Đề tài Nghiên cứu khoa học do Nhóm Sinh viên trường Đại học Luật Tp. HCM thực hiện dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Trần Thị Hương Giảng viên môn Luật Hôn nhân và Gia đình khoa Luật Dân sự Đại học Luật Tp. HCM. Đề tài đã được Nhóm sinh viên bảo vệ thành công trong buổi nghiệm thu đề tài nhiên cứu.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA VIỆC SINH CON BẰNG PHƯƠNG PHÁP HỖ TRỢ SINH SẢN
Khái niệm, đặc điểm của sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
1.1.1 Khái niệm về sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn cội và tạo ra trật tự xã hội, đồng thời là nơi nuôi dưỡng và hình thành nhân cách cá nhân Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, gia đình có ba chức năng cơ bản: chức năng sinh sản, chức năng giáo dục - xã hội và chức năng kinh tế Chức năng sinh sản không chỉ nhằm tái sản xuất con người để duy trì nòi giống, mà còn là mục đích xây dựng gia đình và thỏa mãn nhu cầu làm cha, làm mẹ của các cặp vợ chồng Ngoài ra, chức năng này còn tạo điều kiện cơ bản cho sự phát triển của nòi giống.
Quyền sinh con là một trong những quyền con người cơ bản, được bảo vệ bởi pháp luật ở nhiều quốc gia Hiến pháp 2013 của Việt Nam khẳng định vai trò của Nhà nước trong việc bảo hộ hôn nhân, gia đình và quyền lợi của mẹ và trẻ em Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng nhấn mạnh trách nhiệm của Nhà nước và xã hội trong việc hỗ trợ trẻ em và các bà mẹ Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, nhiều yếu tố khách quan và chủ quan đang cản trở quyền sinh con Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chỉ ra rằng hiếm muộn và vô sinh là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng của thế kỷ XXI, với tỷ lệ vô sinh ở Việt Nam hiện nay lên tới 7,7%, đặc biệt là ở các cặp vợ chồng dưới 30 tuổi Lối sống và môi trường ô nhiễm là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này Do đó, sự phát triển của y học và công nghệ hỗ trợ sinh sản là rất cần thiết để giúp nhiều người thực hiện ước mơ làm cha mẹ Khái niệm "sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản" đang được nghiên cứu và hiểu theo nhiều cách khác nhau.
2 Shan Juan (2010), “Country’s infertility rate on the rise”, Chinadaily.com.cn, https://www.chinadaily.com.cn/china/2010-02/27/content_9512682.htm, truy cập ngày 24/03/2021
Gần 8% dân số Việt Nam đang phải đối mặt với vấn đề vô sinh hiếm muộn, theo nghiên cứu của Tạp chí Ban Tuyên giáo Trung ương Thông tin này cho thấy một thực trạng đáng lo ngại về sức khỏe sinh sản trong cộng đồng Việc nâng cao nhận thức và tìm kiếm giải pháp hỗ trợ cho những người gặp khó khăn trong việc sinh sản là rất cần thiết.
Hiện nay, phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) đã trở thành một giải pháp phổ biến cho vấn đề vô sinh trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Tại các quốc gia phát triển, khoảng 1 - 5% trẻ sơ sinh hiện nay được sinh ra nhờ sự can thiệp của PPHTSS Theo Đạo luật về chứng chỉ và mức thành công của các phòng y tế hỗ trợ sinh sản tại Hoa Kỳ, PPHTSS được định nghĩa là các phương pháp điều trị vô sinh sử dụng cả trứng và tinh trùng Nói một cách đơn giản, PPHTSS là việc áp dụng các kỹ thuật y học hiện đại nhằm hỗ trợ các cặp vợ chồng hiếm muộn, vô sinh, hoặc phụ nữ độc thân có thể thực hiện ước mơ mang thai và sinh con.
Nghị quyết số 21-NQ/TW ngày 25/10/2017 của Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố mạng lưới dịch vụ kế hoạch hóa gia đình Cụ thể, cần phát triển các dịch vụ tầm soát và chẩn đoán sớm bệnh tật trước sinh và sơ sinh, hỗ trợ sinh sản, cùng với tư vấn kiểm tra sức khỏe sinh sản trước hôn nhân Đồng thời, tăng cường kết nối và hợp tác với các cơ sở cung cấp dịch vụ ngoài công lập, đổi mới phương thức cung cấp dịch vụ và thúc đẩy việc cung cấp dịch vụ qua mạng Điều này cho thấy SCBPPHTSS là vấn đề được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, đồng thời là một trong những lĩnh vực được điều chỉnh bởi pháp luật.
Lần đầu tiên, pháp luật Việt Nam đề cập đến sinh con bằng phương pháp khoa học tại khoản 2 Điều 63 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, với các khái niệm như noãn, phôi, thụ tinh nhân tạo và thụ tinh trong ống nghiệm Tuy nhiên, luật này chỉ xác định cha, mẹ, con mà không cung cấp định nghĩa rõ ràng về các thuật ngữ này Sinh con theo phương pháp khoa học được hiểu là việc sinh con thông qua các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh nhân tạo và thụ tinh trong ống nghiệm Nghị định số 12/2003/NĐ-CP đã sử dụng thuật ngữ này nhưng không giải thích rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn Nghị định 10/2015/NĐ-CP thay thế lại chỉ quy định về thụ tinh trong ống nghiệm và điều kiện mang thai hộ, trong khi thụ tinh nhân tạo thuộc Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã thay đổi thuật ngữ thành “sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản”, cụ thể hóa khái niệm trong điều 3 của luật này.
4 Hỗ trợ sinh sản, Wikipedia - Bách khoa toàn thư mở, https://vi.wikipedia.org/wiki/H%E1%BB%97_tr%E1%BB%A3_sinh_s%E1%BA%A3n, truy cập ngày
5 Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 12/2003/NĐ-CP con bằng kỹ thuật bằng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh trong ống nghiệm”.
Với khái niệm trên, PPHTSS là quá trình áp dụng các công nghệ hỗ trợ sinh sản cho việc mang thai và sinh con.
Thuật ngữ “mang thai hộ vì mục đích nhân đạo” được quy định tại khoản 22 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cho phép mang thai hộ thay vì cấm hoàn toàn như trước Pháp luật cần quy định chặt chẽ để phản ánh giá trị nhân đạo của việc thừa nhận mang thai hộ, tránh tình trạng lạm dụng và bảo đảm mục đích nhân văn Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo giúp đỡ các cặp vợ chồng vô sinh, nhưng hiện nay lại bị hạn chế trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, với nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản ra đời Việc pháp luật hiện tại chỉ liệt kê một số phương pháp cụ thể có thể đã "bó hẹp" so với thực tiễn, do đó, các nhà làm luật nên chỉ ra các yếu tố và điều kiện để hình thành các phương pháp này.
Dưới góc độ pháp lý, nhiều quốc gia và tổ chức y tế không định nghĩa chi tiết về kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như Việt Nam, mà chỉ đưa ra khái niệm khái quát hơn Khái niệm này được Hội đồng nghiên cứu về hỗ trợ sinh sản đề cập, thể hiện sự khác biệt trong cách tiếp cận pháp lý giữa các quốc gia.
Y tế và sức khỏe Quốc gia Australia xác định PPHTSS là các ứng dụng phòng thí nghiệm hoặc công nghệ lâm sàng liên quan đến giao tử (trứng hoặc tinh trùng của con người) và phôi, nhằm phục vụ cho các mục đích sinh sản.
Dựa trên các lập luận đã nêu, nhóm tác giả thống nhất định nghĩa "Sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản" như một quá trình giúp các cặp đôi gặp khó khăn trong việc có con tự nhiên thông qua các kỹ thuật y tế tiên tiến nhằm tăng khả năng thụ thai và mang thai thành công.
Phương pháp hỗ trợ sinh sản là các kỹ thuật y học tiên tiến can thiệp vào quá trình sinh sản, trong đó tế bào trứng và tinh trùng được xử lý để đạt được kết quả thụ thai và sinh con.
Quá trình SCBPPHTSS (Sinh Con Bằng Phương Pháp Hỗ Trợ Sinh Sản) và sinh con tự nhiên có nhiều điểm khác biệt rõ rệt Sự khác nhau này ảnh hưởng đến cách thiết lập mối quan hệ giữa cha mẹ và đứa trẻ, đặc biệt là đối với những trường hợp áp dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản.
1.1.2 Đặc điểm của việc sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
Quyền lợi của con sinh ra không phụ thuộc vào cách thức xác lập quan hệ cha mẹ, theo quy định của pháp luật Con được sinh ra một cách tự nhiên sẽ có quyền lợi bình đẳng như những đứa trẻ khác.
Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là hành động tự nguyện của một người phụ nữ, không nhằm mục đích thương mại, giúp cặp vợ chồng không thể mang thai Quá trình này bao gồm việc lấy noãn từ người vợ và tinh trùng từ người chồng để thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm Sau đó, phôi được cấy vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện, người này sẽ mang thai và sinh con.
Trong nghiên cứu của Nguyễn Ngọc Thi Thanh (2013), tác giả đã chỉ ra rằng sinh con theo phương pháp khoa học và hỗ trợ sinh sản, bao gồm cả việc nhận con nuôi, có những đặc điểm pháp lý riêng biệt so với sinh con tự nhiên Những điểm khác biệt này ảnh hưởng đáng kể đến cách thức điều chỉnh và nội dung của pháp luật liên quan đến sinh con bằng phương pháp khoa học và hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam.
Thứ nhất, sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản là sự can thiệp của y học đến quá trình sinh sản của con người
Các phương pháp hỗ trợ sinh sản được pháp luật quy định
Ngày nay, sự phát triển của khoa học và công nghệ đã mang lại nhiều phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả, bao gồm phẫu thuật, kích thích rụng trứng và bơm tinh trùng vào tử cung Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào các phương pháp cơ bản theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh điều chỉnh của Luật Hôn nhân và Gia đình cũng như các quy định quốc tế Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, hiện chỉ công nhận hai phương pháp hỗ trợ sinh sản là thụ tinh nhân tạo và thụ tinh ống nghiệm.
TTNT là một phương pháp điều trị vô sinh truyền thống, vẫn giữ vị trí quan trọng trong bối cảnh công nghệ hiện đại Mặc dù có nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản mới ra đời, TTNT vẫn được ưa chuộng nhờ tính đơn giản và chi phí thấp.
Phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) là kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, trong đó tinh trùng của người chồng được lọc và chọn ra những tinh trùng khỏe mạnh nhất Quy trình này diễn ra vào thời điểm rụng trứng của người vợ, giúp tinh trùng dễ dàng bơi vào ống dẫn trứng để thụ tinh với trứng, từ đó tạo điều kiện cho việc thụ thai tự nhiên.
Chính phủ đã ban hành Nghị định số 10/2015/NĐ-CP ngày 28/01/2015 quy định về "Sinh con bằng kỹ thuật trong ống nghiệm và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo," thay thế Nghị định số 12/2003/NĐ-CP Nghị định này cụ thể hóa những điểm mới trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ghi nhận hai phương pháp hỗ trợ sinh sản là phương pháp thụ tinh nhân tạo (TTNT) và phương pháp thụ tinh ống nghiệm (TTTON) Tuy nhiên, Nghị định chỉ quy định chi tiết về phương pháp TTTON, trong khi phương pháp TTNT được thực hiện theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh cùng các văn bản hướng dẫn liên quan như Thông tư số 12/2012/TT-BYT và Thông tư số 57/2015/TT-BYT.
Theo Khoản 21 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, phương pháp thụ tinh nhân tạo (TTNT) được định nghĩa Mặc dù Nghị định số 12/2003/NĐ-CP không còn hiệu lực, nhưng khái niệm về TTNT trong nghị định này vẫn có giá trị tham khảo Cụ thể, TTNT được mô tả tại Khoản 2 Điều 3 Nghị định số 12/2003/NĐ-CP là "thủ thuật bơm tinh trùng của người chồng hoặc người cho tinh trùng vào tử cung của người phụ nữ có nhu cầu sinh con để tạo phôi".
Theo phân tích của nhiều trung tâm, phương pháp thụ tinh nhân tạo (TTNT) không được xếp vào các phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) truyền thống Các nhà khoa học cho rằng PPHTSS bao gồm các phương pháp điều trị vô sinh như chọc hút trứng và đưa trứng ra ngoài cơ thể Tuy nhiên, trong bối cảnh các phương pháp điều trị vô sinh hiện nay tại Việt Nam, thuật ngữ TTNT đã được đơn giản hóa và dễ hiểu hơn, do đó đã được pháp luật công nhận là một trong những PPHTSS.
Hình 1: Quy trình thụ tinh nhân tạo (IUI) 15
Thông tư số 12/2012/TT-BYT của Chính phủ quy định quy trình và phương pháp TTNT và TTTON nhằm giảm thiểu rủi ro trong hỗ trợ sinh sản Phương pháp TTNT thường được áp dụng cho các đối tượng cụ thể theo quy định tại thông tư này.
Cặp vợ chồng vô sinh có thể gặp phải nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tinh trùng yếu hoặc bất thường của người chồng, rối loạn phóng noãn, lạc nội mạc tử cung, yếu cổ tử cung, hoặc trường hợp chồng không có tinh trùng Trong những trường hợp này, phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung có thể được áp dụng, bao gồm cả việc xin mẫu tinh trùng để thực hiện quy trình này.
15 Mô hình được tham khảo tại: https://hellobacsi.com/mang-thai/chuan-bi-mang-thai/hiem-muon-vo-sinh/thu-tinh-nhan-tao/, truy cập ngày 02/4/2021
16 Bước 1: Tư vấn cho các trường hợp vô sinh điều trị bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo
Bước 2: Quy trình kỹ thuật lọc rửa tinh trùng để bơm tinh trùng vào buồng tử cung
Bước 3: Quy trình kỹ thuật bơm tinh trùng vào buồng tử cung
Hiện nay, Thông tư số 12/2012/TT-BYT chỉ còn hiệu lực đối với phần thụ tinh nhân tạo (Mục I đến Mục III), trong khi Mục IV trở đi đã được thay thế bởi Nghị định số 57/2015/TT-BYT.
18 Điểm a khoản 2 Điều 7 Thông tư số 12/2012/TT-BYT
Thứ hai, phương pháp TTNT được áp dụng với người phụ nữ độc thân có nhu cầu
SCBPPHTSS 19 Quy định cho phép người phụ nữ độc thân được nhận tinh trùng từ người hiến tặng để thực hiện PPHTSS đã được pháp luật Việt Nam cho phép trong Nghị định số 12/2003/NĐ-CP tại khoản 1 Điều 4 và tiếp tục lại được khẳng định thêm lần nữa trong Thông tư số 12/2012/TT-BYT Trước khi tiến hành việc TTNT, người phụ nữ độc thân phải được thăm khám và xét nghiệm theo quy định tại khoản 2 Điều 3 của Thông tư, ví dụ như: khám lâm sàng, khám phụ khoa, khám toàn thân,… Còn đối với người hiến tặng tinh trùng thì phải thực hiện xét nghiệm viêm gan B, các bệnh di truyền như giang mai, lao, HIV; xét nghiệm phân tích tinh dịch đồ theo tiêu chuẩn của
Tổ chức Y tế Thế giới 20 đã đưa ra quy định thể hiện sự tiến bộ và tính nhân văn của Nhà nước, đảm bảo quyền lợi chính đáng cho phụ nữ, đặc biệt là quyền được làm mẹ.
Phương pháp thụ tinh nhân tạo (TTNT) thường được bác sĩ chỉ định cho các trường hợp vô sinh do khó khăn trong giao hợp ở nam giới hoặc các bệnh lý liên quan đến màng âm đạo, tử cung ở nữ giới Phương pháp này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả thụ tinh mà còn giảm thiểu rủi ro mắc các bệnh lây qua đường tình dục Tuy nhiên, TTNT cũng tiềm ẩn nguy cơ đa thai do kích thích sản xuất nhiều trứng, dẫn đến khả năng sinh đôi, sinh ba Ngoài ra, nguy cơ nhiễm trùng cũng cao nếu cơ sở y tế không trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại.
1.2.2 Thụ tinh trong ống nghiệm
Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) là quá trình thụ tinh trứng với tinh trùng bên ngoài cơ thể, cụ thể là trong ống nghiệm Sự kiện Trịnh Manh Châu, một trường hợp nổi bật tại Trung Quốc, đã thu hút sự chú ý lớn từ truyền thông khi cô sinh ra một bé trai nhờ phương pháp này vào năm 2019 Anh là quốc gia đầu tiên thành công với TTTON khi chào đón bé Louise Joy Brown ra đời Tính đến năm 2019, đã có gần 7 triệu trẻ em được sinh ra nhờ phương pháp TTTON Tại Việt Nam, ca điều trị vô sinh bằng phương pháp này được thực hiện lần đầu tiên tại Bệnh viện Từ Dũ vào năm 1998, và một trong những bé đầu tiên là P.T.L.T, nữ sinh trường chuyên Lê Hồng Phong, đã nhận học bổng toàn phần của Đại học FPT.
19 Điểm b khoản 2 Điều 7 Thông tư số 12/2012/TT-BYT
20 Điểm b khoản 3 Điều 3 Thông tư số 12/2012/TT-BYT
21 Phạm Văn Phúc - Chủ biên (2015), “Công nghệ hỗ trợ sinh sản”, NXB Khoa học và kỹ thuật, Tp HCM, tr.125
Vào năm 2019, Bắc Kinh đã ghi nhận sự kiện đặc biệt khi cô bé đầu tiên được sinh ra từ ống nghiệm đã hạ sinh một bé trai, theo thông tin từ Báo điện tử VOV Hai chuyên gia Vương Thị Ngọc Lan và Hồ Mạnh Tường đã đóng góp vào sự phát triển của công nghệ sinh sản, giúp hơn 14.000 trẻ em chào đời.
Hình 2: Mô hình Thụ tinh trong ống nghiệm 24
Hiện nay, có ba cách TTTON như sau:
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp mà hàng ngàn tinh trùng được trộn với trứng trong một chiếc đĩa Petri, sau đó được đặt vào môi trường cấy mô phỏng tự nhiên trong phòng thí nghiệm Khi phôi thai hình thành, nó sẽ được chuyển vào tử cung của người phụ nữ.
Ý nghĩa của việc sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
SCBPPHTSS mang lại cơ hội lớn cho phụ nữ độc thân và các cặp vợ chồng vô sinh mong muốn có con, giúp họ thực hiện thiên chức làm mẹ Vô sinh không còn là căn bệnh không thể chữa trị, nhờ sự hỗ trợ của y bác sĩ và các thành tựu khoa học - công nghệ Sự phát triển của y học hiện đại đã mở ra cái nhìn mới về việc hình thành con người, không chỉ dựa vào quan hệ tình dục giữa nam và nữ như phương pháp truyền thống.
Tại Việt Nam, phương pháp hỗ trợ sinh con bằng công nghệ đã có sự phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, trở thành một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực này Kể từ năm 2010, Việt Nam đã trở thành trung tâm đào tạo về thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) cho khu vực, thu hút 20-30 chuyên viên từ các nước đến học tập mỗi năm Từ năm 2017, số ca TTTON thực hiện hàng năm tại Việt Nam đã cao nhất trong khu vực ASEAN, với gần 35.000 trường hợp được thực hiện vào năm 2019.
Việc áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại đã giúp nhiều cặp vợ chồng vô sinh và phụ nữ độc thân tiếp cận dịch vụ y tế từ giai đoạn thụ thai đến khi sinh con Số lượng trẻ em được sinh ra từ các phương pháp này ngày càng tăng, chứng tỏ rằng công nghệ sinh sản hiện đại đã mở ra nhiều cơ hội làm cha, làm mẹ cho những người có nhu cầu.
Gia đình là tế bào của xã hội và là nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia Chức năng sinh sản đóng vai trò quan trọng trong việc kế tục và tiếp nối giữa các thế hệ Nếu không có hoạt động sản xuất và tái sản xuất, bao gồm cả việc sinh con, xã hội sẽ không thể tồn tại và phát triển Do đó, việc ứng dụng các thành tựu y học trong việc sinh con đã giúp cặp vợ chồng vô sinh cảm thấy thoải mái hơn, giữ được hy vọng và cơ hội để có con.
Bác sỹ Hồ Mạnh Tường, phó Chủ tịch Hội Sinh sản Châu Á - Thái Bình Dương ASPIRE, đã chỉ ra rằng Việt Nam đang dẫn đầu về kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm nhưng lại tụt hậu về dịch vụ Trong bài viết trên Báo Tuổi trẻ, ông nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân trong lĩnh vực này.
2020111913535007.htm, Báo điện tử Tuổi trẻ, truy cập ngày 26/03/2021
Dưới góc độ pháp lý, SCBPPHTSS đã hiện thực hóa nguyện vọng có con của các cặp vợ chồng vô sinh và phụ nữ độc thân, giúp ước mơ làm cha mẹ trở nên khả thi hơn bao giờ hết Trước đây, vấn đề vô sinh là một rào cản lớn, nhưng giờ đây, những cơ hội mới đã mở ra cho những ai khao khát có con.
Hiếm muộn, từng được coi là “bản án chung thân”, giờ đây đã mang lại niềm tin, niềm vui và hạnh phúc cho nhiều cặp vợ chồng vô sinh.
Việc SCBPPHTSS không chỉ là chức năng tái sản xuất con người mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội Theo quan điểm duy vật, sản xuất và tái sản xuất các yếu tố cần thiết cho đời sống là nhân tố quyết định trong lịch sử Sự sản xuất này bao gồm việc tạo ra tư liệu sinh hoạt như thức ăn, quần áo và nhà cửa, đồng thời cũng là sản xuất ra con người để duy trì nòi giống Chức năng sinh sản của gia đình nhằm đảm bảo duy trì nòi giống và tái đầu tư sức lao động để sản xuất của cải vật chất cho xã hội Theo số liệu từ Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản - Bệnh viện Phụ sản Trung ương, số lượng cặp vợ chồng gặp vấn đề vô sinh đã tăng gấp 20 lần trong 10 năm qua Do đó, các PPHTSS và thành tựu của công nghệ, y học hiện nay mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp cặp vợ chồng vô sinh thực hiện chức năng tái sản xuất con người cho xã hội một cách hợp pháp.
Pháp luật hiện nay cho phép phụ nữ độc thân thực hiện phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS), phản ánh sự tiến bộ và cởi mở trong nhận thức xã hội về việc “không chồng mà có con.” Trái ngược với quan điểm của xã hội phong kiến, hiện nay, ngày càng nhiều phụ nữ độc thân, đặc biệt là những người thành đạt và nghệ sĩ, lựa chọn có con mà không cần kết hôn Sự phát triển của khoa học và nhu cầu cá nhân đã thúc đẩy họ tìm đến PPHTSS để tránh rắc rối trong tương lai, cho thấy một xu hướng mới trong việc làm mẹ độc lập.
27 Đại học Luật TP HCM (2016), Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình, NXB Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam TP HCN, tr.33
28 C Mác và Ph.Ăngghen: Tuyển tập (1984), NXB Sự Thật Hà Nội, tr.26
Bài viết của Thành Sơn (2020) trên Báo điện tử Lao động đề cập đến một món quà bất ngờ dành cho các cặp đôi đang đối mặt với vấn đề vô sinh và hiếm muộn Nội dung bài viết khám phá các giải pháp và hỗ trợ mà những cặp vợ chồng này có thể nhận được, nhằm tăng cường cơ hội có con Thông tin được cung cấp có giá trị cho những ai đang tìm kiếm hy vọng và sự giúp đỡ trong hành trình làm cha mẹ.
Theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định 10/2015/NĐ-CP, quyền lợi của phụ nữ độc thân được công nhận, cho phép họ sống tự do mà không cần ràng buộc bởi hôn nhân Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với sự lựa chọn cá nhân của họ, bất kể là người thành đạt hay nghệ sĩ.
SCBPPHTSS mang ý nghĩa nhân đạo cao đẹp thông qua hành động thầm lặng của những người hiến tặng, nhằm hỗ trợ quá trình sinh sản cho một số cá nhân Hơn nữa, nó tạo ra sự kết nối giữa những người có hoàn cảnh tương tự, thể hiện sự cảm thông và chia sẻ của xã hội đối với các đối tượng cần giúp đỡ.
Hiện nay, nhiều cặp vợ chồng vô sinh và phụ nữ độc thân đang tìm kiếm các phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) để hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ Do đó, việc Nhà nước thiết lập một hành lang pháp lý vững chắc với các quy định cụ thể về sự chăm sóc và bảo vệ quyền lợi trong lĩnh vực PPHTSS là rất quan trọng đối với đời sống xã hội hiện đại.
Việc xác định cha, mẹ cho con được quy định trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đảm bảo sự phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước quốc tế về quyền trẻ em.
Gia đình là nhóm xã hội cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hạnh phúc của các thành viên, đặc biệt là trẻ em Theo Điều 39 Hiến pháp năm 2013, Nhà nước có trách nhiệm bảo hộ hôn nhân và gia đình, trong khi Điều 40 khẳng định quyền của trẻ em được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục bởi gia đình, nhà trường, Nhà nước và xã hội.
Sơ lược về sự hình thành của phương pháp hỗ trợ sinh sản
Sự phát triển vượt bậc của công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực y học, đã tạo ra nền tảng quan trọng cho việc hình thành các phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) SCBPPHTSS được coi là một thành tựu y học vĩ đại, không chỉ giúp các cặp vợ chồng vô sinh duy trì nòi giống mà còn tạo điều kiện cho phụ nữ độc thân thực hiện thiên chức làm mẹ Hơn nữa, nó còn đóng góp vào sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại liên quan đến phát triển phôi và các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
Tại Anh, sự phát triển của công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) đã gặp phải e ngại do những tác động của nghiên cứu phôi thai, khác với các quốc gia ở Châu Âu lục địa Sự ra đời của em bé đầu tiên từ TTTON, Louis Brown, vào năm 1978 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực này, gây chấn động dư luận và giới khoa học không chỉ ở Anh mà còn trên toàn thế giới.
Vào năm 1980, em bé TTTON thứ tư trên thế giới được sinh ra tại Úc, dẫn đến việc Chính phủ Victoria tổ chức đánh giá nghiên cứu TTTON và ban hành Luật về Điều trị vô sinh năm 1984, luật đầu tiên điều chỉnh TTTON và nghiên cứu phôi người tại Úc Cùng năm đó, TTTON lâm sàng chính thức bắt đầu tại Hoa Kỳ với ca sinh sản đầu tiên vào năm 1980 và 1981 Tại Pháp, nghiên cứu về tế bào trứng và phôi người cũng phát triển mạnh mẽ, với những em bé đầu tiên được sinh ra tại Clamart vào tháng 2 năm 1982 và Sevres vào tháng 6 năm 1982.
Năm 1983, Singapore trở thành quốc gia đầu tiên tại Châu Á áp dụng thành công phương pháp TTTON, do một nhóm nghiên cứu và cộng sự thực hiện Cùng năm đó, giáo sư Masakuni Suzuki tại Nhật Bản cũng ghi nhận sự thành công của phương pháp này Sau đó, TTTON đã được triển khai thành công tại nhiều quốc gia khác như Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines trong suốt thập niên 80.
Ngày 30 tháng 4 không chỉ là cột mốc lịch sử của dân tộc Việt Nam mà còn đánh dấu sự ra đời của ba em bé thụ tinh ống nghiệm đầu tiên vào năm 1988, đánh dấu bước ngoặt lớn cho ngành sản khoa Mặc dù tiếp cận công nghệ hỗ trợ sinh sản muộn, nhưng y học Việt Nam đã nhanh chóng phát triển và áp dụng thành công hầu hết các phác đồ mới trong thời gian ngắn Hiện nay, Việt Nam đã trở thành quốc gia thực hiện IVF nhiều nhất trong khu vực Đông Nam Á.
PPHTSS đã có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển quan hệ pháp luật về SCBPPHTSS Thành công trong lĩnh vực này không chỉ phụ thuộc vào các quy định pháp lý mà còn vào sự hợp tác và cam kết từ các bên liên quan.
Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản là một lĩnh vực quan trọng trong y học, đóng vai trò then chốt trong việc điều trị các vấn đề về sinh sản Theo Bác sỹ Hồ Mạnh Tường (2007), các phương pháp hỗ trợ sinh sản đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi, giúp nhiều cặp đôi vượt qua khó khăn trong việc có con Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP HCM là một trong những tổ chức tiên phong trong việc cung cấp thông tin và dịch vụ liên quan đến kỹ thuật này Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại trang web của hội.
The Victorian Government's 1982 Interim Report outlines the formation of a committee tasked with examining the social, ethical, and legal implications of in vitro fertilization This initiative reflects a proactive approach to address the complexities surrounding reproductive technologies For more information, visit the National Library of Australia's Trove database.
35 Human Reproduction Update (2005), “The early days of IVF outside the UK, Oxford Academic”, https://doi.org/10.1093/humupd/dmi016, truy cập ngày 08/04/2021, tr.439-460
Chương trình thụ tinh trong ống nghiệm tại Bệnh viện Từ Dũ đã trải qua 20 năm phát triển và thành công, mang lại hy vọng cho nhiều cặp vợ chồng Theo Bản tin Bệnh viện (2007), chương trình này không chỉ giúp giải quyết vấn đề hiếm muộn mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhiều gia đình Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập vào trang web của Bệnh viện Từ Dũ.
Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong 15 năm qua, từ năm 1997 đến 2012 Bác sỹ Hồ Mạnh Tường đã cung cấp cái nhìn tổng quan về sự tiến bộ này trong bài viết của mình Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP HCM đã đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe sinh sản cho người dân.
Ngày 08/4/2021 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam và trên thế giới, mang lại hy vọng cho các cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn Hiện nay, việc áp dụng công nghệ SCBPPHTSS không còn là điều xa vời, cho phép các cặp đôi thực hiện ước mơ có con ngay trong nước mà không cần phải tới các quốc gia phát triển với chi phí cao.
1.4.2 Cơ sở kinh tế - xã hội
Hiện nay, chúng ta đang thực hiện theo tinh thần của Nghị quyết 46-NQ/TW năm
Theo Nghị quyết năm 2005 của Bộ Chính trị về công tác bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân, Nhà nước đã chú trọng phát triển nhân lực y tế để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao Trước đây, du lịch y tế thường bị hiểu lầm là hành trình xa xỉ của người Việt ra nước ngoài để sử dụng dịch vụ y tế cao cấp, do thông tin truyền thông chủ yếu tập trung vào vấn đề quá tải và chất lượng bệnh viện trong nước, trong khi ít đề cập đến những thành tựu y học nổi bật của Việt Nam.
Theo bác sĩ Hồ Mạnh Tường, Tổng thư ký Hội nội tiết sinh sản và vô sinh TP.HCM, tiềm năng điều trị vô sinh cho người nước ngoài và Việt kiều tại Việt Nam rất lớn Dịch vụ TTTON ở Mỹ có chi phí cao và khó khăn trong việc đặt lịch hẹn, trong khi tại Việt Nam, bệnh nhân được tiếp cận với bác sĩ chuyên khoa giỏi, tư vấn kỹ lưỡng và chi phí điều trị, ăn ở, đi lại thấp Chất lượng điều trị tại Việt Nam hiện nay tương đương Mỹ và tốt hơn Châu Âu, dẫn đến số lượng bệnh nhân đến điều trị ngày càng tăng So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, giá dịch vụ TTTON tại Việt Nam thấp hơn gấp ba lần, tạo cơ hội cho người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp với thu nhập và điều kiện sống.
Bộ Y tế (2019) đã chỉ ra rằng thời cơ để phát triển du lịch y tế Việt Nam thông qua công nghệ 4.0 đã đến Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong lĩnh vực y tế không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn thu hút nhiều du khách quốc tế Để tận dụng cơ hội này, cần có sự đầu tư và cải tiến trong hạ tầng y tế cũng như marketing du lịch y tế Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế.
39 Hồng Lộc - Lan Anh (2019), “Người nước ngoài đổ về Việt Nam khám bệnh”, Cổng thông tin điện tử Ngành
Y tế Thành phố Hồ Chí Minh, http://medinet.gov.vn/tin-tuc-su-kien/nguoi-nuoc-ngoai-do-ve-viet-nam-kham-benh-so-y-te-hcm-c1780-
Bảng 1: Bảng thống kê chi phí điều trị IVF giữa các quốc gia năm 2017 (ĐVT: USD) 40
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và sự phát triển của mỗi cá nhân, đặc biệt trong việc hình thành nhân cách Tỷ lệ vô sinh đang gia tăng không chỉ trên thế giới mà còn ở Việt Nam, dẫn đến việc các phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) được nhìn nhận cởi mở hơn Trước đây, các cặp vợ chồng thường ngại ngần khi chia sẻ thông tin về tình trạng vô sinh, đặc biệt là nam giới Tuy nhiên, ngày nay, vô sinh được xem là một căn bệnh phổ biến mà ai cũng có thể gặp phải Việc sinh con qua PPHTSS đã được pháp luật nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, công nhận Hơn nữa, hành động hiến tinh trùng được coi là tương tự như hiến máu hay hiến tạng, nhờ vào chính sách cởi mở và sự cảm thông của xã hội, giúp việc áp dụng PPHTSS trở nên thuận lợi hơn.
Nguyên tắc thực hiện việc sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
Việc áp dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định Theo Pháp lệnh dân số số 06 năm 2003, Nhà nước cam kết đầu tư và khuyến khích các tổ chức, cá nhân xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ công nghệ hỗ trợ sinh sản, nhằm hỗ trợ người vô sinh, người triệt sản và những đối tượng theo quy định của pháp luật Hiện nay, Nghị định số 10/2015/NĐ-CP chỉ quy định về việc thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo.
Nghị định số 10/2015/NĐ-CP đã bổ sung quy định cho phép cặp vợ chồng vô sinh nhờ mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, điều này thể hiện sự cần thiết của pháp luật trong việc bảo vệ sức khỏe và thông tin cho các bên liên quan.
Khoản 2 Điều 23 của Pháp lệnh dân số số 06/2003/PL-UBTVQH11, ban hành ngày 09/11/2003, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ nhân thân giữa các chủ thể khi áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS).
Theo khoản 3 Điều 3 Nghị định số 10/2015/NĐ-CP, việc thực hiện các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm, cho và nhận noãn, tinh trùng, phôi, và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện Sự tự nguyện này không chỉ thể hiện trong mối quan hệ giữa các bên mà còn được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau trong quá trình thực hiện.
PPHTSS nhằm thực hiện quyền làm cha, làm mẹ, thể hiện nguyên tắc tự nguyện trong điều trị vô sinh Người điều trị hoàn toàn có quyền tự quyết, lựa chọn phương pháp sau khi được cung cấp đầy đủ thông tin về quy trình và các rủi ro liên quan Theo Nghị định số 10/2015/NĐ-CP, các cá nhân xin áp dụng phương pháp này phải có văn bản thể hiện sự tự nguyện, cho phép can thiệp y học vào sinh sản, đồng thời cam kết chi trả chi phí và chấp nhận mọi rủi ro mà không khiếu kiện trong trường hợp không may xảy ra.
Sự tự nguyện trong quan hệ SCBPPHTSS được thể hiện qua hành vi hiến tặng trứng và tinh trùng, theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Nghị định 10/2015/NĐ-CP Cụ thể, việc hiến tặng chỉ được thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được Bộ Y tế công nhận, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và ngăn chặn tình trạng mua bán, thương mại hóa tinh trùng và noãn phôi, một vấn đề đang gây lo ngại trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản.
Theo quy định pháp luật, phương pháp TTTON, hiến và nhận noãn, tinh trùng phải được thực hiện trên cơ sở tự nguyện, không bị tác động hay cưỡng ép Sự tự nguyện không chỉ thể hiện ý chí cá nhân mà còn gắn liền với trách nhiệm pháp lý, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ SCBPPHTSS Điều này ảnh hưởng đến việc xác định tư cách chủ thể, từ đó quyết định quyền cha, mẹ cho trẻ em sinh ra.
1.5.2 Nguyên tắc bảo mật thông tin Để thực hiện các PPHTSS để sinh con, ngoài việc tiến hành trên nguyên tắc tự nguyện, việc áp dụng các PPHTSS còn phải tuân theo nguyên tắc bảo mật thông tin hay còn được gọi là nguyên tắc bí mật Việc áp dụng nguyên tắc này nhằm để bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của mỗi công dân được
Điều 11 của Luật hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác năm 2006 quy định trong Hiến pháp của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Đồng thời, Điều 3 của Luật Khám bệnh, Chữa bệnh 2009 cũng đưa ra các quy định liên quan đến lĩnh vực y tế.
Tôn trọng quyền của người bệnh và bảo mật thông tin về tình trạng sức khỏe cùng đời tư trong hồ sơ bệnh án là quyền cơ bản của con người được pháp luật công nhận và bảo vệ Đây cũng là nguyên tắc cốt lõi trong hành nghề khám bệnh và chữa bệnh.
Nguyên tắc bảo mật trong thực hiện các PPHTSS được quy định tại khoản 4 Điều
Nghị định 10/2015/NĐ-CP quy định việc cho và nhận tinh trùng, phôi phải tuân theo nguyên tắc vô danh, đảm bảo bí mật giữa người hiến và người nhận Cụ thể, người nhận không được biết danh tính và lý lịch của người hiến, và ngược lại, nhằm tránh những rắc rối về mặt tình cảm và các hậu quả không mong muốn sau này Nguyên tắc này cũng nhằm khuyến khích việc hiến tặng tinh trùng và noãn, với tinh thần tự nguyện của người hiến, đồng thời bảo vệ thông tin cá nhân để tạo cảm giác an toàn cho cả hai bên.
Trong quy trình hiến và nhận tinh trùng, phôi, việc bảo mật thông tin cá nhân của người hiến và nhận là rất quan trọng nhằm ngăn chặn các tranh chấp về quyền nuôi con Tuy nhiên, cần ghi nhận đặc điểm của người hiến, đặc biệt là yếu tố chủng tộc, để phòng tránh những vấn đề về hôn nhân đồng huyết thống và chữa trị bệnh di truyền sau này Các cơ sở y tế và nhân viên y tế tham gia thực hiện phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) có trách nhiệm bảo vệ thông tin này, do họ là những người trực tiếp tiếp xúc và thu thập thông tin từ người hiến và nhận.
44 Điều 73 Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam 1992 và Điều 21 Hiến pháp nước Cộng hòa
Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam 2013
Bài viết của Luật Thái An (2021) nêu rõ các nguyên tắc liên quan đến việc sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, được thể hiện trong Nghị định 10/2015/NĐ-CP Cụ thể, các quy định tại khoản 3 Điều 4 và khoản 5 Điều 5 của nghị định này đã quy định rõ ràng về các tiêu chí và quy trình thực hiện kỹ thuật hỗ trợ sinh sản Thông tin chi tiết có thể được tham khảo tại trang web của Công ty Luật Thái An.
Theo các chuyên gia y tế, nguyên tắc vô danh trong hiến - nhận tinh trùng là khả thi do quy trình lấy tinh trùng đơn giản, nhưng việc tìm người hiến noãn lại khó khăn hơn do kỹ thuật chọc hút noãn phức tạp Pháp luật hiện hành yêu cầu thông tin về người hiến và người nhận phải được giữ kín để bảo đảm tính vô danh, trừ trường hợp họ có quan hệ huyết thống trực hệ hoặc trong ba đời Trong những trường hợp đặc biệt, như chữa bệnh theo yêu cầu của cơ sở y tế hoặc cơ quan tố tụng, thông tin có thể được cung cấp, tạo thành ngoại lệ cho nguyên tắc này.
1.5.3 Nguyên tắc tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và quy trình kỹ thuật
Để đạt hiệu quả cao trong việc thực hiện SCBPPHTSS và đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người điều trị cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa Đồng thời, các cơ sở y tế phải thực hiện các phương pháp hỗ trợ sinh sản theo đúng quy trình kỹ thuật do Bộ Y tế ban hành Đây là nguyên tắc cơ bản không chỉ trong SCBPPHTSS mà còn áp dụng rộng rãi trong ngành Y học tại Việt Nam và trên toàn thế giới.
PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH VỀ XÁC ĐỊNH CHA, MẸ CHO CON
Phân tích các quy định hiện hành giúp hiểu rõ nguyên tắc xác định cha mẹ cho con sinh ra bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) theo pháp luật Cụ thể, cần xem xét điều kiện áp dụng PPHTSS, căn cứ pháp lý và thủ tục xác định cha mẹ trong trường hợp sinh con bằng PPHTSS.
XÁC ĐỊNH CHA, MẸ CHO CON TRONG TRƯỜNG HỢP SINH
Nhóm tác giả phân tích thực trạng xác định cha, mẹ cho con trong trường hợp sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản (SCBPPHTSS), nêu rõ ưu điểm và hạn chế của quy định hiện hành Bài viết chỉ ra một số vướng mắc và bất cập trong pháp luật Việt Nam liên quan đến vấn đề này Đồng thời, tác giả kiến nghị hoàn thiện các quy định pháp luật và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xác định cha, mẹ cho trẻ sinh ra từ phương pháp hỗ trợ sinh sản.
CHƯƠNG I: MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA VIỆC SINH CON BẰNG PHƯƠNG PHÁP HỖ TRỢ SINH SẢN
1.1 Khái niệm, đặc điểm của sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
1.1.1 Khái niệm về sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn cội và tạo dựng trật tự xã hội, đồng thời là nơi nuôi dưỡng và hình thành nhân cách mỗi cá nhân Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, gia đình có ba chức năng cơ bản: chức năng sinh sản, chức năng giáo dục - xã hội và chức năng kinh tế Chức năng sinh sản không chỉ nhằm duy trì nòi giống mà còn là mục đích xây dựng gia đình, thỏa mãn nhu cầu làm cha, làm mẹ của các cặp vợ chồng Hơn nữa, chức năng này còn tạo điều kiện cơ bản cho sự phát triển của nòi giống.
Quyền sinh con là một trong những quyền con người cơ bản, được bảo vệ bởi pháp luật các quốc gia Hiến pháp 2013 khẳng định rằng nhà nước bảo hộ quyền lợi của mẹ và trẻ em Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, quyền này đang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, với tỷ lệ vô sinh tại Việt Nam lên tới 7,7%, đặc biệt là ở các cặp vợ chồng dưới 30 tuổi Lối sống và môi trường ô nhiễm là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này Để khắc phục, sự can thiệp của công nghệ y học hiện đại trong hỗ trợ sinh sản là rất cần thiết và đang được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau.
2 Shan Juan (2010), “Country’s infertility rate on the rise”, Chinadaily.com.cn, https://www.chinadaily.com.cn/china/2010-02/27/content_9512682.htm, truy cập ngày 24/03/2021
Gần 8% dân số Việt Nam đang phải đối mặt với vấn đề vô sinh hiếm muộn, theo một nghiên cứu được công bố trong Tạp chí Ban Tuyên giáo Trung ương Vấn đề này đang trở thành mối quan tâm lớn trong xã hội và cần được chú ý để cải thiện sức khỏe sinh sản của người dân.
Hiện nay, phương pháp hỗ trợ sinh sản (PPHTSS) đã trở thành một giải pháp điều trị vô sinh phổ biến trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Tại các nước phát triển, khoảng 1-5% trẻ em được sinh ra nhờ sự can thiệp của PPHTSS Theo định nghĩa của Đạo luật về chứng chỉ và Mức thành công của các Phòng Y tế hỗ trợ sinh sản tại Hoa Kỳ, PPHTSS bao gồm các phương pháp điều trị vô sinh sử dụng cả trứng và tinh trùng Nói một cách đơn giản, PPHTSS là việc áp dụng các kỹ thuật y học hiện đại để giúp các cặp vợ chồng hiếm muộn hoặc phụ nữ độc thân có thể mang thai và sinh con theo mong muốn.
Nghị quyết số 21-NQ/TW ngày 25/10/2017 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố mạng lưới dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, phát triển các dịch vụ tầm soát và chẩn đoán sớm bệnh tật, hỗ trợ sinh sản và tư vấn sức khỏe sinh sản trước hôn nhân Điều này bao gồm việc tăng cường hợp tác với các cơ sở dịch vụ ngoài công lập và đổi mới phương thức cung cấp dịch vụ để tiếp cận người sử dụng, đồng thời thúc đẩy cung cấp dịch vụ qua mạng SCBPPHTSS là vấn đề được Đảng và Nhà nước quan tâm, phản ánh trong các quy định pháp luật hiện hành.
Lần đầu tiên, pháp luật Việt Nam đề cập đến sinh con theo phương pháp khoa học tại khoản 2 Điều 63 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, với các khái niệm như noãn, phôi, thụ tinh nhân tạo và thụ tinh trong ống nghiệm Tuy nhiên, Luật này chỉ xác định cha, mẹ, con mà không đưa ra định nghĩa cụ thể về sinh con bằng phương pháp khoa học Nghị định số 12/2003/NĐ-CP đã sử dụng thuật ngữ “sinh con theo phương pháp khoa học” nhưng chưa có sự giải thích rõ ràng, dẫn đến hiểu nhầm Nghị định 10/2015/NĐ-CP chỉ quy định về thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ, trong khi thụ tinh nhân tạo được điều chỉnh theo Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã thay thế thuật ngữ này bằng “sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản”, theo khoản 21 Điều 3 của luật.
4 Hỗ trợ sinh sản, Wikipedia - Bách khoa toàn thư mở, https://vi.wikipedia.org/wiki/H%E1%BB%97_tr%E1%BB%A3_sinh_s%E1%BA%A3n, truy cập ngày
5 Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 12/2003/NĐ-CP con bằng kỹ thuật bằng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh trong ống nghiệm”.
Với khái niệm trên, PPHTSS là quá trình áp dụng các công nghệ hỗ trợ sinh sản cho việc mang thai và sinh con.
Thuật ngữ “mang thai hộ vì mục đích nhân đạo” được quy định tại khoản 22 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cho phép thực hiện mang thai hộ nhằm mục đích nhân đạo thay vì cấm hoàn toàn như trước đây Điều này yêu cầu pháp luật phải có quy định chặt chẽ để phản ánh giá trị nhân đạo, tránh tình trạng lạm dụng và đảm bảo mục đích nhân văn của việc mang thai hộ Mang thai hộ nhân đạo là một quy trình trong phương pháp hỗ trợ sinh sản, nhằm giúp đỡ các cặp vợ chồng vô sinh Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học - công nghệ phát triển nhanh chóng, việc pháp luật chỉ liệt kê một số phương pháp hỗ trợ sinh sản cụ thể dường như đã “bó hẹp” so với thực tế Do đó, các nhà làm luật nên tập trung vào các yếu tố và điều kiện cần thiết để hình thành các phương pháp này.
Từ góc độ pháp lý, nhiều quốc gia và tổ chức y tế không định nghĩa chi tiết về kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như pháp luật Việt Nam, mà thường chỉ đưa ra khái niệm một cách tổng quát Khái niệm này được Hội đồng nghiên cứu về
Y tế và sức khỏe Quốc gia Australia xác định rằng PPHTSS là các ứng dụng công nghệ lâm sàng hoặc phòng thí nghiệm liên quan đến giao tử (trứng hoặc tinh trùng của con người) và phôi, nhằm mục đích hỗ trợ sinh sản.
Dựa trên các lập luận đã nêu, nhóm tác giả thống nhất định nghĩa "Sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản" như sau: đây là quá trình sử dụng các kỹ thuật y tế để hỗ trợ các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con, nhằm tăng khả năng thụ thai và mang thai thành công.
Phương pháp hỗ trợ sinh sản là các kỹ thuật y học hiện đại can thiệp vào quá trình sinh sản, trong đó tế bào trứng và tinh trùng được xử lý để đạt được kết quả thụ thai và sinh con.
Quá trình SCBPPHTSS (Sinh Con Bằng Phương Pháp Hỗ Trợ Sinh Sản) và sinh con tự nhiên có sự khác biệt rõ rệt Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách thiết lập mối quan hệ giữa cha mẹ và đứa trẻ, tạo ra những điểm khác nhau trong sự kết nối giữa các bên liên quan.
1.1.2 Đặc điểm của việc sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản
Quyền lợi của trẻ em được sinh ra không phân biệt dựa trên mối quan hệ pháp lý giữa cha mẹ, theo quy định của pháp luật Điều này áp dụng cho cả những trẻ em được sinh ra tự nhiên.
Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là hành động tự nguyện của một người phụ nữ, không nhằm mục đích thương mại, giúp cặp vợ chồng không thể sinh con Quá trình này bao gồm việc lấy noãn từ người vợ và tinh trùng từ người chồng để thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy phôi vào tử cung của người phụ nữ tự nguyện, giúp cô ấy mang thai và sinh con.