LÝ LUẬN CHUNG VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU (NVL) VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ (CCDC) TRONG CÁC DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT
Những vấn đề chung về NVL và CCDC
1.1.1.Khái niệm NVL và CCDC
Vật liệu là yếu tố thiết yếu trong sản xuất kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm dịch vụ và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm Thiếu vật liệu, quá trình sản xuất không thể diễn ra, do đó việc cung cấp vật liệu đầy đủ và đảm bảo chất lượng là điều kiện quyết định cho khả năng tái sản xuất và mở rộng quy mô.
CCDC là những tài sản lao động không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về giá trị và thời gian sử dụng theo quy định của TSCĐ.
1.1.2.Đặc điểm của NVL và CCDC
Vật liệu trong sản xuất có đặc điểm là sau mỗi kỳ sản xuất, hình thái ban đầu của nó không còn tồn tại, tức là vật liệu bị tiêu hao hoàn toàn hoặc biến dạng trong quá trình tạo ra sản phẩm Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, giá trị của vật liệu chỉ tham gia vào một chu kỳ sản xuất duy nhất và được chuyển giao hoàn toàn vào giá trị của sản phẩm cuối cùng Do đó, vật liệu được phân loại là tài sản lưu động.
CCDC (Công cụ dụng cụ) có đặc điểm giống như vật liệu với giá trị nhỏ, được phân loại là tài sản lưu động Chúng tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất mà không thay đổi hình thái vật chất ban đầu Mặc dù CCDC được sử dụng và hạch toán tương tự như vật liệu, nhưng giá trị của chúng sẽ dần được chuyển vào chi phí sản xuất kinh doanh trong quá trình sử dụng Do đó, cần phân bổ CCDC vào chi phí sản xuất để đảm bảo tính chính xác trong hạch toán.
1.1.3.Vai trò của NVL và CCDC trong sản xuất
Trong các doanh nghiệp sản xuất, nguyên vật liệu đóng vai trò là tài sản dự trữ thiết yếu cho quá trình sản xuất Đây là yếu tố cơ bản hình thành nên sản phẩm mới và là một trong ba yếu tố quan trọng không thể thiếu trong sản xuất Do đó, việc cung cấp nguyên vật liệu kịp thời có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thực hiện kế hoạch sản xuất.
Chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguyên vật liệu sử dụng Nguyên vật liệu giữ vai trò quan trọng trong sản xuất, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí Chúng là yếu tố lao động trực tiếp trong quá trình tạo ra sản phẩm, ảnh hưởng đến giá trị và chất lượng cuối cùng.
Thiếu nguyên vật liệu sản xuất có thể dẫn đến đình trệ, vì chi phí nguyên vật liệu thường chiếm 60-80% giá thành sản phẩm, ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng đến công tác kế toán nguyên vật liệu để sử dụng hiệu quả, nhằm sản xuất nhiều sản phẩm hơn với chất lượng tốt hơn Quản lý chặt chẽ nguyên vật liệu ở tất cả các khâu như thu mua, bảo quản, dự trữ và sử dụng là rất quan trọng để hạ thấp chi phí và giảm mức tiêu hao, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng tích lũy cho doanh nghiệp trong cơ chế thị trường hiện nay.
1.1.4.Công tác quản lý NVL và CCDC
Quản lý nguyên vật liệu (NVL) và công cụ dụng cụ (CCDC) bao gồm việc kiểm soát toàn bộ quy trình, từ thu mua, bảo quản, dự trữ cho đến sử dụng Việc quản lý này đảm bảo hiệu quả trong từng giai đoạn, góp phần tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu suất làm việc.
Quá trình thu mua nguyên vật liệu (NVL) và công cụ dụng cụ (CCDC) cần được quản lý chặt chẽ về số lượng, chất lượng, quy cách, chủng loại, giá mua và chi phí Do đó, doanh nghiệp phải thường xuyên phân tích tình hình thu mua, tìm hiểu nguồn cung cấp để lựa chọn nguồn mua phù hợp, đảm bảo tiến độ thời gian và đáp ứng kế hoạch sản xuất kinh doanh.
Để bảo quản hiệu quả, cần tổ chức kho tàng và bến bãi một cách hợp lý, thực hiện đúng chế độ bảo quản cho từng loại vật liệu Hệ thống kho tàng và phương tiện vận chuyển phải phù hợp với tính chất và đặc điểm của vật tư, nhằm hạn chế mất mát và hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời đảm bảo an toàn cho vật tư về cả số lượng và chất lượng.
Để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả, cần thiết lập mức dự trữ tối đa và tối thiểu cho từng loại hàng hóa Điều này giúp tránh tình trạng ngưng trệ do thiếu hụt, đồng thời không để lượng hàng tồn kho vượt quá mức tối đa, nhằm tối ưu hóa vòng quay vốn và duy trì sản xuất ổn định.
Quá trình sử dụng hợp lý và tiết kiệm dựa trên các định mức và dự toán chi phí sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí và giá thành.
Trong quá trình sản xuất, việc thiết lập định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) và công cụ dụng cụ (CCDC) là rất quan trọng Cần có quy chế rõ ràng về trách nhiệm trong việc sử dụng NVL và CCDC, đồng thời xác định chính xác giá trị của chúng đã được sử dụng để tính vào chi phí.
Tăng cường quản lý nguyên vật liệu (NVL) và công cụ, dụng cụ (CCDC) là điều cần thiết trong các doanh nghiệp sản xuất Quản lý tốt NVL và CCDC giúp đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, không bị gián đoạn Hơn nữa, việc này còn giảm chi phí trong giá thành sản phẩm, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn Thông tin về chi phí thực tế của NVL và CCDC cũng là cơ sở quan trọng để lãnh đạo đưa ra các quyết định chính xác.
Nội dung công tác kế toán NVL và CCDC
1.2.1.Nhiệm vụ của kế toán NVL và CCDC
Xuất phát từ yêu cầu quản lý NVL và CCDC kế toán với vai trò là công cụ quản lý có các nhiệm vụ sau:
- Phân loại vật liệu theo tiêu thức quản lý của DN và lập danh điểm vật liệu đảm bảo tính thống nhất giữa các bộ phận trong DN
- Tổ chức hạch toán ban đầu NVL và CCDC, tổ chức lập và luân chuyển
Để quản lý hiệu quả hàng tồn kho, doanh nghiệp cần áp dụng đúng các phương pháp kỹ thuật hạch toán, tổ chức tài khoản và sổ kế toán phù hợp Việc này giúp ghi chép và phản ánh tổng hợp tình hình nhập - xuất - tồn vật tư theo cả hiện vật và giá trị Đồng thời, cần tính toán chính xác giá trị thực tế của nguyên vật liệu (NVL) và công cụ dụng cụ (CCDC) khi nhập và xuất kho.
- Kiểm tra tình hình thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch về thu mua, kế hoạch sử dụng NVL và CCDC cho sản xuất
Xác định và tổ chức lập các báo cáo quản trị về nguyên vật liệu (NVL) và công cụ dụng cụ (CCDC) theo yêu cầu thông tin của quản lý Phân tích các báo cáo này để cung cấp thông tin cần thiết cho việc lập báo cáo tài chính và đánh giá kết quả kinh doanh.
1.2.2.Phân loại NVL và CCDC
Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp sử dụng nhiều loại nguyên vật liệu (NVL) và công cụ, dụng cụ (CCDC) khác nhau nhằm chế tạo sản phẩm và thực hiện dịch vụ Do đó, việc phân loại NVL và CCDC theo các tiêu chí và đặc trưng nhất định là cần thiết để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Nếu căn cứ vào công dụng kinh tế và vai trò của từng loại NVL trong quá trình sản xuất kinh doanh, có thể chia NVL thành:
NVL chính (gồm cả nửa thành phẩm mua ngoài)
Nguyên vật liệu chính (NVL chính) là thành phần chủ yếu tạo nên sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp Ví dụ, sắt thép được sử dụng trong các doanh nghiệp chế tạo máy cơ khí và xây dựng cơ bản; bông là nguyên liệu chính trong các nhà máy sản xuất sợi; trong khi đó, vải là thành phần thiết yếu trong ngành dệt may.
Đối với nửa thành phẩm mua ngoài là vật liệu chính với mục đích tiếp tục quá trình sản xuất chế tạo sản phẩm, hàng hoá
NVL phụ là những vật liệu lao động có tác dụng hỗ trợ trong quá trình sản xuất, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm Chúng có khả năng kết hợp với NVL chính để thay đổi sắc màu, mùi vị và bề ngoài của sản phẩm, từ đó hoàn thiện sản phẩm cuối cùng Các ví dụ về NVL phụ bao gồm thuốc nhuộm, thuốc tẩy, dầu nhờn, cúc áo, chỉ may và giẻ lau, đảm bảo cho các tư liệu lao động hoạt động hiệu quả.
Phụ tùng thay thế: Là các loại phụ tùng, chi tiết được sử dụng để thay thế, sửa chữa máy móc thiết bị sản xuất, phương tiện vận tải
Vật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản bao gồm các loại vật liệu và thiết bị như cần lắp, không cần lắp, vật kết cấu, công cụ và khí cụ Những sản phẩm này được doanh nghiệp mua với mục đích phục vụ cho việc đầu tư xây dựng cơ bản.
Vật liệu khác bao gồm những loại vật liệu không thuộc các phân loại chính, thường là sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất hoặc phế liệu thu hồi từ việc thanh lý tài sản cố định.
- Nếu căn cứ vào nguồn hình thành: NVL được chia thành hai nguồn:
NVL nhập từ bên ngoài: Do mua ngoài, nhận vốn góp liên doanh, nhập do biếu tặng…
NVL tự chế: Do DN tự sản xuất Ví dụ: DN chế biến chè có tổ chức đội trồng chè cung cấp nguyên liệu cho bộ phận chế biến
Nguyên vật liệu (NVL) có thể được phân loại dựa trên mục đích và nơi sử dụng, bao gồm NVL phục vụ cho nhu cầu sản xuất kinh doanh Các loại NVL này bao gồm NVL trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất chế tạo sản phẩm, NVL phục vụ cho quản lý tại các phân xưởng, cũng như NVL dành cho bộ phận bán hàng và bộ phận quản lý doanh nghiệp.
NVL dùng cho nhu cầu khác: Như do nhượng bán, đem góp vốn liên doanh, đem quyên tặng…
CCDC có nhiều loại và được phân loại tùy thuộc vào yêu cầu quản lý của đơn vị, trong đó có thể chia thành ba loại chính Một số loại CCDC nằm trong kho để phục vụ cho nhu cầu sử dụng.
- Nhưng trong một số trường hợp có những tư liệu lao động không phụ thuộc vào giá trị và thời hạn sử dụng vẫn được hạch toán như CCDC
+ Các lán trại tạm thời, đà giáo , công cụ dụng cụ
+ Các loại bao bì kèm theo hàng hóa để bảo quản hàng hóa vận chuyển trên đường và vận chuyển trong kho
+ Dụng cụ đồ nghề bằng thuỷ tinh, sành sứ
+ Quần áo, giày dép chuyên dùng để làm việc (bảo hộ lao động)
1.2.3.Đánh giá NVL và CCDC
Nguyên tắc đánh giá là quá trình xem xét giá trị của vật liệu và công cụ, thiết bị cụ thể thông qua các giá trị định lượng Việc đánh giá này cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Nguyên tắc giá gốc theo chuẩn mực 02 về hàng tồn kho quy định rằng nguyên vật liệu (NVL) phải được đánh giá dựa trên giá gốc Giá gốc, hay còn gọi là giá thực tế của NVL, bao gồm toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp đã chi ra để có được nguyên vật liệu ở vị trí và trạng thái hiện tại.
Nguyên tắc thận trọng yêu cầu doanh nghiệp đánh giá chính xác mức giảm giá nguyên vật liệu khi phát hiện sự chênh lệch giữa giá hạch toán trên sổ kế toán và giá thị trường, từ đó lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
Nguyên tắc nhất quán trong kế toán yêu cầu rằng các phương pháp được sử dụng để đánh giá vật tư và hàng hóa phải được áp dụng một cách đồng nhất Điều này có nghĩa là nếu kế toán đã lựa chọn một phương pháp cụ thể, họ cần duy trì việc sử dụng phương pháp đó xuyên suốt trong toàn bộ niên độ kế toán.
Doanh nghiệp có thể thay đổi phương pháp kế toán đã chọn, nhưng phải đảm bảo rằng phương pháp thay thế trình bày thông tin kế toán một cách trung thực và hợp lý hơn, đồng thời phải giải thích được ảnh hưởng của sự thay đổi đó.
Các phương pháp đánh giá NVL và CCDC
Nguyên tắc về nguyên vật liệu (NVL) và công cụ dụng cụ (CCDC) là tài sản lưu động trong nhóm hàng tồn kho, được đánh giá theo trị giá thực tế Khi xuất kho, cần xác định giá thực tế xuất kho theo phương pháp quy định Tuy nhiên, để đơn giản hóa và giảm bớt khối lượng ghi chép, có thể sử dụng giá hạch toán để theo dõi tình hình nhập – xuất – tồn của NVL và CCDC.
Như vậy có hai phương pháp đánh giá NVL và CCDC đó là:
- Đánh giá vật liệu theo giá thực tế
- Đánh giá vật liệu theo giá hạch toán
1.2.3.1 Đánh giá vật liệu theo giá thực tế a) Xác định trị giá thực tế của NVL và CCDC nhập kho: Được xác định theo từng nguồn nhập
Khái quát chung về công ty TNHH MTV Đóng và Sữa chữa tàu Hải Long
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH
VIÊN ĐÓNG VÀ SỬA CHỮA TÀU HẢI LONG (được chuyển đổi từ công ty Hải
Long theo quyết định số 2575/QĐ-BQP ngày 17/7/2010 của Bộ Quốc phòng) Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài:HAI LONG BUILDING AND REPAIRING
SHIP ONE MEMBER LIMITED LIBILITY COMPANY
Tên công ty viết tắt: CÔNG TY ĐÓNG VÀ SỬA CHỮA TÀU HẢI LONG
Mã số thuế: 0200109519 Địa chỉ trụ sở chính: Số 108 đường Phan Đình Phùng, Phường Hạ Lý, quận
Hồng Bàng, Hải Phòng Điện thoại: 031.3842132 Fax: 031.3841667
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH MTV Đóng và Sửa chữa tàu Hải Long là doanh nghiệp quốc phòng hàng đầu chuyên về sửa chữa và đóng mới tàu chiến cho quân chủng Hải Quân Đây là cơ sở duy nhất của Hải quân nhân dân Việt Nam tiếp quản từ một cơ sở của Pháp sau năm 1954, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực quốc phòng của đất nước.
Với vị trí địa lý thuận lợi bên bờ sông Cấm, Hải Phòng có hệ thống giao thông phát triển bao gồm đường sắt, đường bộ và đường thuỷ Sự phát triển mạnh mẽ của thành phố Hải Phòng và đất nước Việt Nam đã biến nơi đây thành trung tâm quan trọng của ngành công nghiệp đóng tàu.
Nam, là thành phố nằm trong tam giác công nghiệp Hà Nội - Hải Phòng - Quảng
Ninh Do đó, Công ty có vị thế rất thuận lợi phát triển theo những chức năng kinh doanh, theo ngành nghề kinh doanh đã được đăng ký
Sau năm 1954, Hải quân nhân dân Việt Nam đã tiếp quản và giao cho công ty Đóng và sửa chữa tàu Hải Long nhiệm vụ đảm bảo kỹ thuật chủ yếu cho các tàu của quân chủng Hải quân Công ty Hải Long từ đó đã trở thành cơ sở quan trọng trong việc duy trì và sửa chữa tàu chiến, góp phần vào sự phát triển của lực lượng Hải quân.
Trong giai đoạn 1954-1975, Đảng, Nhà nước và Quân đội, đặc biệt là Quân chủng Hải quân, đã đảm nhận trọng trách vừa sản xuất vừa chiến đấu chống lại các cuộc chiến tranh leo thang của đế quốc Mỹ nhằm bảo vệ cửa ngõ thông thương của đất nước Nhiều anh hùng đã hy sinh và cơ sở hạ tầng của công ty bị tàn phá bởi bom đạn Tuy nhiên, đội ngũ cán bộ, công nhân viên đã phát huy bản lĩnh kiên cường, vừa chiến đấu vừa sản xuất để nâng cao năng suất lao động, góp phần vào sự nghiệp bảo vệ miền Nam Những nỗ lực này đã được Đảng, Nhà nước và Quân chủng Hải quân ghi nhận qua nhiều huân chương và huy chương.
Trong những năm gần đây, công ty Đóng và sửa chữa tàu Hải Long đã được Đảng, Nhà nước và Bộ Quốc phòng đầu tư mạnh mẽ để nâng cao năng lực sản xuất, với nhiều máy móc và công nghệ hiện đại Hệ thống cơ sở hạ tầng, bao gồm hàng loạt nhà xưởng và đường giao thông nội bộ, đã được cải tạo, đặc biệt là hệ thống cầu cảng cho phép tàu trọng tải lớn (trên 1000 tấn) hoạt động an toàn Công ty đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong nhiều năm và vinh dự nhận Huân chương Anh hùng nhân dịp kỷ niệm 50 năm thành lập trong thời kỳ đổi mới.
Công ty Đóng và sửa chữa tàu Hải Long đã phát triển mạnh mẽ và mở rộng thị phần, trở thành một trong những trung tâm đóng và sửa chữa tàu lớn nhất miền Bắc Việt Nam Đặc biệt, công ty đã được công nhận là doanh nghiệp loại I của Quân chủng Hải quân.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của công ty
Ngành nghề đăng ký kinh doanh đó là:
- Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại, gia công cơ khí phục vụ đóng mới
- Đóng mới và sửa chữa tàu, phương tiện thuỷ vỏ thép, vỏ gỗ hợp kim nhôm, vật liệu phi kim loại
- Các bước công nghệ đóng tàu hiện đại của công ty bao gồm các bước công nghệ đặc trưng sau:
- Nghiên cứu hồ sơ kỹ thuật và lập phương án thi công
- Lập kế hoạch mua sắm vật liệu, máy móc và trang thiết bị tàu
- Chế tạo các chi tiết liên hệ kết, các cụm chi tiết liên khớp
- Hàn chí thức thân tàu
- Lắp đặt các bệ máy chính, máy phụ
- Cẩu máy chính, máy phụ vào trong khoang máy
- Lấy dấu vị trí tâm, trục chân vịt trên vỏ bao tầu
- Lắp ráp mạn chắn sang
- Tổng kiểm tra và nghiệm thu phần lắp ráp khung tàu trên khung dàn
- Chuẩn bị mặt bằng và thiết bị cho công tác đưa tàu ra khỏi xưởng
- Đưa tàu xuống đường triền hạ thủy dọc 400T
- Lắp đạt hệ trục chân vịt máy chính máy phụ
- Lắp đặt hệ động lực, lắp đặt cabin lái
- Lắp đặt hệ kép, câu thang, van thông biển
- Lắp đặt hệ thống điện
- Láp đặt thiết bị boong
- Lắp đặt hệ thống cửa
- Lắp đặt bộ phận các thiết bị thông gió, cứu hỏa
- Lắp đặt phần nội thất
- Làm sạch, sơn tàu, lắp kẽm chống hà, kẻ vẽ thước nước
- Tổng kiểm tra nghiệm thu bởi KCS công ty
- Hoàn thiện lắp đăt nội thất, hệ thống điện chiếu sáng và sinh hoạt
- Hoàn thiện và lắp đạt thiết bị hang hải
- Hoàn thiện và lắp đặt thiết bị điện tàu
- Nghiệm thu lắp ráp giai đoạn 2
- Đăng kiểm và nghiệm thu lắp ráp điện và ghi khí hàng hải
- Thử nghiệm lệch, nghiêng để xác định tọa độ tâm tàu
- Hoàn chỉnh mọi thủ tục đăng kiểm
Doanh nghiệp chuyên sản xuất mặt hàng đơn chiếc theo đơn đặt hàng, với chu trình sản xuất kéo dài từ năm này sang năm khác Điều này cho phép doanh nghiệp thực hiện nhiều đơn đặt hàng cùng một lúc, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của khách hàng.
Trong quá trình hoạt động công ty gặp nhiều thuận lợi và khó khăn:
Công ty Đóng và sửa chữa tàu Hải Long là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành hải quân, nổi bật với nhiều năm liền được công nhận là đơn vị có năng lực sản xuất xuất sắc và quản lý hiệu quả.
Bộ máy kế toán của công ty được thiết kế phù hợp với yêu cầu công việc và trình độ kỹ năng của từng nhân viên Nhiệm vụ chính của bộ phận này là giám sát và phản ánh tình hình sử dụng vật tư, tiền vốn, lao động và thu nhập Phòng Tài chính kế toán luôn hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
Công tác kế toán đã được tổ chức một cách quy củ, với hệ thống kế toán ghi chép đầy đủ và đúng quy định Sổ sách kế toán được in ấn và đóng quyển cẩn thận, kèm theo các chứng từ được lưu trữ gọn gàng, thuận tiện cho việc kiểm tra và xem xét số liệu.
Công ty đã thiết lập sự lãnh đạo thống nhất trong công tác kế toán, đồng thời phát huy vai trò và chức năng để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này Đội ngũ nhân viên kế toán với kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao và tinh thần làm việc nhiệt tình, trung thực đã đóng góp tích cực vào việc quản lý hạch toán kinh tế hiệu quả của công ty.
Bên cạnh những thuận lợi trên công ty còn gặp phải một số khó khăn như:
Do tính chất đặc thù của doanh nghiệp quốc phòng, các sản phẩm không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, dẫn đến việc chi phí thuế GTGT này được tính vào giá thành sản phẩm Hệ quả là, chi phí nguyên vật liệu, bao gồm cả thuế GTGT đầu vào, làm tăng giá thành sản phẩm.
Mặc dù công ty đã nâng cấp nhiều tài sản cố định (TSCĐ), nhưng vẫn còn tồn tại nhiều TSCĐ được cấp trên hoặc từ nguồn dự trữ Hầu hết các máy móc hiện tại đã cũ, công suất không cao và thường xuyên cần sửa chữa, dẫn đến việc các chi phí này được tính vào giá thành, làm tăng giá thành sản phẩm.
2.1.3 Đặc điểm sản xuất kinh doanh của công ty Đới với các doanh nghiệp, công nghệ sản xuất và quản lý là vấn đề rất quan trọng, ảnh hưởng đến kết quả hoạt động sản xuất nói chung cũng như công tác kế toán nói riêng Quy trình công nghệ quyết định việc đầu tư sản xuất, hiệu quả đầu tư và đặc biệt trong lĩnh vực quản lý
Công ty Đóng và sửa chữa tàu Hải Long đã phát triển công nghệ đóng mới và sửa chữa tàu khép kín, bao gồm các giai đoạn từ khảo sát động lực, tiếp nhận tàu cho đến lập kế hoạch đóng mới và nghiệm thu bàn giao.