CƠ SỞ LÝ THUYẾT HỆ THỐNG THÔNG TIN
Khái niệm về hệ thống thông tin
1.1.1 Khái niệm và định nghĩa
Có nhiều định nghĩa về hệ thống thông tin khác nhau và các khái niệm liên quan
Hệ thống thông tin (HTTT) là một tập hợp các thành phần được tổ chức nhằm thu thập, xử lý, lưu trữ, phân phối và biểu diễn thông tin, hỗ trợ việc ra quyết định và kiểm soát hoạt động trong tổ chức Ngoài ra, HTTT còn giúp người quản lý phân tích vấn đề, trực quan hóa các đối tượng phức tạp và phát triển sản phẩm mới Các khái niệm liên quan đến HTTT bao gồm dữ liệu, thông tin, hoạt động thông tin, xử lý dữ liệu và giao diện.
Dữ liệu là những mô tả về sự vật, con người và sự kiện trong thế giới, được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau như ký tự, chữ viết, biểu tượng, hình ảnh, âm thanh và tiếng nói.
Thông tin có thể được định nghĩa là dữ liệu được đặt trong một ngữ cảnh cụ thể, với hình thức phù hợp và mang lại lợi ích cho người sử dụng cuối.
Các hoạt động thông tin trong hệ thống thông tin (HTTT) bao gồm việc nắm bắt, xử lý, phân phối, lưu trữ và trình diễn dữ liệu, cũng như kiểm tra các hoạt động diễn ra trong HTTT.
Xử lý dữ liệu là các hoạt động như tính toán, so sánh, sắp xếp, phân loại và tổng hợp, nhằm thay đổi nội dung, vị trí hoặc cách thể hiện của dữ liệu.
Giao diện (Interface) là nơi mà hệ thống tương tác và trao đổi dữ liệu với các hệ thống khác hoặc môi trường xung quanh Thông thường, giao diện của một hệ thống thông tin (HTTT) bao gồm các thiết bị như màn hình, bàn phím, chuột, micro, loa và card mạng.
Môi trường (Enviroment) là phần của thế giới không thuộc hệ thống mà có tương tác với hệ thống thông qua các giao diện của nó
1.1.2 Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS) là một trong những hệ thống thông tin được biết đến sớm và phổ biến nhất Đối tượng phục vụ của MIS rộng hơn rất nhiều so với tên gọi của nó MIS không chỉ đơn thuần là một hệ thống, mà còn là sự phát triển và sử dụng hiệu quả các hệ thống thông tin trong tổ chức, theo như nghiên cứu của Peter G.W Keen, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Hình 1.1 Các yểu tố cấu thành của HTTT
Hệ thống thông tin quản lý bao gồm năm yếu tố chính: thiết bị tin học (phần cứng), phần mềm, dữ liệu, quy trình và con người Những định nghĩa này giúp định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện về một hệ thống thực tế, cần phải tiến hành phân tích sâu hơn, từ đó xây dựng cơ sở dữ liệu cho các chương trình và bố trí hợp lý các thành phần bên trong hệ thống.
1.1.3 Phân loại hệ thống thông tin
1 Hệ thống tự động văn phòng
Hệ thống tự động văn phòng (OAS) là một hệ thống thông tin bao gồm máy tính và phần mềm như xử lý văn bản, thư tín điện tử, lập lịch làm việc, bảng tính và chương trình trình diễn báo cáo Ngoài ra, OAS còn tích hợp các thiết bị như máy fax, máy in và điện thoại tự ghi Mục tiêu của hệ thống này là tự động hóa các công việc ghi chép, tạo văn bản và giao dịch, từ đó nâng cao năng suất cho nhân viên văn phòng.
Hệ thống truyền thông (Communication System - CS) giúp cho việc thực hiện các
Nhân tố có sẵn Nhân tố thiết lập
Công cụ Cầu nối Nguồn lực
Phần cứng, phần mềm, dữ liệu, thủ tục và con người đều đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi thông tin và dữ liệu giữa các thiết bị một cách dễ dàng, nhanh chóng và chất lượng, ngay cả khi khoảng cách xa Hệ thống này hỗ trợ cho các hệ thống thông tin quản lý, hệ thống trợ giúp điều hành và nhiều hệ thống khác hoạt động hiệu quả Trong bối cảnh phát triển của Internet hiện nay, truyền thông được coi là một phần thiết yếu của hệ thống thông tin.
3 Hệ thống xử lý giao dịch
Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System - TPS) là một hệ thống thông tin phục vụ cho hoạt động vận hành của tổ chức Nó ghi nhận các giao dịch hàng ngày cần thiết cho việc tương tác với khách hàng, nhà cung cấp và các bên cho vay, chẳng hạn như hệ thống lập hóa đơn bán hàng, giao dịch ngân hàng và bán vé hàng không TPS cung cấp lượng dữ liệu phong phú nhất cho các hệ thống khác trong tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động hiệu quả.
4 Hệ thống cung cấp thông tin thực hiện
Hệ thống cung cấp thông tin thực hiện (Executive Information System - EIS) đã xuất hiện từ rất sớm, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin thực hiện cho các tổ chức Đây là một hệ thống máy tính giúp tổng hợp và tạo ra các báo cáo trong khoảng thời gian nhất định Các báo cáo và tổng hợp được thực hiện theo mẫu với nội dung rõ ràng, quy trình tổng hợp đơn giản và có thời hạn cụ thể.
5 Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS) hỗ trợ các hoạt động quản lý của tổ chức như lập kế hoạch, kiểm tra thực hiện, tổng hợp dữ liệu và báo cáo, từ đó giúp đưa ra quyết định quản lý dựa trên quy trình đã được xác định Hệ thống này khai thác dữ liệu từ các hệ thống xử lý giao dịch để tạo ra các báo cáo định kỳ hoặc theo yêu cầu, tuy nhiên, nó không linh hoạt và hạn chế khả năng phân tích.
6 Hệ trợ giúp quyết định
Hệ trợ giúp quyết định (DSS) là một hệ thống máy tính được sử dụng trong quản lý tổ chức, nhằm tổng hợp dữ liệu và thực hiện phân tích qua các mô hình để hỗ trợ các nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định, cho dù là quy trình bán cấu trúc hay không có cấu trúc Để hoạt động hiệu quả, DSS cần tổ chức và liên kết tốt các cơ sở dữ liệu đa dạng Hệ thống này cũng bao gồm nhiều phương pháp xử lý khác nhau, cho phép linh hoạt trong việc áp dụng Đặc biệt, DSS thường được thiết kế chuyên dụng cho từng tổ chức cụ thể để đạt được hiệu quả tối ưu.
Hệ chuyên gia (Expert System - ES) là công cụ hỗ trợ quyết định chuyên sâu, tích hợp kiến thức và kinh nghiệm từ các chuyên gia cùng với các quy tắc suy diễn Hệ thống này còn có khả năng sử dụng thiết bị cảm nhận để thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
Tổng quan về SQL Server và cơ sở dữ liệu quan hệ
1.2.1 Khái quát về quá trình phát triển của MS SQL Server
SQL là sản phẩm Database Engine của Microsoft, đang gây chú ý trên thị trường Công ty này dự định đầu tư mạnh mẽ và hỗ trợ để MS SQL Server trở thành hệ thống cơ sở dữ liệu chủ chốt trong ngành công nghiệp máy tính, đặc biệt với hệ điều hành Windows NT.
Vào những năm 1970, IBM đã phát minh ra ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu mang tên SEQEL (Structured English Query Language) Qua thời gian, ngôn ngữ này được mở rộng để không chỉ phục vụ cho việc truy vấn mà còn cho việc tạo ra và quản lý tính năng bảo mật của cơ sở dữ liệu IBM đã quảng bá rộng rãi, và ngôn ngữ này được biết đến với tên gọi SQL, có thể phát âm là "sequel" hoặc viết tắt là "S-Q-L" Hiện nay, có nhiều phiên bản SQL khác nhau được sử dụng cho các hệ thống cơ sở dữ liệu, trong đó SQL Server của Microsoft sử dụng phiên bản Transact-SQL (T-SQL).
Microsoft đã hợp tác với Sybase để phát triển SQL Server, một sản phẩm cơ sở dữ liệu sử dụng ngôn ngữ SQL, nhằm phục vụ cho hệ điều hành OS/2 Phiên bản thử nghiệm đầu tiên được ra mắt vào năm 1988.
“Ashton-Tate/Microsoft SQL Server” chạy trên môi trường OS/2 và đến năm 1989 phiên bản 1.0 được phát hành đánh dấu sự kết thúc liên kết với Ashton-Tate
Vào năm 1990, Microsoft phát hành phiên bản đầu tiên của SQL Server, mang tên Microsoft SQL Server 1.2, với nhiều công cụ tiện ích, thư viện lập trình và công cụ quản lý Phiên bản này không chỉ khắc phục các lỗi của phiên bản 1.0 mà còn hoạt động trên môi trường OS/2, đồng thời hỗ trợ client trên hệ điều hành Windows 3.0.
Năm 1991, Microsoft phát hành phiên bản SQL Server 1.11, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu Thời điểm này, Microsoft tập trung vào phát triển hệ điều hành Windows NT thay vì hợp tác với IBM trong dự án OS/2 Đến đầu năm 1992, công ty tiếp tục cho ra mắt phiên bản SQL Server 4.2, trang bị giao diện đồ họa quản lý cơ sở dữ liệu trên nền tảng Windows.
Cuối năm 1992, Microsoft ra mắt phiên bản MS SQL Server dành cho môi trường Windows NT, đánh dấu quyết định tập trung phát triển trên nền tảng này Phiên bản này hỗ trợ kiến trúc 32-bit.
Vào giữa năm 1995, MS SQL Server 6.0 được phát hành với nhiều tính năng mới như tạo bản sao, con trỏ dịch chuyển được và các công cụ quản lý dữ liệu, trở thành đối thủ cạnh tranh thực sự của các cơ sở dữ liệu khác như Sybase, Informix và Oracle Đến năm 1996, phiên bản MS SQL Server tiếp theo được phát hành, tuân thủ chuẩn SQL (ANSI SQL).
Năm 1999, SQL Server 7.0 được ra mắt với một máy cơ sở dữ liệu hoàn toàn mới, tích hợp mức độ khóa cấp thấp và tiến trình truy vấn hiện đại Phiên bản này đi kèm với các tiện ích quản lý thông qua Wizard, đáp ứng tốt nhu cầu mở rộng từ ứng dụng máy tính để bàn đến ứng dụng thương mại trên Internet, và có khả năng chạy trên cả Windows NT và Windows 9x.
Phiên bản mới nhất của MS SQL Server, được phát hành vào giữa năm 2000, là MS SQL Server 2000 Phiên bản này không chỉ hỗ trợ XML mà còn cung cấp khả năng tìm kiếm toàn văn (Full text search) và có thể hoạt động trên môi trường đa xử lý.
1.2.2 Vài nét về cơ sở dữ liệu mô hình quan hệ
Cơ sở dữ liệu quan hệ là cơ sở dữ liệu bên trong nó được tổ chức thành các bảng
Các bảng được tổ chức bằng cách nhóm dữ liệu theo chủ đề chung, bao gồm các cột và dòng thông tin Những bảng này liên kết với nhau thông qua bộ Database Engine theo yêu cầu.
Nói chung, một cơ sở dữ liệu có thể hiểu như là tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau
Các đối tượng cơ sở dữ liệu quan hệ bao gồm:
Table (bảng): Là những đối tượng chứa các kiểu dữ liệu và các dữ liệu thô thực sự
Trong cơ sở dữ liệu, trường (field) hay cột (column) là các thành phần của bảng dùng để chứa dữ liệu Có nhiều kiểu dữ liệu (data type) khác nhau như ký tự (character), số (number), ngày tháng (date), và các loại dữ liệu khác Mỗi kiểu dữ liệu sẽ được gán cho một trường cụ thể trong bảng.
Stored Procedure (thủ tục được lưu) là một đối tượng tương tự như macro, cho phép viết và lưu mã T-SQL dưới một tên gọi Khi chạy thủ tục này, bạn thực chất đang thực thi mã T-SQL đã được lưu trữ bên trong.
Triger: Triger là một Stored Procedure hoạt động khi dữ liệu được thêm vào, chỉnh sửa, hay được xoá từ cơ sở dữ liệu
Quy luật là một nguyên tắc được áp dụng cho các cột dữ liệu, nhằm đảm bảo rằng thông tin nhập vào phải tuân thủ các tiêu chuẩn mà bạn đã thiết lập.
Khoá chính là yếu tố thiết yếu trong cơ sở dữ liệu, mặc dù không phải là đối tượng trực tiếp Chúng yêu cầu tính duy nhất trong các hàng, giúp xác định rõ ràng các mục cần lưu trữ.
Khoá ngoại (Foreign Key) không phải là một đối tượng độc lập trong cơ sở dữ liệu, mà là các cột dùng để tham chiếu đến khoá chính hoặc các ràng buộc duy nhất của bảng khác Trong SQL Server, khoá chính và khoá ngoại được sử dụng để liên kết dữ liệu giữa các bảng khác nhau khi thực hiện câu truy vấn.
Constaraintsc (Ràng buộc): Ràng buộc là cơ chế nhằm bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu, phụ thuộc vào hệ thống và server
Microsoft visual basic 6.0
1.3.1 Khái quát về sự phát triển của công cụ lập trình Visual Basic 6.0
Visual Basic (VB) đã được phát triển qua nhiều phiên bản nhằm theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ phần mềm
Visual Basic 1.0 ra mắt vào giữa năm 1991, phát triển từ QuickBasic, nhằm giúp lập trình viên tạo ứng dụng cho môi trường Windows với các công cụ đồ họa như textbox và combobox Đầu năm 1992, phiên bản Visual Basic Professional Toolkit được giới thiệu, cập nhật nhiều công cụ hỗ trợ Mặc dù chưa hoàn toàn là ngôn ngữ hướng đối tượng, VB đã bắt đầu tích hợp các công cụ hỗ trợ để tiến gần hơn đến mục tiêu này Khả năng mở rộng và tính tùy biến trong các ứng dụng sẽ là những yếu tố quan trọng trong tương lai.
Visual Basic 2.0, ra mắt vào năm 1992, đã giới thiệu kiểu dữ liệu biến thể (variant), hằng số True, False và biến đối tượng, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng Vào thời điểm đó, VBSQL và ODBC API là hai phương pháp chính để truy cập dữ liệu, cả hai đều cung cấp khả năng truy cập 16-bit VBSQL được xem là khởi đầu cho sự giao tiếp giữa SQL và Visual Basic.
Năm 1993, Visual Basic 3.0 ra mắt với các công cụ tiêu chuẩn, cho phép truy xuất cơ sở dữ liệu trong ứng dụng với mã lệnh tối thiểu Phiên bản này hỗ trợ công cụ tùy chọn VBX (16-Bit) và đi kèm với động cơ cơ sở dữ liệu Jet phiên bản 1.1, sử dụng để kết nối dữ liệu qua DAO (Data Access Objects) hoặc điều khiển dữ liệu Mặc dù Jet đã được phát triển đến phiên bản 4.0, ADO vẫn là một trong những thành phần quan trọng trong chiến lược phát triển của Microsoft.
Visual Basic 4.0, được phát hành vào năm 1995, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong phát triển phần mềm nhờ vào công nghệ OLE (Object Linking and Embedding) và khả năng tạo đối tượng Phiên bản này cũng hỗ trợ điều khiển tùy biến 32-bit gọi là OCX, cho phép tích hợp với các ứng dụng khác như Excel và Word, từ đó giúp người dùng dễ dàng truy cập chúng ngay trong Visual Basic.
Một phương thức truy cập dữ liệu mới trong phiên bản này là RDO (Remote Data Objects) và Remote Data Control, được thiết kế để thay thế DAO RDO là thư viện Active 32-bit nhanh hơn và nhỏ hơn DAO, với hệ thống đối tượng phân cấp tương tự như ODBC API Tuy nhiên, RDO gặp phải một số lỗi lớn và không được phát triển tiếp.
Năm 1997, phiên bản 5.0 của Visual Basic được phát hành, đánh dấu một bước tiến quan trọng khi hỗ trợ chuẩn COM của Microsoft và cho phép tạo các điều khiển Active X Với phiên bản này, các nhà phát triển có thể sử dụng VB để tạo ra các điều khiển và thư viện liên kết động DLL riêng, mở ra nhiều cơ hội mới trong lập trình.
Phiên bản 6.0 được phát hành vào năm 1998.VB 6.0 hỗ trợ một cách lập trình tương đối mới, lập trình hướng đối tượng (Object - Oriented Programing)
Lập trình hướng đối tượng chia nhỏ bài toán thành các đối tượng với thuộc tính và phương thức riêng Phiên bản mới này cải tiến giao tiếp với SQL Server, tối ưu hóa truy cập dữ liệu và cung cấp nhiều công cụ mới cho ADO, cùng với các tính năng Web và wizard hiện đại Công nghệ ADO 2.0, được xem là phương thức truy cập dữ liệu tốt nhất và nhanh nhất, giao tiếp với OLEDB tương tự RDO nhưng có cấu trúc đơn giản hơn ADO được thiết kế cho ứng dụng kinh doanh và Internet, với phiên bản hiện tại là 2.6.
1.3.2 Kiến thức cơ bản về lập trình VB6.0
1 Các khái niệm cơ bản a) Thuộc tính
Mỗi đối tượng đều có bộ thuộc tính riêng để mô tả, trong đó có những thuộc tính chung như Form và Control Mặc dù các đối tượng khác nhau có bộ thuộc tính khác nhau, nhưng bạn có thể xem đầy đủ các thuộc tính của từng đối tượng thông qua cửa sổ Properties.
Các thuộc tính thông dụng gồm :
Vị trí của cạnh trái và cạnh trên được xác định tương ứng với đối tượng chứa nó, trong khi chiều cao và chiều rộng của đối tượng (điều khiển) phản ánh kích thước của nó.
Name Giá trị là chuỗi được dùng đặt tên đối tượng (điều khiển)
Giá trị Logic của thuộc tính Enable (True hoặc False) xác định khả năng tương tác của người sử dụng với điều khiển, trong khi giá trị Logic của thuộc tính Visible (True hoặc False) quyết định xem người sử dụng có thể nhìn thấy điều khiển hay không.
Phương thức là các chương trình được lưu trữ trong điều khiển, giúp điều khiển thực hiện công việc Mỗi loại điều khiển có những phương thức riêng, nhưng vẫn tồn tại một số phương thức phổ biến cho hầu hết các loại điều khiển Các phương thức thông dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chức năng của điều khiển.
Move Thay đổi vị trí một đối tượng theo yêu cầu của chương trình Drag Thi hành hoạt động kéo và thả người sử dụng
Setfocus Lựa chọn / chuyển tới đối tượng được chỉ ra trong Code
Zorder Quy định thứ tự xuất hiện các điều khiển trên màn hình c) Sự kiện
Trong lập trình, sự kiện được coi là những phản ứng của đối tượng, tương tự như thuộc tính mô tả và phương thức chỉ ra cách thức hành động của đối tượng Mỗi điều khiển có một bộ sự kiện riêng, trong đó có nhiều sự kiện phổ biến xuất hiện trong hầu hết các điều khiển Những sự kiện này thường xảy ra do hành động của người dùng, được gọi là sự kiện khởi tạo bởi người sử dụng, và yêu cầu chúng ta phải viết mã để xử lý.
Các phương thức thông dụng gồm:
Sự kiện Xảy ra khi
Change Người sử dụng sửa đổi chuỗi ký tự trong textbox, combobox
Click Người sử dụng bấm chuột lên đối tượng
Dbclick Người sử dụng bấm chuột đúp lên đối tượng
Dragdrop Người sử dụng kéo rê một đối tượng sang vị trí khác
Dragover Người sử dụng kéo rê một đối tượng ngang qua một điều khiển khác Gotfocus Đưa ra một đối tượng vào tầm ngắm của người sử dụng
Khi người dùng nhấn một nút trên bàn phím trong khi đối tượng đang trong tầm ngắm, sự kiện KeyDown sẽ được kích hoạt Nếu người dùng nhấn và thả phím, sự kiện Keypress sẽ diễn ra Khi người dùng thả phím, sự kiện KeyUp sẽ xảy ra Cuối cùng, khi một đối tượng bị đưa ra khỏi tầm ngắm, sự kiện LostFocus sẽ được kích hoạt.
MouseMove Người sử dụng di chuyên con trỏ chuột ngang qua đối tượng
MouseUp Người sử dụng thả một nút chuột bất kì trong khi con trỏ đang nhằm vào đối tượng
Khi phát triển ứng dụng bằng VB, lập trình chủ yếu dựa trên sự kiện, nghĩa là chương trình chỉ thực thi khi người dùng thực hiện thao tác trên giao diện hoặc khi có sự kiện xảy ra trong hệ điều hành Windows.
Khi sự kiện xảy ra, Windows gửi thông điệp đến ứng dụng, và ứng dụng sẽ đọc thông điệp này để thực thi đoạn code tương ứng Nếu không có code xử lý, ứng dụng sẽ bỏ qua sự kiện đó Trong VB, các thủ tục xử lý sự kiện sẽ được tự động tạo ra khi người dùng chọn tên sự kiện trong code.