1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nâng cao bản lĩnh chính trị cho cán bộ chủ chốt ở đảng bộ khối doanh nghiệp tỉnh tiền giang trong giai đoạn hiện nay

117 7 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nâng Cao Bản Lĩnh Chính Trị Cho Cán Bộ Chủ Chốt Ở Đảng Bộ Khối Doanh Nghiệp Tỉnh Tiền Giang Trong Giai Đoạn Hiện Nay
Tác giả Trần Minh Diễn
Người hướng dẫn PGS. TS Trần Viết Quang
Trường học Trường Đại học Vinh
Chuyên ngành Chính trị học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2018
Thành phố Nghệ An
Định dạng
Số trang 117
Dung lượng 1,25 MB

Cấu trúc

  • A. MỞ ĐẦU (6)
  • B. NỘI DUNG (12)
  • Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VIỆC NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CHO ĐỘI NGŨ CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI DOANH NGHIỆP (12)
    • 1.1. Khái niệm bản lĩnh và bản lĩnh chính trị (12)
    • 1.2. Tính tất yếu nâng cao bản lĩnh chính trị cho cán bộ chủ chốt ở Đảng bộ khối Doanh nghiệp (22)
    • 1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến bản lĩnh chính trị của cán bộ, đảng viên 31 Kết luận chương 1 (33)
  • Chương 2: THỰC TRẠNG BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ VÀ NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CHO CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI DOANH NGHIỆP TỈNH TIỀN GIANG HIỆN NAY (72)
    • 2.1. Khái quát về các doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang và Đảng bộ Khối (43)
    • 2.2. Thực trạng bản lĩnh chính trị và nâng cao bản lĩnh chính trị của cán bộ chủ chốt ở Đảng bộ Khối doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang (48)
    • 2.3. Công tác giáo dục, rèn luyện bản lĩnh chính trị cho đội ngũ cán bộ chủ chốt ở Đảng bộ Khối doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang (54)
  • Chương 3: QUAN ĐIỂM VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CHO CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI (0)
    • 3.1. Quan điểm nâng cao bản lĩnh chính trị cho cán bộ chủ chốt ở Đảng bộ khối Doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang (72)
    • 3.2. Một số giải pháp nhằm nâng cao bản lĩnh chính trị cho cán bộ chủ chốt ở Đảng bộ khối doanh nghiệp tỉnh Tiền Giang (79)
    • C. KẾT LUẬN (97)
    • D. DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO (99)
    • E. PHỤ LỤC (105)

Nội dung

NỘI DUNG

VỀ BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CỦA CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI DOANH NGHIỆP 1.1 Khái niệm bản lĩnh và bản lĩnh chính trị

Bản lĩnh có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm "bản lĩnh chính trị Hồ Chí Minh", "bản lĩnh chính trị", và "bản lĩnh nghề nghiệp" Nhiều quan niệm cho rằng bản lĩnh là sự kết hợp giữa kiến thức và kinh nghiệm sống, thể hiện sự vững vàng trước thử thách của cuộc sống Nó cũng được coi là khả năng bên trong, tạo nền tảng cho nhân cách con người Bản lĩnh đóng vai trò trung tâm trong mối liên hệ giữa đạo đức và tài năng, là biểu hiện cuối cùng của cả hai yếu tố này trong nhân cách và hành động của mỗi người.

Theo từ điển Hán - Việt của Đào Duy Anh, “bản lĩnh” được định nghĩa là nền tảng của nhân cách, tài năng và khả năng Đại từ điển tiếng Việt của Nguyễn Như Ý mô tả “bản lĩnh” là khả năng và ý chí kiên định trước mọi hoàn cảnh, nhấn mạnh rằng người có bản lĩnh cần rèn luyện bản lĩnh chiến đấu Bên cạnh đó, từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học cũng khẳng định rằng bản lĩnh là đức tính tự quyết định độc lập về thái độ và hành động, không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.

Bản lĩnh của con người được hình thành từ sự tổng hòa giữa các yếu tố tâm lý và sinh lý, trong đó khí chất, phẩm chất và năng lực đóng vai trò quan trọng Khí chất là nền tảng sinh lý và tâm lý, tạo nên cấu trúc vật chất của bản lĩnh Sự kết hợp giữa sinh lý và tâm lý quyết định khí chất của mỗi người, trong khi khí chất mạnh mẽ, cứng rắn và kiên quyết là yếu tố cơ sở cho sự hình thành ý chí quyết đoán.

CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VIỆC NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CHO ĐỘI NGŨ CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI DOANH NGHIỆP

Khái niệm bản lĩnh và bản lĩnh chính trị

Bản lĩnh có thể được hiểu qua nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm "bản lĩnh chính trị Hồ Chí Minh", "bản lĩnh chính trị" và "bản lĩnh nghề nghiệp" Nhiều quan niệm cho rằng bản lĩnh là sự kết hợp giữa kiến thức và kinh nghiệm sống, thể hiện sự vững vàng trước những thử thách của cuộc sống Nó cũng được xem như một khả năng bên trong, là nền tảng của nhân cách con người Bản lĩnh đóng vai trò trung tâm trong mối quan hệ giữa đạo đức và tài năng, là sự thể hiện cuối cùng của cả hai yếu tố này trong hành động và nhân cách của mỗi người.

Theo từ điển Hán - Việt của Đào Duy Anh, "bản lĩnh" được định nghĩa là nền tảng của nhân cách, tài năng và khả năng Đại từ điển tiếng Việt của Nguyễn Như Ý mô tả "bản lĩnh" là khả năng và ý chí kiên định trước mọi hoàn cảnh, đồng thời nhấn mạnh việc rèn luyện bản lĩnh chiến đấu Bên cạnh đó, từ điển Tiếng Việt của Viện ngôn ngữ học cho rằng bản lĩnh là đức tính tự quyết định độc lập trong thái độ và hành động, không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.

Bản lĩnh con người là sự tổng hòa của các yếu tố tâm - sinh lý, trong đó khí chất, phẩm chất và năng lực đóng vai trò quan trọng Khí chất, nền tảng sinh lý - tâm lý, hình thành cấu trúc bản lĩnh, với khí chất mạnh mẽ và kiên quyết tạo ra ý chí vững vàng trước thử thách Không chỉ ở những cá nhân năng động, khí chất này còn hiện diện ở những người trầm tĩnh và kiên định Phẩm chất con người được hình thành từ khí chất và chịu ảnh hưởng bởi điều kiện xã hội, với khí chất cứng rắn giúp phát triển những phẩm chất tốt đẹp Năng lực là đặc trưng nổi bật của bản lĩnh, cho phép mỗi cá nhân độc lập đánh giá và kiên định với quan điểm của mình, sẵn sàng hy sinh và phấn đấu để đáp ứng yêu cầu xã hội.

Để thực hiện tốt mục tiêu và lý tưởng của cá nhân cũng như tập thể, một người cần có sự kết hợp hài hòa giữa khí chất, phẩm chất và năng lực Thiếu yếu tố này, không thể xem là người có bản lĩnh trong chính trị và các hoạt động tổ chức.

Bản lĩnh là phẩm chất quan trọng của con người, thể hiện sự kiên định và khả năng tự quyết trong hành động Nó cho thấy con người có thể giữ vững quan điểm và chí hướng của mình, không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài Với ý chí và năng lực cá nhân, mỗi người quyết tâm theo đuổi mục tiêu một cách kiên định, thể hiện bản lĩnh của mình trong xã hội.

Người có bản lĩnh dám nghĩ, dám làm và chịu trách nhiệm, thể hiện lập trường kiên định, vượt qua khó khăn để đạt mục tiêu Họ không bị chi phối bởi hoàn cảnh hay ý kiến người khác Bản lĩnh là yếu tố tạo nên giá trị con người, thể hiện nhân cách và là sản phẩm của sự phát triển xã hội, giúp con người làm chủ bản thân trước những biến đổi của cuộc sống.

Bản lĩnh cá nhân được hình thành từ việc đặt ra và xây dựng các mục tiêu, kế hoạch cuộc đời, từ đó định hướng nghề nghiệp và hướng đi cho mỗi người Người có bản lĩnh có khả năng chứng tỏ năng lực, phẩm chất, uy tín và đạo đức của bản thân Trong những hoàn cảnh thử thách, cá nhân cần khẳng định bản lĩnh thông qua việc thể hiện chính mình và dám thừa nhận những sai lầm, hạn chế mà không che đậy hay cực đoan.

Bản lĩnh là phẩm chất tổng hợp của con người, được hình thành từ các yếu tố tâm lý và sinh lý Người có bản lĩnh sẽ kiên cường đối mặt với khó khăn, quyết tâm đạt được mục tiêu và mang lại hiệu quả công việc cao nhất, đồng thời thể hiện khả năng và ý chí làm chủ bản thân.

Bản lĩnh là tố chất thiết yếu giúp con người vững vàng, kiên định và độc lập trong hành động, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn và thử thách Nó thể hiện sự tự quyết trong thái độ và hành động, không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài Sự trưởng thành và vững vàng của một người càng được bộc lộ rõ ràng hơn trong những tình huống khó khăn, từ đó tôi luyện và củng cố bản lĩnh Có bản lĩnh không chỉ quyết định sự sống còn mà còn là yếu tố then chốt cho thành công của mỗi cá nhân.

1.1.2 Khái niệm bản lĩnh chính trị

Thuật ngữ “Chính trị” là một trong những khái niệm khó định nghĩa nhất trong khoa học xã hội, với nhiều quan điểm khác nhau Lần đầu tiên, Aristotle, triết gia Hi Lạp cổ đại, đã đề cập đến chính trị trong tác phẩm nổi tiếng của ông - “Politics”, nhấn mạnh vai trò của nhà nước Các triết gia khác như Khổng Tử và Plato cũng đã nghiên cứu về quyền lực và tổ chức nhà nước Aristotle cho rằng con người là động vật chính trị và mọi công dân có đạo đức đều có quyền tham gia chính trị Tuy nhiên, một điểm chung trong tư tưởng của các triết gia cổ đại là quyền lực chính trị nên thuộc về những ông vua thông thái, định nghĩa chính trị như nghệ thuật cai trị và quản lý thành bang của các nhà lãnh đạo xuất chúng.

Theo chủ nghĩa Mác, khi kinh tế phát triển đến một mức độ nhất định, xã hội sẽ phân chia thành các giai cấp và mâu thuẫn giữa các giai cấp trở nên gay gắt, dẫn đến sự ra đời của Nhà nước và chính trị Aristotle trong tác phẩm Chính trị luận cũng nhấn mạnh rằng tư cách công dân không chỉ dựa vào nơi sinh ra hay cư trú, mà còn yêu cầu quyền tham gia vào chính sự và đảm nhiệm các chức vụ trong chính quyền, đồng thời nhà lãnh đạo cần có thêm đức tính khôn ngoan chính trị.

Theo V.I.Lênin ông rất chú trọng đến vấn đề chính trị, cái căn bản nhất của chính trị là tổ chức chính quyền nhà nước Chính trị là sự tham gia vào các công việc nhà nước, định hướng nhà nước, xác định hình thức, nhiệm vụ, nội dung hoạt động của nhà nước Bất kỳ hoạt động xã hội nào cũng có tính chất chính trị, nếu như việc giải quyết nó trực tiếp hay gián tiếp gắn với lợi ích giai cấp, gắn với vấn đề chính quyền Tóm lại: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, chính trị thực chất là việc giải quyết các mối quan hệ về lợi ích giữa các giai cấp, các nhóm xã hội, các quốc gia - dân tộc, mà trong đó cơ bản nhất là lợi ích về kinh tế

Quan hệ giai cấp và quyền lực nhà nước là hai vấn đề cốt lõi trong chính trị Chính trị liên quan đến giai cấp và nhà nước, thể hiện qua việc tham gia vào các công việc của nhà nước, định hướng cho hoạt động của nhà nước, và xác định nhiệm vụ cũng như nội dung công việc của nó.

Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng trong xã hội có bốn lĩnh vực cơ bản: kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội Ông cho rằng tất cả các lĩnh vực này đều quan trọng và không nên xem nhẹ lĩnh vực nào để đề cao lĩnh vực khác.

Vấn đề chính trị ở Việt Nam đầu thế kỷ XX xoay quanh việc giành và giữ chính quyền, thực hiện dân chủ kiểu mới, và đảm bảo nhân dân thực sự làm chủ Mục tiêu là xây dựng một đất nước giàu mạnh, hòa bình và hợp tác với các nước khác, tôn trọng chủ quyền Chính trị còn liên quan đến hành động vì lợi ích của đất nước và nhân loại, với đoàn kết và đạo đức là những yếu tố cốt lõi Đoàn kết là hành động chính trị quan trọng nhất trong cuộc đấu tranh xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, không còn áp bức và bóc lột.

Tính tất yếu nâng cao bản lĩnh chính trị cho cán bộ chủ chốt ở Đảng bộ khối Doanh nghiệp

ở Đảng bộ khối Doanh nghiệp

1.2.1 Khối doanh nghiệp và Đảng bộ khối doanh nghiệp

Hiện nay, có nhiều định nghĩa lý thuyết về doanh nghiệp, mỗi định nghĩa đều chứa đựng nội dung và giá trị riêng biệt.

According to The Free Vietnamese Dictionary Project, a business is defined as an entity engaged in production activities aimed at generating profit It encompasses the processes of managing and working within a specific trade or profession to achieve financial gain.

Theo quan điểm pháp luật, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân, sở hữu con dấu và tài sản, đồng thời có quyền và nghĩa vụ dân sự Doanh nghiệp hoạt động theo chế độ hạch toán độc lập, tự chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động kinh tế trong phạm vi vốn đầu tư mà mình quản lý, và phải tuân thủ sự quản lý của nhà nước thông qua các loại luật và chính sách thực thi.

Theo quan điểm chức năng, doanh nghiệp được coi là một tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất khác nhau với sự quan tâm đến giá cả Các nhân viên trong doanh nghiệp thực hiện quy trình này nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường, từ đó tạo ra lợi nhuận thông qua chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.

Theo quan điểm phát triển, doanh nghiệp được xem như một cộng đồng sản xuất của cải, trải qua quá trình sinh ra và phát triển, đồng thời đối mặt với cả thất bại lẫn thành công Doanh nghiệp có thể vượt qua những giai đoạn khó khăn nhưng cũng có thể phải ngừng hoạt động hoặc thậm chí thất bại do những thách thức không thể vượt qua.

Doanh nghiệp, hay còn gọi là doanh thương, là một tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định Doanh nghiệp được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật với mục tiêu thực hiện các hoạt động kinh doanh, theo quy định của Luật doanh nghiệp 2005.

Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký theo quy định pháp luật nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh trên thị trường.

Doanh nghiệp là đơn vị kinh tế có tư cách pháp nhân, sở hữu trụ sở và tập hợp các nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để thực hiện các hoạt động sản xuất, cung ứng và tiêu thụ sản phẩm, với mục tiêu tối đa hóa lợi ích cho người tiêu dùng và chủ sở hữu Khối Doanh nghiệp là tập hợp các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề khác nhau tại một địa phương, dưới sự điều hành của tổ chức chính trị địa phương, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội và tuân thủ các chính sách, pháp luật của Nhà nước, hướng đến sự phát triển ổn định và bền vững.

Đảng bộ Khối Doanh nghiệp tỉnh là cơ quan lãnh đạo trực tiếp các đảng bộ, chi bộ cơ sở trong doanh nghiệp, có nhiệm vụ chỉ đạo các cấp ủy, cán bộ, đảng viên và người lao động thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng cũng như chính sách, pháp luật của Nhà nước Đơn vị này trực thuộc Ban Chấp hành Đảng bộ Tỉnh và chịu sự lãnh đạo, chỉ đạo thường xuyên từ Ban Thường vụ Tỉnh ủy.

1.2.2 Vị trí, chức năng, nhiệm vụ của Đảng bộ khối doanh nghiệp

Đảng bộ khối doanh nghiệp thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo Quy định 294-QĐ/TW ngày 23/3/2010 của Ban Bí thư Trung ương Đảng, đồng thời tổ chức bộ máy nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý và phát triển doanh nghiệp.

Đảng bộ khối Doanh nghiệp tỉnh là cấp uỷ trực thuộc Tỉnh uỷ, đồng thời cũng là cấp uỷ cấp trên trực tiếp của các tổ chức cơ sở đảng trong khối doanh nghiệp.

- Chức năng của Đảng bộ khối Doanh nghiệp

Lãnh đạo các tổ chức cơ sở đảng trong khối có nhiệm vụ chính trị quan trọng, xây dựng tổ chức cơ sở đảng vững mạnh, đồng thời gắn liền với việc phát triển doanh nghiệp và đoàn thể trong doanh nghiệp Họ cũng thực hiện kiểm tra, giám sát việc chấp hành Cương lĩnh chính trị, Điều lệ Đảng, cũng như các nghị quyết, chỉ thị của Đảng và pháp luật Nhà nước Ngoài ra, lãnh đạo còn tham gia tham mưu, đề xuất với tỉnh ủy, thành ủy về các chủ trương và giải pháp lãnh đạo trong việc thực hiện nhiệm vụ chính trị và công tác xây dựng Đảng tại các doanh nghiệp thuộc tỉnh, thành phố.

- Nhiệm vụ của Đảng bộ khối doanh nghiệp

+ Lãnh đạo thực hiện nhiệm vụ chính trị

Quán triệt và tuyên truyền các đường lối, quan điểm, nghị quyết, chỉ thị của Đảng cùng với chính sách, pháp luật của Nhà nước là rất cần thiết Đồng thời, cần xây dựng nghị quyết và chương trình hành động phù hợp với hoạt động của doanh nghiệp để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Lãnh đạo tổ chức đảng và đảng viên cần thực hiện nhiệm vụ sản xuất, kinh doanh theo đúng đường lối của Đảng và pháp luật Nhà nước Cần tập trung vào chiến lược phát triển giai cấp công nhân theo nghị quyết Trung ương, đồng thời đảm bảo thực hiện Luật Lao động và các chính sách liên quan đến người lao động Hơn nữa, cần đề xuất các giải pháp với tỉnh ủy, thành ủy và ủy ban nhân dân nhằm tháo gỡ khó khăn, nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Lãnh đạo doanh nghiệp cần thực hiện hiệu quả các chủ trương, chỉ thị và nghị quyết của cấp uỷ, chính quyền địa phương nhằm phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng, giữ gìn an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội, đồng thời chú trọng bảo vệ môi trường nơi doanh nghiệp hoạt động.

+ Lãnh đạo công tác giáo dục chính trị, tư tưởng

Các yếu tố ảnh hưởng đến bản lĩnh chính trị của cán bộ, đảng viên 31 Kết luận chương 1

1.3.1 Công tác đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị

Bản lĩnh chính trị của cán bộ, đảng viên được hình thành qua giáo dục, học tập và rèn luyện thực tiễn Đào tạo và bồi dưỡng lý luận chính trị là yếu tố then chốt tạo nền tảng chính trị vững chắc, giúp cán bộ, đảng viên phát triển và hoàn thiện trong cuộc sống Đây là một phần quan trọng trong công tác tư tưởng, góp phần xây dựng nền tảng tinh thần xã hội Đảng ta đã ban hành nhiều chỉ thị và nghị quyết về giáo dục lý luận chính trị, như Nghị quyết Trung ương 5 (Khóa IX), nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này.

Đại hội XI của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng và hiệu quả trong công tác tuyên truyền, giáo dục lý luận chính trị, nhằm tạo sự thống nhất cao hơn trong nhân dân Cần tiếp tục đổi mới nội dung và phương thức, đồng thời tăng cường tính chiến đấu, thuyết phục trong công tác tư tưởng, giáo dục chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Đặc biệt, việc cải tiến giáo dục lý luận chính trị trong các trường chính trị và hệ thống giáo dục quốc dân là cần thiết Mỗi cán bộ, đảng viên phải nâng cao trình độ lý luận chính trị của mình Nghị quyết Trung ương 4 (Khóa XII) cũng chỉ ra rằng cần ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng chính trị và đạo đức trong nội bộ, trong đó có việc nhận thức sai lệch về tầm quan trọng của lý luận và việc học tập lý luận chính trị.

V.I.Lênin đã chỉ ra: Không thể có một lý luận cách mạng nào ngoài chủ nghĩa Mác cả, chủ nghĩa Mác là lý luận cách mạng duy nhất của giai cấp vô sản Vì sao chủ nghĩa Mác lại giữ được địa vị độc tôn như vậy đối với phong trào cách mạng của giai cấp vô sản? Theo Người, trước hết là vì đối với C.Mác, tiêu chuẩn duy nhất của lý luận là phải trung thành với hiện thực, phải diễn đạt và giải thích về mặt lý luận nguyên nhân của cuộc đấu tranh đang diễn ra giữa các giai cấp xã hội và giữa những lợi ích kinh tế

Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo và bồi dưỡng lý luận chính trị, ông cho rằng thiếu lý luận sẽ dẫn đến sự yếu kém trong quyết tâm, không có tầm nhìn xa, dễ lạc lối trong đấu tranh, gây ra tình trạng "mù chính trị" và thậm chí là sự thoái hóa, xa rời lý tưởng cách mạng.

Công tác đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho cán bộ, đảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao bản lĩnh chính trị, phát triển con người toàn diện với lập trường chính trị vững vàng và đạo đức cách mạng trong sáng Điều này không chỉ giáo dục lối sống lành mạnh và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc mà còn đáp ứng nhu cầu nguồn cán bộ trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế Đào tạo thế hệ cán bộ trẻ kế thừa sự nghiệp cách mạng củng cố niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng và chế độ xã hội chủ nghĩa, đồng thời góp phần vào cuộc đấu tranh tư tưởng - văn hóa Qua đó, giúp cán bộ, đảng viên vững vàng trước thử thách, bảo vệ Đảng Cộng sản Việt Nam và các giá trị văn hóa truyền thống trước những âm mưu can thiệp từ các thế lực thù địch.

Việc học tập và nghiên cứu lý luận chính trị là cần thiết để nâng cao bản lĩnh chính trị của cán bộ, đảng viên Nhận thức sai lệch về tầm quan trọng của lý luận có thể dẫn đến tình trạng lười học và học đối phó, gây suy thoái đạo đức và lối sống Để nâng cao chất lượng học tập lý luận chính trị, mỗi cán bộ, đảng viên cần thường xuyên cập nhật kiến thức mới và mở rộng cách thức tuyên truyền về sự cần thiết của việc nghiên cứu lý luận, từ đó khuyến khích tinh thần tự giác trong học tập và nghiên cứu.

Công tác đào tạo và bồi dưỡng lý luận chính trị cho cán bộ, đảng viên là nhiệm vụ thường xuyên và cấp bách, nhằm trang bị vũ khí sắc bén cho họ trong việc phòng tránh và đấu tranh với các âm mưu thù địch Điều này giúp nâng cao tinh thần bảo vệ chân lý, lên án cái xấu và tiêu cực, đồng thời khẳng định thái độ kiên quyết trong việc ngăn chặn mọi suy thoái về tư tưởng, đạo đức và lối sống, cũng như chống lại lối sống cá nhân chủ nghĩa và thực dụng trong một bộ phận cán bộ, đảng viên hiện nay.

1.3.2 Công tác tuyên truyền, phổ biến, quán triệt quan điểm, đường lối, chủ trương của Đảng

Công tác tuyên truyền và phổ biến quan điểm của Đảng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của cán bộ, đảng viên và nhân dân về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cũng như các chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước Điều này giúp củng cố niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội Đồng thời, cần đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái và ngăn chặn âm mưu “diễn biến hòa bình” của các thế lực thù địch, nhằm bảo vệ Cương lĩnh và đường lối của Đảng Việc ngăn chặn hiện tượng “tự diễn biến” và “tự chuyển hóa” trong nội bộ, cũng như củng cố sự thống nhất trong Đảng và đồng thuận trong xã hội, là nhiệm vụ quan trọng của toàn Đảng và toàn dân trong giai đoạn hiện nay.

Công tác tuyên truyền, phổ biến quan điểm, đường lối của Đảng cần áp dụng các giải pháp hiệu quả cho từng đối tượng, giúp họ hiểu và thực hiện đồng bộ các chủ trương Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng tuyên truyền phải đem lại sự hiểu biết và hành động từ phía dân chúng; nếu không đạt được điều đó thì tuyên truyền sẽ thất bại Để thành công, cần có cách thức tuyên truyền đơn giản, rõ ràng và thiết thực, tránh sử dụng từ ngữ khó hiểu và nói dài dòng, nhằm giữ cho người nghe luôn hứng thú và dễ nhớ.

Cần phát huy vai trò của các cấp uỷ Đảng và đoàn thể chính trị - xã hội trong việc tuyên truyền và quán triệt quan điểm, đường lối của Đảng, nhằm tạo sự phấn khởi và tin tưởng của người dân vào sự lãnh đạo của Đảng Điều này sẽ góp phần củng cố sự đoàn kết và thống nhất trong nhận thức và hành động, giúp cán bộ, đảng viên và nhân dân hiểu rõ thời cơ cũng như thách thức của cách mạng Việt Nam.

Trong công tác tuyên truyền và quán triệt nghị quyết của Đảng, vẫn còn tồn tại những hạn chế như chưa phát huy hiệu quả vai trò của cấp ủy và chính quyền, việc tuyên truyền chưa thường xuyên và thiếu đổi mới, đặc biệt ở cơ sở Điều này dẫn đến việc chưa coi trọng đúng mức việc học tập nghị quyết, ảnh hưởng đến nhận thức của cán bộ, đảng viên và người dân trong việc chấp hành các chủ trương, đường lối của Đảng cũng như chính sách, pháp luật của Nhà nước.

Để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, cần thường xuyên thực hiện đúng quan điểm, đường lối của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước Cấp uỷ và thủ trưởng đơn vị cần nhận thức rõ vai trò của tuyên truyền, xây dựng chương trình và kế hoạch cụ thể cho từng đối tượng, lựa chọn nội dung phong phú, hấp dẫn và thiết thực với nhu cầu thông tin của nhân dân Đồng thời, nắm bắt tình hình tư tưởng, tâm trạng của cán bộ, đảng viên và người dân để kịp thời tham mưu cho các cấp ủy đảng, chính quyền các giải pháp thông tin phù hợp, đặc biệt trước những vấn đề nhạy cảm của đất nước Qua đó, phát huy bản lĩnh chính trị của cán bộ, đảng viên trong việc định hướng tư tưởng, phản bác các quan điểm sai trái và ngăn chặn âm mưu “diễn biến hòa bình” của các thế lực thù địch.

1.3.3 Chất lượng hoạt động, năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của các tổ chức cơ sở đảng

Từ khi thành lập, công tác xây dựng Đảng trong các doanh nghiệp luôn được Tỉnh uỷ chú trọng, đạt được nhiều kết quả quan trọng về số lượng và chất lượng Đảng bộ khối doanh nghiệp đã lãnh đạo các cấp ủy đảng trực thuộc đổi mới nội dung và phương thức hoạt động, phát huy vai trò của các UVBCH và cấp ủy cơ sở Đồng thời, tăng cường tính chủ động, sáng tạo của từng cấp ủy viên và điều chỉnh quy chế làm việc, phối hợp với ban giám đốc và các đoàn thể Công tác lãnh đạo thông qua chủ trương, nghị quyết, cán bộ, giáo dục lý luận chính trị và kiểm tra, giám sát được duy trì chặt chẽ, nâng cao chất lượng hoạt động của các đoàn thể.

Các cấp ủy cơ sở đang tiến hành sơ kết, tổng kết và đánh giá công tác lãnh đạo, chỉ đạo thực hiện các nghị quyết, chỉ thị của cấp trên nhằm nâng cao chất lượng hoạt động của tổ chức cơ sở đảng và đội ngũ cán bộ, đảng viên Đồng thời, các cấp ủy cũng tích cực kiểm tra và rà soát tình hình thực tế hoạt động, năng lực lãnh đạo của tổ chức cơ sở đảng và chi bộ Qua đó, tổ chức các lớp bồi dưỡng chuyên đề, lớp đối tượng Đảng và lớp Đảng viên mới để nâng cao kiến thức cho cán bộ, đảng viên về chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng.

Hồ Chí Minh, đường lối đổi mới của đất nước,…

Chất lượng hoạt động và năng lực lãnh đạo của các tổ chức cơ sở Đảng có ảnh hưởng lớn đến bản lĩnh chính trị của cán bộ chủ chốt Cần tập trung thực hiện nghiêm túc các quy định của Ban Bí thư Trung ương Đảng về chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ, chi bộ cơ sở trong Đảng uỷ khối doanh nghiệp tỉnh, thành phố (theo Quy định 294-QĐ/TW ngày 23/3/2010) Đồng thời, cần đẩy mạnh thực hiện Nghị quyết Trung ương 4 (Khoá XI) về xây dựng Đảng và Nghị quyết Trung ương 4 (Khoá XII) nhằm ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng, đạo đức, lối sống Chỉ thị 05-CT/TW của Bộ Chính trị cũng cần được thực hiện để thúc đẩy việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh Cấp uỷ cần duy trì quy chế làm việc, phân công rõ trách nhiệm và nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ cùng với chất lượng đảng viên.

THỰC TRẠNG BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ VÀ NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CHO CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI DOANH NGHIỆP TỈNH TIỀN GIANG HIỆN NAY

QUAN ĐIỂM VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO BẢN LĨNH CHÍNH TRỊ CHO CÁN BỘ CHỦ CHỐT Ở ĐẢNG BỘ KHỐI

Ngày đăng: 01/08/2021, 12:40

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[1] Vũ Ngọc Am (2003), Đổi mới công tác giáo dục chính trị chính trị tư tưởng cho cán bộ đảng viên ở cơ sở, nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đổi mới công tác giáo dục chính trị chính trị tư tưởng cho cán bộ đảng viên ở cơ sở
Tác giả: Vũ Ngọc Am
Nhà XB: nhà xuất bản Chính trị quốc gia
Năm: 2003
[2] Lư Thị Ngọc Anh (2016), Nâng cao bản lĩnh chính trị cho thanh niên thành phố Cần Thơ trong giai đoạn hiện nay. Luận văn Thạc sĩ Chính trị học, Đại học Vinh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao bản lĩnh chính trị cho thanh niên thành phố Cần Thơ trong giai đoạn hiện nay
Tác giả: Lư Thị Ngọc Anh
Năm: 2016
[3] Đào Duy Anh (2003), Từ điển Hán Việt, Nxb Văn hoá Thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển Hán Việt
Tác giả: Đào Duy Anh
Nhà XB: Nxb Văn hoá Thông tin
Năm: 2003
[8] Lê Bỉnh (2004), Những nhân tố tác động đến quá trình nâng cao bản lĩnh chính trị, năng lực hoạt động thực tiễn của đội ngũ cán bộ Đảng, cán bộ chính trị trong quân đội ta hiện nay, Tạp chí Khoa học xã hội, (4) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những nhân tố tác động đến quá trình nâng cao bản lĩnh chính trị, năng lực hoạt động thực tiễn của đội ngũ cán bộ Đảng, cán bộ chính trị trong quân đội ta hiện nay
Tác giả: Lê Bỉnh
Năm: 2004
[11] C.Mác - Ph.Ăngghen (1995), Toàn tập, tập 1, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập, tập 1
Tác giả: C.Mác - Ph.Ăngghen
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 1995
[12] C.Mác - Ph.Ăngghen (1995), Toàn tập, tập 10, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập
Tác giả: C.Mác - Ph.Ăngghen
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 1995
[13] C.Mác - Ph.Ăngghen (1995), Toàn tập, tập 21, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập, tập 21
Tác giả: C.Mác - Ph.Ăngghen
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1995
[14] Đảng Cộng sản Việt Nam (1991), Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH, Nxb Sự thật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Sự thật
Năm: 1991
[15] Đảng Cộng sản Việt Nam (1986), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1986
[16] Đảng Cộng sản Việt Nam (1996), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1996
[17] Đảng Cộng sản Việt Nam (2011), Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2011
[18] Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2001
[19] Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2006
[20] Đảng Cộng sản Việt Nam (2011), Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XI”, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XI”
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2011
[21] Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII”, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII”
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2016
[22] Đảng Cộng sản Việt Nam (2002), Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá IX
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2002
[24] Đảng Cộng sản Việt Nam (2008), Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trương ương khoá X, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trương ương khoá X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2008
[26] Đảng Cộng sản Việt Nam (2009), Chỉ thị số 34-CT/TW, ngày 17/4/2009 của Ban Bí thư về tăng cường cuộc đấu tranh chống âm mưu, hoạt động “diễn biến hòa bình” trên lĩnh vực tư tưởng văn hóa Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chỉ thị số 34-CT/TW, ngày 17/4/2009 của Ban Bí thư về tăng cường cuộc đấu tranh chống âm mưu, hoạt động “diễn biến hòa bình
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Năm: 2009
[33] Đảng Cộng sản Việt Nam (2005), Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới (Đại hội VI, VII, VIII, IX), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới (Đại hội VI, VII, VIII, IX)
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2005
[34] Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương khóa VII, Nxb Chính trị quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương khóa VII
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w