Phạm vi, đối tượng nghiên cứu
Đề tài khóa luận tập trung nghiên cứu không gian du lịch homestay tại đảo Cát Bà, xã Việt Hải, nơi có tiềm năng phát triển loại hình du lịch này.
- Thời gian nghiên cứu: đề tài được thực hiện trong thời gian 03 tháng
Nghiên cứu tập trung vào điều kiện phát triển du lịch homestay tại xã Việt Hải, đảo Cát Bà, phân tích các mô hình homestay và vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thúc đẩy loại hình du lịch này.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu là đánh giá thực trạng phát triển du lịch homestay tại xã Việt Hải – Cát Bà Tác giả mong muốn áp dụng kiến thức chuyên ngành du lịch để khai thác những thế mạnh du lịch, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
3.2 Nhiệm vụ của nghiên cứu
- Đúc kết cơ sở lý luận về du lịch homestay
- Phân tích tiềm năng, thực trạng phát triển du lịch homestay ở Việt Hải – Cát bà
- Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển loại hình du lịch homestay ở Việt Hải
Phương pháp nghiên cứu
Các tài liệu thống kê về hoạt động du lịch thường liên quan đến các lĩnh vực như lượng khách, doanh thu và chỉ tiêu kinh tế, cung cấp những số liệu mang tính định lượng quan trọng Những số liệu này thường được thu thập từ các nguồn tin cậy như Sở Du lịch thành phố Hải Phòng, Phòng Du lịch huyện Cát Hải và Ủy ban nhân dân xã Việt Hải Sau khi thu thập, các số liệu này sẽ được xử lý và phân tích để rút ra những kết luận và đánh giá có tính khách quan và chính xác.
4.2 Phương pháp thu thập, phân tích và tổng hợp tài liệu
Tổng quan tài liệu là phương pháp quan trọng trong nghiên cứu, giúp tiếp cận kết quả nghiên cứu trước đây Việc phân loại, phân nhóm và phân tích dữ liệu hỗ trợ phát triển các vấn đề trọng tâm và khía cạnh cần chú ý Dựa trên tài liệu thu thập và kết quả phân tích, tổng hợp thông tin sẽ tạo ra một tài liệu toàn diện và khái quát về chủ đề nghiên cứu.
Phương pháp này cho phép tiếp cận vấn đề một cách chủ động và trực quan, đồng thời kiểm tra và đánh giá một cách xác thực, giúp tạo ra tầm nhìn toàn diện về các đối tượng nghiên cứu Các hoạt động chính trong quá trình thực hiện phương pháp này bao gồm việc khảo sát, phân tích và tổng hợp thông tin.
+ Chụp ảnh, quay phim tại các điểm nghiên cứu
Gặp gỡ và trao đổi với chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý tài nguyên, các cơ quan chuyên ngành và cộng đồng địa phương là rất quan trọng để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong việc quản lý và phát triển bền vững.
Trong quá trình nghiên cứu người viết đã đi thực địa tại đảo Cát Bà, xã Việt Hải và đã thu được nhiều thông tin bổ ích
Phương pháp này giúp xác định và đánh giá các vấn đề liên quan đến nội dung thông qua việc phân tích nguyên nhân, hệ quả và tính hệ thống Đồng thời, nó cũng dự báo các chỉ tiêu du lịch trong tương lai, bao gồm số lượng, chất lượng và quy mô của tỉnh.
Đóng góp của khóa luận
- lịch homestay xã Việt Hải -
6 Kết cấu của khóa luận
Chương 1: Khái quát về loại hình du lịch homestay
Chương 2: Thực trạng phát triển loại hình du lịch homestay ở Việt Hải – Cát Bà Chương 3: Một số giải pháp phát triển loại hình du lịch homestay ở Việt Hải
KHÁI QUÁT VỀ LOẠI HÌNH DU LỊCH HOMESTAY
Du lịch homestay – một hình thức du lịch dựa vào cộng đồng
1.1.1 Các quan điểm về du lịch dựa vào cộng đồng
1.1.1.1 Lịch sử hình thành các khái niệm du lịch dựa vào cộng đồng
Du lịch dựa vào cộng đồng, bắt nguồn từ hình thức du lịch làng bản những năm 1970, cho phép du khách khám phá phong tục, cuộc sống hoang dã và lễ hội địa phương Các chuyến du lịch thường diễn ra tại những vùng rừng núi tự nhiên, với hệ sinh thái đa dạng nhưng điều kiện sinh hoạt khó khăn, đòi hỏi sự hỗ trợ từ người dân bản địa Ngày nay, du lịch cộng đồng đã thu hút sự quan tâm từ chính phủ và các tổ chức kinh tế, xã hội, trở thành một lĩnh vực mới trong ngành du lịch Sự tham gia của người dân không chỉ giúp cung cấp dịch vụ cho du khách mà còn tạo ra thu nhập cho cộng đồng, góp phần nâng cao ý nghĩa của du lịch cộng đồng đối với tất cả các bên liên quan.
Phát triển du lịch có sự tham gia của cộng đồng đã hình thành và phát triển ở nhiều quốc gia du lịch tiên tiến như Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc Khái niệm này được khởi xướng bởi khách du lịch, và các nhà quản lý tài nguyên thiên nhiên nhận thấy rằng, khi có khách du lịch, ý thức bảo vệ tài nguyên của người dân địa phương được nâng cao do họ tiếp xúc với những người có nhận thức tốt về giá trị bảo tồn Tài nguyên quý giá càng thu hút nhiều du khách, đồng nghĩa với việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cư dân địa phương Do đó, các nhà quản lý khuyến khích phát triển du lịch nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực từ cộng đồng và du khách, thông qua việc khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động cung cấp dịch vụ phục vụ du khách.
Du lịch cộng đồng đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, không chỉ giới hạn trong một khu vực mà đã lan rộng ra nhiều vùng, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong các sản phẩm và dịch vụ phục vụ khách du lịch Cộng đồng dân cư được hưởng lợi từ việc cung cấp dịch vụ cho du khách, trong khi chính quyền địa phương giảm bớt lo lắng về việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Sự phát triển này bắt đầu từ những năm 80-90 của thế kỷ trước ở các nước châu Phi, châu Úc và châu Mỹ Latinh thông qua các tổ chức phi chính phủ Tại châu Á, du lịch cộng đồng, đặc biệt là ở các nước như Indonesia, Philippines và Thái Lan, cũng đã phát triển mạnh mẽ Ở Việt Nam, du lịch cộng đồng xuất hiện từ năm 1997 và đã khẳng định được vị thế của mình sau hơn một thập kỷ phát triển.
1.1.1.2 Một số khái niệm cơ bản về du lịch dựa vào cộng đồng
Nhà nghiên cứu Nicole Hausle và Wolffgang Strasdas đưa ra khái niệm:
Community-based tourism is a form of travel where local residents take the lead in its development and management This approach ensures that the economic benefits generated from tourism remain within the local economy, promoting sustainable growth and enhancing the livelihoods of the community.
Quan niệm này nhấn mạnh vai trò quan trọng của người dân địa phương trong phát triển du lịch tại khu vực họ quản lý Ông Jonh Mock, chuyên gia nghiên cứu du lịch cộng đồng, đã đưa ra quan điểm về phát triển du lịch dựa vào cộng đồng, đặc biệt tại những vùng có tài nguyên thiên nhiên hoang dã và hệ sinh thái đa dạng.
Tài nguyên thiên nhiên và môi trường các vùng đó đang đối mặt với sự gia tăng số lượng khách du lịch
Các cộng đồng sống tại các vùng này đã tồn tại hàng ngàn năm và phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên để sinh kế Chính họ là những người điều chỉnh, kiểm soát và bảo vệ nguồn tài nguyên, vì họ hiểu rõ mối liên hệ giữa tài nguyên và cuộc sống của cộng đồng mình.
Cộng đồng dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức phát triển du lịch, giúp đưa ra các giải pháp đảm bảo chất lượng kinh tế - xã hội cho chính mình Sự tham gia của họ không chỉ nâng cao hiệu quả phát triển du lịch mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa địa phương.
Phát triển du lịch cộng đồng cho phép các dân tộc tại các bản, làng tham gia vào việc thảo luận và quyết định các vấn đề liên quan đến du lịch Hình thức này không chỉ giúp nâng cao quyền lợi của cộng đồng mà còn tạo ra cơ hội việc làm và mang lại lợi ích kinh tế từ du lịch cho người dân địa phương.
Du lịch dựa vào cộng đồng giúp cư dân tăng thu nhập, cải thiện mức sống cho bản thân, gia đình và xã hội.
Du lịch dựa vào cộng đồng đã đóng góp đáng kể vào ngân sách địa phương và quỹ cộng đồng, qua đó cải thiện cơ sở hạ tầng và làm thay đổi diện mạo của khu vực.
Viện nghiên cứu phát triển du lịch miền núi đưa ra khái niệm về du lịch cộng đồng như sau:
Du lịch cộng đồng hướng đến việc bảo tồn tài nguyên du lịch tại các điểm đến, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững lâu dài Mô hình này khuyến khích sự tham gia tích cực của người dân địa phương, tạo ra cơ hội và lợi ích cho cộng đồng trong ngành du lịch.
Du lịch cộng đồng là hình thức tương tác giữa cộng đồng chủ nhà và du khách, trong đó sự tham gia tích cực của cả hai bên không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo tồn văn hóa và môi trường địa phương.
Tổ chức bảo vệ thiên nhiên hoang dã đã đưa ra mối quan hệ nguồn tài nguyên và du lịch, du lịch dựa vào cộng đồng là:
Relationship between resourses and actions I community- based tourism
Natural & Cultural Resources Nguồn tài nguyên tự nhiên và văn hóa
Mô hình phát triển du lịch dựa vào cộng đồng cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa nguồn tài nguyên du lịch và hành động của cộng đồng Tài nguyên du lịch không chỉ thu hút khách mà còn tạo ra thu nhập cho cộng đồng, khuyến khích họ tham gia vào các dịch vụ phục vụ khách Đồng thời, cộng đồng cũng tích cực tham gia bảo tồn và bảo vệ tài nguyên môi trường, từ đó tạo ra một vòng tuần hoàn bền vững trong phát triển du lịch Những khái quát về du lịch cộng đồng Việt Nam đã được chia sẻ tại hội thảo năm 2003 tại Hà Nội, thu hút sự quan tâm của các chuyên gia trong và ngoài nước.
- Đảm bảo văn hóa, thiên nhiên bền vững
Du lịch cân bằng với các tiêu chuẩn kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường
Nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa được khai thác hợp lý
Bảo vệ môi trường sinh thái cảnh quan
Du lịch cộng đồng là phương thức hiệu quả để bảo tồn môi trường văn hóa, kết hợp giữa phát triển du lịch và gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương Hình thức du lịch này khuyến khích việc sử dụng dịch vụ tại chỗ, tôn trọng và phát triển văn hóa địa phương, đồng thời thúc đẩy nghề nghiệp truyền thống, góp phần bảo vệ những giá trị văn hóa độc đáo.
Để nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên môi trường, cần có sự tham gia tích cực của người dân địa phương Việc giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường sinh thái, gìn giữ bản sắc văn hóa và duy trì vệ sinh chung là rất quan trọng Sự tham gia của người dân sẽ góp phần tạo ra nhận thức sâu sắc hơn về trách nhiệm bảo vệ môi trường.
- Có sở hữu cộng đồng
Cộng đồng là những người quản lý di sản dân tộc, có phong cách và lối sống riêng cần được tôn trọng
Cộng đồng có quyền sở hữu các tài nguyên và do vậy họ có quyền tham gia vào các hoạt động du lịch
- Thu nhập giữ cho cộng đồng
Lợi nhuận thu được từ du lịch được chia sẻ công bằng cho cộng đồng để bảo vệ môi trường
Cộng đồng thu lợi nhuận và lợi ích kinh tế trực tiếp để tái đầu tư cho địa phương ngoài hỗ trợ của chính phủ
- Nâng cao nhận thức cho cộng đồng
Nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ, bảo vệ môi trường và bảo vệ hệ sinh thái
Nâng cao ý thức bảo vệ di sản văn hóa cộng đồng chống các trào lưu du nhập
- Tăng cường quyền lực cho cộng đồng
Du lịch cộng đồng là do cộng đồng tổ chức quản lý
Du lịch cộng đồng là thúc đẩy, tạo cơ hội cho cộng đồng tham gia nhiệt tình phát triển du lịch
Cộng đồng dân cư được trao quyền làm chủ, thực hiện các dịch vụ quản lý, phát triển du lịch
- Tăng cường hỗ trợ của các tổ chức phi chính phủ và co quan quản lý nhà nước
Một số điểm du lịch homestay hấp dẫn trên thế giới
Thung lũng Spiti, nằm gần biên giới Tây Tạng, nổi bật với những tu viện trên sườn núi và nhà trọ đơn giản bằng bùn và gạch Du khách sẽ được thưởng thức các món ăn độc đáo như bánh mì, chapatis và momos nhân thịt dê hoặc thịt cừu, kèm theo trà Tại đây, du khách có cơ hội tham gia tour đi bộ, học nấu ăn và săn bò Tây Tạng Cơ sở Mahindra Homestays cung cấp phòng cho thuê, hướng dẫn viên địa phương và phục vụ đầy đủ các bữa ăn.
Cơ sở lưu trú Hazel’s Homestays tọa lạc tại thị trấn Oudtshoorn trên tuyến đường Garden Route, nằm giữa Cape Town và Port Elizabeth, được quản lý bởi Hazel cùng 11 phụ nữ dám nghĩ dám làm Mặc dù phòng ốc không được sang trọng như nhiều nơi khác dọc bờ biển phía nam, nhưng du khách sẽ nhận được sự chào đón nồng nhiệt tại đây.
Oudtshoorn, được biết đến là thủ đô chim đà điểu châu Phi tại Nam Phi, là nơi du khách có thể dễ dàng bắt gặp những chú chim khổng lồ Ngoài ra, nơi đây còn nổi tiếng với các chuyến tham quan để ngắm nhìn báo gêpa và chó rừng.
1.2.3 Thái Lan Điểm du lịch homestay nổi tiếng ở Thái Lan nằm ở Koh Pet, một ngôi làng nhỏ thuộc vùng nông thôn Isaan (miền đông bắc Thái Lan) Chủ nhà Lamai và Jimmy có ba phòng cho thuê, ngoài ra còn có thêm một khu vườn lớn trồng chuối và xoài Du khách sẽ được ăn trong một khu vực nấu ăn ngoài trời có bóng râm Món ăn thông thường là gạo nếp với thịt lợn, rau và ớt
Hai chủ nhà này đã nhận được nhiều lời khen ngợi tại các giải thưởng của tổ chức du lịch Responsible Tourism gần đây Họ sẽ giúp bạn trải nghiệm cuộc sống ở Isaan, từ việc mua sắm tại chợ cho đến thưởng thức bữa trưa giữa cánh đồng lúa.
Grenada, một quốc gia xinh đẹp ở vùng Caribe, nổi bật với những bãi biển tuyệt đẹp, những con đường đi bộ trong rừng mưa nhiệt đới, nhà máy sản xuất rượu rum và các bữa tiệc đường phố sôi động Du khách có thể lựa chọn từ hàng chục cơ sở homestay, bao gồm các căn hộ ở thủ đô St George’s và phòng trọ gần bãi biển Grand Anse.
Du khách sẽ có cơ hội thưởng thức những món ăn độc đáo được chế biến theo phương pháp địa phương, bao gồm các món như hầm với dừa, mì và thịt lợn hoặc cá chó nhồi với vôi và gia vị đặc trưng Đặc biệt, tất cả các món ăn, kể cả cocktail, đều được thêm hạt nhục đậu khấu và quế, khiến nơi đây được mệnh danh là “hòn đảo gia vị”.
Để trải nghiệm đời sống thực tế của người dân tộc Tày, du khách nên dành vài ngày lưu trú tại làng Mè, xã Phương Độ, thị xã Hà Giang, tỉnh Đông Bắc Việt Nam Nhà khách ở đây có ba phòng được ngăn bằng màn cửa và đệm là những tấm thảm mỏng trên sàn, mang lại cảm giác gần gũi và ấm cúng Đặc biệt, phòng tắm tại đây được thiết kế theo phong cách châu Âu với tiện nghi nước nóng, tạo sự thoải mái cho du khách.
Những chủ nhà thân thiện sẽ khiến bạn muốn khám phá cuộc sống của bản làng, từ việc đi bộ và đạp xe qua những cánh đồng lúa bậc thang đến các vườn chè Bạn cũng có thể dừng chân tại những bản dân tộc gần đó, như bản Dao Đỏ, để trải nghiệm văn hóa đặc sắc.
Thành phố Antigua ở Guatemala, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, nổi bật với những con đường rải sỏi và các quán cà phê vỉa hè sôi động Nơi đây còn có các quán bar salsa hấp dẫn, tất cả đều nằm dưới bóng những ngọn núi lửa hùng vĩ Du khách có thể chọn từ nhiều homestay, chủ yếu là những ngôi nhà kiểu thuộc địa do các gia đình đa thế hệ quản lý.
Du khách có thể tham gia nhiều hoạt động trong nhà như mua sắm và giặt giũ, đồng thời thưởng thức các món ăn đặc trưng như frijoles (đậu đen rán), buủue-los (bánh từ bột nhóo) và picado de rabano (salad củ cải nhiều gia vị) Ngoài ra, hành trình còn bao gồm chuyến thăm di sản thế giới Tikal của người Maya và hồ Atitlan Trong một tuần lưu trú, du khách sẽ được phục vụ đầy đủ dịch vụ với năm ngày học tiếng Tây Ban Nha (bốn giờ mỗi ngày).
Angorichina Station, một trang trại cừu do Ian và Di Farghers sở hữu, tọa lạc tại trung tâm hoang dã của dãy núi Flinders, cách Adelaide 300 dặm về phía tây bắc Nơi đây nổi bật với ngôi nhà lợp mái thiếc, hàng hiên rộng rãi, cùng khu vườn hoa hồng và bờ giậu hoa oải hương Du khách sẽ có cơ hội thưởng thức bữa ăn cùng gia đình Farghers, với các món càri Thái và nướng đặc sắc Ngoài ra, du khách còn có thể tham gia vào các hoạt động thú vị như bay cùng Ian để kiểm tra vật nuôi hoặc điều khiển đàn gia súc bằng xe 4WD, cũng như tham gia tour khám phá các khu vực thổ dân với sự hướng dẫn của Fargher.
Dịch vụ lưu trú gia đình là một phần quan trọng trong hành trình du lịch xuyên tỉnh Kerala, nơi nổi bật với mô hình du lịch homestay ở Ấn Độ Du khách có thể lựa chọn lưu trú tại Olavipe Homestay, một trang trại gia đình có lịch sử 13 đời, gần đây mở cửa đón khách Ngoài ra, du khách còn có cơ hội tham gia các hoạt động như đi săn tại công viên quốc gia Periyar và tham quan các đồn điền trồng nghệ, vani và cao su.
Du khách có thể tham gia nhiều hoạt động thú vị như thăm di sản Varikatt, một biệt thự phong cách phương Đông tại Trivandrum, và khám phá hai đồn điền gia vị Kanjirapally Estate và Vanilla County Ngoài ra, họ còn có cơ hội học hỏi nghệ thuật nấu ăn với những món đặc sản độc đáo Tại cơ sở Olavipe, du khách sẽ được thưởng thức cá và tôm tươi từ sông, sau đó thưởng thức cà ri dứa, dhal và gạo mịn tại đồn điền Vanilla County.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN LOẠI HÌNH DU LỊCH
Tiềm năng du lịch homestay trên đảo Cát Bà trong tổng thể quy hoạch
Tài nguyên du lịch nhân văn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch văn hóa, một trong những loại hình du lịch phổ biến nhất thế giới Sự kết hợp giữa tài nguyên tự nhiên và nhân văn là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển thành công của một vùng Hơn nữa, sự hỗ trợ lẫn nhau giữa du lịch sinh thái và văn hóa tạo nên sức hấp dẫn và đa dạng cho sản phẩm du lịch Do đó, nghiên cứu tài nguyên du lịch nhân văn là yếu tố không thể thiếu trong việc phát triển du lịch homestay tại Cát Bà.
Cát Bà, thuộc huyện đảo Cát Hải, thành phố Hải Phòng, là trung tâm hành chính và kinh tế của huyện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và tổ chức hoạt động du lịch, đặc biệt là du lịch homestay trên đảo.
Hòn đảo có diện tích 200km² hiện có khoảng 15.000 dân cư sinh sống, chủ yếu tập trung tại thị trấn Cát Bà, trong khi số dân còn lại phân bố rải rác ở 6 xã: Gia Luận và Trân.
Người dân trên đảo Cát Bà chủ yếu là di cư từ đất liền, sống bằng nghề đánh cá, nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi, trồng trọt và kinh doanh dịch vụ Thành phần cư dân tại đây khá đa dạng nhờ vào các cuộc di dân và sự xuất hiện của người từ nơi khác đến làm ăn, buôn bán, cũng như đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch Ngoài ra, đảo còn có một số lượng ngư dân từ miền Trung như Quảng Ngãi, Thanh Hóa neo đậu trong những chuyến đi biển dài ngày, tạo nên sự sôi động cho đời sống trên hòn đảo du lịch này.
Cư dân trên đảo Cát Bà chủ yếu sống trên các nhà nổi và thuyền đánh cá, tạo thành những cụm dân cư độc đáo trên biển Khách du lịch rất thích thú khi chiêm ngưỡng các khu dân cư này, đặc biệt là vào ban đêm khi các nhà thuyền sáng đèn để đánh bắt mực, tạo nên khung cảnh lung linh Làng Việt Hải, nằm trong vườn quốc gia Cát Bà, là nơi có cư dân sinh sống lâu đời nhất và thu hút du khách muốn tìm hiểu văn hóa bản địa Huyện Cát Hải đang đầu tư phát triển Việt Hải thành điểm du lịch homestay, nhằm bảo tồn và phát huy truyền thống văn hóa, đồng thời tăng cường lượng khách và kéo dài thời gian lưu trú của du khách tại Cát Bà.
Đời sống cư dân trên đảo Cát Bà khá ổn định, với nhiều địa phương khác nhau làm phong phú thêm nét đẹp văn hóa truyền thống Người dân trên đảo mang trong mình cốt cách mạnh mẽ và táo bạo của những người khai phá, giúp họ dễ dàng tiếp thu những điều mới mẻ có lợi Điều này tạo ra tiềm năng lớn cho sự phát triển du lịch homestay tại Cát Bà.
Truyền thống lịch sử và các di tích cách mạng
Cát Bà có lịch sử hình thành từ hàng vạn năm, nhưng hình dạng biệt lập như hiện nay chỉ xuất hiện khoảng 7.000 năm trước Đây là trung tâm của huyện đảo Cát Hải, một trong những đơn vị hành chính lâu đời nhất của thành phố Hải Phòng Trong thời Bắc thuộc, Cát Bà được gọi là Ân Phong, sau đó là Chi Phong, Hoa Phong và Nghiêu Phong Thời Pháp thuộc, tên gọi Cát Hải và Cát Bà đã được sử dụng như ngày nay.
Trước năm 1957, Cát Bà thuộc địa phận hành chính tỉnh Quảng Ninh Sau đó, chính phủ quyết định sát nhập Cát Bà về thành phố Hải Phòng Vào năm
1977, Cát Bà được hợp nhất với các đảo thành huyện Cát Hải
Cát Bà, với vị trí đặc thù, được coi là tiền đồn của vùng ven biển Đông Bắc, nơi có lịch sử và văn hóa phong phú được hình thành qua hàng ngàn năm Theo “Đại Nam nhất thống chí”, Cát Bà được miêu tả như một viên ngọc giữa non nước, với nguồn tài nguyên phong phú và cuộc sống yên bình, nơi dân cư không phải lo lắng về thuế má hay chiến tranh suốt hơn bốn mươi năm Địa hình hiểm trở cùng với sự giàu có của tài nguyên đã khiến các nhà cầm quân từ xưa nhận ra tầm quan trọng của vùng đất này.
“Thắng đế vi vương Cát Bà vi cứ”
Tạm dịch là: Thắng làm đế làm vương
Thua (thì) về lấy Cát Bà làm căn cứ
Truyền thuyết ghi lại rằng Cát Bà từng là căn cứ của các bà trồng trọt, hái lượm, cung cấp lương thực cho các chiến sĩ chống giặc ngoại xâm Ngày nay, thị trấn Cát Bà còn lưu giữ dấu tích đền thờ các bà trong làng Gia Luận, nơi đã từng tập kết cọc gỗ từ Vân Đồn, góp phần vào chiến thắng của tướng Ngô Quyền trước quân Nam Hán năm 938 Vào năm 1750, thủ lĩnh nông dân Nguyễn Hữu Cầu đã chọn đảo Cát Bà làm căn cứ chống lại chế độ phong kiến nhà Trịnh Năm 1893, khi quân Pháp xâm lược, ngư dân Cát Bà đã kháng cự mạnh mẽ, khởi đầu là cuộc khởi nghĩa của Hoàng Thống Tề, người con trai làng Trân Châu, chống lại sự bán nước của nhà Nguyễn Từ Cát Bà, nghĩa quân đã đánh tan quân địch, và khi cuộc kháng chiến lan ra Quảng Yên - Hải Dương, triều đình nhà Nguyễn buộc phải tập trung lực lượng đối phó Dù cuộc khởi nghĩa của hai anh em Hoàng Thống Tề và Hoàng Lan Vũ bị dập tắt, nhưng tinh thần đấu tranh của họ vẫn sống mãi trong lòng nhân dân.
Vũ đã thể hiện rõ lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và khát khao hòa bình, độc lập của người dân trên đảo, đặc biệt là của phụ nữ Cát Bà.
Trong bối cảnh triều đình nhà Nguyễn yếu kém, phong trào đấu tranh của nhân dân nở rộ từ 1889 đến 1893, đối mặt với sự đàn áp tàn bạo của thực dân Pháp và triều đình phong kiến Tiền Đức, thủ lĩnh quân miền duyên hải, đã rút về Cát Bà để tổ chức lực lượng, biến nơi đây thành một trong những căn cứ quan trọng của nghĩa quân Ông đã tận dụng địa hình hiểm trở của vùng núi Trung Trang, Mái Gợ, Trà Báu để xây dựng đồn điền và các căn cứ quân sự.
Căn cứ được thiết lập kiên cố như một trận địa phòng thủ, với bẫy đá và hầm chông Người dân trên đảo đã tích cực tham gia phong trào nghĩa quân, trong khi Tiền Đức lựa chọn một số dân địa phương để giao cho các nhiệm vụ quan trọng trong đội quân của mình.
Trong thời kỳ chiến tranh chống đế quốc Mỹ, Cát Bà đã trở thành một căn cứ quan trọng của tỉnh Quảng Ninh và thành phố Hải Phòng Người dân nơi đây, cùng với cả nước, đã thể hiện tinh thần dũng cảm và kiên cường trong cuộc chiến, đánh trả kẻ thù với hơn 500 trận đánh Họ đã bắn hạ và phá hủy 23 máy bay, 4 tàu chiến, đồng thời phá nổ hàng trăm thủy lôi và bắt sống phi công địch.
Mỹ đầu tiên ở vùng biển Hải Phòng
Hiện nay, trên đảo vẫn còn nhiều di tích thể hiện tinh thần anh dũng của nhân dân huyện đảo và quân đội Việt Nam Để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến kéo dài, từ năm 1960, quân đội đã tiến hành xây dựng một bệnh viện quân y bên trong động Hùng Sơn, với quá trình xây dựng diễn ra trong thời gian dài.
Bệnh viện quân y, hoàn thành vào năm 1963, được xây dựng trong hang động với đầy đủ trang thiết bị hiện đại như phòng mổ, phòng ngủ, và phòng chiếu phim, có khả năng điều trị từ 100 đến 150 sỹ quan cao cấp cùng một lúc Sau khi hòa bình, các thiết bị của bệnh viện đã được tháo dỡ, và hiện nay, Quân Y trở thành một điểm du lịch ý nghĩa, thu hút nhiều du khách đến tham quan hòn đảo Cát Bà.
Các di tích lịch sử - văn hóa và lễ hội
Thực trạng hoạt động du lịch homestay tại xã Việt Hải – Cát Bà
2.2.1.Khái quát về làng cổ Việt Hải
Nơi đây còn giữ nguyên được nét văn hoá truyền thống tiêu biểu cho Cát
Cư dân Việt Hải, với lối sống truyền thống Bắc Bộ, vẫn duy trì sinh hoạt trong những ngôi nhà đơn sơ được xây dựng từ tre, gỗ, lá và vách đất, thể hiện nét văn hóa đặc trưng hàng trăm năm qua.
Làng Việt Hải, một ngôi làng Việt Nam còn nguyên vẻ hoang sơ và yên tĩnh, là điểm đến không thể bỏ qua đối với du khách quốc tế khi đến Cát Bà Du khách sẽ trải nghiệm con đường mòn mạo hiểm, vượt qua những dốc đá dựng đứng, hang núi, đường hầm ngập nước, khe suối, bãi lầy và rừng cây Hành trình bắt đầu từ bến phà Đình Vũ, lên tàu cao tốc, bỏ qua đảo Cát Hải, và đến Bến phà Cái Viềng, tiếp tục bằng ô tô qua xã Hiền Hào, trung tâm Vườn Quốc gia, và thị trấn Cát Bà để đến Bến Bèo Tại đây, du khách sẽ lên con đò máy nhỏ để vào Vịnh Lan Hạ, ghé sát phía Đông Vườn Quốc gia Sau một chặng xe ôm qua ba dốc núi dựng đứng và một đường hầm ngập nước, du khách sẽ đặt chân đến làng Việt Hải, nơi được bao quanh bởi những núi đá vôi cao chót vót như hàng trăm kim tự tháp xanh.
Trong thời kỳ chiến tranh, giai thoại về chàng lính hải quân yêu cô gái làng Việt Hải đã ra đời, thể hiện tình yêu thương chân thành qua những lá thư khó khăn gửi về Ngày ấy, thanh thiếu niên ít được học hành, nhưng hiện nay, trẻ em trong làng đã có cơ hội học tập tại các trường nội trú ở thành phố Nhiều gia đình có con em đã tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học và đảm nhận những vị trí quan trọng Mặc dù cuộc sống của con người làng Việt Hải đã thay đổi, con đường vào làng vẫn còn nhiều gian nan, và việc sử dụng điện thoại di động tại đây vẫn gặp khó khăn, mặc dù làng chỉ cách Trung tâm Vườn Quốc gia vài ngàn mét.
Làng Việt Hải nổi bật với những ngôi nhà tre và vách đất, nơi rơm được nhào trộn với bùn để tạo thành những bức tường vững chắc, che mưa và ngăn gió, đặc trưng của đồng bằng Bắc Bộ Hiện nay, ít làng xã nào còn giữ được nét truyền thống này Đặc biệt, mái nhà được lợp bằng cỏ gianh phẳng phiu, óng mượt, luôn được chăm sóc sạch sẽ, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho ngôi làng.
Trong làng có nhiều ngôi nhà gỗ lớn đẹp, đặc biệt không có cửa ra vào vì nơi đây an toàn, không có trộm cắp Đặc sản của vùng là măng rừng và ếch đồng to, với đùi trắng như đùi gà Ngoài ra, chồn, sóc và cáo rất phong phú, thỉnh thoảng có báo vằn xuất hiện nếu chuồng nuôi không chắc chắn Voọc đầu trắng thường đuổi nhau trên các vách đá cao Làng còn có nhiều cây mít trĩu quả, hàng trăm năm tuổi, và mỗi nhà đều trồng vải thiều và na, khách đến có thể tự do hái trái Điều này tạo nên nét độc đáo mà ít nơi nào có được.
2.2.2 ch homestay tại xã Việt Hải – Cát Bà
, , trên homestay lịch homestay tại Việt Hải : o lịch của đảo Cát bà o Để giảm tải cho khu du lịch trung tâm vào những ngày cao điểm
Để phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống cho người dân Việt Hải, việc khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch homestay là cần thiết Trước đây, người dân chủ yếu sống dựa vào khai thác tài nguyên rừng, nhưng sau khi vườn quốc gia Cát Bà được thành lập, họ không còn được phép khai thác nguồn lợi từ rừng Mặc dù đã đầu tư vào thủy lợi, kỹ thuật và cây trồng trên diện tích 25 ha đất canh tác, nhưng thu nhập từ nông nghiệp vẫn không đủ để đảm bảo cuộc sống ổn định cho cư dân địa phương.
Tính đến năm 2008, nông nghiệp chỉ chiếm 30,6% tổng thu nhập, trong khi du lịch đã chiếm 38,2% và tiếp tục tăng lên 43,5% vào năm 2009 Việc phát triển du lịch và dịch vụ du lịch hiện nay là giải pháp hiệu quả nhằm ổn định cuộc sống cho người dân, đồng thời giảm thiểu tác động đến tài nguyên rừng tại vườn quốc gia Cát Bà Đặc biệt, phát triển du lịch homestay sẽ góp phần bảo tồn cảnh quan và môi trường sinh thái của khu dự trữ sinh quyển thế giới Cát Bà.
Huyện đã xác định du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn, nhằm nâng cao tỷ trọng trong cơ cấu phát triển kinh tế chung Thực tế cho thấy, ngành du lịch đang từng bước khẳng định vai trò tiên phong trong nền kinh tế địa phương, với lượng du khách đến Cát Bà ngày càng tăng.
Năm 2007, Cát Bà đón 750.000 lượt khách, tăng lên 850.000 lượt vào năm 2008 Với sự quyết tâm trong công tác chỉ đạo và đầu tư cho du lịch, Cát Bà hoàn toàn có thể đạt 1 triệu khách vào năm 2010 Hiện nay, huyện đang chú trọng phát triển mô hình du lịch homestay, đặc biệt tại Việt Hải, nhằm thu hút thêm khách du lịch và giảm tải cho khu trung tâm vào những ngày cao điểm Việc xây dựng Việt Hải thành điểm du lịch homestay là một giải pháp cần thiết và hợp lý trong bối cảnh hiện tại.
2.2.3 Điều kiện để phát triển du lịch homestay tại xã Việt Hải – Cát Bà
2.2.3.1 Điều kiện tự nhiên và môi trường
Xã Việt Hải có 82 hộ gồm 282 nhân khẩu với diện tích khoảng 150 ha ( trong đó diện tích đất ở là 6,5 ha, diện tích đất canh tác 25,6 ha )
Hệ thống giao thông từ bến Việt Hải vào xã đã được bê tông hóa, giúp du khách tiếp cận xã một cách thuận tiện hơn Bến Bèo được nâng cấp thành bến cố định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển Đặc biệt, xã còn có nguồn nước ngọt từ suối tự nhiên chảy quanh năm.
Trong xã, người dân chủ yếu phụ thuộc vào nguồn điện từ máy phát diezen, hoạt động từ 17h đến 23h Tuy nhiên, nguồn điện này không ổn định và không đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt của cộng đồng.
Mặc dù khoảng cách giữa xã Việt Hải và thị trấn Cát Bà không lớn, việc kéo điện lưới đến đây gặp khó khăn do địa hình phức tạp và chi phí đầu tư cao Công ty Điện lực Hải Phòng đã quyết định đầu tư 13,8 tỷ đồng để xây dựng trạm biến áp phân phối 250kVA – 10/0,4kV và đường cáp ngầm 10kV dài 6330m từ Khe Sâu Cát Bà đến Việt Hải, cùng với đường dây nổi 10kV dài 681m vào trạm biến áp xã Việt Hải Công trình hoàn thành sau hơn 5 tháng thi công, sớm hơn 15 ngày so với dự kiến, và vào ngày 19/08/2009, điện quốc gia đã được đưa về xã Việt Hải.
2.2.3.2 Điều kiện văn hóa - xã hội
Xã Việt Hải, thuộc huyện Cát Hải, là một vùng sâu vùng xa với nhiều khó khăn trong đời sống Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhờ sự quan tâm của chính quyền địa phương và huyện đảo, đời sống vật chất và tinh thần của người dân đã được cải thiện đáng kể Hiện tại, cuộc sống của phần lớn các hộ gia đình tại đây đã ổn định hơn.
Xã hiện có 82 hộ, trong đó 70 hộ khá, 4 hộ nghèo và 8 hộ cận nghèo Cơ sở y tế tại đây phục vụ tốt cho sức khỏe của người dân và du khách, với trạm y tế đạt tiêu chuẩn quốc gia và có bác sĩ làm việc Du khách nước ngoài đến Việt Hải thường tỏ ra thích thú với những ngôi nhà tranh vách đất xập xệ, bờ hiên kè đá, giếng khơi đầy nòng nọc, và những ngôi nhà mới xây không có cửa, tạo nên nét văn hóa độc đáo thu hút khách du lịch.
2.2.3.2 Điều kiện về an ninh chính trị
Xã Việt Hải có bộ máy lãnh đạo ổn định và đoàn kết, với đội ngũ cán bộ trẻ, năng động và được đào tạo bài bản Tình hình an ninh trật tự tại đây rất tốt, người dân vẫn duy trì lối sống cộng đồng nguyên thủy, không có chợ và các hoạt động sinh hoạt mang đậm tính cộng đồng Khi có sự kiện như mổ chó hay lợn, cả làng cùng tham gia, giúp đỡ nhau trong các công việc chung Dù chỉ có vài chiếc xe máy cũ, nhưng chúng được sử dụng linh hoạt và không bao giờ bị mất cắp Nhà cửa luôn mở, mọi người có thể tự do mượn đồ đạc khi cần mà không sợ bị trộm Việt Hải thể hiện một cộng đồng gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.
“sạch” hoàn toàn với tất cả các loại tệ nạn xã hội
2.2.4 Thực trạng phát triển du lịch homestay tại Việt Hải – Cát Bà
2.2.4.1 Thực trạng về công tác quản lý
Bộ phận này tại Việt Hải chủ yếu là các già làng chỉ có 1 số ít thanh niên