Từ những lý do trên việc lập quy hoạch đối với thủy lợi của tỉnh Bắc Ninh cụ thể là huyện Yên Phong là việc làm hết sức cần thiết. Quy hoạch thủy lợi, cấp nước nhằm góp phần hoàn thiện quy hoạch thủy lợi chung của tỉnh Bắc Ninh. Chính vì vậy tác giả chọn đề tài: “Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng trong lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh”.
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀ
Huyện Yên Phong, với diện tích 9.686 ha và dân số 129.755 người, tọa lạc ở phía Tây Bắc tỉnh Bắc Ninh Nơi đây thuộc hệ thống thủy nông Bắc Đuống, có địa hình thấp trũng và đóng vai trò là cửa tiêu nước của sông Ngũ Huyện Khê ra sông Cầu.
Trong những năm gần đây, huyện Yên Phong và tỉnh Bắc Ninh đã có sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp Mục tiêu đến năm 2015, Yên Phong sẽ trở thành huyện công nghiệp hiện đại, tạo nền tảng cho việc trở thành đô thị công nghiệp vào năm 2020.
Hiện nay, Quy hoạch tổng hợp phát triển thuỷ lợi toàn tỉnh Bắc Ninh đến năm
Vào năm 2020, UBND tỉnh Bắc Ninh đã phê duyệt quy hoạch chiến lược phát triển hệ thống thủy lợi đến năm 2020, tạo ra bức tranh tổng thể cho toàn tỉnh Quy hoạch này không chỉ mang tính định hướng mà còn là cơ sở cho các quy hoạch chi tiết hơn trong lĩnh vực thủy lợi Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội và nông nghiệp nông thôn, các địa phương và vùng miền của Bắc Ninh cần tiếp tục xây dựng quy hoạch thủy lợi chi tiết cho giai đoạn 2011 - 2020, phù hợp với khung quy hoạch đã được xác định.
Với định hướng phát triển kinh tế và chuyển đổi cơ cấu cây trồng, chính sách dồn điền đổi thửa đã làm thay đổi quy hoạch thủy lợi trước đây, đặt ra nhiều thách thức cho ngành nông nghiệp Điều này yêu cầu phải điều chỉnh các giải pháp thủy lợi và cấp nước nhằm phục vụ hiệu quả sản xuất nông nghiệp và nhu cầu dân sinh tại tỉnh.
Để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của huyện Yên Phong, việc đầu tư củng cố hạ tầng cơ sở thủy lợi và xây dựng các công trình mới theo quy hoạch chi tiết là rất quan trọng Quy hoạch thủy lợi không chỉ nhằm phục vụ nhu cầu cấp nước hiện tại mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai Do đó, việc lập quy hoạch thủy lợi tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh là cần thiết để hoàn thiện quy hoạch chung của tỉnh Tác giả lựa chọn nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng trong lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi, thể hiện sự cần thiết trong việc đánh giá và cải thiện hệ thống này.
Bài viết này nghiên cứu và phát triển lý luận về quản lý dự án và quản lý dự án quy hoạch, áp dụng vào phân tích hệ thống quy hoạch thủy lợi tại Việt Nam, đặc biệt là tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh trong những năm gần đây Qua đó, bài viết làm rõ một số tồn tại trong quản lý chất lượng quy hoạch thủy lợi và đề xuất các kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện lý luận và nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất lượng trong lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi tại địa phương.
MỤC TIÊU VÀ NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
- Đánh giá những tồn tại về tổ chức lập và thực hiện quy hoạch ảnh hưởng đến hiệu quả của dự án.
Để nâng cao công tác quản lý chất lượng trong lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả Trước tiên, cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý Thứ hai, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quy hoạch và theo dõi thực hiện quy hoạch cũng rất quan trọng Cuối cùng, cần có sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình quản lý chất lượng.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Đánh giá tình hình cấp nước của vùng, xác định các nguyên nhân tồn tại về cấp nước.
- Xây dựng cơ sở khoa học và đề xuất các giải pháp cấp nước cho vùng nghiên cứu.
NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nội dung nghiên cứu
- Tổng quan của công tác quy hoạch thủy lợi ở Việt Nam.
- Hiện trạng công tác quy hoạch thủy lợi ở nước ta nói chung và trên địa bàn thành huyện Yên phong, tỉnh Bắc Ninh nói riêng.
- Những tồn tại và bất cập của quy hoạch thủy lợi hiện nay ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
- Đưa ra những giải pháp nhằm nâng cao chất lượng lập và quản lý quy hoạch thủy lợi tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh.
Phương pháp nghiên cứu
Kết hợp chặt chẽ giữa lý luận và thực tiễn, giữa công tác nội nghiệp và thực địa Đề tài áp dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Điều tra khảo sát thực địa và thu thập tài liệu là bước quan trọng trong việc đánh giá hiện trạng và định hướng phát triển kinh tế - xã hội Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tình hình các công trình cấp nước và tài liệu địa hình lòng dẫn.
- Phương pháp phân tích thống kê các tài liệu dân sinh kinh tế, tài liệu khí tượng, thuỷ văn.
Phương pháp tổng hợp địa lý kết hợp với bản đồ MapInfo cho phép phân tích và đánh giá tài nguyên nước, đồng thời theo dõi sự biến đổi của chúng theo không gian Bằng cách áp dụng phương pháp phân vùng và hệ số tham số tổng hợp, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về sự phân bố và biến động của tài nguyên nước trong khu vực nghiên cứu.
- Phương pháp phân tích hệ thống đánh giá về tài liệu, đặc trưng của vùng nghiên cứu.
- Phương pháp chuyên gia (tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong việc phân tích tính toán).
Cách tiếp cận theo các bước sau: a Nghiên cứu tổng quan
Thu thập tài liệu liên quan đến vùng nghiên cứu:
Đặc điểm tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến quá trình hình thành, vận động và biến đổi nước trên các lưu vực Các yếu tố quan trọng bao gồm tài liệu địa hình, địa mạo, thổ nhưỡng, thảm phủ thực vật, cùng với tài liệu khí tượng thủy văn từ các trạm trong khu vực và lân cận.
+ Tài liệu hiện trạng dân sinh kinh tế, hiện trạng các công trình chống lũ. + Tài liệu về nguyên nhân, diễn biến và thiệt hại do hạn hán.
Nghiên cứu tổng quan các kết quả nghiên cứu liên quan đến đề tài nhằm rút ra những vấn đề chung có thể áp dụng Tiến hành khảo sát thực địa để đánh giá hiện trạng khai thác và vận hành công trình, cũng như các đặc điểm tự nhiên và kinh tế xã hội ảnh hưởng đến vùng nghiên cứu, đặc biệt là tình trạng công trình cấp nước Cuối cùng, thực hiện nghiên cứu nội nghiệp để tổng hợp thông tin và phân tích sâu hơn.
Tổng hợp và phân tích số liệu cùng tài liệu đã thu thập, nghiên cứu và tính toán để tìm ra nguyên nhân của các vấn đề và hiện tượng Từ đó, đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm giải quyết những thách thức này.
KẾT QUẢ DỰ KIẾN ĐẠT ĐƯỢC
- Đánh giá được hiện trạng công tác quy hoạch thủy lợi ở nước ta nói chung và trên địa bàn huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh nói riêng.
Để nâng cao công tác quản lý chất lượng trong lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi tại huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, cần vận dụng các cơ sở khoa học, lý luận và kết quả nghiên cứu đã đạt được Các giải pháp đề xuất sẽ giúp cải thiện hiệu quả quản lý và đảm bảo tính bền vững của các dự án thủy lợi trong khu vực.
CÔNG TÁC LẬP VÀ THỰC HIỆN QUY HOẠCH VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP LẬP QUY HOẠCH
Việt Nam, nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa, có lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1800mm, với tổng lượng nước đạt 843 tỷ m³ Mặc dù nước ta có nguồn nước phong phú, nhưng phân bố không đều theo không gian và thời gian, dẫn đến tình trạng lúc thiếu, lúc thừa nước, đặc biệt ở miền Trung Hơn nữa, 63% nguồn nước chảy qua lãnh thổ Việt Nam đến từ các nước khác, khiến việc khai thác và sử dụng nước phụ thuộc nhiều vào các nước thượng du.
Trong hơn 50 năm qua, nhờ sự đầu tư mạnh mẽ của Đảng, nhà nước và sự đóng góp của toàn dân, công tác phát triển thủy lợi đã đạt nhiều thành tựu lớn Điều này không chỉ góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, xã hội và dân sinh, mà còn cải thiện môi trường sinh thái Đặc biệt, sự phát triển này đã thúc đẩy nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và đưa Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai trên thế giới.
Các hệ thống công trình thủy lợi hiện nay chưa đồng bộ do được xây dựng từ nhiều nguồn vốn và biện pháp thi công khác nhau, chủ yếu tập trung vào công trình đầu mối và kênh chính Công tác duy tu bảo dưỡng không thường xuyên và quản lý còn bị coi nhẹ đã dẫn đến tình trạng xuống cấp, làm giảm hiệu quả hoạt động của các công trình Mặc dù các công trình chống lũ và giảm nhẹ thiên tai đã được chú trọng, nhưng do nền móng yếu và hệ thống đê sông chưa đạt tiêu chuẩn thiết kế, cùng với hệ thống đê biển chỉ có khả năng chống sóng bão với tần suất thấp, nên vẫn chưa đủ sức bảo vệ dân cư và các công trình kinh tế trong khu vực bị ảnh hưởng.
Phát triển thuỷ lợi trong tình hình mới đứng trước rất nhiều thách thức.
Kinh tế xã hội trong nước đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại các khu công nghiệp, khu đô thị, khu dân cư và làng nghề Tuy nhiên, hệ thống công trình thủy lợi hiện tại đã vượt quá năng lực, đặc biệt trong việc tiêu nước và xử lý nước thải.
- Dân số tăng dẫn đến nhu cầu về nước sẽ tăng cả về chất lẫn lượng.
Biến đổi khí hậu là một thực tế đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước Việt Nam, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng, được cảnh báo là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, với các vấn đề như nước biển dâng và suy thoái nguồn nước.
Khủng hoảng năng lượng đã ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia trong giai đoạn mới, việc phát triển hệ thống thuỷ lợi trở thành biện pháp quan trọng hàng đầu, góp phần vào sự phát triển của nông nghiệp, cung cấp nước sinh hoạt, công nghiệp, thuỷ sản, du lịch và các ngành kinh tế khác, đồng thời thích ứng với biến đổi khí hậu Do đó, việc triển khai chiến lược phát triển thuỷ lợi Việt Nam đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2050 là nhiệm vụ cấp bách của ngành Nông nghiệp và phát triển nông thôn Quy hoạch sử dụng tổng hợp và bảo vệ tài nguyên nước là bước đầu tiên trong việc nghiên cứu và tìm ra các giải pháp kỹ thuật phù hợp nhằm khai thác, sử dụng và bảo vệ nguồn nước, cũng như phòng chống tác hại, phục vụ cho các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội ngắn, trung và dài hạn.
Quy hoạch thuỷ lợi được thực hiện thông qua việc lập đồ án quy hoạch, bao gồm đánh giá tiềm năng các nguồn nước, xác định nhu cầu sử dụng nước cho các ngành kinh tế - xã hội, cũng như yêu cầu bảo vệ nguồn nước và phòng chống các tác hại liên quan.
Xác định rõ phương hướng và nhiệm vụ trong việc phát triển tài nguyên nước là rất quan trọng Cần đề xuất các giải pháp kỹ thuật, bao gồm cả công trình và không công trình, nhằm khai thác và bảo vệ các nguồn nước Đồng thời, các biện pháp này phải có tính hiệu quả trong việc phòng chống tác hại từ nước, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tài nguyên nước trong tương lai.
Kiến nghị trình tự hợp lý thực hiện các giải pháp kỹ thuật đề ra.
Kiến nghị các vấn đề cần nghiên cứu tiếp.
Theo phạm vi địa bàn, quy hoạch tài nguyên nước được phân ra các loại sau đây:
Quy hoạch tài nguyên nước lưu vực sông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nước phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội Điều này bao gồm việc đề xuất các yêu cầu bổ sung và điều chỉnh nguồn nước nhằm hoàn thiện quy hoạch tài nguyên nước không chỉ trong lưu vực mà còn trên toàn quốc.
Quy hoạch tài nguyên nước vùng kinh tế là quá trình phát triển và quản lý nguồn nước nhằm phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của một khu vực hoặc đơn vị hành chính Trong quy hoạch này, cần đề xuất các yêu cầu bổ sung và điều chỉnh nguồn nước để đảm bảo quy hoạch lưu vực sông hoặc liên lưu vực sông được thực hiện hiệu quả.
Quy hoạch tài nguyên nước toàn quốc liên lưu vực sông nhằm phát triển nguồn nước phục vụ cho phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời chỉ đạo và thống nhất các quy hoạch lưu vực sông và quy hoạch vùng Mục tiêu là điều chỉnh bổ sung nguồn nước cho các khu vực thiếu nước, cũng như điều chỉnh nhu cầu nước của các vùng để đảm bảo sự hợp lý và hiệu quả chung.
Trong một lưu vực sông, các yếu tố khí tượng thủy văn có mối liên hệ chặt chẽ, và mọi giải pháp kỹ thuật ảnh hưởng đến nguồn nước trong lưu vực đều tác động lẫn nhau cũng như đến điều kiện tự nhiên Do đó, quy hoạch tài nguyên nước trong lưu vực sông là rất quan trọng.
Quy hoạch lưu vực và quy hoạch toàn quốc tương hỗ lẫn nhau, với thông tin về tài nguyên và tiềm năng phát triển từ quy hoạch lưu vực cung cấp dữ liệu cho quy hoạch tài nguyên nước toàn quốc Ngược lại, các quyết định chính sách, kinh tế và công trình từ quy hoạch toàn quốc cần được phản ánh trong quy hoạch lưu vực Sự phụ thuộc này yêu cầu hai loại quy hoạch phải được phát triển thông qua một quy trình tương tác Hiện tại, Việt Nam đã xây dựng một số quy hoạch lưu vực ở nhiều mức độ khác nhau, và bước tiếp theo là phát triển quy hoạch cho toàn quốc.
HIỆN TRẠNG CÔNG TÁC LẬP VÀ THỰC HIỆN QUY HOẠCH HIỆN NAY
1.2.1 Sơ lược lịch sử phát triển quy hoạch thuỷ lợi ở Việt Nam.
Công tác quy hoạch tài nguyên nước tại Việt Nam khởi đầu từ năm 1961 khi Hội đồng Chính phủ thành lập Uỷ ban trị thuỷ và khai thác sông Hồng Nhiệm vụ của uỷ ban là nghiên cứu và lập quy hoạch để khai thác tổng hợp hệ thống sông Hồng, phục vụ cho việc xây dựng và phát triển kinh tế xã hội, đồng thời góp phần vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất Tổ quốc.
- Quy hoạch phòng chống lũ lụt.
- Quy hoạch cấp thoát nước.
- Quy hoạch vận tải thuỷ.
- Quy hoạch tổng sơ đồ khai thác bậc thang.
Tiền thân của quy hoạch thuỷ lợi là các bản “Nhiệm vụ thiết kế công trình thuỷ lợi” Quy hoạch hệ thống thuỷ nông Bắc Hưng Hải đã đánh dấu sự hiểu biết và ứng dụng rộng rãi của quy hoạch thuỷ lợi (quy hoạch tài nguyên nước) Sự chuyển mình từ quy hoạch thuỷ nông của vùng đồng bằng 150.000 ha đến quy hoạch trị thuỷ và khai thác sông Hồng thể hiện bước nhảy vọt trong phát triển quy hoạch thuỷ lợi ở nước ta Trong giai đoạn đầu, lực lượng điều tra khảo sát quy hoạch đã đảm nhận đồng thời cả hai nhiệm vụ quan trọng này.
Xây dựng lực lượng điều tra toàn diện là cần thiết để xác định hiện trạng và yêu cầu phát triển kinh tế xã hội, từ đó đánh giá đặc điểm tài nguyên nước Điều này sẽ tạo cơ sở tin cậy cho việc nhận định các vấn đề liên quan đến nước ở lưu vực.
Nghiên cứu quy hoạch trị thủy và khai thác sông Hồng bao gồm việc phân tích hiện trạng các công trình thủy lợi hiện có, đánh giá lịch sử hình thành các quy hoạch chống lũ, cấp thoát nước, vận tải thủy và thủy điện Sự tổng hợp sơ đồ khai thác bậc thang cùng với sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố quy hoạch thể hiện sự sáng tạo của các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Công tác quy hoạch đã đạt được mục tiêu chuẩn bị cho các công trình mới, với việc lập phương hướng quy hoạch thuỷ lợi cho 5 tỉnh miền núi và các huyện trọng điểm tính đến năm 1975 Đồng thời, quy hoạch cấp nước sinh hoạt cho vùng cao cũng đã được thực hiện Đối với đồng bằng và trung du, công tác rà soát và hoàn chỉnh quy hoạch thuỷ nông cho 20 khu thuỷ lợi và hệ thống hiện có đã được tiến hành.
Quy hoạch sông Hồng đã tạo ra nhiều hồ chứa lớn như hồ Hoà Bình và hồ Thác Bà, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế Quy hoạch thuỷ lợi sông Nậm Rốm dẫn đến việc xây dựng hồ chứa Pa Khoang, trong khi quy hoạch Quảng Ninh cho ra hồ Trúc Bài Sơn Tỉnh Thanh Hoá đã thực hiện quy hoạch vùng Nam Bắc Mã, Nghệ An có quy hoạch vùng Nam Hưng Nghi và Phú Quỳ, còn Hà Tĩnh phát triển quy hoạch tưới sông Nghèn, tạo nền tảng cho trạm bơm Linh Cảm Đến năm 1975, quy hoạch thuỷ lợi ở miền Bắc đã cơ bản đáp ứng yêu cầu thiết kế và thi công cho các công trình thuỷ lợi từ nhỏ đến lớn, mặc dù vẫn cần bổ sung và hoàn thiện.
Sau khi miền Nam hoàn toàn giải phóng, công tác quy hoạch thủy lợi được triển khai trên toàn quốc, với các dự án đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp để phát triển kinh tế đồng bằng sông Cửu Long Các biện pháp bao gồm đào kênh Hồng Ngự, Phước Xuyên, xây dựng hệ thống bờ bao, cống bọng, và các giải pháp chống lũ sớm Hệ thống kênh dẫn nước tưới tiêu, xổ phèn, và đập ngăn mặn đã giúp chuyển đổi sản xuất từ 1 vụ lúa mùa nổi năng suất thấp sang 2 vụ lúa Đông Xuân và Hè Thu trên hơn 1 triệu ha, đạt năng suất cao.
Cùng với quy hoạch thủy lợi vùng, các quy hoạch khai thác sơ đồ bậc thang đã được thiết lập cho các sông lớn như Thạch Hãn, sông Hương, Vũ Gia, Thu Bồn, Đồng Nai, La Ngà, sông Bé, sông Hinh, và sông Con Đến nay, nhiều công trình như thủy điện Yaly đã được khởi công và phát triển hiệu quả, góp phần quan trọng vào việc khai thác tài nguyên nước.
Trong suốt mấy chục năm qua, công tác quy hoạch tài nguyên nước tại Mơ, Trị An và hồ chứa nước Dầu Tiếng đã đáp ứng kịp thời các yêu cầu phát triển thuỷ lợi Lực lượng quy hoạch tài nguyên nước đã dần hình thành và phát triển, từ việc phục vụ sản xuất nông nghiệp đến quy hoạch tổng hợp nguồn nước cho các dòng sông lớn, đáp ứng nhiều mục tiêu khác nhau Các cán bộ quy hoạch luôn tiên phong trong việc chinh phục các dòng sông, đóng vai trò quan trọng trong việc xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy nền kinh tế đất nước phát triển bền vững.
1.2.2 Trọng tâm giải quyết công tác Quy hoạch Thủy lợi từng thời kỳ:
Trong giai đoạn 1955-1975, việc khôi phục các hệ thống thủy lợi đã có và lập quy hoạch trị thủy được thực hiện, tập trung vào việc khai thác các sông lớn như sông Hồng-Thái Bình, sông Mã và sông Cả Bên cạnh đó, các công trình tưới tiêu và cấp nước mới cũng được xây dựng để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nước.
Giai đoạn 1976-1985, công tác lập quy hoạch các sông ở miền Nam được triển khai, bắt đầu từ đồng bằng sông Cửu Long và sông Đồng Nai, sau đó mở rộng đến các sông ở miền Trung và Tây Nguyên.
Để đảm bảo vụ mùa thành công, cần thực hiện các biện pháp như tiêu úng, cấp nước tưới cho vụ 3, ngăn mặn và dẫn nước ngọt cho khu vực ven biển miền Bắc Đồng thời, củng cố hệ thống đê điều, các khu vực chậm lũ và công trình phân lũ sông Đáy cũng là những nhiệm vụ quan trọng.
- Phát triển các hệ thống tưới, cấp nước ngọt và ngăn mặn, củng cố đê sông
Mã và hệ thống đê biển, nghiên cứu chuyển vụ tránh lũ chính vụ miền Trung
- Phát triển thuỷ lợi gắn với thuỷ điện, phục vụ định canh định cư, ổn định chính trị xã hội ở miền núi, Tây nguyên
- Dẫn ngọt, tiêu chua, ém phèn, chuyển vụ sản xuất tránh lũ, giảm thiệt hại do lũ gây ra ở đồng bằng sông Cứu Long
- Nghiên cứu khai thác sử dụng tổng hợp dòng chính sông Đồng Nai để cấp nước, tưới, phát điện và giảm lũ cho hạ du ở Miền Đông Nam Bộ.
Cần tiếp tục củng cố và phát triển hệ thống thủy lợi ở các vùng nhằm tăng cường khả năng cấp nước chủ động và ổn định Đồng thời, nâng cao mức độ an toàn chống lũ cho những khu vực có đê sông và đê biển bảo vệ.
- Phát triển mạnh thuỷ lợi ở đồng bằng sông Cửu Long với các giải pháp dẫn ngọt, ém phèn, thau chua rửa mặn, kiểm soát lũ.
Đầu tư tăng cường vào hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và tưới tiêu cho nông nghiệp, thuỷ sản là rất cần thiết để giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt ở miền Trung Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, tưới tiêu và chăn nuôi không chỉ giúp ổn định cuộc sống của người dân mà còn góp phần giảm nghèo, nâng cao an ninh quốc phòng, đặc biệt tại các khu vực miền núi và Tây Nguyên Việc khai thác thuỷ năng cũng là một giải pháp quan trọng để phát triển bền vững và đảm bảo an sinh xã hội.
Trong giai đoạn này, nhà nước đã đầu tư 25.511 tỷ đồng cho thuỷ lợi, không bao gồm vốn đầu tư cho đê điều Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn quản lý 9.874 tỷ đồng, trong khi các địa phương quản lý 11.637 tỷ đồng Bộ đã thực hiện 244 công trình, trong đó 156 công trình đã hoàn thành và đưa vào sử dụng, góp phần tăng diện tích tưới lên 94 nghìn ha, tiêu 146 nghìn ha, ngăn mặn 226 nghìn ha, tạo nguồn 206 nghìn ha và nâng cao chất lượng cấp nước lên 1,038 triệu ha Đến năm 2005, tổng năng lực tưới đạt 8 triệu ha gieo trồng, với năng lực tiêu đạt 1,7 triệu ha.
Bên cạnh những số liệu thống kê nên phân tích đánh giá làm rõ thêm:
- Miền Bắc giai đoạn 175-2000 nhất là 1986-2000:
+ Giải quyết úng, ổn định sản xuất vụ mùa
+ Tiêu úng và bảo đảm nước phát triển vụ 3 (vụ đông)
+ Nâng cao năng lực chống lũ
Những tồn tại trong lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi
Nhìn chung trong công tác phát triển thuỷ lợi còn những mặt tồn tại sau:
1 Mức đảm bảo thiết kế các công trình thuỷ lợi còn thấp
Mặc dù thiết kế các công trình tưới đạt mức đảm bảo 75% và tiêu đạt 10%, thực tế cho thấy các công trình chưa được xây dựng đồng bộ Đầu tư chủ yếu tập trung vào các công trình đầu mối, kênh chính và kênh cấp 2, trong khi các công trình mặt ruộng vẫn chưa hoàn thiện Điều này dẫn đến tình trạng thất thoát nước lớn trong hệ thống tưới Hơn nữa, việc thực hiện phương châm tiêu nước “chôn, rải, tháo” chưa được thực hiện, làm cho mức đảm bảo của các hệ thống thủy lợi chưa đạt tiêu chuẩn thiết kế.
Hiện nay, nguồn nước tưới không còn chủ động do tác động của biến đổi khí hậu, khiến lượng nước đến từ các sông giảm Sự xâm nhập mặn sâu vào trong sông cũng gây khó khăn trong việc lấy nước tưới cho nông nghiệp.
- Các công trình đã được xây dựng còn thiếu vững chắc, chưa an toàn, các công trình hồ chứa ở thượng nguồn thiết kế với tần suất lũ còn thấp.
2 Hệ thống các công trình thuỷ lợi bị xuống cấp
Các hệ thống công trình thủy lợi hiện đang xuống cấp nghiêm trọng do xây dựng lâu năm, quản lý kém và không đồng bộ Kênh mương bị bồi lấp, trạm bơm hết hạn sử dụng, thiết bị thay thế thiếu hụt, và cống dưới đê bị mục ruỗng không đủ khẩu độ Ngoài ra, các cống vùng triều dễ hư hại do ảnh hưởng mặn Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu dân cư và đô thị trong hệ thống thủy lợi đã dẫn đến tình trạng quá tải trong cấp nước và tiêu nước, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước.
3 Sử dụng nước chưa tiết kiệm, còn bị thất thoát
Hệ thống kênh mương chưa được đồng bộ và thiếu các công trình nội đồng đã dẫn đến tình trạng tưới nước tràn lan, gây lãng phí nước do nước từ kênh tưới chảy xuống kênh tiêu.
- Quản lý điều hành hệ thống còn bị hạn chế
Trong thiết kế mới, việc tưới tiêu cho lúa và kỹ thuật canh tác lúa được chú trọng, trong khi đó, các loại cây trồng khác và thủy sản chỉ mới nhận được sự quan tâm trong những năm gần đây, dẫn đến sự hạn chế trong phát triển.
4 Hệ thống thuỷ lợi bị ô nhiễm nghiêm trọng
Hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của các làng nghề, khu công nghiệp và khu đô thị trong hệ thống thủy lợi đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng Các chất thải từ những khu vực này không được xử lý hoặc xử lý không triệt để, gây ảnh hưởng xấu đến hệ thống kênh dẫn nước như sông Nhuệ, Bắc Hưng Hải và kênh Thầy Cai - An Hạ (Củ Chi).
5.Mới chú trọng đầu tư cấp nước cho lúa
Trong bối cảnh thiếu lương thực nghiêm trọng, nông nghiệp đã được xác định là ưu tiên hàng đầu trong định hướng phát triển của Đảng và nhà nước Do đó, đầu tư cho phát triển thủy lợi chủ yếu tập trung vào việc tưới lúa, trong khi các mục tiêu khác được sắp xếp tùy theo từng công trình Hiện nay, với yêu cầu phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng và nhu cầu nước cho các ngành ngày càng tăng, việc đầu tư cho thủy lợi, bao gồm nâng cấp, sửa chữa và xây mới công trình, đã được thực hiện với mục tiêu đa dạng, trong đó cấp nước sinh hoạt được ưu tiên hàng đầu.
6 Thể chế quản lý và năng lực quản lý còn yếu
Tổ chức quản lý công trình thủy lợi hiện nay chưa tương xứng với mức đầu tư, với sự thiếu thống nhất trong việc thành lập các công ty khai thác thủy lợi, trung tâm và công ty trách nhiệm nhà nước một thành viên Việc áp dụng chính sách cũng không đồng nhất, dẫn đến một bộ máy tổ chức cồng kềnh và cán bộ yếu về chuyên môn lẫn quản lý Nhiều cán bộ được tuyển dụng chủ yếu để giải quyết chính sách, trong khi đó, sự nghỉ hưu của nhiều cán bộ có kinh nghiệm trong những năm gần đây đã tạo ra sự thiếu hụt trong bố trí nhân sự Đặc biệt, khi có nghị định về miễn giảm thủy lợi phí, các công ty gặp khó khăn trong tổ chức hoạt động.
7 Sử dụng vật liệu mới, và công nghệ mới trong xây dựng còn yếu kém
Mặc dù quy hoạch và thiết kế đã áp dụng công nghệ mới, nhưng việc thi công vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng trang thiết bị và công nghệ hiện đại Hơn nữa, việc ứng dụng vật liệu mới trong xây dựng vẫn còn hạn chế và chưa được thực hiện một cách mạnh dạn.
8 Hệ thống phòng chống lũ và giảm nhẹ thiên tai
Mặc dù nhà nước đã đầu tư đáng kể vào các công trình chống lũ và giảm nhẹ thiên tai, nhưng hiện tại vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu mới Hệ thống đê sông Hồng và các sông khác cần được cải thiện để đảm bảo an toàn trước thiên tai.
Mặc dù sông Mã và sông Cả đã được đầu tư xây dựng, nhiều đoạn hạ lưu vẫn chưa đạt tiêu chuẩn thiết kế, đặc biệt là mặt cắt ngang đê của hai sông này chỉ đủ cao để chống lũ hiện tại nhưng vẫn thấp so với yêu cầu chống lũ cao hơn Hệ thống đê từ Quảng Bình đến Nam Bộ, được xây dựng từ năm 1980, chủ yếu phục vụ việc chống lũ trong mùa hè thu và lũ sớm Tuy nhiên, vào mùa lũ chính vụ, hệ thống đê này thường xuyên bị ngập, dẫn đến việc cần phải tu bổ lớn hàng năm Mặc dù công trình bảo vệ dân cư trong mùa lũ đang được xây dựng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, trong khi hệ thống đê biển cũng đang trong quá trình xây dựng.
1.3.2 Nguyên nhân thành công và tồn tại
Đảng và Nhà nước đã tập trung chỉ đạo và đầu tư mạnh mẽ cho phát triển thủy lợi, chiếm từ 10-12% tổng vốn đầu tư xây dựng cơ bản trên toàn quốc Lãnh đạo ngành thủy lợi luôn giữ vững sự thống nhất và sáng tạo, nắm vững các chủ trương, đường lối phát triển kinh tế xã hội của Đảng, xác định đúng mục tiêu và nhiệm vụ phát triển thủy lợi theo từng vùng và thời kỳ Ngành đã tổ chức và chỉ đạo khắc phục mọi khó khăn, tập trung hoàn thành tốt chức năng và nhiệm vụ được giao.
Đội ngũ cán bộ thủy lợi ngày càng trưởng thành và phát triển về cả số lượng lẫn chất lượng, tích lũy nhiều kinh nghiệm và được trang bị công nghệ tiên tiến Họ có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp trong phát triển và bảo vệ nguồn nước.
- Công tác khảo sát, lập quy hoạch phát triển thuỷ lợi
Công tác khảo sát và lập quy hoạch thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội tại các khu vực sông, vùng và thời kỳ khác nhau Các quy hoạch này được xây dựng nhằm đáp ứng mục tiêu đầu tư phát triển thủy lợi một cách hiệu quả, tập trung vào các khu vực trọng điểm như đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long.
Quản lý tài nguyên nước và công trình thủy lợi đã được củng cố qua nhiều văn bản pháp lý, bao gồm Luật Tài Nguyên Nước, Pháp Lệnh Đê điều và Pháp lệnh Phòng chống lụt bão, được đánh giá là tiên tiến trong khu vực Những văn bản này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên nước quốc gia và ứng phó với thiên tai bão lũ Bên cạnh đó, nhiều nghị định, quyết định và thông tư hướng dẫn thực hiện cũng đã được ban hành để hỗ trợ công tác này.
Đề xuất những giải pháp nâng cao hiệu quả lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi
Phát triển thủy lợi cần được thực hiện từng bước một, theo quy trình xoáy trôn ốc, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và đời sống Việc này phải gắn liền với khả năng tài chính, trình độ khoa học kỹ thuật và dân trí của đất nước Quy trình phát triển bao gồm tưới mùa, cung cấp nước sinh hoạt, tưới cả năm, chống úng, hạn chế lụt, và đưa nước chủ động đến ruộng Đồng thời, cần kiên cố hóa và hiện đại hóa hệ thống thủy lợi với tần suất bảo đảm cao hơn Bên cạnh đó, quy hoạch và xây dựng chiến lược, kế hoạch dài hạn cũng cần được điều chỉnh và nâng cao liên tục để phù hợp với thực tế phát triển.
Nhà nước và nhân dân cùng hợp tác trong quản lý và thực hiện công trình, với sự phân công rõ ràng Cần có chính sách hỗ trợ nông dân, đồng thời khuyến khích họ chủ động quan tâm đến các công trình, như chính sách thuỷ lợi phí và đầu tư.
Nhà nước cần tập trung đầu tư vào các vùng trọng điểm, đồng thời tạo điều kiện cho các khu vực nhỏ và xa trong từng kỳ kế hoạch Mặc dù có mâu thuẫn giữa hiệu quả kinh tế của từng dự án và sự phát triển nhanh của nền kinh tế, nhưng không thể để các vùng phát triển quá khác biệt, gây mất ổn định xã hội Tất cả phải nằm trong một chiến lược và kế hoạch thống nhất, tránh sự ngẫu hứng.
- Xây dựng nhưng quản lý tốt là cực kỳ quan trọng: vấn đề tổ chức quản lý.
- Quản lý tổng hợp lưu vực, quản lý tổng hợp nguồn nước, cả nguồn nước quốc tế.
Trong những năm gần đây, thời tiết và khí hậu đã có nhiều biến động, cùng với sự gia tăng nhu cầu trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa Bên cạnh đó, sau nửa thế kỷ khai thác và sử dụng, các nguồn nước cũng đang gặp phải những thay đổi đáng kể Các quốc gia lân cận đang lên kế hoạch tăng cường khai thác và sử dụng nguồn nước ở thượng du và trung du của các dòng sông quốc tế Do đó, đã đến lúc cần tập trung nghiên cứu và bổ sung quy hoạch các lưu vực sông tại Việt Nam.
1 Cần cập nhật hoá việc đánh giá tài nguyên và môi trường nước tại các lưu vực sông, trước các hiện tượng EL NINO và LA NINA, trước dự báo mực nước biển đang dâng cao dần; chưa có khảo sát và đánh giá tài nguyên nước dưới đất có hệ thống; chưa có nghiên cứu sâu về tình hình ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm; chưa có sự đánh giá cụ thể ảnh hưởng của tầng phủ thực vật đối với việc bảo vệ và phát triển tài nguyên nước; cần tìm hiểu kế hoạch khai thác, sử dụng nguồn nước của các quốc gia khác trong lưu vực các dòng sông quốc tế.
2 Nghiên cứu cân bằng lại giữa cung và cầu về nước, chú trọng nước sinh hoạt, nhất là cho các vùng sâu, vùng xa, vùng bị ngập lũ, nhiễm phèn, nhiễm mặn;nước cho công nghiệp, đô thị, khu dân cư tập trung, làng nghề; nước cho nông nghiệp trong quá trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng, ở những vùng bị thu hẹp diện tích và xen kẽ với các khu công nghiệp, đô thị; nước cho nuôi trồng thuỷ sản, hải sản; nước cho các vùng đồi và cao nguyên trồng cây công nghiệp tập trung và phát triển trang trại; nước cho các dịch vụ công cộng; chống ô nhiễm nguồn nước, biện pháp xử lý, khả năng sử dụng lại nước thải các loại.v.v Nghiên cứu và tổng kết kinh nghiệm của nhân dân về các biện pháp cung cấp nước cho các loại đối tượng nói trên.
3 Nghiên cứu biện pháp xử lý những biến động bất lợi về tài nguyên và môi trường nước, sau khi xây dựng các hồ chứa nước lớn và vừa, trước những hành động tự phát của nhân dân gây tác động xấu đến tài nguyên và môi trường nước như: sự biến động lòng sông và biện pháp chỉnh trị dòng chính sông Hồng sau khi có các hồ chứa Thác Bà, Hoà Bình và sẽ có các hồ chứa Na Hang, Sơn La; tình trạng triều dâng ở hạ du sông Đồng Nai và Thành phố Hồ Chí Minh sau khi xây dựng các công trình thuỷ điện lớn ở sông Đồng Nai, sông Bé, sông Sài Gòn; tình trạng phá rừng phòng hộ gây lũ lớn và bồi lắng lòng hồ, nhất là đối với các hồ chứa loại vừa và loại nhỏ; tình trạng phá rừng ngập mặn gây xói lở bờ biển ở nhiều vùng và làm biến đổi môi trường nước vùng ven bờ biển, nhất là ở bán đảo Cà Mau; tình trạng nước lũ từ biên giới Campuchia tràn vào Đồng Tháp Mười ngày càng nhiều hơn; việc xây dựng nhiều công trình ngăn mặn gây ảnh hưởng gì tới mực nước thuỷ triều dâng cao trong mùa lũ ở đồng bằng sông Cửu Long.v.v.
4 Bổ sung quy hoạch các lưu vực sông nhánh ở vùng núi, vùng sâu, vùng xa, hải đảo theo chủ trương, chính sách chung của Đảng và Nhà nước đối với các vùng này, nhất là vùng tái định cư lòng hồ Sơn La, Na Hang, chú trọng phát triển các công trình thuỷ điện loại vừa, loại nhỏ tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng này Nghiên cứu tổng hợp lưu vực các sông ở miền Trung, hằng năm vẫn bị lũ lớn, hạn nặng, cát bồi lấp phổ biến và nghiêm trọng Bổ sung quy hoạch các lưu vực sông ở Tây Nguyên, chú trọng xem xét và đánh giá tác động như thế nào đối với tài nguyên và môi trường nước ở hạ du các sông Sê San, Serepok thuộc lãnh thổ nước Campuchia; tổng kết và hoàn chỉnh quy trình vận hành các hồ chứa nước đối với việc phòng chống lũ, lụt, cung cấp nước mùa kiệt, ổn định môi trường sinh thái ở hạ du, nhất là hệ thống các hồ chứa nước lớn ở thượng du sông Hồng và sông ĐồngNai.
Trong hơn 50 năm qua, nhờ vào sự đầu tư mạnh mẽ từ Đảng, nhà nước và sự đóng góp của toàn dân, công tác phát triển thủy lợi đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng Những thành tựu này không chỉ góp phần vào sự phát triển của các ngành kinh tế, xã hội và dân sinh mà còn cải thiện môi trường sinh thái Đặc biệt, công tác này đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Phát triển thủy lợi cần được thực hiện từng bước một, nhằm nâng cao hiệu quả gắn liền với nhu cầu sản xuất và đời sống, đồng thời phù hợp với khả năng tài chính, trình độ khoa học kỹ thuật và dân trí của đất nước Bên cạnh việc thực hiện các dự án cụ thể, quy hoạch và xây dựng chiến lược, kế hoạch dài hạn cũng cần được điều chỉnh và nâng cao liên tục để đáp ứng yêu cầu thực tiễn.
Nhà nước và nhân dân cùng hợp tác trong quản lý và thực hiện các công trình, với sự phân công và phân cấp rõ ràng Chính sách hỗ trợ nông dân cần được thiết lập, nhưng cũng cần khuyến khích nông dân chủ động tham gia và quan tâm đến các dự án, bao gồm cả chính sách thuỷ lợi phí và đầu tư.
Nhà nước cần tập trung đầu tư vào các vùng trọng điểm, đồng thời hỗ trợ các khu vực nhỏ, vùng sâu, vùng xa Điều này đòi hỏi phải cân nhắc giữa hiệu quả kinh tế của từng dự án và sự phát triển đồng đều của nền kinh tế, nhằm tránh tạo ra sự chênh lệch quá lớn giữa các vùng, gây mất ổn định xã hội Tất cả phải nằm trong một chiến lược và kế hoạch thống nhất, không thể thực hiện một cách ngẫu hứng.
- Xây dựng nhưng quản lý tốt là cực kỳ quan trọng là vấn đề tổ chức quản lý.
- Quản lý tổng hợp lưu vực, quản lý tổng hợp nguồn nước, cả nguồn nước quốc tế.
Đánh giá thực trạng công tác lập và thực hiện quy hoạch thủy lợi là cần thiết để nhận diện những thành công và tồn tại, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm Quá trình này sẽ cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc hoàn thiện quy hoạch trong tương lai, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước theo từng giai đoạn.