Nhiệm vụ của đề tài
Cơ sở lý luận làm nền tảng cho vấn đề nghiên cứu
Giới thiệu khái quát một số tín ngưỡng_lễ hội Hải Phòng_Quảng Ninh
Thực trạng, giải pháp phát triển du lịch
4.Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Một số tín ngưỡng thần linh gắn với di tích lịch sử, văn hóa như đền Bà Đế, Bà men
Một số lễ hội cư dân miền biển Hải Phòng_Quảng Ninh
5.Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của đề tài Ý nghĩa khoa học:
Cung cấp đầy đủ về tín ngưỡng_lễ hội của cư dân miền biển Hải Phòng_Quảng Ninh Ý nghĩa thực tiễn:
Việc phát triển du lịch tại Hải Phòng và Quảng Ninh không chỉ nâng cao giá trị văn hóa địa phương mà còn cải thiện mức sống của người dân.
Phương pháp thu thập và xử lý tư liệu
Phương pháp khảo sát thực địa
Phương pháp phân tích, so sánh tổng hợp
7.Bố cục của bài khóa luận
Ngoài phần mở đầu và kết luận, khóa luận gồm 3 chương chính
Chương 1.Cơ sở lý luận của đề tài
Chương 2.Tín ngưỡng và lễ hội qua khảo sát thực tế của ngư dân miền biển Hải Phòng-Quảng Ninh
Chương 3.Một số đề xuất nhằm gắn văn hóa với tín ngưỡng _lễ hội để phát triển du lịch
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
Lễ hội
Lễ hội Việt Nam rất đa dạng và phong phú, với gần 500 lễ hội cổ truyền lớn nhỏ diễn ra khắp cả nước trong bốn mùa Mỗi lễ hội mang nét văn hóa đặc trưng và giá trị riêng, thường hướng tới các đối tượng linh thiêng như anh hùng dân tộc và những người có công lao trong việc gìn giữ văn hóa và bảo vệ đất nước Tinh thần "uống nước nhớ nguồn" được thể hiện rõ nét qua các lễ hội, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về công lao tổ tiên và tự hào về truyền thống quê hương Các lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ mà còn gắn bó chặt chẽ với làng xã, địa danh, trở thành phần không thể thiếu trong đời sống cộng đồng cư dân.
1.2.1.Khái niệm về lễ hội
Theo từ hán việt thì lễ có nghĩa là quy tắc, cách ứng xử, cách thức cúng tế, nghi thức tôn giáo
Hội là : cuộc vui, đám vui đông người
Trong tiếng Anh, "festival" được hiểu là một sự kiện diễn xướng nhằm kỷ niệm mùa vụ đặc biệt, thể hiện các hoạt động mang tính thiêng liêng hoặc thế tục Lễ hội là hoạt động định kỳ, phản ánh thế giới quan của một nền văn hóa hoặc nhóm xã hội thông qua các nghi lễ, diễn xướng và trò chơi truyền thống.
Khi nghiên cứu những đặc tính và ý nghĩa lễ hội nước nga mbachiz cho rằng:
Lễ hội là sự tái hiện cuộc sống thông qua các hoạt động tế lễ và trò diễn, phản ánh quá trình lao động và chiến đấu của cộng đồng Tuy nhiên, cuộc sống không thể trở thành lễ hội nếu không được thăng hoa và kết nối thành một thế giới tâm linh, nơi các biểu tượng vượt lên trên những yếu tố vật chất Đây là một cuộc sống thứ hai, tạm thoát khỏi thực tại, đạt đến mức lý tưởng, nơi mọi thứ trở nên đẹp đẽ, lung linh và cao cả.
Giáo sư Kuryashi cho rằng lễ hội có ý nghĩa xã hội sâu sắc, là quá trình thể hiện tâm hồn con người, đồng thời là cái nôi nuôi dưỡng các loại hình nghệ thuật như mỹ thuật, nghệ thuật giải trí và kịch văn hóa Với vai trò đó, lễ hội không chỉ tồn tại mà còn gắn liền với sự phát triển của văn hóa Tại Việt Nam, khái niệm về lễ hội vẫn còn mới mẻ và chưa có sự thống nhất, dẫn đến nhiều định nghĩa khác nhau.
Theo Ngô Đức Thịnh, lễ hội là một hình thức văn học dân gian tổng thể, được hình thành từ một nghi lễ hoặc tín ngưỡng nhất định Các lễ hội này thường diễn ra định kỳ và mang tính cộng đồng, chủ yếu là trong bối cảnh cộng đồng làng.
Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam khu vực phía Bắc được xem là hoạt động văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật đặc sắc của cộng đồng.
Lễ hội là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, phản ánh nhu cầu và khát vọng của người dân qua nhiều thế kỷ Theo tác giả trong cuốn "Hội hè Việt Nam", hội và lễ hội không chỉ là hoạt động văn hóa lâu đời mà còn thu hút sự tham gia của nhiều tầng lớp trong xã hội.
Trong cuốn "Lễ hội cổ truyền", Phan Đăng Nhật khẳng định rằng lễ hội là một kho tàng lịch sử khổng lồ, nơi lưu giữ nhiều lớp phong tục, tín ngưỡng, văn hóa, nghệ thuật và các sự kiện xã hội, lịch sử quan trọng của dân tộc Lễ hội còn được coi là bảo tàng sống, phản ánh các hoạt động văn hóa của người Việt, với những đặc trưng riêng biệt tạo nên sức cuốn hút và thuyết phục mạnh mẽ.
Lễ hội là khoảng thời gian mà mọi người tụ họp, thực hiện các nghi lễ đặc trưng và tham gia vào những hoạt động vui chơi, nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần của con người.
1.2.2 Cấu trúc của lễ hội
Cấu trúc của lễ hội bao gồm hai phần đó là: phần lễ và phần hội
Lễ, theo tiếng Việt, là nghi thức được thực hiện để đánh dấu hoặc kỷ niệm những sự kiện quan trọng Xuất phát từ thời nhà Chu (thế kỷ 7 trước Công nguyên), chữ "lễ" ban đầu chỉ những lễ vật mà các gia đình quý tộc cúng tế thần linh và tổ tiên, gọi là tế lễ Qua thời gian, ý nghĩa của chữ "lễ" được mở rộng để chỉ các hình thức phép tắc phân biệt đẳng cấp xã hội, phản ánh sự phân chia thứ bậc trong cộng đồng Khi xã hội phát triển, khái niệm về lễ cũng ngày càng phong phú hơn.
Chữ "lễ" trong lễ hội đại diện cho hệ thống hành vi thể hiện lòng tôn kính của người dân đối với thần linh và các lực lượng siêu nhiên, đặc biệt là thành hoàng Đồng thời, lễ hội cũng phản ánh những nguyện vọng và ước mơ chính đáng của con người trong bối cảnh cuộc sống đầy khó khăn mà họ chưa thể vượt qua.
Lễ trong lễ hội không đơn lẻ mà nó là một hệ thống liên kết có trật tự cùng hỗ trợ nhau thường bao gồm:
Trước khi vào đám một ngày làng tổ chức ra sông lấy nước về đình để tiến hành lễ mộc dục
Lễ tắm tượng thần bao gồm việc thắp hương, dâng lễ và thực hiện hai lần tắm Lần đầu, sử dụng nước vừa rước, lần hai dùng nước ngũ vị hoặc trầm hương, kết hợp với việc lau bằng vải đỏ.
Lễ khoát áo và mũ cho tượng thần bài vị được thực hiện trước khi rước về đình, với các chân kiệu phải chay tịnh một tuần và bịt miệng bằng vải điều Đám rước là hình ảnh tiêu biểu của hội làng, thể hiện sức mạnh cộng đồng trong không khí trang trọng nhưng gần gũi Khi rước thần từ đài ngự về đình, dân làng dâng lễ vật với tấm lòng thành kính Đôi khi, đám rước còn tái hiện những sự tích vĩ đại của người dân Nghi thức Đại tế, là lễ trang trọng nhất, diễn ra khi bài vị được rước vào đình, thường kèm theo việc mổ trâu, bò để dâng cúng thần linh Đại tế do ban tế thực hiện nhằm đón rước thần về dự hội, đồng thời thể hiện lòng biết ơn và cầu mong sự bảo hộ của thần cho dân làng.
Lễ túc trực bên tượng thần là một công việc quan trọng, diễn ra quanh năm tại hậu cung, nhưng chỉ vào ngày hội làng mới có dịp rước thần ra tham dự lễ Vào những ngày này, mọi người đều mong muốn đến chiêm ngưỡng và thể hiện lòng sùng kính, cầu xin thần ban phước lộc cho gia đình Người túc trực cần có cách ứng xử khéo léo để làm hài lòng cả dân chúng và thần linh.
Lễ nghi này nhằm tái hiện một giai đoạn "đặc biệt" trong cuộc đời của thần, hoặc một hành động, chi tiết tiêu biểu mang tính cá biệt.
Tuy nhiên không phải lễ hội nào cũng đầy đủ những phần nghi lễ trên mà nó phụ thuộc vào tính chất của từng lễ hội
Du lịch
1.5.1.Tác động của du lịch đến lễ hội
Tín ngưỡng và lễ hội ra đời không nhằm mục đích du lịch nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ với ngành du lịch Khi xã hội phát triển và chất lượng cuộc sống được nâng cao, con người ngày càng tìm kiếm các yếu tố tâm linh và mong muốn trở về với nguồn cội dân tộc, dẫn đến nhu cầu tham gia tín ngưỡng và lễ hội ngày càng tăng Du lịch đóng vai trò như một cầu nối, kết nối các tín ngưỡng và lễ hội, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người Sự tác động của du lịch đến lễ hội ngày càng trở nên rõ rệt.
Du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của tín ngưỡng và lễ hội Nếu không có du lịch, các lễ hội chỉ diễn ra tại địa phương mà không có sự giao lưu rộng rãi Sự phát triển xã hội và hội nhập văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa khác có thể dẫn đến việc quên lãng những lễ hội truyền thống Những yếu tố tâm linh trong tín ngưỡng và lễ hội cũng có nguy cơ mai một Do đó, khi du lịch gắn liền với lễ hội, các giá trị này sẽ được chú trọng, duy trì và phát triển.
Nhờ có du lịch mà các lễ hội cổ truyền được phục hồi
Du lịch đã đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục và phát triển các lễ hội cổ truyền, giúp làm sống lại giá trị tâm linh vốn đã mờ nhạt theo thời gian Nhờ vào các chính sách và nguồn kinh phí đầu tư cho tín ngưỡng, lễ hội, du lịch không chỉ thu hút khách tham quan mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm của họ Du khách có cơ hội hòa mình vào không khí thiêng liêng của phần lễ và tham gia trực tiếp vào các hoạt động hội, từ đó xóa bỏ sự đơn điệu và yếu ớt của các hoạt động địa phương, nâng cao sức hấp dẫn của lễ hội.
Lễ hội không chỉ mang lại giá trị văn hóa mà còn tạo ra nguồn lợi kinh tế đáng kể cho địa phương Sự đầu tư vào lễ hội kích thích các dịch vụ như vận chuyển khách, trông giữ xe, bán hàng hóa và đồ lưu niệm Ngoài ra, các nhà hàng và khách sạn cũng được hưởng lợi từ nhu cầu ăn uống và lưu trú của du khách, tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
Du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo ra sự giao lưu văn hóa phong phú giữa du khách và văn hóa tâm linh, cũng như những giá trị văn hóa đặc sắc của địa phương.
Du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh lễ hội đến với người dân địa phương và du khách quốc tế Hình ảnh lễ hội được lan tỏa qua nhiều kênh như sách báo, tranh ảnh, internet và truyền hình, giúp du khách có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các giá trị văn hóa tâm linh Điều này không chỉ khơi dậy sự quan tâm của du khách mà còn thúc đẩy người dân tham gia du lịch, từ đó làm tăng sự nhận biết về các lễ hội.
Tuy nhiên song song với thuận lợi mà du lịch đem lại cho lễ hội thì bên cạnh đó vẫn còn một số vấn đề tồn đọng như:
Khai thác du lịch có thể ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của các lễ hội, gây ra sự thay đổi và đôi khi là sự đảo lộn Du khách với nhiều thành phần và nhu cầu khác nhau có thể tác động đến tình hình trật tự an toàn tại các địa điểm tổ chức lễ hội Nếu không có sự tổ chức, điều hành và quản lý chu đáo, sẽ dẫn đến sự lộn xộn trong quản lý và điều hành xã hội.
Hoạt động du lịch, với những đặc thù riêng, có thể làm biến dạng lễ hội truyền thống Dù lễ hội có tính mở, nhưng vẫn bị giới hạn bởi điều kiện kinh tế và văn hóa xã hội cổ truyền, phù hợp với khuôn mẫu và không gian bản địa Khi du lịch phát triển liên ngành, liên vùng và xã hội hóa cao, sự cân bằng trong lễ hội dễ bị mất, dẫn đến việc phá vỡ các khuôn mẫu truyền thống Hiện tượng thương mại hóa các hoạt động lễ hội khiến bản sắc vùng miền có nguy cơ bị mai một.
Hiện tượng "mờ" trong văn hóa xuất phát từ giao thoa văn hóa không lành mạnh, chủ yếu do một bộ phận du khách gây ra Sự giao lưu văn hóa Đông - Tây đã dẫn đến việc một số giới trẻ từ bỏ truyền thống và thay đổi lối sống theo xu hướng của du khách Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do người dân bản địa trong hoạt động kinh doanh thường lấy tiêu chuẩn của du khách làm thước đo để thu hút lợi nhuận tối đa.
Để phát triển du lịch tâm linh một cách đồng bộ và toàn diện, việc chia sẻ quyền lợi với các cộng đồng sở hữu giá trị tâm linh là rất quan trọng Các cộng đồng này cần được hưởng lợi từ các sản phẩm du lịch để nhận thức được giá trị của mình, từ đó tích cực tham gia vào các hoạt động du lịch, góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa tâm linh.
1.5.2.Tác động của lễ hội đến du lịch
Tín ngưỡng và lễ hội có mối quan hệ biện chứng chặt chẽ, ngày càng được thể hiện qua việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Chúng không chỉ là yếu tố cung mà còn góp phần hình thành cầu trong du lịch Sự phong phú về nội dung và hình thức của các lễ hội là yếu tố quan trọng thu hút ngày càng nhiều khách du lịch Tín ngưỡng và lễ hội như một món ăn tinh thần, chào đón du khách và khơi dậy ý thức tham gia vào các hoạt động du lịch.
Lễ hội còn là nền móng cho du lịch phát triển bền vững
Lễ hội là yếu tố quan trọng trong việc kết nối các điểm du lịch, tạo ra các tuyến điểm hấp dẫn và hỗ trợ xây dựng chương trình tour du lịch Sự độc đáo và đặc sắc của lễ hội càng làm cho tour du lịch trở nên thu hút hơn.
Du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các địa phương có tín ngưỡng lễ hội mà còn tạo ra nguồn thu lớn cho ngành du lịch, làm cho hoạt động này ngày càng trở nên phổ biến và phát triển rộng rãi hơn.
Mặc dù lễ hội có nhiều tác động tích cực đến du lịch, nhưng cũng tồn tại những ảnh hưởng tiêu cực Cụ thể, việc đặt nhiều hòm công đức nhằm mục đích sinh lợi đã dẫn đến sự gia tăng các tệ nạn xã hội như móc túi và tình trạng tăng giá sản phẩm Hơn nữa, nhiều loại thuốc và sách được bày bán không rõ nguồn gốc, cùng với thông tin sai lệch về tín ngưỡng và lễ hội, đã ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của khách du lịch.
Tiểu kết chương I
Con người Việt Nam có sự hòa hợp về tôn giáo mà không xảy ra xung đột quyền lực giữa các tôn giáo Nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách nhằm phát triển tôn giáo theo pháp luật, giúp tín ngưỡng và tôn giáo phát triển với màu sắc riêng Mỗi vùng miền có những tín ngưỡng đặc trưng, trong đó tín ngưỡng của ngư dân Hải Phòng - Quảng Ninh nổi bật với những nét độc đáo Việc khai thác các tín ngưỡng và lễ hội tại đây là cần thiết cho sự phát triển du lịch và bảo tồn giá trị văn hóa Tín ngưỡng và lễ hội đã tạo ra một kho tàng văn hóa vật thể và phi vật thể phong phú, là nguồn tài nguyên quý giá cho du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa tâm linh.
Do đó mà phần chương 1_cơ sở lý luận của đề tài đã làm nền tảng cho sự định hướng, phát triển tín ngưỡng _lễ hội
TÍN NGƯỠNG_LỄ HỘI QUA KHẢO SÁT THỰC TẾ CỦA NGƢ DÂN VEN BIỂN HẢI PHÒNG- QUẢNG NINH
Những hoạt động tín ngưỡng-lễ hội của ngư dân ven biển Hải Phòng-Quảng
lễ hội vô cùng đặc sắc, độc đáo.Nó trở thành một nhu cầu quan trọng , thiết yếu trong cuộc sống của ngư dân làng chài nơi đây
Lễ hội là một hoạt động văn hóa tổng hợp, bao gồm các yếu tố tinh thần, vật chất, tôn giáo và nghệ thuật, có sức hấp dẫn lớn đối với mọi tầng lớp trong xã hội Đây không chỉ là một nhu cầu tinh thần thiết yếu trong đời sống văn hóa, mà còn là hình thức sinh hoạt cộng đồng, gắn kết mọi người và thể hiện khát vọng vươn lên qua các thế hệ Lễ hội mang trong mình sự nghiêm trang trong nghi lễ và không khí vui tươi trong các hoạt động hội hè, hướng mọi người đến cái thiêng và cái thiện Do đó, lễ hội đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của con người, là một phần không thể thiếu trong văn hóa cộng đồng.
2.2.Những hoạt động tín ngƣỡng-lễ hội của ngƣ dân ven biển Hải Phòng-
2.2.1.Hệ thống đền , miếu ở đảo Hà Nam Đảo Hà Nam được biết đến với những văn hóa, tín ngưỡng đi biển vô cùng độc đáo và hấp dẫn.Ngoài việc đánh bắt thủy sản, người dân vùng đảo Hà Nam xưa đều làm vận tải biển.Làng nào cũng có cống kéo thuyền qua đê.Đó là điểm đầu tiên người dân bắt đầu công việc lao động vận tải trên sông, biển Đó cũng là nơi đặt các miếu thờ các vị thần liên quan đến sông biển Ngoài ra người ta cũng dựng miếu ở ven đê, ven sông, ven biển, nơi thuận lợi cho việc cầu khấn Để khi những ngư dân đi đánh bắt cá hay vận tải biển đều đến đây cầu xin bình yên, may mắn
Lễ hội Tiên Công (Cẩm La) là một trong những lễ hội quan trọng của người dân biển vùng Hà Nam (Yên Hưng)
Ông Lê Đồng Sơn, Trưởng Phòng Văn hoá Thông tin Yên Hưng, Hà Nam, cho biết khu vực này có nhiều ngôi đền linh thiêng dành cho cư dân đi biển, nổi bật là đền Thủy cung Thánh mẫu tại chợ Rừng (còn gọi là Đình Phố Yên Hưng) và đền bà Minh Hà ở thôn Cống.
Mương, xã Phong Hải; đền cửa Càn Hải; đền Vua Bà; miếu Hưng Linh ở thôn Lưu Khê; miếu Cống Vông, xã Cẩm La; miếu Cống Lái ở làng Lái; miếu Vòng Đê ở làng Hải Yến; miếu Chính Phủ ở thôn Hưng Học, xã Nam Hoà; miếu cống Canh Thu, xã Phong Hải; miếu Thuỷ cung Thánh mẫu ở bến đò Lái, xã Phong Hải là những di tích tín ngưỡng biển của cư dân vùng Hà Nam Nhà nghiên cứu văn hóa Đặng Ngọc Hà cho rằng hệ thống thần linh của ngư dân Hà Nam rất đa dạng, không chỉ thờ các vị thần quen thuộc mà còn có tục thờ Long Mã trong lễ mừng thọ và những người chết đuối hiển linh Đặc biệt, những vị thần này có thể là nhân thần trong truyền thuyết hoặc những nhân vật có thực, có công lao với vùng đất và con người Hà Nam trong quá khứ.
Ngôi miếu Tiên Công ở Cẩm La thờ các vị Tiên Công, những người con Thăng Long đã mở đất và xây dựng vùng Hà Nam phồn thịnh từ thế kỷ 15 Sự hiện hữu của họ được ghi nhận trong các tài liệu của chính quyền phong kiến, gia phả các dòng họ Hà Nam, và những văn bia còn lại Một ví dụ khác là vị quan Bản chấn Đại vương được thờ tại đền cửa Càn Hải.
Ông Vũ Duy Tính, trưởng ngành họ Vũ Duy ở xã Phong Cốc, cho biết ông là hậu duệ đời thứ 3 của các Tiên Công đã góp phần mở chợ Đông ở Hà Nam, biến nơi đây thành một đầu mối giao thông quan trọng vào cuối thế kỷ XVI Đặc biệt, có những chiến sĩ cách mạng được "phong thần", như bà Minh Hà, tên thật là Đỗ Thị Sinh, Bí thư chi bộ khu Hà Nam, người đã bị thực dân Pháp bắt và giết hại Sau khi qua đời, bà được cho là luôn hiển linh, báo mộng giúp nhân dân tránh khỏi tai ương khi ra biển.
Dân làng đã xây dựng đền thờ bà để tôn vinh và ghi nhớ công lao của bà Ngoài ra, tại một số đình đền còn thờ các nhân thần khác như Quận công Vũ Hoàng Đào, một người con của vùng đất Hà Nam nổi bật với kiến thức uyên thâm và đã đạt được chức danh Quận công, cùng với cụ Lê Đình Vỹ, một nhân vật xuất sắc khác của địa phương.
Bên cạnh những vị thần nổi tiếng, còn nhiều nhân thần vô danh được ghi nhớ trong truyền thuyết của ngư dân Một trong số đó là vị chủ thần của miếu Hưng Linh, được biết đến với tên gọi mãnh cô Lê Thị Tốn, thuộc dòng họ Lê.
Phúc, thôn Lưu Khê Khi bà thác rất hiển linh phù hộ dân làng
Sách "Văn hoá Yên Hưng - Lịch sử hình thành và phát triển" của tác giả Lê Đồng Sơn tiết lộ một sự kiện thú vị về người dân vùng sông nước Cát Hải (Hải Phòng), khi họ đã trộm tượng của mãnh cô miếu Hưng Linh vì cho rằng bà rất linh thiêng Sau khi phát hiện tượng bị mất, người dân thôn Lưu Khê đã quyết định dựng một bức tượng mãnh cô Lê Thị Tốn mới để tiếp tục thờ phụng.
Sau nhiều lý do, người dân Cát Hải đã lặng lẽ đưa thần tượng trở về miếu cũ, khiến miếu Hưng Linh hiện có hai tượng thờ mãnh cô Lê Thị Tốn Miếu Vòng Đê làng Hải Yến thờ một trong năm công chúa nhà Tống chạy loạn đến đây, trong khi nhiều vị thần khác là những người đã hy sinh để cúng tế thủy thần, nhằm đảm bảo việc hạ long hàn thủy đê thành công, như ba cô gái tài năng ở miếu Cống Vông Cẩm La hay vợ chồng ông lão hát xẩm ở miếu Cống Lái Vị Khê.
Hệ thống đình, đền, miếu ở Hà Nam là biểu tượng rõ nét nhất của tín ngưỡng biển trong đời sống cư dân nơi đây Những công trình này không chỉ là điểm tựa tinh thần mà còn góp phần tạo dựng niềm tin vững chắc cho người dân trước sự bao la và rộng lớn của biển cả.
Lễ hội đền Bà Men của ngư dân làng chài Vịnh Hạ Long mang đậm tính dân gian với hai yếu tố lễ và hội Điểm đặc biệt là lễ hội này hoàn toàn do ngư dân tự tổ chức, không có sự can thiệp của chính quyền hay ngành chức năng Hơn nữa, mặc dù thuộc tỉnh Quảng Ninh, ban tổ chức và điều hành lễ hội lại đến từ Hải Phòng Đền Bà Men tọa lạc trên một đảo đá thuộc quần thể đảo Đầu Bê, nằm ở điểm cực nam của ranh giới di sản thế giới Vịnh Hạ Long, giáp ranh với Cát Bà và đại dương bên ngoài.
Lễ hội đền Bà Men thu hút đông đảo ngư dân tham gia, phản ánh truyền thuyết về 7 chị em ruột cách đây hơn 200 năm Họ chèo thuyền đi chơi trên biển nhưng không may gặp cơn giông, dẫn đến thuyền lật và các chị em chết đuối Xác của họ bị sóng cuốn trôi dạt lên phía Bắc, với người chị cả được thờ tại đình Cát Bà, người thứ hai tại đình Gót, và người thứ ba tại đền Bà Men.
Đền Bà Men, được xây dựng từ công đức của ngư dân và khách thập phương, được coi là nơi linh thiêng, nơi các ngư dân thường đến thắp hương trước khi ra khơi Đền có đầy đủ bái đường, hậu cung và khuôn viên sân vườn đẹp Lễ hội đền Bà Men đã được duy trì tổ chức trong khoảng 10 năm, với quy định và thể lệ do chính các ngư dân đề ra Sau khi hoàn tất các nghi lễ, người dân thường đốt mô hình thuyền để cầu mong một năm mới bình yên, biển lặng.
Ngày 19 tháng Giêng- tức hôm trước của lễ hội chính, đông đảo ngư dân quanh vùng (cả bên Cát Bà) đã sắm lễ đến tế vào đền Ngoài xôi, gà, rượu, hoa quả, bánh kẹo… trong lễ không thể thiếu mía, khoai lang dùng để cúng chúng sinh (giống như người trên bờ cúng bằng cháo) Kết thúc phần tế là nghi lễ hoá vàng chiếc thuyền giấy mà các ngư dân đã gửi gắm ở đó bao ước nguyện một năm biển êm, sóng lặng, ra khơi gặp nhiều tôm cá; mọi người, mọi nhà mạnh khoẻ, may mắn…
Đánh giá chung
2.3.1.Những mặt tích cực của tín ngƣỡng_lễ hội
Tín ngưỡng_lễ hội thể hiện rõ nét đời sống văn hóa tinh thần của ngư dân miền biển
Mỗi vùng miền đều sở hữu những giá trị văn hóa độc đáo Trong khi lễ hội nông nghiệp như lễ hội xuống đồng phản ánh truyền thống của người nông dân, thì ngư dân miền biển lại thể hiện đời sống tinh thần qua các tín ngưỡng và lễ hội Trước mỗi chuyến ra khơi, họ thường đến các di tích để thắp hương và cầu nguyện cho một mùa đánh bắt bội thu, sóng yên biển lặng Do đó, các di tích đền, miếu thờ thần, thờ những người đã khuất và thờ thành hoàng làng được xây dựng gần bờ đê, ven biển, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thờ cúng và bảo vệ cuộc sống của họ.
Lễ mừng thọ của người dân đảo Hà Nam không chỉ là một dịp lễ hội mà còn thể hiện tục thờ long mã, phản ánh sâu sắc văn hóa và đời sống tinh thần của cộng đồng nơi đây.
Lễ hội không chỉ phản ánh văn hóa đặc sắc của ngư dân mà còn mang đến những hoạt động truyền thống thú vị như đua thuyền rồng, kéo co, và hội thi làng cá Đây là dịp để ngư dân thể hiện tinh thần vui tươi, lạc quan sau những tháng ngày lao động vất vả.
Tín ngưỡng và lễ hội của người ngư dân không chỉ phản ánh cuộc sống lao động mà còn ảnh hưởng đến những thói quen trong sinh hoạt hàng ngày Họ có nhiều kiêng kị, chẳng hạn như tránh nói những từ mang ý nghĩa xui xẻo như "lật," "đổ," hay "úp." Đặc biệt, khi gắp cá, người dân cũng kiêng không lật con cá sang để gỡ, điều này thể hiện sự tôn trọng đối với tín ngưỡng của họ.
Tín ngưỡng và lễ hội của ngư dân miền biển không chỉ phản ánh đời sống tinh thần phong phú mà còn là nét văn hóa độc đáo, kết hợp giữa những yếu tố chung và bản sắc riêng biệt của từng vùng.
Tín ngưỡng lễ hội còn thể hiện tinh thần thượng võ
Cuộc sống lao động của ngư dân gắn liền với biển cả và nghề đánh bắt cá, nơi họ phải đối mặt với nhiều thử thách và hiểm họa Sự hòa nhập với thiên nhiên và gió biển đã rèn luyện cho họ sức mạnh và sự kiên cường Việc thờ cúng các vị thành hoàng làng, những người đã khai hoang và lấn biển để xây dựng làng mạc, cũng thể hiện sức mạnh của con người trước thiên nhiên Trong các lễ hội, tinh thần thượng võ của ngư dân được thể hiện rõ nét, đặc biệt qua lễ hội trọi trâu ở Đồ Sơn (Hải Phòng) và các cuộc đua thuyền rồng trên biển, những hoạt động dân gian phản ánh sức mạnh và tinh thần lao động của họ.
Tín ngưỡng_lễ hội thể hiện sự liên kết cộng đồng cao và ý thức giáo dục truyền thống con người
Lễ hội không chỉ là dịp để những người lao động bận rộn gắn kết với nhau mà còn là cơ hội để họ chia sẻ những khó khăn và niềm vui trong cuộc sống Tham gia vào các trò chơi dân gian, mọi người thể hiện tinh thần đoàn kết và cùng nhau hướng tới chiến thắng Đây cũng là dịp để giao lưu, học hỏi kinh nghiệm, làm cho mối quan hệ giữa con người trở nên thân thiết hơn Hơn nữa, lễ hội còn kết nối cộng đồng người dân làng chài với du khách từ khắp nơi, tạo nên sự giao thoa văn hóa Du khách sẽ tiếp thu văn hóa của ngư dân và ngược lại, tạo ra không khí vui tươi, sôi động, làm phong phú thêm đời sống của người dân, đồng thời tăng cường tình đoàn kết và sự hiểu biết lẫn nhau.
Tín ngưỡng và lễ hội không chỉ gắn kết cộng đồng mà còn giáo dục thế hệ mai sau về tình yêu quê hương, đất nước và những phong tục tập quán của làng Qua đó, chúng ta cần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa này Những hoạt động tín ngưỡng và lễ hội phản ánh rõ nét đời sống con người, giúp hình thành nhận thức đúng đắn về các giá trị văn hóa tốt đẹp của làng, đồng thời nhắc nhở con cháu về lòng biết ơn đối với tổ tiên, những người đã góp công xây dựng quê hương.
Chính quyền địa phương đã thể hiện sự quan tâm trong việc bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng lễ hội tại các di tích Đặc biệt, sự phục hồi thành công lễ hội rước nước ở đình Giang Võ minh chứng cho sự gắn kết và hợp tác giữa các cấp chính quyền.
Các lễ hội tại hai vùng này thu hút đông đảo người dân địa phương cũng như nhiều khách du lịch trong và ngoài nước tham gia.
Các khu di tích đã cải thiện đáng kể với việc mở rộng bãi đỗ xe để giảm thiểu tình trạng ùn tắc Hệ thống nhà nghỉ, nhà hàng và quầy lưu niệm cũng đã được xây dựng để phục vụ du khách tốt hơn Ngoài ra, phương tiện vận chuyển hiện nay cũng thuận tiện hơn với sự phát triển của ô tô, tàu và thuyền.
Các tệ nạn xã hội như ăn xin đã giảm đáng kể, trong khi các trò chơi dân gian trong phần hội trở nên phong phú và đa dạng hơn Giá trị văn hóa của lễ hội được bảo tồn tốt, và nhiều tuyến đường đã được đầu tư nâng cấp Bên cạnh sự phát triển du lịch tín ngưỡng, còn có sự kết hợp với các loại hình du lịch khác như du lịch nghỉ dưỡng và du lịch nghiên cứu.
2.3.2.Những tồn tại cần khắc phục
Những tín ngưỡng, tính mê tín còn hạn chế sự tiến bộ
Hiện tượng đốt vàng mã đang gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Tại một số di tích, việc đốt nhang tạo ra khói mù mịt, kết hợp với dòng người đông đúc, dẫn đến tình trạng ngột ngạt và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng.
Những kiêng kị trong văn hóa ngư dân làng chài ngày nay đã trở nên lỗi thời và mang tính chủ quan Khi gặp người chết đuối, họ thường không dám cứu, vì tin rằng người đó đã bị Hà Bá bắt, và việc cứu sống sẽ khiến họ trở thành người thay thế Tục đánh vía cũng xuất phát từ những quan niệm này, thể hiện sự lo lắng về việc ra khơi.
Có thể nói đây là một kiêng kị cổ hủ, không phù hợp với sự phát triển của đất nước
Những tín ngưỡng_lễ hội bị mai một tính truyền thống, pha tạp nhiều cái mới, cái lạ
Hoạt động du lịch có thể làm biến dạng lễ hội truyền thống do những đặc thù riêng của nó Mặc dù lễ hội truyền thống có tính mở, nhưng vẫn bị giới hạn bởi các điều kiện kinh tế và văn hóa xã hội cổ truyền, phù hợp với khuôn mẫu và không gian bản địa Khi du lịch trở nên liên ngành, liên vùng và xã hội hóa cao, điều này có thể dẫn đến mất cân bằng và phá vỡ các khuôn mẫu truyền thống trong quá trình diễn ra lễ hội, làm tăng nguy cơ mất bản sắc vùng miền.
Tiểu kết chương 2
Các hoạt động tín ngưỡng và lễ hội ở Hải Phòng - Quảng Ninh thể hiện rõ nét đời sống văn hóa và tâm linh của ngư dân thông qua các di tích như đền, miếu thờ và lễ hội dân gian mang đậm tinh thần thượng võ Đây là nguồn tài nguyên quý giá cho phát triển du lịch văn hóa tâm linh Tuy nhiên, việc khai thác giá trị này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng của vùng, do các lễ hội thường mang tính bộc phát và thiếu liên kết giữa các khu vực Do đó, cần thiết phải có các biện pháp thực tiễn để khai thác bền vững nguồn tài nguyên này.