Khái quát về dịch vụ thẻ tín dụng
Lịch sử ra đời và phát triển thẻ tín dụng
Sự phát minh ra tiền tệ là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại Kể từ khi xuất hiện, các công cụ tiền tệ đã được cải tiến liên tục, mang lại nhiều tiện ích và lợi ích cho nền văn minh Thẻ tín dụng, một sản phẩm của quá trình hoàn thiện công cụ tiền tệ, phản ánh sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ.
Nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của thẻ tín dụng là từ những năm đầu thế kỷ
Tại Mỹ, thói quen cho khách hàng mua chịu dựa trên uy tín đã dẫn đến việc các chủ cửa hàng bán lẻ theo dõi thanh toán của khách hàng một cách riêng lẻ Họ tin tưởng rằng khách hàng sẽ thanh toán đúng hạn Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc cho phép khách hàng nợ quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến khả năng tài chính của cửa hàng Điều này đã thúc đẩy ý tưởng phát triển thẻ tín dụng cho các tổ chức tài chính.
Năm 1914, Western Union, tổ chức chuyển tiền hàng đầu của Mỹ, đã giới thiệu dịch vụ thanh toán trả chậm cho khách hàng đặc biệt, sử dụng những tấm kim loại in nổi để nhận diện và cập nhật thông tin tài khoản Nhờ vào lợi ích thiết thực của dịch vụ này, nhiều nhà ga, khách sạn và cửa hàng trên toàn nước Mỹ đã nhanh chóng áp dụng hình thức thanh toán trả chậm tương tự Đặc biệt, vào năm 1924, một tập đoàn xăng dầu của Mỹ đã phát hành thẻ mua xăng đầu tiên, cho phép người dân dễ dàng mua xăng và dầu tại các cửa hàng trên toàn quốc.
Vào năm 1949, ông Frank McNamara, một doanh nhân Mỹ, đã quên mang theo tiền mặt khi đi ăn tối, dẫn đến ý tưởng về thẻ tín dụng để thanh toán mà không cần tiền mặt Thẻ tín dụng đầu tiên, "Dinner Club", được ra mắt với lệ phí 5 USD, cho phép khách hàng ghi nợ khi sử dụng dịch vụ tại nhà hàng và khách sạn ở New York, thanh toán định kỳ hàng tháng mà không giới hạn chi tiêu Sự thành công của "Dinner Club" đã mở đường cho nhiều loại thẻ khác như Trip Charge và GoldenKey vào năm 1955 Năm 1958, American Express gia nhập thị trường thẻ ngân hàng và nhanh chóng xây dựng tên tuổi Đến trước năm 1970, thẻ tín dụng đã trở nên phổ biến, và năm 1977, thẻ của Bank of America được đổi tên thành Visa, trở thành loại thẻ phát triển lớn nhất toàn cầu với khoảng 164.000 máy ATM ở 65 quốc gia.
JCB, một thương hiệu thẻ tín dụng nổi tiếng, được thành lập vào năm 1961 tại Nhật Bản bởi Ngân hàng Sanwa, và đã nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với Visa Thương hiệu này không ngừng phát triển và mở rộng thị trường toàn cầu.
Năm 1966, Master Charge, được phát hành bởi Hiệp hội Ngân hàng ICA (Interbank Card Association), đã ra mắt thông qua các thành viên toàn cầu.
Thẻ tín dụng là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, phản ánh sự phát triển của công nghệ Hiện nay, việc thanh toán bằng thẻ đã trở nên phổ biến và mang lại lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh và dịch vụ.
Khái niệm, phân loại thẻ tín dụng
- Khái niệm thẻ tín dụng:
Thẻ thanh toán không dùng tiền mặt, do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm và rút tiền mặt tại các đơn vị chấp nhận thẻ, cũng như máy rút tiền tự động (ATM) Khách hàng có thể sử dụng thẻ trong giới hạn số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng đã thỏa thuận với ngân hàng phát hành.
Thẻ tín dụng là phương tiện thanh toán thay thế cho tiền mặt, dựa vào uy tín của khách hàng Chủ thẻ có thể thanh toán sau cho ngân hàng, trong khi ngân hàng sẽ ứng trước tiền cho người bán Thẻ tín dụng cho phép khách hàng trả dần số tiền đã chi tiêu mà không cần thanh toán toàn bộ số dư hàng tháng Tuy nhiên, chủ thẻ vẫn phải thực hiện khoản thanh toán tối thiểu trước ngày đáo hạn theo quy định của từng ngân hàng.
Khi sử dụng thẻ thanh toán, người dùng cam kết thanh toán cho nhà phát hành bằng cách ký tên trên hóa đơn, trong đó có thông tin về số thẻ, số tiền và xác nhận qua mật khẩu (PIN) Ngoài ra, nhiều điểm bán hàng cũng cho phép xác minh qua điện thoại hoặc internet cho các giao dịch không có mặt thẻ hoặc chủ thẻ (CNP - Card/Cardholder Not Present).
Chủ thẻ có thể rút tiền mặt từ tài khoản thẻ tín dụng thông qua hệ thống điện tử, cho phép xác minh tính hợp lệ của thẻ và hạn mức tín dụng Việc xác minh diễn ra qua đầu đọc thẻ (POS) kết nối với ngân hàng thu nhận của người bán Đầu đọc này quét dữ liệu từ dải từ tính hoặc vi mạch trên thẻ, với thẻ thông minh hiện nay sử dụng công nghệ chip EMV Đối với giao dịch trực tuyến, chủ thẻ cần cung cấp thêm thông tin như mã số an ninh, địa chỉ hoặc mật khẩu để xác minh tài khoản.
Mỗi tháng, chủ thẻ nhận bảng kê chi tiết các giao dịch, phí phát sinh và tổng số tiền nợ Sau khi xem xét bảng kê, chủ thẻ có quyền khiếu nại những giao dịch mà họ cho là không chính xác Nếu không có khiếu nại, trước ngày đến hạn, chủ thẻ cần thanh toán ít nhất một phần tối thiểu đã định hoặc toàn bộ số nợ Ngân hàng sẽ tính lãi suất trên số tiền còn nợ.
Nhiều tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ trả nợ tự động, giúp chủ thẻ tránh trễ hạn bằng cách tự động trừ tiền từ tài khoản ngân hàng nếu có đủ số dư Tuy nhiên, lãi suất của hình thức vay này thường cao hơn so với nhiều loại hình vay nợ khác.
- Đặc điểm cấu tạo của thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng được cấu tạo từ nhựa trắng với ba lớp, trong đó lớp lõi cứng nằm giữa hai lớp tráng mỏng Kích thước tiêu chuẩn quốc tế của thẻ tín dụng là 8,5cm x 5,5cm.
Mặt trước của thẻ gồm:
Mỗi loại thẻ tín dụng đều có biểu tượng đặc trưng riêng, như Amex với hình đầu người chiến binh, Visa mang biểu tượng hình chữ nhật ba màu xanh, trắng, vàng cùng hình ảnh chim bồ câu bay, và MasterCard với dòng chữ “MasterCard” nằm giữa hai vòng tròn màu cam và đỏ lồng vào nhau.
+ Tên và logo của ngân hàng phát hành thẻ
+ Số thẻ, tên của chủ thẻ được in nổi
Thời gian hiệu lực của thẻ là khoảng thời gian mà thẻ có thể được sử dụng, được quy định theo ngày, tháng và năm dương lịch, tùy thuộc vào từng loại thẻ cụ thể.
Ký tự an ninh là mã bảo mật của từng đợt phát hành thẻ, được in ở mặt sau của thẻ, ngay sau ngày hiệu lực Mỗi loại thẻ đều có ký tự an ninh riêng, ví dụ thẻ Visa có ký hiệu là V (hoặc CV, PV, RV), trong khi thẻ MasterCard có ký hiệu là M và chữ C lồng vào nhau.
Mặt sau của thẻ gồm:
Dải băng từ chứa thông tin được mã hóa theo chuẩn thống nhất, bao gồm số thẻ, ngày hết hạn và các yếu tố kiểm tra an toàn khác.
Ô chữ ký là khu vực quan trọng trên thẻ, nơi khách hàng cần ký tên mẫu khi nhận thẻ từ ngân hàng Chữ ký này sẽ được sử dụng để đối chiếu với chữ ký trên hóa đơn khi thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt Việc ký vào ô chữ ký giúp đảm bảo tính xác thực và an toàn cho các giao dịch tài chính.
- Phân loại thẻ tín dụng:
+ Theo công nghệ sản xuất:
Thẻ khắc chữ nổi, hay còn gọi là Embossed Card, là loại thẻ có thông tin được khắc nổi trên bề mặt Trước đây, thẻ này thường được sử dụng tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam Tuy nhiên, do tính bảo mật kém, dễ bị đọc thông tin và làm giả, loại thẻ này hiện nay đã không còn được sử dụng.
Thẻ băng từ (Magnetic Stripe) là loại thẻ được sản xuất dựa trên kỹ thuật từ tính, với một dải băng từ chứa thông tin ở mặt sau Mặc dù loại thẻ này đã phổ biến trong suốt 20 năm qua, nhưng nó có nhược điểm lớn là toàn bộ thông tin được lưu trữ trên dải băng từ, dễ bị đánh cắp khi sử dụng thiết bị kết nối với máy tính.
Thẻ thông minh (Smart Card) là thế hệ mới nhất của thẻ, sử dụng công nghệ vi xử lý với một chip điện tử có cấu trúc tương tự như máy tính hoàn hảo Thẻ này được phân loại dựa trên dung lượng nhớ của chip điện tử và mang lại nhiều ưu điểm Tuy nhiên, do chi phí cao và hệ thống máy móc chấp nhận thẻ đắt đỏ, thẻ thông minh hiện chủ yếu được sử dụng cho các dòng thẻ tín dụng.
+ Theo phạm vi sử dụng:
Vai trò của thẻ tín dụng
1.1.3.1 Đối với nền kinh tế
Thẻ tín dụng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cụ thể như sau:
- Giúp giảm khối lượng lưu thông tiền mặt trong nền kinh tế và đẩy nhanh quá trình luân chuyển vốn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Thẻ tín dụng, với vai trò là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, giúp giảm lượng tiền mặt trong lưu thông, đặc biệt tại các nước phát triển, nơi thanh toán bằng thẻ chiếm tỷ trọng lớn Việc này không chỉ làm giảm áp lực tiền mặt mà còn giảm chi phí giao dịch từ 30% - 50% so với tiền mặt Sự gia tăng các phương tiện thanh toán này tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông, kích thích tiêu dùng của tầng lớp dân cư có thu nhập ổn định, từ đó thúc đẩy nhanh chóng quá trình chu chuyển vốn và phát triển kinh tế.
Thanh toán thẻ không chỉ giảm thiểu giao dịch thủ công mà còn tạo ra một môi trường thương mại văn minh và hiện đại Điều này thu hút khách du lịch và nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước thuận tiện và dễ dàng hơn
Thanh toán bằng thẻ giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng, từ đó tăng khả năng tạo tiền của ngân hàng và hạn chế hiện tượng đô la hóa Hơn nữa, việc sử dụng thẻ cũng thay đổi thói quen thanh toán của người dân, góp phần giảm khối lượng tiền mặt lưu thông và giảm lạm phát trong nền kinh tế.
Trong thanh toán thẻ, mọi giao dịch đều được ngân hàng kiểm soát, giúp quản lý vĩ mô và thực hiện chính sách ngoại hối quốc gia Việc sử dụng thẻ tín dụng và thanh toán qua ngân hàng tăng cường tính minh bạch tài chính, đồng thời giảm thiểu tình trạng trốn thuế, tham nhũng và kinh tế ngầm.
Và thực tế hiện nay mọi chế độ, chính sách liên quan tới thẻ đều dựa trên chính sách quản lý ngoại hối của nhà nước
1.1.3.2 Đối với ngân hàng thương mại Đối với ngân hàng thương mại, vai trò quan trọng của thẻ tín dụng biểu hiện ở:
Để tăng thu nhập cho ngân hàng thương mại, trước tiên cần gia tăng doanh thu từ các khoản phí dịch vụ thẻ tín dụng như phí thường niên và phí phát hành, cùng với các khoản thu từ dịch vụ ngân hàng khác và đầu tư Kinh doanh thẻ không chỉ tạo ra doanh thu trực tiếp mà còn hỗ trợ chéo hiệu quả, giúp ngân hàng mở rộng sang các dịch vụ khác như huy động vốn và cho vay Lợi nhuận cao từ hoạt động kinh doanh thẻ có thể bù đắp cho những mảng hoạt động kém sinh lời như kinh doanh trên tài khoản vãng lai.
Tăng thu nhập từ phí giao dịch là một phương pháp hiệu quả cho ngân hàng, nhờ vào tốc độ thanh toán nhanh chóng của thẻ, cho phép thực hiện hàng triệu giao dịch trong một ngày Mặc dù mức phí giao dịch thấp, tổng thu nhập vẫn cao Đối với thẻ tín dụng, ngân hàng ứng trước cho khách hàng nhưng nhanh chóng thu hồi vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Tăng hiệu quả hoạt động thanh toán của NHTM
Việc sử dụng thẻ cho phép khách hàng tự thực hiện giao dịch tại các điểm chấp nhận thẻ hoặc máy ATM, từ đó giảm thiểu các hoạt động thanh toán tại quầy Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán của ngân hàng mà còn đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong các giao dịch.
- Thu hút khách hàng mới và tăng uy tín, thương hiệu của NHTM
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các ngân hàng không chỉ giảm lãi suất mà còn phát triển sản phẩm mới, đặc biệt trong lĩnh vực thẻ tín dụng, để thu hút khách hàng Những sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong nền kinh tế toàn cầu hóa Khi khách hàng sử dụng thẻ tín dụng, họ có xu hướng trải nghiệm thêm các sản phẩm khác của ngân hàng Nếu họ hài lòng với dịch vụ, khả năng cao họ sẽ trung thành và không chuyển sang ngân hàng khác, từ đó nâng cao uy tín và thương hiệu của ngân hàng trên thị trường.
- Tăng hiệu quả công tác tín dụng của NHTM
Ngân hàng cung cấp thẻ tín dụng cho phép chủ thẻ vay tiền trong hạn mức tín dụng nhất định và chi tiêu mà không cần thanh toán ngay Hàng tháng, ngân hàng gửi hóa đơn thanh toán, và nếu chủ thẻ thanh toán đầy đủ, họ sẽ không phải trả lãi Tuy nhiên, nhiều chủ thẻ chỉ thanh toán một phần để duy trì hạn mức và chấp nhận trả lãi suất thấp cho phần còn lại Hình thức này giúp ngân hàng mở rộng hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay tiêu dùng, mang lại sự an toàn, nhanh chóng và hiệu quả nhờ vào uy tín và khả năng tài chính của chủ thẻ.
1.1.3.3 Đối với các đơn vị chấp nhận thẻ
- Làm tăng doanh số bán hàng hoá dịch vụ và giảm chi phí bán hàng
Chấp nhận thanh toán thẻ mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng, từ đó tăng khả năng thu hút và doanh số bán hàng cho cơ sở Việc sử dụng thẻ tín dụng giúp cơ sở cạnh tranh tốt hơn so với đối thủ, đồng thời tạo ra môi trường giao dịch văn minh, hiện đại, đặc biệt thu hút khách du lịch và nhà đầu tư nước ngoài Bên cạnh việc tăng doanh thu, việc chấp nhận thẻ cũng giúp giảm chi phí liên quan đến việc quản lý tiền mặt, như đếm và bảo quản tiền.
- Tiết kiệm thời gian, đảm bảo an toàn
Việc chấp nhận thanh toán bằng thẻ giúp ĐVCNT giảm chi phí tiền mặt như kiểm đếm và bảo quản, cũng như tiết kiệm thời gian cho việc nộp tiền vào ngân hàng Giao dịch thẻ trở nên đơn giản với thiết bị chuyển tiền điện tử tại điểm bán hàng, chỉ cần quẹt thẻ là mọi thông tin được nhận dạng và giao dịch được thực hiện ngay lập tức Số tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của cơ sở chấp nhận thẻ, đồng thời thanh toán bằng thẻ cũng giúp tránh rủi ro về tiền giả và nguy cơ bị trộm cướp tiền mặt.
- Tăng vòng quay thu hồi vốn, tăng thu nhập
Khi dữ liệu giao dịch thẻ được gửi đến ngân hàng, tài khoản của ĐVCNT sẽ ngay lập tức được ghi có, cho phép họ sử dụng số tiền này ngay lập tức cho các mục đích quay vòng vốn hoặc khác Việc luân chuyển vốn nhanh chóng là lợi thế của thẻ so với séc, vì séc thường mất thời gian để thanh toán Ngoài ra, ĐVCNT còn được hưởng lãi suất từ số dư tiền gửi trong tài khoản.
- Tiết kiệm thời gian, an toàn, tiện lợi, nhanh chóng
Dịch vụ thẻ tín dụng giúp khách hàng không cần mang nhiều tiền mặt, giảm thiểu rủi ro mất cắp Việc thanh toán qua thẻ nhanh chóng và tiện lợi, tạo điều kiện cho khách hàng chủ động trong việc mua sắm và rút ngắn thời gian chờ đợi khi thanh toán.
- Chủ thẻ được hưởng nhiều dịch vụ giá trị gia tăng đi kèm
Hiện nay, nhiều loại hình dịch vụ thẻ được cung cấp nhằm tối ưu hóa sự tiện lợi cho khách hàng, bao gồm thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại và dịch vụ chăm sóc sức khỏe Đặc biệt, nhờ vào ứng dụng Ngân hàng điện tử, việc thực hiện các giao dịch này trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Quy trình phát hành và thanh toán thẻ tín dụng
1.1.4.1 Các chủ thể tham gia trong quá trình phát hành và thanh toán thẻ tín dụng a) Tổ chức thẻ quốc tế (TCTQT)
Hiệp hội các tổ chức tài chính và tín dụng chịu trách nhiệm phát hành và thanh toán thẻ quốc tế, bao gồm các tổ chức nổi bật như Visa, Mastercard và JCB Các tổ chức thẻ quốc tế này có mạng lưới hoạt động toàn cầu, đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý, cấp phép và cung cấp thông tin giao dịch cho các ngân hàng thành viên Tên của từng tổ chức thẻ quốc tế được in rõ ràng trên sản phẩm của họ Khác với các ngân hàng thành viên, tổ chức thẻ quốc tế không trực tiếp liên hệ với chủ thẻ hay điểm chấp nhận thẻ, mà chỉ đảm bảo uy tín cho sản phẩm thẻ và cung cấp mạng lưới viễn thông toàn cầu để hỗ trợ quá trình thanh toán và cấp phép một cách nhanh chóng.
Ngân hàng phát hành thẻ là tổ chức cung cấp thẻ cho khách hàng, đảm nhận việc tiếp nhận hồ sơ, xử lý và phát hành thẻ, cũng như quản lý tài khoản thẻ và thực hiện thanh toán với chủ thẻ Đây là những ngân hàng được công nhận là thành viên của tổ chức thẻ quốc tế và được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động trong lĩnh vực phát hành thẻ.
Ngân hàng thanh toán thẻ (NHTT) là thành viên chính thức hoặc liên kết của tổ chức thẻ quốc tế, chịu trách nhiệm về hoạt động thanh toán mà không tham gia vào việc phát hành thẻ Đối tượng quản lý của NHTT chủ yếu là các ĐVCNT, trong khi đối với thẻ quốc tế Visa và Master, NHTT cần phải là thành viên chính thức của các tổ chức này Nhiều ngân hàng hiện nay đồng thời hoạt động như NHPH và NHTT.
Là cá nhân hoặc tổ chức được tổ chức phát hành thẻ cung cấp thẻ để sử dụng, bao gồm thẻ chính và thẻ phụ Trong đó:
- Chủ thẻ chính: Là chủ thể đứng tên thỏa thuận với ngân hàng phát hành về việc sử dụng thẻ và có nghĩa vụ thực hiện thỏa thuận đó
Chủ thẻ phụ là người được chủ thẻ chính ủy quyền sử dụng thẻ theo thỏa thuận với ngân hàng phát hành, và họ có trách nhiệm về việc sử dụng thẻ cùng với chủ thẻ chính Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp hàng hóa, dịch vụ và chấp nhận thẻ như phương tiện thanh toán Những đơn vị này thường được trang bị máy móc và thiết bị chuyên dụng bởi ngân hàng hoặc các tổ chức thẻ quốc tế để thực hiện việc thanh toán bằng thẻ.
Trung tâm dịch vụ thẻ là đơn vị trực thuộc ngân hàng phát hành thẻ, đóng vai trò đại diện trong quan hệ đối ngoại liên quan đến phát hành, cấp phép, tra soát và thanh toán thẻ TTDVT ký hợp đồng sử dụng thẻ, cung cấp thẻ cùng các dịch vụ đi kèm cho người dùng, đồng thời giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng thẻ Ngoài ra, TTDVT cũng cung cấp thiết bị chuyên dụng cho các điểm chấp nhận thẻ, hỗ trợ hoạt động thanh toán hiệu quả.
1.1.4.2 Quy trình phát hành và thanh toán thẻ tín dụng
Sơ đồ 1.1 Quy trình phát hành thẻ
Ngân hàng phát hành thẻ
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ phát hành thẻ
Bước 2: Ngân hàng tiến hành thẩm định lại hồ sơ
Sau khi hồ sơ khách hàng được chấp nhận, ngân hàng sẽ nhập dữ liệu vào hệ thống để gửi đến trung tâm thẻ phát hành Tiếp theo, trung tâm thẻ sẽ lập hồ sơ quản lý thẻ và chuyển cho chi nhánh phát hành Cuối cùng, ngân hàng sẽ giao thẻ cho khách hàng.
Quy trình thanh toán thẻ tín dụng
Sơ đồ 1.2 Quy trình thanh toán thẻ tín dung
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng
Chất lượng dịch vụ là một khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt do những đặc điểm riêng của dịch vụ Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng mà mọi người đều đồng thuận là chất lượng dịch vụ cần phải đáp ứng được yêu cầu về “đặc tính sử dụng cao và giá cả phù hợp”.
Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng phản ánh sự hài lòng của khách hàng trong quá trình trải nghiệm dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Điều này cho thấy rằng, để đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng, cần xem xét mức độ thỏa mãn của người dùng khi sử dụng dịch vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng bao gồm:
Tổ chức thẻ quốc tế
Ngân hàng thanh toán ĐVCNT a) Sự đa dạng và tiện ích của sản phẩm thẻ
Sự đa dạng thể hiện ở việc ngân hàng cung cấp các loại thẻ như thế nào để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng
Tiện ích của thẻ thanh toán được thể hiện qua khả năng đáp ứng mong đợi của khách hàng so với các phương thức thanh toán khác Đặc biệt, thẻ mang lại sự nhanh chóng và thuận tiện trong giao dịch.
Nhanh chóng trong quy trình phát hành và thanh toán thẻ được hiểu là thực hiện mọi bước một cách hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi Khách hàng nhận thẻ và thực hiện thanh toán nhanh chóng sẽ góp phần nâng cao sự hài lòng của họ.
Khách hàng có thể dễ dàng thanh toán tại nhiều điểm giao dịch nhờ vào tính tiện lợi của thẻ, đáp ứng nhu cầu mà không gây phiền hà Độ an toàn và bảo mật là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro thẻ, đặc biệt là thẻ tín dụng, với thông tin khách hàng được lưu trữ an toàn và mỗi thẻ có mã PIN riêng Tuy nhiên, sự phát triển công nghệ cũng kéo theo nhiều hình thức lừa đảo, vì vậy việc ngân hàng quản lý rủi ro và xử lý khi sự cố xảy ra ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Chi phí dịch vụ thẻ cũng là mối quan tâm lớn của khách hàng, khi họ phải trả các khoản phí theo quy định của ngân hàng Nhiều ngân hàng thương mại hiện nay có chính sách phí và ưu đãi riêng để thu hút khách hàng, giúp họ lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính Hệ thống kênh thanh toán cũng mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cho người dùng.
Hệ thống kênh thanh toán của ngân hàng, bao gồm máy ATM và ĐVCNT, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh toán thẻ của khách hàng Một mạng lưới rộng và hiệu quả sẽ nâng cao sự hài lòng của khách hàng Bên cạnh đó, chất lượng đội ngũ nhân viên ngân hàng cũng là yếu tố quyết định đến trải nghiệm dịch vụ của khách hàng.
Khi khách hàng tiếp xúc với ngân hàng để phát hành thẻ, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng Đội ngũ nhân viên năng động, thân thiện và có kỹ năng chuyên nghiệp sẽ tạo cảm giác thoải mái và ấn tượng tích cực cho khách hàng Ngoài ra, trong quá trình sử dụng thẻ, việc xảy ra sai sót là điều bình thường; cách nhân viên ngân hàng giải quyết vấn đề và thời gian xử lý cũng ảnh hưởng lớn đến tâm lý và sự hài lòng của khách hàng.
Quản lý dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại
Khái niệm và sự cần thiết phải quản lý dịch vụ thẻ tín dụng
Quản lý là một khái niệm quen thuộc, mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau Tóm lại, quản lý bao gồm quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát tài nguyên nhân sự cũng như các tài nguyên khác của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
Quản lý dịch vụ thẻ là quá trình mà các ngân hàng lập kế hoạch phát triển dịch vụ thẻ, tổ chức các phòng ban thực hiện phát hành thẻ, lãnh đạo và kiểm soát rủi ro cũng như chất lượng dịch vụ thẻ Mục tiêu của quản lý dịch vụ thẻ là nâng cao thị phần sử dụng thẻ của ngân hàng và mang lại lợi nhuận cao trong hoạt động kinh doanh.
1.2.1.2 Sự cần thiết phải quản lý dịch vụ thẻ tín dụng
Dịch vụ thẻ tín dụng là sản phẩm ngân hàng hiện đại, đáp ứng nhu cầu thanh toán và vay tiền an toàn, nhanh chóng Thị trường thẻ ngân hàng Việt Nam bắt đầu từ những năm 90, nhưng phát triển mạnh mẽ từ năm 2002 với sự ra mắt của thẻ ghi nợ nội địa và hệ thống ATM của Vietcombank Đến hết quý 3 năm 2018, cả nước có 4,6 triệu thẻ tín dụng với tổng giá trị giao dịch khoảng 50 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 50% so với năm trước Việt Nam, với hơn 70 triệu người trưởng thành và tốc độ tăng trưởng thu nhập nhanh, là thị trường tiềm năng cho thẻ tín dụng Các ngân hàng đã đầu tư vào công nghệ và phát triển quy trình nghiệp vụ, với khoảng 18.173 ATM và 294.500 POS được lắp đặt tính đến cuối tháng 9/2018 Trong 9 tháng đầu năm 2018, giao dịch thanh toán qua thẻ đạt gần 167 triệu giao dịch, giá trị giao dịch đạt 442.000 tỷ đồng Mặc dù giao dịch rút tiền mặt tại ATM vẫn tăng, nhưng tốc độ tăng giảm dần Sản phẩm thẻ tín dụng ngày càng đa dạng với sự hiện diện của nhiều thương hiệu quốc tế và các loại thẻ đồng thương hiệu Thống kê cho thấy có ít nhất 14 dòng thẻ phù hợp cho người có thu nhập từ 5 triệu đồng, và 40 loại thẻ cho người có thu nhập từ 10 triệu đồng trở lên Điều kiện mở thẻ đơn giản, lãi suất và tiện ích đa dạng, tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ chủ thẻ Các ngân hàng cũng chú trọng liên kết với đối tác để tăng cường dịch vụ thanh toán qua thẻ, giúp khách hàng hình thành thói quen sử dụng thẻ nhờ vào sự tiện lợi và ưu đãi hấp dẫn.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực thẻ tín dụng, nhưng thị trường Việt Nam vẫn gặp phải một số hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ này.
Trong những năm qua, sự phát triển thẻ tín dụng chủ yếu tập trung vào số lượng mà thiếu sự cải thiện về chất lượng và gia tăng giao dịch của chủ thẻ Tỷ lệ thẻ hoạt động của các ngân hàng chỉ đạt khoảng 60 - 70%, tùy thuộc vào từng ngân hàng và loại thẻ, dẫn đến lãng phí lớn cho các tổ chức phát hành Hơn nữa, việc phát hành thẻ tín dụng ồ ạt cũng tiềm ẩn nguy cơ gia tăng nợ xấu do các điều kiện an toàn đã bị nới lỏng quá mức.
Tính đến hết quý 4 năm 2018, dư nợ cho vay qua thẻ tín dụng chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay tiêu dùng của các ngân hàng, với 4,6 triệu thẻ tín dụng được phát hành và tổng giá trị giao dịch đạt khoảng 50 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 50% so với năm 2017.
Mặc dù lãi suất huy động và cho vay đang có xu hướng giảm, lãi suất cho vay qua thẻ tín dụng vẫn duy trì ở mức cao, từ 1,25% đến 2,65%/tháng, tùy thuộc vào từng ngân hàng Ngoài ra, chủ thẻ còn phải chịu nhiều khoản phí khác như phí thường niên, phí in sao kê, phí chậm thanh toán, phí rút tiền tại ATM và phí chuyển đổi ngoại tệ, dẫn đến chi phí sử dụng thẻ tín dụng trở nên lớn Đối với các điểm chấp nhận thẻ, họ cũng phải trả phí dịch vụ thanh toán khoảng 2% cho ngân hàng và 1% cho tổ chức thẻ quốc tế, khiến nhiều đơn vị không nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc chuyển mức phí này cho chủ thẻ.
Cơ sở hạ tầng thanh toán tại Việt Nam hiện chưa đồng đều, chủ yếu tập trung ở siêu thị, trung tâm thương mại, nhà hàng và khách sạn Hệ thống chấp nhận thẻ còn hạn chế, khiến người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng hàng ngày Việt Nam đang có tỷ lệ máy chấp nhận thẻ tín dụng (POS) thấp nhất thế giới, với chỉ 1 POS trên 1.000 người Trong khi đó, số lượng thẻ phát hành ngày càng tăng nhanh hơn so với số điểm chấp nhận thanh toán.
Quản lý dịch vụ thẻ tín dụng là cần thiết để phát huy những lợi ích và khắc phục hạn chế, từ đó nâng cao sự tin dùng và yêu thích của người tiêu dùng đối với phương tiện thanh toán này.
Nội dung quản lý dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Quản lý kế hoạch phát triển dịch vụ thẻ tín dụng
Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng bao gồm việc ngân hàng đa dạng hóa các loại thẻ, gia tăng doanh số phát hành và thanh toán, cũng như mở rộng thị phần trên thị trường Để đạt được điều này, các ngân hàng cần xác định rõ thế mạnh và điểm yếu của mình, đồng thời hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng.
Việc phát triển dịch vụ thẻ tín dụng phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể như:
NHPH và NHTT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính chuyên nghiệp trong quy trình phát hành và thanh toán thẻ tín dụng, từ đó thu hút khách hàng Sự tích hợp công nghệ của mỗi ngân hàng cũng góp phần gia tăng tiện ích thanh toán, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng.
Môi trường pháp lý và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát hành và thanh toán thẻ tín dụng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến các hoạt động này.
Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển dịch vụ thẻ tín dụng (TD), với nhu cầu sử dụng thẻ xuất phát từ chính cộng đồng Nếu người dân không nhận thấy nhu cầu sử dụng thẻ TD, thị trường sẽ khó phát triển Ngược lại, khi người dân hiểu rõ lợi ích và có thu nhập ổn định, họ sẽ có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch và giao lưu quốc tế ngày càng phát triển Tuy nhiên, thị trường thẻ TD cũng phải đối mặt với những rủi ro từ các cá nhân và tổ chức làm thẻ giả, gây thiệt hại cho ngân hàng phát hành và thanh toán Đây là một trong những mối nguy hiểm lớn nhất hiện nay do việc đánh cắp thông tin từ thẻ thật hoặc từ thẻ bị mất.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các chủ thể tham gia vào quy trình phát hành và thanh toán thẻ tín dụng Một hệ thống pháp lý chặt chẽ và rõ ràng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng phát triển dịch vụ, trong khi quy định không rõ ràng có thể gây khó khăn cho cả nhà cung cấp và người sử dụng dịch vụ Do đó, việc hoàn thiện môi trường pháp lý là cần thiết để đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho mọi chủ thể và thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ thẻ tín dụng.
Để xây dựng một kế hoạch phát triển thẻ tín dụng hiệu quả, các ngân hàng cần thực hiện phân tích và đánh giá kỹ lưỡng về tiềm năng phát triển tại khu vực hoạt động cũng như năng lực nội tại của chính ngân hàng Điều này giúp họ xác định chiến lược phù hợp cho sự phát triển bền vững.
1.2.2.2 Quản lý quy trình phát hành thẻ tin dụng
Quản lý quy trình phát hành thẻ tín dụng là việc điều phối các bước trong quá trình phát hành thẻ nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Như đã đề cập ở mục 1, quy trình này diễn ra tại các ngân hàng thương mại và đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.
Ngân hàng cần bố trí nhân lực có trình độ và kinh nghiệm phù hợp để tiếp nhận và thẩm định hồ sơ Nhân viên phải có khả năng giao tiếp tốt để giải thích yêu cầu phát hành thẻ và lợi ích của thẻ tín dụng cho khách hàng Dựa trên đặc điểm từng khách hàng, ngân hàng cần yêu cầu hồ sơ nhanh chóng và thẩm định chính xác, từ đó đưa ra thông báo chấp nhận hoặc từ chối một cách nhanh gọn.
Nhập thông tin vào hệ thống và đến trung tâm thẻ là bước quan trọng trong quy trình phát hành thẻ ngân hàng Yếu tố công nghệ thông tin của ngân hàng đóng vai trò quyết định; với hệ thống hiện đại, quá trình này sẽ diễn ra nhanh chóng và chính xác, giúp rút ngắn thời gian phát hành thẻ.
Giao nhận thẻ và thanh toán thẻ là bước quan trọng yêu cầu sự kết hợp giữa nhân lực và công nghệ Nhân viên cần hướng dẫn khách hàng chi tiết về cách sử dụng và bảo mật thẻ, giúp họ sử dụng thẻ một cách nhanh chóng và hiệu quả Đồng thời, ngân hàng cần có hệ thống công nghệ thanh toán hiện đại và quản lý thông tin khách hàng để phục vụ cho việc thanh toán và thu nợ.
1.2.2.3 Quản lý chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng
Chất lượng dịch vụ thẻ được đánh giá qua nhiều tiêu chí, các yếu tố ảnh hưởng
Quản lý chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng là quá trình thiết lập các bước nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng và thỏa mãn của khách hàng.
Các ngân hàng cần đặt ra mục tiêu chất lượng rõ ràng, thể hiện cam kết với khách hàng về dịch vụ thẻ Ví dụ, ngân hàng nên đảm bảo 100% sản phẩm thẻ tín dụng được cung cấp nhanh chóng và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Ngân hàng xác định các bộ phận tham gia và phương thức hoạt động để đạt được mục tiêu chất lượng đã đề ra Chẳng hạn, bộ phận thẻ cần theo dõi và ghi nhận 100% các trường hợp phát hành thẻ từ khi tiếp nhận đến khi giao nhận, nhằm đo lường thời gian và so sánh với các tiêu chuẩn chất lượng.
Theo các kế hoạch đã được phê duyệt, một bộ phận sẽ thực hiện việc đánh giá tiến độ thực hiện kế hoạch dưới sự chỉ đạo của Ban Giám đốc Mục tiêu là phát hiện các vấn đề tồn tại trong quá trình thực hiện và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dịch vụ thẻ được coi là chất lượng khi đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát hành và thanh toán của khách hàng Do đó, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng.
1.2.2.4 Quản lý rủi ro thẻ tín dụng
Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý dịch vụ thẻ tín dụng
1.2.3.1 Yếu tố môi trường bên ngoài a) Môi trường pháp lý
Mọi hoạt động kinh tế của một quốc gia đều bị chi phối bởi các văn bản pháp luật, và dịch vụ thẻ tín dụng cũng không nằm ngoài quy luật này Thị trường thẻ tín dụng, mặc dù mới mẻ, đang phát triển mạnh mẽ, điều này đòi hỏi cần có một cơ chế pháp lý chặt chẽ để quản lý, đặc biệt là trong lĩnh vực thẻ tín dụng.
Hiện các văn bản pháp lý về khung hoạt động của dịch vụ thẻ bao gồm:
Thông tư số 19/2016/TT-NHNN, ban hành ngày 30 tháng 6 năm 2016 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, quy định về hoạt động thẻ ngân hàng và có hiệu lực từ ngày 15 tháng 8 năm 2016 Thông tư này đã được sửa đổi và bổ sung để đáp ứng nhu cầu phát triển của hệ thống ngân hàng.
1 Thông tư số 30/2016/TT-NHNN ngày 14 tháng 10 năm 2016 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về hoạt động cung ứng dịch vụ thanh toán và dịch vụ trung gian thanh toán, có hiệu lực kể từ ngày 28 tháng 11 năm 2016
2 Thông tư số 26/2017/TT-NHNN ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2016/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2016 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về hoạt động thẻ ngân hàng, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 03 tháng 3 năm 2018
- Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16 tháng 6 năm 2010 của Quốc hội, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2011, được sửa đổi, bổ sung bởi:
Luật số 17/2017/QH14, được Quốc hội thông qua vào ngày 20 tháng 11 năm 2017, đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 01 năm 2018.
- Các quy định phát hành và thanh toán thẻ riêng của từng ngân hàng thương mại b) Hạ tầng công nghệ
Thẻ tín dụng là sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng và ngân hàng Sự phát triển của dịch vụ thẻ, đặc biệt là thẻ tín dụng, phụ thuộc vào tiến bộ khoa học kỹ thuật Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, việc ứng dụng công nghệ vào đời sống ngày càng phổ biến Đầu tư vào hạ tầng công nghệ tiên tiến sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý dịch vụ thẻ tín dụng, giúp việc tra soát và quản lý trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
Mặc dù người dân Việt Nam đã dần quen với thẻ và ngân hàng điện tử, vẫn tồn tại sự phân biệt giữa các vùng miền Cư dân thành phố lớn thường sử dụng thẻ tín dụng thành thạo, trong khi người dân nông thôn vẫn giữ thói quen dùng tiền mặt Để thẻ tín dụng thâm nhập thành công vào thị trường, ngân hàng cần có chiến lược tiếp thị hiệu quả và phân khúc khách hàng rõ ràng nhằm thay đổi thói quen tiêu dùng Sự phát triển của nền kinh tế cũng ảnh hưởng lớn đến quản lý dịch vụ thẻ tín dụng; khi kinh tế phát triển, nhiều nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ xuất hiện, tạo ra sự cạnh tranh và ưu đãi cho chủ thẻ Ngược lại, trong nền kinh tế kém phát triển, việc sử dụng thẻ hạn chế và chính sách quản lý không thực tế.
Đánh giá các yếu tố môi trường bên trong ngân hàng giúp các ngân hàng thương mại nhận diện hiện trạng và các hạn chế hiện có, từ đó đưa ra phương hướng cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình này là sản phẩm thẻ.
Hiện nay, nhu cầu sử dụng dịch vụ thẻ của người dân rất đa dạng, phản ánh thói quen tiêu dùng khác nhau của từng tầng lớp Vì vậy, các ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm thẻ để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ đó tăng cường khả năng chiếm lĩnh thị phần Chính sách giá và phí thẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và tạo ra sự cạnh tranh.
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, việc áp dụng chính sách ưu đãi về phí để thu hút khách hàng trở nên phổ biến Ngân hàng nào cung cấp sản phẩm thẻ với chi phí hợp lý và đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng sẽ có lợi thế lớn trong việc phát triển dịch vụ thẻ Bên cạnh đó, mạng lưới các đơn vị chấp nhận thẻ và ATM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Mạng lưới chấp nhận thẻ có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển sản phẩm thẻ và quản lý thẻ của ngân hàng Nếu dịch vụ thẻ phong phú nhưng mạng lưới chấp nhận thẻ hạn chế, sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng Đặc biệt, với thẻ tín dụng, khả năng thanh toán tiện lợi tại nhiều địa điểm cung cấp dịch vụ mang lại lợi thế lớn cho ngân hàng trong việc phát triển sản phẩm thẻ tín dụng.
Việc lắp đặt máy ATM đòi hỏi chi phí lớn, bao gồm cả bảo trì và an ninh Nếu ngân hàng có khả năng thiết lập mạng lưới ATM rộng rãi, họ sẽ chiếm ưu thế trên thị trường Thực tế tại Việt Nam cho thấy, một số ngân hàng với số lượng máy ATM nhiều đã thành công trong việc mở rộng thị phần.
Vietcombank và Vietinbank đã chiếm ưu thế trên thị trường thẻ nhờ vào việc lắp đặt máy rút tiền tại những địa điểm hợp lý như siêu thị, sân bay và trung tâm thương mại Yếu tố nguồn lực con người cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của các ngân hàng này.
Thẻ ngân hàng là một phương tiện thanh toán hiện đại, do đó, đội ngũ cán bộ ngân hàng cần có trình độ và kinh nghiệm để đảm bảo hoạt động hiệu quả của thẻ Nhân viên kinh doanh thẻ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ, giúp phát huy các tiện ích của thẻ Kinh nghiệm và ý thức làm việc của nhân viên, cùng với việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn rủi ro, hạn chế tổn thất cho ngân hàng trong quá trình kinh doanh thẻ Quy trình và thủ tục phát hành thẻ cũng cần được thực hiện một cách chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Các thủ tục như yêu cầu hồ sơ pháp lý, chứng minh thu nhập và các yêu cầu khác liên quan đến phí quản lý tài khoản và phí thường niên đều ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ Do đó, ngân hàng cần chú trọng cải tiến quy trình nghiệp vụ, tối giản hóa các bước không cần thiết và đơn giản hóa thủ tục để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Kinh nghiêm quản lý dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 Khái quát về dịch vụ thẻ tín dụng
1.1.1 Lịch sử ra đời và phát triển thẻ tín dụng
Sự phát minh ra tiền tệ là một trong những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại, góp phần vào sự phát triển văn minh Từ khi ra đời, các công cụ tiền tệ đã được cải tiến liên tục, mang lại nhiều tiện ích và lợi ích cho xã hội Thẻ tín dụng, một sản phẩm của quá trình hoàn thiện tiền tệ, phản ánh sự tiến bộ không ngừng của khoa học kỹ thuật.
Nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của thẻ tín dụng là từ những năm đầu thế kỷ
Tại Mỹ, thói quen cho khách hàng mua chịu dựa trên uy tín đã dẫn đến việc các chủ cửa hàng bán lẻ tin tưởng vào khả năng thanh toán của khách hàng Tuy nhiên, khi nhận ra rằng việc cho phép khách hàng nợ quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến khả năng tài chính của họ, các chủ cửa hàng đã tìm cách cải thiện tình hình Điều này đã thúc đẩy ý tưởng hình thành thẻ tín dụng trong các tổ chức tài chính, nhằm quản lý tốt hơn việc thanh toán và giảm rủi ro tài chính.
Năm 1914, Western Union đã ra mắt dịch vụ thanh toán trả chậm cho khách hàng đặc biệt, sử dụng tấm kim loại với thông tin in nổi để nhận diện và cập nhật tài khoản Nhận thấy lợi ích từ dịch vụ này, nhiều nhà ga, khách sạn và cửa hàng tại Mỹ đã áp dụng hình thức trả chậm tương tự Đặc biệt, vào năm 1924, một tập đoàn xăng dầu của Mỹ đã phát hành thẻ mua xăng đầu tiên, cho phép người tiêu dùng sử dụng thẻ để mua xăng và dầu tại các cửa hàng trên toàn quốc.
Vào năm 1949, ông Frank MC Namara, một doanh nhân Mỹ, đã quên mang tiền mặt khi đi ăn, dẫn đến ý tưởng về thẻ tín dụng như một hình thức thanh toán tiện lợi Tấm thẻ tín dụng đầu tiên, mang tên "Dinner Club", được phát hành với lệ phí 5 USD, cho phép khách hàng ghi nợ khi ăn uống tại một số nhà hàng và khách sạn ở New York, thanh toán định kỳ mà không giới hạn chi tiêu Sự thành công của "Dinner Club" đã mở đường cho nhiều thẻ khác ra đời vào năm 1955 như Trip Charge và GlodenKey Năm 1958, American Express gia nhập thị trường thẻ ngân hàng và nhanh chóng khẳng định vị thế Đến trước năm 1970, thẻ tín dụng đã trở nên phổ biến và đến năm 1977, Bank of America đã đổi tên thẻ thành Visa, được chấp nhận toàn cầu Hiện nay, Visa card là thẻ phát triển lớn nhất thế giới, với hệ thống ATM lên đến 164.000 máy tại 65 quốc gia.
JCB, thương hiệu thẻ tín dụng nổi tiếng, được thành lập vào năm 1961 tại Nhật Bản bởi Ngân hàng Sanwa, nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm của Visa.
Năm 1966, Master Charge, được phát hành bởi Hiệp hội Ngân hàng ICA (Interbank Card Association), đã ra mắt thông qua các thành viên toàn cầu.
Thẻ tín dụng là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, phản ánh sự phát triển của công nghệ Hiện nay, việc thanh toán bằng thẻ đã trở nên phổ biến, và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh thẻ cùng các sản phẩm dịch vụ khác đóng góp một tỷ trọng đáng kể vào tổng lợi nhuận của ngân hàng.
1.1.2 Khái niệm, phân loại thẻ tín dụng
- Khái niệm thẻ tín dụng:
Thẻ thanh toán không dùng tiền mặt, do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm và rút tiền mặt tại các đơn vị chấp nhận thẻ, cũng như máy rút tiền tự động (ATM) Khách hàng có thể sử dụng thẻ trong phạm vi số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng được quy định bởi ngân hàng phát hành.
Thẻ tín dụng là phương thức thanh toán thay thế cho tiền mặt, dựa vào uy tín của chủ thẻ Khách hàng có thể mua sắm mà không cần thanh toán ngay, ngân hàng sẽ ứng trước tiền cho người bán Chủ thẻ có thể trả dần số tiền trong tài khoản mà không nhất thiết phải thanh toán toàn bộ số dư hàng tháng, nhưng cần thực hiện khoản thanh toán tối thiểu trước ngày đáo hạn theo quy định của ngân hàng.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, người tiêu dùng cam kết thanh toán cho nhà phát hành thẻ bằng cách ký tên trên hóa đơn, trong đó có thông tin chi tiết như số thẻ, số tiền và xác nhận bằng mã PIN Bên cạnh đó, nhiều cửa hàng cũng cho phép xác minh qua điện thoại hoặc internet cho các giao dịch không có thẻ hoặc không có chủ thẻ (CNP - Card/Cardholder Not Present).
Chủ thẻ có thể rút tiền mặt từ tài khoản thẻ tín dụng thông qua tiền mặt ứng trước Hệ thống điện tử nhanh chóng xác minh tính hợp lệ của thẻ và kiểm tra hạn mức tín dụng còn lại Việc xác minh diễn ra qua đầu đọc thẻ (POS) kết nối với ngân hàng thu nhận của người bán Đầu đọc này lấy dữ liệu từ dải từ tính hoặc vi mạch trên thẻ Thẻ thông minh hiện nay sử dụng vi mạch gọi là thẻ "chip" hoặc thẻ EMV Đối với giao dịch trực tuyến, chủ thẻ cần cung cấp thêm thông tin như mã số an ninh, địa chỉ hoặc mật khẩu để xác minh tài khoản.
Mỗi tháng, chủ thẻ nhận bảng kê chi tiết các giao dịch, phí và tổng số nợ Sau khi nhận bảng kê, chủ thẻ có quyền khiếu nại các giao dịch không chính xác Nếu không có khiếu nại, trước ngày đến hạn, chủ thẻ cần thanh toán ít nhất một phần số nợ đã định hoặc toàn bộ số nợ, trong khi ngân hàng sẽ tính lãi trên số tiền còn lại.
Nhiều tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ trả nợ tự động, giúp chủ thẻ thanh toán đúng hạn bằng cách trừ tiền từ tài khoản ngân hàng của họ, với điều kiện tài khoản có đủ số dư Lãi suất của các khoản vay này thường cao hơn so với nhiều hình thức vay nợ khác.
- Đặc điểm cấu tạo của thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng được cấu tạo từ chất nhựa trắng gồm 3 lớp, với lõi thẻ là lớp nhựa cứng nằm giữa 2 lớp tráng mỏng Kích thước tiêu chuẩn quốc tế của thẻ tín dụng là 8,5cm x 5,5cm.
Mặt trước của thẻ gồm:
Mỗi loại thẻ tín dụng đều mang một biểu tượng đặc trưng, ví dụ như Amex với hình đầu người chiến binh, Visa có biểu tượng hình chữ nhật với ba màu xanh, trắng, vàng và hình ảnh một con chim bồ câu bay, trong khi Masters Card nổi bật với dòng chữ “Masters Card” nằm giữa hai vòng tròn màu da cam và đỏ lồng vào nhau.
+ Tên và logo của ngân hàng phát hành thẻ
+ Số thẻ, tên của chủ thẻ được in nổi