LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ VÀ VAI TRÒ CỦA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Đội ngũ giảng viên trường đại học và vai trò của đội ngũ giảng viên
1.1.1 Giảng viên trường đại học
Giảng viên, theo Từ điển Tiếng Việt của GS Hoàng Phê, được định nghĩa là người giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng hoặc lớp huấn luyện cán bộ Do đó, trong cách hiểu phổ biến, giảng viên là những người đảm nhiệm vai trò giảng dạy tại các trường đại học và cao đẳng.
Giảng viên là những nhà giáo có nhiệm vụ giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học và trường cao đẳng nghề, với nhiều cách hiểu và tiếp cận khác nhau về vai trò của họ.
Ngoài ra, giảng viên còn được định nghĩa theo 3 chức năng chính là: nhà giáo - nhà khoa học - nhà cung ứng dịch vụ xã hội
Theo Luật giáo dục Đại học được Quốc hội thông qua ngày 18/6/2012 quy định:
Giảng viên tại cơ sở giáo dục đại học cần có nhân thân rõ ràng, phẩm chất và đạo đức tốt, sức khỏe đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp, cùng với trình độ chuyên môn và nghiệp vụ theo quy định tại điểm e, khoản 1, điều 77 của Luật giáo dục.
Chức danh của giảng viên bao gồm trợ giảng, giảng viên, giảng viên chính, phó giáo sư, giáo sư
Chức danh giảng viên giảng dạy trình độ đại học yêu cầu tối thiểu là thạc sĩ Tuy nhiên, trong một số ngành chuyên môn đặc thù, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo có thể quy định những trường hợp đặc biệt.
Giảng viên đại học không chỉ là nhà giáo mà còn là người có phẩm chất và năng lực sư phạm cao Chất lượng giảng viên được đánh giá qua tài năng và đức hạnh, hình thành nên nhân cách của họ Phẩm chất nhà giáo phản ánh thế giới quan và định hướng hành vi của họ, đồng thời thể hiện tình yêu thương dành cho học trò Năng lực sư phạm bao gồm chuyên môn, dạy học, tổ chức, thực hiện, giao tiếp, kiểm tra, đánh giá và giáo dục, tất cả đều góp phần quan trọng vào sự phát triển của người thầy.
1.1.1.2 Nhiệm vụ của giảng viên
Giảng viên tuân thủ nghiêm ngặt các chủ trương, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước, đồng thời thực hiện đầy đủ quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Điều lệ trường đại học, Quy chế tổ chức và hoạt động cùng các quy định khác do Hiệu trưởng ban hành.
Hoàn thành nhiệm vụ chuyên môn và các công tác khác được trường Khoa, trưởng bộ môn giao
Tham gia đóng góp ý kiến để giải quyết các vấn đề quan trọng của nhà trường liên quan đến việc thực hiện Quy chế dân chủ ở cơ sở là rất cần thiết.
Tham gia quản lý nhà trường và các hoạt động Đảng, đoàn thể khi được tín nhiệm; hưởng lương, phụ cấp và quyền lợi theo quy định của Nhà nước và nhà trường; có cơ hội được xét tặng Huy chương Vì sự nghiệp giáo dục cùng các phần thưởng cao quý khác; và được tạo điều kiện nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
Nghiên cứu kỹ lưỡng các mục tiêu, nội dung, chương trình và phương pháp giảng dạy của môn học là rất quan trọng Điều này bao gồm việc hiểu rõ vị trí, yêu cầu của môn học, các chuyên đề được phân công, cũng như các quy chế kiểm tra, thi và đánh giá kết quả học tập của học viên.
Xây dựng kế hoạch giảng dạy, đề cương môn học, bài giảng và thiết kế các tài liệu, cơ sở dữ liệu phục vụ cho giảng dạy
Giảng viên hướng dẫn học viên phát triển kỹ năng tự học, nghiên cứu và thảo luận khoa học, đồng thời khuyến khích tham gia các hoạt động thực tế Học viên được hỗ trợ trong việc viết tiểu luận, thực tập tốt nghiệp, xây dựng đề cương và hoàn thành khóa luận tốt nghiệp.
Để nâng cao chất lượng giảng dạy, cần tìm hiểu trình độ và kiến thức của học viên, đồng thời thường xuyên cập nhật thông tin nhằm xử lý, bổ sung và cải tiến nội dung, kế hoạch, phương pháp giảng dạy cũng như cơ sở dữ liệu phục vụ cho quá trình giảng dạy.
Thực hiện quá trình đánh giá kết quả học tập của học viên và hướng dẫn học viên đánh giá hoạt động giảng dạy
Dự giờ và tham gia đánh giá hoạt động giảng dạy của các giảng viên khác theo quy định của cơ sở đào tạo, bồi dưỡng
Nhiệm vụ nghiên cứu khoa học và công nghệ
Chủ trì hoặc tham gia vào các chương trình, đề án và đề tài nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ được giao, với kết quả cụ thể đạt yêu cầu theo đánh giá của Hội đồng khoa học.
Nghiên cứu khoa học và công nghệ là nền tảng quan trọng để phát triển chương trình đào tạo và bồi dưỡng Việc tham gia xây dựng chương trình và biên soạn tài liệu giảng dạy, tài liệu tham khảo sẽ hỗ trợ hiệu quả cho công tác đào tạo Đồng thời, cải tiến phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá các môn học, chuyên đề trong chương trình đào tạo được giao là cần thiết để nâng cao chất lượng giảng dạy.
Viết bài báo cho các tạp chí khoa học, chuyên đề, và báo cáo khoa học là những nhiệm vụ quan trọng mà các nhà nghiên cứu cần thực hiện Đồng thời, tham luận tại các hội nghị và hội thảo khoa học cũng là phần không thể thiếu trong quá trình chia sẻ kiến thức và kết quả nghiên cứu.
Đánh giá kết quả nghiên cứu khoa học của học viên là một phần quan trọng trong quy trình kiểm định chất lượng đào tạo và bồi dưỡng Tham gia vào quá trình này giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đảm bảo rằng các chương trình đào tạo đáp ứng được nhu cầu thực tiễn.
Tham gia các hoạt động hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học, công nghệ và các hoạt động khoa học khác khi được phân công
Nhiệm vụ tham gia công tác quản lý đào tạo, bồi dưỡng, nghiên cứu khoa học, công tác đảng, đoàn thể và các hoạt động khác
Tham gia xây dựng, triển khai, giám sát việc thực hiện kế hoạch giảng dạy, học tập của cơ sở đào tạo, bồi dưỡng
Bản chất, trình độ và vai trò của lý luận chính trị đối với đội ngũ giảng viên trường đại học
1.2.1 Bản chất của lý luận chính trị
Lịch sử xã hội loài người cho thấy khi xã hội phân chia thành giai cấp, các giai cấp và chính Đảng muốn duy trì quyền lực cần nâng cao trình độ trí tuệ và lý luận của mình Vì vậy, Đảng chính trị không chỉ là tổ chức mà còn là hệ thống lý luận, nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho hành động của Đảng.
Lý luận được định nghĩa là hệ thống tư tưởng được tổng hợp từ kinh nghiệm thực tiễn, có vai trò chỉ đạo cho hành động thực tiễn Nó bao gồm những kiến thức được hệ thống hóa trong một lĩnh vực cụ thể, tạo ra quan niệm hoàn chỉnh về các quy luật và mối liên hệ cơ bản của thực tại.
Lý luận là sự khái quát kinh nghiệm thực tiễn và tổng hợp tri thức về tự nhiên và xã hội, phản ánh mối liên hệ quy luật của sự vật trong hiện thực khách quan Thực tiễn đóng vai trò là nền tảng quyết định sự hình thành lý luận, với mỗi bước phát triển thực tiễn tạo ra yêu cầu mới cho nghiên cứu và bổ sung lý luận Nhờ đó, lý luận không ngừng hoàn thiện và phát triển Đồng thời, lý luận cũng hướng dẫn và mở đường cho sự phát triển của thực tiễn thông qua tri thức tích lũy Không có hoạt động thực tiễn nào chỉ là kinh nghiệm cụ thể, và mọi hệ thống tri thức lý luận đều xuất phát từ tổng kết thực tiễn.
Quá trình nhận thức của con người được chia thành hai cấp độ chính: tri thức kinh nghiệm và tri thức lý luận Tri thức kinh nghiệm là những hiểu biết thu được từ quan sát trực tiếp các sự vật, hiện tượng cụ thể, nhưng thường mang tính rời rạc, bề ngoài và chưa đi sâu vào bản chất Do đó, phạm vi áp dụng và khả năng hướng dẫn của tri thức kinh nghiệm thường bị hạn chế Như Ph.Ăng ghen đã khẳng định, "Sự quan sát dựa vào kinh nghiệm tự nó không bao giờ có thể chứng minh được đầy đủ tính tất yếu." Vì vậy, để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn, con người cần vươn tới tri thức lý luận, giúp khám phá bản chất của các sự vật và hiện tượng.
Tri thức lý luận vượt trội hơn tri thức kinh nghiệm vì nó được hình thành từ sự khái quát hóa các tri thức kinh nghiệm, mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất và quy luật của sự vật Điều này khiến cho tri thức lý luận có phạm vi áp dụng và tính hướng dẫn rộng hơn, giúp con người hoạt động một cách chủ động và tự giác, tránh tình trạng mơ hồ trong nhận thức cũng như trong việc cải tạo tự nhiên và xã hội Dù có sự khác biệt về trình độ, tri thức kinh nghiệm và tri thức lý luận vẫn có điểm chung là đều phản ánh hiện thực khách quan và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Kinh nghiệm thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lý luận, là nền tảng để tổng kết và khái quát hóa các kiến thức Nó không chỉ giúp con người xem xét, bổ sung và sửa đổi lý luận mà còn làm cho lý luận trở nên chính xác và khoa học hơn Tri thức lý luận được xây dựng từ sự tổng kết kinh nghiệm nhưng cần trải qua quá trình trừu tượng hóa của tư duy, điều này có thể dẫn đến sự thiếu chính xác nếu không được kiểm nghiệm thực tiễn Mặc dù lý luận xuất phát từ thực tiễn, nhưng sau khi hình thành, nó có tính độc lập và có khả năng tác động tích cực trở lại thực tiễn, hướng dẫn và dự báo sự phát triển trong tương lai Do đó, tri thức kinh nghiệm và tri thức lý luận là hai cấp độ khác nhau trong quá trình nhận thức, trong đó tri thức kinh nghiệm là cơ sở cho sự hình thành và phát triển của tri thức lý luận.
Khi tri thức kinh nghiệm được tích lũy nhiều, nó tạo ra cơ sở vững chắc và độ tin cậy cao cho việc khái quát lý luận Lý luận chỉ trở thành khoa học thực sự khi được xây dựng từ những kinh nghiệm thực tiễn.
Lý luận là hệ thống tri thức tổng quát từ kinh nghiệm thực tiễn, phản ánh mối liên hệ bản chất và quy luật của các sự vật, hiện tượng trong thế giới thực.
1.2.2 Trình độ lý luận chính trị
Lý luận chính trị là hệ thống tri thức quan trọng về lĩnh vực chính trị, phản ánh kết quả nghiên cứu khoa học và thực tiễn chính trị của nhiều thế hệ Đây là một phần không thể thiếu trong kho tàng lý luận của nhân loại, giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề chính trị.
Lý luận chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức và hành động của cá nhân, cũng như sự phát triển của xã hội Nó chứa đựng tri thức tổng hợp, liên ngành với tính đảng và giai cấp rõ ràng, đồng thời mang tính khái quát hóa, trừu tượng hóa và dự báo khoa học cao Qua đó, lý luận chính trị phản ánh những khó khăn và phức tạp trong quá trình sáng tạo, nhận thức và áp dụng vào thực tiễn.
Trình độ lý luận chính trị bao gồm kiến thức cơ bản về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với các quan điểm, đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước.
Trình độ lý luận chính trị được hiểu là mức độ hiểu biết và nhận thức về lý luận chính trị, cùng với khả năng áp dụng những lý thuyết này vào thực tiễn cuộc sống và công việc.
Trình độ lý luận chính trị phản ánh mức độ hiểu biết về hệ thống tri thức được tổng hợp từ kinh nghiệm hoạt động chính trị của một giai cấp hoặc chính đảng Nó bao gồm việc nhận thức về các mối quan hệ bản chất và quy luật trong hoạt động chính trị, cũng như hiểu biết về các khái niệm, phạm trù, nguyên lý và quy luật liên quan.
Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tư tưởng và lý luận cho các lĩnh vực khoa học xã hội – nhân văn Chúng không chỉ cung cấp nền tảng thế giới quan mà còn là phương pháp luận chung cho mọi hoạt động nghiên cứu khoa học, đồng thời là hệ tư tưởng chủ đạo của xã hội.
Học tập và nghiên cứu lý luận Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh cung cấp tri thức khoa học về xã hội, tự nhiên và con người Điều này giúp nâng cao trình độ lý luận chính trị và nhận thức đúng đắn về thế giới quan Ngoài ra, nó cũng trang bị cho chúng ta phương pháp luận khoa học để hiểu rõ hơn về mọi mặt đời sống và con đường cách mạng mà Đảng và nhân dân đang phấn đấu thực hiện.
Nội dung và những yếu tố ảnh hưởng đến nâng cao trình độ lý luận chính trị của đội ngũ giảng viên trường đại học
1.3.1 Nội dung nâng cao trình độ lý luận chính trị của đội ngũ giảng viên trường đại học
1.3.1.1 Giáo dục lý luận Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Giáo dục lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thế giới quan và phương pháp luận khoa học cho cán bộ, giảng viên Nội dung giáo dục này giúp học viên nắm vững các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, hiểu rõ đường lối chính sách của Đảng, và nhận thức được quy luật khách quan của quá trình cách mạng Điều này có ý nghĩa thiết thực đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ thành quả cách mạng xã hội chủ nghĩa, đồng thời phát triển con người như là chủ thể trong quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Chủ nghĩa Mác - Lênin, với ba bộ phận lý luận cơ bản là triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội khoa học, tạo thành một học thuyết hệ thống và phương pháp luận chặt chẽ Những phát kiến như quan điểm duy vật lịch sử, lý luận về giá trị thặng dư và vai trò của giai cấp vô sản đã mở ra con đường phát triển cho các quốc gia và nhân loại Lý thuyết về chiến lược và sách lược của cách mạng vô sản và xây dựng xã hội chủ nghĩa đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng toàn cầu Lý luận Mác - Lênin là "cẩm nang" cho các Đảng Cộng sản và những người cách mạng trong việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề lịch sử cụ thể mà mỗi cuộc đấu tranh cách mạng đặt ra.
Chủ nghĩa Mác - Lênin kế thừa và tổng hợp các giá trị tư tưởng và văn hóa nhân loại, phản ánh kinh nghiệm và tri thức lý luận đa lĩnh vực Lý luận này luôn gắn liền với thực tiễn cách mạng, sự phát triển lịch sử, khoa học kỹ thuật và cuộc đấu tranh chống lại các học thuyết tư sản, chủ nghĩa cơ hội và cải lương Sức mạnh của lý luận Mác - Lênin nằm ở mối liên hệ chặt chẽ với thực tiễn xã hội, được kiểm nghiệm và phát triển qua thực tiễn.
Trong bối cảnh đất nước đang xây dựng nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa và mở rộng hội nhập quốc tế, giá trị truyền thống nhân văn của dân tộc đang chịu ảnh hưởng Lối sống ích kỷ và hành vi cá nhân xem nhẹ đạo đức, pháp luật cùng với truyền thống văn hóa cần được chú trọng Do đó, tính giáo dục và tính đảng cần được nâng cao để bảo vệ những giá trị cốt lõi của dân tộc.
Cán bộ, đảng viên nước ta đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và tập hợp nhân dân thực hiện nhiệm vụ cách mạng Họ cần học tập tư tưởng Hồ Chí Minh và nắm vững các quan điểm lý luận của Người để giải quyết các vấn đề cách mạng Việc hiểu rõ những nội dung chính yếu của tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với chủ nghĩa Mác - Lênin, sẽ là nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho cán bộ, đảng viên trong quá trình xem xét, xử lý và hành động đúng đắn.
Những vấn đề lý luận và thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh cần tập trung bồi dưỡng, nâng cao cho cán bộ, giảng viên hiện nay gồm:
Nhận thức rõ tư tưởng Hồ Chí Minh là điều cần thiết để hiểu nguồn gốc và cơ sở khoa học của nó Tư tưởng này không chỉ phản ánh những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc mà còn mang tính ứng dụng cao trong thực tiễn Việc tiếp thu tư tưởng Hồ Chí Minh cần được thực hiện một cách có hệ thống và khoa học, nhằm vận dụng hiệu quả vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước Điều quan trọng là xác định rõ những nội dung cốt lõi cần học hỏi và áp dụng, từ đó góp phần nâng cao nhận thức và hành động của mỗi cá nhân trong xã hội.
Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của dân tộc trong cuộc cách mạng giải phóng và xây dựng xã hội chủ nghĩa Ông khẳng định sự kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại là yếu tố then chốt cho thành công của cách mạng Đồng thời, Hồ Chí Minh cũng đề cao đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế, coi đây là nền tảng vững chắc để bảo vệ và phát triển đất nước.
Cán bộ và giảng viên cần nắm vững các cơ sở khoa học liên quan đến lý tưởng độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, cũng như hiểu rõ về Đảng Cộng sản, vai trò của Đảng cầm quyền và lý luận xây dựng Đảng trong bối cảnh hiện nay.
- Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân
Tư tưởng Hồ Chí Minh về quốc phòng toàn dân nhấn mạnh sự kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân và phát huy sức mạnh toàn dân tộc Ông khẳng định rằng giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp và giải phóng con người là những mục tiêu quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do Tư tưởng này không chỉ tạo nền tảng cho việc bảo vệ Tổ quốc mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và xã hội, khẳng định vai trò của nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
- Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng của người cán bộ, đảng viên
- Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa và xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
- Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau
Tư tưởng Hồ Chí Minh về phương pháp cách mạng và tác phong công tác mang lại tri thức mới và nhận thức đúng đắn cho cán bộ, đảng viên Những nội dung này rất thiết thực và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau Việc giáo dục lý luận chính trị hiện nay cần tập trung vào việc truyền đạt tri thức cách mạng, phương pháp cách mạng, tác phong làm việc và phong cách của Hồ Chí Minh, cũng như giáo dục về đạo đức và lối sống của Người.
1.3.1.2 Giáo dục các chuẩn mực đạo đức cách mạng và các nguyên tắc rèn luyện các chuẩn mực đó
Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, để trở thành một người cách mạng, trước hết cần phải giác ngộ đạo đức cách mạng Đạo đức là nền tảng vững chắc giúp người cách mạng phát triển trí tuệ Khi đã có trí tuệ, đạo đức sẽ là yếu tố giữ vững niềm tin vào chủ nghĩa, lý tưởng và con đường mà mình đã chọn.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại cho dân tộc Việt Nam một tài sản tinh thần vô giá, đó chính là tư tưởng của Người, đặc biệt là tư tưởng về đạo đức cách mạng Người đã trở thành tấm gương mẫu mực về thực hành đạo đức cách mạng, khuyến khích toàn Đảng và toàn dân noi theo Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Lãnh tụ Hồ Chí Minh luôn chú trọng đến việc giáo dục và rèn luyện đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân.
Những chuẩn mực đạo đức cách mạng là vấn đề được Bác Hồ đặc biệt chú trọng trong sự nghiệp cách mạng của mình Tư tưởng đạo đức không chỉ là nền tảng cho hành động cách mạng mà còn góp phần xây dựng nhân cách con người.
Hồ Chí Minh được hình thành từ truyền thống đạo đức của dân tộc Việt Nam, phát triển qua quá trình đấu tranh dựng nước và giữ nước Ông đã vận dụng sáng tạo đạo đức cách mạng của Chủ nghĩa Mác – Lênin, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những tinh hoa văn hóa và đạo đức từ cả phương Đông và phương Tây Tất cả những điều này diễn ra trong bối cảnh hoạt động cách mạng đầy gian lao, thử thách nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc, giai cấp và con người.
Theo Hồ Chí Minh những chuẩn mực đạo đức cách mạng bao gồm những điểm sau:
Trung với nước, hiếu với dân thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, trong đó lợi ích của Đảng, Tổ quốc và cách mạng được đặt lên hàng đầu Mỗi người cần quyết tâm phấn đấu thực hiện mục tiêu cách mạng và thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
Lòng yêu thương con người: Đây là chuẩn mực rất toàn diện và độc đáo