1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre

100 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Tác giả Nguyễn Tuấn Minh
Người hướng dẫn PGS.TS Lê Thanh Hà
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp.HCM
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Thể loại luận văn thạc sĩ kinh tế
Năm xuất bản 2011
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 100
Dung lượng 0,91 MB

Cấu trúc

  • BÌA

  • LỜI CẢM ƠN

  • LỜI CAM ĐOAN

  • MỤC LỤC

  • CHỮ VIẾT TẮT

  • DANH MỤC CÁC BẢNG VÀ HÌNH VẼ

  • MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1: MỘT SỐ LÝ THUYẾT VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP

    • 1.1 CẠNH TRANH

    • 1.2 LỢI THẾ CẠNH TRANH

    • 1.3 NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP

    • 1.4 CÁC BIỆN PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH DOANH NGHIỆP

    • 1.5 ĐẶC ĐIỂM KINH TẾ - KỸ THUẬT CHỦ YẾU CỦA CÔNG TY

  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE.

    • 2.1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE

    • 2.2 THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE

  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE

    • 3.1 ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN VÀ PHƯƠNG HƯỚNG NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY

    • 3.2 MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC : QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG NHIỆM VỤ CỦA CÁC BỘ PHẬN

Nội dung

Cạnh tranh 6

Vai trò của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường 7

Cạnh tranh là yếu tố then chốt trong sản xuất hàng hóa và kinh tế, đóng vai trò là động lực thúc đẩy sự phát triển sản xuất và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.

Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế tự do, vì khi nhiều doanh nghiệp cạnh tranh, chất lượng sản phẩm và dịch vụ sẽ được cải thiện Điều này mang lại giá trị tối ưu cho khách hàng, giúp họ nhận được những gì xứng đáng với công sức và tiền bạc đã bỏ ra.

Cạnh tranh là một yếu tố không thể tránh khỏi mà mọi doanh nghiệp và cá nhân phải chấp nhận khi tham gia vào thị trường Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội, góp phần thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới.

Phân loại cạnh tranh 7

1.1.3.1 Căn cứ vào chủ thể tham gia :

• Cạnh tranh giữa người bán và người mua :

Mọi doanh nghiệp đều mong muốn bán sản phẩm với giá cao nhất, trong khi người tiêu dùng lại tìm kiếm sản phẩm chất lượng với mức giá thấp nhất Sự cạnh tranh này tạo ra quá trình thương lượng giữa cung và cầu, dẫn đến mức giá hợp lý mà cả người bán và người mua đều chấp nhận Đây là quy luật "mua rẻ bán đắt" trong thương trường.

Cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ là yếu tố chính trên thị trường, diễn ra một cách quyết liệt với nhiều hình thức khác nhau Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới, phát huy thế mạnh và nghiên cứu thông tin về đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn Việc này giúp xác định điểm mạnh và yếu của đối thủ, từ đó có chiến lược ứng phó kịp thời nhằm giành thị phần lớn hơn Cuối cùng, quy luật "cá lớn nuốt cá bé" sẽ dẫn đến việc các doanh nghiệp yếu kém bị loại bỏ hoặc thôn tính bởi những doanh nghiệp lớn hơn.

Cạnh tranh giữa những người mua xảy ra khi nguồn cung hàng hóa trở nên khan hiếm hơn so với nhu cầu Người tiêu dùng sẽ phải cạnh tranh để sở hữu sản phẩm, thường bằng cách chấp nhận trả giá cao hơn Kết quả là giá cả tăng lên, mang lại lợi ích cho nhà sản xuất Đây là quy luật "cung cầu" trong thị trường, nhưng hiện tượng này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn trước khi thị trường tự điều chỉnh trở lại.

1.1.3.2 Căn cứ vào phạm vi cạnh tranh :

• Cạnh tranh trong nội bộ ngành :

Lợi thế cạnh tranh 9

Khái niệm 9

Lợi thế cạnh tranh là những giá trị đặc thù mà doanh nghiệp sở hữu, giúp họ nắm bắt cơ hội và tạo ra lợi nhuận Khi đề cập đến lợi thế cạnh tranh, chúng ta nhấn mạnh vào những ưu điểm mà doanh nghiệp có so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực Đây là một khái niệm vi mô, tập trung vào doanh nghiệp chứ không phải ở cấp độ vĩ mô của quốc gia.

Không tồn tại khái niệm "lợi thế Việt Nam" mà chỉ có lợi thế riêng của từng doanh nghiệp Lợi thế cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp phụ thuộc vào đam mê, khả năng và bản chất của người doanh nhân, cùng với điều kiện cá nhân, tài nguyên sẵn có và nhu cầu thị trường mà họ tiếp cận Những yếu tố này tạo ra cơ hội kinh doanh độc đáo, giúp mỗi doanh nhân khai thác lợi thế riêng biệt của mình.

Một công ty có lợi thế cạnh tranh khi tỷ lệ lợi nhuận của nó cao hơn mức trung bình trong ngành và có thể duy trì điều này trong thời gian dài Tỷ lệ lợi nhuận của công ty được hình thành từ hai yếu tố chính: giá trị mà khách hàng cảm nhận về sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí sản xuất Giá trị cảm nhận của khách hàng là sự thỏa mãn mà họ nhận được từ sản phẩm, thường cao hơn giá mà công ty yêu cầu Phần chênh lệch này được gọi là thặng dư tiêu dùng, và sự cạnh tranh giữa các công ty giúp khách hàng nhận được thặng dư này Cạnh tranh mạnh mẽ sẽ dẫn đến thặng dư tiêu dùng lớn hơn, trong khi công ty không thể phân đoạn thị trường một cách chi tiết để yêu cầu mức giá phản ánh đúng giá trị mà từng khách hàng cảm nhận, do đó chỉ có thể đặt mức giá thấp hơn giá trị cảm nhận của khách hàng.

Cách thức mà công ty có được các lợi thế cạnh tranh :

Công ty cam kết tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng, nhằm mang lại sự thỏa mãn vượt trên cả mong đợi của họ Những nỗ lực này không chỉ làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn nhờ thiết kế, tính năng và chất lượng vượt trội, mà còn giúp khách hàng cảm nhận được giá trị lớn hơn, từ đó sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm.

Công ty có thể cải thiện hiệu quả hoạt động để giảm chi phí, từ đó tăng biên lợi nhuận và tạo ra lợi thế cạnh tranh Sự sáng tạo giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lợi thế này.

Các doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị cho khách hàng bằng cách khai thác các năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh, đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu của thị trường Việc tạo ra giá trị vượt trội không nhất thiết phải dựa vào cấu trúc chi phí thấp nhất trong ngành hoặc sản phẩm có giá trị nhất, mà quan trọng là tạo ra sự chênh lệch lớn giữa giá trị mà khách hàng nhận thức và chi phí sản xuất so với các đối thủ cạnh tranh.

Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh 11

Bao gồm là hiệu quả, chất lượng, sự cải tiến và đáp ứng khách hàng

Hiệu quả của một doanh nghiệp có thể được hiểu như một hệ thống chuyển hóa các yếu tố đầu vào thành đầu ra Các yếu tố đầu vào bao gồm lao động, vốn, đất đai, quản trị và bí quyết công nghệ, trong khi đầu ra là hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp sản xuất Để đánh giá hiệu quả, ta có thể chia số lượng đầu ra cho các đầu vào Một công ty được coi là hiệu quả khi nó sử dụng ít đầu vào hơn để sản xuất một lượng đầu ra nhất định.

Chất lượng sản phẩm cao không chỉ đảm bảo tính đáng tin cậy mà còn giúp sản phẩm hoạt động đúng như thiết kế, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm chi phí Sản phẩm chất lượng tốt sẽ giảm thiểu thời gian lao động lãng phí do các chi tiết bị khuyết tật và giảm thiểu thời gian sửa chữa, dẫn đến tăng năng suất lao động và giảm chi phí đơn vị Do đó, việc đầu tư vào chất lượng sản phẩm không chỉ cho phép công ty đặt giá cao hơn mà còn giúp hạ thấp tổng chi phí.

Cải tiến là những đổi mới trong cách thức hoạt động và sản xuất của một công ty, bao gồm sự phát triển về sản phẩm, quy trình sản xuất, hệ thống quản trị, cấu trúc tổ chức và chiến lược Đây được xem là yếu tố quan trọng nhất tạo nên lợi thế cạnh tranh, và trong dài hạn, cạnh tranh có thể được hiểu như một quá trình liên tục được thúc đẩy bởi cải tiến.

Để đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng, một công ty cần nhận diện và thỏa mãn nhu cầu của họ hiệu quả hơn so với đối thủ cạnh tranh Khi khách hàng cảm nhận được giá trị sản phẩm của công ty, doanh nghiệp sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt.

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp 12

Khái niệm năng lực cạnh tranh 12

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện sức mạnh và lợi thế so với các đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất phát từ thực lực nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Để đánh giá hiệu quả, cần so sánh các yếu tố này với đối thủ trong cùng lĩnh vực và thị trường Việc xác định điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp trở nên vô nghĩa nếu không có sự so sánh với các đối tác cạnh tranh Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần tạo ra lợi thế so sánh, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ.

Không một doanh nghiệp nào có thể đáp ứng hoàn toàn tất cả yêu cầu của khách hàng, vì mỗi doanh nghiệp đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng Để thành công, doanh nghiệp cần nhận diện và phát huy những lợi thế của mình nhằm thỏa mãn tốt nhất nhu cầu khách hàng Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện qua các lĩnh vực như marketing, tài chính, sản xuất, nhân sự, công nghệ và quản trị Để đánh giá năng lực này, cần xác định các yếu tố từ các lĩnh vực khác nhau và thực hiện đánh giá cả định tính lẫn định lượng Các yếu tố đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm giá cả, chất lượng sản phẩm, kênh phân phối, thông tin thương mại, năng lực nghiên cứu và phát triển, thương hiệu, trình độ lao động, thị phần và vị thế tài chính.

Nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO Để cải thiện năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần hiểu rõ các yêu cầu của WTO đối với ngành sản xuất kinh doanh của mình Qua việc so sánh trực tiếp các yếu tố, doanh nghiệp có thể đánh giá hiện trạng và đề ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh doanh nghiệp 14

Doanh nghiệp là một tế bào kinh tế - xã hội, chịu tác động từ nhiều yếu tố môi trường hoạt động Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần nhận diện rõ ràng ảnh hưởng của các yếu tố này, từ đó phát huy điểm mạnh và giảm thiểu tác động tiêu cực Nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh có thể được chia thành hai nhóm chính.

1.3.2.1 Nhóm nhân tố bên ngoài doanh nghiệp gồm :

Người cung ứng các yếu tố đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu, máy móc, vốn và nhân lực cho doanh nghiệp Trong bối cảnh chuyên môn hóa và phân công lao động hiện đại, doanh nghiệp không nên tự cung tự cấp mà nên hợp tác với các nhà cung cấp uy tín bên ngoài Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo năng suất và chất lượng đầu ra Nếu nhà cung cấp không đáp ứng đúng thời hạn và tiêu chuẩn chất lượng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì cam kết với khách hàng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh.

Khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh, và việc đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất sẽ giúp doanh nghiệp nhận được sự ủng hộ và trung thành Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, vai trò của khách hàng càng trở nên quan trọng Tuy nhiên, người mua thường muốn giá thấp hơn và có thể gây áp lực đòi hỏi chất lượng cao hơn, điều này có thể làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp cần phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau để phân tích và xây dựng các chính sách phù hợp nhằm thu hút nhiều khách hàng hơn.

Trong ngành, các đối thủ cạnh tranh xác định mức độ cạnh tranh và ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp, với mục tiêu giữ vững và phát triển thị phần cũng như tối đa hóa lợi nhuận Cạnh tranh trở nên khốc liệt khi ngành ở giai đoạn bão hòa hoặc suy thoái, đặc biệt khi có nhiều đối thủ có năng lực tương đương Doanh nghiệp cần nắm rõ thông tin về đối thủ, bao gồm mục tiêu tương lai, nhận định, tiềm năng, chiến lược hiện tại, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của họ Từ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện những điểm yếu và phát huy thế mạnh, từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh để không bị đe dọa trong cuộc chiến giành thị trường.

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn trong ngành có thể dẫn đến giảm tỷ suất lợi nhuận và gia tăng cạnh tranh khi có thêm đối thủ mới tham gia thị trường Những đối thủ này thường có lợi thế trong việc áp dụng công nghệ mới, do đó, vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng Để bảo vệ mình khỏi sự xâm nhập của các đối thủ mới, doanh nghiệp cần xây dựng hàng rào bảo vệ như lợi thế sản xuất quy mô, đa dạng hóa sản phẩm, yêu cầu vốn lớn, chi phí chuyển đổi cao và khả năng kiểm soát kênh phân phối.

• Các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước :

Môi trường chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Một quốc gia có môi trường chính trị ổn định và thể chế minh bạch sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp yên tâm kinh doanh nhờ vào sự bảo đảm tài sản và giảm thiểu rủi ro Các doanh nghiệp nước ngoài có thể xem xét đầu tư lâu dài, trong khi doanh nghiệp trong nước có cơ hội phát huy năng lực cạnh tranh của mình.

Môi trường pháp lý là yếu tố quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần chú ý, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích và nghĩa vụ của họ Trước khi khởi nghiệp, doanh nghiệp cần xem xét hệ thống văn bản pháp lý của quốc gia để xác định xem có cho phép kinh doanh mặt hàng mình dự định hay không, cùng với các thủ tục cần thiết và quyền lợi đi kèm Một quốc gia với hệ thống luật pháp phức tạp, thủ tục hành chính rườm rà và thường xuyên thay đổi chính sách sẽ tạo ra rào cản lớn, hạn chế khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Môi trường kinh tế bao gồm các chính sách phát triển kinh tế, thương mại, cạnh tranh và đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong từng ngành Các chính sách và biện pháp kinh tế cần khuyến khích sự phát triển, đồng thời phải đơn giản, minh bạch và không phân biệt đối xử giữa các loại hình doanh nghiệp Điều này sẽ tác động mạnh mẽ đến kết quả và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.

Môi trường khí hậu tự nhiên ảnh hưởng đến các doanh nghiệp một cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và lĩnh vực hoạt động Quốc gia có vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại quốc tế tạo điều kiện tốt cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu nâng cao năng lực cạnh tranh Đặc biệt, trong ngành xây dựng, điều kiện khí hậu có tác động lớn đến chất lượng sản phẩm và tiến độ thi công, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thế giới đang trải qua những chuyển biến mạnh mẽ với sự phát triển của hội nhập kinh tế, toàn cầu hóa và công nghệ tự động hóa Đây là một vũ đài kinh tế lớn, tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp biết tận dụng Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nâng cao năng lực thông qua việc chuyển giao công nghệ, vốn, và nhân lực có trình độ tay nghề vào sản xuất.

1.3.2.2 Nhóm nhân tố bên trong doanh nghiệp gồm :

Các chính sách và chiến lược của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Chúng xác định phương hướng và mục tiêu cho doanh nghiệp trong trung và dài hạn, giúp hạn chế rủi ro và vượt qua khó khăn để đạt được thành công Các chính sách này bao gồm nhiều lĩnh vực như nhân sự, sản phẩm và thị trường Việc xây dựng chính sách và chiến lược đúng đắn là yếu tố cơ bản quyết định sự thành công của doanh nghiệp, phụ thuộc vào tài năng, đức độ và nghệ thuật quản lý của lãnh đạo.

Sự sẵn sàng của các nhân tố đầu vào như nhân lực, nguyên vật liệu, phụ liệu, bán thành phẩm, nhiên liệu, công nghệ và thông tin là rất quan trọng Các yếu tố này cần được dự trữ đủ về số lượng, chủng loại và chất lượng để đảm bảo cung cấp kịp thời cho sản xuất kinh doanh Nếu không, quá trình sản xuất sẽ bị gián đoạn, dẫn đến giảm năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Đặc biệt, trong thời đại hiện nay, việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về đối thủ và thị trường cho các bộ phận là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp chiến thắng trong cạnh tranh.

• Nhận thức chung của người lao động trong doanh nghiệp:

Nhận thức về cạnh tranh của người lao động là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Quy luật cạnh tranh sẽ loại bỏ những cá nhân yếu kém, không đủ năng lực Nếu người lao động không nhận thức được vai trò của mình trong dây chuyền sản xuất và không nỗ lực rèn luyện, nâng cao trình độ, chất lượng sản phẩm sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Sự hiểu biết của người lao động về chính sách và luật pháp của Nhà nước là rất quan trọng, vì nếu họ không được trang bị kiến thức đầy đủ, có thể dẫn đến những hành vi sai lầm gây hại cho lợi ích tập thể và quốc gia Những hành vi này không chỉ làm giảm uy tín của doanh nghiệp mà còn có thể bao gồm việc tham gia biểu tình hoặc đình công mà pháp luật không cho phép.

Dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, mỗi người cần nhận thức rõ mục đích lao động của mình, không chỉ đơn thuần là làm thuê để kiếm sống Việc hiểu rõ mình làm cho ai và vì lý do gì sẽ giúp nâng cao ý thức lao động, khuyến khích sự chủ động và sáng tạo trong công việc, từ đó góp phần xây dựng và phát triển công ty Nếu quan điểm về lao động không đúng, sẽ dẫn đến kỷ luật lao động kém, người lao động làm việc với tinh thần nghĩa vụ, chất lượng công việc không cao và sản phẩm kém cạnh tranh, ảnh hưởng lớn đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

• Về trình độ tổ chức, quản trị doanh nghiệp :

Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp 22

1.3.3.1.Nhóm chỉ tiêu định lượng :

Thị phần doanh nghiệp trên thị trường phản ánh sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành, là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ chiếm lĩnh thị trường so với đối thủ Một thị phần lớn giúp doanh nghiệp có lợi thế chi phối và giảm chi phí sản xuất nhờ vào quy mô Thị phần của doanh nghiệp trong một thời kỳ được tính bằng tỷ lệ phần trăm mà doanh nghiệp đã chiếm lĩnh trong khoảng thời gian đó Các loại thị phần cũng rất đa dạng và có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.

Thị phần tuyệt đối của một doanh nghiệp đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể được xác định bằng tỷ lệ phần trăm giữa doanh thu bán ra của doanh nghiệp đó và tổng doanh thu của tất cả doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực trên thị trường Ngoài ra, nó cũng có thể được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm giữa doanh số mua vào của doanh nghiệp và tổng doanh số mua vào của tất cả doanh nghiệp trong lĩnh vực đó, được phân tích theo tháng, quý hoặc năm.

Doanh thu của doanh nghiệp Thị phần tuyệt đối = * 100%

Tổng doanh thu trên thị trường Riêng đối với ngành xây dựng có thể tính thị phần tuyệt đối theo công thức sau:

Giá trị tổng SLXL do doanh nghiệp hoàn thành Thị phần tuyệt đối = *100%

Tổng giá trị SLXL hoàn thành trên thị trường

Thị phần tương đối là tỷ lệ giữa doanh thu của công ty và doanh thu của đối thủ cạnh tranh mạnh nhất, giúp xác định vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường Công thức tính thị phần tương đối cho phép doanh nghiệp đánh giá sức mạnh và khả năng cạnh tranh của mình trong ngành.

Doanh thu của doanh nghiệp Thị phần tương đối = * 100%

Doanh thu của đối thủ cạnh tranh mạnh nhất là một chỉ tiêu quan trọng, tuy nhiên việc tính toán kết quả chính xác gặp khó khăn do việc xác định đúng đối thủ cạnh tranh hàng đầu, đặc biệt trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

Chỉ tiêu lợi nhuận là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp, được thể hiện qua tổng sản lượng sản xuất, lợi nhuận ròng và tỷ suất lợi nhuận trên tổng sản lượng Khi các chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy hiệu quả sản xuất kinh doanh tốt, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Năng suất lao động là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh hiệu quả của nhiều yếu tố như con người, công nghệ, cơ sở vật chất kỹ thuật và tổ chức phối hợp Đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Năng suất lao động được đo bằng sản lượng sản phẩm đạt chất lượng trên mỗi đơn vị lao động tham gia vào quá trình sản xuất.

Lượng sản phẩm đảm bảo chất lượng Năng suất lao động Số lượng lao động làm ra sản phẩm đó

Các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp 24

Về sản phẩm 24

Chất lượng sản phẩm là yếu tố hàng đầu mà người tiêu dùng xem xét khi lựa chọn sản phẩm, và doanh nghiệp nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu này sẽ chiếm lĩnh thị phần Chất lượng bao gồm các đặc tính như tính kỹ thuật, mỹ thuật, kinh tế, độ tin cậy và an toàn, và là công cụ cạnh tranh quan trọng cho mọi doanh nghiệp Việc nâng cao chất lượng sản phẩm không chỉ giúp đạt được lợi nhuận mà còn nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trong thị trường.

Giá cả là yếu tố quyết định trong cạnh tranh, theo quy luật giá trị, sản phẩm có chất lượng tương đương nhưng giá thấp hơn sẽ chiếm ưu thế Do đó, doanh nghiệp cần không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và tìm cách giảm thiểu chi phí để hạ giá thành, từ đó thu hút khách hàng hơn so với đối thủ.

Tiến độ hoàn thành sản phẩm là yếu tố quan trọng trong thời đại công nghệ thông tin, nơi thời gian được coi là vàng Doanh nghiệp có thể sản xuất sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, nhưng nếu tiến độ giao hàng chậm, uy tín và quy mô kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng Việc rút ngắn tiến độ không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ, phân công lao động hợp lý, xây dựng dây chuyền sản xuất hiệu quả và lập kế hoạch cung cấp đầu vào một cách khoa học.

Doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống kênh phân phối chuyên nghiệp và rộng khắp để không chỉ đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng mà còn quảng bá hình ảnh công ty Các kênh phân phối cần liên kết và trao đổi thông tin hiệu quả, đảm bảo phản hồi chính xác từ khách hàng tới công ty và ngược lại.

Về quản trị doanh nghiệp 26

Doanh nghiệp cần hiện đại hóa hệ thống tổ chức và quản lý bằng cách phân cấp quyền lực, tránh tập trung vào một số ít người Việc phân công rõ ràng giữa các phòng ban và bộ phận sẽ giúp phát huy năng lực cá nhân, giảm thiểu chồng chéo và lãng phí nguồn lực Cần quán triệt công tác tự quản và tự kiểm tra của cán bộ công nhân viên Áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại sẽ gắn kết các bộ phận, giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với thay đổi thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Văn hóa doanh nghiệp là cách mà các thành viên tương tác với nhau, với khách hàng và cộng đồng, được xây dựng trên nền tảng đạo đức Để tạo dựng văn hóa riêng biệt, lãnh đạo cần giáo dục nhân viên về giá trị văn hóa của doanh nghiệp, từ đó hình ảnh và biểu tượng văn hóa sẽ in sâu trong tâm trí mọi người Khi nhân viên yêu mến doanh nghiệp, họ sẽ sáng tạo hơn trong sản xuất, thiết kế và chế tạo sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và sự đoàn kết Điều này giúp doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ hơn so với đối thủ.

Phát triển các nguồn lực doanh nghiệp 26

Vốn là yếu tố đầu vào quan trọng quyết định tiềm lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường Do đó, các doanh nghiệp luôn nỗ lực thu hút và huy động nguồn vốn từ cổ đông cũng như trên thị trường tài chính Trong thời kỳ hậu WTO, cơ hội cho doanh nghiệp tìm kiếm nhà đầu tư nước ngoài trở nên phong phú hơn Doanh nghiệp có thể thiết lập liên doanh với đối tác nước ngoài, tham gia vào thị trường chứng khoán, hoặc phát hành cổ phiếu và trái phiếu để tăng cường nguồn vốn.

Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển doanh nghiệp, đóng vai trò như tài nguyên vô hạn Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh không chỉ phụ thuộc vào số lượng lao động mà còn vào chất lượng của họ Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng vào công tác đào tạo để phát triển đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao và tay nghề vững Lãnh đạo cần quản lý nguồn nhân lực một cách hiệu quả, đồng thời xây dựng mối quan hệ tốt giữa lãnh đạo và nhân viên để tạo ra một tập thể đoàn kết và mạnh mẽ.

Doanh nghiệp cần liên tục cải tiến và áp dụng công nghệ mới trong sản xuất để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh Trong thời đại công nghệ, doanh nghiệp có trình độ công nghệ cao sẽ có ưu thế vượt trội Ngoài ra, cần tăng cường kiểm tra và kiểm soát chất lượng máy móc thiết bị ngay từ khâu thu mua để tránh nhập khẩu công nghệ cũ, lạc hậu, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.

Hoạt động nghiên cứu phát triển 27

Hoạt động khoa học - công nghệ (nghiên cứu - triển khai) đóng vai trò quan trọng không kém so với hoạt động đào tạo trong doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp ở trình độ thấp, việc nghiên cứu và nhập khẩu máy móc, công nghệ mới là cần thiết, cùng với việc xây dựng đội ngũ kỹ sư có năng lực để đánh giá công nghệ, tránh mua phải thiết bị lạc hậu, từ đó giảm năng suất và chất lượng Ngược lại, doanh nghiệp có trình độ cao có thể mua một số công đoạn khó để nghiên cứu, cải tiến và chế tạo công nghệ phù hợp với điều kiện Việt Nam, nhằm nâng cao năng suất và giảm chi phí.

1.5 Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật chủ yếu của công ty :

• Về sản phẩm và ngành nghề kinh doanh :

Công ty chuyên xây dựng công trình giao thông đã hoàn thành nhiều dự án trọng điểm tại tỉnh, bao gồm ĐT887, bến phà Hưng Phong, và bến xe tỉnh, đảm bảo chất lượng cao và đúng tiến độ Ngoài ra, công ty cung cấp hơn 10.000 trụ điện cho Viễn Thông Bến Tre và 2.000 mét cống phục vụ thi công các công trình.

Công ty hiện có khoảng 308 nhân viên, bao gồm cán bộ chuyên môn, kỹ sư, công nhân và thợ lành nghề dày dạn kinh nghiệm Sự đa dạng này giúp công ty hoàn thành các dự án đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng và mỹ quan sản phẩm Qua các năm, cơ cấu lao động của công ty đã có nhiều chuyển biến tích cực, tạo ra nhiều việc làm và đảm bảo thu nhập của người lao động luôn cao hơn năm trước.

• Về công nghệ và trang thiết bị :

Sau khi chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần, công ty đã liên tục cải tiến và hiện đại hóa hệ thống máy móc để phục vụ hiệu quả cho thi công Mặc dù số lượng máy móc nhập khẩu đã khấu hao đáng kể, nhưng nhờ vào chuyên môn kỹ thuật và kinh nghiệm dày dạn, công ty vẫn vận hành thiết bị một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí.

• Về vốn và nguồn vốn :

Vốn điều lệ của công ty là 16.564.700.000 đồng, tương đương với 1.656.470 cổ phần, mỗi cổ phần có mệnh giá 10.000 đồng Trong số đó, tỷ lệ cổ phần do người lao động nắm giữ là 14.38%, trong khi các nhà đầu tư bên ngoài chiếm 85.62%.

Nguồn vốn chủ yếu là do các cổ đông góp và đi vay tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh

Hiện nay Cty đã niêm yết trên sàn giao dịch Upcom , với mã chứng khoán là TBT

Nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Có hai nhóm nhân tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Nhóm nhân tố bên ngoài doanh nghiệp bao gồm các nhà cung cấp yếu tố đầu vào, khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn trong ngành, cũng như các chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước, bối cảnh quốc tế và sự tiến bộ trong khoa học kỹ thuật.

Nhóm nhân tố bên trong doanh nghiệp bao gồm các chính sách chiến lược, nhận thức của người lao động, yếu tố đầu vào, trình độ tổ chức và quản trị doanh nghiệp Để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, có thể áp dụng một số chỉ tiêu nhất định.

+ Nhóm chỉ tiêu định lượng : Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường , chỉ tiêu lợi nhuận , năng suất lao động

+ Nhóm chỉ tiêu định tính : uy tín , thương hiệu , kinh nghiệm thi công

Doanh nghiệp cần xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh để đánh giá các chỉ tiêu và nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Qua việc phân tích những hạn chế và thành tựu hiện có, doanh nghiệp có thể xác định nguyên nhân và từ đó đề ra biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ Chương 2 sẽ tập trung vào việc phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh tại Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông Bến Tre.

THỰC TRẠNG VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE

2.1 Tổng quan về công ty Cổ phần xây dựng công trình giao thông Bến Tre

2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty :

Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông Bến tre được thành lập và phát triển qua các giai đoạn sau :

- Từ năm 1976 – 1981 : Nâng cấp Đội Duy tu cầu dường thuộc Sở giao thông vận tải thành Công ty Cầu Đường Bến Tre

Từ năm 1981 đến 1992, Công ty Cầu đường đã được củng cố và phát triển, đồng thời đổi tên thành Công ty Công trình giao thông Bến Tre để phù hợp với điều kiện thực tế.

Từ năm 1992 đến 1996, Ủy ban nhân dân tỉnh đã ban hành quyết định số 767/QĐ-UB vào ngày 6/10/1992, hợp nhất ba đơn vị: Xí nghiệp phà, Xí nghiệp Quản lý đường bộ và Công ty Công trình giao thông thành Đoạn Quản lý đường bộ Bến Tre Đơn vị mới này có chức năng vừa là một tổ chức sản xuất kinh doanh, vừa là đơn vị sự nghiệp có thu.

Từ năm 1996 đến 2004, Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre đã ban hành quyết định số 1077/QĐ-UB ngày 23/7/1996, tách khối quản lý phà ra khỏi đơn vị cũ và đổi tên thành Công ty xây dựng và Khai thác công trình giao thông Bến Tre Công ty này có nhiệm vụ quản lý, duy tu, sửa chữa hệ thống cầu đường bộ trên địa bàn tỉnh, đồng thời thực hiện xây dựng mới các công trình giao thông và thủy lợi.

Từ năm 2004 đến 2005, theo chỉ đạo của Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh đã thực hiện sắp xếp và đổi mới doanh nghiệp nhà nước Cụ thể, ngày 04/10/2004, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành quyết định số 3816/2004/QĐ-UB, tách khối quản lý, duy tu, sửa chữa hệ thống cầu đường bộ để thành lập Đoạn Quản lý giao thông thủy bộ, trực thuộc Sở giao thông vận tải Ngày 13/10/2004, Ủy ban nhân dân tỉnh tiếp tục ra quyết định số 3893/2004/QĐ-UB, sát nhập Xí nghiệp Cơ khí giao thông vào công ty nhằm thực hiện cổ phần hóa.

Từ năm 2005, Ủy ban nhân dân tỉnh đã ban hành quyết định số 3424/2005/QĐ-UB vào ngày 06/10/2005, chuyển đổi Công ty Xây dựng và Khai thác công trình giao thông thành Công ty cổ phần Xây dựng công trình giao thông Bến Tre Công ty cổ phần này chính thức hoạt động theo cơ chế mới kể từ ngày 01/01/2006.

Trong suốt quá trình hoạt động và phát triển, công ty đã nhận được nhiều phần thưởng cao quý từ Đảng và Nhà nước, bao gồm Huân chương Lao động hạng nhất vào năm 2002.

Trụ sở chính của Công ty : Số 694C, ĐT.885, ấp Phù Hào , xã Phú Hưng Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Điện thoại : 075 3822 424 - Fax : 075 3825 663 Website : www.tbtco.vn

2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức bộ máy công ty :

2.1.2.1 Chức năng, nhiệm vụ của công ty :

THỰC TRẠNG VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG BẾN TRE 31

Ngày đăng: 02/08/2021, 23:17

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
5.M.Porter ( 1996 ) , Chiến lược cạnh tranh , NXB Kỷ thuật Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chi"ế"n l"ượ"c c"ạ"nh tranh
Nhà XB: NXB Kỷ thuật
6.PGS.TS Nguyễn thị Liên Diệp , Th.S Phan văn Nam , Chiến lược & Chính sách kinh doanh ( năm 2006 ) , NXB Lao động – Xã Hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chi"ế"n l"ượ"c & Chính sách kinh doanh ( n"ă"m 2006 )
Nhà XB: NXB Lao động – Xã Hội
7.Quyết định số 638/QĐ-TTg ngày 28/4/2011 của Thủ tướng Chính phủ 8.Sở Giao thông vận tải Bến tre , Báo cáo tổng kết và phương hướng hoạt động các năm 2008 , 2009 , 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo t"ổ"ng k"ế"t và ph"ươ"ng h"ướ"ng ho"ạ"t "độ"ng các n"ă
3.Điều lệ hoạt động của Công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông Bến tre Khác
4.Luật canh tranh số 27/2004/QH11 ngày 03/12/2004 Khác
9.Một số thông tin trên Internet . 10.Website : www.tbtco.vn Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2. 1: CƠ CẤU BỘ MÁY QUẢN LÝ CƠNG TY ( Nguồn do Phịng Tổ chứ c hành chánh cơng ty cung c ấ p )  - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Hình 2. 1: CƠ CẤU BỘ MÁY QUẢN LÝ CƠNG TY ( Nguồn do Phịng Tổ chứ c hành chánh cơng ty cung c ấ p ) (Trang 43)
Bảng 2. 2: Cơ cấu lao động và thu nhập CBCNV qua các năm - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Bảng 2. 2: Cơ cấu lao động và thu nhập CBCNV qua các năm (Trang 50)
Qua số liệu tại bảng 2.2, ta thấy: Số lượng lao động cơng ty ngày càng t ăng và tăng chủ yếu là lao động trực tiếp - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
ua số liệu tại bảng 2.2, ta thấy: Số lượng lao động cơng ty ngày càng t ăng và tăng chủ yếu là lao động trực tiếp (Trang 50)
Bảng 2.4: Cơ cấu lao động theo trình độ - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Bảng 2.4 Cơ cấu lao động theo trình độ (Trang 51)
Bảng 2. 5: Bảng cân đối kế tốn của cơng ty từn ăm 2008 -2010 - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Bảng 2. 5: Bảng cân đối kế tốn của cơng ty từn ăm 2008 -2010 (Trang 52)
I Tài sản ngắn hạ n: 91.606 108.904 138.466 - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
i sản ngắn hạ n: 91.606 108.904 138.466 (Trang 52)
Thơng qua bảng tính các chỉ tiêu tài chính chủ yếu, chúng ta sẽ hiểu h ơn về khả năng này của cơng ty :  - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
h ơng qua bảng tính các chỉ tiêu tài chính chủ yếu, chúng ta sẽ hiểu h ơn về khả năng này của cơng ty : (Trang 54)
Hình 2. 2: Doanh thu – Lợi nhuận từn ăm 2008 – 2010 - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Hình 2. 2: Doanh thu – Lợi nhuận từn ăm 2008 – 2010 (Trang 56)
Qua hình 2.2, ta thấy: Doanh thu của cơng ty tăng rất nhanh qua các năm , cụ thể như : năm 2010 tăng 10.302 triệu đồng ( tă ng 6,83 % ) so n ă m  2009 và tăng 65.469 triệu đồng ( tăng 68,41%) so với năm 2007 - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
ua hình 2.2, ta thấy: Doanh thu của cơng ty tăng rất nhanh qua các năm , cụ thể như : năm 2010 tăng 10.302 triệu đồng ( tă ng 6,83 % ) so n ă m 2009 và tăng 65.469 triệu đồng ( tăng 68,41%) so với năm 2007 (Trang 57)
Hình 2.3: Cơ cấu xuất xứ máy mĩc thiết bị của Cty (Nguồn do Phịng vật tư thiết bị Cty cung cấp nă m 2010)  - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Hình 2.3 Cơ cấu xuất xứ máy mĩc thiết bị của Cty (Nguồn do Phịng vật tư thiết bị Cty cung cấp nă m 2010) (Trang 58)
Bảng 2.8 : Kinh nghiệm thi cơng xây lắp cơng trình - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Bảng 2.8 Kinh nghiệm thi cơng xây lắp cơng trình (Trang 61)
Bảng 2.9 : Chỉ tiêu thị phần tuyệt đối của cơng ty và một số đối thủ cạnh tranh ch ủ yếu của cơng ty  - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Bảng 2.9 Chỉ tiêu thị phần tuyệt đối của cơng ty và một số đối thủ cạnh tranh ch ủ yếu của cơng ty (Trang 64)
Hình 2.4: Doanh thu – Lợi nhuận từng ngành hàng của Cty ( Nguồn do Phịng Tài chính kế hoạch Cty cung cấp )  - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
Hình 2.4 Doanh thu – Lợi nhuận từng ngành hàng của Cty ( Nguồn do Phịng Tài chính kế hoạch Cty cung cấp ) (Trang 65)
2.2.3 Xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh: - Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Bến Tre
2.2.3 Xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh: (Trang 68)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w