Tổng quan về hoạt động của NHTM
Khái niệm về NHTM
Sự phát triển kinh tế xã hội đã dẫn đến sự đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ, trong đó ngân hàng được coi là một ngành dịch vụ lâu đời Hệ thống ngân hàng không chỉ phục vụ nhu cầu phát triển của nền kinh tế hàng hóa mà còn hoạt động với mục tiêu sinh lời cho chính ngân hàng.
NHTM có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng quốc gia và các hoạt động cụ thể của nó Mỗi định nghĩa phản ánh những nhận định riêng biệt, phù hợp với bối cảnh và chức năng của ngân hàng thương mại trong từng nền kinh tế.
Luật Ngân hàng Pháp năm 1941 quy định rằng các khoản tiền gửi hoặc hình thức khác mà cá nhân sử dụng cho mục đích riêng sẽ được áp dụng vào các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng hoặc dịch vụ tài chính.
Theo Luật Ngân hàng Đan Mạch năm 1930, những nhà băng thiết yếu thực hiện nhiều nghiệp vụ quan trọng như nhận tiền gửi, buôn bán vàng bạc, hoạt động thương mại, giao dịch các giá trị địa ốc, cung cấp phương tiện tín dụng và hối phiếu, thực hiện chuyển ngân và cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam năm 1997, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính thực hiện toàn diện các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan, nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận và hỗ trợ các mục tiêu kinh tế của Nhà nước.
Ngân hàng thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ, bao gồm việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cho vay cũng như thực hiện các giao dịch thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, sử dụng số tiền này cho các hoạt động cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ kinh doanh khác NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính và tiền tệ cho khách hàng.
Vai trò của NHTM
NHTM là sản phẩm thiết yếu trong nền kinh tế hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường Sự phát triển của nền kinh tế dẫn đến sự đa dạng hóa các loại dịch vụ, trong đó dịch vụ ngân hàng là một yếu tố quan trọng Hệ thống NHTM không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế chung mà còn góp phần vào sự phát triển của từng quốc gia.
NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Vốn là yếu tố quan trọng của nền kinh tế, được hình thành từ quá trình tích lũy tiết kiệm của cá nhân, doanh nghiệp và Nhà nước Để tăng nguồn vốn, cần nâng cao thu nhập quốc dân và có mức chi tiêu hợp lý, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất và lưu thông hàng hóa Sự phát triển kinh tế đòi hỏi một lượng vốn lớn và tăng trưởng liên tục Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính, huy động và phân phối vốn hợp lý, giúp cung ứng vốn cho nền kinh tế qua hoạt động tín dụng Nhờ vào NHTM, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế có cơ hội cải thiện và mở rộng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế.
NHTM là cầu nối giữa doanh nghiệp với thị trường
Nền kinh tế thị trường chịu tác động mạnh mẽ của các quy luật kinh tế khách quan, và các doanh nghiệp không thể nằm ngoài những quy luật này Để thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần huy động nguồn vốn lớn, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín Tuy nhiên, nguồn vốn chủ yếu đến từ cá nhân và tổ chức có vốn nhỏ lẻ, thường không muốn cho vay do rủi ro Ngân hàng đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường vốn, cung cấp vốn vay cần thiết Nhờ vào vốn vay, doanh nghiệp có thể nâng cao chất lượng lao động, cải tiến quản lý và trang thiết bị, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường về giá cả, chất lượng và thời gian, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất một cách phù hợp.
NHTM là công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) hiệu quả là công cụ quan trọng giúp Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế Thông qua tín dụng, thanh toán và các nghiệp vụ tạo tiền, NHTM góp phần điều chỉnh lượng tiền lưu thông Bằng cách cấp tín dụng cho nền kinh tế, NHTM dẫn dắt luồng tiền và phân chia nguồn vốn, từ đó hỗ trợ Nhà nước thực hiện vai trò điều tiết vĩ mô hiệu quả.
NHTM đóng vai trò là cầu nối giữa nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế trong điều kiện hội nhập
Xu thế toàn cầu hoá và hội nhập kinh tế hiện nay đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, bất chấp khoảng cách địa lý Sự phát triển này gắn liền với nền kinh tế thị trường và sản xuất hàng hóa, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng thông qua các hoạt động nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và hối đoái Các hoạt động này không chỉ thúc đẩy ngoại thương mà còn tạo mối quan hệ tín dụng với ngân hàng nước ngoài, giúp hệ thống ngân hàng điều tiết tài chính trong nước theo xu hướng phát triển của tài chính quốc tế, từ đó củng cố quan hệ kinh tế toàn cầu.
Những hoạt động chủ yếu của NHTM
1.1.3.1 Hoạt động nhận và kinh doanh tiền gửi Đặc trƣng quan trọng để phân biệt ngân hàng với các tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh và các tổ chức tín dụng khác đó chính là hoạt động nhận và kinh doanh tiền gửi NHTM tổ chức nhận tiền gửi dưới nhiều hình thức khác nhau: tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành các loại giấy tờ có giá nhƣ trái phiếu, kỳ phiếu Tỷ trọng nhận và kinh doanh tiền gửi của các ngân hàng chiếm phần lớn trong bảng cân đối tài sản (70 - 80%), thu nhập chủ yếu đƣợc tạo ra từ hoạt động kinh doanh tiền gửi và chi phí cho hoạt động nhận tiền gửi chiếm tỷ lệ cao trong tổng chi phí (60 – 70%) đối với các ngân hàng truyền thống
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc "đi vay để cho vay", với nguồn vốn kinh doanh chủ yếu từ tiền gửi huy động Do đó, NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc nhận và quản lý tiền gửi của khách hàng.
1.1.3.2 Hoạt động lưu thông tiền tệ và hoạt động thanh toán
Sự phát triển của nền kinh tế và sự ổn định của thị trường tài chính đã dẫn đến sự hình thành của Ngân hàng Trung ương, nơi đảm nhận vai trò quản lý và điều tiết thị trường tài chính Được gọi là “Ngân hàng của các Ngân hàng”, Ngân hàng Trung ương thực hiện chức năng phát hành tiền tệ và sử dụng các công cụ điều tiết tài chính vĩ mô để áp dụng chính sách thắt chặt hoặc nới lỏng tiền tệ, tùy thuộc vào từng giai đoạn và nhu cầu phát triển của nền kinh tế thị trường.
Ngƣợc lại, tổ chức với hoạt động nhận và kinh doanh tiền gửi vì mục tiêu lợi nhuận là các NHTM và các tổ chức tín dụng khác
Ngân hàng Nhà nước (NHTW) thực hiện quản lý và điều tiết thị trường tài chính thông qua các công cụ tài chính, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống Ngân hàng Thương mại (NHTM) NHTM đóng vai trò là kênh truyền dẫn, giúp NHTW thực hiện chức năng điều tiết hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động chủ yếu theo nguyên tắc "vay để cho vay", đóng vai trò là trung gian tài chính giữa người thừa vốn và người thiếu vốn Trong quá trình này, NHTM không thể tạo ra công cụ tài chính thay thế cho tiền mặt, mà thay vào đó áp dụng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt do Ngân hàng Nhà nước quy định, như UNC, séc, hay thẻ Điều này giúp khách hàng thực hiện giao dịch mua bán mà không cần sử dụng tiền mặt Vì vậy, phần lớn giao dịch trong nền kinh tế đều thông qua ngân hàng, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa hoạt động của ngân hàng và hệ thống lưu thông tiền tệ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ cung cấp các dịch vụ thanh toán mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa, dịch vụ, cả trong nước và toàn cầu Việc thanh toán qua ngân hàng giúp tăng tốc độ luân chuyển vốn và hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng vòng quay vốn Hoạt động của NHTM luôn gắn liền với các dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế.
1.1.3.3 Hoạt động kinh doanh khác
Ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua các hình thức huy động vốn, tích lũy nguồn tài chính từ xã hội để tạo thành quỹ tài chính, từ đó cung ứng và phân bổ vốn cho nền kinh tế qua hoạt động tín dụng và đầu tư Hoạt động của NHTM không chỉ liên quan đến mọi lĩnh vực sản xuất kinh doanh mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, NHTM cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ phong phú với mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
Trong bối cảnh kinh tế biến động và cạnh tranh khốc liệt từ nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính, việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ trở nên cực kỳ quan trọng, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Tổng quan về nguồn vốn của NHTM
Khái niệm nguồn vốn của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính chính, tập trung và phân phối vốn cho nền kinh tế Nguồn vốn của NHTM được xác định qua tài sản bên nợ trong bảng cân đối kế toán, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay Trong đó, vốn vay là yếu tố quan trọng, tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng Nguồn vốn này chủ yếu là tiền nhàn rỗi từ dân cư và các tổ chức kinh tế, giúp tăng cường chu trình luân chuyển vốn trong nền kinh tế.
Kết cấu nguồn vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) thường tương đồng, nhưng khối lượng từng thành phần lại khác nhau giữa các ngân hàng Sự khác biệt này xuất phát từ phương pháp phân loại và mục tiêu huy động vốn của mỗi ngân hàng Qua việc phân tích kết cấu nguồn vốn, có thể đánh giá hoạt động và khả năng quản trị của ban lãnh đạo ngân hàng.
Nguồn hình thành vốn của NHTM
Nguồn hình thành vốn của ngân hàng thương mại rất đa dạng, được phân chia thành nhiều bộ phận khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu tồn tại và mục tiêu hoạt động của ngân hàng.
1.2.2.1 Vốn tự có ( Vốn chủ sở hữu – VCSH ) Đây là nguồn vốn quyết định sự hình thành và tồn tại của ngân hàng Do đòi hỏi của các nhà lãnh đạo nền kinh tế và chính sách tài chính tiền tệ qua các thời kỳ khác nhau a) Nguồn vốn hình thành ban đầu
Vốn pháp định của ngân hàng được xác định bởi tính chất sở hữu, trong đó ngân hàng thương mại nhà nước có 100% vốn do Nhà nước cấp Ngân hàng thương mại cổ phần hình thành vốn pháp định thông qua sự đóng góp của cổ đông qua việc phát hành cổ phiếu, được ghi rõ trong điều lệ Đối với ngân hàng thương mại liên doanh, vốn được hình thành từ sự đóng góp của các bên tham gia, bao gồm cả yếu tố nước ngoài.
Vốn của ngân hàng tư nhân là tài sản thuộc sở hữu của người sáng lập ngân hàng Bên cạnh đó, ngân hàng còn có vốn bổ sung trong quá trình hoạt động để đảm bảo khả năng tài chính và phát triển bền vững.
Nguồn vốn từ lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng vốn chủ sở hữu của ngân hàng Khi ngân hàng có lợi nhuận, lãnh đạo thường trích một tỷ lệ từ lợi nhuận ròng để củng cố nguồn vốn này Hành động này không chỉ tạo sự an tâm cho khách hàng mà còn giúp ngân hàng tích lũy tài chính để đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị, từ đó hiện đại hóa quy trình hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ Kết quả là, ngân hàng sẽ tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nguồn vốn bổ sung cho ngân hàng thông qua phát hành cổ phần mới, góp thêm hoặc cấp thêm nhằm mở rộng quy mô hoạt động hoặc đáp ứng yêu cầu tăng vốn chủ sở hữu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việc bổ sung vốn thường được lập kế hoạch và không phải lúc nào cũng sẵn có Tăng cường vốn của Ngân hàng Nhà nước phụ thuộc vào chính sách hàng năm của nhà nước, trong khi các ngân hàng cổ phần cần sự quyết định của Hội đồng quản trị để phát hành thêm cổ phiếu Tuy nhiên, việc phát hành cổ phiếu mới không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích, vì có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu trên thị trường và làm giảm cổ tức cho cổ đông.
Các quỹ ngân hàng được hình thành từ thu nhập ròng và phục vụ cho các mục đích cụ thể, với các tiêu chí khác nhau Mỗi ngân hàng có thể có những quỹ như sau:
- Quỹ dự phòng tổn thất: đƣợc trích lập hàng năm và đƣợc tích lũy lại nhằm bù đắp những tổn thất do rủi ro đã và sẽ xảy ra,
- Quỹ bảo toàn vốn: bù đắp suy giảm của vốn dưới tác động của lạm phát
Quỹ thặng dư là phần tăng giá trị tài sản của ngân hàng sau khi đánh giá lại, bao gồm sự chênh lệch giữa giá thị trường và mệnh giá cổ phiếu khi ngân hàng phát hành cổ phiếu mới.
Ngoài ra, các ngân hàng còn có thể có quỹ phúc lợi, quỹ khen thưởng d) Nguồn vay nợ có thể chuyển thành cổ phần
Trái phiếu trung và dài hạn được phát hành với cam kết chuyển đổi thành cổ phiếu theo tỷ lệ xác định, cho phép người nắm giữ trái phiếu trở thành cổ đông của ngân hàng Thay vì nhận lãi suất từ trái phiếu, họ sẽ nhận cổ tức cổ phiếu Các điều kiện, thời gian và tỷ lệ chuyển đổi sẽ được ghi rõ trong tài liệu phát hành trái phiếu.
Kết luận, vốn tự có hay vốn điều lệ lớn giúp ngân hàng thích nghi tốt hơn với biến động thị trường trong giai đoạn khó khăn và tăng khả năng tạo lợi nhuận thông qua việc đa dạng hóa dịch vụ Tuy nhiên, tỷ lệ vốn tự có quá cao có thể gây bất lợi cho ngân hàng, trong khi tỷ lệ quá thấp sẽ cản trở hoạt động của ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần tính toán tỷ lệ vốn sở hữu phù hợp với quy mô hoạt động của mình.
1.2.2.2 Vốn huy động a) Tiền gửi
Tiền gửi là nguồn vốn huy động quan trọng nhất của các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu vốn và ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động ngân hàng Để tăng cường nguồn tiền gửi trong môi trường cạnh tranh, các ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức huy động khác nhau nhằm thu hút nguồn tiền gửi chất lượng cao.
* Tiền gửi không kỳ hạn ( tiền gửi thanh toán, tiền gửi giao dịch )
Tiền gửi thanh toán là loại hình tài khoản mà khách hàng sử dụng chủ yếu để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ Khách hàng có thể rút tiền từ tài khoản này bất cứ lúc nào, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thanh toán Mặc dù có chi phí thấp, nhưng tiền gửi thanh toán lại có tính chất không ổn định do nhu cầu rút tiền có thể phát sinh bất kỳ lúc nào.
* Tiền gửi có kỳ hạn của các doanh nghiệp, các tổ chức xã hội
Nhiều doanh nghiệp thương mại và tổ chức xã hội gửi một khoản tiền nhất định tại ngân hàng với thời hạn xác định để tận dụng lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn Trong quá trình hoạt động, họ thường có lượng tiền tạm thời chưa cần sử dụng, và việc gửi tiền này giúp tạo thêm thu nhập Tuy nhiên, tiền gửi có kỳ hạn của các tổ chức này chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ so với tiền gửi không kỳ hạn và khó dự đoán sự biến động.
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Các tầng lớp dân cư đều có khoản thu nhập tạm thời chưa sử dụng, mà họ tích lũy cho tương lai Để giữ số tiền tiết kiệm, người dân có nhiều lựa chọn, và các dịch vụ ngân hàng ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này Ngân hàng thu hút tiền gửi bằng cách đảm bảo an toàn cho tài sản và khuyến khích gửi tiền với lãi suất hấp dẫn Hoạt động huy động tiền gửi là truyền thống của ngân hàng, cung cấp một lượng vốn lớn để thực hiện cho vay và đầu tư sinh lợi Thông thường, tiền gửi tiết kiệm được chia thành hai loại chính.
- Tiết kiệm có thời hạn
- Tiết kiệm không kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép người gửi rút tiền bất kỳ lúc nào trong giờ làm việc của ngân hàng mà không cần thông báo trước Mặc dù số dư của loại tiền gửi này thường không lớn và ít biến động hơn so với tiền gửi thanh toán, nhưng nó mang lại sự linh hoạt cho người gửi.
Vai trò của vốn đối với hoạt động của NHTM
Huy động vốn là điều kiện thiết yếu cho sự hình thành và duy trì hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp, hoạt động này đóng vai trò quan trọng, vì thiếu nó, ngân hàng sẽ không thể tồn tại Nguồn vốn và hoạt động huy động vốn có ảnh hưởng lớn đến quy mô và chất lượng hoạt động của ngân hàng.
1.2.3.1 Vốn là cơ sở để NHTM tổ chức mọi hoạt động kinh doanh
Nguồn vốn là yếu tố thiết yếu giúp ngân hàng thực hiện các hoạt động cho vay và cung cấp dịch vụ huy động hiệu quả Với nguồn vốn vững mạnh, ngân hàng có khả năng nghiên cứu thị trường, tìm kiếm khách hàng, và triển khai các hoạt động tín dụng, đồng thời mở rộng các dịch vụ như bảo lãnh và mua bán ngoại tệ Thực tế cho thấy, ngân hàng có nguồn vốn mạnh không chỉ cung cấp nhiều dịch vụ mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó thu hút ngày càng nhiều khách hàng và tạo dựng niềm tin lớn hơn trong lòng họ.
1.2.3.2 Vốn quyết định quy mô hoạt động của NHTM
Trong hoạt động kinh doanh, việc gia tăng nguồn vốn là yếu tố then chốt giúp ngân hàng mở rộng quy mô và đầu tư vào các lĩnh vực trọng điểm Quy mô nguồn vốn không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thiết lập hoạt động ổn định mà còn quyết định khả năng phản ứng với biến động thị trường Nếu ngân hàng không có đủ vốn mạnh, sẽ khó thu hút đầu tư, dẫn đến giảm lợi tức và uy tín.
1.2.3.3 Vốn quyết định đến khả năng thanh toán và đảm bảo uy tín của NHTM trên thị trường
Chất lượng và quy mô nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín Một ngân hàng lớn với lượng vốn lớn sẽ tạo niềm tin cho khách hàng, vì nó có khả năng đảm bảo tiền gửi và chi trả các khoản đột xuất Vốn khả dụng cao giúp tăng cường khả năng thanh khoản, thu hút nhiều khách hàng gửi tiền, từ đó nâng cao uy tín, sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
1.2.3.4 Vốn ảnh hưởng rất lớn đến năng lực cạnh tranh của NHTM
Cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, phải liên tục đổi mới để duy trì vị trí vững chắc Vốn là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng, giúp khách hàng cảm thấy an tâm khi giao dịch Quy mô hoạt động, trình độ nghiệp vụ và công nghệ hiện đại là những yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả huy động vốn và khả năng cạnh tranh của ngân hàng thương mại Để đạt được những kết quả này, ngân hàng cần có nguồn vốn mạnh và kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả.
Các phương thức huy động vốn của NHTM trong nền kinh tế thị trường
Để tăng cường khả năng huy động vốn, các ngân hàng cần phát triển và cải tiến các phương thức huy động vốn nhằm nâng cao hiệu quả Các phương thức huy động vốn có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
1.2.4.1 Căn cứ theo hình thức huy động
Để thu hút vốn từ các thành phần trong nền kinh tế, ngân hàng cần chủ động triển khai nhiều hình thức huy động vốn đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền.
Hình thức huy động này chủ yếu phục vụ cho tín dụng ngắn hạn, với thời hạn vốn ngắn và lãi suất huy động thấp, nhưng lại chiếm tỷ lệ cao trong tổng nguồn vốn.
Nguồn vốn huy động dài hạn từ 1 đến 5 năm chủ yếu được ngân hàng sử dụng để cho vay trung hạn Mục đích của việc cho vay này là nhằm đầu tư vào cải tiến công nghệ, trang thiết bị kỹ thuật, mở rộng sản xuất và tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.
Nguồn vốn dài hạn, với thời gian huy động trên 5 năm, được ngân hàng sử dụng để cho vay đầu tư vào các dự án lớn cần thời gian hoàn thành dài, như xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định và mở rộng sản xuất kinh doanh Mặc dù chi phí huy động loại vốn này khá cao, nhưng nó lại có tính ổn định cao và mang lại lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng.
1.2.4.2 Căn cứ theo đối tượng huy động
Huy động vốn từ các tầng lớp dân cƣ
Trong xã hội, nhiều tầng lớp dân cư thường có khoản tiền nhàn rỗi và tiết kiệm chưa sử dụng Đây là nguồn vốn tiềm năng mà các ngân hàng cần khai thác triệt để để đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế và gia tăng lợi nhuận.
* Huy động vốn từ các tổ chức kinh tế và các doanh nghiệp
Các doanh nghiệp thường gửi một lượng tiền nhàn rỗi lớn vào ngân hàng để đảm bảo tiện ích thanh toán và thu lợi từ lãi suất Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, cung cấp tài khoản và đáp ứng nhu cầu thanh toán của các tổ chức Mặc dù đây là nguồn vốn lớn với chi phí huy động thấp, nhưng tính ổn định của nó lại không cao.
Huy động vốn từ các Ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác
Khi ngân hàng gặp khó khăn về vốn để thanh toán hoặc cần vốn đột xuất mà không thể huy động từ cá nhân, họ có thể tìm đến Ngân hàng Nhà nước hoặc các tổ chức tín dụng khác Việc huy động vốn này thường được thực hiện thông qua các hợp đồng tín dụng, được đảm bảo bằng tài sản thế chấp như tiền mặt tại quỹ, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, hoặc thông qua các nghiệp vụ chiết khấu và tái chiết khấu giấy tờ có giá.
1.2.4.3 Căn cứ vào công cụ huy động
Ngân hàng huy động tiền gửi không kỳ hạn thông qua việc phát hành séc, thẻ tín dụng và áp dụng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt Khách hàng có thể rút tiền mặt hoặc phát hành séc dựa trên số dư tài khoản của mình để thanh toán cho người thụ hưởng Tại các nước phát triển, loại hình này thường được hỗ trợ bởi máy rút tiền tự động (ATM) Ngân hàng quản lý tiền gửi không kỳ hạn dưới dạng tài khoản thanh toán hoặc tài khoản vãng lai cho khách hàng.
Ngân hàng huy động vốn thông qua việc phát hành giấy tờ có giá và giấy nhận nợ, đây là phương thức chủ động nhằm tăng cường vốn hoạt động Để nâng cao hiệu quả huy động, ngân hàng phát hành các công cụ nợ trên thị trường tài chính, bao gồm giấy vay nợ và trái phiếu với các kỳ hạn khác nhau.
Hiệu quả huy động vốn của NHTM
Khái niệm về hiệu quả huy động vốn
Hiệu quả là mục tiêu quan trọng nhất trong hoạt động kinh tế, quyết định đến lợi nhuận của mỗi đơn vị Mức độ hiệu quả trong sản xuất kinh doanh càng cao thì lợi nhuận càng lớn Là một tổ chức kinh doanh vì lợi nhuận, Ngân hàng luôn đặt ra yêu cầu cao về hiệu quả trong mọi hoạt động, đặc biệt là trong việc huy động vốn.
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả huy động vốn
Để đánh giá hiệu quả huy động vốn, cần dựa vào một số tiêu chí quan trọng Nếu tất cả các tiêu chí này đều được thỏa mãn, có thể kết luận rằng hoạt động huy động vốn của ngân hàng là hiệu quả.
1.3.2.1 Cân đối được tổng nguồn vốn huy động và nhu cầu vay vốn của khách hàng
Nếu ngân hàng thương mại (NHTM) có thể cân đối giữa lượng vốn huy động và nhu cầu vay vốn của khách hàng truyền thống, họ sẽ tránh được tình trạng vốn huy động bị tồn đọng Khi có vốn tồn đọng, ngân hàng vẫn phải chịu các chi phí bảo quản, chi phí trả lãi và các chi phí phát sinh khác mà không thu được lợi nhuận từ hoạt động tín dụng.
Việc cân đối này thể hiện năng lực quản lý tài chính của NHTM, đồng thời cho thấy rõ hiệu quả của việc huy động vốn
1.3.2.2 Cơ cấu nguồn vốn theo thời gian
- Nguồn vốn ngắn hạn: thường được huy động từ những khoản tiền gửi kỳ hạn, kỳ phiếu trong đó thời hạn gửi tiền của khách hàng là dưới 1 năm
- Nguồn vốn trung, dài hạn: là những nguồn vốn huy động có thời hạn từ 1-5 năm
Cân đối và quản lý cơ cấu vốn huy động theo thời gian giúp ngân hàng thương mại (NHTM) chủ động trong việc cung cấp tín dụng cho khách hàng Nguyên tắc của ngành ngân hàng là vốn huy động phải tương ứng với thời hạn cho vay, nhưng thực tế, nhu cầu vay vốn đầu tư thường dài hạn trong khi nguồn vốn huy động chủ yếu ngắn hạn và không ổn định Do đó, các ngân hàng cần triển khai giải pháp nhằm tăng cường huy động nguồn vốn dài hạn trong tổng nguồn vốn của mình.
Cân đối vốn huy động theo thời hạn giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng thương mại, đồng thời đảm bảo lợi ích cho ngân hàng và sự an toàn vốn cho khách hàng.
1.3.2.3 Cơ cấu nguồn vốn theo thành phần kinh tế
- Vốn huy động từ dân cư: Tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi theo hướng đầu tư
Vốn huy động từ các tổ chức kinh tế là số tiền mà các tổ chức kinh tế và xã hội nghề nghiệp gửi vào tài khoản tiền gửi thanh toán tại các ngân hàng thương mại.
Vốn huy động từ các tổ chức tín dụng là các khoản tiền có trong tài khoản của ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng khác, được sử dụng để thực hiện thanh toán bù trừ và thanh toán hộ giữa các bên.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể tận dụng các nguồn tiền để đa dạng hóa nguồn vốn huy động, từ đó nâng cao tính chủ động và hiệu quả trong dịch vụ khách hàng, giúp NHTM không bị động về nguồn vốn.
1.3.2.4 Cơ cấu nguồn vốn theo loại tiền huy động
- Nguồn vốn nội tệ : Là nguồn vốn bằng đồng Việt Nam
- Nguồn vốn ngoại tệ: Là nguồn vốn bằng các ngoại tệ mạnh nhƣ USD, Bảng Anh, Yên Nhật, đô la Úc…
NHTM sẽ nâng cao uy tín bằng cách cung cấp nguồn vốn vay bằng đồng Việt Nam cho khách hàng tham gia hoạt động kinh tế trong nước, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngoại tệ cho khách hàng xuất nhập khẩu Bên cạnh đó, ngân hàng cũng phục vụ khách du lịch quốc tế trong bối cảnh mở cửa và hội nhập hiện nay.
1.3.2.5 Cơ cấu giữa VCSH và vốn vay
Yếu tố này thể hiện cơ cấu giữa
Vốn CSH, hay vốn của Nhà nước tại doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối cơ cấu vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Sự cân đối giữa vốn góp của cổ đông và các nguồn vốn huy động khác là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Nếu tỷ lệ vốn CSH quá lớn so với tổng nguồn vốn, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi một cách hiệu quả và phải chịu chi phí quản lý cao Mặc dù điều này có thể tạo ra sự yên tâm cho người gửi tiền, nhưng lại không đáp ứng được mong đợi của các cổ đông.
1.3.2.6 Chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay
Chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay phản ánh hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Theo quy tắc thông thường, lãi suất cho vay cần cao hơn lãi suất huy động để bù đắp chi phí phát sinh trong giao dịch ngân hàng Mức chênh lệch này cần được xác định hợp lý, phù hợp với điều kiện của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và kế hoạch hoạt động của từng ngân hàng.
Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại là chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay.
1.3.2.7 Khả năng sinh lời và chi trả
Nguồn vốn nếu muốn đƣợc sử dụng thực sự có hiệu quả thì phải đƣợc cho vay và phải sinh lời
Huy động vốn chỉ thực sự hiệu quả khi ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng chi trả cho nguồn vốn đã huy động Do đó, khả năng hoàn trả là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của hoạt động huy động vốn.
Khái quát về Ngân hàng Công thương chi nhánh Tô Hiệu
Ngân hàng Công thương Việt Nam (NHCT VN) được thành lập từ năm
Năm 1988, Ngân hàng Công thương Việt Nam được thành lập sau khi tách ra khỏi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam với tên gọi ban đầu là Ngân hàng chuyên doanh Công thương Việt Nam Đến năm 1990, ngân hàng chính thức đổi tên thành Ngân hàng Công thương Việt Nam.
Phòng giao dịch Tô Hiệu, tiền thân của Chi nhánh Ngân hàng Công thương Tô Hiệu, được thành lập vào năm [năm thành lập].
1996 trong kế hoạch phát triển và mở rộng thêm địa bàn hoạt động
Năm 2003, từ phòng giao dịch đƣợc nâng cấp thành chi nhánh cấp
Phòng, nâng cấp thành Chi nhánh cấp I trực thuộc NHCT VN
Trụ sở chính của chi nhánh tọa lạc tại số 116 Tô Hiệu, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, và hiện đang thiết lập mối quan hệ giao dịch với khách hàng ở nhiều quận huyện khác như Hồng Bàng, Đồ Sơn, Kiến An, Dương Kinh, Hải An, cùng các huyện Thủy Nguyên, An Lão, Kiến Thụy Chi nhánh hiện có hơn 60 cán bộ, 8 phòng nghiệp vụ, 2 phòng giao dịch loại 1 và 1 quỹ tiết kiệm tại trụ sở chính, phục vụ nhu cầu tài chính của người dân trên toàn địa bàn thành phố.
Hiệu Hải Phòng luôn tuân thủ các chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời theo dõi sát sao biến động thị trường Điều này giúp đơn vị huy động vốn hiệu quả, đảm bảo nguồn vốn liên tục tăng trưởng và đáp ứng kịp thời nhu cầu đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
2.1.1 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Công thương chi nhánh Tô Hiệu
Căn cứ theo quyết định số 395/QĐ-HĐQT-NHCT ngày 23/11/2005 của chủ tịch Hội đồng quản trị NHCT Việt Nam, quy chế tổ chức hoạt động của Sở giao dịch và Chi nhánh NHCT Việt Nam đã được ban hành Tiếp theo, quyết định số 63/QĐ-HĐQT-NHCT ngày 29/03/2006 của chủ tịch HĐQT đã phê duyệt việc chuyển đổi mô hình chi nhánh NHCT Việt Nam, cùng với công văn 1460/CV-NHCT ngày 06/04/2006 của tổng giám đốc NHCT hướng dẫn chuyển đổi mô hình tổ chức của chi nhánh.
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ mô hình tổ chức của Ngân hàng Công thương chi nhánh Tô
Phòng khách hàng cá nhân
Phòng quản lý nợ có vấn đề
Phòng tiền tệ - kho quỹ điện toán
Các phòng ban trong doanh nghiệp có những chức năng và nhiệm vụ cụ thể, bao gồm quản lý các giao dịch bằng VNĐ và ngoại tệ Họ thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến tín dụng và quản lý các sản phẩm tín dụng, đảm bảo tuân thủ theo chế độ, thể lệ hiện hành và các hướng dẫn từ Ngân hàng Chính sách.
Tiếp thị và hỗ trợ nghiệp vụ liên quan đến giao dịch tín dụng và tài trợ thương mại sẽ được thực hiện theo quy định của Ngân hàng Công thương, với quyết định cuối cùng thuộc về cơ quan có thẩm quyền.
Thực hiện nhiệm vụ của các hội đồng như hội đồng tín dụng, hội đồng miễn giảm lãi và hội đồng xử lý rủi ro Cần thường xuyên cập nhật và phân tích mối quan hệ giao dịch, đặc biệt là với các chi nhánh có quan hệ tín dụng.
VNĐ và ngoại tệ được sử dụng để thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, đồng thời quản lý các sản phẩm tín dụng phù hợp với chế độ và thể lệ hiện hành, theo hướng dẫn của Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam.
Nhu cầu về quan hệ giao dịch và tín dụng với chi nhánh đang gia tăng Các quỹ tiết kiệm và điểm giao dịch cần được kiểm tra và giám sát hoạt động theo quy chế tổ chức của quỹ tiết kiệm và điểm giao dịch.
Thực hiện nghiệp vụ về bảo hiểm nhân thọ và các loại bảo hiểm khác theo hướng dẫn của NHCT VN
Phòng quản lý rủi ro:
Phòng quản lý rủi ro có nhiệm vụ tham mưu cho Giám đốc chi nhán
Đánh giá và quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng là trách nhiệm chính của NHCT VN Ngân hàng phải quản lý và xử lý các khoản nợ có vấn đề, đồng thời khai thác và xử lý tài sản đảm bảo nợ vay theo quy định của nhà nước để thu hồi nợ gốc và lãi suất.
Nghiên cứu các chủ trương, chính sách và văn bản pháp luật của Nhà nước liên quan đến hoạt động ngân hàng, cùng với thực trạng tín dụng tại chi nhánh trong từng giai đoạn, là cần thiết để đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng thương mại Việt Nam.
Thực hiện phân loại nợ và tính toán dự phòng rủi ro cho từng khách hàng theo quy định hiện hành là rất cần thiết Đồng thời, cần phân tích thực trạng chất lượng dư nợ của chi nhánh để có những biện pháp cải thiện hiệu quả quản lý tài chính.
Phòng quản lý nợ có vấn đề:
Phòng quản lý nợ có vấn đề chịu trách nhiệm quản lý và xử lý các khoản nợ như nợ cơ cấu lại thời hạn, nợ quá hạn và nợ xấu Nhiệm vụ của phòng bao gồm quản lý, khai thác và xử lý tài sản đảm bảo nợ vay theo quy định của Nhà nước nhằm thu hồi nợ gốc và tiền lãi Đồng thời, phòng cũng quản lý, theo dõi và thu hồi các khoản nợ đã được xử lý rủi ro.
Phân loại nợ và tính toán trích dự phòng rủi ro là nhiệm vụ quan trọng, cần thực hiện định kỳ hoặc theo yêu cầu đột xuất của NHCT VN Đồng thời, cần phân tích thực trạng chất lượng dư nợ của chi nhánh để đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả.
, xử lý hạch toán các giao dịch Quản lý và chịu trách nhiệm đối với hệ thống giao dịch
Phòng tiền tệ kho quỹ:
Thực trạng hoạt động huy động vốn tại ngân hàng Công Thương chi nhánh Tô Hiệu
2.2.1 Khái quát về hoạt động huy động vốn tại ngân hàng Công Thương chi nhánh Tô Hiệu
Hoạt động chính của ngân hàng là kinh doanh tiền tệ, trong đó huy động vốn đóng vai trò quan trọng để thực hiện chức năng "đi vay để cho vay" Vốn tự có chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, do đó, ban giám đốc chi nhánh luôn chú trọng đến việc huy động vốn dưới mọi hình thức để đảm bảo nguồn vốn tăng trưởng liên tục và ổn định, phục vụ cho hoạt động kinh doanh Trước sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng, chi nhánh đã xác định công tác huy động vốn là một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong chiến lược kinh doanh.
2.2.1.1 Quy trình huy động vốn định đảm bảo huy động đƣợc lƣợng vốn yêu cầu và dễ dàng cho quản lý nguồn vốn huy động đƣợc
Trong báo cáo hàng năm về hoạt động kinh doanh, cần xác định rõ kế hoạch huy động vốn, bao gồm tổng số vốn dự kiến và tỷ lệ phần trăm của từng loại vốn trong tổng lượng huy động Điều này là cần thiết để đạt được các mục tiêu đề ra cho hoạt động của công ty.
Để nâng cao hiệu quả quảng bá sản phẩm và dịch vụ, cần tăng cường các biện pháp tiếp thị nhằm đưa sản phẩm đến gần hơn với khách hàng Đồng thời, việc nâng cao trình độ cán bộ nhân viên sẽ giúp quy trình huy động diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn, từ đó thu hút được nhiều khách hàng Quan trọng không kém, cần tìm kiếm đầu ra cho nguồn vốn để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Thương chi nhánh Tô Hiệu trong những năm gần đây
- Tiền gửi của các tổ chức kinh tế (tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn)
- Tiền gửi của dân cƣ (tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi không kỳ hạn)
- Phát hành các công cụ nợ
1.Vốn tiền gửi 185.660 65 244.870 55,04 361.616 44,56 a Tiền gửi của các tổ chức kinh tế 62.988 22,05 66.826 15,02 80.452 9,91 b Tiền gửi của dân cƣ 123.952 43,39 177.610 39,92 265.364 32,70 c Phát hành các công cụ nợ 6.467 2,26 2.153 0,48 15.779 1,94
* khoảng 15 - 20% tổng nguồn vốn Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng huy động vốn được chia thành hai loại chính theo thời gian: không kỳ hạn và có kỳ hạn Hình thức huy động có kỳ hạn của ngân hàng rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tổng vốn KKH Tổ chức kinh tế Cá nhân h
- xu thế của khách hàng không muốn gửi tiền
, sử dụng các biện pháp tuyên truyền vận động kết hợp với các biện pháp nghiệp vụ
, tạo lập đƣợc uy tín trên thị , thanh toán quan hệ với chi nhánh ngày càng tăng
Tổng vốn có KH TCKT Cá nhân
Ngân hàng thường xuyên cần huy động thêm vốn để tận dụng các cơ hội kinh doanh hấp dẫn, thể hiện sự chủ động trong việc quản lý tài chính Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng xác định rõ quy mô và loại tiền huy động, đồng thời đưa ra các mức chi phí hợp lý nhằm tối ưu hóa quá trình tạo vốn.
Khách hàng có nhiều lựa chọn với kỳ phiếu, bao gồm việc cầm cố để vay vốn, tất toán trước hạn hoặc bán lại cho ngân hàng Khi thực hiện các giao dịch này, khách hàng vẫn được hưởng lãi suất đã tính theo các định kỳ điều chỉnh lãi suất, cộng với lãi từ việc mua kỳ phiếu.
Để đánh giá khả năng sử dụng vốn huy động của ngân hàng, chỉ tiêu tổng dư nợ trên tổng nguồn vốn huy động là rất quan trọng Chỉ tiêu này giúp xác định hiệu quả đầu tư của mỗi đồng vốn huy động Nếu chỉ tiêu này lớn, điều đó cho thấy khả năng huy động vốn của ngân hàng thấp, ngược lại, nếu chỉ tiêu nhỏ, ngân hàng có thể không sử dụng vốn một cách hiệu quả.
Tổng vốn huy động Tổng dƣ nợ
Chi phí cho 1 đồng vốn huy động (3) =
2009-2011) nguồn vốn huy động đƣợc Trong 3 năm qua thì khoản chi phí này cũng biến đổi bởi sự thay đổi của nền kinh tế kéo
Sang năm 2011 do ảnh hưởng của cuộc chạy đua lãi suất huy động giữa các NHTM nên chi phí huy động vốn đã tăng thêm 114,81% so với năm 2010
Các báo cáo và phân tích cho thấy công tác huy động vốn đã đạt được nhiều thành công, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế Những kết quả này sẽ giúp rút ra bài học kinh nghiệm cho các năm tiếp theo.
2.3.1 Những kết quả đạt được
2.3.2 Những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân
hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng
Tỷ lệ 14% đã dẫn đến sự giảm sút trong nguồn vốn huy động tiền gửi từ dân cư, đồng thời khuyến khích việc tích lũy tài sản "đóng băng" như vàng, ngoại tệ và bất động sản Hệ quả là tình trạng vàng hóa và đô la hóa, vốn đã tồn tại lâu dài trong nền kinh tế Việt Nam, càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Mọi hoạt động của ngân hàng đều bắt nguồn từ nguồn vốn, và mọi biến động cũng liên quan đến nguồn vốn này Trong bối cảnh tài chính tiền tệ đầy bất ổn, Ngân hàng Chính sách cần xây dựng một chiến lược nguồn vốn sâu sắc hơn, tập trung vào mục tiêu bền vững và khả năng chịu đựng trước những thay đổi bất lợi Không ai có thể dự đoán trước được những khó khăn, do đó, việc chuẩn bị cho mọi biến động là rất cần thiết.
3.1.1 Mục tiêu phát triển chung sau:
Ngân hàng cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng truyền thống và đồng thời khai thác các khách hàng tiềm năng Việc tổ chức hội nghị khách hàng định kỳ sẽ giúp củng cố mối quan hệ, nắm bắt nguyện vọng và tâm tư của khách hàng, từ đó hiểu rõ hơn về nhu cầu và yêu cầu của họ.
Ngân hàng nên chú trọng vào việc huy động vốn hiệu quả, nhằm khai thác tối đa nguồn vốn hiện có Điều này giúp giảm thiểu lãi suất, từ đó mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng.
Để chủ động trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, ngành ngân hàng cần hoàn thiện và nâng cao hiệu quả các dịch vụ truyền thống hiện có, đồng thời phát triển các sản phẩm dịch vụ mới và hiện đại Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Giảm thiểu thủ tục hành chính sẽ tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng tiếp cận vốn ngân hàng Cần tìm kiếm các biện pháp hiệu quả để thu hút nguồn vốn huy động từ công ty và các doanh nghiệp nhà nước đang có nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi.
Ngân hàng cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng truyền thống và đồng thời khai thác các khách hàng tiềm năng Việc mở rộng công tác tuyên truyền và tiếp thị về huy động vốn là rất quan trọng, giúp người dân nắm bắt thông tin về lãi suất và các hình thức huy động vốn đa dạng của ngân hàng, từ đó thu hút khách hàng ngày càng nhiều hơn.
, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng tài sản có thời hạn dài, ngăn ngừa v
, em xin đƣa ra một số đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn cho chi nh :