Khái niệm và phương pháp đo lường chất lượng lợi nhuận
Khái niệm chất lượng lợi nhuận
Theo IASB (2008), mục tiêu chính của báo cáo tài chính (BCTC) là cung cấp thông tin tài chính hữu ích về tổ chức, giúp các nhà đầu tư, người cho vay và chủ nợ tiềm năng đưa ra quyết định đầu tư Thông tin này không chỉ có giá trị cho nhà cung cấp vốn mà còn hữu ích cho các đối tượng khác khi sử dụng BCTC Chất lượng lợi nhuận (Earning quality) được định nghĩa dựa trên tiêu chí này.
Chất lượng lợi nhuận cao mang lại thông tin quý giá về hiệu suất tài chính của công ty, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn (Dechow, Ge et al 2010).
Theo Dechow, Ge và cộng sự (2010), chất lượng lợi nhuận là yếu tố quan trọng giúp người sử dụng đưa ra quyết định, vì nó phản ánh thông tin trên báo cáo tài chính Hơn nữa, chất lượng lợi nhuận được báo cáo còn phụ thuộc vào khả năng cung cấp thông tin của các doanh nghiệp.
Hiệu suất hoạt động tài chính của công ty được đánh giá qua năm yếu tố chính, trong đó chất lượng lợi nhuận đóng vai trò quan trọng Chất lượng lợi nhuận này liên quan trực tiếp đến kết quả hoạt động tài chính và hệ thống kế toán, giúp đo lường hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Chất lượng lợi nhuận là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất hoạt động của tổ chức, giúp người sử dụng thông tin đưa ra quyết định chính xác Một công ty có hiệu suất tốt có thể đạt được doanh thu tối đa hoặc giảm thiểu chi phí Đánh giá hiệu suất hoạt động không chỉ đảm bảo công ty vận hành hiệu quả mà còn hạn chế rủi ro trong quyết định đầu tư Để hiểu rõ hơn về khái niệm EQ, chúng ta cần định nghĩa lợi nhuận được báo cáo (Reported Earnings).
Lợi nhuận báo cáo (𝑅𝑒𝑝𝑜𝑟𝑡𝑒𝑑 𝐸𝑎𝑟𝑛𝑖𝑛𝑔𝑠) có thể được hiểu là hàm số 𝑓(𝑋), trong đó 𝑓 đại diện cho hệ thống kế toán chuyển đổi các yếu tố không quan sát được (X) thành lợi nhuận có thể quan sát được Điều này cho thấy lợi nhuận không chỉ là một phép đo mà còn là biểu hiện cho hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
Trong một kỳ hoạt động, hiệu suất hoạt động được đo lường qua dòng tiền từ kinh doanh và thanh lý tài sản Qua nhiều kỳ, hiệu suất này được phân tích qua ba yếu tố: (i) dòng tiền tạo ra trong kỳ; (ii) giá trị dòng tiền trong hiện tại ảnh hưởng đến hiệu suất trong kỳ sau; và (iii) dòng tiền hiện tại phản ánh hiệu suất trong kỳ trước, theo cơ sở kế toán dồn tích Đối với giá trị cổ phiếu, giá trị công ty phụ thuộc vào khả năng tạo ra giá trị từ hoạt động Chất lượng lợi nhuận cần chú ý đến hai đặc điểm: các yếu tố X là không thể quan sát và không hướng đến một bên liên quan cụ thể, nhưng lại liên quan đến các yếu tố trong hoạt động công ty như giá cả và sản phẩm, có thể thay đổi theo nhu cầu quyết định khác nhau Ví dụ, các nhà cung cấp tài chính dài hạn có thể dựa vào giá trị thanh lý của tài sản, trong khi nhà cung cấp tài chính ngắn hạn lại chú trọng vào luồng tiền dự kiến, cho thấy hiệu suất hoạt động ảnh hưởng khác nhau đến quyết định của hai bên.
Thông tin này được sử dụng bởi 6 đối tượng khác nhau, trong đó Ban soát xét lương chỉ chú trọng đến các thành phần hiệu suất kiểm soát của ban điều hành Vấn đề này gây ra nhiều tranh cãi, vì các nghiên cứu trước đây cho rằng tính hữu ích của thông tin kế toán phụ thuộc vào mô hình ra quyết định và hệ thống kế toán Thêm vào đó, lợi nhuận được báo cáo không phản ánh chính xác hiệu suất hoạt động (X), mà chỉ là một chức năng của X Hệ thống kế toán không thể đo lường hiệu suất một cách hiệu quả do ba lý do chính.
Hệ thống kế toán cung cấp lợi nhuận đơn thuần nhưng không phản ánh đầy đủ hiệu suất hoạt động do sự đa dạng của các mô hình ra quyết định Thông tin tài chính được sử dụng bởi nhiều đối tượng khác nhau, và các nhà thiết lập chuẩn mực đã nỗ lực để cân bằng thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) mà không phụ thuộc vào từng đối tượng ra quyết định cụ thể.
Sự thay đổi của hiệu suất hoạt động (X) đòi hỏi công ty phải lựa chọn các nguyên tắc đo lường phù hợp, thường dựa trên các chuẩn mực kế toán Mặc dù không có thước đo nào hoàn hảo, nhưng giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) là một chỉ số quan trọng để báo cáo giá trị hàng tồn kho vào cuối kỳ Chi phí trong giá vốn hàng bán được định nghĩa rõ ràng và thời gian ghi nhận cũng được quy định trong các chuẩn mực Tuy nhiên, việc đo lường giá vốn hàng bán theo chuẩn mực có thể không phản ánh chính xác hiệu suất, vì hiệu suất giá vốn hàng bán của chuỗi cửa hàng bán lẻ sẽ khác biệt so với công ty sản xuất dầu.
Hệ thống thông tin kế toán đo lường các cấu trúc không thể quan sát của hiệu suất hoạt động thông qua các thước đo và phán đoán kế toán Quá trình này có thể dẫn đến việc tạo ra những lỗi, có thể là vô ý hoặc cố ý, liên quan đến hành vi quản trị lợi nhuận.
Các phương pháp đo lường chất lượng lợi nhuận
Có nhiều phương pháp để đo lường chất lượng lợi nhuận Bảng 1 dưới đây tóm tắt một số phương pháp phổ biến hiện nay trong việc đánh giá chất lượng lợi nhuận.
Bảng 1: Các phương pháp đo lường chất lượng lợi nhuận được sử dụng phổ biến
Mô hình đo lường chất lượng lợi nhuận Lý thuyết Ưu/Nhược điểm Tính bền vững
𝛽 đo lường tính bền vững
Các công ty có lợi nhuận bền vững thường có tỷ số lợi nhuận/dòng tiền ổn định Mô hình này trở nên hữu ích hơn khi kết hợp với DCF dựa trên giá trị vốn hóa Ưu điểm của mô hình là nó phù hợp với quan điểm của Graham và Dodd, cho rằng dòng tiền là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá giá trị vốn hóa Tuy nhiên, nhược điểm là tính bền vững của nó phụ thuộc vào hiệu suất hoạt động và hệ thống đo lường kế toán, cũng như độ lớn của các thành phần dồn tích.
Khi tổng dồn tích tăng lên, chất lượng thông tin tài chính thường giảm xuống Điều này xảy ra vì dồn tích phản ánh trực tiếp các số liệu trong hệ thống kế toán, cho thấy mối liên hệ giữa các yếu tố tài chính.
Trong hệ thống dòng tiền, có 8 phần lợi nhuận ít bền vững hơn so với các thành phần dòng tiền bền vững Nhược điểm là hiệu suất hoạt động cơ bản của các công ty có dồn tích lớn khác biệt với các công ty có dồn tích nhỏ, dẫn đến tính bền vững thấp hơn trong phần dồn tích Điều này có thể được giải thích bởi cả hiệu suất hoạt động cơ bản và quy định đo lường.
Phần dư từ mô hình dồn tích
Phần lỗi từ mô hình hồi quy dồn tích (Xem bảng 2)
Phần dư từ mô hình dồn tích thể hiện sự thao túng lợi nhuận và các lỗi ước lượng, làm giảm tính hữu ích trong quyết định Ưu điểm của phương pháp này là khả năng tách biệt lợi nhuận bị thao túng hoặc lỗi ước lượng Các đo lường từ phương pháp này được công nhận như một phương pháp luận để xác định lợi nhuận bất thường.
Nhược điểm trong việc kiểm định hành vi quản trị lợi nhuận liên quan đến lý thuyết và số liệu dồn tích bất thường, cho thấy rằng lợi nhuận có thể bị thao túng bởi ban điều hành cấp cao Các biến bị bỏ qua có mối tương quan với nguyên tắc cơ bản, đặc biệt là hiệu suất, và điều này tạo ra mối quan tâm về sự phụ thuộc vào các khoản dồn tích bất thường cũng như tính đồng nhất của các yếu tố quyết định và hậu quả được giả thuyết.
10 các nguyên tắc cơ bản
Tỷ số này càng thấp thì dòng lợi nhuận càng trơn mượt mà nó liên quan tới dòng tiền
Sự trơn mượt của dòng tiền có thể cai thiện tính bền vững của lợi nhuận và thông tin về lợi nhuận
Ban điều hành cấp cao chú trọng đến sự trơn mượt của dòng tiền dài hạn, tuy nhiên điều này dẫn đến việc thiếu tính kịp thời và thông tin trong số liệu lợi nhuận Ưu điểm của tính trơn mượt này là nó được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Nhược điểm của việc gỡ bỏ tính trơn mượt trong báo cáo lợi nhuận là khó khăn trong việc phản ánh chính xác (i) quá trình lợi nhuận cơ bản; (ii) nguyên tắc kế toán; và (iii) hành vi cố ý thao túng lợi nhuận.
Ghi nhận thiếu tính kịp thời (TLR)
Với D t =1 nếu RET t 0: nếu tỷ lệ vốn vay tăng, thì dồn tích bất thường tăng lên và chất lượng lợi nhuận giảm
𝛽 2 < 0: nếu tỷ lệ vốn vay tăng lên, thì dồn tích bất thường giảm và chất lượng lợi nhuận tăng.
Dòng tiền
Với: 𝐶𝑎𝑠ℎ 𝑓𝑙𝑜𝑤𝑠 𝑖𝑡 là dòng tiền của công ty i trong năm t
Theo Dechow cùng với cộng sự (2010) cho rằng tổng dồn tích càng lớn thì thành phần dồn tích bất thường càng cao Đồng thời, ta có:
Lợi nhuận từ dồn tích = Tổng lợi nhuận – Lợi nhuận từ dòng tiền
Khi dòng tiền tăng lên, dồn tích sẽ giảm và dồn tích bất thường cũng trở nên thấp hơn, dẫn đến lợi nhuận ít bị ảnh hưởng bởi hành vi điều chỉnh lợi nhuận của ban điều hành Nghiên cứu của Alves (2014), Dechow (1995) và Yang (2008) cho thấy rằng khi thành phần dồn tích cao, dồn tích bất thường cũng gia tăng, từ đó làm giảm chất lượng lợi nhuận.
Hệ số 𝛽 3 trong mô hình phản ánh mối quan hệ giữa dòng tiền và chất lượng lợi nhuận Cụ thể, khi dòng tiền tăng lên, dồn tích bất thường giảm và chất lượng lợi nhuận được cải thiện, dẫn đến 𝛽 3 có giá trị âm.
𝛽 3 càng lớn thì chất lượng lợi nhuận càng cao.
Cơ hội đầu tư
Cơ hội đầu tư được định nghĩa là tỷ lệ giữa giá trị thị trường và giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu Các công ty có tiềm năng phát triển cao thường phải đầu tư nhiều vào tài sản ngắn hạn với hy vọng tăng trưởng doanh thu trong tương lai Tuy nhiên, việc đầu tư quá mức vào tài sản ngắn hạn có thể dẫn đến mối quan hệ tích cực giữa cơ hội tăng trưởng và các khoản dồn tích bất thường Điều này có thể khiến các nhà quản trị thực hiện hành vi gian lận trong báo cáo tài chính khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì sự phát triển (Summers & Sweeney 1998).
27 đề ra là động lực quan trọng cho các nhà quản lý trong việc thực hiện quản trị lợi nhuận, trong khi dồn tích điều chỉnh là công cụ hữu ích để đạt được mục tiêu này Các cơ hội đầu tư có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thu nhập thông qua việc gia tăng quản trị lợi nhuận Nghiên cứu của Iyengar và cộng sự (2010) chỉ ra mối liên hệ tiêu cực giữa chất lượng lợi nhuận báo cáo và cơ hội tăng trưởng của công ty Tương tự, Park & Shin (2004) và Chen et al (2011) cũng cho thấy rằng các doanh nghiệp với cơ hội đầu tư cao hơn có xu hướng tham gia nhiều hơn vào quản lý thu nhập.
Theo các lý thuyết thông thường, hiệu quả tổ chức của một công ty phụ thuộc vào các yếu tố như môi trường pháp lý, công nghệ và mức độ cạnh tranh, từ đó tối đa hóa lợi nhuận tương lai (Watts & Zimmerman, 1986) Những yếu tố này quyết định cơ hội đầu tư, ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận nhằm đạt được mục tiêu (Jensen & Meckling, 1995) Điều này dẫn đến việc gia tăng chi phí thông tin, khi nhà quản lý có thể chọn tối đa hóa lợi ích cá nhân, ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi của các cổ đông khác.
Theo lý thuyết kế toán, các nhà quản lý có thể lựa chọn giữa hai phương pháp kế toán nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp hoặc tạo cơ hội giúp nhà đầu tư giảm chi phí khi ký kết hợp đồng với các bên liên quan (Holthausen, 1990).
Các nhà quản trị có thể tận dụng lợi thế của người ký kết hợp đồng để sử dụng lợi nhuận như một công cụ truyền tải thông tin nội bộ đến nhà đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán (Scott, 2006).
Cơ hội đầu tư có ảnh hưởng lớn đến chính sách tài chính, chia cổ tức và bồi thường của công ty Những doanh nghiệp sở hữu nhiều cơ hội đầu tư và tiếp cận các dự án có giá trị ròng lớn thường gặp khó khăn trong việc giám sát và quản lý Khi tỷ lệ giá trị doanh nghiệp tăng lên do gia tăng cơ hội đầu tư, khả năng giám sát các hoạt động quản lý sẽ giảm theo.
Cơ hội đầu tư phản ánh kỳ vọng về sự tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai, và điều này có thể thúc đẩy các nhà quản trị trong việc đạt được những mục tiêu đó Theo Summers và Sweeney (1998), những nhà quản trị không đạo đức có thể thực hiện các hành vi báo cáo tài chính sai lệch khi sự tăng trưởng chậm lại hoặc đảo chiều, nhằm duy trì hình ảnh về sự tăng trưởng ổn định.
𝛽 4 > 0 (tác động tiêu cực đến chất lượng lợi nhuận): Khi cơ hội đầu tư tăng lên dồn tích bất thường cũng tăng lên, cất lượng lợi nhuận giảm xuống
Chất lượng công ty kiểm toán
Khả năng quản lý thu nhập của công ty nhằm mục đích cá nhân có thể làm giảm độ tin cậy của báo cáo tài chính Kiểm toán là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập quản trị, với các công ty được kiểm toán bởi các kiểm toán viên Big Four thường có chất lượng báo cáo cao hơn Các kiểm toán viên này nhạy cảm hơn với chi phí từ việc báo cáo sai và ảnh hưởng đến danh tiếng của họ, do đó yêu cầu chất lượng lợi nhuận tốt hơn Nghiên cứu cho thấy rằng khách hàng của Big Four thường có dồn tích bất thường thấp hơn, cho thấy rằng họ thúc đẩy sự quản lý lợi nhuận tích cực, dẫn đến các công bố lợi nhuận đáng tin cậy hơn.
Big Four là bốn công ty kiểm toán hàng đầu thế giới, gồm Deloitte, Ernst & Young, KPMG và PricewaterhouseCoopers Những công ty này thực hiện phần lớn các công việc kiểm toán cho các doanh nghiệp có giao dịch công khai lớn nhất và nhiều công ty tư nhân khác, tạo ra sự độc quyền trong ngành kiểm toán toàn cầu.
Việc lý giải biến big 4 tác động lên chất lượng lợi nhuận được thể hiện qua các cách lý giải sau :
Môi trường tranh chấp giữa các công ty đòi hỏi họ phải giữ vững lợi thế và chất lượng
Các tổ chức Big 4 hoạt động toàn cầu và luôn chú trọng đến việc bảo vệ danh tiếng của mình Trong khi đó, kiểm toán viên không thuộc Big 4 thiếu vốn danh tiếng và không thể chấp nhận rủi ro lớn như các doanh nghiệp này Do đó, họ không có động lực mạnh mẽ để nâng cao chất lượng lợi nhuận và thường có xu hướng bỏ qua rủi ro của khách hàng.
Kiểm toán viên Big 4 đảm bảo chất lượng lợi nhuận cao hơn bằng cách áp dụng nguyên tắc thận trọng trong kế toán, từ đó nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính cho khách hàng.
Theo nghiên cứu của Theo DeAngelo (1981), quy mô công ty kiểm toán có mối quan hệ tích cực với chất lượng kiểm toán Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng các kiểm toán viên thuộc Big Four cung cấp dịch vụ kiểm toán chất lượng cao hơn so với các kiểm toán viên không thuộc Big Four Điều này được giải thích bởi khả năng hạn chế sử dụng quản lý thu nhập của khách hàng, nhờ vào mức độ độc lập cao hơn của các kiểm toán viên trong các công ty lớn.
Theo nghiên cứu của Teoh và Wong (1993), các hệ số phản hồi thu nhập (ERCs) của khách hàng được kiểm toán bởi các kiểm toán viên thuộc Big Four cao hơn so với khách hàng khác.
Nghiên cứu của Palmrose (1986) cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa chi phí kiểm toán và quy mô của công ty kiểm toán, trong khi 29 công ty được kiểm toán không thuộc Big Four Becker và các cộng sự cũng đã chỉ ra những khía cạnh liên quan đến vấn đề này.
Nghiên cứu năm 1998 cho thấy rằng các công ty sử dụng kiểm toán viên không thuộc Tập đoàn Big Four có thu nhập cao hơn đáng kể nhờ vào các khoản dự phòng theo quyết định so với những công ty có kiểm toán viên từ Big Four.
Nghiên cứu chỉ ra rằng chất lượng kiểm toán có tác động tích cực đến việc hạn chế quản lý thu nhập Các công ty với cách tiếp cận kiểm toán khoan dung và ít hoài nghi hơn cho thấy rằng những thay đổi trong môi trường pháp lý có thể ảnh hưởng đến động lực của kiểm toán viên trong việc giảm thiểu quản lý thu nhập (Francis, 2004).
Các công ty Big 4 cung cấp dịch vụ tư vấn chất lượng cao, giúp khách hàng cải thiện lợi nhuận Khi khách hàng chọn dịch vụ tư vấn cao cấp, chất lượng lợi nhuận của họ sẽ được nâng cao Các chuyên gia tư vấn của Big 4 củng cố niềm tin về việc gia tăng hiệu quả kinh doanh Việc đề cử nhân viên tư vấn là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ Sử dụng đội ngũ chuyên gia này giúp đánh giá các giao dịch phức tạp, xử lý kế toán và xác định các khu vực cần sự hoài nghi chuyên nghiệp.
Biến Big Four được định nghĩa là một biến giả, không phải là biến định lượng trực tiếp Biến này có giá trị 1 nếu công ty có báo cáo kiểm toán từ một trong bốn công ty kiểm toán lớn (Big Four) và giá trị 0 nếu không.
Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng kiểm toán viên thuộc Big Four có xu hướng hạn chế việc cho phép lợi nhuận quản trị cao hơn so với các kiểm toán viên không thuộc Big Four (DeFond & Jiambalvo, 1991; DeFond & Jiambalvo, 1994; Francis).
Chúng tôi dự đoán rằng khi biến này đạt giá trị bằng 1, chất lượng lợi nhuận sẽ tăng lên, trong khi lợi nhuận quản trị sẽ bị hạn chế.
Độ lớn của công ty
Chúng ta có thể đo lường độ lớn của công ty thông qua tổng tài sản và giá trị thị trường, hai biến phổ biến trong nghiên cứu Mỗi phương pháp đo lường đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và không có cách nào có thể phản ánh đầy đủ các đặc điểm của công ty.
Tổng tài sản phản ánh toàn bộ nguồn lực của công ty, trong khi vốn hóa thị trường cho thấy tiềm năng tăng trưởng và tình hình của thị trường chứng khoán.
Tổng tài sản là giá trị của tất cả tài sản mà công ty sở hữu, bao gồm tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho, khoản phải thu, cổ phiếu, đất, tòa nhà, xe tải và thiết bị Nó phản ánh quy mô của công ty nhưng không thể hiện toàn bộ giá trị, đặc biệt là tài sản vô hình như thương hiệu hay nhân vật hoạt hình của The Walt Disney, mà không được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán Hơn nữa, tổng tài sản không cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận hay doanh thu.
Giá trị vốn hóa thị trường của công ty là tổng giá trị của tất cả cổ phiếu đang lưu hành, được tính bằng giá trị hiện tại của cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu do cổ đông sở hữu Đây là một đánh giá của thị trường chứng khoán về quy mô công ty và thường không thay đổi Vốn hóa thị trường khác với tài sản ròng, được tính bằng tổng tài sản trừ tổng nợ phải trả Nguồn vốn thị trường liên quan trực tiếp đến giá chứng khoán và bao gồm các yếu tố không xuất hiện trên bảng cân đối kế toán, như tài sản vô hình, khả năng quản lý, và kỳ vọng tăng trưởng Do đó, việc đo lường quy mô công ty thường dựa vào giá trị vốn hóa thị trường thay vì tổng tài sản.
Có hai quan điểm trái ngược về tác động của quy mô doanh nghiệp đến lợi nhuận quản trị Theo nghiên cứu của Warfield, Wild và Francis (1995, 1999), các công ty lớn thường có quản trị lợi nhuận kém hơn so với các công ty nhỏ do hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và việc báo cáo tài chính được kiểm toán bởi các công ty Big 4 Ngược lại, một quan điểm khác cho rằng các công ty lớn có xu hướng quản trị lợi nhuận tốt hơn so với các công ty nhỏ Nghiên cứu của Barton và Simko cũng đã chỉ ra những khía cạnh này.
(2002), họ chỉ ra các công ty có quy mô lớn phải thực hiện quản trị lợi nhuận bởi
Áp lực từ các nhà đầu tư và sự kỳ vọng của các nhà phân tích đối với các công ty lớn ngày càng gia tăng Nelson, Elliott và Tarpley (2002) cho rằng việc quản lý thu nhập của các công ty lớn thường bị kiểm toán viên bỏ qua Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp quy mô lớn có khả năng quản lý thu nhập hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp nhỏ.
Biến độc lập Cách đo lường Dấu dự đoán trong mô hình hồi quy
Tỷ lệ vốn vay (Leverage)
Cơ hội đầu tư (Investment
=1: công ty kiểm toán thuộc Big4
=0: Công ty kiểm toán khác
4 Kết quả thực nghiệm và kiểm định mô hình