vai trò của tài nguyên du lịch nhân văn đối với hoạt động du lịch
Du lịch và tài nguyên du lịch
Du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến, không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các nước đang phát triển như Việt Nam Thuật ngữ "du lịch" hiện nay rất thông dụng, nhưng khái niệm về du lịch lại khác nhau tùy thuộc vào thời gian và khu vực Tại hội nghị LHQ về du lịch ở Roma, Italia (21/8 – 5/9/1963), các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các cuộc hành trình và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ, với mục đích hòa bình, và nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.
Theo các chuyên gia du lịch Trung Quốc, hoạt động du lịch là sự tổng hòa của nhiều mối quan hệ và hiện tượng, trong đó sự tồn tại và phát triển kinh tế, xã hội đóng vai trò nền tảng Điều này bao gồm các yếu tố như chủ thể du lịch, khách thể du lịch và các trung gian du lịch, tất cả đều là những điều kiện cần thiết cho sự phát triển của ngành du lịch.
Theo I.I pirôgionic, 1985 thì: “Du lịch là một dạng hoạt động cuả dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu lại tạm thời bên ngoài nơi cư trỳ thường xuyờn nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phỏt triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức văn hoá hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hoá”
Theo Luật Du lịch Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01/01/2006, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Tài nguyên, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các nguồn nguyên liệu, năng lượng, thông tin và các yếu tố khác có trên Trái Đất và trong không gian vũ trụ, mà con người có thể sử dụng để phục vụ cho cuộc sống và sự phát triển của mình.
Tài nguyên du lịch là một dạng đặc sắc của tài nguyên tổng thể, bao gồm các yếu tố tự nhiên, lịch sử, kinh tế, văn hóa và xã hội Những yếu tố này tồn tại gắn liền với môi trường tự nhiên và xã hội đặc thù của mỗi địa phương, quốc gia Khi được khai thác và sử dụng cho mục đích du lịch, các yếu tố này trở thành tài nguyên du lịch, góp phần phát triển ngành du lịch bền vững.
Tài nguyên du lịch là những yếu tố tự nhiên, di sản văn hóa, và các giá trị nhân văn có thể khai thác để phục vụ nhu cầu du lịch Theo Luật Du lịch Việt Nam (2006), tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, cùng với các công trình lao động sáng tạo của con người, và là cơ sở để hình thành các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch, và đô thị du lịch.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch Sự phong phú và đặc sắc của tài nguyên du lịch càng lớn, thì sức hấp dẫn và hiệu quả hoạt động du lịch càng cao.
Tài nguyên du lịch được chia thành hai loại chính: tài nguyên du lịch thiên nhiên, liên quan đến các yếu tố tự nhiên, và tài nguyên du lịch nhân văn, gắn liền với các yếu tố con người và xã hội.
1.1.2.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Tài nguyên tự nhiên bao gồm các đối tượng và hiện tượng trong môi trường tự nhiên xung quanh chúng ta, có ảnh hưởng rõ rệt đến cảnh quan tại mỗi địa phương.
Tài nguyên du lịch của Việt Nam rất phong phú và đa dạng, bao gồm đồi núi với cảnh quan ngoạn mục, rừng nhiệt đới với nhiều loài sinh vật đặc sắc, cùng hơn 3.000km bờ biển và hệ thống sông hồ tạo nên những bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp Những yếu tố này không chỉ thu hút người dân Việt Nam mà còn cả du khách quốc tế Tài nguyên du lịch tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục và phát triển thể lực, trí tuệ, khả năng lao động và sức khỏe con người, đồng thời đáp ứng nhu cầu và sản xuất dịch vụ du lịch.
Theo luật du lịch Việt Nam (2006), tài nguyên du lịch tự nhiên được định nghĩa là các yếu tố như địa hình, địa chất, địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên, có khả năng được khai thác phục vụ cho mục đích du lịch.
Trong các chuyến du lịch, du khách thường tìm kiếm những địa điểm có phong cảnh đẹp, vì phong cảnh được coi là tài nguyên du lịch quan trọng Các yếu tố tự nhiên như địa hình, nguồn nước, và động thực vật có ảnh hưởng lớn đến hoạt động du lịch, tạo nên sự hấp dẫn cho những điểm đến.
Các loại tài nguyên du lịch tự nhiên
Việt Nam có 75% diện tích đất liền là đồi núi, chủ yếu là đồi núi thấp Địa hình với độ cao dưới 1000m chiếm 85% so với mực nước biển, trong khi núi có độ cao trên 2000m chỉ chiếm 1%.
Các dãy núi ở Việt Nam có hướng chính Tây Bắc - Đông Nam và hướng vòng cung, với độ cao giảm dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam Khu vực Tây Bắc nổi bật với nhiều đỉnh núi cao, như Phan Xi Phăng (3.143m), Tây Côn Lĩnh (2.431m), Kiều Liêu Ti (2.403m) và Pu Ta Ka (2.274m) Địa hình đa dạng của Việt Nam rất phù hợp cho phát triển du lịch, với nhiều điểm đến nổi bật có tài nguyên địa hình đặc sắc.
Vai trò của tài nguyên du lịch nhân văn đối với việc phát triển du lịch
Du lịch đã trở thành một ngành kinh tế thiết yếu trên toàn cầu, không chỉ là phương tiện trao đổi văn hóa và tình cảm mà còn là cách tăng cường sự đoàn kết và hiểu biết giữa các dân tộc Ở các nước xã hội chủ nghĩa, du lịch còn được sử dụng để tuyên truyền lối sống xã hội chủ nghĩa và phục vụ cho chính sách đối ngoại Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, cảnh quan đẹp và giá trị nhân văn phong phú, đã nhanh chóng hòa nhập vào xu hướng phát triển du lịch toàn cầu Tài nguyên tự nhiên và văn hóa đa dạng, cùng với bề dày lịch sử, đã khiến du lịch Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho cả du khách trong nước và quốc tế.
1.2.1 Vai trò của tài nguyên du lịch nhân văn trong ®ời sống kinh tế - văn hóa - xã hội
Từ xa xưa, du lịch đã được coi là sở thích và hoạt động nghỉ ngơi tích cực của con người Ngày nay, du lịch không chỉ là một thú vui mà còn trở thành nhu cầu thiết yếu trong đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội.
Ngành du lịch được xem là "công nghiệp không khói" với vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Thành công của du lịch tại nhiều quốc gia đã góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế, đồng thời tạo ra hơn 234 triệu việc làm, tương đương 1/11,5 công việc toàn cầu Ngoài lợi ích kinh tế, du lịch còn mang lại giá trị xã hội thông qua việc phát triển nhiều ngành nghề liên quan như vận tải, lưu trú, bán lẻ, dịch vụ ăn uống và tài chính Hơn nữa, nhiều lĩnh vực khác cũng được hưởng lợi từ ngành du lịch, bao gồm xây dựng, in ấn, xuất bản, sản xuất và bảo hiểm.
Việt Nam sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi để phát triển ngành du lịch thành một trong những ngành kinh tế chủ lực Ngành du lịch không chỉ dễ dàng trong việc triển khai mà còn mang lại lợi nhuận lớn cho nền kinh tế.
Xu hướng chuyển đổi sang kinh doanh du lịch đang trở thành động lực quan trọng để mọi người nâng cao kiến thức về ngoại ngữ, giao tiếp và văn hóa Theo dự báo của Tổng cục Du lịch Việt Nam, năm tới sẽ có nhiều cơ hội phát triển trong lĩnh vực này.
Ngành du lịch Việt Nam dự kiến sẽ thu hút từ 7-8 triệu lượt khách quốc tế và 32-35 triệu khách nội địa vào năm 2015, với mục tiêu đạt 11-12 triệu khách quốc tế và 45-48 triệu khách nội địa vào năm 2020, mang lại doanh thu 18-19 tỷ USD Du lịch không chỉ giữ gìn và phục hồi sức khỏe mà còn tăng cường sức sống cho con người, có tác dụng hạn chế bệnh tật và kéo dài tuổi thọ Qua việc tiếp xúc và gần gũi, du lịch khuyến khích những đức tính tốt như sự giúp đỡ và chân thành, tạo điều kiện cho mọi người xích lại gần nhau, từ đó tăng cường tình đoàn kết trong cộng đồng.
Những chuyến du lịch và tham quan các di tích lịch sử, công trình văn hóa không chỉ giáo dục tinh thần yêu nước mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc Mỗi chuyến đi mang lại cho du khách nhiều kinh nghiệm quý báu, giúp tăng cường hiểu biết về lịch sử và địa lý, đồng thời mở rộng kiến thức văn hóa, góp phần làm phong phú thêm vốn sống.
Du lịch không chỉ mang lại trải nghiệm cho du khách mà còn góp phần quan trọng trong việc khôi phục, bảo tồn và phát triển truyền thống văn hóa dân tộc Nhu cầu tăng cao về nhận thức văn hóa trong mỗi chuyến đi đã thúc đẩy các nhà cung cấp dịch vụ chú trọng hỗ trợ việc bảo tồn di tích, lễ hội và các làng nghề truyền thống.
Hoạt động du lịch không chỉ làm cho cuộc sống của cộng đồng trở nên sôi động hơn mà còn tạo điều kiện cho các nền văn hóa hòa nhập, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa tinh thần của con người.
Ngày nay, Nhà nước đặc biệt chú trọng vào việc khai thác tiềm năng du lịch nhân văn nhằm phát triển ngành du lịch, điều này được thể hiện rõ trong Điều 1 của Luật Du lịch Việt Nam.
Nhà nước Việt Nam xác định du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp quan trọng, mang đậm nội dung văn hóa Phát triển du lịch nhân văn không chỉ giáo dục lòng yêu nước mà còn nâng cao nhận thức về trách nhiệm bảo vệ tài sản công của quốc gia, đồng thời quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
Tài nguyên du lịch nhân văn đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội, với lượng khách du lịch tăng đáng kể hàng năm nhờ vào nhu cầu khám phá các công trình kiến trúc lịch sử, lễ hội và làng nghề thủ công truyền thống Du lịch nhân văn không chỉ góp phần lớn vào ngân sách nhà nước mà còn tạo ra doanh thu đáng kể từ ngành du lịch Do đó, cần có sự đầu tư và quan tâm nhiều hơn để phát triển du lịch nhân văn thành ngành kinh tế mũi nhọn.
1.2.2 Vai trò của tài nguyên du lịch nhân văn đối với việc phát triển du lịch tại Hải Phòng
Quá trình đấu tranh dựng nước và giữ nước của người Hải Phòng đã tạo nên những miền quê văn hiến và di tích lịch sử - văn hóa phong phú Những hoạt động hội hè và phong tục tập quán nơi đây không chỉ mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam mà còn thể hiện sự độc đáo, thi vị và tài hoa riêng biệt Mỗi di tích, thắng tích và công trình đều lưu giữ dấu ấn văn hóa bản địa, phản ánh chất nhân văn sâu sắc của người Việt trên đất Hải Phòng.
Di tích lịch sử và văn hóa phi vật thể ở Hải Phòng là phần quan trọng của di sản văn hóa dân tộc Chúng không chỉ là nguồn tư liệu quý giá mà còn mang thông điệp từ tổ tiên, giúp các thế hệ hiện tại và tương lai phục dựng những trang sử hào hùng và bi tráng của dân tộc cũng như của mảnh đất Hải Phòng.
Tài nguyên du lịch nhân văn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và tần suất hoạt động du lịch Khác với tài nguyên du lịch tự nhiên, phần lớn tài nguyên nhân văn không phụ thuộc vào mùa vụ và điều kiện thời tiết, cho phép khai thác quanh năm Ví dụ, tại Hải Phòng, nhiều điểm di tích lịch sử văn hóa như Đền Nghè, Chùa Dư Hàng, và Nhà hát lớn thành phố luôn thu hút du khách trong nước và quốc tế suốt cả năm Điều này không chỉ tạo ra sự ổn định cho ngành du lịch mà còn giúp tăng cường lượng khách tham quan và số ngày lưu trú.
THỰC TRẠNG KHAI THÁC TÀI NGUYÊN DU LỊCH NHÂN VĂN TẠI HẢI PHÒNG
Khát quát chung về Hải Phòng
Hải Phòng, thành phố nằm ở hạ lưu hệ thống sông Thái Bình thuộc đồng bằng châu thổ Sông Hồng, cách Hà Nội 102 km về phía Đông Đông Bắc, có diện tích tự nhiên 1.520,7 km² (năm 2004) và dân số khoảng 1.837.302 người (năm 2009) Đây là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương và được công nhận là đô thị loại 1 trung tâm cấp quốc gia.
Hải Phòng nổi tiếng với bãi biển Đồ Sơn và quần đảo Cát Bà, được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới Thành phố này có nền tảng lịch sử và văn hóa lâu đời, với nhiều di tích khảo cổ quan trọng Các nhà khảo cổ đã phát hiện bốn di chỉ tiêu biểu từ thời tiền sử, chứng minh sự hiện diện liên tục của người Việt cổ Đầu tiên là di chỉ Cỏi Bốo thuộc văn hóa tiền Hạ Long, có niên đại khoảng 6.475 năm Tiếp theo là di chỉ Tràng Kênh thuộc văn hóa Phùng Nguyên, cách đây khoảng 3.405 năm Hai di chỉ Việt Khờ và Nỳi Voi thuộc văn hóa Đụng Sơn, có niên đại khoảng 2.415 năm Hải Phòng cũng là quê hương của nữ tướng Lê Chân và hiện còn nhiều di tích lịch sử có giá trị.
Hải Phòng, thành phố ven biển Đông, đóng vai trò là cửa ngõ ra biển cho các tỉnh phía Bắc và là một trong ba trung tâm du lịch lớn của miền Bắc Việt Nam, bên cạnh Hà Nội.
Hải Phòng và Quảng Ninh có vị trí địa lý thuận lợi, tạo điều kiện cho Hải Phòng phát triển mạnh mẽ về kinh tế, văn hóa và xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch.
Thành phố Hải Phòng nằm về phía Ðông Bắc đồng bằng Bắc Bộ, có toạ độ địa lý từ 20 0 30' đến 21 0 01' vĩ độ Bắc, 106 0 25' đến 107 0 10' kinh độ Ðông
Phía bắc và đông bắc Hải Phòng giáp với tỉnh Quảng Ninh
Phía tây bắc giáp với tỉnh Hải D-ơng
Phía tây nam giáp với tỉnh Thái Bình
Phía đông Hải Phòng trải dài 125 km bờ biển, nơi có 5 cửa sông lớn gồm Nam Triệu, cửa Cấm, Lạch Tray, Văn Úc và Thái Bình.
Hải Phòng, với vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm phát triển kinh tế - xã hội, kết nối giao thương với các vùng trong nước cũng như quốc tế Địa hình của Hải Phòng rất đa dạng, bao gồm cả lục địa và hải đảo, tạo nên sức hấp dẫn lớn cho du khách Dựa vào các chỉ tiêu về độ cao, độ dốc và mật độ chia cắt, địa hình Hải Phòng có thể được phân chia thành nhiều dạng khác nhau.
- Dạng địa hình đồi núi: Nhìn chung địa hình Hải Phòng chủ yếu là đồi núi thÊp
Địa hình đồi bị chia cắt mạnh tại Hải Phòng chiếm khoảng 5% diện tích tự nhiên, chủ yếu tập trung ở phía bắc huyện Thủy Nguyên, quận Kiến An và thị xã Đồ Sơn Đỉnh đồi có độ cao từ 40-100m, với một số nơi đạt 100-150m, chạy theo hướng tây bắc - đông nam và chủ yếu được cấu tạo từ đá cát kết và sét kết Kiểu địa hình này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch tại Hải Phòng.
Địa hình núi thấp tại quần đảo Cát Bà, Long Châu và phía bắc huyện Thủy Nguyên bị chia cắt mạnh mẽ, với hầu hết các đỉnh núi có độ cao từ 100 đến 250m Đặc điểm nổi bật của khu vực này là các đỉnh núi sắc nhọn, dạng răng cưa dốc đứng, lởm chởm tai mèo, cùng với nhiều hang động tiêu biểu cho địa hình karst nhiệt đới ở vùng Đông Bắc Việt Nam.
Địa hình đồng bằng chiếm phần lớn diện tích thành phố Hải Phòng, trải dài qua các huyện Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, An Lão, Kiến Thụy, Kiến An, An Dương, phía nam huyện Thủy Nguyên và nội thành Tại các đảo như Phù Long và Cát Hải, địa hình đồng bằng có độ bằng phẳng kém hơn Trên bề mặt đồng bằng, các đê bờ biển cổ cao từ 2,5 đến 3,5m là phổ biến, xen kẽ là các lạch trũng, trong đó một số đã được chuyển đổi thành đồng muối.
- Dạng địa hình đặc biệt:
+ Dạng địa hình karstơ: ở Hải Phòng, địa hình này khá phổ biến ở đảo Cát
Bà và vùng núi đá vôi phía bắc huyện Thủy Nguyên là nơi có quá trình karst hóa diễn ra mạnh mẽ, tạo nên các thung lũng, hang động và bề mặt đỉnh núi đặc trưng Khu vực này sở hữu địa hình karst nhiệt đới điển hình, mang lại cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ cho Hải Phòng.
Kiểu địa hình ven bờ của Hải Phòng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch, với bờ biển dài 125km và tổng chiều dài lên tới 300km nếu tính cả các đảo Những bãi tắm nổi bật như Đồ Sơn, Cát Cò, Cát Dứa, Đ-ợng Danh, Tây Tắm và Cát Quyền cùng với phong cảnh núi non hùng vĩ, hoang sơ tạo nên sức hấp dẫn lớn đối với du khách Điều này không chỉ thu hút du lịch mà còn là một thế mạnh tiềm năng cho nền kinh tế địa phương.
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong môi trường tự nhiên và ảnh hưởng đến hoạt động du lịch Hải Phòng và các khu vực du lịch tại đây sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch.
Khí hậu Hải Phòng có đặc điểm nhiệt đới nóng ẩm và gió mùa, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa hạ nóng ẩm và mưa nhiều từ tháng 5 đến tháng 9, và mùa đông lạnh, ít mưa từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau Các tháng 4 và 10 là thời gian chuyển tiếp giữa hai mùa Sự phân chia này không chỉ ảnh hưởng đến khí hậu mà còn tác động đến mùa du lịch tại Hải Phòng.
Khí hậu Hải Phòng thường xuyên biến động, đặc biệt là sự thay đổi nhiệt độ vào mùa đông và lượng mưa trong mùa hè Những biến động này ảnh hưởng đến các khu vực trong thành phố theo cả hai chiều tích cực và tiêu cực.
- Bức xạ nhiệt: L-ợng bức xạ lý thuyết tại Hải Phòng đạt 220 ‟ 230 kcal/cm² và thực tế là 105 kcal/cm²
Hải Phòng có khí hậu nhiệt đới rõ rệt với nhiệt độ trung bình hàng năm vượt quá 23,9°C, và nhiệt độ này có sự biến đổi theo từng mùa.
Tài nguyên du lịch nhân văn Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng, với bề dày lịch sử, lưu giữ nhiều di sản văn hóa quý báu của dân tộc, bao gồm các di tích lịch sử, lễ hội truyền thống, phong tục tập quán và nghệ thuật truyền thống Những giá trị này không chỉ thể hiện bản sắc văn hóa đặc trưng mà còn mang lại giá trị kiến trúc, tư tưởng và nghệ thuật Kho tàng di sản này là thành quả của những thế hệ trước, được gìn giữ và phát huy, góp phần quan trọng vào hoạt động du lịch của thành phố.
2.2.1 Tài nguyên văn hoá vật thể
2.2.1.1 Khái quát tài nguyên văn hoá vật thể tại Hải Phòng
Hải Phũng nổi bật với nhiều sản phẩm văn hoá vật thể, đặc biệt là các di tích lịch sử văn hoá Theo thống kê của Sở Văn hoá Thông tin, thành phố hiện có 542 di tích, trong đó có 96 di tích cấp quốc gia và hơn 100 di tích được xếp hạng cấp thành phố, chủ yếu là đình, chùa, miếu, nhà thờ và các công trình kiến trúc khác Nhiều công trình kiến trúc cổ như đền Nghè, chùa Hàng, chùa Vẽ, đền Ngô Quyền, đền Trần Quốc Bảo, đền Nguyễn Bỉnh Khiêm, đình Kiền Bái, đình Kim Sơn, và đền Bà Đế vẫn được bảo quản tốt.
Tài nguyên du lịch văn hóa vật thể tại Hải Phòng rất phong phú và hấp dẫn, mang giá trị văn hóa và lịch sử lớn Các di tích lịch sử ở Hải Phòng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, thu hút du khách đến khám phá và trải nghiệm.
2.2.1.2 Một số di tích lịch sử văn hoá tiêu biểu tại Hải Phòng
Hải Phòng nổi bật với nhiều công trình kiến trúc điêu khắc độc đáo, thể hiện tài hoa nghệ thuật của tổ tiên, bao gồm đền Nghè, tháp Tường Long, đình Hàng Kênh, chùa Kiền Bái, miếu Cựu Điện, chùa Dư Hàng, Vân Bản, chùa Mỹ Cụ, Khu Đền Thờ Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, và đình Đồng Dụ.
Đền Nghè là nơi thờ nữ tướng Lê Chân, người có công lớn trong việc khai phá và xây dựng vùng đất Hải Phòng Đền tọa lạc ở trung tâm thành phố, cách nhà hát thành phố khoảng 600m về phía Tây.
Ngôi đền Nghè, mặc dù có quy mô vừa phải, đã trở thành một trong những di tích lịch sử nổi tiếng của Hải Phòng Ban đầu, đền chỉ là một gian miếu nhỏ, nhưng đã được mở rộng với phần hậu cung xây dựng vào năm 1919 và toà Tiền bái vào năm 1926 Kiến trúc của đền bao gồm cổng đền kiểu lầu các, voi đá, ngựa đá, sập đá, bia đá, cùng với nhà tiền bái, thiêu hương, hậu cung và nhà thờ Mẫu Đền Nghè không chỉ là niềm tự hào của người dân Hải Phòng mà còn là điểm đến cho du khách muốn chiêm ngưỡng kiến trúc cổ và tìm hiểu về những chiến công của Nữ tướng Lê Chân trong không gian yên tĩnh.
Tượng đài nữ tướng Lê Chân
Bà Lê Chân là người sáng lập làng An Biên, đánh dấu khởi đầu của thành phố Hải Phòng Tượng nữ tướng Lê Chân được đặt trang trọng trong công viên trung tâm thành phố, gần khu triển lãm chính Tượng được chế tác bằng đồng, cao 7,49m, với tổng chiều cao bao gồm bệ là 10,09m, trong đó lông chim trên đầu tượng cao 0,7m Tượng nặng và thể hiện sự uy nghi của nữ tướng.
Bức tượng nặng 19 tấn của hai hoạ sĩ Nguyễn Phúc Cường và Nguyễn Mạnh Cường, được thực hiện bởi công ty đúc đồng Hải Phòng, thể hiện hình ảnh Nữ tướng Lê Chân với khuôn mặt đôn hậu, trẻ trung và uy nghi Nữ tướng đứng nhìn ra biển Đông với dáng vẻ hiên ngang, tay cầm đốc kiếm, như đang chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống giặc và dựng ấp Người dân Hải Phòng tự hào về di sản của Nữ tướng Lê Chân, biểu tượng của sức mạnh và lòng kiên cường.
Khu Đền Thờ Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm
Khu di tích đền thờ Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm tại thôn Trung Am, xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo đã được Nhà nước công nhận là di tích cấp quốc gia từ năm 1991 Khu di tích bao gồm nhiều hạng mục công trình quan trọng, là nơi thờ cúng và trưng bày hiện vật liên quan đến cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Bỉnh Khiêm Các hạng mục nổi bật gồm tháp bút Kình Thiên, đền thờ được xây dựng sau khi ông mất vào năm 1585, với kiến trúc ba gian tiền đường và hai gian hậu cung, cùng hai hồ nước tượng trưng cho trời và đất Bên trong đền có bức hoành phi ghi bốn chữ "An Nam Lý Học" Ngoài ra, khu di tích còn có nhà trưng bày về thân thế và sự nghiệp của ông, phần mộ của thân sinh, tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm cao 5,7m nặng 8,5 tấn, hồ bán nguyệt rộng khoảng 1.000m², chùa Song Mai, Nhà Tổ với tượng thờ bà Minh Nguyệt, vợ của ông, và Quán Trung Tân, nơi lưu giữ quan niệm mới về chữ.
“Trung” hướng lòng theo “chí trung chí thiện”
Khu di tích hiện nay đã được xây dựng khang trang, trở thành một điểm du lịch văn hóa nổi bật của thành phố, nơi diễn ra các lễ hội lớn để kỷ niệm danh nhân văn hóa Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Chùa Dư Hàng (tên chữ là Phúc Lâm tự) thuộc đại bàn phường Hồ
Chùa Dư Hàng, nằm ở quận Lờ Chõn cách trung tâm thành phố 2km về phía Tây, là một công trình kiến trúc cổ được xây dựng từ thời Tiền Lờ (980 - 1009) Đây là nơi mà vua Trần Nhân Tông, tổ thứ nhất của phái Thiền Trúc Lâm, và Huyền Quang, tổ thứ ba, thường ghé thăm để giảng pháp Sau nhiều lần trùng tu, chùa đã được tôn tạo khang trang như hiện nay, với kiến trúc bề thế, bao gồm tòa chính điện theo kiểu chữ §inh(J), khuôn viên hoàn chỉnh, tòa phật điện 7 gian, gác chuông cao 3 tầng, mái đao cong vút và quả chuông đồng lớn mang dòng chữ "Phúc Lâm tự chung", thể hiện tên chùa.
Chùa Dư Hàng, được công nhận là di tích lịch sử văn hóa vào năm 1986, là một trong những điểm tham quan hấp dẫn tại Hải Phòng Du khách đến đây sẽ có cơ hội chiêm ngưỡng những công trình Phật giáo độc đáo, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch của họ.
Đình Hàng Kênh, hay còn gọi là Nhân Thọ đình, tọa lạc trên đường Nguyễn Công Trứ, phường Hàng Kênh, quận Lê Chân, Hải Phòng Được khởi dựng vào năm 1719 dưới triều đại vua Lê Dụ Tông, đình đã trải qua quá trình trùng tu từ năm 1841 đến 1850 Với diện tích khoảng 6000m2, đình có kiến trúc truyền thống gồm đại đình, tòa ống muốn và hậu cung, cùng với hai tòa giải vũ, văn miếu và hồ bán nguyệt Là di tích đặc biệt và tiêu biểu của Hải Phòng, Đình Hàng Kênh đã được Nhà nước xếp hạng vào năm 1962.
Nhân Mục là một làng thuộc xã Nhân Hòa, huyện Vĩnh Bảo, nổi tiếng với đình Nhân Mục, một di tích kiến trúc nghệ thuật bằng gỗ lim còn nguyên vẹn Đình có 5 gian tiền đường dài 15m và rộng 5m, với cột cái đường kính 0,7m và cao 4,2m Đình được lợp ngói mũi hài, có hậu cung dài 9m và rộng 4m, với khung sườn bằng gỗ tứ thiết được liên kết bằng kỹ thuật sàm mộng Đình Nhân Mục được xây dựng từ thế kỷ 17 và đã trải qua đợt trùng tu vào năm 1941, tạo nên một công trình hoàn chỉnh với cấu trúc độc đáo Đây không chỉ là nơi bảo tồn di vật nghệ thuật quý giá mà còn là trung tâm gìn giữ văn hóa cổ truyền của dân tộc, cùng nghệ thuật biểu diễn rối nước, tạo nên những "viên ngọc văn hóa" quý báu của Hải Phòng.
Đình Quán Khái, tọa lạc tại thôn Quán Khái, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Bảo, cách trung tâm Hải Phòng khoảng 40km về phía đông nam, là một công trình kiến trúc cổ mang đậm dấu ấn nghệ thuật Nguyễn đầu thế kỷ XX Tổng thể kiến trúc của đình bao gồm hồ bán nguyệt, ngũ môn, tường bao, sân, từ chỉ và toà đại đình, với bố cục đăng đối theo đường "thần đạo", tạo nên vẻ đẹp giống như một cung điện thu nhỏ.
Thực trạng khai thác tài nguyên du lịch nhân văn tại Hải Phòng phục vụ cho việc phát triển du lịch
vụ cho việc phát triển du lịch
2.3.1 Tình hình khách du lịch đến Hải Phòng
Xây dựng Hải Phòng thành trung tâm du lịch của vùng duyên hải Bắc Bộ theo Nghị quyết 32 của Bộ Chính trị là nhiệm vụ quan trọng và mang tính chiến lược lâu dài Thành phố này sở hữu nhiều tài nguyên du lịch phong phú, bao gồm cả thiên nhiên và văn hóa Đặc biệt, sự gia tăng lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam cũng đã góp phần làm tăng đáng kể số lượng du khách quốc tế đến Hải Phòng.
Hoạt động kinh doanh du lịch tại thành phố đang có nhiều khởi sắc, với lượng khách du lịch và doanh thu đều tăng qua các năm Theo số liệu thống kê của Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hải Phòng, từ năm 2006 đến 2010, tổng lượng khách du lịch đến thành phố đã tăng từ 2.964.845 lượt khách.
Trong giai đoạn từ 2006 đến 2010, lượng khách du lịch đến Hải Phòng đã tăng mạnh, từ 2.362.745 lượt lên 4.201.000 lượt, trong đó khách nội địa chiếm 3.604.600 lượt Doanh thu du lịch cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, từ 728.408 tỷ đồng lên 1.338.800 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 13,4% Để tiếp tục phát triển, năm 2011, Hải Phòng đặt mục tiêu đón 4,5 triệu lượt khách, trong đó có 800 nghìn lượt khách quốc tế, với doanh thu dự kiến đạt 1.500 tỷ đồng.
Chúng tôi ưu tiên thu hút khách du lịch có khả năng chi trả cao, tập trung vào những người có mục đích du lịch thuần túy và lưu trú dài ngày Đặc biệt, chúng tôi phát triển mạnh thị trường khách quốc tế cao cấp từ Đông Bắc Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, cũng như từ Đông Nam Á và Thái Bình Dương như Singapore, Malaysia, Indonesia Đồng thời, chúng tôi cũng tăng cường khai thác thị trường khách cao cấp đến từ Châu Âu.
Khách du lịch nội địa đến Hải Phòng chủ yếu đến từ Hà Nội, Quảng Ninh và các tỉnh phía Bắc, với mục đích nghỉ dưỡng, tắm biển, tham quan các di tích lịch sử và văn hóa Ngoài ra, du khách còn tìm kiếm các hoạt động hội nghị, vui chơi và giải trí Trong khi đó, khách từ phía Nam chủ yếu là khách công vụ.
Kết quả hoạt động kinh doanh du lịch Hải Phòng (2006-2010)
Chỉ tiêu Đơn vị tÝnh
1.Tổng l-ợt khách du lịch
-Khách quốc tế L-ợt khách
-Khách nội địa L-ợt khách
2.Cơ sở l-u trú Cơ sở 198 201 212 214 252
(Nguồn: Sở Du Lịch Hải Phòng)
Hiện nay, Hải Phòng đang tích cực phát triển lĩnh vực lữ hành, đặc biệt là lữ hành quốc tế Các doanh nghiệp lữ hành tại đây đang tập trung khai thác các thị trường du lịch chủ yếu như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và các nước ASEAN.
Hải Phòng hiện có 85 đơn vị lữ hành, trong đó có 15 đơn vị lữ hành quốc tế Tỉ lệ 1 đơn vị lữ hành cho mỗi 3 đơn vị lưu trú cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của thành phố.
Về qui hoạch : Qui hoạch tổng thể phát triển du lịch Hải Phòng giai đoạn
Quyết định số 1151/QĐ-UB ngày 11/7/1997 đã phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch đến năm 2020, tiếp theo là Quyết định số 142/QĐ-UB ngày 17/01/2008 của ủy ban nhân dân thành phố Quy hoạch này xác định các vùng trọng điểm cho đầu tư phát triển du lịch, bao gồm quy hoạch chi tiết cho quận Đồ Sơn, thị trấn Cát Bà, cũng như các khu vực có tiềm năng du lịch như Kiến Thụy, Vĩnh Bảo, Tiên Lãng, Thủy Nguyên và An Dương.
Huy động vốn từ nhiều nguồn để phát triển du lịch là một chiến lược quan trọng của Thành phố Hàng năm, Thành phố lập kế hoạch sử dụng ngân sách địa phương và khai thác vốn Trung ương cho hạ tầng tại các khu vực trọng điểm du lịch Đồng thời, Thành phố còn thu hút các nguồn vốn khác cho kinh doanh du lịch và xây dựng cơ chế khuyến khích các thành phần kinh tế đầu tư vào lĩnh vực này Việc đẩy mạnh hợp tác liên doanh với doanh nghiệp trong và ngoài nước cũng được chú trọng, nhằm khuyến khích đầu tư hạ tầng và xã hội hóa đầu tư phát triển du lịch, từ đó huy động tối đa các nguồn vốn từ xã hội.
Hải Phòng đang tập trung phát triển các dự án xây dựng khách sạn cao cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế, trung tâm thương mại và khu du lịch sinh thái quốc tế Các dự án lớn như đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, và Sân bay quốc tế Tiên Lãng sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội của thành phố Ngoài ra, các khu đô thị như Ngã 5 – Sân bay Cát Bi, Bắc sông Cấm, và các khu resort như sông Giá Resort, Hòn Dáu Resort cũng đang được hoàn thiện, hứa hẹn tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của Hải Phòng trong tương lai.
2.3.2 Các ch-ơng trình du lịch tiêu biểu của Hải Phòng và thực trạng khai thác các tài nguyên du lịch nhân văn của Hải Phòng
Hải Phòng, một trong những trung tâm du lịch lớn của Việt Nam, đã trở thành điểm đến lý tưởng cho du khách trong và ngoài nước, nhờ vào sự đa dạng và hấp dẫn của các tour du lịch Thành phố nổi bật với hệ thống di tích như đền, đình, chùa, miếu và các giá trị văn hóa truyền thống cùng với lễ hội phong phú, tạo nên sự phong phú cho các tour du lịch tại đây.
Hải Phòng không chỉ nổi tiếng với du lịch biển mà còn sở hữu hệ thống chùa đình, miếu có giá trị văn hóa và kiến trúc lâu đời, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch tâm linh và sinh thái Các tour du lịch như khảo sát đồng quê, du lịch nội thành và du lịch cộng đồng thường xuyên được khai thác, gắn liền với những tài nguyên du lịch văn hóa như chùa D-Hàng, đình Hàng Kênh, đền Nghè, miếu Bảo Hà, đình Nhõn Mục, Nhà hát lớn thành phố và quán hoa Những tour này đã thu hút đông đảo khách du lịch trong nước và quốc tế.
Tuyến Du lịch nội thành (City tour) , gồm các điểm tham quan: Bảo tàng -
Khu vực nội thành Hải Phòng nổi bật với nhiều di tích lịch sử văn hóa như Nhà hát thành phố, Quán hoa, Tượng đài nữ tướng Lê Chân, Đền Nghè, Chùa Hàng và Đình Kênh Đây là những điểm tham quan hấp dẫn, giúp du khách khám phá lịch sử, kiến trúc văn hóa và đời sống của người Hải Phòng Tuyến du lịch này đã được các hãng lữ hành trong và ngoài tỉnh khai thác hiệu quả, thu hút đông đảo khách quốc tế từ Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh Lượng khách tham gia tour nội thành không ngừng tăng, phản ánh sự hấp dẫn của Hải Phòng đối với du khách.
Tuyến du lịch Bến Nghiêng – Đảo Dáu là một trong những điểm đến hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách tham gia Với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và nhiều hoạt động thú vị, tuyến du lịch này mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho mọi du khách.
Bến Nghiêng – Đảo Dáu” Từ Bến Nghiêng lịch sử - nơi tên lính Pháp cuối cùng rút khỏi Hải Phòng, tàu sẽ đưa du khách ra tham quan đảo Dáu
Theo ngư dân địa phương, khu vực này được coi là nơi linh thiêng và sùng kính của người dân Đồ Sơn Với nghề biển là nguồn sống chính, họ thường ghé thuyền vào đảo để dâng hương tại đền, tạo thành nét văn hóa đặc trưng của cộng đồng nơi đây.