Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu tiềm năng và thực trạng khai thác tài nguyên du lịch nhân văn cũng như tài nguyên du lịch tại tỉnh Hưng Yên Bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm khai thác hiệu quả và bền vững tài nguyên nhân văn của tỉnh Hưng Yên phục vụ cho hoạt động du lịch.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Các nhiệm vụ chính là
- khảo sát, kiểm kê tài nguyên du lịch nhân văn trong phạm vi tỉnh Hƣng Yên
- Tổng hợp, đƣa ra đƣợc các số liệu có liên quan đến việc đánh giá, nhận xét về tiềm năng, hiện trạng và những con số dự báo
- Cần nêu rõ tiềm năng, thực trạng khai thác tài nguyên du lịch nhân văn phục vụ cho du lịch trên địa bàn tỉnh
- Đưa ra một số giải pháp và định hướng nhằm khai thác có hiệu quả hơn các tài nguyên nhân văn.
Phương pháp nghiên cứu
Khảo sát thực địa là phương pháp hiệu quả để thu thập số liệu chính xác và khách quan về đề tài nghiên cứu Bằng cách đến tận nơi các di tích và điểm tham quan, chúng ta có thể thu thập thông tin và số liệu liên quan thông qua việc phỏng vấn trực tiếp, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn về vấn đề nghiên cứu.
Phương pháp tổng hợp và phân tích thống kê được thực hiện bằng cách lựa chọn và phân tích các tài liệu đã thu thập, nhằm tạo ra các mục tiêu cụ thể phục vụ cho việc trình bày và báo cáo nội dung của đề tài.
Phương pháp bản đồ là công cụ hữu hiệu để phản ánh không gian và vị trí của tỉnh, các di tích và điểm du lịch Bản đồ cung cấp cái nhìn tổng quát về hiện trạng phân bố và mức độ tập trung của các tài nguyên trong khu vực.
Phương pháp sưu tầm tài liệu bao gồm việc sử dụng sách báo, internet, và các sách chuyên đề về du lịch Đặc biệt, cần tìm kiếm thông tin từ những cuốn sách viết về Hưng Yên và các tạp chí chuyên về du lịch Việt Nam Ngoài ra, việc tra cứu tài liệu tại Sở Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch cũng rất hữu ích để thu thập thông tin đầy đủ và chính xác.
Kết cấu khóa luận
Khóa luận này ngoài phần mở đầu và kết luận có 3 chương
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn khai thác tài nguyên du lịch nhân văn Hƣng Yên cho phát triển du lịch
Chương 2: Tiềm năng và thực trạng khai thác tài nguyên du lịch nhân văn Hƣng Yên phục vụ cho phát triển du lịch
Chương 3: Định hướng và một số giải pháp chủ yếu nhằm khai thác tài nguyên du lịch nhân văn tỉnh Hƣng Yên cho phát triển du lịch giai đoạn 2009-2015.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN KHAI THÁC TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN HƢNG YÊN CHO PHÁT TRIỂN DU LỊCH
Khái niệm du lịch
Hiện nay, du lịch đã trở thành một nhu cầu thiết yếu trong đời sống văn hóa và xã hội toàn cầu Ngành du lịch đang phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia trên thế giới.
Thuật ngữ du lịch đã trở lên rất thông dụng Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp:
"Tour" có nghĩa là đi vòng quanh, trong khi "touriste" chỉ người tham gia vào hoạt động dạo chơi Du lịch không chỉ đơn thuần là nghỉ ngơi và giải trí mà còn giúp phục hồi và nâng cao sức khỏe cũng như khả năng lao động của con người.
Kể từ khi tổ chức du lịch IUOTO được thành lập vào năm 1925 tại Hà Lan, khái niệm du lịch đã trải qua nhiều tranh luận Du lịch ban đầu được hiểu là việc di chuyển của cá nhân hoặc nhóm người rời khỏi nơi cư trú trong thời gian ngắn để nghỉ ngơi, giải trí hoặc chữa bệnh Hiện nay, du lịch được định nghĩa rộng rãi là tất cả các hoạt động di chuyển của con người trong và ngoài nước, ngoại trừ việc cư trú chính trị, tìm việc làm và xâm lược.
Du lịch đã trải qua một quá trình phát triển từ số lượng người đi du lịch hạn chế đến việc gia tăng đáng kể nhờ vào sự hoàn thiện của phương tiện và mạng lưới giao thông Hiện nay, du lịch không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn trở thành một hiện tượng phổ biến và lặp lại thường xuyên Cấp thiết hơn bao giờ hết, cần tạo ra các điều kiện thuận lợi để đáp ứng tối đa nhu cầu của du khách Du lịch không chỉ thúc đẩy sự di chuyển của hàng triệu người mà còn tạo ra nhiều hiện tượng kinh tế - xã hội đi kèm.
Du lịch là khái niệm bao gồm hai nội dung chính: một mặt là hoạt động di chuyển của con người nhằm nghỉ ngơi và giải trí, mặt khác là hoạt động gắn liền với các kết quả kinh tế mà nó tạo ra Sự phát triển của du lịch quốc tế không chỉ mở rộng hiểu biết và mối quan hệ giữa các dân tộc mà còn góp phần vào hòa bình và hữu nghị toàn cầu Ngày 27/9 được chọn là Ngày Du lịch Thế giới, nhằm tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho con người Du lịch ngày nay đã trở thành một hoạt động phổ biến, không còn là đặc quyền của một cá nhân hay nhóm người nào.
Ngoài ra còn rất nhiều khái niệm về du lịch, ở mỗi góc độ nghiên cứu đƣa ra khái niệm khác nhau
*Định nghĩa du lịch theo quan niệm của MC.Intosh (Mỹ) gồm 4 thành phần:
• Các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hay dịch vụ cho du khách
• Chính quyền địa phương tại điểm du lịch
Du lịch được định nghĩa là tổng hợp các hiện tượng và mối quan hệ giữa du khách, nhà cung cấp dịch vụ, chính quyền và cộng đồng địa phương, tạo nên sự tương tác trong quá trình thu hút và tiếp đón khách du lịch.
Theo Luật Du lịch Việt Nam, du lịch được định nghĩa là hoạt động của con người diễn ra ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ ngơi, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Khái niệm tài nguyên du lịch
Du lịch là ngành có định hướng tài nguyên rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức lãnh thổ và chuyên môn hóa các vùng du lịch Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế của hoạt động du lịch.
Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo có thể phục vụ cho hoạt động du lịch, đáp ứng nhu cầu của du khách Những tài nguyên này không chỉ mang tính chất tự nhiên mà còn có giá trị văn hóa và lịch sử Khái niệm về tài nguyên du lịch là một phạm trù động, thay đổi theo sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, nhu cầu kinh tế và mức độ nghiên cứu.
Tài nguyên du lịch bao gồm tổng thể các yếu tố tự nhiên, văn hóa và lịch sử, đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển thể lực, trí lực cũng như sức khỏe của con người Những tài nguyên này không chỉ phục vụ cho nhu cầu trực tiếp mà còn gián tiếp, góp phần vào việc sản xuất các dịch vụ du lịch.
Luật du lịch Việt Nam 2005 tại điều 4 xác định tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan tự nhiên, di tích lịch sử, di tích cách mạng, giá trị nhân văn và các công trình sáng tạo của con người Những yếu tố này không chỉ đáp ứng nhu cầu du lịch mà còn là cơ sở hình thành các điểm du lịch và khu du lịch, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho ngành du lịch.
Đặc điểm và vai trò của tài nguyên du lịch đối với việc phát triển du lịch
Theo Điều 13, Chương 2 của Luật Du lịch Việt Nam năm 2005, tài nguyên du lịch bao gồm cả tài nguyên tự nhiên và tài nguyên văn hóa, hiện đang được khai thác và một phần vẫn chưa được khai thác.
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, địa mạo, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên, tất cả đều có thể được khai thác để phục vụ cho mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như truyền thống văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử cách mạng, khảo cổ học, kiến trúc, cũng như các công trình lao động sáng tạo của con người Ngoài ra, các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ cho mục đích du lịch.
Đặc điểm cơ bản của tài nguyên du lịch:
Tài nguyên du lịch bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội, chủ yếu được sử dụng tại chỗ để tạo ra sản phẩm du lịch Du khách cần đến địa điểm có tài nguyên du lịch để trải nghiệm, điều này phân biệt chúng với các loại tài nguyên khác Các tài nguyên tự nhiên như sông, núi, rừng, biển và các tài nguyên văn hóa như công trình kiến trúc, di tích đều có thể di dời, nhưng giá trị thực sự của chúng thường chỉ được phát huy tại quê hương của chúng Một số loại hình văn hóa phi vật thể, như ca múa nhạc dân tộc hay trò chơi dân gian, có thể được trình diễn ở nơi khác, nhưng điều này có thể làm giảm giá trị vốn có và sức hấp dẫn đối với du khách.
Tài nguyên du lịch có thể được phân loại thành hai nhóm: một nhóm có khả năng khai thác quanh năm và một nhóm phụ thuộc vào thời vụ Sự phụ thuộc này xuất phát từ các yếu tố tự nhiên như khí hậu, phong tục tập quán, nghi lễ tôn giáo và các hoạt động xã hội, tạo ra tính chất mùa vụ cho hoạt động du lịch Do đó, việc nghiên cứu các khía cạnh ưu thế của tài nguyên du lịch là cần thiết nhằm hạn chế tính mùa vụ và tối ưu hóa việc khai thác.
Tài nguyên du lịch không chỉ có giá trị hữu hình mà còn mang giá trị vô hình Giá trị hữu hình thể hiện qua các sản phẩm du lịch, như món ăn truyền thống, được hình thành từ các yếu tố vật chất Trong khi đó, giá trị vô hình xuất hiện khi du khách không chỉ thưởng thức món ăn ngon mà còn cảm nhận được tâm lý và thẩm mỹ, mang lại sự thỏa mãn tinh thần Do đó, việc khai thác tài nguyên du lịch càng nhiều sẽ làm tăng giá trị của chúng, nhờ vào sự hiểu biết và nhận thức của con người về tài nguyên đó.
Tài nguyên du lịch phong phú và đa dạng bao gồm các giá trị văn hóa, nghề thủ công, phong tục tập quán, có thể là hữu hình hoặc vô hình Bất kỳ tồn tại khách quan nào trên thế giới đều có thể trở thành tài nguyên du lịch, miễn là không gian đó đáp ứng các điều kiện phù hợp và nhu cầu đa dạng của du khách.
Tài nguyên du lịch là yếu tố then chốt trong việc hình thành sản phẩm du lịch, với giá trị của sản phẩm phụ thuộc vào sự độc đáo và đặc sắc của tài nguyên này Sự phong phú của tài nguyên du lịch không chỉ quyết định giá trị của sản phẩm mà còn ảnh hưởng đến sự phân bố không gian và quy mô lãnh thổ của hệ thống du lịch Các yếu tố cấu thành sản phẩm du lịch gắn liền với mối quan hệ không gian, tạo nên một hệ thống du lịch đa dạng và hấp dẫn.
Tài nguyên du lịch cần có tính hấp dẫn, đây là đặc điểm cơ bản phân biệt tài nguyên du lịch với tài nguyên nói chung Nếu thiếu tính hấp dẫn, tài nguyên không còn được coi là du lịch và sẽ mất đi giá trị Do đó, trong quá trình khai thác, cần chú trọng bảo vệ và nâng cấp tài nguyên để giữ gìn tính hấp dẫn của chúng.
1.3.2.Vai trò của tài nguyên du lịch
Vai trò của tài nguyên du lịch đối với các hoạt động du lịch đƣợc thể hiện cụ thể trên các mặt sau:
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm du lịch, vì đây là yếu tố cơ bản nhất Để thu hút và đáp ứng nhu cầu của khách du lịch, sản phẩm du lịch cần phải phong phú, đa dạng và độc đáo, tránh sự đơn điệu và nhàm chán Sự hấp dẫn và mới mẻ của sản phẩm du lịch là yếu tố quyết định để tạo nên trải nghiệm đáng nhớ cho du khách.
Sự phong phú và đa dạng của tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm du lịch hấp dẫn Tài nguyên du lịch độc đáo và đặc sắc không chỉ gia tăng giá trị sản phẩm mà còn thu hút nhiều du khách hơn Chất lượng tài nguyên du lịch chính là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm du lịch và hiệu quả của hoạt động du lịch.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại hình du lịch Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong muốn của du khách, ngành du lịch liên tục phát triển và giới thiệu các loại hình mới.
Các loại hình du lịch ra đời đều phải dựa trên cơ sở của tài nguyên du lịch
Sự phát triển của các loại hình du lịch đã biến nhiều yếu tố tự nhiên và xã hội thành tài nguyên du lịch quý giá Nếu không có các di tích lịch sử, di tích cách mạng và lễ hội truyền thống, chúng ta sẽ không thể hình thành nên các loại hình văn hóa đặc sắc.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tổ chức lãnh thổ du lịch tại một khu vực cụ thể, và mọi hoạt động du lịch đều phản ánh sự tổ chức không gian du lịch trong khu vực đó.
Hệ thống lãnh thổ du lịch phản ánh mối quan hệ không gian giữa các yếu tố liên quan chặt chẽ, bao gồm khách du lịch, tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch, cũng như đội ngũ cán bộ công nhân viên và tổ chức quản lý du lịch.
Tài nguyên du lịch nhân văn
Theo Điều 13 Luật Du lịch Việt Nam, tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm các yếu tố như truyền thống văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử cách mạng, khảo cổ, kiến trúc, và các công trình sáng tạo của con người Những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể này có thể được sử dụng để phục vụ mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch nhân văn do con người sáng tạo ra nên có những đặc điểm rất khác biệt so với tài nguyên tự nhiên
Tài nguyên du lịch nhân văn, khác với tài nguyên du lịch tự nhiên, không chỉ phục vụ nhu cầu nghỉ dưỡng và giải trí mà còn mang lại giá trị nhận thức sâu sắc hơn Những tài nguyên này giúp du khách hiểu rõ hơn về văn hóa, lịch sử và con người của địa phương, tạo nên trải nghiệm du lịch phong phú và ý nghĩa hơn.
+Việc tìm hiểu các đối tƣợng nhân tạo diễn ra trong một thời gian rất ngắn
Chuyến du lịch thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, giúp du khách hiểu rõ hơn về các đối tượng nhân tạo Tài nguyên du lịch nhân văn rất phù hợp cho những hành trình khám phá theo lộ trình.
+ Số người quan tâm đến tài nguyên du lịch nhân văn thường có văn hóa cao hơn, thu nhập và yêu cầu cao hơn
Tài nguyên du lịch nhân văn chủ yếu tập trung ở các khu vực đông dân cư và thành phố lớn, giúp dễ dàng tiếp cận Một trong những ưu điểm lớn nhất của tài nguyên này là tính không mùa vụ, không phụ thuộc vào điều kiện khí hậu hay tự nhiên, cho phép khai thác tài nguyên du lịch nhân văn quanh năm, từ đó giảm thiểu tính mùa vụ của các loại hình du lịch khác.
Sở thích của những người tìm đến tài nguyên du lịch nhân văn rất đa dạng và phức tạp, gây khó khăn trong việc đánh giá loại tài nguyên này Khác với tài nguyên tự nhiên, việc đánh giá tài nguyên du lịch nhân văn chủ yếu dựa vào các tiêu chí định tính, cảm xúc và trực giác Nhiều yếu tố như độ tuổi, trình độ văn hóa, hứng thú, nghề nghiệp, thành phần dân tộc, thế giới quan và vốn tri thức đều ảnh hưởng đến việc khám phá tài nguyên du lịch nhân văn Tài nguyên này có tác động qua từng giai đoạn khác nhau.
Khách du lịch thường nhận được thông tin chung về các đối tượng nhân tạo, thường mang tính chất mờ nhạt, thông qua lời kể của người khác hoặc qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
Khách du lịch có nhu cầu tiếp xúc bằng mắt thường với đối tượng, tuy chỉ là lướt qua nhưng là quan sát bằng mắt thực
Khách du lịch có cơ hội làm quen sâu sắc với đối tượng du lịch, tiếp xúc lâu hơn với các tài nguyên văn hóa và nhân văn Thông thường, quá trình này dừng lại ở hai giai đoạn đầu, trong khi giai đoạn nhận thức và đánh giá thường dành cho những khách du lịch có trình độ văn hóa và chuyên môn cao.
1.4.3 Các dạng tài nguyên nhân văn
1.4.3.1.Tài nguyên du lịch nhân văn vật thể
- Di sản văn hóa thế giới
Di sản văn hóa thế giới là tài nguyên du lịch quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng và phát triển du lịch Việc công nhận một di sản quốc gia là di sản thế giới không chỉ nâng cao giá trị của nó mà còn đặt di sản trong mối quan hệ toàn cầu Các giá trị văn hóa, thẩm mỹ và ý nghĩa kinh tế, chính trị của di sản vượt ra ngoài biên giới quốc gia, góp phần thu hút lượng lớn khách du lịch và thúc đẩy phát triển du lịch mạnh mẽ hơn.
Các di tích lịch sử văn hóa là tài sản quý giá của mỗi địa phương, dân tộc và đất nước, đồng thời là di sản chung của nhân loại Chúng là minh chứng xác thực cho đặc điểm văn hóa và chứa đựng truyền thống tốt đẹp, tinh hoa, trí tuệ, tài năng và giá trị văn hóa nghệ thuật của mỗi quốc gia Di tích lịch sử văn hóa không chỉ phát triển trí tuệ và tài năng con người mà còn thúc đẩy khoa học nhân văn và văn học lịch sử, phản ánh bộ mặt lịch sử của mỗi dân tộc và đất nước.
Nhƣ vậy ta coa thể định nghĩa di tích lịch sử văn hóa nhƣ sau:
Di tích lịch sử văn hóa là những không gian vật chất cụ thể, phản ánh các giá trị lịch sử do con người sáng tạo ra Mỗi di tích mang trong mình nội dung và giá trị văn hóa độc đáo, chứa đựng thông tin riêng biệt, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của nhân loại.
Di tích lịch sử văn hóa, danh lam thắng cảnh của mỗi dân tộc, mỗi quốc gia đƣợc phân thành:
+ Di tích văn hóa khảo cổ
* Loại hình di tích văn hóa khảo cổ
Các địa điểm này chứa đựng giá trị văn hóa quan trọng từ thời kỳ lịch sử xã hội loài người chưa có văn tự Phần lớn các di tích văn hóa khảo cổ nằm dưới lòng đất, nhưng cũng có những di tích tồn tại trên bề mặt.
Di tích văn hóa khảo cổ được chia thành hai loại chính: di chỉ cư trú và di chỉ mộ táng Di chỉ cư trú bao gồm các dạng như di chỉ hang động, di chỉ cư trú có thành lũy, di chỉ cư trú không có thành lũy và di chỉ đồng vỏ sò.
* Loại hình di tích lịch sử
Mỗi dân tộc, mỗi quốc gia đều có những đặc điểm lịch sử riêng, đƣợc ghi dấu lại ở những di tích lịch sử
Loại hình di tích lịch sử thường bao gồm:
Di tích văn hóa không chỉ phản ánh phong tục tập quán, sinh hoạt và ẩm thực của các tộc người mà còn ghi dấu những sự kiện chính trị quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến hướng phát triển của đất nước và địa phương Những di tích này là minh chứng cho lịch sử và bản sắc văn hóa, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú trong đời sống cộng đồng.
+ Di tích ghi dấu chiến công chống xâm lƣợc
+ Di tích ghi dấu những kỉ niệm
+ Di tích ghi dấu sự vinh quang trong lao động
+ Di tích ghi dấu tội ác của đế quốc và phong kiến
* Các loại hình di tích văn hóa nghệ thuật
Các di tích này không chỉ mang giá trị kiến trúc nổi bật mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, xã hội và tinh thần quan trọng.
Trong kiến trúc nghệ thuật và di tích lịch sử, chùa đóng vai trò quan trọng và chiếm số lượng lớn Là nơi thờ Phật, chùa gắn liền với sự du nhập và phát triển của đạo Phật tại Việt Nam, đồng thời phản ánh lịch sử phát triển của đất nước.
TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG KHAI THÁC TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN HƢNG YÊN CHO PHÁT TRIỂN DU LỊCH Error! Bookmark not defined
Điều kiện tự nhiên
180USD tăng lên 300USD năm 2000
Bảng 1: Tổng số di tích trên địa bàn Hƣng Yên năm 2005
STT Loại Tổng XHQG Xếp hạng địa phương
Tỉ lệ các loại di tích (%)
1 Các di tích lịch sử và văn hóa
6 Các di tích khảo cổ 22 0 22 2,7%
10 Nghĩa địa người nước ngoài
Nguồn: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hưng Yên
Theo thống kê toàn tỉnh có 810 di tích lịch sử văn hóa, trong đó có
132 di tích đƣợc xếp hạng quốc gia cùng hàng ngàn tài liệu và hiện vật cổ
Trong các di tích lịch sử văn hóa thì chùa có số lƣợng lớn nhất có:
Hưng Yên là một tỉnh giàu di tích lịch sử và văn hóa, với 280 di tích chiếm 34,5% tổng số, trong đó đình có 250 di tích (30,8%), đền 240 di tích (29,6%), nhà thờ 5 di tích (0,6%), và các di tích khảo cổ 22 di tích (2,7%) Tỉnh còn có 132 di tích được xếp hạng quốc gia, bên cạnh nhiều di tích cấp xã và huyện Nếu được đầu tư đúng mức, số lượng di tích quốc gia sẽ tiếp tục tăng, như trường hợp Chùa Đa Lộc ở Ân Thi, một ngôi chùa cổ với kiến trúc độc đáo nhưng chưa được quan tâm, vẫn chỉ mang ý nghĩa địa phương.
Các di tích này không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn thể hiện kiến trúc nghệ thuật và văn hóa Phật giáo phương Đông, giúp người dân kết nối với nguồn cội và bảo vệ các giá trị văn hóa Chính vì vậy, các di tích trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách, nhà nghiên cứu sử học và nhà văn hóa, mở ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch.
Một số di tích tiêu biểu của Hưng Yên:
- Chùa Hiến: Một biểu hiện rõ nét cảnh đô thị Phố Hiến, một thời
Chùa được xây dựng trong khung cảnh rộng rãi, với sông trước mặt và xung quanh là các làng mạc, phố phường nhộn nhịp Nổi bật trong chùa là tượng Quan Âm Hải Nam ngồi với 8 đôi tay được sắp xếp đối xứng Đặc biệt, chùa còn có cây Nhãn Tổ, biểu tượng của Hưng Yên.
Đền Mẫu, một trong những danh lam thắng cảnh đẹp nhất của Phố Hiến, nổi bật với hồ Bán Nguyệt và cảnh sắc hữu tình thu hút nhiều du khách Nơi đây còn nổi tiếng với cây sanh, si ngót đã tồn tại gần 800 năm, thể hiện sự tinh tế trong kiến trúc thuần Việt Đền Mẫu không chỉ uy nghi mà còn mang đậm nét cổ kính, gần gũi với đời sống dân gian, trở thành một điểm du lịch hấp dẫn.
Văn Miếu Xích Đằng, nổi bật với 9 tấm bia đá ghi danh các nhà khoa bảng, là di tích quan trọng thể hiện truyền thống hiếu học của vùng Hưng Yên Với kiến trúc bề thế và phong cảnh đẹp, Văn Miếu trở thành điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách đến khám phá.
- Đền Đa Hòa: Tương truyền đây là nơi tác thành mối tình Chử Đồng
Đền Tử - Tiên Dung nổi bật với nhiều di vật quý giá và kiến trúc độc đáo, tạo nên không gian thoáng đãng cùng khí hậu trong lành, mang đến khung cảnh thơ mộng Truyền thuyết lãng mạn gắn liền với đền càng thu hút đông đảo du khách, đặc biệt là giới trẻ.
Chùa Thái Lạc, một trong hai ngôi chùa cổ nhất của Hưng Yên, nổi bật với giá trị nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Điểm đặc biệt của chùa là 16 bức chạm khắc bằng gỗ, mỗi bức thể hiện những khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội, tinh thần và đức tính cao đẹp của người dân trong lịch sử.
Ngoài ra còn có chùa Chuông, chùa Nễ Châu, đền Đậu An, đền Hóa
Dạ Trạch, di tích Hàm Tử, đền Ủng, khu tưởng niệm cố Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh, khu di tích đại danh y Hải Thượng Lãn Ông, đình Đa Ngưu và đền thờ danh tướng Lý Thường Kiệt đều là những điểm đến hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách.
Việc nghiên cứu các di tích lịch sử văn hóa tại tỉnh Hưng Yên cho thấy rằng những di tích này có tiềm năng lớn để phát triển du lịch Điều này tạo cơ sở cho ngành du lịch Hưng Yên xây dựng và phát triển các tour du lịch, nhằm khai thác tối đa các giá trị văn hóa và lịch sử hiện có.
Nhà thờ Thiên Chúa Giáo
Nhà thờ trung tâm tại phường Lê Lợi, TP Hưng Yên, được xây dựng vào năm 1898, mang đậm phong cách kiến trúc Gothic Mặt tiền của nhà thờ có vòm kiểu vòng cung ba thùy, với các bài vị được tạo hình bằng gỗ ghép mộng, cùng với những chạm khắc hoa lá và rồng tinh xảo Kiến trúc của nhà thờ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nét đẹp văn hóa Việt Nam và phương Tây.
Nhà thờ họ Lẻ, còn gọi là làng Tiêu, được xây dựng vào cuối tháng 12 năm 1905, mang kiến trúc kiểu Gootich kết hợp với các yếu tố văn hóa bản địa như điêu khắc am dương và bát quái Cổng vào nhà thờ hình vòm và đường vào được thiết kế giống mái đình, thể hiện sự hòa quyện giữa kiến trúc phương Đông và phương Tây Đặc biệt, nhà thờ nằm giữa vườn nhãn, tạo nên vẻ đẹp hài hòa giữa di tích kiến trúc và thiên nhiên Mặc dù không đồ sộ như nhà thờ Trung tâm, nhà thờ họ Lẻ vẫn có nét đặc sắc riêng, xứng đáng được trân trọng.
Kiến trúc nhà thờ Thiên Chúa Giáo ở Hưng Yên là sự giao thoa giữa văn hóa Phương Đông và Phương Tây, kết hợp giữa Thiên Chúa Giáo và tín ngưỡng bản địa Trong khi đó, nhà thờ lớn Hà Nội, do người Pháp thiết kế và chỉ huy xây dựng, mang đậm dấu ấn của nhà thờ Đức Bà Paris Công trình này được bảo tồn khá nguyên vẹn, đặc biệt là phần mộ của các vị cha xứ, tạo nên một địa điểm di tích hấp dẫn đối với du khách.
Các di tích khảo cổ
Phố Hiến ngày nay không còn sầm uất và cổ kính như trước, mà chỉ là phế tích dưới lớp phù sa sông Hồng, do đó việc khai thác và tìm kiếm dấu vết trong lòng đất rất quan trọng để xác định sự tồn tại của nơi này Gần đây, một số cuộc khảo sát và khai quật đã diễn ra, thu thập được nhiều mảnh gốm và di tích chứng minh Phố Hiến từng là trung tâm sản xuất gốm thờ Lê Tại khu vực trước chùa Chuông, các mảnh gốm sứ đã được phát hiện, trong khi ở Bến Đa và Hiến Xạ, vị trí của Bến Đá xưa đã được xác định Các nhà khảo cổ học cũng tìm thấy cột cờ bằng đá của dinh trấn thủ Lam Sơn dưới ao doanh trại bồ đội, cùng nhiều dấu vết gạch ngói từ khu thương điếm Phương Tây Tại Hiến Hạ, hai hố khai quật đã phát hiện 245 mảnh gốm sứ, bao gồm 18 chân bát Việt, 13 bát đĩa Thanh, hai vỏ sò biển và một đồng tiền.
Những cuộc khai quật tại Phố Hiến đánh dấu bước đầu trong việc khám phá lịch sử địa phương thông qua phương pháp khảo cổ học, thu hút sự quan tâm của du khách với điểm số 65.
Bảng 2: Một số lễ hội điển hình ở Hƣng Yên Stt Tên lễ hội Địa điểm Thời gian diễn ra
1 Đền Mẫu P.Quang Trung TP.Hƣng Yên 10-13/3 (âm lịch)
2 Đền Thiên Hậu P.Quang Trung TP.Hƣng Yên 23/3 và 9/9 (âm lịch)
3 Đình Chùa Hiến P.Hiến Nam TP.Hƣng Yên 10-12/3 (âm lịch)
4 Đền Mây P.Lam Sơn TP.Hƣng Yên 07/11 (âm lịch)
5 Đền Ủng Xã Phù Ủng Ân Thi 12-15/1 (âm lịch)
6 Đền Trà Phương Xã Hồng Vân Ân Thi 09-11/1(âm lịch)
7 Đền Chùa Xá Xã Cẩm Linh Ân Thi 09/01 (âm lịch)
8 Đền Tân La Xã Bảo Khê Kim Động 15-17/3 (âm lịch)
9 Đền An Xá Xã An Viên Tiên Lữ 06-12/4 (âm lịch)
10 Đền Tống Trân Xã Tống Trân Phù Cừ 15/04 (âm lịch)
11 Đền Đa Hòa Xã Bình Minh Khoái Châu 10-12/02 (âm lịch)
12 Đền Dạ Trạch Xã Dạ Trạch Khoái Châu 10-12/02 (âm lịch)
13 Chùa Thứa Xã Dị Sử Mỹ Hào 8-10/04 (âm lịch)
14 Chùa Xuân Nhân Xã Xuân Dục Mỹ Hào 6-10/01 (âm lịch)
15 Chùa Thái Lạc Lạc Hồng Văn Lâm 8/05 (âm lịch)
16 Hàm Tử Xã Hàm Tử Khoái Châu 10/08 (âm lịch)
17 Hải Thƣợng Lãn Ông-Lê Hữu Trác
Xã Liêu Xá Yên Mỹ 15//01 (âm lịch)
Nguồn: Sở Thương Mại và Du Lịch Hưng Yên Một số lễ hội tiêu biểu
Lễ hội Đền Đa Hòa được tổ chức cùng thời điểm với lễ hội Dạ Trạch, bắt đầu bằng lễ rước thần thành hoàng từ 8 làng thuộc Tổng Mễ xưa về đền chính, bao gồm các làng Mễ Sở, Đa Hòa, Bằng Nha, Phú Thị, Phú Trạch, Thiết Trụ, Nhạn Pháp Trong đám rước, có sự hiện diện của cờ, chiêng trống, bát bửu và bộ lộ Ngày tiếp theo diễn ra cuộc rước nước, nơi người dân lên thuyền ra giữa sông Hồng để lấy nước phục vụ cho lễ tế Các hoạt động trong ngày hội còn bao gồm múa rồng, vật lão và cờ người, tạo nên không khí vui tươi và sôi động.
Hội Đền Ủng diễn ra từ 12-15 tháng Giêng âm lịch, kỷ niệm ngày ra quân của Phạm Ngũ Lão, với hoạt động sôi động nhất vào ngày 13 Trong lễ hội, nghi thức rước kiệu cung phi từ đền về lăng Phạm Tiến Công và sau đó trở lại đền Phạm Ngũ Lão được tổ chức trang trọng, kèm theo cờ quạt, kiệu và các nghi lễ truyền thống Ngoài ra, lễ hội còn có các hoạt động như vật cù, thể hiện tinh thần thượng võ, cùng với sự tham gia của nhiều đội tế các vùng và các tiết mục văn nghệ như hát chầu, múa rối nước Vật cù, theo truyền thuyết, là trò chơi mà tướng Phạm Ngũ Lão sử dụng để rèn luyện sức khỏe cho quân sĩ Trước cách mạng tháng Tám, triều đình thường cử quan lại về tham dự tế lễ, trong khi hiện nay, nhân dân trong huyện tổ chức lễ dâng hương tưởng niệm công lao của ông.
Việc tổ chức lễ hội không chỉ phục hồi và phát triển các giá trị nghệ thuật văn hóa dân gian mà còn tạo cơ hội giao lưu tâm tính lứa đôi Những lễ hội lớn nhất tại Hưng Yên thu hút hơn 10.000 lượt khách từ nhiều địa phương, đặc biệt là các tỉnh đồng bằng sông Hồng.
Ngoài những lễ hội nổi bật, còn có Lễ hội đền An Xá diễn ra từ ngày 6 đến 12 tháng 4 âm lịch, Lễ hội đền Mẫu, và Lễ hội truyền thống tưởng niệm đại danh y Lê Hữu Trác.
Các lễ hội ở Hưng Yên nổi bật với ý nghĩa tín ngưỡng và tôn giáo, thể hiện tinh thần thượng võ qua các trò chơi như chọi gà, múa lân, và chơi cờ Những cuộc thi hấp dẫn và giải thưởng phong phú càng thu hút du khách đến tham gia trải nghiệm văn hóa đặc sắc này.
Để thu hút du khách và tăng cường lượng khách lưu trú qua đêm, tỉnh Hưng Yên cần phát triển nhiều sản phẩm du lịch độc đáo kết hợp với các lễ hội Việc đầu tư vào hạ tầng và quảng bá thông tin về tỉnh nhà là rất quan trọng để tạo sự phong phú cho các lễ hội Với những nỗ lực này, du lịch Hưng Yên hứa hẹn sẽ có những bước phát triển mới trong tương lai gần.
Hưng Yên là một tỉnh nổi bật với nhiều lễ hội phong phú và đa dạng, có thể khai thác phục vụ cho du lịch Các lễ hội nổi tiếng như lễ hội Đền Dạ Trạch, lễ hội Đền Mẫu và lễ hội Đền Ủng hàng năm thu hút hàng ngàn du khách từ khắp nơi đến tham gia Những trò chơi trong các lễ hội này không chỉ tăng thêm sự hấp dẫn mà còn góp phần vào việc bảo tồn văn hóa địa phương Do đó, việc khai thác và bảo tồn các lễ hội ở Hưng Yên là một tiềm năng lớn cho ngành du lịch của tỉnh.
Nghệ thuật ẩm thực
Món ăn ngon từ đặc sản quê hương là minh chứng sống động cho bản sắc vùng miền và lịch sử con người Ẩm thực Hưng Yên nổi bật với những đặc sản độc đáo, không hề thua kém các vùng quê khác trên đất nước Việt Nam.
Nhãn Lồng Phố Hiến, nổi tiếng và ngon nhất Hưng Yên, được trồng nhiều từ ven đê Đằng Châu, Xích Đằng đến cửa Luộc Đây là món quà quý giá mà thiên nhiên ban tặng cho vùng đất này, từng được dùng để tiến vua, vì vậy còn được gọi là Nhãn Tiến Dù ai buôn Bắc bán Đông, đi khắp các vùng quê Hưng Yên, nơi nào cũng thấy nhãn.
Nhãn Tiến là một trong những đặc sản nổi tiếng của Hưng Yên, thu hút sự chú ý của du khách Khi mùa hoa nở, hương thơm ngọt ngào lan tỏa khắp nơi, tạo nên một bầu không khí dễ chịu Vào tháng sáu âm lịch, mùa quả nhãn chín, các chợ quê như Hưng Yên và chợ Phố Hiến trở nên nhộn nhịp với hoạt động mua bán nhãn, mang lại trải nghiệm thú vị cho người dân và du khách.
Nhãn Lồng phố Hiến là món quà biếu quý giá cho khách và người thân ở xa Du khách khi đến Hưng Yên không thể bỏ qua việc chiêm ngưỡng cây Nhãn Tiến, hay còn gọi là cây Nhãn Tổ, trước cửa Chùa Hiến, một biểu tượng đặc sản của vùng đất này.
Hưng Yên nổi bật với nhiều đầm, hồ và ao, nằm trên vùng đất trũng Dọc theo đê sông Hồng từ Văn Giang đến cửa sông Luộc, bạn sẽ thấy những đầm sen bát ngát Sen không chỉ là một cảnh đẹp mà còn là đặc sản quý giá của Hưng Yên.
Món chè sen long nhãn nổi tiếng của người Hưng Yên là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai đặc sản quê hương, mang đến hương thơm của đồng nội và vị ngọt của phù sa Hạt sen không chỉ là nguyên liệu chính mà còn được biết đến như một vị thuốc hiệu quả cho những người bị suy nhược thần kinh và mất ngủ Ngoài ra, các bộ phận khác của cây sen như gương sen, liên tu, lá sen và ngó sen cũng được sử dụng trong việc chữa bệnh, trong khi hạt gạo trong hoa sen được dùng để ướp chè, tạo thêm hương vị đặc trưng cho món ăn.
Khi đến Hưng Yên vào mùa sen nở, du khách sẽ được chiêm ngưỡng những ao sen và cánh đồng cừ sen trải dài Gió nhẹ mang theo hương thơm dịu mát từ hoa và lá sen, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho mọi người.
TP Hưng Yên nổi bật với hệ thống đầm phá và ao hồ phong phú, nơi sinh sống của nhiều loại tôm cá, đặc biệt là lươn béo tốt, vàng óng Chính vì vậy, món bún thang lươn tại đây trở thành đặc sản nổi tiếng, thu hút nhiều thực khách.
Để chế biến thang lươn ngon, cần sự khéo léo và bí quyết riêng, bắt đầu từ việc thui lươn rồi mới mổ Nước dùng là yếu tố quyết định, phải được nấu một cách tinh tế để tạo nên hương vị đặc trưng Bún Vân Tiên khéo léo trình bày từng bát với giò lụa, trứng tráng, thịt gà thái chỉ, nhân lươn và rau răm, điểm xuyết hai miếng trứng muối đỏ tươi, tạo nên bức tranh ẩm thực đầy màu sắc Khi chan nước dùng nóng, khách có thể thêm một chút mắm tôm cà cuống để tăng thêm hương vị đậm đà cho món ăn độc đáo này.
“Đi thì nhớ vợ cùng con
Về nhà lại nhớ ếch om Phượng Tường’’
Làng Phượng Tường thuộc huyện Tiên Lữ, từ lâu đã lưu truyền một món ăn ngon, dân dã nhƣng đầy tính nghệ thuật, có nhiều cách làm:
Món ếch om được chế biến bằng cách mổ bụng, loại bỏ ruột gan và dùng dao rèn kỹ để xương nhuyễn nhưng vẫn giữ nguyên con Sau đó, ếch được ướp với các gia vị như mẻ, vỏ quýt khô, mộc nhĩ, tiêu, nước mắm và mỡ nước trong nửa giờ cho thấm Tiếp theo, thịt ếch được bó lại và nấu cùng với măng và thịt ba chỉ, đun nhỏ lửa cho đến khi chín nhừ, sao cho nước om chỉ vừa đủ một bát và có màu vàng sánh với hương thơm quyến rũ, thường được dùng kèm với rau sống.
Làng Tiêu Quan thuộc xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu từ lâu đã lưu truyền một món ăn lạ, độc đáo, hấp dẫn: món chả gà
Cách làm chả gà rất công phu, bắt đầu bằng việc giã nhuyễn thịt gà nạc và trộn với lòng đỏ trứng gà, nước mắm ngon, tiêu và mỡ lợn thái hạt lựu Sau đó, lá chuối tây được rửa sạch và phết thịt lên, dàn mỏng trước khi dùng một miếng lá chuối khác đặt lên trên Tiếp theo, chả được kẹp chặt bằng phên nướng làm từ tre tươi và nướng trên than củi cho đến khi chín đều, vàng ươm Món ăn này mang đến sự hài hòa của hương vị quê nhà, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.
“Dưa La, cà Láng.Nem Báng, tương Bần
Thị Trấn Bần Yên Nhân, thuộc huyện Mỹ Hào, nổi tiếng với nghề làm tương truyền thống, từng là đặc sản nổi bật nhất miền Bắc Nghề này vẫn được gìn giữ bởi những gia đình có truyền thống lâu đời, như gia đình bà Lãm và cụ chánh Cộng, cùng nhiều gia đình khác trong làng.
Tương Bần, được chế biến từ gạo nếp và đỗ tương, nổi bật với công thức và bí quyết gia truyền độc đáo của làng Bần Điều này tạo ra một loại tương ngon khó có thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác, mặc dù tương cà là món ăn phổ biến khắp các tỉnh miền Bắc.
Tương là món ăn mang đậm tính cộng đồng, thể hiện sự đằm thắm và khiêm tốn Người miền Bắc, dù đi xa, luôn mang trong lòng nỗi nhớ quê hương, đặc biệt là hương vị tương Bần Hưng Yên nổi tiếng, đã trở thành một phần trong ca dao.
“Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương’’
Bánh dày Làng Gầu (Cửu Cao - Văn Giang) đã từ lâu được công nhận ngang hàng với Trương Xá (Kim Động) và tương Bần (Mỹ Hào), góp phần tạo nên văn hóa ẩm thực đặc sắc của tỉnh Hưng Yên.
Các làng nghề thủ công
Vùng đất Hưng Yên nổi bật với đất đai màu mỡ, xóm làng trù phú và vị trí địa lý thuận lợi, gần Thăng Long-Hà Nội, đã tạo điều kiện cho sự phát triển các ngành nghề có giá trị kinh tế và văn hóa cao Từ đó, nhiều làng nghề truyền thống nổi tiếng của Hưng Yên đã vươn ra ngoài lãnh thổ vùng, phục vụ nhân dân cả nước Dưới đây là một số làng nghề tiêu biểu.
Làng nôm thuộc xã Đại Động huyện Văn Lâm là trung tâm đúc và bán đồ đồng nổi tiếng từ thời Lê-trịnh dân gian có câu:
“Đồng nát thì về Cầu Nôm Con gái nỏ mồm về ở với cha.’’
Con gái nỏ mồm về ở với ch có thể mất giá, nhưng nếu về cầu Nôm thì chắc chắn sẽ trở thành vật có giá hơn Trước kia, xã Đại Đồng từng là một xã riêng, được gọi là làng Nôm hay Cầu Nôm, nổi tiếng với sự giàu có và kiến trúc đẹp nhất tỉnh Hưng Yên Cầu đá xanh của làng Nôm, được xây dựng từ thời Lê, là một trong những cây cầu đẹp và vững chắc Các lò đúc đồng Cầu Nôm sản xuất một lượng lớn đồ đồng hàng năm, với trình độ mỹ thuật cao, nổi tiếng khắp trong Nam ngoài Bắc và xuất khẩu sang Pháp cùng một số nước Châu Âu Sản phẩm phong phú gồm nồi, chậu, đồ thờ cúng và các đồ mỹ nghệ như đỉnh, lư, lọ hoa, chân đèn, tráp chầu và tượng.
Thôn Đại Đồng hiện có 9 thôn, trong đó 4 thôn vẫn duy trì nghề đúc đồng cổ truyền, nổi bật nhất là thôn Lông Tưỡng Những năm gần đây, Lông Tưỡng luôn sôi động với các lò đúc đồng hoạt động quanh năm, thu hút sự chú ý của nhiều người Làng có khoảng 600 nhân khẩu, góp phần bảo tồn và phát triển nghề truyền thống này.
Hơn 100 trong số 145 hộ gia đình đã quay trở lại với nghề đúc đồng, trong đó nhiều lò đúc nổi tiếng như của nghệ nhân Lương Văn Ban và Dương Văn Yên nhận được đơn hàng lớn theo mẫu có sẵn hoặc thiết kế riêng Gần đây, sản phẩm giả cổ ngày càng được ưa chuộng.
Nghề đúc đồng đã giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa dân tộc Việt Nam suốt nhiều thiên niên kỷ Mặc dù công nghệ luyện kim hiện đại đã phát triển và nhiều kim loại mới xuất hiện, sản phẩm mỹ nghệ của Đại Đồng vẫn chiếm vị trí đặc biệt trong tâm linh của người dân Nghề đúc đồng cổ Đại Đồng sẽ tiếp tục tồn tại miễn là nhu cầu về các sản phẩm đúc đồng tế khí còn tồn tại.
Cao Thôn, thuộc xã Bảo Khê huyện Kim Động, nằm ven đường 39A, là nơi có nghề làm hương truyền thống hơn 100 năm, được sáng lập bởi hai dòng họ Mai và Đào Hương Cao Thôn, còn được gọi là hương thuốc Bắc, được làm từ gần 30 loại thảo mộc như mộc hương, xuyên nhung, quế hồi, và trầm hương, đem giã nhỏ trộn với keo rồi se vào que tre Sản phẩm hương không chỉ thơm mà còn an toàn, không độc hại cho người sử dụng.
Hương trầm Hồng Phúc và Đồng An Xương tại Hà Đông, Sài Gòn, đều do người Cao Thôn sản xuất Hiện nay, sản lượng hương Cao Thôn hàng năm rất lớn, không chỉ tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu sang một số quốc gia láng giềng.
Nội Lễ, một trong bốn thôn thuộc xã An Viên huyện Tiên Lữ, nổi tiếng với nghề đan thuyền có lịch sử hàng ngàn năm, vì vậy người dân thường gọi nơi đây là Nội Thuyền.
Người Nội Lễ nổi tiếng với kỹ năng đan thuyền và bơi lội, cung cấp thuyền cho nhiều vùng miền Bắc Thuyền nhỏ phục vụ sinh hoạt hàng ngày, trong khi thuyền lớn được sử dụng để vượt sông ra biển Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, hàng ngàn thuyền nan đã giúp bồ đội qua sông an toàn Sau khi giải phóng miền Bắc, thuyền và người Nội Lễ đã có mặt tại nhiều công trường thủy lợi trong tỉnh Trong kháng chiến chống Mỹ, thuyền Nội Lễ cũng đóng góp quan trọng ở tuyến lửa Tuy nhiên, nghề đan thuyền tại Nội Lễ đã giảm sút trong 20-30 năm qua do sự xuất hiện của thuyền sắt và thuyền tôn.
Xã Phù Ủng huyện Ân Thi, quê hương của danh tướng Phạm Ngũ Lão, nằm bên bờ sông Kim Ngưu, nổi tiếng với thôn Huệ Lai chuyên nghề chạm bạc Nghề chạm bạc tại đây có nguồn gốc từ làng Châu Khê, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương, và đã phát triển khoảng 14-15 năm qua với sản phẩm đa dạng Hiện tại, xã có 200 hộ làm nghề chạm bạc, chủ yếu phục vụ khách hàng từ Hà Nội, Hải Phòng và các tỉnh biên giới phía Bắc Nếu được phát huy và mở rộng đúng hướng, làng nghề này có tiềm năng mang lại sự giàu có cho vùng quê.
Ngoài ra Hƣng Yên còn có những làng nghề cổ truyền đặc trƣng nhƣ: Mây tre đan ở huyện Tiên Lữ, dệt thảm, thiêu ren ở huyện Phù Cừ, quạt Đào
Làng nghề cổ truyền ở Hưng Yên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh sông Hồng Để khai thác hiệu quả di sản quý báu này, cần có quan điểm đúng đắn, hành động tích cực và phương pháp khoa học hợp lý.
Nghệ thuật dân gian truyền thống
Hầu hết các thể loại phổ biến của văn học dân gian vùng đồng bằng Bắc
Hưng Yên là quê hương của nhiều loại hình văn hóa nghệ thuật đặc sắc như Hát Trống Quân, Chèo và Ả Đào, tất cả đều có mặt trong kho tàng văn học dân gian của vùng đất này.
Hát Trống Quân là một hình thức hát giao duyên truyền thống, phổ biến trong các hoạt động văn hóa của người dân thôn quê đồng bằng Bắc Bộ Hiện nay, có hai truyền thuyết nổi bật về nguồn gốc ra đời của hát Trống Quân.
Hát Trống Quân, một loại hình nghệ thuật dân gian, xuất hiện từ thời Trần trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông Khi nghỉ ngơi, các binh sĩ nhà Trần thường ngồi thành hai hàng đối diện, một bên hát xướng và bên kia hát đáp, đồng thời gõ vào tai trống để giữ nhịp điệu.
Hát Trống Quân, một truyền thuyết nổi tiếng từ thời Tây Sơn, ra đời khi Nguyễn Huệ dẫn quân ra Bắc Hà để đánh đuổi quân Thanh vào năm 1789 Trong bối cảnh chiến tranh, các chàng trai và cô gái đã tổ chức hát đối đáp với nhau nhằm xoa dịu nỗi nhớ quê hương.
Mỗi địa phương có những làn điệu riêng, nhưng cách diễn xướng thường tương tự nhau Hát Trống Quân ở Hưng Yên, đặc biệt là hát Trống Quân Dạ Trạch trong lễ hội Chử Đồng Tử-Tiên Dung, mang nét độc đáo theo lối truyền thống Hai bên nam nữ hát đối đáp, với lời ca là thơ lục bát, kèm theo các từ đệm như: Ơi, a, hỡi Nhạc cụ chính là trống quân, một loại nhạc cụ dây với một sợi dây căng ngang trên thùng trống, và khi hát đứt câu, sẽ có tiếng trống đệm “thình, thùng, thình”.
Hát Trống Quân là một hoạt động văn hóa đặc sắc ở Hưng Yên, thường diễn ra vào ban đêm dưới ánh trăng, trong các dịp lễ hội như Trung Thu hoặc kỷ niệm Quốc Khánh Hoạt động này thường được tổ chức tại các địa điểm như đình, đền hoặc bãi đất trống, thu hút đông đảo cư dân tham gia một cách tự nhiên và tự nguyện Người xem không chỉ đến để thưởng thức mà còn có cơ hội tham gia biểu diễn, tạo nên không khí vui tươi và gắn kết cộng đồng.
Những địa điểm nổi tiếng cho việc hát Trống Quân bao gồm Dạ Trạch (Khoái Châu), Đào Khê, Đào Xá (Ân Thi), Xuân Cầu và Khúc Lộng (Văn Giang) Tuy nhiên, số lượng người hát Trống Quân theo lối truyền thống hiện nay ngày càng giảm.
Dạ Trạch cũng chỉ còn khoảng 10 người
Hát ả đào, có nguồn gốc từ truyền thuyết về cô gái họ Đào ở xã Đào Đặng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên, là hình thức nghệ thuật dân gian nổi bật Cô đã dùng sắc đẹp và giọng hát để chống giặc Minh, và nhân dân đã lập đền thờ để ghi nhớ công lao của bà, từ đó tên thôn cũng mang tên Ả Đào Thể loại hát này thu hút sự quan tâm của giới quan lại và nho sĩ, dẫn đến việc sáng tác lời và khổ phách Hát ả đào hấp dẫn nhờ vào ngôn từ tinh tế, sự kết hợp nhịp nhàng giữa các ngón đàn và khổ phách, tạo ra sự giao cảm giữa người hát và khán giả Chu Mạnh Trinh, người làng Phú Thị, huyện Văn Giang, nổi tiếng với tài năng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật và đặc biệt yêu thích hát ca trù, đã có những sáng tác giá trị trong thể loại này.
Hiện nay hát ả đào còn duy trì ở một số địa phương trong tỉnh như: Mễ
Sở, Vĩnh Phúc(Văn Giang); Bình Minh, Dạ Trạch(Khoái Châu); thôn Trịnh
Mỹ xã Ngô Quyền và thôn Đào Đặng xã Trung Nghĩa (Tiên Lữ) tổ chức lễ hội Chử Đồng Tử - Tiên Dung, nơi không khí náo nức của ngày hội vào ban ngày dần lắng xuống Vào ban đêm, lễ hội luôn có các tiết mục diễn xướng dân gian truyền thống như Hát Trống Quân, hát Ả Đào và hát Chèo, mang lại sự say đắm lòng người.
Hát chèo là một loại hình sân khấu truyền thống đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ, có nguồn gốc từ các trò nhại và diễn xướng dân gian từ thế kỷ 11 Qua thời gian, chèo đã phát triển thành một nghệ thuật độc đáo, thường được biểu diễn bởi các phường chèo do một ông trùm dẫn dắt, mang đến cho khán giả trong các dịp lễ tết và hội hè Các buổi diễn thường diễn ra tại sân đình, với sân khấu là chiếc chiếu trải ở giữa, tạo không gian gần gũi khi khán giả ngồi quây ba mặt, còn được gọi là chiếu chèo hay chèo sân đình.
Nghệ thuật hát chèo ở Hưng Yên đang được khôi phục mạnh mẽ với hai hình thức biểu diễn chính: chuyên nghiệp và cộng đồng Hình thức chuyên nghiệp do các đoàn chèo, bao gồm đoàn chèo Hưng Yên, thực hiện với diễn viên được đào tạo bài bản và các vở diễn được dàn dựng công phu Trong khi đó, hình thức cộng đồng bao gồm các chiếu chèo địa phương, nơi diễn viên là những nghệ sĩ dân gian biểu diễn phục vụ cộng đồng trong các dịp lễ hội Nổi bật trong số đó là chiếu chèo thôn Dương, thể hiện sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật chèo tại tỉnh Hưng Yên.
Hòa (Minh Đức-Mỹ Hào), chiếu chèo xã Chi Đạo (Văn Lâm), chiếu chèo xã Đồng Than(Văn Giang)
Nhận xét chung tài nguyên du lịch nhân văn Hưng Yên
Hưng Yên là một khu vực đông dân cư, với sự ổn định và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội trong những năm qua Đời sống vật chất và tinh thần của người dân ngày càng được nâng cao, dẫn đến nhu cầu nghỉ ngơi, chăm sóc sức khỏe và du lịch tăng cao Sự gia tăng số lượng khách du lịch nội tỉnh hàng năm chính là một lợi thế quan trọng cho sự phát triển du lịch tại Hưng Yên.
Vị trí địa lý thuận lợi của Hưng Yên, nằm ở trung tâm đồng bằng sông Hồng và gần Hà Nội, tạo điều kiện lý tưởng để thu hút du khách đến tham quan Hưng Yên không chỉ là điểm dừng chân hấp dẫn cho những đoàn khách thăm Hà Nội mà còn là địa điểm lý tưởng cho cư dân thủ đô tìm kiếm không gian nghỉ ngơi sau những ngày làm việc căng thẳng, với cảnh quan đồng quê yên ả và khí hậu trong lành.
Hưng Yên là một tỉnh đồng bằng không có núi, rừng hay biển, hiện đang được đánh giá là có tài nguyên du lịch kém phong phú so với các tỉnh lân cận Tuy nhiên, Hưng Yên vẫn sở hữu một số di tích lịch sử đáng chú ý như Phố Hiến - một thương cảng sầm uất từ thế kỷ 15 đến 17, khu tưởng niệm đại danh y Hải Thương Lãn Ông và khu di tích Đa Hòa.
Dạ Trạch nổi bật với truyền thuyết đặc sắc và lễ hội Chử Đồng Tử - Tiên Dung, thu hút hàng vạn du khách mỗi năm Hưng Yên sở hữu tuyến đê sông Hồng với cảnh quan sinh thái hấp dẫn và không khí trong lành, cùng với các đặc sản như nhãn Lồng, sen, tương bần và thảo dược quý, tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển du lịch Khu vực này có tiềm năng lớn trong việc xây dựng các khu du lịch tổng hợp độc đáo, bổ sung cho thị trường du lịch của Hà Nội và khu vực lân cận Hưng Yên cũng có cơ hội phát triển du lịch gắn kết với các tour đường bộ và đường thủy từ Hà Nội, nhờ vào sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng như hệ thống đường bộ, đường cao tốc, đường sắt, sân bay và bến cảng, góp phần thúc đẩy kinh tế - du lịch trong khu vực.
Thực trạng khai thác tài nguyên du lịch nhân văn phục vụ cho du lịch
2.3.1 Thực trạng khai thác các di tích
Bảng 3: Số lƣợng các di tích đƣợc khai thác trên địa bàn tỉnh năm 2005
9 Nghĩa địa người nước ngoài 2 0 0.00%
Nguồn: Sở Văn hóa, thể thao và Du lịch Hưng
Hưng Yên có nhiều di tích phong phú phục vụ cho du lịch, nhưng số lượng di tích được khai thác vẫn còn hạn chế Trong tổng số 280 di tích chùa, chỉ có 25 di tích (9%) được khai thác; 250 di tích đình với 24 di tích (10%); 240 di tích đền chỉ có 18 di tích (7,5%); 1 di tích văn miếu được khai thác hoàn toàn; 5 di tích nhà thờ với 1 di tích (16,7%); và 5 di tích nhà lưu niệm có 3 di tích (60%) Các di tích như nhà thờ họ, di chỉ khảo cổ và nghĩa địa người nước ngoài vẫn chưa được khai thác.
Số lượng di tích được khai thác hiện nay vẫn còn hạn chế so với tiềm năng phong phú của chúng Chỉ một số đền, chùa và lễ hội tiêu biểu đã được đưa vào phục vụ du lịch, trong khi phần lớn còn lại chủ yếu phục vụ nhu cầu của người dân địa phương.
Số lượng di tích được khai thác phục vụ du lịch thấp chủ yếu do mức độ hấp dẫn và sự độc đáo của các điểm đến chưa cao Hơn nữa, việc di chuyển đến các điểm du lịch gặp nhiều khó khăn, cản trở quá trình khai thác Thêm vào đó, chính quyền địa phương và các cấp ngành chưa chú trọng đầu tư khôi phục, dẫn đến giá trị của các di tích ngày càng bị mai một.
2.3.2.Thực trạng về khách du lịch
Theo số liệu thống kê về tình hình khách du lịch đến Hƣng Yên ta thấy
Bảng 4: Thực trạng khách du lịch đến Hƣng Yên Thời kỳ 2001-2005
Danh mục Đơn vị tính 2001 2002 2003 2004 2005
Tổng số lƣợt khách Lƣợt khách 14.234 16.951 17.673 18.333 23.196
Tr đó: -Khách quốc tế ” 115 256 260 277 589 -Khách nội địa ” 14.119 16.695 17.413 18.056 22.607 Tổng số ngày lưu trú Ngày/khách 14.945 18.815 20.323 22.549 25.015
Tr đó -khách quốc tế ” 137 248 296 325 595 -Khách nội địa ” 14.808 18.531 19.027 21.224 24.420 Ngày khách lưu trú bình quân
Nguồn: Điều tra khảo sát ở sở Tương Mại và Du Lịch Hưng Yên
Bảng 5: Bảng đánh giá chỉ tiêu qua các năm
Danh mục Đơn vị tính
So sánh giữa các năm Nhịp độ tăng bình quân
13,37 3,65 96,35 Chênh lệch N.khách 25,89 8 11 11 2.494 Tăng trưởng % 3.870 1.417 2.226 2.466 13,75 Nguồn: Điều tra khảo sát ở sở Thương Mại và Du lịch Hưng Yên
Năm 2001 Hƣng Yên đón đƣợc 14.234 lƣợt khách, đến năm 2005 con số đó lên tới 23.196 lƣợt khách, tăng 8.962 lƣợt khách, gấp 1,603 lần so với năm
2001 Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 13,37% giai đoạn (2001-
2005), trong đó có 589 lượt khách nước ngoài, tăng trưởng bình quân 3,65% đối với du khách quốc tế và mức độ tăng trưởng bình quân 96,35% đối với khách nội địa
Mặc dù số lượng khách du lịch chưa cao so với các tỉnh có tài nguyên du lịch phong phú và hoạt động du lịch mạnh mẽ, nhưng nó đã góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế của tỉnh, tạo ra công ăn việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng.
Khách du lịch nội địa thường có mục đích công tác, thương mại, hoặc đi dã ngoại, đặc biệt là học sinh và sinh viên Họ thường lựa chọn các mùa lễ hội, đặc biệt vào tháng Giêng và tháng Hai, để tham gia các sự kiện, thăm di tích lịch sử, văn hóa, và khám phá các khu du lịch sinh thái.
Những điểm đón khách du lịch là cụm du lịch lễ hội Đa Hòa-Dạ Trạch, khu vực Phố Hiến, khu vực Hải Thƣợng Lãn Ông, Đền Ủng…
Khách du lịch đến Hưng Yên chủ yếu di chuyển bằng đường bộ từ Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh và Hạ Long qua các tuyến đường 5 và 39A Ngoài ra, du khách cũng có thể đến Hưng Yên từ tuyến du lịch xuyên Việt qua cầu Yên Lệnh hoặc từ Hà Nội bằng đường sông Hồng.
Nghiên cứu về khách du lịch quốc tế và nội địa đến Hưng Yên trong giai đoạn 2001-2005 cho thấy sự gia tăng lượng khách trong những năm gần đây là kết quả của chính sách đổi mới kinh tế, tình hình chính trị ổn định và quan hệ đối ngoại phát triển Nhu cầu du lịch tăng cao cả trong và ngoài nước đã có ảnh hưởng tích cực đến ngành du lịch Hưng Yên.
Mặc dù số lượng khách đến Hưng Yên đã tăng trưởng đáng kể, nhưng vẫn còn thấp so với tiềm năng thực tế Nguyên nhân chủ yếu là do công tác quản lý du lịch còn hạn chế và việc cập nhật thông tin về khách lưu trú cũng như khách tham quan chưa đầy đủ.
Trong những năm qua, khách du lịch Hưng Yên chủ yếu là khách nội địa, bao gồm những người từ các địa phương lân cận đến tham gia lễ hội, tham quan và dã ngoại Khách công vụ cũng đóng góp vào nguồn khách chính, trong khi lượng khách du lịch thuần túy theo tour còn rất hạn chế Do đó, trong tương lai, Hưng Yên cần phát triển các tour du lịch để thu hút thêm du khách.
2.3.3 Hiện trạng về cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch
Hưng Yên là một tỉnh mới được tái lập, đang đối mặt với nhiều khó khăn như đất đai hạn chế, dân số đông và cơ sở hạ tầng yếu kém, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông, điện, nước và dịch vụ thương mại Cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quyết định sự phát triển du lịch, nhưng với tình hình hiện tại, cơ sở lưu trú tại Hưng Yên còn yếu và thiếu, không đủ sức hấp dẫn du khách và chưa khai thác được tiềm năng du lịch của địa phương.
Trong thời gian gần đây, du lịch đã nhận được sự quan tâm đáng kể từ tỉnh và chính quyền địa phương, dẫn đến việc cải thiện cơ sở hạ tầng Các con đường chính và đường dẫn đến các điểm lễ hội tham quan đã được đầu tư và tôn tạo Đồng thời, các kế hoạch xây dựng mới khách sạn, nhà nghỉ, công viên và khu thể thao cũng đang được triển khai.
Bảng 6: Hiện trạng cơ sở vật chất kỹ thuật cơ sở lưu trú 2001-2005
Tổng số cơ sở lưu trú Cơ sở 06 09 16 32 35 Tổng số phòng lưu trú phòng 68 103 255 396 472
Tắm hơi masage (số lũy kế) Cơ sở - - 12 37 48
Nguồn :Khảo sát điều tra sở Thương Mại và Du Lịch Hưng Yên
Hưng Yên, với vị trí địa lý thuận lợi làm cầu nối giữa các vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong hoạt động kinh doanh cơ sở lưu trú Chất lượng phục vụ tại đây cũng ngày càng được cải thiện Năm 2001, toàn tỉnh có 6 cơ sở lưu trú với 68 phòng nghỉ và 151 giường Đến cuối năm 2005, số lượng cơ sở lưu trú đã tăng lên 35, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch tại Hưng Yên.
Tính đến năm 2005, TP Hưng Yên có 472 phòng ngủ và 681 giường, với số cơ sở kinh doanh lưu trú tăng gấp 6 lần so với năm 2001, chủ yếu tập trung ở khu vực TP Hưng Yên và Phố Nối – Văn Lâm – Mỹ Hào Trong đó, có 5 khách sạn xếp hạng sao, bao gồm 1 khách sạn 2 sao và 4 khách sạn 1 sao Tổng vốn đầu tư cho cơ sở lưu trú đã lên tới gần 50 tỷ đồng, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và chất lượng các cơ sở lưu trú trong những năm gần đây Đến 31/12/2005, thành phố đã có 20 cơ sở lưu trú du lịch với 308 phòng và 513 giường, tăng 240 phòng và 362 giường so với năm 2001 Hoạt động kinh doanh lưu trú đã thu hút nhiều doanh nghiệp ngoài quốc doanh đầu tư, dẫn đến việc xây dựng nhiều nhà nghỉ và khách sạn mới Sự phát triển này đã đáp ứng phần lớn nhu cầu phục vụ khách, với 25.015 lượt ngày khách lưu trú trong năm 2005, tăng 67,38% so với năm 2001, và số ngày khách lưu trú cũng tăng từ 1,05 ngày năm 2001 lên 1,27 ngày năm 2005 Năm 2006, tổng số cơ sở lưu trú đã nâng lên 59, với 819 phòng, trong đó có 10 khách sạn đạt hạng 1-2 sao và 49 nhà nghỉ đạt tiêu chuẩn tối thiểu.
Từ năm 2005, số lượng giường nghỉ đã tăng lên 614, tương ứng với 24 cơ sở, đạt tỷ lệ 68,7%, trong khi số lượng khách sạn đã tăng gấp đôi Doanh thu từ các cơ sở lưu trú cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 1,995 tỷ đồng năm 2001 lên 3,200 tỷ đồng năm 2005, chiếm 22% tổng doanh thu du lịch.
Cơ sở lưu trú tại Hưng Yên hiện còn thiếu và yếu, nhưng đã phần nào đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi của du khách Chất lượng phục vụ chưa tương xứng với giá cả, và trang thiết bị trong phòng còn kém, không tạo được sự thoải mái cho khách Đặc biệt, cơ sở lưu trú chưa đáp ứng được nhu cầu của khách du lịch quốc tế Do đó, Hưng Yên cần ưu tiên phát triển các khách sạn cao cấp hơn để phù hợp với nhu cầu của du khách, đặc biệt là khách quốc tế.
2.3.4.Hiện trạng cơ sở hạ tầng phụ vụ phát triển du lịch:
Mục tiên phát triển du lịch
Mục tiêu kinh tế của tỉnh là tối ưu hóa đóng góp của ngành du lịch vào thu nhập, từ đó chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tạo ra việc làm Điều này sẽ tạo tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch trong những năm đầu thế kỷ 21, biến du lịch thành một ngành kinh tế mũi nhọn phù hợp với tiềm năng của tỉnh.
Mục tiêu phát triển du lịch Hưng Yên là thu hút khách du lịch đến địa phương, nhưng cần phải đảm bảo gắn liền với an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội.
Mục tiêu văn hóa xã hội trong phát triển du lịch là gắn kết việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của địa phương với việc giữ gìn môi trường nhân văn trong sạch Điều này bao gồm việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và chống lại các tệ nạn xã hội Đồng thời, cần phát triển du lịch quốc tế và đẩy mạnh du lịch nội địa để đáp ứng nhu cầu tham quan, du lịch của người dân, từ đó cải thiện và nâng cao đời sống cho cộng đồng địa phương.
Mục tiêu môi trường trong phát triển du lịch là kết hợp bảo vệ môi trường với sinh thái bền vững thông qua các kế hoạch và cơ chế quản lý hiệu quả Điều này nhằm tôn tạo và khai thác các di sản thiên nhiên, môi trường, đặc biệt là những danh thắng cảnh, để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành du lịch.
Mục tiêu phát triển du lịch tỉnh là nhanh chóng quy hoạch tổng thể, cung cấp thông tin và tư liệu cần thiết, đồng thời định hướng chiến lược nhằm khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xúc tiến lập kế hoạch phối hợp giữa các ban ngành, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển du lịch.
• Tốc độ tăng trưởng bình quân về lượng khách du lịch, giai đoạn 2006-
15,6%; tốc độ tăng trưởng doanh thu du lịch 21%/ năm
• Đóng góp GDP: Tăng tỷ trọng GDP của du lịch lên chiếm khoảng 7% so với GDP của tỉnh vào năm 2010
Khách du lịch đặt mục tiêu đón 2,5 triệu lượt khách, trong đó các cơ sở lưu trú phục vụ 500.000 lượt khách, bao gồm 130.000 khách quốc tế và 420.000 khách nội địa Bên cạnh đó, còn có 2,2 triệu lượt khách không lưu trú.
• Số phòng khách quốc tế: 1100 phòng, số phòng khách sạn nội địa:
2620 phòng, công suất sử dụng phòng đạt 45%
• Tăng thời gian lưu trú từ 1,0 ngày năm 2005 tăng 1,6 ngày vào năm
• Tổng doanh thu du lịch: 600 tỷ đồng trở lên
Ngoài ra tỉnh sẽ đẩy mạnh các hoạt động tuyên truyền quảng bá du lịch, tăng cường hợp tác phát triển du lịch với các tỉnh, thành phố khác
Định hướng
3.2.1.Cơ sở để định hướng:
Dự báo mức độ tăng trưởng của ngành du lịch Hưng Yên trong những năm tới dựa trên những căn cứ cụ thể sau:
- Nghị quyết Đại hội tỉnh Hƣng Yên lần thứ XIV, XV
- Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế -xã hội Hƣng Yên thời kỳ 1996-
Năm 2010, ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch, đã được xác định là một lĩnh vực quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế đến năm 2020, góp phần đáng kể vào quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
- Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế -xã hộ Thành phố Hƣng Yên đến năm 2010 và một số định hướng đến năm 2020
- Tiềm năng du lịch và các nguồn lực khác của tỉnh
- Chiến lƣợc phát triển du lịch Việt Nam giai đôạn 2001 -2010 và định hướng đến 2020
Hiện nay, Hưng Yên đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể lượng khách du lịch quốc tế và nội địa Sự phát triển này không chỉ tập trung vào trung tâm du lịch Hà Nội mà còn mở rộng đến các khu vực lân cận và vùng du lịch Bắc Điều này cho thấy tiềm năng du lịch của Hưng Yên đang được khai thác hiệu quả, thu hút sự quan tâm của du khách.
Bộ và đến cả nước Hiện trạng hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch của Hƣng Yên
- Xu hướng của dòng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam giai đoạn 2000-2010 trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập cùng với thế giới
- Nhu cầu của dòng khách du lịch nội địa trong bối cảnh nền kinh tế nước ta ổn định, đời sống vật chất và tinh thần được nâng lên
Các dự án đầu tư du lịch tại Hưng Yên và các tỉnh lân cận, bao gồm cả dự án trong nước và quốc tế, đã được cấp giấy phép Đồng thời, nhiều dự án khác cũng đang trong kế hoạch kêu gọi đầu tư, hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ ngành du lịch trong khu vực.
Khách du lịch quốc tế đến Hưng Yên chủ yếu qua các tuyến đường bộ từ Hà Nội, Hải Phòng và Quảng Ninh, với Hà Nội là trung tâm phân phối khách lớn nhất phía Bắc Mặc dù số lượng khách đến Hưng Yên đang tăng trưởng, nhưng vẫn còn hạn chế.
Năm 2010, Hưng Yên ước tính đón 212,2 ngàn lượt khách quốc tế đi trong ngày, chủ yếu tham quan Phố Hiến, các di tích lịch sử văn hóa, kiến trúc, lễ hội dân gian và làng nghề truyền thống Dự kiến, lượng khách tham quan này sẽ tăng trưởng từ 9-10% mỗi năm sau năm 2010, trong khi tỷ lệ khách quốc tế nghỉ qua đêm tại Hưng Yên vẫn còn thấp.
Dự kiến đến năm 2010 đạt 9,2 ngàn lượt và sẽ đạt mức tăng trưởng khoảng 11 -12%/năm giai đoạn sau 2010
Bảng 10: Dự báo khách du lịch đến Hƣng Yên Thời kỳ 2010 -2020
Tổng số lƣợt khách đến Ngàn 1845,4 4121,9 Tổng số khách thăm quan, trong đó: ’’ 1676,2 3615,5
- Khách tham quan quốc tế ’’ 212,2 510,8
- Khách tham quan nội địa ’’ 1464,1 3104,7 Tổng số khách lưu trú, trong đó: ’’ 169,2 506,4 Khách quốc tế
Tổng số lƣợt khách ’’ 9,2 26,4 Ngày lưu trú trung bình ’’ 2,0 2,0 Tổng số ngày khách ’’ 18,4 52,8 Khách nội địa
Tổng số lƣợt khách ’’ 160,0 480,0 Ngày lưu trú trung bình ’’ 2,0 2,0 Tổng số ngày khách ’’ 320,0 960,0
Theo số liệu từ Sở Thương Mại và Du Lịch Hưng Yên, năm 2020, địa phương này ghi nhận 510,8 ngàn lượt khách tham quan và 26,4 ngàn lượt khách lưu trú Trong khi đó, con số này trong năm gần nhất đạt 9,2 ngàn lượt khách lưu trú.
Khách du lịch nội địa đến Hưng Yên chủ yếu từ Hà Nội và các tỉnh lân cận, với mục đích tham quan di tích lịch sử, lễ hội, nghỉ dưỡng và giải trí Dự kiến, năm 2010, Hưng Yên sẽ đón khoảng 1.464,1 ngàn lượt khách và 160,0 ngàn lượt khách lưu trú, đến năm 2020, con số này sẽ tăng lên khoảng 3.104,0 ngàn lượt khách nội địa và 480,0 ngàn lượt khách lưu trú Khách du lịch chủ yếu tập trung tại ba khu vực: thành phố Hưng Yên chiếm 50% - 60%, Phố Nối 30% - 40% và Đa Hòa 20% - 30%.
Bảng 11: Dự báo nhu cầu khạch sạn của Hƣng Yên thời kỳ 2010 -2020 Đơn vị tính: Phòng
Nhu cầu cho khách quốc tế 60 170
Nhu cầu cho khách nội địa 340 1.170
Nguồn: Sở Thương Mại và Du Lịch Hưng Yên Để đảo bảo cơ sở lưu trú cho du lịch đến Hưng Yên từ nay đến năm
Năm 2020, dự báo nhu cầu và đầu tư xây dựng khách sạn trở thành một vấn đề quan trọng Dự báo nhu cầu khách sạn liên quan chặt chẽ đến số lượng khách, số ngày lưu trú của khách và công suất sử dụng phòng trung bình.
Đến năm 2010, tỉnh Hưng Yên dự kiến cần khoảng 400 phòng khách sạn, trong đó có 60 phòng đạt tiêu chuẩn xếp hạng, và đến năm 2020, con số này sẽ tăng lên 1.340 phòng, với 170 phòng đạt tiêu chuẩn Cần xây dựng thêm khách sạn tại ba khu vực: Thành phố Hưng Yên (50%-60%), Phố Nối (30%-40%) và Đa Hòa (20%-30%) để đáp ứng nhu cầu Đặc biệt, khu Đa Hòa nên phát triển nhà nghỉ cuối tuần và nhà nghỉ dân dã nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ cho du khách.
Theo nhu cầu lao động trung bình cho một phòng khách sạn trên toàn quốc và khu vực là 2,0 lao động trực tiếp, cùng với 2,2 lao động gián tiếp cho mỗi lao động trực tiếp, các tính toán về nhu cầu lao động trong ngành du lịch của Hưng Yên trong giai đoạn 2010 - 2020 được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 12: Dự báo nhu cầu lao động trong du lịch của Hƣng Yên thời kỳ
Lao động trực tiếp trong du lịch 800 2.700
Lao động gián tiếp ngoài du lịch 1.760 5.900
Hưng Yên cần xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu lao động cho ngành du lịch trong tỉnh Việc này sẽ giúp đảm bảo sự phát triển bền vững cho lĩnh vực du lịch, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Những giải pháp chủ yếu nhằm khai tài nguyên du lịch nói chung và tài nguyên du lịch nhân văn nói riêng cho phát triển du lịch giai đoạn 2009 -2015 77 1 Tăng cường công tác bảo tồn và tôn tạo các di tích Văn hóa-Lịch sử vật thể và phi vật thể
3.3.1 Tăng cường công tác bảo tồn và tôn tạo các di tích Văn hóa-Lịch sử vật thể và phi vật thể
Các di tích lịch sử và tài nguyên nhân văn thu hút du khách, đặc biệt là khách quốc tế Tuy nhiên, tài nguyên nhân văn dễ bị tổn hại bởi tác động của con người và thiên nhiên, khó khôi phục giá trị ban đầu Do đó, cần có sự kết hợp hài hòa giữa khai thác và đầu tư tôn tạo để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc qua các sản phẩm du lịch.
Tài nguyên văn hóa vật thể và phi vật thể là nền tảng cho hoạt động du lịch, do đó, cần nâng cao ý thức bảo vệ và tuyên truyền giáo dục cộng đồng về trách nhiệm bảo vệ các di tích lịch sử văn hóa địa phương Cần kêu gọi mọi nguồn lực từ trung ương đến địa phương, từ các cơ quan và tổ chức trong nước đến quốc tế để trùng tu và tôn tạo các hạng mục đã xuống cấp hoặc bị phá hủy Việc trùng tu cần hợp lý để giữ gìn nét kiến trúc ban đầu, đồng thời xây dựng mới phải hòa nhập với di tích, tạo ra những đặc điểm độc đáo Nếu di tích bị tách rời khỏi môi trường lịch sử ban đầu, giá trị của nó sẽ bị giảm sút, ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách.
Trong quá trình bảo tồn và tôn tạo di tích lịch sử văn hóa, cần tôn trọng và giữ gìn các giá trị văn hóa phi vật thể cũng như văn hóa truyền thống Việc trưng bày hiện vật giả và cất giữ hiện vật thật là điều cần thiết Đồng thời, công tác trùng tu di tích và cổ vật phải được thực hiện kịp thời để tránh tình trạng xuống cấp nghiêm trọng, điều này không chỉ gây lãng phí mà còn làm giảm giá trị của di tích và cổ vật.
Kế thừa và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể là cần thiết để bảo tồn bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời kết hợp chọn lọc những tinh hoa văn hóa thế giới Đối với Hưng Yên, việc nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng các giá trị văn hóa phi vật thể là rất quan trọng để khai thác trong hoạt động du lịch Đặc biệt, cần phục hồi và phát triển các loại hình nghệ thuật dân gian, như nghệ thuật chèo, múa tứ lâm và múa tứ linh, nhằm gia tăng giá trị văn hóa địa phương.
Cần quan tâm gìn giữ, khôi phục các món ăn dân dã, vừa độc đáo, hợp khẩu vị từng loại du khách
Sản phẩm thủ công mang đậm phong cách Hưng Yên cần được bày bán tại các cửa hàng lưu niệm, đồng thời cần được sản xuất đa dạng và phong phú hơn Việc khôi phục và xây dựng lại các dãy phố cổ, phường thủ công để giới thiệu các loại hoa quả, đồ sơn mài và nón cho du khách là rất cần thiết.
Quy hoạch , xây dựng một kết cấu làng xóm truyền thống, có thể có làng ven sông, hoặc làng sông nước hoàn toàn
Công việc trùng tu tôn tạo phải giữa được vệ sinh môi trường, không bị ô nhiễm, phá hủy cảnh quan xung quanh
3.3.2 Đầu tư xây dựng các sản phẩm du lịch độc đáo, đa dạng
Sản phẩm du lịch giống nhau thường gây nhàm chán và không thu hút du khách Do đó, cần nghiên cứu và đầu tư vào việc phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo, mang đậm bản sắc địa phương, phù hợp với sở thích và nhu cầu của khách hàng.
Hưng Yên tập trung vào ba khu du lịch trọng điểm nhằm tạo ra các sản phẩm độc đáo, bao gồm Phố Hiến xưa, khu đầm Dạ Trạch, và các khu vui chơi giải trí thể thao tại Thành phố Hưng Yên Nơi đây cũng nổi bật với các sản phẩm nông sản như nhãn lồng, đồng sen, và các hoạt động văn hóa dân gian như hát chèo, hát ả đào Để thu hút đông đảo du khách, Hưng Yên cần quy hoạch khoa học các điểm du lịch và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời đa dạng hóa các dịch vụ du lịch Mặc dù hiện tại sản phẩm du lịch còn thiếu và đơn điệu, việc tạo ra các sản phẩm độc đáo và có giá trị là rất quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh Do đó, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch phải được xem là nhiệm vụ hàng đầu của Hưng Yên.
Dịch vụ lưu trú tại Phố Hiến cần được đa dạng hóa, đặc biệt là việc xây dựng nhà nghỉ và khách sạn đạt tiêu chuẩn quốc tế để thu hút khách du lịch quốc tế Cần nâng cấp và sửa chữa phòng ngủ để đạt tổng số khoảng 50 phòng khép kín đạt tiêu chuẩn Việc đầu tư xây dựng các khách sạn mới cần được thực hiện theo từng giai đoạn, đảm bảo tính hoàn thiện, hiện đại và kiến trúc hài hòa.
Dịch vụ ăn uống tại Hưng Yên hiện chưa đa dạng, với các món ăn còn đơn điệu Để nâng cao chất lượng, các nhà hàng và quán ăn cần chú trọng đến vệ sinh thực phẩm Hưng Yên nên khai thác và phát triển các món ăn đặc sản của tỉnh như cua, lươn, ốc để thu hút thực khách.
Hưng Yên cần thành lập công ty vận chuyển khách du lịch với các phương tiện sạch đẹp, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của du khách và cải thiện dịch vụ vận chuyển trong khu vực.
Dịch vụ hướng dẫn hiện tại có đội ngũ hướng dẫn viên nhiệt tình, tuy nhiên, trình độ ngoại ngữ của họ còn yếu kém, dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Hưng Yên hiện nay chỉ có một số dịch vụ giải trí như hát karaoke và bóng bàn, nhưng chưa có sân tennis và ít người sử dụng Để cải thiện tình hình này, thành phố cần triển khai xây dựng các khu vui chơi quanh hồ Bán Nguyệt với các hoạt động như bơi thuyền, đạp xe nước, cắm trại, câu cá và tổ chức các trò chơi có thưởng nhằm thu hút du khách.
Dịch vụ bán đồ lưu niệm tại Hưng Yên cần tập trung vào các sản phẩm truyền thống như nhãn lồng, long nhãn, hạt sen, mật ong, hương và nến, nhằm phục vụ du khách, đặc biệt là những người tham gia nghi lễ tâm linh Cần xây dựng quầy hàng với kiến trúc đẹp, hài hòa với cảnh quan xung quanh Đồng thời, nâng cao nhận thức cộng đồng về sự trung thực, hiếu khách và văn minh trong giao tiếp, đảm bảo hàng hóa có niêm yết giá để tránh tình trạng ép giá và chèo kéo du khách.
Dịch vụ y tế tại các điểm du lịch cần được nâng cao để đảm bảo an toàn cho du khách Hiện nay, vấn đề y tế chưa được chú trọng đúng mức, điều này đặt ra yêu cầu cho các nhà nghỉ, khách sạn và ban quản lý di tích cần quan tâm hơn Việc này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu mà còn liên quan đến uy tín của khu du lịch, đặc biệt trong việc cung cấp sơ cấp cứu kịp thời cho những du khách có sức khỏe yếu.
3.3.3 Tuyên truyền quảng cáo cho các tài nguyên du lịch nhân văn nói riêng và tài nguyên du lịch nói chung và sản phẩm du lịch Đầu tư cho công tác nghiên cứu, định hướng thị trường khách du lịch luôn là việc làm cần thiết Từ đó mới đưa ra các phương thức tuyên truyền quảng bá phù hợp, góp phần tiêu thụ nhanh chóng các sản phẩm du lịch, tăng nhanh hiệu quả kinh doanh du lịch Tuy nhiên cần đƣa vào nội dung tuyên truyền quảng bá có trách nhiệm
Một số kiến nghị
3.5.1 Về vốn đầu tư phát triển:
Chính phủ và các ngành liên quan cần cấp vốn đầu tư để bảo vệ, duy tu và nâng cấp các di tích lịch sử văn hóa giá trị Trước mắt, cần ưu tiên ngân sách Nhà nước cho việc nâng cấp và phục hồi các khu vực như Phố Hiến, Hàm Tử-Đa Hòa Dạ Trạch-Bãi Sậy, Hải Thượng Lãn Ông, đền Ửng và đền thờ họ Hoàng-Vân Nội, quê hương của thân mẫu Bác Hồ Đây là những dự án quan trọng nhằm phát triển du lịch Hưng Yên.
Chúng tôi kiến nghị Chính phủ cấp vốn ngân sách để đầu tư vào kết cấu hạ tầng tại các khu du lịch và các tuyến du lịch trọng điểm Đặc biệt, cần ưu tiên cho khu du lịch tổng hợp Hàm Tử - Đa Hòa Dạ Trạch - Bãi Sậy, Phố Hiến, Phố Nối nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đầu tư.
Ủy ban nhân dân tỉnh và Tổng cục Du Lịch cần xem xét việc tạo nguồn vốn để hỗ trợ công tác tuyên truyền, quảng cáo và xúc tiến đầu tư nhằm phát triển du lịch Hưng Yên.
3.5.2.Về tổ chức quản lý và thực hiện quy hoạch:
Để nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước trong lĩnh vực du lịch, cần kiện toàn bộ máy của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, thành lập các phòng quản lý du lịch tại các huyện trọng điểm và các trung tâm quản lý khu du lịch Điều này sẽ giúp tăng cường công tác tư vấn cho Ủy ban Nhân dân các cấp trong việc xét duyệt các dự án đầu tư phát triển du lịch.
Hội đồng “Xúc tiến phát triển du lịch” đã được thành lập tại tỉnh nhằm hỗ trợ Ủy ban Nhân dân tỉnh trong việc xây dựng các chủ trương chính sách và quy chế đầu tư Hội đồng sẽ quản lý, khai thác và bảo vệ các khu du lịch theo quy hoạch, đồng thời giám sát việc thực hiện quy hoạch và giải quyết mối quan hệ giữa các ban ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch.
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cần thường xuyên cập nhật số liệu mới nhất để hỗ trợ giáo viên, cán bộ trong lĩnh vực du lịch và sinh viên ngành du lịch của tỉnh có được thông tin chính xác, phục vụ cho công tác nghiên cứu hiệu quả.
Nghiên cứu nguồn tài nguyên du lịch nhân văn tỉnh Hưng Yên giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát về ngành du lịch nơi đây Với tiềm năng phong phú, du lịch Hưng Yên hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đóng góp quan trọng vào sự phát triển du lịch của tỉnh và cả nước.
Khi làm khóa luận này em đã giải quyết đƣợc một số vấn đề sau:
- Tìm hiểu cơ sở lý luận chung về tài nguyên du lịch nói chung và tài nguyên du lịch nhân văn nói riêng
Bài viết đã nêu và đánh giá các tài nguyên nhân văn quan trọng, bao gồm các di tích lịch sử văn hóa như Thành phố Hưng Yên - Phố Hiến, cụm di tích Đa Hòa - Dạ Trạch, và Phố Nối Ngoài ra, các lễ hội truyền thống như lễ hội đền Dạ Trạch, lễ hội đền Đa Hòa, và hội đền Ủng cũng được đề cập Bên cạnh đó, các làng nghề thủ công truyền thống, nghệ thuật dân gian và văn hóa ứng xử cũng được xem xét, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa địa phương.
- Đánh giá đƣợc những hạn chế trong việc sử dụng và khai thác tài nguyên du lịch tỉnh Hƣng Yên, thực trạng hoạt động du lịch của tỉnh
- Đưa ra được định hướng và các giải pháp cho việc sử dụng và bảo vệ các nguồn tài nguyên du lịch nhân văn
Trong quá trình nghiên cứu lần đầu, không tránh khỏi những hạn chế và thiếu sót, vì vậy rất mong nhận được sự đóng góp từ thầy cô và bạn bè để có cái nhìn sâu sắc hơn Việc tìm hiểu tiềm năng và thực trạng khai thác tài nguyên du lịch, đặc biệt là tài nguyên du lịch nhân văn, là một thách thức lớn, đòi hỏi thời gian, trí tuệ và niềm đam mê Tuy khó khăn, nhưng việc này là cần thiết để từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm khai thác tốt hơn các nguồn tài nguyên nhân văn.
Em mong rằng chính quyền tỉnh Hưng Yên và Nhà nước sẽ có những chính sách đầu tư hợp lý để phát triển ngành du lịch, giúp Hưng Yên trở thành một tỉnh giàu đẹp, xứng đáng với tiềm năng vốn có Em hy vọng sau khi tốt nghiệp, mình sẽ trở về quê hương làm việc, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch và xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp hơn.
1 Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Hưng Yên thời kỳ 2002-2010 và định hướng năm 2020 , sở Thương Mại và Du lịch,
2 Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển du lịch Việt Nam (
3 Báo cáo thực trạng văn hóa vật thể của thành phố Hưng Yên , Bảo tàng
4 Bùi Thị Hải Yến, Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam , Nxb Giáo dục
5 Nguyễn Chí Bền- Nguyễn Minh San, Đền hóa Dạ Trạch, tạp chí văn hóa nghệ thuật 2002
6 Hưng Yên tỉnh nhất thống chí , Thƣ Viện tỉnh Hƣng Yên, 1997
7 Luật Du lịch , Nxb Lao Động, Quốc hội,2006
9 Hưng Yên 170 năm , sở Văn hóa- Thông tin Hƣng Yên 2001
10 “ Phố Hiến lịch sử văn hóa ”, sở Văn hóa Thông tin- Hội văn hoá nghệ thuật Hƣng Yên 1998
11 Trịnh Nhƣ Tấu, Hưng Yên địa chí , Nhà in Ngô Tử Hạ 1934
12 Phạm Văn Luân, Luận án tiến sĩ , 2005
1 Lý do chọn đề tài 1
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN KHAI THÁC TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN HƢNG YÊN CHO PHÁT TRIỂN DU LỊCH 4
1.2.Khái niệm tài nguyên du lịch 5
1.3 Đặc điểm và vai trò của tài nguyên du lịch đối với việc phát triển du lịch 6
1.3.2.Vai trò của tài nguyên du lịch 8
1.4.Tài nguyên du lịch nhân văn 9
1.4.3 Các dạng tài nguyên nhân văn 11
1.4.3.1.Tài nguyên du lịch nhân văn vật thể 11
1.4.3.2 Tài nguyên du lịch nhân văn phi vật thể 14
1.4.4 Vai trò của tài nguyên du lịch nhân văn trong hoạt động du lịch 20
1.4.5 Mối quan hệ tương tác giữa tài nguyên du lịch nhân văn với phát triển du lịch 21
1.4.5.1 Mối quan hệ giữa tài nguyên du lịch nhân văn với phát triển du lịch 21 1.4.5.2 Mối quan hệ tương tác giữa du lịch và tài nguyên du lịch nhân văn 22
1.4.6 Bài học kinh nghiệm của một số địa phương về việc bảo tồn và khai thác tài nguyên nhân văn vào mục đích du lịch 23
CHƯƠNG II: TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG KHAI THÁC TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN HƢNG YÊN CHO PHÁT TRIỂN DU LỊCH Error! Bookmark not defined. 27
2.2.1.2 Nhà thờ Thiên Chúa Giáo: 35
2.2.1.3 Các di tích khảo cổ: 36
2.2.1.6 Các làng nghề thủ công 42
2.2.1.7.Nghệ thuật dân gian truyền thống 44
2.3 Thực trạng khai thác tài nguyên du lịch nhân văn phục vụ cho du lịch 49
2.3.1 Thực trạng khai thác các di tích 49
2.3.2.Thực trạng về khách du lịch 50
2.3.3 Hiện trạng về cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch 52
2.3.4.Hiện trạng cơ sở hạ tầng phụ vụ phát triển du lịch: 53
2.3.4.3.Hệ thống cung cấp điện: 54
2.3.4.4.Hệ thống cấp thoát nước: 55
2.3.5.Hiện trạng nguồn nhân lực: 56
2.3.7 Thị trường khách du lịch của Hưng Yên 58
2.3.8 Thực trạng về tổ chức quản lý các hoạt động kinh doanh du lịch 60
2.3.9.Các sản phẩm du lịch 61
2.3.10 Công tác Marketing quảng cáo 61
2.3.12.Các điểm, tuyến và một số tour du lịch điển hình của Hƣng Yên 62
2.3.12.4 Một số tour du lịch điển hình 67