Khái niệm ngân hàng thương mại và hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Khái niệm ngân hàng thương mại
Hiện nay có rất nhiều định nghĩa khác nhau về Ngân hàng thương mại, tại Việt Nam Ngân hàng thương mại được định nghĩa là:
Ngân hàng Thương mại là ngân hàng hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân, thông qua việc nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm Ngân hàng sử dụng nguồn vốn này để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng.
Ngân hàng Thương mại (NHTM) thực hiện một số chức năng cơ bản sau:
Chức năng trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), nơi NHTM hoạt động như cầu nối giữa người thừa vốn và người cần vốn Qua chức năng này, ngân hàng vừa là người đi vay vừa là người cho vay, thu lợi từ chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và tiền vay Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho cả người gửi tiền và người vay.
Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện các thanh toán theo yêu cầu của khách hàng như rút tiền từ tài khoản để thanh toán hàng hóa và dịch vụ NHTM cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền và thẻ tín dụng, giúp khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu Nhờ đó, các chủ thể kinh tế không cần mang theo tiền mặt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong thanh toán Chức năng này không chỉ thúc đẩy lưu thông hàng hóa mà còn tăng tốc độ thanh toán và lưu chuyển vốn, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố quan trọng, phản ánh bản chất của hệ thống ngân hàng Với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận để tồn tại và phát triển, NHTM thực hiện chức năng tạo tiền cho nền kinh tế thông qua hai chức năng chính: tín dụng và thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, và số tiền cho vay này được khách hàng sử dụng để mua sắm và thanh toán dịch vụ, trong khi số dư tài khoản tiền gửi của họ vẫn được coi là một phần của tiền giao dịch Nhờ vậy, hệ thống NHTM đã gia tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Tuy nhiên, khả năng tạo tiền của NHTM còn phụ thuộc vào tỉ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng trung ương áp dụng, có thể điều chỉnh khi lượng cung tiền vào nền kinh tế tăng lên.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình chuyển nhượng tạm thời một số giá trị từ NHTM sang khách hàng vay Sau một khoảng thời gian nhất định, khách hàng sẽ hoàn trả cho NHTM một lượng giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu đã vay.
Cho vay là mối quan hệ giữa ngân hàng thương mại (NHTM) và khách hàng, trong đó NHTM chuyển tiền hoặc tài sản cho khách hàng để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi khi đến hạn Tại Việt Nam, các NHTM không cho vay để thực hiện một số nội dung nhất định.
- Mua sắm các tài sản, chi phí hình thành nên tài sản mà pháp luật cấm mua bán, chuyển nhượng
- Thanh toán các khoản chi phí thực hiện các giao dịch mà pháp luật cấm
- Các nhu cầu tài chính để giao dịch mà pháp luật cấm
1.1.2.2 Phân loại cho vay của ngân hàng thương mại
Căn cứ vào thời hạn vay
Căn cứ theo thời hạn cho vay thì cho vay được chia làm 3 loại sau đây:
Cho vay ngắn hạn là hình thức vay có thời hạn tối đa 12 tháng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc bù đắp thiếu hụt vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
- Cho vay trung hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay từ 12 tháng đến
Tín dụng trung hạn với thời gian 60 tháng thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, và xây dựng các dự án nhỏ có thời gian thu hồi vốn nhanh.
Cho vay dài hạn là các khoản vay có thời gian từ 60 tháng trở lên, thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, cũng như xây dựng các xí nghiệp mới Tín dụng trung hạn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các dự án dài hạn.
Căn cứ vào độ tín nhiệm của khách hàng
Theo căn cứ này cho vay được chia làm hai loại:
Cho vay không có tài sản bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ người thứ ba, mà chủ yếu dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Loại tín dụng này thường được cấp cho những khách hàng có uy tín cao, trung thực trong kinh doanh và có khả năng tài chính tốt, với số tiền vay nhỏ so với quy mô vốn của họ Ngoài ra, các khoản vay từ các tổ chức tài chính lớn, công ty lớn hoặc các khoản vay ngắn hạn mà ngân hàng có thể giám sát cũng có thể không cần tài sản đảm bảo.
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức cho vay dựa trên các bảo đảm như thế chấp, cầm cố hoặc sự bảo lãnh của bên thứ ba Hình thức này giúp ngân hàng có nguồn thu nợ thứ hai bằng cách bán tài sản đảm bảo khi nguồn thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng không đủ để trả nợ Thường áp dụng cho những khách hàng chưa có uy tín hoặc có uy tín không cao với ngân hàng.
Căn cứ vào phương thức cho vay
Theo căn cứ này, cho vay chia làm hai loại:
Cho vay bằng tiền là hình thức cho vay mà giá trị tín dụng được cung cấp dưới dạng tiền mặt Đây là loại hình cho vay chủ yếu của các ngân hàng, thực hiện thông qua các kỹ thuật như tín dụng ứng trước, thấu chi, tín dụng thời vụ và tín dụng trả góp.
Cho vay bằng tài sản, thường được áp dụng trong hình thức tài trợ thuê mua, là phương thức mà ngân hàng hoặc các công ty thuê mua cung cấp tài sản trực tiếp cho người đi vay, được gọi là người đi thuê Người đi thuê sẽ hoàn trả nợ vay định kỳ, bao gồm cả gốc lẫn lãi.
Căn cứ vào nguồn gốc khoản vay
Dựa vào căn cứ này cho vay chia thành hai loại
Cho vay trực tiếp là hình thức mà ngân hàng cung cấp vốn trực tiếp cho người vay, và người vay sẽ hoàn trả nợ cho ngân hàng.
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay được thực hiện thông qua việc mua lại các khế ước hoặc chứng từ nợ đã phát sinh và vẫn còn trong thời hạn thanh toán.
Căn cứ vào mục đích sử dụng tiền vay
Cho vay tiêu dùng là các khoản vay được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm các mục đích như mua nhà, sửa chữa nhà, mua phương tiện đi lại, chi phí học tập, khám chữa bệnh và du lịch.
- Cho vay sản xuất kinh doanh: Là các khoản cho vay đối với các tổ chức, doanh nghiệp để tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại
Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay là chức năng kinh tế quan trọng của ngân hàng, giúp tài trợ cho nhu cầu chi tiêu trong nền kinh tế Tín dụng là nghiệp vụ sinh lời chủ yếu trong hoạt động ngân hàng, chiếm từ 1/3 đến 2/3 doanh thu Các ngân hàng cung cấp nhiều loại hình cho vay khác nhau, bao gồm cho vay ngắn hạn, dài hạn, cá nhân và cho thuê, phản ánh sự đa dạng trong mục đích vay Trong đó, cho vay mả g là một thị trường tiềm năng cho các ngân hàng.
Vay tiêu dùng là khoản cho vay nhằm tài trợ cho nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp họ trang trải các chi phí như nhà ở, đồ dùng gia đình và phương tiện đi lại Ngoài ra, vay tiêu dùng còn hỗ trợ cho các chi tiêu liên quan đến giáo dục, y tế và dịch vụ khác.
Đặc điểm của cho vay tiêu dùng
Tín dụng ngân hàng có những đặc trưng quan trọng như: quan hệ vay mượn dựa trên niềm tin, có thời hạn và yêu cầu hoàn trả Tiền vay được cấp dựa trên khả năng hoàn trả vô điều kiện, trong đó cho vay tiêu dùng là một hình thức phổ biến.
Khách hàng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, với mối quan hệ thuận chiều giữa thu nhập và tiêu dùng Những người có thu nhập cao thường có xu hướng vay tiền nhiều hơn và nhu cầu vay vượt quá thu nhập hàng năm Ngoài ra, gia đình có chủ hộ hoặc người tạo ra thu nhập chính có trình độ học vấn cao thường có nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm hiện đại và đắt tiền hơn, dẫn đến mức tiêu dùng cao hơn.
Mục đích vay tiền chủ yếu là để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, không phải cho mục đích kinh doanh Các nhu cầu này bao gồm mua nhà, xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa, mua sắm đồ dùng gia đình, chi phí chữa bệnh, và học tập.
Nguồn trả nợ chủ yếu đến từ lương hoặc thu nhập từ các hoạt động khác, vì tài sản hình thành từ vốn vay của người tiêu dùng thường không sinh ra thu nhập Việc vay vốn ngân hàng không chỉ giúp người vay tích lũy tài sản mà còn tạo động lực làm việc cho họ.
Khoản vay tiêu dùng thường có quy mô nhỏ, ngoại trừ các khoản vay bất động sản, nhưng lại phục vụ cho mọi tầng lớp dân cư, dẫn đến số lượng khoản vay lớn Khách hàng thường đã có một khoản tích lũy trước khi vay, vì ngân hàng không cho vay 100% nhu cầu vốn Do đó, nhu cầu vốn của người tiêu dùng thường không quá lớn, ngay cả khi vay để mua hoặc xây nhà.
Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng thường chịu ảnh hưởng từ chu kỳ kinh tế Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập tăng, người tiêu dùng có xu hướng lạc quan và chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu vay tiêu dùng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, thu nhập giảm và giá cả tăng cao khiến người dân tiết kiệm hơn, từ đó làm giảm nhu cầu vay tiêu dùng.
là khoản mục có rủi ro cao nhất do các nguyên nhân:
Nguồn trả nợ chủ yếu đến từ thu nhập của người vay, tuy nhiên, tình hình tài chính của cá nhân và hộ gia đình có thể thay đổi nhanh chóng do công việc hoặc sức khỏe Điều này khiến họ gặp khó khăn hơn trong việc vượt qua các vấn đề tài chính so với các doanh nghiệp.
Việc thẩm định và quyết định cho vay tiêu dùng gặp khó khăn do thông tin không đầy đủ và thiếu minh bạch Thông tin cá nhân thường không rõ ràng như báo cáo tài chính của doanh nghiệp, trong khi các doanh nghiệp có báo cáo kiểm toán, cá nhân lại dễ dàng giữ kín thông tin về triển vọng công việc và sức khỏe của mình.
Chi phí quản lý khoản vay tiêu dùng tại các ngân hàng là rất lớn do họ phải đầu tư nhiều thời gian và nhân lực để thu thập thông tin cá nhân và hộ gia đình trước khi phê duyệt khoản vay Sự gia tăng số lượng khoản vay tiêu dùng dẫn đến chi phí quản lý tín dụng cao, bên cạnh đó, ngân hàng còn phải chịu thêm chi phí theo dõi và duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng.
Ngân hàng thường áp dụng lãi suất cao cho các khoản vay nhằm bù đắp rủi ro và chi phí cao Mức lãi suất này không chỉ đáp ứng lợi nhuận mong đợi mà còn đảm bảo phần bù rủi ro cho hoạt động cho vay.
Vai trò của cho vay tiêu dùng
Vai trò của cho vay tiêu dùng đối với nền kinh tế
CVTD đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội Sự hỗ trợ tích cực từ CVTD không chỉ giúp cải thiện đời sống người dân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
CVTD đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế, vì sản xuất phát triển dựa trên nhu cầu Khi nhu cầu tăng lên và có khả năng thanh toán tốt hơn, tiêu dùng sẽ diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn Điều này giúp nhà sản xuất có đủ cơ sở và vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh, từ đó đáp ứng nhu cầu xã hội Hơn nữa, CVTD còn giúp vốn của dân cư không bị ứ đọng, tăng vòng quay và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
CVTD là kênh dẫn vốn gián tiếp quan trọng, giúp chuyển giao nguồn tài chính cho nền kinh tế Nó giảm chi phí giao dịch, mở rộng thị trường hàng hóa và dịch vụ, đồng thời phân bổ hiệu quả các nguồn lực để phát triển Qua đó, CVTD góp phần tăng sản lượng, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.
CVTD đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống của cộng đồng, hỗ trợ người dân trong việc mua sắm nhà cửa, xe cộ và các nhu cầu thiết yếu khác, bao gồm dịch vụ giáo dục và y tế Nhờ đó, người dân có thể thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần, đồng thời giảm bớt khoảng cách giữa các tầng lớp giàu và nghèo trong xã hội.
Chương trình CVTD giúp ngân hàng mở rộng quan hệ với khách hàng, từ đó tăng khả năng huy động tiền gửi và các sản phẩm khác Khách hàng của CVTD thường có tình hình tài chính tốt và không muốn gửi tiền vào ngân hàng mà họ không thấy có triển vọng vay lại Việc phát triển CVTD sẽ giúp ngân hàng tăng nguồn vốn huy động trong tương lai, nguồn vốn này rất quan trọng cho hoạt động và mở rộng kinh doanh, đồng thời gia tăng lợi nhuận tiềm năng cho ngân hàng.
Để tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro, ngân hàng cần đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh rủi ro cao của ngành ngân hàng Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp ngân hàng tránh phụ thuộc vào một loại hình kinh doanh, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra khủng hoảng Hơn nữa, cho vay tiêu dùng (CVTD) với đặc trưng là số lượng khoản vay lớn nhưng giá trị khoản vay nhỏ, cũng góp phần phân tán rủi ro hiệu quả Thực tế cho thấy, CVTD thường mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong chiến lược kinh doanh.
CVTD giúp nhân viên ngân hàng nâng cao kiến thức nghiệp vụ, từ đó phục vụ khách hàng hiệu quả hơn và tăng cường uy tín hình ảnh cho ngân hàng Tuy nhiên, nhược điểm chính của CVTD là rủi ro và chi phí cao.
Xã hội phát triển kéo theo nhu cầu tiêu dùng gia tăng, nhưng không phải nhu cầu nào cũng được đáp ứng do hạn chế về khả năng tài chính Điều này dẫn đến sự ra đời của cho vay tiêu dùng, giúp cải thiện đời sống nhân dân Cho vay tiêu dùng đáp ứng kịp thời các nhu cầu chi tiêu thiết yếu như sửa chữa nhà cửa, mua sắm xe cộ, và các nhu cầu cấp bách trong y tế, giáo dục Nhờ đó, người tiêu dùng có thể tiếp cận hàng hóa và dịch vụ ngay cả khi chưa tích lũy đủ tiền.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng nhiều tiêu thức khác nhau để có cái nhìn toàn diện về cho vay tiêu dùng (CVTD) từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó xây dựng chính sách quản lý hiệu quả cho các khoản vay này.
* Căn cứ vào mục đích vay
Căn cứ vào mục đích vay, CVTD được chia ra làm hai loại:
CVTD cƣ trú là các khoản vay được cung cấp để hỗ trợ khách hàng cá nhân hoặc hộ gia đình trong việc mua sắm, xây dựng hoặc cải tạo nhà ở.
CVTD phi cư trú là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ chi phí cho việc mua sắm xe cộ, đồ dùng gia đình, học hành, giải trí và du lịch.
* Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Căn cứ vào phương thức hoàn trả, CVTD có thể chia làm ba loại:
CVTD trả góp là hình thức cho vay mà người vay thanh toán nợ gốc và lãi cho ngân hàng qua nhiều kỳ hạn nhất định trong thời gian vay Phương thức này thường được áp dụng cho các khoản vay lớn hoặc khi thu nhập định kỳ của người vay không đủ để thanh toán toàn bộ nợ một lần Các ngân hàng thương mại thường chú trọng đến một số nguyên tắc cơ bản khi triển khai loại hình CVTD này.
+ Loại tài sản được tài trợ:
Loại tài sản được tài trợ ảnh hưởng lớn đến thiện chí trả nợ của khách hàng Khi tài sản hình thành từ tiền vay đáp ứng nhu cầu thiết yếu lâu dài, thiện chí trả nợ của người vay sẽ cao hơn Do đó, ngân hàng thường ưu tiên tài trợ cho các nhu cầu mua sắm tài sản có thời hạn sử dụng lâu bền hoặc giá trị lớn, giúp người tiêu dùng tận hưởng tiện ích lâu dài và nâng cao khả năng trả nợ.
+ Số tiền phải trả trước:
Ngân hàng yêu cầu người vay thanh toán một phần giá trị tài sản trước khi cho vay, gọi là số tiền trả trước Số tiền này không chỉ giúp người vay cảm thấy họ là chủ sở hữu tài sản mà còn giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Nếu người vay không cảm nhận được quyền sở hữu, họ có thể thiếu động lực trong việc trả nợ Khi khách hàng không trả được nợ, ngân hàng có thể phải thu hồi hoặc phát mãi tài sản, nhưng giá trị tài sản đã qua sử dụng thường thấp hơn giá trị ghi sổ, do đó, số tiền trả trước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro.
Số tiền trả trước nhiều hay ít thường tuỳ thuộc vào các yếu tố sau:
Khi xem xét loại tài sản, tài sản có mức độ giảm giá nhanh thường yêu cầu số tiền trả trước lớn, trong khi tài sản giảm giá chậm lại cần số tiền trả trước ít hơn.
Tốc độ vòng quay vốn cho vay
Vòng quay vốn CVTD là chỉ số quan trọng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn của ngân hàng Khi vòng quay vốn nhanh, điều này cho thấy ngân hàng đang sử dụng vốn hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Vòng quay vốn CVTD Doanh số thu nợ CVTD
Dư nợ CVTD bình quân
Chỉ tiêu
Rủi ro cho vay là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Rủi ro này bao gồm rủi ro đọng vốn và rủi ro mất vốn, và được phản ánh qua nhiều yếu tố khác nhau.
Tỷ lệ khách hàng có nợ quá hạn:
Số khách hàng có nợ quá hạn = Số khách hàng nợ quá hạn
Tổng số khách hàng có dư nợ
Chỉ tiêu này cho thấy rủi ro cho vay tập trung vào một số khách hàng hay
Tỷ lệ nợ quá hạn:
Tỷ lệ nợ quá hạn Số dư nợ quá hạn Tổng dư nợ
Tỷ lệ này càng cao thì dẫn tới việc ứ đọng vốn, tăng rủi ro mất vốn
Tỷ lệ nợ xấu Tổng dư nợ xấu Tổng dư nợ
Nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3-5 trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng Tỷ lệ nợ quá hạn cao đồng nghĩa với việc ngân hàng phải đối mặt với rủi ro lớn hơn.
Đảm bảo nguyên tắc cho vay
Mọi tổ chức kinh tế, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM), phải tuân thủ những nguyên tắc nhất định để hoạt động hiệu quả và an toàn NHTM có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tình hình kinh tế, chính trị và xã hội của đất nước, do đó, hoạt động của nó phải chịu sự quản lý chặt chẽ từ Nhà nước Để đánh giá chất lượng một khoản vay, cần xem xét liệu khoản vay đó có đảm bảo các nguyên tắc cho vay hay không Theo Quyết định 1627/QĐ ngày 15/01/2002, Điều 6 quy định rằng khách hàng vay vốn từ tổ chức tín dụng phải đáp ứng hai nguyên tắc cơ bản để được cho vay.
- Thứ nhất: Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã thoả thuận trong hợp đồng tín dụng
- Thứ hai: Hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn đã thoả thuận trong hợp đồng tín dụng
Tinh thần thái độ phục vụ, đạo đức nghề nghiệp của cản bộ tín dụng
Khi cho vay, thái độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng và tạo ấn tượng tích cực Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng ảnh hưởng lớn đến chất lượng các khoản vay Với trình độ cao và kinh nghiệm dày dạn, cán bộ có thể đưa ra những quyết định thẩm định cho vay chính xác, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Những nhân tố thuộc về ngân hàng
Các nhân tố chủ quan thuộc về ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng Đây là những yếu tố mà ngân hàng có khả năng điều chỉnh và cải thiện, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
Khi ngân hàng nhận thức rõ về tầm quan trọng và lợi ích của cho vay tiêu dùng, họ sẽ xây dựng các chiến lược, chính sách và biện pháp cụ thể để phát triển hoạt động này, ngay cả khi đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức.
Chiến lược phát triển của ngân hàng xác định rõ khách hàng mục tiêu, từ đó xây dựng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ phù hợp nhằm thu hút và phục vụ nhóm khách hàng này hiệu quả hơn.
Phẩm chất đạo đức và trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng đóng vai trò then chốt trong sự thành công của hoạt động ngân hàng Con người là yếu tố quyết định cho mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, và cán bộ tín dụng có đạo đức cùng kinh nghiệm phong phú chính là tài sản quý giá cho ngân hàng.
Quy mô ngân hàng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng phát triển và duy trì hoạt động của ngân hàng, đồng thời quyết định khả năng mở rộng cho vay tiêu dùng.
Điều kiện cho vay tiêu dùng của ngân hàng yêu cầu người vay phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định để được phê duyệt Những điều kiện này giúp ngân hàng sàng lọc khách hàng tiềm năng và loại bỏ những người không có khả năng trả nợ, từ đó đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng.
Hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng chỉ có thể phát triển khi loại hình cho vay đáp ứng nhu cầu của khách hàng tiềm năng Sự thành công này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như trình độ cán bộ ngân hàng, khả năng quản lý và chính sách của ngân hàng.
Công nghệ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng khả năng cho vay tiêu dùng của các ngân hàng Việc áp dụng công nghệ hiện đại giúp thay thế lao động thủ công, giảm chi phí nhân công và từ đó hạ thấp chi phí cho vay Bên cạnh đó, công nghệ ngân hàng cũng nâng cao năng suất lao động, rút ngắn thời gian giao dịch và mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.
Những nhân tố thuộc về khách hàng
Hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng có thể được mở rộng tùy thuộc vào quy mô và khả năng tăng trưởng của nhu cầu vay tiêu dùng từ khách hàng.
Thu nhập thường xuyên của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong cho vay tiêu dùng, vì đây là nguồn trả nợ chủ yếu sau khi đã trừ đi một phần cho nhu cầu tiêu dùng Thu nhập này có thể đến từ tiền công, tiền lương cho người lao động hoặc trợ cấp xã hội cho người đã về hưu Nhìn chung, thu nhập thường xuyên cao hơn đồng nghĩa với khả năng trả nợ tốt hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng cho vay tiêu dùng.
Thói quen tiêu dùng của người dân ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng cho vay tiêu dùng của các ngân hàng thương mại Tại Việt Nam, người dân miền Bắc thường có xu hướng tiết kiệm hơn so với người dân miền Nam.
Đạo đức của người đi vay đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cho vay tiêu dùng của ngân hàng Đạo đức này được thể hiện qua năng lực pháp lý và mức độ tín nhiệm của khách hàng Năng lực pháp lý liên quan đến việc khách hàng có tuân thủ các quy định pháp luật hay không, trong khi mức độ tín nhiệm phản ánh sự sẵn lòng trả nợ của họ.
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cho vay tiêu dùng Nếu khách hàng không chỉ sử dụng tài sản của chính mình làm đảm bảo mà còn có thêm những tài sản khác có giá trị, độ tín nhiệm của họ sẽ tăng lên, từ đó nâng cao khả năng được phê duyệt khoản vay.
Những nhân tố thuộc về môi trường
Môi trường có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng, tác động đến qui mô, rủi ro, lãi suất, phương thức và các loại cho vay Bài viết này sẽ tập trung vào việc nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường đến khả năng mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng.
Môi trường kinh tế và sự biến động của nó mang đến cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng trong việc phát triển cho vay tiêu dùng.
- Môi trường văn hoá- xã hội
Môi trường văn hóa-xã hội có ảnh hưởng lớn đến hoạt động mở rộng cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng Mỗi khu vực có những tập quán và thói quen riêng, dẫn đến sự khác biệt trong việc tiêu dùng các sản phẩm và dịch vụ, phù hợp với đặc thù của từng vùng.
Sức ép cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng đang gia tăng đối với các ngân hàng thương mại Hiện nay, không chỉ các ngân hàng mà còn các công ty tài chính và công ty bảo hiểm cũng tham gia vào thị trường cho vay tiêu dùng.
Tất cả hoạt động xã hội đều bị ảnh hưởng bởi hệ thống pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, nơi mà việc quản lý tiền tệ rất nghiêm ngặt Hệ thống pháp luật không chỉ tạo ra cơ hội cho các ngân hàng mà còn đặt ra nhiều thách thức cho họ.
- Môi trường khoa học công nghệ
Môi trường khoa học công nghệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng Những tiến bộ trong lĩnh vực này giúp ngân hàng giảm chi phí hoạt động và dễ dàng hơn trong việc cung cấp sản phẩm tín dụng tiêu dùng Đồng thời, công nghệ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc vay và trả nợ, cho phép ngân hàng phát triển các dịch vụ như tín dụng tiêu dùng qua thẻ và tín dụng tiêu dùng thấu chi, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
THỰC TRẠNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI
SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG
Quá trình hình thành và phát triển của Sở giao dịch Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Tên giao dịch: Joint stock commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank)
Hiện nay, Ngân hàngVietcombank được đánh giá là một trong ba ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam (sau
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển)
Quá trình hình thành và phát triển của Vietcombank
Vietcombank chính thức khai trương vào ngày 01/04/1963, theo Nghị định số 115/CP do Hội đồng chính phủ ban hành, tách ra từ Cục Ngoại hối của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trong giai đoạn 1963 - 1975, giữa bối cảnh chiến tranh chống Mỹ khốc liệt, Vietcombank đã thực hiện thành công vai trò là ngân hàng thương mại đối ngoại duy nhất tại Việt Nam, góp phần quan trọng vào việc xây dựng và phát triển kinh tế miền Bắc, đồng thời hỗ trợ cho chiến trường miền Nam.
1990: Vietcombank đã trở thành ngân hàng đối ngoại duy nhất của Việt Nam trên cả 3 phương diện: Nắm giữ ngoại hối của
Năm 2007, Vietcombank chính thức chuyển đổi từ ngân hàng chuyên doanh đối ngoại sang ngân hàng thương mại Nhà nước với mạng lưới rộng khắp trên toàn quốc và quan hệ ngân hàng đại lý toàn cầu Vietcombank là ngân hàng đầu tiên hoàn thành Đề án tái cơ cấu (2000 - 2005), tập trung vào việc nâng cao năng lực tài chính, quản trị, đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm, dịch vụ ngân hàng hiện đại Điều này không chỉ góp phần ổn định và phát triển kinh tế mà còn xây dựng uy tín cho Vietcombank trong cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.
Năm 2007, Vietcombank đã dẫn đầu trong ngành ngân hàng khi thực hiện cổ phần hóa và phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng thành công Đến ngày 02/06/2008, Vietcombank chính thức hoạt động theo mô hình ngân hàng thương mại cổ phần Tiếp theo, vào ngày 30/06/2009, ngân hàng này đã niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM.
Vào tháng 09/2011, Vietcombank đã ký hợp đồng cổ đông chiến lược với Mizuho Corporate Bank Đến năm 2012, ngân hàng này đã đạt tổng tài sản gần 20 tỷ đô la Mỹ và dẫn đầu về lợi nhuận tại Việt Nam, nổi bật trong các lĩnh vực như thanh toán xuất nhập khẩu, kinh doanh ngoại tệ và thẻ.
- Năm 2003: Vietcombank được tạp chí EUROMONEY bình chọn là ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam
- Năm 2004:Vietcombank được tạp chí The Banker bình chọn là "Ngân hàng tốt nhất Việt Nam" năm thứ 5 liên tiếp
Vào tháng 7 năm 2010, Vietcombank đã vinh dự nhận giải thưởng “Ngân hàng nội địa cung cấp dịch vụ tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam năm 2010” từ tạp chí Trade Finance Đây là lần thứ ba liên tiếp Vietcombank, đại diện duy nhất của Việt Nam, đạt được giải thưởng danh giá này.
Vào ngày 7 tháng 4 năm 2011, Vietcombank đã vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam trong lĩnh vực tài trợ thương mại năm 2011" từ The Asian Banker, tạp chí hàng đầu thế giới về thông tin chiến lược trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
+ 10/4/2011, Vietcombank được trao biểu trưng Top Ten “Thương hiệu mạnh Việt Nam 2011” Đây là năm thứ 9 liên tiếp Vietcombank nhận danh hiệu này
Vào ngày 05/07/2012, Tạp chí Trade Finance đã vinh danh Vietcombank với giải thưởng “Ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán thương mại tốt nhất Việt Nam năm 2012” Đây là lần thứ 5 liên tiếp (2008 - 2012) Vietcombank là đại diện duy nhất của Việt Nam nhận được giải thưởng danh giá này.
Chi nhánh chính thức tách khỏi Hội sở chính, hoạt động với tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng Các chi nhánh trên toàn quốc sẽ không ngừng phát triển để phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng, góp phần vào sự phát triển kinh tế đất nước.
Ngày 30/10/2008, đã chính thức khai trương trụ sở hoạt động mới tại 31-33 Ngô Quyền, Phường Hàng Bài, Quân Hoàn Kiếm,
Hà Nội Với trụ sở làm việc mới, đã thêm một bước khẳng định sự độc lập, tự chủ trong hoạt động của mình
Vietcombank không chỉ hoạt động như một chi nhánh tại Hà Nội với thị phần lớn, mà còn là đơn vị tiên phong trong việc thực hiện các chính sách của Vietcombank Ngân hàng này dẫn đầu trong việc thử nghiệm và triển khai sản phẩm mới, cũng như thực hiện các nghiệp vụ đặc thù khác.
Cơ cấu tổ chức của Sở giao dịch Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hà Nội
Sau gần 5 năm hoạt động, công ty đã phát triển với gần 700 cán bộ nhân viên, bao gồm 1 Giám đốc và 4 Phó Giám đốc phụ trách các mảng nghiệp vụ Công ty có 39 phòng chức năng, trong đó có 5 phòng chuyên môn và 19 phòng nghiệp vụ tại trụ sở chính, cùng 15 phòng giao dịch phân bố khắp Thủ đô Hà Nội.
Sơ đồ mô hình tổ chức của Vietcombank Hà Nội
P TD DN nhỏ và vừa
P vốn và KD ngoại tệ
Tổ quản lí quỹ ATM
(Nguồn: Báo cáo của Vietcombank Hà Nội.)
Ban Giám đốc gồm 1 giám đốc và 4 phó giám đốc, mỗi người phụ trách các mảng nghiệp vụ khác nhau Ban Giám đốc có chức năng điều hành hoạt động và là cơ quan xét duyệt cuối cùng cho mọi vấn đề, đồng thời đại diện cho tổ chức trong việc đề xuất ý kiến với Vietcombank Ban Giám đốc cũng có quyền khen thưởng những cá nhân xuất sắc và áp dụng kỷ luật đối với những cá nhân mắc khuyết điểm Ngoài ra, tổ chức còn có 5 nhóm phòng ban khác nhau.
Phòng quản lý nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban Giám đốc tổ chức bộ máy và quản lý cán bộ theo đúng Bộ luật lao động và quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng như Vietcombank Đồng thời, phòng cũng là cầu nối giúp Đảng ủy, Ban chấp hành Công đoàn và Đoàn thanh niên thực hiện các hoạt động Đảng và đoàn thể tại Vietcombank.
Phòng kế toán tài chính có nhiệm vụ tư vấn và hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc thực hiện chế độ kế toán - tài chính, báo cáo tài chính và hạch toán kế toán Tất cả hoạt động này phải tuân thủ Luật Kế toán, quy định của Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các quy định nội bộ của Vietcombank.
Phòng kiểm tra nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban Giám đốc kiểm tra và giám sát việc thực hiện các văn bản pháp luật, quy chế của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và quy định của Vietcombank Mục tiêu chính là hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh tiền tệ, tín dụng, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, Ngân hàng và khách hàng.
Phòng hành chính quản trị: Tham mưu và giúp Ban Giám đốc trong công tác hành chính, quản trị
Phòng tin học: Giúp Ban Giám đốc trong việc quản lý, duy trì hệ thống công nghệ thông tin liên quan đến quản lý hoạt động kinh doanh tại
Phòng quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng trên mọi lĩnh vực và sản phẩm của ngân hàng Đồng thời, phòng cũng thực hiện phân tích rủi ro, thẩm định giới hạn tín dụng và cấp tín dụng cho khách hàng một cách hiệu quả.
Phòng quản lý nợ chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện các tác nghiệp liên quan đến mở tài khoản vay, hợp đồng, cập nhật hệ thống, giải ngân và thu hồi nợ, đồng thời đảm bảo tính chính xác của số liệu trên hệ thống so với hồ sơ Phòng cũng có nhiệm vụ lưu giữ và quản lý hồ sơ tín dụng một cách đầy đủ và an toàn Bên cạnh đó, phòng quản lý rủi ro trong hoạt động tín dụng, đảm bảo các khoản cấp tín dụng tuân thủ các quy định trong quy trình tín dụng.
Phòng khách hàng thể nhân tại Ngân hàng Vietcombank đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì, phát triển và quản lý mối quan hệ với khách hàng cá nhân trên mọi lĩnh vực và sản phẩm ngân hàng Đơn vị này trực tiếp cấp tín dụng cho khách hàng theo đúng quy định hiện hành của ngân hàng và pháp luật.
Phòng đầu tư dự án đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm đầu tư, đồng thời thực hiện phân tích rủi ro và thẩm định cấp tín dụng cho các dự án đầu tư của khách hàng.
Phòng tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa của Vietcombank đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ với khách hàng, đồng thời mở rộng phát triển dịch vụ tín dụng và ngân hàng Định hướng của phòng nhằm đạt được mục tiêu phát triển kinh doanh an toàn, hiệu quả, và tăng trưởng thị phần của Vietcombank trong từng giai đoạn.
Phòng thanh toán quốc tế của Vietcombank thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại cho hàng xuất nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ quy định, quy chế và quy trình của Nhà nước cùng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Đồng thời, phòng cũng tuân thủ các quy ước quốc tế liên quan đến nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng mà Vietcombank tham gia.
Phòng bảo lãnh có nhiệm vụ tư vấn và hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc thực hiện các nghiệp vụ bảo hành liên quan đến công tác bảo lãnh của Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Vietcombank Đồng thời, phòng cũng đảm bảo tuân thủ các thỏa ước, thông lệ và điều lệ quốc tế về nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng mà Việt Nam đã cam kết tham gia.
Phòng vay nợ viện trợ: Có chức năng quản lí và thực hiện các nghiệp vụ thanh toán đối ngoại sử dụng nguồn vốn vay viện trợ ODA
*Nhóm kinh doanh dịch vụ:
Phòng thanh toán thẻ: Thực hiện việc phát hành các loại thẻ ghi nợ của
Vietcombank thực hiện phát hành và thu nợ cho vay tín dụng thẻ, cũng như thanh toán các loại thẻ của ngân hàng Đơn vị này là đầu mối xử lý toàn bộ vấn đề liên quan đến phát hành, thu nợ và thanh toán thẻ, hợp tác với Trung tâm thẻ và các phòng, đối tác liên quan Vietcombank cũng là thành viên của Ban Quản lý Quỹ ATM tại Hà Nội Tất cả các hoạt động này phải tuân thủ đúng quy định, quy chế và quy trình nghiệp vụ hiện hành của Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy ước quốc tế về nghiệp vụ thẻ mà Vietcombank tham gia.
Phòng kinh doanh dịch vụ của Vietcombank chuyên cung cấp các sản phẩm dịch vụ như tài khoản, dịch vụ tiền tệ và thanh toán đối ngoại cho khách hàng cá nhân, cũng như các sản phẩm huy động vốn, tất cả đều tuân thủ quy định của pháp luật và Vietcombank.
Phòng ngân quỹ thực hiện công tác bảo quản, giao nhận, và vận chuyển tiền mặt, tài sản quý, giấy tờ có giá và ấn chỉ quan trọng, đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và chế độ quản lý kho quỹ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Vietcombank.
Các nghiệp vụ chính tại Vietcombank Hà nội
Hệ thống Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam rất đa dạng với nhiều lĩnh vực hoạt động, chủ yếu tập trung vào các nghiệp vụ cơ bản.
Dịch vụ ngân hàng bao gồm nhiều loại hình như tài khoản cá nhân và doanh nghiệp, dịch vụ trả lương tự động, gửi tiết kiệm, chuyển và nhận tiền, cho vay cá nhân và hộ gia đình, cũng như thu đổi ngoại tệ và séc du lịch Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể phát hành trái phiếu và thực hiện nhờ thu séc cả trong nước lẫn quốc tế.
Mua bán ngoại tệ bao gồm các hình thức như giao ngay, kỳ hạn, hoán đổi tiền tệ và lãi suất, hợp đồng quyền chọn, cùng với các sản phẩm phái sinh khác.
Huy động vốn được thực hiện đa dạng thông qua nhiều hình thức, bao gồm tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ, tiền gửi có kỳ hạn của cá nhân và tổ chức, chứng chỉ tiền gửi ngoại tệ, các loại kỳ phiếu và trái phiếu, cũng như tiền gửi thanh toán.
- Hoạt động tín dụng được thực hiện dưới các hình thức:
+ Cho vay vốn lưu động: khách hàng có thể lựa chọn theo từng lần hoặc vay theo hạn mức tín dụng
+ Cho vay dự án đầu tư để đổi mới công nghệ, đáp ứng nhu cấu tài sản cố định hoặc bất động sản của khách hàng
+ Cho vay chiết khấu bộ chứng từ
Hoạt động này bao gồm nhiều dịch vụ quan trọng như thông báo và sửa đổi thư tín dụng (LC), xác nhận LC, nhận bộ chứng từ để thanh toán theo LC và nhờ thu Ngoài ra, còn có dịch vụ thanh toán tiền hàng xuất khẩu, chiết khấu truy đòi và chiết khấu miễn truy đòi, chuyển nhượng LC, phát hành LC, và thanh toán LC Các dịch vụ khác bao gồm ký hậu vận đơn, ủy quyền nhận hàng theo LC, bảo lãnh nhận hàng, cũng như thông báo và thanh toán nhờ thu.
Hoạt động bảo lãnh bao gồm nhiều hình thức như bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thanh toán qua thư tín dụng dự phòng, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo lãnh thanh toán tiền ứng trước, bảo lãnh khoản tiền giữ lại, bảo lãnh đối ứng và xác nhận bảo lãnh Những hình thức này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính và tạo sự tin tưởng giữa các bên tham gia giao dịch.
- Dịch vụ ngân hàng hiện đại
Dịch vụ ngân hàng điện tử Vietcombank Money cho phép khách hàng thực hiện giao dịch ngay tại nơi làm việc qua điện thoại, trong khi dịch vụ I-b@nking giúp truy vấn thông tin tài khoản và tín dụng qua Internet Bên cạnh đó, SMS Banking cung cấp thông tin về tỉ giá, lãi suất và vị trí ATM thông qua tin nhắn Hệ thống thẻ và máy ATM của Vietcombank mang đến giải pháp tài chính thông minh và giao dịch tiện lợi, tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
Thẻ tín dụng gồm : Visacard, Mastercard, American Express, JCB, Diners Club…
Thẻ ghi nợ trong nước và quốc tế: Vietcombank connect 24, Vietcombank MTV Mastercard, Vietcombank Visa Debit, Vietcombank SG24…
Dịch vụ ngân quỹ cung cấp nhiều tiện ích, bao gồm kiểm đếm ngoại tệ và VND, thu chi tiền mặt tại địa điểm yêu cầu, nhờ thu séc du lịch và séc thương mại, cùng với nhờ thu ngoại tệ hoặc VND không đủ tiêu chuẩn lưu hành.
Trong nhữ , Vietcombank và uy tín T
Bảng 1: Kết quả hoạt động kinh doanh của
(Nguồn: Báo cáo kết quả kin năm 2010-2012)
4057.15 tỷ đồng, tăng 17.53% so với cùng kỳ năm trước
Chi phí hàng năm đã có sự biến động đáng kể trong giai đoạn 2010-2012 Cụ thể, năm 2010, chi phí đạt 2,931.10 tỷ đồng, nhưng năm 2011 đã giảm 112.8 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 3.85%, xuống còn 2,808.30 tỷ đồng Tuy nhiên, vào năm 2012, tổng chi phí lại tăng mạnh 17.04%, đạt 3,286.95 tỷ đồng so với năm trước.
Chi trả lãi tiền gửi khách hàng đã tăng 446,5 tỷ VND (18,1%) do số dư huy động vốn trong năm 2012 cao hơn năm trước Lãi suất có xu hướng tăng, đặc biệt vào cuối năm, cùng với việc nhân viên thực hiện hạch toán quỹ lương kinh doanh vào chi phí chi nhánh và lương tối thiểu năm 2012 cũng tăng so với năm 2011.
Lợi nhuận của ngân hàng đã tăng trưởng qua các năm, cho thấy hoạt động kinh doanh hiệu quả và khả năng sinh lời tốt, đặc biệt trong bối cảnh nhiều ngân hàng khác đang gặp khó khăn.
Năm 2012, lợi nhuận đạt 770.2 tỷ đồng, tăng 19.64% so với cùng kỳ năm trước, hoàn thành xuất sắc kế hoạch đề ra và trích lập đủ các quỹ dự phòng theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Ngân hàng đang mở rộng mạng lưới hoạt động và đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ, đồng thời nâng cao chất lượng và quy mô hoạt động tín dụng, điều này góp phần tăng thu nhập cho ngân hàng.
2.1.4.2 Hoạt động huy động vốn và hoạt động cho vay
Hoạt động kinh doanh của Vietcombank Hà Nội đã đạt được kết quả tích cực nhờ vào việc thực hiện hiệu quả các hoạt động huy động vốn và cho vay trong thời gian qua.
2011/2010 2012/2011 tiêu Giá trị % Giá trị %
1 Tổng nguồn vốn 39906.5 39324.5 46010.9 -592.35 -1.48 6686.47 17 2.Dư nợ 27318 30612.6 34351.6 3294.55 12,06 3739.04 12,22
(Nguồn:Báo cáo kết quả năm 2010-2012) trên cho thấy,
Từ năm 2010 đến 2012, tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng có sự biến động đáng chú ý Năm 2010, ngân hàng huy động được 39,906.45 tỷ đồng, tăng 22% so với năm 2009 Tuy nhiên, năm 2011, con số này giảm xuống còn 39,324.45 tỷ đồng, giảm 1.48% so với năm trước Đến năm 2012, ngân hàng đã đạt 46,010.90 tỷ đồng, tăng 17% so với đầu năm, trong đó vốn huy động từ dân cư đạt 16,951.95 tỷ đồng, tăng 47.65% Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào thành công của chương trình tiết kiệm dự thưởng “Du xuân cùng Vietcombank”, thu hút hơn 700 tỷ đồng, vượt 150% kế hoạch Tuy nhiên, việc tăng nhanh nguồn vốn từ thị trường liên ngân hàng cũng tiềm ẩn rủi ro thanh khoản, làm tăng chi phí huy động và giảm tỷ lệ lợi nhuận.
Nguyên nhân của những hạn chế
Những hạn chế còn tồn tại ở trong h quan Bao gồm:
Các nguyên nhân chủ quan từ phía ngân hàng bao gồm:
Thị trường vay tiêu dùng hiện nay chưa thực sự thông thoáng và đồng nhất, chủ yếu giới hạn đối tượng vay là những khách hàng có hộ khẩu thường trú tại Hà Nội Tuy nhiên, số lượng người từ các tỉnh khác đến Hà Nội làm việc và sinh sống rất lớn, và họ cũng có nhu cầu vay vốn để trang trải chi phí sinh hoạt và nhu cầu nhà ở Thêm vào đó, tài sản đảm bảo (TSĐB) phải có sổ đỏ, dẫn đến nhiều khách hàng có khả năng trả nợ nhưng thiếu giấy tờ pháp lý cho TSĐB bị loại khỏi danh sách vay vốn.
Vietcombank và các cơ quan quản lý khác, đồng thời nhận được sự bảo trợ của NHNN trên một số lĩnh vực, nguyên nhân này nhiều khi làm N
- một hoạt động mới phát triển và chịu nhiều áp lực cạnh tranh
Nguồn nhân lực trong lĩnh vực tín dụng vẫn còn nhiều hạn chế, với kỹ năng bán hàng của cán bộ tín dụng còn yếu Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng việc đào tạo đầy đủ về kỹ năng bán hàng và nghiệp vụ marketing vẫn chưa được thực hiện, dẫn đến khả năng tiếp cận khách hàng hạn chế Hơn nữa, công tác kiểm tra sau khi giải ngân chưa được thực hiện nghiêm túc và thường xuyên, chỉ khi khách hàng có dấu hiệu chậm trả hoặc có áp lực từ kiểm soát nội bộ thì mới phát hiện được nhu cầu mới và các biểu hiện của nợ xấu từ giai đoạn đầu.
Thời gian làm thủ tục cho vay tại ngân hàng này kéo dài hơn so với các ngân hàng khác, nơi quy trình chỉ mất vài giờ.
Các nguyên nhân khách quan:
Nguyên nhân đầu tiên gây ra sự không hài lòng từ phía khách hàng là do họ thường cảm thấy thủ tục vay ngân hàng quá phức tạp và rườm rà Nhiều khách hàng không hiểu rõ quy trình, dẫn đến tâm lý e ngại khi đến ngân hàng Thay vì lựa chọn vay từ ngân hàng, họ thường chọn vay tư nhân với lãi suất cao hơn nhiều, chỉ vì thủ tục đơn giản hơn.
Môi trường pháp lý tại Việt Nam hiện nay còn nhiều bất cập, đặc biệt trong việc quản lý nhân khẩu của chính quyền địa phương Mặc dù mỗi cá nhân đều có hộ khẩu thường trú tại một địa chỉ nhất định, nhưng khi di cư đến Hà Nội để làm ăn sinh sống, tình trạng này thường không được ghi nhận Thêm vào đó, tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và đất ở tại Hà Nội vẫn còn chậm, gây khó khăn cho người dân.
Môi trường kinh tế ảnh hưởng đến khả năng trả nợ từ lương của người dân Nhiều người Việt Nam thường có thói quen tích lũy đủ tiền trước khi chi tiêu Khi gặp khó khăn tài chính, họ thường vay mượn từ người thân trước khi nghĩ đến việc vay ngân hàng Việc vay ngân hàng thường gặp khó khăn do thủ tục phức tạp và yêu cầu tài sản thế chấp, điều này có thể dẫn đến việc mất tài sản nếu không trả nợ đúng hạn.
* Mô hình phát triển, tổ chức bộ máy và mạng lưới:
Tiếp tục đánh giá tình hình hoạt động của các công ty con trong và ngoài nước cùng với văn phòng đại diện, nhằm xây dựng phương án tái cơ cấu hợp lý để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tiếp tục rà soát, chuẩn hóa mô hình Chi nhánh, hoàn thiện và phân định rõ chức năng nhiệm vụ của các phòng tại Hội sở chính
Mở rộng mạng lưới giao dịch tại các khu kinh tế trọng điểm và khu đô thị tập trung ở Hà Nội nhằm nâng cao sự thuận tiện và giảm thiểu thời gian di chuyển cũng như chờ đợi cho khách hàng.
Tăng trưởng lao động của Vietcombank sẽ không vượt quá 10%, với sự chú ý đặc biệt trong việc tuyển dụng nhằm đáp ứng nhu cầu bổ sung nhân sự theo định hướng phát triển mạng lưới.
Vietcombank sẽ tăng cường bổ sung lao động cho hoạt động bán lẻ nhằm phát triển theo định hướng của ngân hàng Theo kế hoạch, năm 2013, ngân hàng sẽ thành lập phòng Khách hàng thể nhân và bổ sung nhân sự cho bộ phận bán lẻ cũng như kinh doanh thẻ tại các chi nhánh.
Năm 2013, chúng tôi dự kiến thành lập một chi nhánh dịch vụ khách hàng đặc biệt tại Hà Nội nhằm bổ sung lao động cho công tác phát triển mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch.
- Cung cấp nhân sự cho các chi nhánh nhỏ dự kiến thành lập (nếu điều kiện
Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cần đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng với mục tiêu đạt 12%, đồng thời kiểm soát chất lượng tín dụng để tỷ lệ nợ xấu không vượt quá 3%.
Công tác huy động vốn cần linh hoạt để đáp ứng yêu cầu sử dụng và tối ưu hóa hiệu quả Tỷ lệ tăng trưởng huy động vốn từ nền kinh tế đạt 12%, đảm bảo sự hài hòa giữa huy động và sử dụng vốn.
Sẵn sàng tham gia thị trường trái phiếu quốc tế khi có điều kiện thuận lợi, đồng thời tăng cường nỗ lực trong việc xử lý và thu hồi nợ, phấn đấu nâng cao tỷ lệ thu hồi nợ đã xử lý.
Rà soát và tái cơ cấu danh mục đầu tư nhằm tối ưu hóa hiệu quả; đồng thời, tiếp tục thúc đẩy việc thành lập các công ty con theo kế hoạch đã được Đại hội đồng cổ đông thông qua năm 2012.
* Trong các lĩnh vực hoạt động kinh doanh khác và kết quả tài chính:
Duy trì tốt hoạt động kinh doanh ngoại tệ, đảm bảo thu từ kinh doanh ngoại tệ đóng góp đáng kể vào tổng thu
Có biện pháp củng cố, giành lại thị phần thanh toán, thị phần về thẻ; dần nâng cao hiệu quả hoạt động thẻ
Tiếp tục đẩy mạnh phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại
, các hệ số ROA = 1.1%, ROE 12% tương đương như năm 2012
* Trong công tác quản trị rủi ro:
Tiếp tục nâng cao vai trò của bộ máy kiểm tra, kiểm soát, kiểm toán nội bộ
Xử lý nợ xấu
Hiện nay, nợ xấu trong hoạt động cho vay tiêu dùng tại Vietcombank Hà Nội đang gia tăng nhanh chóng Việc xử lý nợ xấu trở thành thách thức lớn cho nhiều ngân hàng, bao gồm cả Vietcombank Để giảm thiểu nợ xấu trong cho vay tiêu dùng, ngân hàng cần triển khai ba giải pháp hiệu quả.
*Quy trách nhiệm cho nhân viên phân tích tín dụng, thẩm định tín dụng
ể nâng cao hiệu quả cho vay, kiểm soát nợ xấu
* Thu n ) để bán thanh lý hơn )
- Thông báo nhắc nhở cho khách hàng về việc tiến hành thu nợ
Để xử lý các khoản nợ xấu không thể thu hồi, khuyến nghị bán lại cho Công ty Quản lý tài sản các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) VAMC sẽ chính thức hoạt động vào tháng 7/2013, theo dự kiến của Nhà nước, nhằm giải quyết tình hình nợ xấu cho các ngân hàng thương mại (NHTM).
Vì vậy, Vietcombank Hà Nội nên xem xét việc bán các khoản nợ khó thu hồi cho VAMC nhằm thu hồi vốn và tái cấu trúc dư nợ trong năm nay.
Tăng cường cho vay không có tài sản đảm bảo
* Hoàn thiện cho vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảo đối v
Doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu vay vốn để phục vụ cho tiêu dùng, sinh hoạt hàng ngày và các nhu cầu hợp pháp khác Việc này giúp ngân hàng mở rộng khả năng tiếp cận và đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Khi vay vốn không cần tài sản đảm bảo, người vay có thể dựa vào thu nhập từ lương hàng tháng để trả nợ Thời gian vay tối thiểu là 12 tháng và tối đa là 36 tháng.
* Nhanh chóng hoàn thiện và đưa phương thức cho vay thấu chi vào hoạt động
, Ngân hàng nên thực hiện chương trình thấu chi tài khoản đối với các khách hàng là cá nhân
Giải quyết các vấn đề tài chính khẩn cấp và bất ngờ là điều cần thiết, đặc biệt khi khách hàng không có đủ thời gian Việc có một nguồn tiền mặt sẵn sàng bất kỳ lúc nào giúp đảm bảo sự ổn định tài chính và giảm bớt căng thẳng trong những tình huống khó khăn.
Hoàn thiện quy trình cho vay và đánh giá khách hàng
* Giảm thời gian thẩm định hồ sơ vay
Hiện nay, các ngân hàng đang nỗ lực giảm thời gian thẩm định hồ sơ vay tiêu dùng, với một số ngân hàng cam kết hoàn tất trong chỉ 8 tiếng Điều này giúp khách hàng không phải chờ đợi lâu để nhận khoản vay sau khi đáp ứng đủ điều kiện Nhu cầu vay vốn chủ yếu phục vụ cho mục đích cá nhân và mua sắm, vì vậy việc rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ trở thành chiến lược thu hút khách hàng của các ngân hàng.
Kiểm tra sau là một phần quan trọng trong quy trình tín dụng, đặc biệt đối với cho vay tiêu dùng (CVTD) Do các khoản vay tiêu dùng thường không xảy ra thường xuyên và kéo dài từ vài năm, việc kiểm tra và thăm hỏi khách hàng không được thực hiện liên tục Mục đích của kiểm tra sau giải ngân không chỉ là đảm bảo tính trung thực trong việc sử dụng vốn vay mà còn để đánh giá khả năng trả nợ và phát hiện nhu cầu mới của khách hàng Khai thác khách hàng cũ để mở rộng đối tượng khách hàng mới là cần thiết Thăm hỏi khách hàng thường xuyên cung cấp thông tin phản hồi chính xác về chất lượng và vị thế sản phẩm, từ đó giúp cải thiện dịch vụ và tạo cơ sở cho việc mở rộng CVTD.
Hiện nay, đánh giá k xác định rủi ro trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng
• Kiểm soát mức độ tín nhiệm khách hàng, thiết lập hạn mức cho vay
• Đánh giá khả năng tin cậy về tài chính của một khách hàng thể nhân khi đứng trên giác độ Ngân hang
Đưa ra quyết định hợp lý để bảo vệ quyền lợi cá nhân, như việc cho vay hay không, tiếp tục cho vay hay tập trung thu hồi nợ, nhằm ngăn ngừa và hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
3.2.4.1 Tăng cường các hoạt động Marketing đối với CVTD
Để ngân hàng tồn tại và phát triển, việc thành lập bộ phận nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm là rất cần thiết Các sản phẩm ngân hàng phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu của thị trường, bao gồm cả nhu cầu từ bên cung và bên cầu, nhằm tối ưu hóa doanh thu và đánh giá chính xác tình hình thị trường mà ngân hàng đang hoạt động.
Để ngân hàng có thể phát triển kế hoạch hoạt động ngắn hạn và chiến lược kinh doanh dài hạn, việc phân tích và đánh giá chính xác thị trường là vô cùng cần thiết Nhiệm vụ quan trọng này sẽ được thực hiện bởi bộ phận nghiên cứu thị trường.
Việc phát hiện và giới thiệu các sản phẩm mới phù hợp với từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế sẽ giúp Sở Giao dịch duy trì sự kết nối thường xuyên và nắm bắt kịp thời xu hướng thị trường.
Để hoàn thiện phương pháp tiếp thị CVTD, cần tăng cường bán chéo sản phẩm, mang lại lợi ích trọn gói cho khách hàng và gia tăng thu nhập cho đơn vị Sản phẩm tín dụng có đặc tính hoàn trả sau thời gian sử dụng, do đó cần chọn lọc đối tượng khách hàng theo tiêu chuẩn riêng Tuy nhiên, không nên chỉ ngồi chờ khách hàng đến xin vay mà cần tích cực tiếp thị để tìm kiếm khách hàng giống như nhân viên bán sản phẩm thông thường.
Khách hàng CVTD có phạm vi hoạt động rộng khắp, và ngân hàng cần khơi dậy nhu cầu của họ hoặc tạo cơ hội để họ bộc lộ nhu cầu Các phương pháp truyền thống như quảng cáo qua truyền hình, sóng phát thanh, tờ rơi, và chương trình khuyến mãi đã được sử dụng nhưng chưa đạt hiệu quả mong đợi Bán chéo sản phẩm là cách hiệu quả nhất để mở rộng CVTD, nhờ vào đội ngũ nhân viên tiếp thị và bán hàng của các đối tác, có khả năng tạo ra nhu cầu tiêu dùng thông qua kỹ năng trưng bày và giới thiệu sản phẩm.
Tăng cường quảng cáo là cần thiết để người dân làm quen với các sản phẩm tín dụng tiêu dùng của ngân hàng Để mở rộng thị trường, các ngân hàng cần triển khai chiến dịch quảng bá đa dạng nhằm khuyến khích người dân vay vốn mà không còn e ngại Việc sử dụng các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình và báo điện tử sẽ giúp nâng cao nhận thức Ngoài ra, với sự phát triển của thương mại điện tử, việc gửi tin quảng cáo qua email cũng là một phương thức hiệu quả mà nhiều doanh nghiệp quốc tế áp dụng.
Con người là nguồn lực quan trọng nhất đối với bất kỳ tổ chức hay doanh nghiệp nào, và sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào hiệu suất làm việc của họ Để đạt được thành công trong lĩnh vực kinh doanh, việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực là điều cần thiết Do đó, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trở thành một trong những mục tiêu chủ chốt cần được chú trọng trong thời gian tới Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đào tạo chuyên sâu theo từng nghiệp vụ và tăng cường đào tạo tại chỗ là rất quan trọng Cần thực hiện quy hoạch cán bộ hợp lý và đánh giá năng lực để phát huy hiệu quả công việc Đồng thời, xây dựng văn hóa kinh doanh công sở cũng góp phần nâng cao uy tín và thương hiệu của Vietcombank.
Ngân hàng cần phân công lao động hợp lý để tận dụng tối đa khả năng của cán bộ tín dụng, đồng thời xây dựng chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực toàn diện Việc tổ chức đào tạo, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ ngân hàng và hiện đại hóa, là rất quan trọng Sở giao dịch nên cử cán bộ tham gia các chương trình đào tạo tại các trường đại học và viện nghiên cứu Hơn nữa, ngân hàng nên cử nhân viên có trình độ tham gia các khóa đào tạo ở nước ngoài và nghiên cứu các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng của các nước phát triển, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
Ngân hàng cần phân công công việc dựa trên năng lực và kinh nghiệm của từng nhân viên, đồng thời phân quyền cấp tín dụng phù hợp với trình độ Để nâng cao chất lượng đánh giá khách hàng, việc đào tạo đội ngũ cán bộ tín dụng là rất quan trọng Ngân hàng cũng nên tìm hiểu sở trường của từng cán bộ để bố trí và quản lý hiệu quả, từ đó phát huy tối đa khả năng của nhân viên và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Để phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, ngân hàng cần thực hiện quy trình tuyển dụng công bằng và minh bạch, nhằm tìm kiếm những cán bộ có tri thức, năng lực chuyên môn cao, khả năng tiếp thu công nghệ mới và tinh thần trách nhiệm, đáp ứng tốt các yêu cầu công việc trong bối cảnh hiện tại.
3.2.4.3 Hiện đại hóa cơ sở vật chất và công nghệ ngân hàng iện nay Điều đó không những giúp nhân viên ngân hàng làm việc hiệu quả hơn, phát huy hết khả năng mà còn giúp nâng cao hình ảnh của ngân hàng Đặc biệt là nó sẽ hỗ trợ ngân hàng tăng tốc độ xử lí thông tin cũng như là khả năng hoạt động chung.Ngân hàng cần chú ý tới việc xây dựng một hệ thống kế hoạch đầu tư trang thiết bị, công nghệ nhằm từng bước đưa vào sử dụng các dịch vụ xử lí trên hệthống các phần mềm hiện đại, công nghệ thẻ, dịch vụ home-banking… việc xử lí hỗ trợ các khâu như thẩm định, định giá TSBĐ, giám sát khoản vay của khách hàng cũng cần có phần mềm ứng dụng để triển khai hỗ trợ mở rộng CVTD một cách đồng bộ, hiệu quả nhất
Chính phủ cần chú trọng đầu tư vào ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Việc này sẽ góp phần quan trọng trong việc tăng cường nguồn cung hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của công chúng.
Đối với Ngân hàng Nhà nước
NHNN cần tiếp tục đổi mới cơ chế lãi suất để phù hợp với mục tiêu chính sách tiền tệ và điều kiện thực tế của cung cầu tiền tệ Việc khuyến khích các NHTM áp dụng cơ chế quản trị lãi suất sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao chênh lệch lãi suất đầu ra, đầu vào, đảm bảo các NHTM có khả năng bù đắp chi phí, rủi ro và đạt được lợi nhuận bền vững.
Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy là yếu tố quan trọng giúp phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng Trong thời gian tới, NHNN cần ban hành các hướng dẫn cụ thể về các hình thức hỗ trợ và khuyến khích cho vay tiêu dùng, nhằm tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng và đầy đủ, bảo vệ quyền lợi cho các ngân hàng thương mại trong việc phát triển lĩnh vực này.
NHNN cần tăng cường khả năng tự chủ và trách nhiệm cho các ngân hàng thương mại (NHTM) trong hoạt động kinh doanh Đồng thời, NHNN cũng nên hỗ trợ nhiều hơn cho các NHTM trong việc tổ chức các khóa học, hội thảo và trao đổi kinh nghiệm về hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng.
Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động ngân hàng, cần kịp thời ban hành văn bản chỉ đạo và hướng dẫn nghiệp vụ khi có các văn bản mới từ Ngân hàng Nhà nước, Chính phủ và các ngành liên quan.
Thứ hai, có chiến lược khách hàng cụ thể để chỉ đạo các chi nhánh đến tiếp thị khai thác khách hàng
Để thực hiện quy trình cho vay được chuẩn hóa, cần hoàn thiện biểu mẫu cho các sản phẩm đã chuẩn hóa Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tác nghiệp giữa các bộ phận và khách hàng, đồng thời giúp cán bộ cho vay giải quyết khoản vay một cách nhanh chóng hơn.