 tại tháp Nam.
Di tích Tháp Bà Ponagar ở Nha Trang - Khánh Hòa luôn được bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, trở thành trung tâm sinh hoạt tín ngưỡng của người dân khu vực Nam Trung bộ và Tây Nguyên Lễ hội Tháp Bà Ponagar diễn ra từ ngày 21 đến 23 tháng 3 âm lịch hàng năm thu hút đông đảo khách hành hương Đây là điểm hội tụ các giá trị truyền thống trong quá trình giao lưu giữa Việt và Chăm, biểu tượng cho sự đoàn kết dân tộc và là yếu tố cố kết cộng đồng của các dân tộc Việt Nam Lễ hội cũng là cơ hội để du khách trong và ngoài nước, cũng như các nhà nghiên cứu, tìm hiểu về lịch sử và văn hóa truyền thống của Khánh Hòa.
1.3.2 Các kiến trúc chính trong quần thể Tháp Bà
Tháp Bà Ponagar là một quần thể kiến trúc lớn, được chia thành ba mặt bằng: Tháp Cổng, MandaPa và khu đền tháp Hiện nay, do biến động lịch sử, khu di tích chỉ còn lại 5 công trình kiến trúc ở hai mặt bằng, bao gồm MandaPa (tiền đình) và khu đền tháp phía trên.
Khu vực MandaPa: có bốn hàng cột lớn xây bằng gạch nung, bao gồm
MandaPa có 10 cột lớn bên trong và 12 cột nhỏ hình bát giác bên ngoài, được cho là kiến trúc hở tường bao với mái che nhẹ Trên mỗi cột lớn có “lỗ mộng” tương ứng với chiều cao cột nhỏ, cho thấy chức năng của không gian này là nơi tín đồ chuẩn bị lễ vật trước khi hành lễ tại các đền tháp Để lên các đền tháp, tín đồ phải đi theo những bậc dốc, thường phải bò và bám tay để tránh ngã, thể hiện sự tôn kính với các vị thần Tuy nhiên, do lối đi này đã bị sạt lở, người xưa đã mở một con đường mới bên cạnh, ít dốc hơn và dễ đi hơn, với các bậc được xây bằng đá chẻ.
Trước đây, MandaPa ở phía đông từng có hai cột nhỏ bên bậc lên xuống, nhưng hiện chỉ còn dấu tích Cổng chính cũ, MandaPa và tháp Chính tạo thành một trục thẳng đông - tây, tương tự như trục thần đạo của Po Nagar Trong quá trình tu bổ, các bậc tam cấp dẫn lên MandaPa và cổng chính đã được phát hiện Các bậc tam cấp gồm bốn bậc, cao 1,20m và rộng 1,40m, trong khi đoạn đường dài 7,40m, rộng 2,60m, nằm cách tường Đông 9,80m và kéo dài về phía cổng đã không còn.
Các phát hiện này cung cấp bằng chứng khẳng định cấu trúc đường trục thần đạo của Po Nagar, bao gồm cổng, MandaPa, các bậc cấp dẫn lên khu đền tháp và tháp Chính, đồng thời xác định vị trí trung tâm của tháp thờ Mẹ xứ sở - Nữ thần Po Nagar của vương quốc cổ Chăm Pa.
Theo tài liệu lịch sử và khảo sát thực địa, khu đền tháp này bao gồm tổng cộng sáu đền tháp Hiện tại, bốn đền tháp vẫn còn nguyên vẹn, trong khi hai đền tháp khác ở khu vực phía sau chỉ còn lại nền móng Người Chăm gọi tháp là Kalan, có nghĩa là đền, tháp trong tiếng Việt.
Các tháp Chăm tại đây được thiết kế theo hình vuông, với bốn cửa hướng đông, tây, nam và bắc Trong đó, ba cửa ở hướng tây, nam và bắc chỉ là những ô cửa giả, trong khi cửa phía đông được mở rộng và kéo dài thành một tiền sảnh.
Tháp Chính, với chiều cao khoảng 23m, được các nhà nghiên cứu xác định có niên đại xây dựng lần đầu từ năm 813 đến 817 Trải qua nhiều biến cố lịch sử, tháp đã được tái xây dựng vào giữa thế kỷ.
Tháp được trang trí bằng 5 hàng trụ áp tường dọc theo thân, với bốn góc mái có bốn tháp nhỏ ba tầng thu nhỏ dần về phía trên Hệ mái của tháp tượng trưng cho ngọn núi Mêru, nơi cư trú của các vị thần, với năm ngọn núi, đỉnh giữa cao nhất Trên mái tháp, các linh vật như voi, ngỗng, và dê được trang trí, thể hiện quan niệm tôn giáo phong phú và sinh động.
Tiểu kết
Chương 1 của khoá luận đã trình bày 3 nội dung Nội dung thứ nhất đã giới thiệu khái quát về lịch sử hình thành vương quốc Chăm Pa từ buổi sơ sử, thời kì hưng thịnh cho đến khi bị sáp nhập hoàn toàn vào Đại Việt Nội dung thứ 2 trình bày về cộng đồng người chăm ở dải đất miền Trung và miền Nam nước ta trên các mặt dân cư, kinh tế, xã hội và văn hóa Đây sẽ là tiền đề để lý giải nguồn gốc về sự ra đời của tín ngưỡng thờ Bà Mẹ Xứ Sở của nguời Chăm Nội dung thứ 3 đã giới thiêụ về Tháp Bà ở Nha Trang và lịch sử xây dựng tháp cùng với những công trình kiến trúc đặc sắc mang đậm nét đặc trưng của vương quốc Chăm Pa.