NỘI DUNG
Diễn biến của cuộc khủng hoảng 2008
Cuộc khủng hoảng tài chính bắt nguồn từ Mỹ, với nguyên nhân chính là việc các ngân hàng thương mại cho vay mua nhà "dưới chuẩn" với quy mô lớn Sự gia tăng vay mượn của người dân xuất phát từ chính sách lãi suất thấp của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), nhằm khuyến khích sản xuất và tiêu dùng sau khủng hoảng 2000-2001, khi lãi suất giảm từ 6,5% xuống 1,75% trong vòng 18 tháng Các ngân hàng thương mại có thể thực hiện những khoản vay rủi ro này nhờ sự hỗ trợ của các công ty tài chính và ngân hàng đầu tư, đặc biệt là Fannie Mae và Freddie Mac, được chính phủ bảo trợ, qua đó mua lại các khoản cho vay và biến chúng thành chứng khoán để bán cho các ngân hàng đầu tư lớn như Bear Stearns và Merrill Lynch.
Các công ty tài chính và ngân hàng đầu tư phát hành trái phiếu dựa trên các chứng từ cho vay thế chấp, sau đó bán cho các ngân hàng Mỹ và quốc tế Những trái phiếu này trở thành tài sản tích trữ nhờ vào uy tín của các ngân hàng phát hành.
Việc "chứng khoán hoá" các khoản vay thế chấp đã vượt khỏi sự kiểm soát của nhà nước, dẫn đến chuỗi hoạt động kinh doanh đầu cơ làm nóng thị trường bất động sản Kết quả là giá nhà đất tăng cao, tạo ra một "bong bóng" và cuối cùng "bong bóng" này đã nổ.
Cuộc khủng hoảng tài chính gần đây ở Mỹ xuất phát từ cơ cấu và cơ chế vận hành của nền kinh tế, trong bối cảnh thực hiện chính sách tự do hóa kinh tế và nới lỏng tiền tệ kéo dài Để phục hồi nền kinh tế sau suy thoái năm 2001, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã giảm lãi suất liên ngân hàng từ 6,5% xuống 1,75%, dẫn đến lãi suất cho vay tín dụng thứ cấp cũng giảm Chính sách nới lỏng tiền tệ đã khuyến khích người dân vay tiền mua nhà, trong khi các tổ chức tín dụng sẵn sàng cho vay và đầu tư mạo hiểm Sự buông lỏng quản lý nhà nước và những sai lầm trong chính sách kinh tế là nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng này.
Cuộc khủng hoảng tài chính tại Mỹ đã nhanh chóng lan rộng, dẫn đến suy giảm kinh tế toàn cầu, do vai trò quan trọng của Mỹ trong nền kinh tế thế giới Kể từ sau Đại chiến Thế giới thứ II, Mỹ đã trở thành cường quốc kinh tế và khoa học công nghệ hàng đầu, với giá trị tổng sản phẩm (GNP) chiếm gần một phần tư tổng sản phẩm toàn cầu Sự suy giảm kinh tế của Mỹ đã tác động lớn đến quan hệ tài chính, thương mại và đầu tư quốc tế, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế của nhiều quốc gia Đồng đô la Mỹ, với sức mạnh của nền kinh tế Mỹ, trở thành đồng tiền thanh toán và dự trữ quốc tế, khiến cho chính phủ, ngân hàng và công ty trên thế giới đều sẵn sàng mua trái phiếu của Mỹ Tuy nhiên, khi đồng đô la mất giá, giá cả và giá trị tài sản dự trữ bằng đồng đô la cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng Sự sụp đổ của các ngân hàng Mỹ đã kéo theo hàng loạt ngân hàng khác trên thế giới phá sản, dẫn đến khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Mỹ đã gây ra khủng hoảng và suy thoái kinh tế toàn cầu, buộc các quốc gia khác phải gánh chịu hậu quả từ những sai lầm và bất ổn trong nền kinh tế của mình Với vai trò chi phối trong hệ thống tài chính thế giới, Mỹ khiến toàn thế giới phải chia sẻ gánh nặng do các quyết định kinh tế của họ.
Cuộc khủng hoảng tài chính bắt đầu vào tháng 12 năm 2007 đã dẫn đến suy thoái kinh tế nghiêm trọng tại Hoa Kỳ, được NBER dự đoán là đợt suy thoái tồi tệ nhất kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai Từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2008, trung bình mỗi tháng có 84.000 lao động Mỹ mất việc làm.
Kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt với tình trạng đói tín dụng do hàng loạt tổ chức tài chính lớn bị phá sản Tình trạng thất nghiệp gia tăng đã ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và tiêu dùng của hộ gia đình, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc bán hàng hóa Nhiều công ty, bao gồm ba nhà sản xuất ô tô hàng đầu là General Motors, Ford Motor và Chrysler LLC, đang đối diện với nguy cơ phá sản Dù đã nỗ lực vận động Quốc hội Hoa Kỳ cứu trợ, General Motors vẫn phải tuyên bố tạm thời đóng cửa 20 nhà máy ở Bắc Mỹ vào ngày 12/12/2008 Sự sụt giảm tiêu dùng và hàng hóa tồn kho đã kéo theo mức giá chung của nền kinh tế giảm liên tục, đẩy Hoa Kỳ vào nguy cơ giảm phát.
Cuộc khủng hoảng đã dẫn đến sự gia tăng giá trị của đồng đô la Mỹ, do đây là phương tiện thanh toán phổ biến nhất toàn cầu Các nhà đầu tư quốc tế đã mua đô la để cải thiện khả năng thanh khoản, khiến cho đồng đô la Mỹ trở nên mạnh hơn Tuy nhiên, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu của Hoa Kỳ.
Chỉ số bình quân công nghiệp Dow-Jones giảm liên tục từ cuối quý III năm 2007.
Khi khủng hoảng tín dụng nhà ở thứ cấp bùng phát, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) đã can thiệp bằng cách hạ lãi suất và gia tăng mua trái phiếu đảm bảo bằng tài sản (MBS) Đến tháng 8 năm 2007, khi khủng hoảng tài chính trở nên nghiêm trọng, FED tiếp tục thực hiện các biện pháp nới lỏng tiền tệ nhằm tăng cường thanh khoản cho các tổ chức tài chính.
FED còn thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (mua lại các trái phiếu chính phủ Hoa
Vào giữa tháng 12 năm 2008, FED công bố kế hoạch thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ bằng cách hạ lãi suất tái chiết khấu Để hỗ trợ các tổ chức tài chính, Chính phủ Hoa Kỳ đã thành lập chương trình Term Auction Facility vào tháng 12 năm 2007, cho phép cấp các khoản vay ngắn hạn từ 28 đến 84 ngày với lãi suất cao nhất qua đấu giá Đến tháng 11 năm 2008, FED đã cho vay tổng cộng 300 tỷ đô la theo chương trình này và thực hiện cho vay thế chấp với tổng số tiền lên tới 1,6 nghìn tỷ đô la.
Hoa Kỳ đóng vai trò là thị trường nhập khẩu quan trọng cho nhiều quốc gia, vì vậy khi kinh tế suy thoái, xuất khẩu của các nước, đặc biệt là các nước Đông Á theo hướng xuất khẩu, bị ảnh hưởng nghiêm trọng Các nền kinh tế như Nhật Bản, Đài Loan, Singapore và Hong Kong đã rơi vào tình trạng suy thoái, trong khi các nền kinh tế khác cũng ghi nhận sự tăng trưởng chậm lại.
Châu Âu có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Hoa Kỳ và đang chịu ảnh hưởng nghiêm trọng về tài chính lẫn kinh tế Nhiều tổ chức tài chính tại đây đã phá sản, dẫn đến khủng hoảng tài chính ở một số quốc gia như Ireland và Nga Các nền kinh tế lớn nhất khu vực như Đức và Ý đang rơi vào suy thoái, trong khi Anh, Pháp và Tây Ban Nha đều ghi nhận sự giảm tốc trong tăng trưởng Khu vực đồng Euro đã chính thức trải qua cuộc suy thoái kinh tế đầu tiên kể từ khi thành lập.
Nền kinh tế các nước Mỹ Latinh, có mối liên hệ chặt chẽ với kinh tế Hoa Kỳ, đang phải đối mặt với những tác động tiêu cực do dòng vốn ngắn hạn rút khỏi khu vực và sự sụt giảm mạnh của giá dầu Tình hình này đã đẩy Ecuador đến bờ vực của một cuộc khủng hoảng nợ.
Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại trên toàn cầu đã dẫn đến giảm nhu cầu tiêu thụ và sản xuất dầu mỏ, kéo theo giá dầu giảm và gây thiệt hại cho các nước xuất khẩu dầu Đồng thời, lo ngại về bất ổn đã kích thích đầu cơ lương thực, làm giá lương thực tăng cao vào cuối năm 2007 và đầu năm 2008, dẫn đến cuộc khủng hoảng giá lương thực toàn cầu Nhiều thị trường chứng khoán trải qua đợt mất giá nghiêm trọng, buộc các nhà đầu tư chuyển sang các đồng tiền mạnh như đô la Mỹ, yên Nhật và franc Thụy Sĩ, làm tăng giá trị của chúng và gây khó khăn cho xuất khẩu của các nước này, đồng thời gây rối loạn tiền tệ ở một số quốc gia buộc phải tìm sự trợ giúp từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế Hàn Quốc cũng không thoát khỏi khủng hoảng tiền tệ khi đồng won liên tục mất giá từ đầu năm 2008.
Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng 2008 đến Thị trường Tài chính Việt Nam: 7 1 Thị trường Tài chính Việt Nam trước khi xảy ra khủng hoảng năm 2008
1 Thị trường Tài chính Việt Nam trước khi xảy ra khủng hoảng năm 2008:
Trước khủng hoảng kinh tế năm 2008, thị trường tài chính Việt Nam phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng ổn định 7.7% Cụ thể, trong giai đoạn 2003 đến 2006, nền kinh tế ghi nhận các mức tăng trưởng lần lượt là 6.9%, 7.5%, 7.5% và 8.2%.
Theo báo cáo từ 5 ngân hàng thương mại, tăng trưởng cho vay đối với doanh nghiệp cổ phần đã đạt mức cao từ năm 2003, với dư nợ cho vay tăng liên tục, từ 25.212 tỷ đồng vào tháng 12/2004 (chiếm 5,47% tổng dư nợ) lên 51.603 tỷ đồng vào tháng 5/2006 (chiếm 8,8%) Dư nợ cho vay doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa luôn chiếm trên 70% tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp cổ phần, với tỷ lệ 75,89% năm 2004 và 73,98% vào tháng 5/2006 Trong 5 tháng đầu năm 2006, dư nợ cho vay doanh nghiệp cổ phần tăng 17,05%, cao hơn mức tăng trưởng tín dụng chung của nền kinh tế (4,94%) Tuy nhiên, nợ xấu của doanh nghiệp cổ phần cũng gia tăng, đạt khoảng 2.742 tỷ đồng, chiếm 14,72% tổng nợ xấu của hệ thống ngân hàng, trong đó nợ xấu từ doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa chiếm 90,6% tổng nợ xấu của doanh nghiệp cổ phần Tỷ lệ nợ xấu của doanh nghiệp cổ phần là 5,31%, cao hơn tỷ lệ nợ xấu chung (3,2%), với doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa có tỷ lệ nợ xấu 6,51%.
Trong giai đoạn từ năm 2004 đến tháng 5 năm 2006, tỷ lệ tăng trưởng của doanh nghiệp cổ phần đã có sự biến động, với 2,13% vào năm 2004, 7,72% vào năm 2005 và 6,51% trong tháng 5 năm 2006 Nhiều doanh nghiệp cổ phần đã sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và đúng mục đích, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và duy trì quan hệ tín dụng tốt với các ngân hàng thương mại (NHTM) Điều này không chỉ tạo dựng uy tín cho doanh nghiệp mà còn giúp NHTM tăng cường niềm tin và phát triển mối quan hệ lâu dài với các khách hàng truyền thống thông qua các chính sách khuyến khích và ưu đãi trong quan hệ tín dụng.
Thị trường chứng khoán Việt Nam là một lĩnh vực mới trong nền kinh tế và tài chính, với vốn hoá thị trường giai đoạn 2000-2005 chỉ chiếm khoảng 0,37% và chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ Tuy nhiên, từ năm 2006, sau khi gia nhập WTO, nguồn vốn đầu tư nước ngoài gia tăng, thu hút nhiều nhà đầu tư đến khai thác tiềm năng phát triển Sự ra đời của luật chứng khoán cùng với các ưu đãi thuế đã thúc đẩy số lượng doanh nghiệp niêm yết, giúp tỷ lệ vốn hoá thị trường trên GDP đạt cao nhất vào năm 2007 với 27,5%, tổng giá trị trên 2 sàn lên tới 381.420 tỷ đồng.
Từ quý 2/2004, Ngân hàng Trung ương (NHTW) đã thành công trong việc điều hành chính sách tiền tệ, góp phần quan trọng vào việc ngăn chặn nguy cơ lạm phát bùng nổ trong năm 2004 và đầu năm 2006 Ngành ngân hàng cũng đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực thanh toán và dịch vụ xuất nhập khẩu, giúp tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng mạnh từ khoảng 2 tỷ USD năm 1990 lên trên 69,1 tỷ USD vào năm 2005, với mức tăng trưởng bình quân trên 15%/năm trong hơn 10 năm (1995-2005) Trong giai đoạn 2003-2004, NHTW đã duy trì lãi suất cơ bản ở mức 7.5%/năm, nhưng đã điều chỉnh lên 7.8%/năm từ tháng 2/2005.
Tỷ lệ vốn hóa thị trường giai đoạn 2003-
Tỷ lệ vốn hóa thị trường
752 Đồ thị: Điểm HNX Index và VN Index trong giai đoạn 2003-2006
(Nguồn: Sở GDCK TPHCM và Hà Nội)
2 Thị trường Tài chính Việt Nam trong thời kỳ khủng hoảng 2008:
Lĩnh vực tín dụng ngân hàng đang đối mặt với những thách thức lớn, thể hiện qua sự tăng trưởng tín dụng chậm lại và sự gia tăng nợ xấu Nguyên nhân chính là do các ngân hàng thương mại thận trọng trong việc cho vay trước những biến động mạnh của thị trường, trong khi doanh nghiệp cũng hạn chế mở rộng sản xuất do khó khăn trong tiêu thụ hàng hóa Đặc biệt, trong năm 2008, tỷ lệ tín dụng trên địa bàn đã giảm mạnh xuống còn 23.5%, so với 31% và 64.4% của năm 2006 và 2007.
Tốc độ tăng trưởng của tín dụng (đơn vị:%)
(Nguồn: Ngân hàng nhà nước Việt Nam)
Chất lượng tín dụng hiện đang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan, đặc biệt là sự luân chuyển vốn chậm của nền kinh tế và doanh nghiệp, do sản xuất kinh doanh ngừng trệ, hàng hóa khó tiêu thụ và cầu giảm Điều này dẫn đến khả năng thanh toán hạn chế, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn với hàng tồn kho và các khoản tín dụng liên quan Ngoài ra, tín dụng bất động sản cũng gặp khó khăn do thị trường chưa khởi sắc, với giá bất động sản giảm và khó bán, ảnh hưởng trực tiếp đến người vay và các khoản nợ cho vay bất động sản Chất lượng tín dụng trong lĩnh vực này sẽ tiếp tục phụ thuộc vào sự phục hồi và phát triển của thị trường bất động sản.
Khó khăn của doanh nghiệp dẫn đến việc gia tăng rủi ro tín dụng Mặc dù nợ xấu vẫn nằm dưới mức quy định của Ngân hàng Trung ương, nhưng cần áp dụng các giải pháp hiệu quả nhằm hạn chế nợ xấu và duy trì các tiêu chuẩn tín dụng.
Hoạt động của các định chế tài chính đang gặp khó khăn, dẫn đến hiệu quả kinh doanh có thể giảm Tuy nhiên, việc các NHTM duy trì hoạt động ổn định và có lãi trong ba tháng đầu năm 2008 là một lợi thế quan trọng cho nền kinh tế, điều mà nhiều Chính phủ trên thế giới mong đợi và đã sử dụng các gói kích thích kinh tế để hỗ trợ hệ thống ngân hàng Do đó, các NHTM cần chú trọng đến việc khai thác và sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả, phù hợp với tình hình kinh tế Việc thực hiện tốt các gói kích cầu của Chính phủ sẽ tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng và tăng trưởng tín dụng Bên cạnh đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc sử dụng vốn nhằm hạn chế rủi ro thanh khoản trong bối cảnh thị trường biến động mạnh Ngoài ra, NHTW Việt Nam đã thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt trước dấu hiệu gia tăng lạm phát, khiến tốc độ tăng trưởng GDP giảm từ 8.5% năm 2007 xuống 6.3% năm 2008 và 5.3% năm 2009.
Tốc độ tăng trưởng GDP từ năm 2007 đến năm 2010
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Trong thời gian qua, Việt Nam đã bị ảnh hưởng nặng nề từ thị trường chứng khoán toàn cầu, với VN-Index giảm xuống mức thấp và niềm tin của nhà đầu tư bị suy giảm Nhiều nhà đầu tư nước ngoài liên tục bán ra cổ phiếu, trong khi từ quý 2/2008, các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp bắt đầu cho thấy dấu hiệu suy thoái Để ứng phó, Ngân hàng Nhà nước đã liên tục cắt giảm lãi suất cơ bản, dẫn đến sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại trong việc hạ lãi suất cho vay và lãi suất huy động Những biến động tiêu cực đã khiến nhiều doanh nghiệp chịu thiệt hại lớn, với tăng trưởng lợi nhuận sau thuế giảm mạnh trên 50% trong quý 4 so với quý 3 Kết thúc năm 2008, VN-Index giảm 65,73% so với đầu năm, chỉ còn 315,62 điểm, giảm 73,04% so với mức đỉnh 1.170,67 điểm vào tháng 3/2007.
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã làm khó khăn cho việc phát hành trái phiếu và chứng khoán trên thị trường quốc tế do chi phí tăng cao và dòng vốn khan hiếm Việc phát hành trái phiếu và cổ phiếu với lãi suất cao để huy động vốn có thể dẫn đến đầu tư không hiệu quả, gây khó khăn trong việc trả nợ Các công ty chứng khoán đang đối mặt với nhiều thách thức về lợi nhuận, với thu nhập trung bình chỉ bằng 1/3 tổng chi phí hoạt động Sức hấp dẫn của thị trường chứng khoán đã giảm sút, chủ yếu nhận được giá trị ảo từ cổ phiếu thưởng thay vì tiền mặt từ cổ tức hàng năm Quy luật lợi nhuận bình quân trong kinh tế thị trường đang phát huy tác dụng, khiến tỷ suất lợi nhuận trong các lĩnh vực kinh doanh bị san bằng, và giá trị của các chứng khoán cần trở về với giá trị thực và mức sinh lãi thực của chúng.
Giá trị của các chứng khoán hiện nay ngày càng gần gũi với giá trị thực, phụ thuộc vào dao động xung quanh và mức lợi nhuận bình quân xã hội khoảng 10%/năm, thay vì những con số khổng lồ Việc tham gia hoặc rút lui khỏi thị trường chứng khoán, cùng với hành động mua bán theo phong trào của các nhà đầu tư không chuyên, đã tạo ra sức mạnh làm biến dạng thị trường, gây ra những tình huống khó đoán cho cả nhà đầu tư lẫn nhà quản lý.
Rủi ro trong kinh doanh chứng khoán chủ yếu xuất phát từ thông tin và đặc thù của thị trường, nơi các nhà đầu tư thường sử dụng các thủ đoạn gian lận như thao túng giá, mua bán nội gián và giao dịch khống để thu lợi bất chính Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ra phản ứng dây chuyền, làm mất ổn định nền kinh tế - xã hội quốc gia.
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 đã tác động mạnh đến thị trường tài chính tiền tệ, với lạm phát đạt 12.6% vào cuối năm 2007 và tiếp tục tăng trong đầu năm 2008 Để kiểm soát lạm phát, NHTW đã thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, sử dụng các công cụ như lãi suất, tỷ giá và dự trữ bắt buộc nhằm điều tiết lượng vốn của các ngân hàng thương mại Cụ thể, NHTW đã tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, phát hành 20.300 tỷ đồng tín phiếu bắt buộc và thay đổi lãi suất cơ bản hai lần trong năm 2008, lần lượt lên 12% và 14%.
Theo Quyết định 2635/QĐ-NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD) được phép hoạt động ngoại hối và ấn định tỷ giá mua, bán giao ngay giữa VND và USD trong biên độ 3% so với tỷ giá bình quân liên ngân hàng, tăng 1% so với mức trước đây là 2%.
6.52 Đồ thị: Tỉ lệ là phát và chỉ số CPI giai đoạn
(Nguồn:Tổng cục thống kê)
Biểu đồ: Tăng trưởng và tiền tệ năm 2008
(Nguồn:Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và IMF)
Những biến động của lãi suất, giá vàng, giá USD(tăng 6.99% so với đồng Euro, tăng
Liên hệ với tình hình dịch COVID-19 hiện nay
1 Diễn biến phức tạp của dịch COVID-19: Đại dịch COVID do virus SARS-CoV-2 gây ra lần đầu tiên lây truyền sang Việt Nam vào ngày 23 tháng 1 năm 2020, với hai trường hợp được xác nhận ở Thành phố
Hồ Chí Minh là nơi có những người đến từ thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc Tính đến cuối tháng 4/2020, đại dịch COVID-19 đã trải qua ba giai đoạn Giai đoạn đầu tạm thời kết thúc vào ngày 25 tháng 2 khi ca nhiễm thứ 16 được chữa khỏi Tuy nhiên, từ ngày 6 tháng 3, Việt Nam bắt đầu ghi nhận thêm ca nhiễm mới, chủ yếu là những người từ vùng dịch Giai đoạn thứ ba bắt đầu vào chiều ngày 20/3, đánh dấu nguy cơ lây lan cộng đồng cao và mất dấu F0 Đến ngày 04/05/2020, Việt Nam ghi nhận 271 ca nhiễm virus SARS-CoV-2, trong đó 221 bệnh nhân đã khỏi và 50 bệnh nhân đang được điều trị.
Biểu đồ: Diễn biến COVID-19 tại Việt Nam gần đây
Số ca nhiễm mới n gư ờ i
(Nguồn số liệu: Bộ Y tế Việt Nam)
2 Ảnh hưởng của COVID-19 đến Thị trường Tài chính Việt Nam:
2.1 Ảnh hưởng đến Thị trường Tài chính Việt Nam:
Trong mùa dịch COVID-19, các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống ngân hàng Việt Nam Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, trong hai tháng đầu năm 2020, tín dụng chỉ tăng chưa đầy 5.000 tỷ đồng Đến quý I năm 2020, mức tăng trưởng tín dụng chỉ đạt 0,68%, là con số thấp nhất so với cùng kỳ các năm 2015-2019, với các mức tăng trưởng lần lượt là 1,25%; 1,54%; 2,81%; 2,23% và 1,9%.
Biểu đồ: Tăng trưởng tín dụng quí I giai đoạn 2015-2020
Tăng trưởng tín dụng qua các năm năm
(Nguồn dữ liệu: Tổng cục thống kê)
Tốc độ tăng tín dụng và tỷ lệ nợ xấu tại hệ thống ngân hàng đã bị ảnh hưởng tiêu cực trong thời kỳ COVID-19, khi các doanh nghiệp gặp khó khăn Trong quý I năm 2020, tỷ lệ nợ xấu của một số ngân hàng như Vietcombank (tăng từ 0,79% lên 0,82%), Sacombank (tăng từ 1,94% lên 1,97%) và Tpbank (tăng từ 1,29% lên 1,87%) có xu hướng gia tăng đáng kể.
Tỷ lệ nợ xấu của một số ngân hàng
Tỷ lệ nợ xấu (%) đã gia tăng do ảnh hưởng của đại dịch virus SARS-CoV-2, dẫn đến lợi nhuận của các ngân hàng giảm mạnh trong quý I năm 2020 Cụ thể, Vietcombank ghi nhận lợi nhuận trước thuế giảm 11,14% so với cùng kỳ năm 2019, bên cạnh đó, các ngân hàng khác như BIDV, MB và Vietinbank cũng gặp khó khăn tương tự.
Biểu đồ: Lợi nhuận trước thuế của một số ngân hàng
Đầu năm 2020, sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán, dịch COVID-19 bùng phát mạnh mẽ tại Trung Quốc và lan ra nhiều quốc gia, khiến thị trường chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề, với chỉ số VN-Index giảm mạnh chỉ sau 3 phiên giao dịch đầu năm.
Từ ngày 22/1/2020 đến 12/2/2020, VN-Index đã giảm 5,4%, trong khi MSCI EM-Index giảm 3% và S&P 500 tăng 1% Trong tuần giao dịch từ 23/3 đến 27/3/2020, VN-Index tiếp tục gặp biến động do lo ngại về ảnh hưởng của Covid-19, mất thêm 1,9% so với giá đóng cửa của tuần trước Mặc dù vậy, thanh khoản thị trường vẫn duy trì tốt với giá trị khớp lệnh của ba sàn đạt khoảng 3.500 tỷ đồng.
Các chỉ số chứng khoán Việt Nam đã trải qua sự biến động mạnh do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và xu hướng giảm của thị trường chứng khoán toàn cầu, gây tâm lý lo ngại cho nhà đầu tư Giao dịch bán ròng liên tiếp từ các nhà đầu tư nước ngoài càng làm tăng thêm nỗi lo cho nhà đầu tư cá nhân trong nước Kết thúc tháng 3, VN-index, chỉ số chính của thị trường chứng khoán Việt Nam, ghi nhận ở mức 662,53 điểm, giảm 31,6% so với cuối năm 2019.
Biểu đồ: Biến động của VN-index và HNX-index quý I.2020
(Nguồn: Người đồng hành, Stockbiz)
Tính đến phiên giao dịch cuối tháng 3, giá trị vốn hóa thị trường đã đạt hơn 3,14 triệu tỷ đồng, giảm 1,24 triệu tỷ đồng so với cuối năm 2019 Riêng sàn HoSE, vốn hóa giảm 972.638 tỷ đồng, đạt mức 2,3 triệu tỷ đồng.
Trong thời gian dịch bệnh, tỷ giá USD/VND, lạm phát và lãi suất tại thị trường Việt Nam đã có sự biến động đáng kể Từ đầu năm đến cuối tháng 3/2020, tỷ giá đã thay đổi rõ rệt.
Tỷ giá USD/VND đã tăng khoảng 1,5% và vẫn nằm trong mức biến động dự kiến từ 1 - 2% cho cả năm 2020, theo thông tin từ NHNN Từ đầu tháng 3 đến đầu tháng 5/2020, tỷ giá USD/VND đã có những biến động khó lường.
Biểu đồ: Tỷ giá USD/VND đầu tháng 3-đầu tháng 5/2020
Hiện nay, giá vàng tại Việt Nam có sự biến động trái chiều so với giá vàng toàn cầu, khi các nhà đầu tư có xu hướng giữ vàng do ảnh hưởng của dịch COVID-19 lên thị trường chứng khoán và bất động sản Trong tháng 3/2020, giá vàng tăng 11,37% so với tháng 12/2019 và tăng 25,31% so với cùng kỳ năm trước.
Chỉ số giá vàng các tháng quý I.2020 so với tháng 12 năm 2019
Chỉ số giá vàng so với tháng
2.2 So sánh với cuộc khủng hoảng năm 2008:
Mặc dù cả hai bối cảnh 2008 và 2020 đều gây ra tác động tiêu cực đến thị trường tài chính Việt Nam, nhưng hiện tại, thị trường tài chính Việt Nam đã thể hiện sự ổn định và vững chãi hơn so với năm 2008 Những biến động trong năm 2020 chỉ là tạm thời, trong khi khủng hoảng 2008 để lại hậu quả lâu dài Hiện tại, diễn biến ngắn hạn do dịch bệnh vẫn phụ thuộc vào các kịch bản và thời gian kiểm soát dịch.
Biểu đồ trên cho thấy tăng trưởng GDP quý I.2009, thời điểm vẫn còn dư chấn của cuộc khủng hoảng 2009, giảm sâu và thấp hơn tăng trưởng GDP quý I.2020
Bên cạnh các giải pháp đã được thực hiện, nhóm nghiên cứu xin kiến nghị một số giải pháp như sau:
Bộ Tài Chính đang xem xét áp dụng các giải pháp như giao dịch trong ngày, tăng cường giao dịch trực tuyến và chủ động theo dõi biến động của thị trường chứng khoán.
- Chuẩn bị các kịch bản vực dậy của thị trường tài chính hậu dịch COVID-19.
- Tích cực, chủ động tháo gỡ các rào cản, đẩy mạnh thu hút FDI.
- Các tổ chức tín dụng phải chủ động cân đối, đáp ứng đầy đủ, kịp thời nhu cầu vốn phục vụ sản xuất - kinh doanh.
KẾT LUẬN
Qua bài tiểu luận, nhóm nghiên cứu đã làm rõ ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã để lại nhiều hệ lụy lâu dài cho Thị trường Tài chính Việt Nam, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng Hiện nay, với sự bùng phát của virus SAR-CoV-2, Thị trường Tài chính Việt Nam đang phải đối mặt với những tác động tiêu cực trong ngắn hạn Thời gian tới sẽ là một thách thức lớn cho thị trường khi phải vượt qua khó khăn do dịch COVID-19 gây ra.
Nhóm tác giả xin gửi lời cảm ơn chân thành tới TS Nguyễn Bình Dương vì đã định hướng và hướng dẫn trong quá trình hoàn thiện bài tiểu luận Chúng em rất trân trọng những kiến thức cô đã truyền đạt, giúp nhóm tích lũy và hoàn thành bài viết tốt hơn Trong quá trình thực hiện, nhóm không thể tránh khỏi sai sót và mong nhận được sự thông cảm cùng những nhận xét, góp ý từ cô để cải thiện các bài tiểu luận sau Xin cảm ơn cô một lần nữa!