Vấn đề nghiên cứu
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, Việt Nam đã đạt được hai mục tiêu quan trọng trong năm 2009 là chống suy giảm kinh tế và duy trì tăng trưởng bền vững Điều này diễn ra trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều lĩnh vực kinh tế và xã hội, làm thu hẹp thị trường xuất khẩu, vốn và lao động Việt Nam cũng đã chủ động phòng ngừa nguy cơ lạm phát cao trở lại.
Bên cạnh những kết quả quan trọng nêu trên, tình hình kinh tế-xã hội năm
Năm 2009 vẫn tồn tại nhiều hạn chế và yếu kém; nếu không chủ động tìm kiếm các giải pháp khắc phục hiệu quả, điều này sẽ có ảnh hưởng lớn đến việc thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội trong những năm tiếp theo.
Tăng trưởng kinh tế đã phục hồi và vượt qua giai đoạn suy giảm, nhưng chủ yếu dựa vào phát triển theo chiều rộng và gia tăng khối lượng nguồn lực, đặc biệt là vốn đầu tư Điều này cho thấy tăng trưởng chưa thực sự dựa vào nâng cao năng suất lao động xã hội và hiệu quả, dẫn đến sự thiếu vững chắc, chất lượng và hiệu quả tăng trưởng còn thấp.
Tỷ lệ đầu tư so với GDP trong năm 2008 đạt 41,3% và năm 2009 là 42,8%, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng GDP chỉ đạt 6,18% và 5,32%, cho thấy sự không tương xứng Điều này phản ánh khả năng cạnh tranh còn thấp của nền kinh tế cũng như nhiều ngành và sản phẩm.
Cơ cấu kinh tế Việt Nam đã có những bước chuyển biến tích cực, tuy nhiên vẫn còn phụ thuộc nhiều vào các ngành truyền thống, đặc biệt là sản xuất, nông, lâm nghiệp và thủy sản, với tỷ trọng cao trong tổng thể nền kinh tế.
Năm 2009, cơ cấu tổng sản phẩm của ba khu vực kinh tế gồm nông, lâm nghiệp và thủy sản (20,66%), công nghiệp và xây dựng (40,24%), dịch vụ (39,10%) không có nhiều thay đổi so với năm 2008 Tuy nhiên, các cân đối kinh tế vĩ mô chưa thật sự vững chắc, với mức thâm hụt ngân sách đạt 7% GDP Mặc dù lạm phát được kiểm soát ở mức hợp lý trong năm 2009, nhưng giá cả vẫn có xu hướng tăng và tiềm ẩn nguy cơ tái lạm phát cao.
Theo Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê Nguyễn Đức Hòa, cần tiếp tục ngăn chặn lạm phát cao và nhận diện các yếu tố tiềm ẩn gây tăng giá, đồng thời tận dụng cơ hội phục hồi kinh tế toàn cầu để thúc đẩy xuất khẩu Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn ở mức thấp trên cả ba cấp độ: quốc gia, doanh nghiệp và hàng hóa, theo đánh giá của Diễn đàn Kinh tế Thế giới về các chỉ số cạnh tranh của nền kinh tế.
2004 Việt Nam xếp thứ 77 trong tổng số 104 nước được xếp hạng Năng lực cạnh tranh kinh tế của Việt Nam vẫn yếu kém so với nhiều nước khác
Sức cạnh tranh của hàng Việt Nam thấp hơn so với các nước trong khu vực và thế giới, đặc biệt ở các mặt hàng như gạo, cà phê, dệt may và giày dép, đang có nguy cơ giảm sút Nhiều mặt hàng xuất khẩu chủ lực thiếu hàm lượng công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn, trong khi gặp khó khăn về năng suất, diện tích canh tác và khả năng khai thác Sự phát triển các mặt hàng mới đang bị cản trở bởi thiếu vốn, công nghệ và định hướng thị trường Xuất khẩu tăng trưởng chậm, dưới 10% trong những năm đầu thế kỷ 21, so với 20% của những năm 90 Các doanh nghiệp Việt Nam, chủ yếu là vừa và nhỏ, tham gia thị trường quốc tế muộn và gặp khó khăn trong việc đầu tư công nghệ hiện đại, dẫn đến sản phẩm khó cạnh tranh với hàng ngoại Tiềm lực vật chất yếu kém cũng hạn chế tầm nhìn cho chiến lược phát triển, trong khi trình độ quản lý và kinh nghiệm quốc tế còn thấp Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam đứng trước nguy cơ không theo kịp yêu cầu cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập thị trường.
Tình hình kinh tế hiện nay cho thấy rõ nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến cơ cấu kinh tế, cơ cấu ngành và đặc biệt là cơ cấu vốn của doanh nghiệp Bài viết này sẽ đi sâu vào nghiên cứu cơ cấu vốn trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.
Mặc dù nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng cấu trúc vốn, bao gồm lý thuyết cấu trúc vốn tối ưu và lý thuyết truyền thống, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, hầu hết các nghiên cứu này đều tập trung vào các doanh nghiệp lớn Vậy, cấu trúc vốn có ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ?
Lý do hình thành đề tài
Nghiên cứu của Abor (2005) về các công ty tại Ghana cho thấy rằng trong ngắn hạn, tổng nợ có mối quan hệ đồng biến với hiệu quả tài chính ROE, trong khi đó, trong dài hạn, tổng nợ lại có mối quan hệ nghịch chiều với hiệu quả tài chính ROE của công ty.
Mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả tài chính tại các nước đang phát triển như Việt Nam đang được đặt ra, đặc biệt trong bối cảnh các đặc thù riêng của quốc gia Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về vấn đề này, nhưng hầu hết chỉ tập trung vào các doanh nghiệp lớn, tập đoàn, và đặc biệt là các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Cấu trúc vốn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) vẫn còn nhiều điều chưa chắc chắn Theo thống kê, Việt Nam hiện có hơn 500.000 DNVVN, chiếm 98% tổng số doanh nghiệp, và đóng góp hơn 40% GDP quốc gia Nếu tính thêm 133.000 hợp tác xã, trang trại và hộ kinh doanh cá thể, khu vực này đóng góp tới 60% GDP Với vai trò quan trọng trong nền kinh tế, nghiên cứu về “CẤU TRÚC TÀI CHÍNH VÀ HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH” là rất cần thiết.
Sáng kiến "CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI TP HỒ CHÍ MINH" nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc xác định ảnh hưởng của cấu trúc tài chính đến hiệu quả hoạt động của họ.
Mục tiêu đề tài
Đề tài được thực hiện nhằm:
- Phản ánh mức độ tác động của cấu trúc tài chính đến hiệu quả tài chính doanh nghiệp
- Gợi ý chính sách cho nhà quản lý nhằm nâng cao hiệu quả tài chính thông qua mô hình có ý nghĩa thống kê tìm được.
Phương pháp nghiên cứu, đối tượng và phạm vi đề tài
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng để xác định mối quan hệ giữa cấu trúc tài chính và hiệu quả tài chính ở các công ty nhỏ và vừa.
Tại TP Hồ Chí Minh, thông tin thứ cấp chủ yếu được thu thập từ các báo cáo tài chính và bản cáo bạch của 115 doanh nghiệp, với dữ liệu từ năm 2008 và 2009, được lấy từ website của các doanh nghiệp.
Kết quả của nghiên cứu sẽ cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các công ty và nhà quản trị quan tâm đến cấu trúc tài chính và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP Hồ Chí Minh Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra tác động của cơ cấu vốn và thực trạng của nhóm doanh nghiệp này.
6 Cấu trúc đề tài: Đề tài được kết cấu thành 3 chương và được trình bày theo trình tự như dưới đây:
Chương I: Tổng quan về cấu trúc tài chính
Chương II trình bày mô hình nghiên cứu thực nghiệm nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc xác định các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lợi, và mức độ nợ, từ đó đưa ra những nhận định sâu sắc về cách thức các yếu tố này tương tác và tác động đến quyết định tài chính của các doanh nghiệp trong khu vực Mục tiêu là cung cấp cái nhìn tổng quan và hướng dẫn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc tối ưu hóa cấu trúc tài chính của họ.
Chương III: Kết luận và kiến nghị
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ CẤU TRÚC TÀI
1.1 Cấu trúc vốn và cấu trúc vốn tối ưu ở các doanh nghiệp
Cấu trúc vốn bao gồm nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và vốn cổ phần, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các quyết định đầu tư của doanh nghiệp Do đó, cấu trúc vốn của doanh nghiệp thường được thể hiện ở phía bên phải của bảng cân đối kế toán.
Một cấu trúc vốn hợp lý là yếu tố quyết định cho mọi doanh nghiệp, không chỉ nhằm tối đa hóa lợi ích cho cá nhân và tổ chức liên quan, mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và hoạt động kinh doanh trong môi trường thị trường.
Cấu trúc vốn tối ưu là sự kết hợp hợp lý giữa nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và vốn cổ phần thường, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vốn bình quân, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận cho các chủ sở hữu.
1.1.3.1 Hệ số Nợ - Debt To Capital Ratio:
Hệ số nợ = Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
Hệ số nợ phản ánh trong một đồng vốn kinh doanh bình quân mà doanh nghiệp đang sử dụng có bao nhiêu đồng được hình thành từ vốn nợ
Hệ số Nợ là thước đo đòn bẩy tài chính của công ty, được tính bằng cách chia tổng nợ của công ty cho tổng vốn đầu tư Tổng nợ bao gồm cả nghĩa vụ nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, trong khi tổng vốn đầu tư bao gồm nợ và vốn chủ sở hữu.
1.1.3.2 Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu - Total Debt to Equity Ratio
Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng phản ánh quy mô tài chính của công ty, cho thấy mối quan hệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng Hai nguồn vốn này có những đặc tính riêng biệt, và tỷ lệ này được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Công thức tính tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu là chia tổng nợ cho vốn chủ sở hữu.
DER = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Nợ của doanh nghiệp bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, trong khi vốn chủ sở hữu hay vốn cổ phần của cổ đông bao gồm cổ phần thông thường, cổ phần ưu đãi, các khoản lãi phải trả và nợ ròng.
Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu phụ thuộc vào ngành nghề của công ty Cụ thể, các ngành sản xuất thường có nhu cầu sử dụng vốn lớn, dẫn đến tỷ lệ này cao hơn, trong khi các công ty dịch vụ thường có tỷ lệ thấp hơn.
Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu thường thấp hơn
Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá sức mạnh tài chính và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp Khi hệ số này lớn hơn 1, điều đó cho thấy doanh nghiệp chủ yếu dựa vào nợ để tài trợ cho tài sản; ngược lại, nếu nhỏ hơn 1, doanh nghiệp chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu Hệ số càng nhỏ cho thấy nợ phải trả chiếm tỷ lệ thấp so với tổng tài sản, giúp doanh nghiệp ít gặp khó khăn tài chính hơn Ngược lại, tỷ lệ lớn cho thấy rủi ro cao hơn trong việc trả nợ hoặc khả năng phá sản.
Nếu tỷ lệ nợ phải trả vượt quá nguồn vốn chủ sở hữu, doanh nghiệp có nguy cơ cao trong việc trả nợ, đặc biệt khi lãi suất ngân hàng tăng Các chủ nợ và ngân hàng thường đánh giá tỷ lệ nợ cùng với các chỉ số tài chính khác để quyết định có cấp tín dụng cho doanh nghiệp hay không.
Việc sử dụng nợ mang lại lợi ích thuế, khi chi phí lãi vay được trừ vào thu nhập doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa rủi ro tài chính và lợi ích từ việc vay nợ để đạt được tỷ lệ hợp lý nhất.
Khi xem báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực bất động sản, có tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu cao, thậm chí lên đến hàng chục lần Thông tin này thường được giải thích là do công ty triển khai nhiều dự án bất động sản hiệu quả kinh tế cao Do hạn chế về vốn nhà nước, doanh nghiệp đã huy động thêm nguồn vốn từ các tổ chức và cá nhân để thực hiện các dự án Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, các khoản thu từ nguồn vốn này, khi chưa đủ điều kiện ghi nhận doanh thu, không được tính vào vốn chủ sở hữu mà phải ghi nhận là nợ phải trả, dẫn đến tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu rất cao.