Cơ sở hình thành đề tài
Xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu đang ngày càng gia tăng, dẫn đến việc mở rộng và sâu sắc hóa hội nhập quốc tế về thuế Điều này không chỉ khuyến khích đầu tư và tự do hóa thương mại trong khu vực mà còn trên toàn thế giới Để thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam và khuyến khích doanh nghiệp trong nước đầu tư ra nước ngoài, cần phải cải cách và hiện đại hóa công tác quản lý thuế theo các chuẩn mực quốc tế Việc xây dựng hệ thống chính sách thuế tương thích và tạo ra môi trường thuế đồng nhất là điều cần thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội đất nước.
Xu hướng cải cách quản lý thuế quốc tế hiện nay tập trung vào việc thực hiện cơ chế người nộp thuế tự khai, tự tính và tự nộp thuế vào Ngân sách Nhà nước Kể từ ngày 01/07/2007, theo Luật quản lý thuế, cơ quan thuế đã tích cực tuyên truyền, hướng dẫn và hỗ trợ người nộp thuế nhằm nâng cao tính tuân thủ và tự giác chấp hành nghĩa vụ thuế Đồng thời, cơ quan thuế cũng tăng cường chức năng thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm để chống thất thu ngân sách Việc áp dụng công nghệ thông tin trong tất cả các khâu quản lý thuế và luật hoá trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc cung cấp thông tin và phối hợp với cơ quan thuế cũng được chú trọng.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và Internet đã thúc đẩy cải cách mạnh mẽ trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế Ngành thuế ngày càng chú trọng hỗ trợ người nộp thuế qua các dịch vụ trực tuyến Việc khai thuế qua mạng là một trong những đổi mới quan trọng nhất trong quá trình cải cách này Đề tài “Đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp đối với dịch vụ khai thuế qua mạng - nghiên cứu tình huống tại Chi cục thuế quận Phú Nhuận” được thực hiện nhằm đánh giá khách quan chất lượng dịch vụ khai thuế trực tuyến, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần vào cải cách và hiện đại hóa ngành thuế.
Mục tiêu nghiên cứu đề tài gồm các vấn đề sau:
- Xác định các yếu tố của chất lượng dịch vụ khai thuế qua mạng
- Xác định mức độ tác động của các thành phần chất lượng dịch vụ khai thuế qua mạng đến mức độ hài lòng chung của người nộp thuế
- Đánh giá sự cảm nhận của người nộp thuế đối với dịch vụ khai thuế qua mạng tại Chi cục thuế quận Phú Nhuận
- Đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khai thuế qua mạng trong thời gian tới
3 Đối tượng, phạm vi nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu:
Đối tượng khảo sát bao gồm 280 doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động tại quận Phú Nhuận, đang kê khai và nộp thuế tại Chi cục thuế quận này Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2010 đến tháng 12/2011, với khảo sát diễn ra vào tháng 09/2011, thời điểm quan trọng cho việc tổ chức.
“Đối thoại doanh nghiệp” nên việc đóng góp ý kiến của các DN sẽ sâu sát hơn
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: đầu tiên là nghiên cứu định tính để xây dựng và hoàn thiện bảng khảo sát, sau đó là nghiên cứu định lượng nhằm thu thập và phân tích dữ liệu khảo sát, cũng như ước lượng và kiểm định các mô hình.
Đề tài này sử dụng nhiều công cụ phân tích dữ liệu, bao gồm thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định thang đo bằng Cronbach’s Alpha, và hồi quy bội thông qua phần mềm SPSS.
4 Ý nghĩa thực tiễn của đề tài:
Đề tài này cung cấp thông tin về các yếu tố đo lường chất lượng dịch vụ khai thuế trực tuyến mà người nộp thuế mong muốn từ cơ quan thuế Từ những thông tin này, lãnh đạo cơ quan thuế có thể đề ra các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng của người nộp thuế đối với dịch vụ khai thuế qua mạng.
- Phân tích được thực trạng dịch vụ kê khai thuế qua mạng hiện nay tại Chi cục thuế quận Phú Nhuận
- Đóng góp một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khai thuế qua mạng
5 Những điểm mới của luận văn:
Khảo sát sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ thuế giúp nâng cao tính tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, giảm thiểu thất thoát ngân sách nhà nước và cải thiện quản lý thuế Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra các giải pháp để khuyến khích người nộp thuế lựa chọn khai thuế qua mạng Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng chọn khai thuế trực tuyến và đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng, tập trung vào các cơ quan thuế tỉnh và trung ương thuộc nhiều khu vực kinh tế khác nhau Đề tài này đặc biệt chú trọng đến sự hài lòng của doanh nghiệp vừa và nhỏ không có vốn đầu tư nước ngoài đối với dịch vụ khai thuế qua mạng, với hy vọng kết quả nghiên cứu sẽ hữu ích cho các cơ quan thuế quận, huyện.
- Chương 1: Cơ sở lý luận của đề tài
- Chương 2: Thực trạng dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Chi cục thuế quận Phú Nhuận
- Chương 3: Mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu và đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp đối với dịch vụ khai thuế qua mạng tại Chi cục thuế quận Phú Nhuận
- Chương 5: Một số giải pháp thực hiện
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ KHAI THUẾ QUA MẠNG VÀ SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG VỀ DỊCH VỤ KHAI THUẾ QUA MẠNG
1.1 Lý luận cơ bản về dịch vụ công
1.1.1 Khái niệm dịch vụ công
Dịch vụ công và hàng hoá công cộng có mối liên hệ chặt chẽ Trong kinh tế học, hàng hoá công cộng được xác định bởi một số đặc điểm cơ bản như tính không loại trừ, không cạnh tranh và khả năng cung cấp cho tất cả mọi người mà không làm giảm lượng hàng hoá cho người khác.
Hàng hoá công cộng thuần tuý là loại hàng hoá mà khi đã được tạo ra, khó có thể loại trừ ai khỏi việc sử dụng; việc tiêu dùng của một người không làm giảm lượng tiêu dùng của người khác, và chúng không thể bị vứt bỏ, tức là vẫn tồn tại ngay cả khi không được tiêu dùng Ngược lại, hàng hoá công cộng không thuần tuý là những hàng hoá không đáp ứng cả ba đặc tính này.
Có nhiều khái niệm về dịch vụ công; theo Từ điển Petit Larousse (Pháp,
Dịch vụ công được định nghĩa là hoạt động vì lợi ích chung, do cơ quan nhà nước hoặc tư nhân đảm nhiệm Theo Từ điển Oxford (2000), dịch vụ công bao gồm các dịch vụ như giao thông và chăm sóc sức khỏe do nhà nước hoặc tổ chức chính thức cung cấp cho toàn bộ người dân trong xã hội Dịch vụ công không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận mà là để phục vụ nhu cầu thiết yếu của nhân dân, hoạt động theo các tiêu chí và quy định của nhà nước Bộ trưởng Bộ Nội vụ Đỗ Quang Trung nhấn mạnh rằng dịch vụ công là những hoạt động phục vụ nhu cầu thiết yếu của nhân dân mà không vì mục đích kinh doanh.
Dịch vụ công là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm thực thi chức năng quản lý hành chính và đảm bảo cung ứng hàng hóa công cộng, phục vụ nhu cầu thiết yếu của xã hội.
Dịch vụ công là hoạt động của cơ quan nhà nước, không nhằm mục đích lợi nhuận hay kinh doanh, mà phục vụ nhu cầu thiết yếu của người dân Các đặc điểm của dịch vụ công bao gồm tính không vụ lợi và sự phục vụ cộng đồng.
Các hoạt động xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ lợi ích chung của cộng đồng, cung cấp các dịch vụ thiết yếu nhằm đảm bảo cuộc sống bình thường và an toàn cho mọi người.
Các hoạt động cung ứng dịch vụ công được thực hiện bởi các cơ quan công quyền hoặc các tổ chức được chính quyền ủy nhiệm Trong quá trình này, các cơ quan nhà nước và tổ chức ủy nhiệm giao tiếp với người dân ở nhiều mức độ khác nhau để đảm bảo dịch vụ được cung cấp hiệu quả.