LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NHTM
Tổng quan về cạnh tranh
1.1.1 Một số lý luận về cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm phổ biến trong nhiều lĩnh vực và cấp độ khác nhau, nhưng vẫn chưa có định nghĩa cụ thể và rõ ràng cho nó.
Quan điểm cạnh tranh đã được đề cập đến từ thế kỷ thứ 17 cùng với sự ra đời của chủ nghĩa tự do kinh tế cổ điển.
Ngày nay, cạnh tranh được công nhận là yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội, thể hiện qua sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường hàng hóa Cạnh tranh không chỉ là cuộc đấu tranh quyết liệt để thu hút khách hàng mà còn là cách để các doanh nghiệp tiêu thụ hàng hóa, nâng cao vị thế và tối đa hóa lợi nhuận.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để đáp ứng nhu cầu khách hàng thông qua cải tiến kỹ thuật và tạo ra giá trị gia tăng, nhằm tăng doanh số và lợi nhuận Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế, diễn ra liên tục và không ngừng nghỉ Mặc dù cạnh tranh có thể mang lại lợi ích cho một số người và gây thiệt hại cho người khác, nhưng nhìn chung, nó tạo ra sản phẩm tốt hơn, giá cả hợp lý hơn và dịch vụ chất lượng cao hơn, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả thị trường Tuy nhiên, cạnh tranh cũng có thể dẫn đến những vấn đề tiêu cực như sự phát triển không kiểm soát và tình trạng "cá lớn nuốt cá bé", gây thiệt hại cho quyền lợi của người tiêu dùng.
Trong bối cảnh bùng nổ công nghệ và phát triển thương mại toàn cầu, cạnh tranh trong kinh doanh ngày càng gay gắt Do đó, các doanh nghiệp không chỉ cần làm chủ cạnh tranh mà còn phải hướng tới phát triển bền vững Mục tiêu hiện nay không chỉ là chiến thắng trong cạnh tranh mà còn phải tạo ra giá trị gia tăng cho thị trường và khách hàng Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tính đến việc liên kết với nhau, nhằm tạo ra giá trị gia tăng cao hơn so với khi hoạt động độc lập.
1.1.2 Các loại hình cạnh tranh
Có nhiều cách phân loại hình thức cạnh tranh, bao gồm việc dựa vào các chủ thể tham gia, phạm vi ngành kinh tế và tính chất của sự cạnh tranh.
- Căn cứ chủthể tham gia:
Cạnh tranh giữa người mua và người bán là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá cả hàng hóa, diễn ra theo quy luật "mua rẻ, bán đắt" Sự đối lập giữa hai bên tham gia giao dịch góp phần hình thành giá cả của sản phẩm cần giao dịch.
Cạnh tranh giữa những người mua xuất hiện do mối quan hệ cung-cầu, và thường xảy ra khi nguồn cung hàng hóa hoặc dịch vụ không đủ đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Cạnh tranh giữa các người bán là hình thức phổ biến nhất trên thị trường, mang tính chất gay gắt và khốc liệt Hình thức cạnh tranh này có ý nghĩa sống còn đối với doanh nghiệp, giúp họ chiếm lĩnh thị phần và thu hút khách hàng.
-Căn cứ vào phạmvi ngành kinh tế:
Cạnh tranh nội bộ ngành là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực, nơi họ sản xuất và tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự Các đối thủ trong ngành tìm cách chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng bằng cách cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí Kết quả của hình thức cạnh tranh này dẫn đến sự phát triển kỹ thuật, thay đổi điều kiện sản xuất, xác định lại giá trị hàng hóa, và có thể làm giảm tỷ suất sinh lời Cuối cùng, một số doanh nghiệp sẽ thành công, trong khi những doanh nghiệp khác có thể phá sản hoặc phải sáp nhập.
Cạnh tranh giữa các ngành diễn ra khi các doanh nghiệp trong nền kinh tế cạnh tranh với nhau để đạt được lợi nhuận tối đa Sự cạnh tranh này tạo ra tỷ suất sinh lời bình quân cho tất cả các ngành thông qua sự chuyển dịch giữa các lĩnh vực khác nhau.
-Căn cứvào tính chất của cạnhtranh trên thị trường thì cạnhtranh gồm có: cạnh tranh hoàn hảo và cạnh tranh không hoàn hảo.
Cạnh tranh hoàn hảo là một hình thức cạnh tranh trong đó không ai có thể kiểm soát thị trường hay ảnh hưởng đến giá cả Trong môi trường này, tất cả hàng hóa đều được coi là giống nhau, và cả người bán lẫn người mua đều có đầy đủ thông tin cần thiết Hơn nữa, không có rào cản nào cho việc gia nhập hoặc rút lui khỏi thị trường Để thành công trong cuộc cạnh tranh này, các doanh nghiệp cần tự tìm cách giảm chi phí, hạ giá thành hoặc tạo sự khác biệt cho sản phẩm của mình.
Cạnh tranh không hoàn hảo là hình thức cạnh tranh trên thị trường khi các điều kiện cho cạnh tranh hoàn hảo không được đáp ứng Các loại hình cạnh tranh không hoàn hảo bao gồm độc quyền, độc quyền nhóm, cạnh tranh độc quyền, độc quyền mua và độc quyền nhóm mua Ngoài ra, sự thiếu thông tin về giá cả hàng hóa giữa người bán và người mua cũng có thể dẫn đến cạnh tranh không hoàn hảo trong thị trường.
Cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng
1.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh của NHTM:
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng được xác định bởi khả năng tạo ra, duy trì và phát triển lợi thế để mở rộng thị phần Ngân hàng cần đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành và liên tục tăng trưởng, đồng thời đảm bảo hoạt động an toàn, lành mạnh, và có khả năng chống chịu với biến động của môi trường kinh doanh.
1.2.1.1 Khái ni ệm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Theo báo cáo của WEF (1997), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng mà doanh nghiệp duy trì vị trí lâu dài trên thị trường, bảo đảm tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu đáp ứng yêu cầu tài chính và đạt được các mục tiêu đề ra Năng lực cạnh tranh có thể được phân chia thành ba cấp độ khác nhau.
Năng lực cạnh tranh quốc gia phản ánh khả năng của nền kinh tế trong việc đạt được sự tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư và đảm bảo ổn định về kinh tế và xã hội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần cùng với việc thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh cả trong nước và quốc tế Điều này được thể hiện qua hiệu quả kinh doanh, lợi nhuận và thị phần mà doanh nghiệp đạt được.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ được xác định qua thị phần trên thị trường, phụ thuộc vào lợi thế cạnh tranh mà chúng sở hữu Sự cạnh tranh này dựa vào chất lượng, tính độc đáo và các yếu tố công nghệ trong sản phẩm, dịch vụ.
1.2.1.2 Khái ni ệm, đặc điểm cạnh tranh của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp đặc biệt, tồn tại với mục đích cuối cùng là lợi nhuận Để thu hút khách hàng và mở rộng thị phần, NHTM cần cung cấp sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đồng thời đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và sự tiện lợi Cạnh tranh trong lĩnh vực NHTM diễn ra qua việc giành giật khách hàng, đáp ứng nhu cầu về sản phẩm dịch vụ độc đáo, tạo ra lợi thế cạnh tranh, tăng lợi nhuận, và xây dựng uy tín, thương hiệu vững mạnh trên thị trường.
Với những đặc điểmchuyên biệt của mình, sự cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng cũng có những đặc thù nhất định:
- Thứnhất, lĩnh vực kinh doanh của ngân hàng có liên quan trực tiếp đến tất cả các ngành, các mặt của đời sống kinh tế - xã hội Dođó:
* NHTM cần có hệthống sản phẩm đa dạng, mạng lưới chi nhánh rộng và liên thông vớinhauđể phục vụmọi đối tượng khách hàng vàởbấtkỳvị tríđịalý nào.
Ngân hàng thương mại cần xây dựng uy tín vững chắc và tạo niềm tin cho khách hàng, vì bất kỳ khó khăn nào mà ngân hàng gặp phải đều có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của nhiều bên liên quan.
- Thứhai, lĩnh vực kinh doanh của ngân hàng là dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ có liên quanđến tiền tệ Đây là một lĩnh vựcnhạy cảmnên:
Năng lực của nhân viên ngân hàng là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ ngân hàng Để tạo dựng niềm tin với khách hàng, nhân viên cần sở hữu kiến thức vững vàng, phong cách chuyên nghiệp, sự am hiểu về nghiệp vụ, khả năng tư vấn hiệu quả, và đôi khi cả yếu tố hình thể.
Dịch vụ ngân hàng cần đảm bảo nhanh chóng, chính xác, thuận tiện và an toàn, đòi hỏi cơ sở hạ tầng vững chắc cùng hệ thống công nghệ hiện đại Đặc biệt, với khối lượng thông tin khách hàng lớn, ngân hàng thương mại phải có hệ thống lưu trữ và quản lý thông tin hiệu quả, cho phép truy xuất dễ dàng và bảo mật cao.
Ngân hàng cần xây dựng uy tín và gia tăng giá trị thương hiệu theo thời gian để tạo sự tin tưởng từ khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ tiền tệ nhạy cảm.
Để thực hiện kinh doanh tiền tệ, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò tổ chức trung gian huy động vốn trong xã hội Nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng đến từ huy động vốn, trong khi chỉ một phần nhỏ đến từ vốn tự có Vì vậy, ngân hàng cần có trình độ quản lý chuyên nghiệp, năng lực tài chính vững mạnh và khả năng kiểm soát, phòng ngừa rủi ro hiệu quả để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và hiệu quả.
Chất liệu kinh doanh chính của ngân hàng là tiền tệ, một công cụ quan trọng mà Nhà nước sử dụng để quản lý vĩ mô nền kinh tế Do đó, tiền tệ được kiểm soát chặt chẽ bởi Nhà nước Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại không chỉ phải tuân thủ các quy định pháp luật mà còn phải chịu sự chi phối bởi hệ thống luật pháp riêng và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lựccạnh tranh của NHTM
- C ầu về sản phẩm dịch vụ:
Khách hàng của các ngân hàng bao gồm doanh nghiệp, tổ chức và một bộ phận lớn dân cư, với nhu cầu dịch vụ khác nhau Sự xuất hiện của những nhu cầu mới từ người mua có thể dự đoán xu hướng tại các thị trường toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mới của ngân hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- Trình độ phát triển của ng ành liên quan:
Quỹ tín dụng nhân dân, công ty tài chính, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, ngành bưu chính viễn thông và ngành công nghệ thông tin đều có mối liên hệ chặt chẽ với ngành ngân hàng Sự phát triển của các lĩnh vực này ảnh hưởng trực tiếp đến sự tiến bộ của ngành ngân hàng.
Thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ, cùng với các định chế tài chính khác, không chỉ tạo ra áp lực mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính.
+ Các định chế tài chính phi ngân hàng phát triển tạo ra kênh huy động vốn và đầu tư mới cho ngân hàng.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CHI NHÁNH
Đặc điểm kinh tế xã hội của tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đã đạt nhiều thành tựu quan trọng về kinh tế, xã hội, an ninh và quốc phòng trong những năm qua Tốc độ phát triển kinh tế của tỉnh này đạt từ 17% đến 18% mỗi năm, với kim ngạch xuất khẩu tăng trung bình 17.2% hàng năm.
Trong năm 2010 trên địa bàn Tỉnh Đồng Nai tình hình kinh tế xã hội đạt được những thành tựu như sau:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 2010 vẫn được duy trì với GDP tăng 13.2% so với năm 2009 Cụ thể, ngành Công nghệ xây dựng tăng 14.5%, ngành Dịch vụ tăng 15%, và ngành Nông Nghiệp và Thủy Sản tăng 4.5%.
GDP bình quân đầu người năm 2010 đạt 1,629 USD, tăng 2.1% so với năm 2009.
Năm 2010, tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ ước đạt 57 ngàn tỷ đồng, tăng 26,6% so với năm 2009 Đồng thời, tổng kim ngạch xuất khẩu cũng đạt 7.100 triệu USD, ghi nhận mức tăng 20,5% so với năm trước.
Tổng vốn đầu tư phát triển khoảng 32,321 tỷ đồng, chiếm 42.70% GDP trong đó vốn đầu tư trong nước chiếm 48.20%, vốn đầu tư nước ngoài chiếm 51.80%.
Giới thiệu về NHNo & PTNT Việt Nam và chi nhánh tỉnh Đồng Nai
2.2.1 Quá trình hình thành và phát triển NHNo& PTNT Việt Nam
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập vào ngày 26/3/1988, hoạt động theo Luật các TCTD Việt Nam Ngân hàng này hiện đang giữ vai trò chủ đạo trong việc phát triển kinh tế Việt Nam, đặc biệt tập trung vào đầu tư cho nông nghiệp, nông dân và nông thôn.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo & PTNT) là ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, nổi bật về vốn, tài sản, đội ngũ nhân viên, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng Đến tháng 12/2010, NHNo & PTNT vẫn khẳng định vị thế dẫn đầu trên nhiều phương diện.
- Tổng nguồn vốn: 474.941 tỷ đồng.
- Vốn tự có: 22.176 tỷ đồng
- Tổng tài sản: 470.000 tỷ đồng.
- Tổng dư nợ: 414.755 tỷ đồng.
- Mạng lưới hoạt động: 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc.
2.2.2 Giới thiệu về chi nhánh NHNo & PTNT tỉnh Đồng Nai
Từ tháng 3/1988 đến tháng 11/1990, Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp được thành lập theo Nghị định 53/HĐBT ngày 26/3/1988 Vào ngày 01/7/1988, Chi nhánh Ngân Hàng Phát Triển Nông Nghiệp tỉnh Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động, được hình thành từ việc bàn giao của Ngân hàng Nhà Nước Tỉnh Đồng Nai.
Từ tháng 12/1990 đến tháng 10/1996, Chi nhánh Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Đồng Nai được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp Tỉnh Đồng Nai, trực thuộc Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, theo quyết định 603/NH-QĐ ngày 22/12/1990 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Vào ngày 16/8/1994, theo văn bản 927/TCCB-NHNo, chi nhánh này đã trở thành chi nhánh kinh doanh đa năng loại II, thực hiện mô hình đổi mới hệ thống quản lý.
Từ tháng 10/1996, Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Đồng Nai đã được thành lập lại với tên gọi mới là Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển.
Theo Quyết định 280/QĐ-NH5 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Nông Thôn Tỉnh Đồng Nai đã chính thức trở thành chi nhánh cấp I theo mô hình Tổng công ty 90 của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam Đến cuối năm 2009, Agribank Đồng Nai đã phát triển một mạng lưới hoạt động rộng rãi.
-01 Hội sở tỉnh, với các phòng nghiệp vụ: Phòng Kế hoạch kinh doanh, Phòng
Kế toán và Ngân quỹ, Phòng Dịch vụ & Marketing, Phòng Thanh toán quốc tế, Phòng Hành chính nhân sự, Phòng Kiểm tra kiểm toán nội bộ;
Phân tích năng lực cạnh tranh của Agribank Đồng Nai
2.3.1 Vốn chủ sở hữu, mức độ an toàn vốn:
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn riêng của ngân hàng, bao gồm đóng góp từ các cổ đông và lợi nhuận giữ lại, cùng với thặng dư từ phát hành cổ phiếu Quy mô vốn chủ sở hữu giúp ngân hàng có khả năng đối phó với các rủi ro trong hoạt động và môi trường kinh doanh.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, vì đây là hình thức kinh doanh tiền tệ, giúp thu hút vốn từ các doanh nghiệp và cá nhân.
Bảng 2.1 Vốn chủ sở hữu các NHTM
Vietcombank BIDV Agribank Vietinbank Eximbank ACB
Trong quý I/2010, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) đã được Bộ Tài chính cho phép nâng vốn điều lệ lên 21.000 tỷ đồng, trở thành một trong những ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất Sự gia tăng này đã tạo ra sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, đồng thời củng cố lòng tin của khách hàng vào Agribank Chi nhánh Agribank Đồng Nai cũng hưởng lợi từ xu thế này, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Ngân hàng Việt Nam có quy mô nhỏ hơn so với ngân hàng nước ngoài, với thu nhập chủ yếu từ hoạt động cho vay truyền thống Một số ngân hàng lớn như AGB, BIDV, VCB, CTG, ACB, và EIB chỉ thuộc nhóm ngân hàng trung bình trong khu vực.
Bảng 2.2 Vốn chủ sở hữu các ngân hàng trong khu vực
Australia China India Malaysia Philippines Singapore Thailand
(Nguồn: Bloomberg, đơn vị: Tỷ USD)
2.3.2 Thị phần hoạt động và chiến lược đa dạng đối với các sản phẩm dịch vụ:
Hiện nay, số lượng ngân hàng tại Việt Nam ngày càng tăng, với nguồn vốn mạnh mẽ, tạo ra rào cản lớn cho Ngân hàng Nông Nghiệp Các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đang tích cực mở rộng chi nhánh và hợp tác với ngân hàng hàng đầu thế giới, gây áp lực cạnh tranh mạnh mẽ đối với Agribank và Agribank Đồng Nai Tính đến cuối tháng 9 năm 2011, Đồng Nai có 46 ngân hàng hoạt động, bao gồm 6 ngân hàng thương mại nhà nước, 34 ngân hàng thương mại cổ phần, 4 ngân hàng liên doanh và 2 ngân hàng nước ngoài.
Bảng 2.3 Số lượng ngân hàng trên địa bàn Đồng Nai
(Nguồn: NHNN Tỉnh Đồng Nai)
Hệ thống ngân hàng Việt Nam nổi bật với mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng khắp cả nước, tạo lợi thế cạnh tranh so với các ngân hàng nước ngoài Điều này giúp ngân hàng trong nước dễ dàng duy trì và phát triển thị phần trong các hoạt động huy động vốn và tín dụng.
Hiện nay, các ngân hàng đang tích cực mở rộng và hoàn thiện mạng lưới của mình với tốc độ nhanh chóng, chủ yếu tại các thành phố lớn và khu vực có mức sống cao Điều này giúp các chi nhánh mới thường đạt hiệu quả hoạt động tốt ngay từ khi ra mắt.
2.3.2.2 Chi ến lược đa dạng đối với các sản phẩm dịch vụ:
Ngành ngân hàng có đặc điểm là sản phẩm dịch vụ thường không có sự khác biệt rõ rệt Do đó, các ngân hàng thương mại cần phát huy khả năng cạnh tranh không chỉ thông qua các sản phẩm cơ bản mà còn bằng sự độc đáo và đa dạng của dịch vụ mà họ cung cấp.
Ngân hàng có khả năng tạo ra sự khác biệt cho từng sản phẩm dựa trên các sản phẩm truyền thống sẽ làm phong phú thêm danh mục sản phẩm của mình Điều này giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó dễ dàng chiếm lĩnh thị phần và nâng cao sức mạnh cạnh tranh.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) còn áp dụng các dịch vụ hỗ trợ khác nhằm thu hút khách hàng và tăng thu nhập, bao gồm việc cung cấp sao kê định kỳ và tư vấn tài chính.
Chiến lược hiện nay của nhóm ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) là phát triển thành những tập đoàn lớn, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng Tất cả các ngân hàng trong khối này đều có công ty con như công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ Bên cạnh đó, để tận dụng thế mạnh về quy mô và thị phần, nhóm ngân hàng này còn nhắm đến đối tượng khách hàng là các tập đoàn kinh tế và doanh nghiệp lớn.
Khối ngân hàng thương mại cổ phần đang tập trung vào thị trường ngân hàng bán lẻ, phục vụ chủ yếu các doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng với khách hàng cá nhân, nhằm trở thành một tập đoàn tài chính lớn Với sự năng động và khả năng sinh lời cao, khối này thu hút được nhiều nhà đầu tư nước ngoài Để nâng cao tính cạnh tranh, nhiều ngân hàng trong nước đã bán cổ phần cho các đối tác chiến lược là những ngân hàng lớn trên thế giới, đồng thời phát triển hệ thống công nghệ, năng lực tài chính và quản trị.
Bảng 2.4Ngân hàng và nhà đầu tư chiến lược
Ngân hàng Nhà đầu tư chiến lược %
EIB Sumitomo Mitsui Financial Group 15
VPBank Oversea-Chinese Banking Corporation 15
Hầu hết các ngân hàng nước ngoài và liên doanh lớn như HSBC, ANZ, và Citibank đều tập trung phục vụ khách hàng là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, công ty liên doanh, doanh nghiệp lớn trong nước, cũng như cá nhân nước ngoài và khách hàng có thu nhập cao Điều này giúp họ tăng cường sức cạnh tranh với các ngân hàng trong nước.
Bên cạnh đó, những ngân hàng này cũng đang khai thác nhóm khách hàng trong nước để mở rộng thị phần, tăng năng lực cạnh tranh.
Hoạt động huy động vốn là một phần thiết yếu, tách biệt nhưng có ảnh hưởng lớn đến tín dụng của ngân hàng Ngân hàng chủ yếu sử dụng nguồn vốn huy động để cho vay, trong khi vốn tự có đã được đầu tư vào tài sản cố định Do đó, việc đảm bảo nguồn vốn huy động đầy đủ là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng tín dụng.
Năng lực huy động vốn của Agribank Đồng Nai thể hiện ở 02 khía cạnh: Thị phần huy động vốn, mức tăng trưởng hàng năm.
2.3.3.1 Th ị phần huy động vốn:
Cuối năm 2010, Agribank Đồng Nai đã huy động được 10.280 tỷ đồng, chiếm 16% tổng nguồn huy động của toàn tỉnh Mặc dù thị phần huy động vốn của ngân hàng này tương đối lớn, nhưng đã giảm từ 26,96% năm 2007 xuống còn 16,02% vào năm 2010 do sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của Agribank Đồng Nai bằng mô hình SWOT
2.3.9 Chất lượng nhân sự Đội ngũ lao động tại Agribank Đồng Nai tuy đông về số lượng, nhưng trình độ chuyên môn nghiệp vụ của cán bộ ngân hàng còn bất cập trong việc tiếp cận với công nghệ ngân hàng hiện đại.
Mở rộng mạng lưới chi nhánh giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh về thị phần Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc lực lượng cán bộ quản lý bị giàn trải, làm giảm khả năng quản lý và khó khăn trong việc đáp ứng kịp thời với sự mở rộng nhanh chóng của quy mô kinh doanh.
Nguy cơ chảy máu chất xám là thách thức lớn mà Agribank Đồng Nai đang phải đối mặt Các ngân hàng nước ngoài và những ngân hàng thương mại cổ phần lớn trong nước có lợi thế về tiềm lực tài chính, cho phép họ trả lương cao hơn cho nhân viên Trong khi đó, do các ràng buộc về cơ chế và chính sách, thu nhập của cán bộ nhân viên tại ngân hàng nhà nước luôn thấp hơn, dẫn đến tình trạng rời bỏ nguồn nhân lực có kinh nghiệm và trình độ cao.
2.4 Đánh gía năng lực cạnh tranh của Agribank Đồng Nai bằng mô hình SWOT 2.4.1Điểm mạnh:
Agribank Đồng Nai sở hữu một mạng lưới rộng khắp với hơn 40 chi nhánh và phòng giao dịch, điều này tạo nên lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các tổ chức tín dụng khác tại tỉnh Đồng Nai Mạng lưới của Agribank trải dài từ thành phố đến nông thôn, bao gồm cả những vùng miền núi xa xôi và đồng bằng, giúp ngân hàng duy trì thị phần ổn định và thu hút một lượng khách hàng dồi dào.
Thương hiệu là một trong những lợi thế quan trọng của Agribank Đồng Nai so với các tổ chức tín dụng khác trong nước Hiện nay, thương hiệu đóng vai trò thiết yếu trong việc thiết lập mối quan hệ và xây dựng niềm tin với khách hàng cả trong nước và quốc tế.
Chính phủ và các quỹ hỗ trợ phát triển quốc tế như AFD và ADB đã đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các dự án phát triển nông nghiệp nông thôn và công nghiệp hóa ngành nông-lâm-ngư nghiệp Đến cuối năm 2010, Agribank Đồng Nai đã tiếp nhận và quản lý hiệu quả nguồn vốn từ các tổ chức quốc tế, đặc biệt là WB và ADB, với tổng số vốn trên 20 tỷ VNĐ Các dự án này tập trung vào việc mở rộng tín dụng phát triển nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi, đồng thời tạo ra việc làm và cải thiện đời sống cho người dân ở các vùng nông thôn.
- Agribank Đồng Nai còn phụ thuộc nhiều vào nguồn thu từ hoạt động tín dụng Tỷ lệ thu từ tín dụng chiếm tỷ trọng 80%- 90 % trong tổng thu nhập.
- Cơ cấu nguồn vốn huy động chưa hợp lý, chỉ tập trung huy động nguồn vốn ngắn hạn, chưa sử dụng vốn huy động hiệu quả.
Sản phẩm hiện tại còn hạn chế về sự đa dạng và chất lượng dịch vụ chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc không đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của người tiêu dùng.
Ngành nghề mà Agribank Đồng Nai chủ yếu đầu tư là nông–lâm–ngư nghiệp, một lĩnh vực chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố tự nhiên như thiên tai, hạn hán và lũ lụt, dẫn đến rủi ro thất thoát cao Mặc dù doanh số cho vay trong lĩnh vực này tương đối nhỏ, nhưng số lượng khách hàng lại rất đông, gây khó khăn trong việc theo dõi và quản lý, từ đó làm tăng chi phí quản lý và đầu tư.
-Trình độ công nghệ, kinh nghiệm, kỹ năng quản lý kinh doanh còn giới hạn, đội ngũ cán bộ chưa đồngđều.
Công tác quản trị rủi ro hiện nay còn hạn chế, thiếu khả năng dự đoán và dự báo rủi ro hiệu quả Hơn nữa, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, với mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng, gây khó khăn cho quá trình cải tiến và đầu tư vào công nghệ cao.
- Việt Nam trở thành thành viên của WTO nên việc tiếp cận công nghệ, kinh nghiệm quản lý từcác ngân hàng nước ngoài rất cao.
Nhận thức của người dân ngày càng nâng cao, dẫn đến nhu cầu về chất lượng dịch vụ và tiện ích ngân hàng gia tăng Điều này mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng với triển vọng lớn.
Sự gia tăng đối thủ cạnh tranh trong tương lai tại Việt Nam sẽ đến từ việc áp dụng công nghệ hiện đại, khả năng tài chính vững mạnh và trình độ quản lý chuyên nghiệp từ các doanh nghiệp nước ngoài.
Áp lực cạnh tranh từ các tổ chức tín dụng (TCTD), TCTD phi ngân hàng và quỹ đầu tư trong và ngoài nước đang gia tăng đáng kể Đặc biệt, sự phát triển mạnh mẽ của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), liên doanh và ngân hàng nước ngoài với mạng lưới rộng lớn, quy mô lớn và năng lực tài chính mạnh mẽ đang tạo ra thách thức lớn cho các TCTD hiện tại.
- Sức ép làm giảm chênh lệch lãi suất.
- Tập trung hơn vào cácnguồn doanh thu khác, ngoài các nguồn truyền thống
Rủi ro thị trường sẽ gia tăng do sự tự do hóa thị trường tài chính, bao gồm lãi suất, tỷ giá và cán cân vốn Điều này làm cho khả năng chịu ảnh hưởng từ các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và khu vực trở nên mạnh mẽ hơn.
- Yêu cầu về an toàn hoạt động và tuân thủ thông lệ quốc tế cao hơn.
- Nguồn nhân lực dễdàng bị lôi kéo bởi các đối thủkhác.
Chương 2 phân tích khả năng cạnh tranh của Agribank Đồng Nai so với các đối thủ thông qua các yếu tố cốt lõi như huy động vốn, thị phần, dư nợ và sản phẩm dịch vụ Đánh giá năng lực cạnh tranh của Agribank Đồng Nai được thực hiện theo mô hình SWOT, đồng thời dự đoán xu hướng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trong tương lai Những phân tích này sẽ là cơ sở để đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho Agribank Đồng Nai trong chương 3.