CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niệm, phân loại đất nông nghiệp
1.1.1.1 Khái niệm Đất nông nghiệp là tất cả những diện tích được sử dụng vào mục đích sản xuất nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, diện tích nghiên cứu thí nghiệm phục vụ cho sản xuất nông nghiệp kể cả diện tích đất lâm nghiệp và các công trình xây dựng cơ bản phục vụ cho sản xuất nông lâm nghiệp
Theo Luật Đất đai 2013, nhóm đất nông nghiệp được chia thành các loại sau:
Đất nông nghiệp được phân loại thành nhiều loại, bao gồm: đất trồng cây hàng năm như lúa và các loại cây khác, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, và đất rừng đặc dụng Ngoài ra, còn có đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, và các loại đất nông nghiệp khác như đất xây dựng nhà kính phục vụ trồng trọt, chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm, cũng như đất phục vụ cho mục đích học tập, nghiên cứu và thí nghiệm Bên cạnh đó, đất ươm tạo cây giống và đất trồng hoa, cây cảnh cũng thuộc nhóm này.
1.1.2 Đặc điểm của đất nông nghiệp
Nông nghiệp, một trong hai ngành sản xuất vật chất chủ yếu của xã hội, có những đặc điểm riêng biệt so với công nghiệp do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và các yếu tố kinh tế - xã hội Những đặc điểm này tạo nên sự khác biệt trong quy trình sản xuất và phát triển của ngành nông nghiệp.
- Đất đai đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp
- Trong nông nghiệp đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu, đặc biệt và không thể thay thế.
- Đất đai là sản phẩm của tự nhiên và có giới hạn nhất định.
* Đối tượng của sản xuất nông nghiệp là các sinh vật
Trong nông nghiệp, sản xuất liên quan đến các sinh vật như cây trồng, vật nuôi và các sinh vật khác, tất cả đều phát triển theo quy luật sinh lý và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố ngoại cảnh như thời tiết, khí hậu và môi trường Sinh vật và môi trường sống tạo thành một hệ thống thống nhất; mọi biến đổi trong môi trường đều dẫn đến sự thích nghi của sinh vật, và nếu vượt quá giới hạn chịu đựng, chúng sẽ bị chết Các quy luật sinh học và điều kiện ngoại cảnh hoạt động độc lập với ý muốn của con người.
* Sản xuất nông nghiệp tiến hành trên phạm vi không gian rộng lớn và mang tính chất khu vực rõ rệt
Các nhà máy và khu công nghiệp thường bị giới hạn về không gian, trong khi nông nghiệp lại không có ranh giới Sản xuất nông nghiệp có thể diễn ra ở bất kỳ đâu có đất, từ đồng bằng rộng lớn đến khe suối và triền núi Sự phân tán của đất nông nghiệp dẫn đến tính chất sản xuất nông nghiệp cũng trở nên manh mún và phân tán.
Sản xuất nông nghiệp diễn ra trên diện rộng, với các yếu tố sản xuất như đất đai, khí hậu, nguồn nước và yếu tố xã hội khác nhau ở từng vùng địa lý Mỗi khu vực có một hệ thống kinh tế sinh thái riêng, tạo ra những lợi thế so sánh đặc thù cho từng vùng đất.
Khi lựa chọn vấn đề kinh tế trong nông nghiệp, cần xem xét đặc điểm tự nhiên và xã hội của khu vực Việc chọn giống cây trồng và vật nuôi, cũng như bố trí cây trồng và quy trình kỹ thuật, nhằm tối ưu hóa lợi thế sẵn có của vùng.
Sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ là đặc trưng nổi bật, thể hiện qua sự biến đổi nhu cầu về lao động, vật tư và phân bón trong từng giai đoạn sản xuất Tính thời vụ còn được phản ánh rõ nét trong các khâu thu hoạch, chế biến, dự trữ và tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.
1.1.3 Vai trò, ý nghĩa của đất nông nghiệp Đất đai là tài nguyên thiên nhiên của mỗi quốc gia đóng vai trò quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người, là tiền đề cho mọi quá trình sản xuất nhưng vai trò của đất đối với mỗi ngành sản xuất có tầm quan trọng khác nhau Các Mác đã nhấn mạnh: “Đất là một phòng thí nghiệm vĩ đại, kho tàng cung cấp các tư liệu lao động, vật chất, là vị trí để định cư, là nền tảng của tập thể” Trong nông nghiệp, đất đai là yếu tố tích cực của quá trình sản xuất, là điều kiện vật chât đồng thời vừa là đối tượng lao động (chịu tác động trong quá trình sản xuất như cày, bừa, xới ) vừa là công cụ lao động (sử dụng để trồng trọt, chăn nuôi )
Trong sản xuất nông lâm nghiệp, đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu và đặc biệt không thể thay thế với những đặc điểm:
Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu, đóng vai trò vừa là đối tượng lao động vừa là tư liệu lao động trong quá trình sản xuất Nó không chỉ là nơi con người thực hiện các hoạt động sản xuất mà còn là nền tảng cho việc trồng trọt và chăn nuôi nhằm tạo ra sản phẩm.
Đất đai là tư liệu sản xuất không thể thay thế, là sản phẩm tự nhiên có khả năng gia tăng sức sản xuất nếu được sử dụng hợp lý Do đó, việc sử dụng đất cần dựa trên quan điểm bồi dưỡng, bảo vệ và làm giàu thông qua các hoạt động có ý nghĩa của con người.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, là nền tảng cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cũng như những thành tựu vật chất, văn hóa và khoa học Việc sử dụng đất, đặc biệt là đất nông lâm nghiệp, một cách hợp lý và hiệu quả là điều kiện thiết yếu để đảm bảo sự phát triển nhanh và bền vững cho nền kinh tế.
1.1.4 Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
Hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp không chỉ được đo bằng kết quả cuối cùng mà còn phải xem xét chất lượng của các hoạt động sản xuất Việc đánh giá chất lượng hoạt động sản xuất là một phần quan trọng trong việc xác định hiệu quả tổng thể của quá trình này.
Hiệu quả sử dụng đất là việc khai thác tối đa lợi ích từ đất đai, đồng thời đáp ứng nhu cầu của con người mà không gây lãng phí hay hủy hoại tài nguyên đất.
Tận dụng tối đa các nguồn lực và lợi thế về khoa học - kỹ thuật, đất đai, và lao động thông qua liên kết và trao đổi là chìa khóa để phát triển cây trồng và vật nuôi có giá trị thương mại cao Điều này không chỉ giúp tăng cường sức cạnh tranh mà còn hướng đến mục tiêu xuất khẩu hiệu quả.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tình hình sử dụng đất nông nghiệp của một số nước trên thế giới
Tổng diện tích bề mặt Trái Đất là 510 triệu km², trong đó đại dương chiếm 361 triệu km² (71%) và lục địa chỉ 149 triệu km² (29%) Diện tích đất có khả năng sản xuất nông nghiệp toàn cầu là 3.256 triệu ha, chiếm khoảng 22% tổng diện tích đất liền, với phân bố không đồng đều: Châu Mỹ 35%, Châu Á 26%, Châu Âu 13% và Châu Phi 6% Đất trồng trọt toàn cầu đạt 1,5 tỷ ha, tương đương 10,8% tổng diện tích đất, trong khi 54% đất có khả năng sản xuất nông nghiệp vẫn chưa được khai thác Sự gia tăng dân số dẫn đến bình quân diện tích đất canh tác trên đầu người ngày càng giảm Đông Nam Á có mật độ dân số cao nhưng diện tích đất canh tác thấp, trong đó Thái Lan có diện tích đất canh tác trên đầu người tốt nhất, còn Việt Nam đứng ở vị trí thấp nhất trong ASEAN Thái Lan đã phát triển mô hình nông lâm kết hợp thành công, trong khi Brazil áp dụng phương pháp trồng cây kết hợp như cây Syzyum aromeficum với hồ tiêu đen Ở Malaysia, việc chăn nuôi gà và cừu dưới tán rừng cao su đã mang lại nhiều lợi ích về thịt và phân bón Tại Indonesia, nông dân được hướng dẫn trồng cây nông nghiệp và lâm nghiệp, sau hai năm họ bàn giao rừng cho công ty lâm nghiệp nhà nước nhưng vẫn toàn quyền sử dụng sản phẩm nông nghiệp.
Trên các khu đất dốc dưới 22 độ, việc trồng cây hàng năm được thực hiện kèm theo các biện pháp chống xói mòn như đắp bờ và trồng cây theo đường đồng mức, cũng như trồng băng phân xanh Đối với đất dốc từ 20-30 độ, cây lâu năm và cây ăn quả được trồng để cải thiện độ bền vững của đất.
Quản lý đất hiệu quả bằng cách sử dụng các loại cây bản địa và trồng cây rừng có giá trị kinh tế như phi lao, keo dậu, cọ Babassu và cây bồ đề là phương pháp phổ biến để cải tạo đất bỏ hoang ở miền Nam Honduras và Trung Mỹ.
Quản lý đất bỏ hoang tại Philippines thông qua việc trồng cây bụi Benet (Mimosa invisa), một loại cây trinh nữ, đã được thực hiện từ nhiều năm trước Việc sử dụng cây Benet không chỉ giúp cải thiện chất lượng đất mà còn tạo ra một môi trường sinh thái bền vững Cây bụi này có khả năng phục hồi đất, làm tăng độ phì nhiêu và ngăn chặn sự xói mòn, góp phần quan trọng trong việc tái tạo các khu vực đất bị bỏ hoang.
Vào năm 1960, việc cải tạo đất thông qua hệ thống quản lý đất bỏ hóa đã được thực hiện nhằm cung cấp nguồn phân xanh và che phủ đất, giúp tái sinh độ phì nhiêu cho đất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất các loại cây lương thực trong các chu kỳ sau Cây cỏ lào và tre nứa có khả năng sinh trưởng nhanh, tạo lớp phủ đất nhanh chóng, giúp phục hồi thảm thực vật trên đất canh tác sau nương rẫy, đồng thời làm cho đất dưới thảm tre trở nên màu mỡ, thích hợp cho chu kỳ canh tác mới Đối với hệ thống canh tác trên đất dốc (SALT), phương pháp này được phát triển và hoàn thiện bởi trung tâm đời sống nông thôn Bapstit Mindanao của Philippines, với 4 mô hình kỹ thuật canh tác nông nghiệp bền vững trên đất dốc đã được tổ chức quốc tế công nhận.
Mô hình SALT 1 (Công nghệ đất nông nghiệp dốc) là phương pháp tổng hợp nhằm bảo vệ đất trong sản xuất lương thực Kỹ thuật này áp dụng cho đất dốc với tỷ lệ 25% cây lâm nghiệp, 25% cây lưu niên và 50% cây công nghiệp hàng năm, giúp cải thiện năng suất và bảo vệ môi trường.
Mô hình SALT 2 (Công nghệ Nông - Súc đơn giản) là một phương pháp kinh tế nông nghiệp kết hợp hiệu quả, với cơ cấu bao gồm 40% dành cho nông nghiệp, 20% cho cây lâm nghiệp, 20% cho chăn nuôi, và 20% cho xây dựng nhà ở chuồng trại Mô hình này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng đất mà còn tạo ra sự đa dạng trong sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nông dân.
- Mô hình SALT 3 (Sustainable Agro- Forst Land Technology): Kỹ thuật canh tác nông lâm kết hợp bền vững Cơ cấu sử dụng đất 40% đất nông nghiệp +
60% đất lâm nghiệp Mô hình này đòi hỏi đầu tư cao cả về nguồn lực và vốn cũng như sự hiểu biết
Mô hình SALT 4 (Small Agrofruit likehood Technology) là một phương pháp sản xuất nông lâm nghiệp quy mô nhỏ, với tỷ lệ sử dụng đất bao gồm 60% cho lâm nghiệp, 15% cho nông nghiệp và 25% cho cây ăn quả Mô hình này yêu cầu đầu tư đáng kể về nguồn lực, vốn, cũng như kỹ năng và kinh nghiệm để đạt hiệu quả cao trong sản xuất.
Mặc dù phương thức này phổ biến ở vùng nhiệt đới, nhưng nó gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng, bao gồm xói mòn và thoái hóa đất, dẫn đến tình trạng sa mạc hóa ngày càng trầm trọng.
1.2.2 Tình hình sử dụng đất nông nghiệp ở Việt Nam
Việt Nam có tổng diện tích tự nhiên là 33.123.077ha, đứng thứ 59 trên thế giới, nhưng diện tích đất canh tác lại thấp Các vùng nông nghiệp như đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long chỉ chiếm 3,2 triệu ha, và đất nông nghiệp bị chia nhỏ, manh mún, cùng với việc chuyển đổi đất đai không hợp lý Việt Nam là một trong những quốc gia có mức độ phân mảnh đất đai cao nhất thế giới, với diện tích đất sản xuất nông nghiệp bình quân chỉ đạt 0,25ha/người, thấp hơn mức trung bình toàn cầu (0,52ha) và khu vực (0,36ha) Tình trạng phân mảnh này gia tăng gấp đôi sau mỗi hai mươi năm, dẫn đến lãng phí đất đai, với hơn 4% diện tích canh tác được sử dụng làm ranh giới và bờ bao.
Quỹ đất nông nghiệp đang tiếp tục suy giảm do ảnh hưởng của công nghiệp hóa và đô thị hóa Theo Tổng cục Quản lý đất, mỗi năm trung bình có khoảng 100 nghìn hécta đất nông nghiệp bị mất, trong khi chỉ có khoảng 400 nghìn lao động rời bỏ nông nghiệp Bên cạnh đó, mức gia tăng dân số ở nông thôn không giảm như mong đợi, dẫn đến diện tích đất canh tác bình quân trên đầu người ngày càng giảm mạnh.
Quỹ đất chưa sử dụng ở nước ta hiện nay rất hạn chế, trong khi biến đổi khí hậu có thể làm giảm diện tích đất có thể khai thác.
Quản lý và sử dụng đất đai hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, dẫn đến những hạn chế ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội Diện tích đất ngày càng thu hẹp, việc quản lý và sử dụng đất không hiệu quả, cùng với tình trạng mất đất canh tác là những vấn đề cần được giải quyết khẩn cấp.
Bảng 1.1 Biến động diện tích đất nông nghiệp của cả nước
Diện tích thống kê năm
Diện tích kiểm kê năm
Năm 2015, tổng diện tích đất nông nghiệp đạt 27.302.206 ha, tăng 21.166 ha so với năm 2014 Trong đó, đất sản xuất nông nghiệp tăng từ 11.505.435 ha lên 11.530.160 ha, tăng 24.725 ha Diện tích đất trồng lúa giảm nhẹ từ 4.146.326 ha xuống 4.143.096 ha, giảm 3.230 ha Đất lâm nghiệp cũng có sự giảm từ 14.927.587 ha còn 14.923.560 ha, giảm 4.027 ha Diện tích đất nuôi trồng thủy sản giảm từ 798.537 ha xuống 797.759 ha, giảm 778 ha, trong khi đất làm muối giảm từ 17.517 ha xuống 17.505 ha, giảm 12 ha Cuối cùng, đất nông nghiệp khác tăng từ 31.964 ha lên 33.223 ha, tăng 1.259 ha.
(Nguồn: Thu thập, điều tra)
Biến động sử dụng đất nông nghiệp được thể hiện trên các điểm sau: Diện tích nhóm đất nông nghiệp của cả nước tăng 21.166ha
Diện tích đất sản xuất nông nghiệp đã tăng thêm 24.725ha, trong đó, diện tích đất trồng cây lâu năm tăng 29.471ha, trong khi diện tích đất trồng cây hàng năm lại giảm 4.746ha.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP XÃ ĐỨC ĐỒNG, HUYỆN ĐỨC THỌ, TỈNH HÀ TĨNH
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của xã Đức Đồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
Xã Đức Đồng là 1 xã miền núi cách thị trấn huyện Đức Thọ 10km Đức Đồng có vị trí địa lý như sau:
Hình 2.1 Bản vị trí xã Đức Đồng trong huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
Từ 18 0 26 ’ 20 ’’ đến 18 0 28 ’ 20 ’’ vĩ độ Bắc
- Phía Đông giáp xã Đức An và một phần xã Tân Hương, Đức Lập
- Phía Tây giáp sông Ngàn Sâu - xã Đức Giang của huyện Vũ Quang
- Phía Nam giáp xã Đức Lạng của huyện Đức Thọ
- Phía Bắc giáp 2 xã Đức Lạc và Đức Lập
Xã Đức Đồng nằm cạnh tỉnh lộ 5, kết nối với trục đường Quốc tế và cách Quốc lộ 8 khoảng 10km Đây là tuyến đường quan trọng, góp phần liên kết huyện Đức Thọ với các khu vực lân cận.
Tỉnh Hà Tĩnh nằm trong khu vực tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng, kết nối với các nước ASEAN Xã này cũng gần tuyến đường sắt Bắc - Nam, chỉ cách ga Đức Lạc 3,0 km và ga Yên Trung 12,5 km, cho thấy khả năng vận chuyển hành khách và hàng hóa lớn Điều này làm cho Hà Tĩnh trở thành một vị trí giao thông quan trọng, thuận lợi cho việc giao lưu hàng hóa với thị trường trong nước và quốc tế.
Xã Đức Đồng có địa hình bán sơn địa với đồng bằng tập trung ở giữa và đồi núi thấp bao bọc ở phía Tây Nam và Đông Đỉnh cao nhất là 228m trên núi Nghiên, tiếp theo là 152m trên núi Long Mã và 125m trên núi Con Mắt Địa hình có sự chênh lệch lớn và bị chia cắt, với độ dốc từ 5m-7m gây khó khăn cho việc khai thác thủy lợi Có năm bậc độ dốc chính: dưới 3 độ, từ 3 đến 8 độ, từ 8 đến 15 độ, từ 15 đến 20 độ, và trên 20 độ Địa hình thấp dần theo hướng Tây Bắc - Đông Bắc và một phần từ Nam lên Bắc do dòng chảy của sông, chủ yếu tập trung ở các dãy núi lớn.
2.1.1.3 Đất đai thổ nhưỡng Đất đai trên địa bàn xã chủ yếu thuộc 4 nhóm đất chính là nhóm đất phù sa, nhóm đất xám, nhóm đất đỏ vàng - nâu vàng và nhóm đất sông suối (theo tàì liệu thổ nhưỡng huyện)
Nhóm đất phù sa chiếm diện tích lớn, bao gồm đất phù sa cổ không được bồi đắp hàng năm, phù sa đất bãi, và đất phù sa glây Hai loại đất chủ yếu trong nhóm này là đất phù sa cổ và đất phù sa glây, với tầng đất mặt dày trên 1m và thành phần thịt nhẹ, trung bình, cát pha Đất phù sa này có độ phì cao, phù hợp cho việc phát triển cây lúa, cây hàng năm, hoa màu, và cây công nghiệp ngắn ngày, cũng như cây lâu năm ăn quả Tuy nhiên, cần có biện pháp đầu tư thủy lợi và cải tạo đất, đặc biệt ở những vùng thấp dễ bị ngập úng khi có mưa lớn.
Nhóm đất xám được hình thành trên nền phù sa cổ, chủ yếu phân bố ở vùng gần chân núi tiếp giáp với đồng bằng Mặc dù diện tích không lớn, loại đất này rất phù hợp cho việc trồng cây lâm nghiệp, rau màu, các loại cây chịu hạn, cũng như đồng cỏ chăn thả.
Nhóm đất đỏ vàng và nâu vàng hình thành trên các loại đá sét và đá biến chất, đặc trưng cho khu vực đồi núi với diện tích lớn Loại đất này thích hợp cho cây lâm nghiệp như Thông, Bạch đàn và Keo lá chàm Tuy nhiên, do độ dốc lớn và khí hậu khắc nghiệt, đất dễ bị rửa trôi và xói mòn, dẫn đến tình trạng đất trống đồi trọc và lộ đá.
Nhóm đất sông suối bao gồm các mặt sông, suối và hói tự nhiên có nước liên tục hoặc theo mùa, chủ yếu phân bố ở khu vực đồi núi Theo thống kê năm 2011, diện tích nhóm đất này chiếm 53,06 ha, là phần diện tích tự nhiên không được sử dụng cho canh tác hoa màu.
Xã Đức Đồng thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt trong năm: mùa mưa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3.
Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 23,5 o C
Nhiệt độ trung bình trong các tháng mùa khô đạt 33,8 o C
Nhiệt độ trung bình trong các tháng mùa mưa đạt 18 o C
Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2000mm Số ngày mưa trong năm từ 150 đến 160 ngày, có khi lên đến 180 - 190 ngày/năm
Mùa mưa tại khu vực này diễn ra từ tháng 4 đến tháng 10, chiếm tới 74% tổng lượng mưa hàng năm, trong khi mùa khô chỉ có 26% Độ ẩm không khí trung bình hàng năm dao động từ 75% đến 80%, với độ ẩm cao nhất thường xảy ra vào tháng 2 và tháng 3, còn thấp nhất vào tháng 6 và tháng 7.
Đức Đồng có số giờ nắng trung bình hàng năm từ 1500 đến 1700 giờ, với cường độ nắng cao Trong mùa đông, khu vực này nhận khoảng 70 đến 80 giờ nắng mỗi tháng, trong khi mùa hè có từ 180 đến 190 giờ nắng Tuy nhiên, Đức Đồng cũng thường xuyên bị ảnh hưởng bởi bão lụt, với trung bình 1 đến 1,6 cơn bão mỗi năm, chủ yếu xảy ra từ tháng 9 đến tháng 11.
Trên địa bàn xã bị ảnh hưởng của hai hướng gió chính:
Gió mùa Đông Bắc diễn ra từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sinh trưởng của mạ và lúa nước.
Gió Tây Nam, hay còn gọi là gió Lào, thường xuất hiện vào các tháng 6 và 7, kéo dài từ 30 đến 45 ngày Hiện tượng này gây ra khô hạn kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của con người, gia súc và gia cầm, đồng thời dẫn đến tình trạng thiếu nước cho cây trồng Hơn nữa, gió Lào còn làm tích lũy chất sắt, gây thoái hóa đất.
Hệ thống thủy văn của xã bao gồm sông Ngàn Sâu dài 3250m và rộng từ 80m-120m, nằm ở ranh giới phía Tây xã, cùng với các suối, hói tự nhiên có nước liên tục hoặc theo mùa chủ yếu ở vùng núi Ngoài ra, hệ thống thủy lợi nhân tạo với các kênh mương lớn và hồ đập có mật độ dày, đảm bảo cung cấp nước tưới cho cây trồng.
Thủy văn của hệ lưu vực sông Ngàn sâu có chế độ nước theo mùa, với mưa lũ thường đến muộn trong năm Đỉnh lũ đạt mức cao và có chu kỳ ngắn, thường xuất hiện vào tháng 10 và giảm nhanh chóng vào cuối tháng này.
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn xã Đức Đồng huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
2.2.1 Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp của xã
Theo thống kê đất đai năm 2015, xã Đức Đồng có tổng diện tích tự nhiên là 1583,16ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 77,2% với 1222,54ha, đất phi nông nghiệp chiếm 21,5% với 341,68ha, và đất chưa sử dụng chỉ chiếm 1,3% với 24,13ha.
Biểu 2.1 Cơ cấu sử dụng đất của xã Đức Đồng Đức Đồng là một xã thuần nông với 77,2% diện tích đất nông nghiệp.Lao động và thu nhập chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp Trong khi đó, một diện tích đất chưa sử dụng khá nhỏ 1,3% tổng diện tích đất tự nhiên của xã, chưa được khai thác sử dụng triệt để Tuy nhiên, đây là loại đất khó khai thác hoặc chỉ được khai thác với một diện tích không đáng kể cho hoạt động nông nghiệp đó là trồng rừng và nuôi trồng thủy sản với hiệu quả chưa cao, nên có thể chuyển mục đích sang đất phi nông nghiệp sẽ làm tăng hiệu quả sử dụng đất Trong quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa của đất nước, một phần đất nông nghiệp của xã sẽ chuyển mục đích sang đất phi nông nghiệp nên diện tích đất nông nghiệp sẽ giảm xuống Điều đó sẽ dẫn đến cơ cấu sử dụng đất sẽ không hợp lý Chính vì vậy cần có các chính sách bảo vệ đất nông nghiệp nhằm bảo đảm an ninh lương thực, thực phẩm cho toàn xã
Bảng 2.1 Hiện trạng sử dụng đất của xã Đức Đồng
TT LOẠI ĐẤT Mã Diện tích
1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 836,19
1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 618,37
1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 245,17
1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 217,82
1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX 368,11
1.3 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,24
2 Đất phi nông nghiệp PNN 341,68
3 Đất chưa sử dụng CSD 24,13
(Nguồn: Thống kê đất đai xã Đức Đồng năm 2015)
Cơ cấu sử dụng đất nông nghiệp tại xã Đức Đồng chủ yếu bao gồm đất sản xuất nông nghiệp (68,4%), đất lâm nghiệp (30,1%) và đất nuôi trồng thủy sản (1,5%) Đất sản xuất nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn do đặc điểm địa hình đồng bằng, trong khi đất lâm nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản chiếm tỷ lệ nhỏ hơn Cụ thể, diện tích đất trồng cây hàng năm chiếm hơn 50%, chủ yếu trồng các loại cây như lúa, ngô, lạc, đậu Đất nuôi trồng thủy sản rất hạn chế và chủ yếu được thực hiện ở vùng nước lợ.
2.2.2 Biến động diện tích đất nông nghiệp giai đoạn 2010 - 2015
Tình hình biến động diện tích đất nông nghiệp trên địa bàn xã giai đoạn 2010-2015 được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 2.2 Tình hình biến động diện tích đất giai đoạn 2010-2015
Thứ tự MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG Mã
1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 836,19 702,41 +133,78 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 618,37 520,08 +98,29
1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 245,17 152,79 +92,38 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 217,82 182,33 +35,49
1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX 368,11 289,4 +78,71
1.3 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 18,24 17,59 +0,65
2 Đất phi nông nghiệp PNN 341,68 371,13 -29,45
3 Đất chưa sử dụng CSD 24,13 156,24 -132,11
(Nguồn: Thống kê đất đai xã Đức Đồng năm 2015)
Năm 2010 đất nông nghiệp có diện tích là 1009,4 ha đến năm 2015 là 1222,54ha tăng 213,14ha Từng loại đất nông nghiệp có sự biến động như sau:
❖ Đất sản xuất nông nghiệp (SXN)
Năm 2010 có diện tích là 702,41ha đến năm 2015 là 836,19ha tăng 133,78ha Bao gồm:
- Đất trồng cây hàng năm (CHN): Năm 2010 có diện tích là 520,08ha đến năm 2015 là 618,37ha tăng 98,29ha, cụ thể:
+ Đất trồng lúa (LUA): Năm 2010 có diện tích là 362,29ha đến năm 2015 là 373,2ha tăng 10,91ha
+ Đất trồng cây hàng năm khác (HNK): Năm 2010 có diện tích là 152,79 ha đến năm 2015 là 245,17ha tăng 92,38 ha
- Đất trồng cây lâu năm (CLN): Năm 2010 có diện tích là 182,33 ha đến năm 2015 là 217,82 ha tăng 35,49 ha
- Đất lâm nghiệp (LNP): Diện tích đất lâm nghiệp năm 2010 là 289,4 ha đến năm 2015 là 368,11 tăng 78,71 ha Cụ thể:
+ Đất rừng sản xuất (RXS): Năm 2010 có diên tích là 289,4 ha đến năm
2015 diện tích này là 368,11 ha tăng 78,71 ha
- Đất nuôi trồng thuỷ sản (NTS): Tổng diện tích đất nuôi trồng thủy sản đến năm 2010 là 17,59 ha đến năm 2015 là 18,24 ha, tăng 0,65 ha
Năm 2010, đất phi nông nghiệp có diện tích là 371,13ha đến năm 2015 là 341,68ha giảm 29,45ha
Năm 2010, đất chưa sử dụng có diện tích là 156,24ha đến năm 2015 là 24,13ha giảm 132,11ha
Nhìn chung, diện tích đất nông nghiệp có xu hướng tăng Trong khi đó diện tích đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng có xu hướng giảm
Dựa vào các bảng và biểu đồ, tình hình sử dụng đất nông nghiệp của xã chủ yếu là đất sản xuất nông nghiệp, với cây lúa là cây trồng chủ đạo, cho thấy hướng đi đúng trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa Tuy nhiên, diện tích đất trồng cây hàng năm khác vẫn lớn và chưa được tập trung vào các loại cây chủ đạo như lạc, ngô, đậu, dẫn đến cơ cấu sử dụng đất chưa hợp lý Đất lâm nghiệp cũng chiếm tỉ trọng lớn, cần được khai thác và tận dụng tối ưu để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường Đối với diện tích đất chưa sử dụng, xã cần cải tạo và đưa vào sử dụng với các mục đích khác nhằm tăng hiệu quả sử dụng đất.
2.2.3 Các cây trồng chính của xã
Xã Đức Đồng có sự đa dạng về cây trồng, nhưng chủ yếu tập trung vào 6 loại cây chính mang lại thu nhập cao, bao gồm lúa, ngô, lạc, đậu hè thu, khoai lang và rau màu các loại Các loại hình sử dụng đất tại đây chủ yếu là LUT chuyên lúa, LUT rau màu và LUT nuôi trồng thủy sản.
Bảng 2.3 Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây trồng chính năm 2015
TT Loại cây trồng chính
Diện tích (ha) Năng suất
(Nguồn: Thu thập số liệu ở niên giám thống kế huyện Đức Thọ năm 2015)
Theo số liệu, lúa là loại hình sử dụng đất chiếm diện tích lớn nhất với 329,0 ha, tương đương 26,91% tổng diện tích đất nông nghiệp và 39,34% diện tích đất sản xuất nông nghiệp của xã, chủ yếu trồng trên các cánh đồng bằng phẳng Tiếp theo, diện tích trồng ngô đạt 240 ha, chiếm 19,63% tổng diện tích đất nông nghiệp Diện tích trồng lạc và đậu khá đồng đều, trong khi diện tích trồng khoai ít nhất với 12,0 ha, chỉ chiếm 1,43% diện tích đất sản xuất nông nghiệp, chủ yếu được trồng thay thế cho một phần diện tích ngô và xen canh với lạc.
Trong những năm gần đây, nền kinh tế nông nghiệp của cả nước đang phát triển theo hướng hàng hóa Xã cũng đã triển khai các chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền nông nghiệp theo hướng hàng hóa và đa dạng hóa nông sản.
Cùng với đó là tìm đầu ra cho sản phẩm và tích cực bảo vệ môi trường, tạo nên thương hiệu cho nông sản của xã
2.2.4 Các loại hình sử dụng đất nông nghiệp của xã
Kết quả điều tra các loại hình sử dụng đất chính ở địa phương được thể hiện trong bảng dưới đây:
Bảng 2.4 Các loại hình sử dụng đất chính của xã Đức Đồng năm 2015
(Nguồn UBND xã Đức Đồng năm 2015)
*Đặc điểm của từng loại hình sử dụng đất:
LUT 1 (Chuyên lúa) có địa hình bằng phẳng, đất màu mỡ và hệ thống tưới tiêu tốt, thuận lợi cho việc trồng lúa, chủ yếu tập trung ở các thôn Phúc Hòa và Đồng Tâm Đất có thành phần cơ giới thịt và tầng đất dày, tạo điều kiện lý tưởng cho sản xuất nông nghiệp Đây là loại hình sử dụng đất truyền thống, được người dân áp dụng phổ biến với kiểu canh tác lúa đông xuân và lúa hè thu, trong đó giống lúa thường được trồng là T28.
TT Loại hình sử dụng đất (LUT) Kiểu sử dụng đất Diện tích
1 Chuyên lúa Lúa xuân - Lúa mùa 329,0
4 Nuôi trồng thủy sản Nuôi cá nước lợ
Hình ảnh 2.1 LUT chuyên lúa
LUT 2 (1 Lúa - 1 màu) là hình thức canh tác đã được người dân xã áp dụng từ lâu thông qua luân canh xen vụ Loại hình này chủ yếu phân bố ở những vùng có khả năng tưới tiêu tốt, với đất có cơ giới nhẹ và tầng đất dày, tập trung tại thôn Đồng Vịnh và Hồng Hoa Các giống cây trồng chủ yếu bao gồm những loại có thời gian sinh trưởng ngắn như bắp cải, khoai lang, lạc và lúa.
Hình ảnh 2.2 LUT Lúa - màu
LUT 3 (Chuyên màu) có địa hình bằng phẳng và tầng đất tơi xốp, rất phù hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày như đậu xanh, lạc, ngô và rau, chủ yếu tập trung ở thôn Đồng Vịnh, Đồng Quang, Thanh Phúc Điều kiện thuận lợi này không chỉ nâng cao sản lượng mà còn cải thiện chất lượng cây trồng, giúp người dân có cuộc sống ổn định hơn với nhiều mặt hàng nông sản chất lượng và năng suất cao để tiêu thụ.
Hình ảnh 2.3 LUT chuyên màu
Năm 2015, diện tích nuôi trồng thủy sản tại LUT 4 đạt 18,24 ha, chủ yếu tập trung ở các ao, hồ, đầm và các khu vực trồng lúa kém hiệu quả được chuyển đổi sang nuôi cá Khu vực nuôi cá thường có diện tích lớn, phân bố chủ yếu tại thôn Lai Đồng, Thanh Phúc và Thanh Sơn Thị trường tiêu thụ chủ yếu nằm trong xã tOPurong và các vùng lân cận.
Hình ảnh 2.4 LUT nuôi trồng thủy sản
2.2.5 Đánh giá hiệu quả sử dụng đất về mặt kinh tế
Qua điều tra và phỏng vấn, cây trồng chủ yếu của xã bao gồm lúa, lạc, ngô và các loại đậu Xã đã áp dụng tiến bộ khoa học như máy móc và hệ thống tưới phun sương, cùng với giống cây nghiên cứu có năng suất cao, nhằm tối ưu hóa tiềm năng đất và gia tăng thu nhập cho người dân Trạm khuyến nông xã hợp tác với các công ty sản xuất giống lúa mới để thử nghiệm trên các cánh đồng mẫu, với kế hoạch trồng đại trà nếu đạt sản lượng cao Theo nhận xét của cán bộ khuyến nông, sản lượng nông sản năm 2015 đã đạt chỉ tiêu nhờ thời tiết thuận lợi và ít biến động so với các năm trước.
Trong năm 2015, tổng sản lượng lúa đạt cao nhất với 1.898,9 tấn, nhờ vào việc ứng dụng công nghệ máy móc trong sản xuất và triển khai giống lúa T28 có năng suất cao Ngô đứng thứ hai với sản lượng 1.078,6 tấn, được thúc đẩy bởi giống năng suất cao và diện tích canh tác mở rộng Trong khi đó, sản lượng khoai lang chỉ đạt 75,8 tấn do diện tích trồng khoai bị chuyển đổi sang các loại cây trồng khác có năng suất cao hơn.
Bảng 2.5 Giá trị sản xuất một số cây trồng chính của xã Đơn vị tính: triệu đồng/ha/vụ
Loại nông sản Giá hiện hành
(2015) (đồng/kg) Sản lượng (tạ) Giá trị (triệu đồng)
(Nguồn: Thu thập, điều tra)
Thị trường nông sản năm 2015 ổn định với giá cả nhỉnh hơn năm trước Giá đậu cao nhất, gấp 4 lần lúa, nhưng sản lượng đậu lại thấp hơn nhiều so với lúa Khoai lang và rau có giá thấp nhất, chỉ 4.000đ/kg, chủ yếu trồng để tự túc cho gia đình Lạc có sản lượng ổn định và giá trị sản xuất cao So với các cây trồng khác, lúa, đậu và lạc mang lại giá trị sản xuất vượt trội nhờ phù hợp với điều kiện địa phương và giống tốt, dẫn đến sản lượng cao và được ưa chuộng.
Xét về chi phí trung gian sản xuất các cây trồng chính của xã
- Chi phí sản xuất của đất chuyên lúa/ha/vụ:
Bảng 2.6 Chi phí sản xuất của trồng lúa trên 1ha trong 1 vụ
Các chỉ tiêu Trọng lượng
(kg/ha) Đơn giá Tổng tiền (triệu đồng)
Máy móc (quy ra thóc) 320 6.500 2,08
Tổng chi phí (triệu đồng/ha) 20,11
(Nguồn: Thu thập, điều tra)
Lúa là cây trồng chủ yếu tại xã Đức Đồng, với giống lúa T28 được nông dân trồng phổ biến trong những năm gần đây Giống lúa này phù hợp với điều kiện địa phương, mang lại năng suất ổn định và hương vị thơm ngon Theo khảo sát thực địa, tổng chi phí mà nông dân đầu tư khoảng 20,11 triệu đồng/ha/vụ.
- Chi phí sản xuất đất lạc/ha/vụ
Bảng 2.7 Chi phí sản xuất của trồng lạc trên 1ha trong 1 vụ
Các chỉ tiêu Trọng lượng
(kg/ha) Đơn giá Tổng tiền (triệu đồng)
Tổng chi phí (triệu đồng/ha) 28,05
(Nguồn: Thu thập, điều tra)
Đánh giá chung về hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
Kết quả đánh giá cho thấy điều kiện đất đai và khí hậu phù hợp với nhiều loại cây trồng, mang lại hiệu quả cao trong sử dụng đất nông nghiệp của xã, đồng thời tạo cơ hội phát triển sản xuất hàng hóa Hầu hết các loại cây màu đều đạt hiệu quả cao, và các hình thức sử dụng đất hiện tại có tiềm năng cho tương lai Để tối ưu hóa tiềm năng này, huyện cần chú trọng vào thâm canh tăng vụ và áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất.
Diện tích đất nông nghiệp của xã lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển cây lương thực thực phẩm Nhờ áp dụng kỹ thuật và chuyển đổi cơ cấu giống cây trồng, vật nuôi hợp lý, quy mô sản xuất được mở rộng và thâm canh tích cực, hệ số sử dụng đất tăng lên, năng suất và sản lượng cây trồng đạt chỉ tiêu phát triển Lực lượng lao động nông nghiệp đảm bảo công ăn việc làm, nâng cao thu nhập qua các năm Ngành lâm nghiệp cũng được chú trọng, với diện tích rừng phòng hộ và rừng sản xuất được duy trì, cung cấp gỗ cho người dân và xuất khẩu.
Trong năm qua, xã đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và cung cấp nguồn vốn hỗ trợ cho nông dân, đồng thời thực hiện chuyển giao kỹ thuật và giống cây trồng, tạo liên kết đầu ra cho nông sản Việc dồn điền đổi thửa đã thành công, giúp hạn chế tình trạng manh mún đất nông nghiệp và thúc đẩy phát triển ngành nông nghiệp theo hướng hàng hóa Đặc biệt, thí điểm các giống mới, như giống ngô nếp lai siêu dẻo, hứa hẹn sẽ mang lại hiệu quả cao cho địa phương.
Các loại hình sử dụng đất hiệu quả cao về kinh tế, xã hội và môi trường đang được mở rộng, dẫn đến giá trị sản xuất và giá trị gia tăng cao hơn Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị ngày công mà còn tạo cơ hội việc làm cho lao động nông thôn, từ đó nâng cao thu nhập cho người dân.
Hiện nay, xã vẫn chưa phát triển được nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp tập trung quy mô lớn, chỉ thực hiện thí điểm ở một số ruộng nhỏ lẻ Người dân chủ yếu canh tác tự phát, không tuân thủ nghiêm ngặt lịch thời vụ, dẫn đến thiệt hại do thiên tai, sâu bệnh và giá cả thị trường không ổn định.
Nông dân vẫn chưa mạnh tay đầu tư vào các cây trồng có giá trị cao, mà chủ yếu chỉ tập trung vào cây trồng tự túc cho hộ gia đình Sản xuất nông nghiệp theo hướng hàng hóa vẫn chưa được coi trọng, dẫn đến tiềm năng phát triển chưa được khai thác triệt để.
Ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn hạn chế, dẫn đến việc bón phân không đúng kỹ thuật và lạm dụng thuốc trừ sâu, gây ra ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng xấu đến chất lượng nông sản.
Mặc dù xã đã tổ chức nhiều cuộc tập huấn về sản xuất nông nghiệp, nhưng tỷ lệ nông dân tham gia vẫn chưa đạt 100% Điều này dẫn đến việc giảm khả năng ứng dụng khoa học kỹ thuật mới vào sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất và đời sống của người dân địa phương.