GIỚI THIỆU
Trong xã hội phong kiến, Sĩ (những người trí thức) được xếp hạng cao nhất trong nhóm tứ dân, phản ánh tư tưởng trọng Nho giáo và truyền thống coi trọng học hành của người Việt Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn chú trọng mở mang dân trí và phát triển giáo dục, coi đó là yếu tố quan trọng cho sự hưng thịnh của đất nước Ông nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nâng cao dân đức, đào tạo nhân lực và bồi dưỡng nhân tài, nhằm đưa đất nước tiến tới sự giàu mạnh, dân chủ và văn minh, sánh vai với các cường quốc thế giới.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tiềm năng cá nhân và mang lại lợi ích cho cộng đồng Việc nâng cao chất lượng giáo dục là mối quan tâm hàng đầu không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới, nơi giáo dục được xem là quyền cơ bản của người dân Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội mới, giáo dục cần phải đổi mới để đáp ứng nhu cầu và sự phát triển của xã hội Hiện nay, giáo dục Việt Nam đang chuyển mình từ hình thức hành chính sang mô hình “dịch vụ giáo dục” để phù hợp hơn với yêu cầu hiện tại.
Vào ngày 4 tháng 11 năm 2013, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã ký nghị quyết số 29-NQ/TW tại Hội nghị lần thứ 8 của Ban chấp hành Trung ương khóa XI, nhằm đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo Nghị quyết nhấn mạnh mục tiêu đến năm 2030, giáo dục Việt Nam sẽ đạt trình độ tiên tiến trong khu vực, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của việc gắn kết phát triển nguồn nhân lực với ứng dụng khoa học công nghệ trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020.
Việc đổi mới quản lý giáo dục và phương pháp giảng dạy tại các bậc học đang được triển khai rộng rãi trên toàn quốc, đặc biệt là tại huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa, thông qua Mô Hình Trường Học Mới – VNEN Mô hình này tập trung vào việc tiếp thu và vận dụng các phương pháp giáo dục tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
Mô hình VNEN được phát triển dựa trên mô hình Escuela Nueva (EN) do bà Vicky Colbert sáng lập vào năm 2000 Mô hình này đã được triển khai thành công tại Colombia, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại quốc gia này.
Mô hình VNEN, được triển khai chính thức từ tháng 1 năm 2013, là một sáng kiến giáo dục được tổ chức hợp tác giáo dục toàn cầu tài trợ và ủy thác qua Ngân hàng Thế giới.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai thí điểm mô hình trường học mới tại 1.447 trường tiểu học trên 63 tỉnh, thành phố Sau ba năm, mô hình này đã tạo ra nhiều điểm tích cực, bao gồm môi trường giáo dục thân thiện và phát huy dân chủ trong học tập Học sinh đã bắt đầu có ý thức tự quản, tự giác trong học tập, hình thành thói quen làm việc nhóm và mạnh dạn trong giao tiếp và phản biện Mối liên hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cũng được tăng cường Việc tổ chức dạy học theo mô hình mới đã mang lại không khí vui tươi cho học sinh, giúp các em tiếp thu bài mới một cách chủ động và phát triển khả năng trao đổi, tranh luận, từ đó củng cố mối liên hệ giữa học sinh với nhau, với giáo viên, và với phụ huynh cùng cộng đồng.
Khi Bộ Giáo dục mở rộng mô hình trường học mới VNEN lên bậc Trung học cơ sở (THCS), nhiều địa phương đã gặp phải khó khăn, đặc biệt là những nơi đã thử nghiệm thành công ở bậc Tiểu học Phụ huynh lo ngại rằng con em họ sẽ không hiểu bài và thiếu kiến thức cần thiết cho các kỳ thi, trong khi nhiều giáo viên THCS cũng không ủng hộ việc áp dụng mô hình này Tại một số tỉnh như Hà Tĩnh, Hà Giang và Đăk-Lăk, đã có ý kiến đề nghị dừng thực hiện VNEN do những lo ngại này.
Tại Vũng Tàu, Ban chấp hành Đảng bộ đã quyết định tạm dừng mở rộng mô hình VNEN do lo ngại từ phụ huynh, trong khi các địa phương khác như TP Bà Rịa, huyện Đất Đỏ, huyện Tân Thành và Xuyên Mộc cũng ghi nhận tình trạng phản đối Chỉ huyện Châu Đức là nơi tiếp tục triển khai mô hình VNEN cho 100% trường THCS mà không gặp nhiều trở ngại.
Trước tình hình hiện tại, HĐND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đã đặt câu hỏi với Sở Giáo dục về việc tiếp tục áp dụng mô hình giáo dục tại địa phương Tuy nhiên, câu trả lời vẫn chưa rõ ràng, do Sở Giáo dục chưa thực hiện bất kỳ nghiên cứu khoa học nào để đánh giá hiệu quả của mô hình này, điều này gây khó khăn cho việc đưa ra quyết định phù hợp theo yêu cầu của HĐND tỉnh.
Tác giả thực hiện đề tài “Đánh giá sự hài lòng của học sinh THCS ở huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu về mô hình VNEN" nhằm cung cấp căn cứ khoa học cho Sở Giáo dục và Đào tạo Mục tiêu là hỗ trợ lãnh đạo UBND tỉnh trong việc quyết định triển khai mô hình trường học mới tại các địa phương trong tỉnh trong những năm tới, đồng thời giúp các bên liên quan có cái nhìn toàn diện để đưa ra giải pháp nâng cao sự hài lòng của người dân.
1 2 Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu Đề tài nghiên cứu nhằm thực hiện các mục tiêu sau:
Đánh giá tác động của các yếu tố đến sự hài lòng của học sinh THCS về chương trình giảng dạy theo mô hình trường học mới VNEN tại huyện Châu Đức là cần thiết Nghiên cứu này nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất, và sự tham gia của phụ huynh đối với sự hài lòng của học sinh Kết quả sẽ cung cấp thông tin quý giá để cải thiện chương trình giáo dục và nâng cao trải nghiệm học tập cho học sinh.
Đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm áp dụng mô hình giảng dạy trường học mới VNEN tại huyện Châu Đức và tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Để đạt được mục tiêu đề ra, nghiên cứu cần trả lời các câu hỏi cụ thể liên quan đến việc triển khai mô hình này.
Sự hài lòng của học sinh THCS đối với chương trình giảng dạy theo mô hình trường học mới VNEN ở huyện Châu Đức đang được quan tâm Mức độ hài lòng của học sinh hiện nay phản ánh những trải nghiệm và cảm nhận của các em về chất lượng giáo dục và phương pháp giảng dạy.
Mô hình trường học mới VNEN có thực sự mang lại hiệu quả như mong đợi của các nhà quản lý giáo dục? Để nâng cao hiệu quả áp dụng mô hình VNEN tại huyện Châu Đức và tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, tác giả đề xuất một số kiến nghị và giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quá trình giảng dạy và học tập.
1 3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
▪ Đối tượng nghiên cứu: Sự hài lòng của học sinh đối với chương trình giảng dạy theo mô hình trường học mới VNEN ở huyện Châu Đức, tỉnh
▪ Phạm vi nghiên cứu: lựa chọn thực hiện nghiên cứu ở 18 trường THCS công lập với hơn 10.000 học sinh tại Châu Đức
▪ Đối tượng điều tra: học sinh đang theo học mô hình trường học mới VNEN ở 18 trường THCS công lập nêu trên
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Hoạt động giảng dạy
2.1.1.1 Các quan niệm về dạy học
Theo Giáo sư Vũ Văn Tảo và cộng sự (2000), có ba cách tiếp cận cơ bản của khái niệm học mà không bó hẹp ở trường, lớp:
1 Coi học là quá trình làm biến đổi hành vi từ kinh nghiệm hay từ sự tiếp xúc với môi trường sống (không chỉ môi trường nhà trường) của chủ thể
2 Coi học là quá trình tích hợp, đồng hóa, điều ứng, nhập nội những dữ liệu mới làm biến đổi nhận thức nội tại hiện có của chủ thể
3 Coi học là tự tạo khả năng xác định vấn đề cần giải quyết, thu nhận, xử lý thông tin và ứng dụng chúng
4 Tương ứng có hai cách tiếp cận của việc dạy:
Coi dạy là quá trình truyền đạt nội dung dạy học một chiều từ thầy đến trò và có thể coi đây là cách tiếp cận truyền thống
Coi dạy là một quá trình hợp tác hai chiều, trong đó người dạy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hỗ trợ người học trong việc tìm kiếm và xử lý thông tin Vai trò của người dạy là như một cố vấn, giúp người học phát triển khả năng tự chủ trong việc học tập.
Học có hai chức năng chính: thu nhận thông tin và tự điều khiển quá trình nhận thức Tương tự, dạy cũng bao gồm hai chức năng: truyền đạt thông tin và điều khiển quá trình nhận thức của người học.
Dạy học là một quá trình tương tác hai chiều, trong đó dạy và học bổ sung và quy định lẫn nhau Qua hoạt động cộng tác, quá trình này giúp người học phát triển trí tuệ và hoàn thiện nhân cách Sự thống nhất giữa dạy và học chính là quy luật cơ bản của quá trình dạy học.
2.1.1.2 Nguyên tắc của hoạt động giảng dạy
Nguyên tắc bảo đảm sự thống nhất giữa tính khoa học, tính giáo dục và tính hướng nghiệp trong quá trình dạy học
Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là rất quan trọng Điều này bao gồm việc kết hợp giữa cụ thể và trừu tượng, cũng như giữa cá nhân và tập thể Học tập cần phải đi đôi với hành động để đạt được hiệu quả cao nhất.
Nguyên tắc đảm bảo tính sư phạm, sự thống nhất giữa dạy và học, tính tích cực, tự giác của người học và tính phát triển
1 Vũ Văn Tảo & cộng sự (2000), Giáo dục hướng vào thế kỉ 21, NXB Đà Nẵng
2.1.1.3 Hoạt động giảng dạy - Hình thức dịch vụ phục vụ quá trình giáo dục đào tạo
Dịch vụ, theo định nghĩa từ điển tiếng Việt, là các công việc phục vụ trực tiếp cho nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm người, và thường nhận được sự đền bù.
Theo Zeithaml và Britner (2000), dịch vụ được định nghĩa là những hành vi và quy trình thực hiện công việc nhằm tạo ra giá trị sử dụng cho khách hàng, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.
Theo Kotler & Armstrong (2004), dịch vụ bao gồm các hoạt động và lợi ích mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng, nhằm thiết lập và củng cố mối quan hệ lâu dài Mục tiêu là mở rộng sự hợp tác giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Dịch vụ là những hoạt động có chủ đích nhằm đáp ứng nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm người, không tồn tại dưới dạng sản phẩm cụ thể như hàng hóa, nhưng lại phục vụ trực tiếp cho các nhu cầu của xã hội.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), giáo dục được xếp vào một trong 12 ngành dịch vụ thương mại quan trọng, với các cam kết theo Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) GATS, được thành lập năm 1995, nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại dịch vụ toàn cầu và tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp dịch vụ giáo dục giữa các quốc gia.
Năm 1995, các nguyên tắc về thương mại dịch vụ đã được quy định áp dụng bắt buộc cho tất cả các nước Thành viên WTO trong lĩnh vực giáo dục đại học Dịch vụ giáo dục được cung cấp cho sinh viên thông qua hoạt động giảng dạy nhằm đáp ứng nhu cầu tri thức, kỹ năng và thái độ Giảng dạy là một hệ thống toàn vẹn, trong đó tính toàn vẹn được thể hiện qua sự thống nhất giữa hoạt động dạy và học Hiệu quả của quá trình giảng dạy phụ thuộc vào các yếu tố và sự tương tác giữa chúng.
2 Zeithaml, V A & M J Britner (2000), Services marketing: Intergrating Customer Focus Across the Firm, Irwin McGraw- Hill
Quá trình giảng dạy được xem như một hình thức dịch vụ trong giáo dục, nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người học Kết quả của quá trình này là người học được trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết.
2.1.2 Đặc điểm của Giáo dục Trung học cơ sở
Theo Quyết định số 16/2006/BGD&ĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, hoạt động giáo dục THCS nhằm củng cố và phát triển kiến thức từ giáo dục Tiểu học, giúp học sinh có nền tảng kiến thức phổ thông và những hiểu biết ban đầu về ngôn ngữ, kỹ thuật và hướng nghiệp Chương trình học gồm 13 môn học bắt buộc, bao gồm Ngữ văn, Toán, và Ngoại ngữ, nhằm đảm bảo giáo dục toàn diện và phát triển cân đối về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản Mục tiêu là hình thành những phẩm chất và năng lực cần thiết để đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Do đó, để đạt được những mục tiêu này, ngành giáo dục bậc THCS cần đảm bảo phương pháp và hình thức giáo dục phù hợp, cụ thể là:
Giáo dục THCS cần khuyến khích học sinh phát huy tính tích cực, tự giác và sáng tạo, phù hợp với đặc trưng môn học và đặc điểm của từng đối tượng học sinh Việc hướng dẫn và hỗ trợ phương pháp tự học, cùng với tinh thần làm việc nhóm, giúp nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn Điều này không chỉ tạo niềm vui và hứng thú cho học sinh mà còn gia tăng trách nhiệm trong học tập.
Giáo dục THCS yêu cầu sự đa dạng trong hình thức tổ chức dạy học và hoạt động giáo dục, cả trong và ngoài nhà trường Các hình thức giáo dục cần được áp dụng một cách cân đối giữa các môn học và hoạt động giáo dục, đồng thời đảm bảo chất lượng giáo dục cho học sinh Giáo viên cần chủ động lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp với nội dung, đối tượng học sinh và điều kiện cụ thể của từng môn học, nhằm phát triển năng lực cá nhân của học sinh.
Bên cạnh đó, giáo dục THCS cũng đòi hỏi việc tổ chức đánh giá kết quả học tập cũng có những nét đặc thù như:
Đặc điểm mô hình giáo dục VNEN
Mô hình trường học mới VNEN là một dự án giáo dục tại Việt Nam, nhằm xây dựng và mở rộng mô hình giáo dục tiên tiến, hiện đại đã được áp dụng thành công ở nhiều quốc gia Mô hình này phù hợp với mục tiêu phát triển và đặc điểm của giáo dục Việt Nam, khởi nguồn từ mô hình EN của Colombia, đã thành công từ những năm 1995-2000.
Mô hình VNEN, theo tài liệu của Bộ GDĐT, là một phương pháp giáo dục lấy học sinh làm trung tâm, khắc phục những hạn chế của trường học truyền thống Mô hình này đổi mới mục tiêu giáo dục, nội dung học tập, phương pháp dạy – học, cách đánh giá và quản lý lớp học, cùng với cơ sở vật chất phục vụ cho việc học Hoạt động giáo dục chủ yếu dựa trên sự phối hợp và tương tác giữa học sinh và giáo viên.
Trong mô hình này, có một số đặc điểm nổi bật như:
Mỗi lớp học được tổ chức với Hội đồng tự quản do học sinh bầu ra, thể hiện tinh thần dân chủ và có khả năng thay đổi thành viên luân phiên Hội đồng bao gồm Chủ tịch, phó chủ tịch và các ban như ban học tập, ban đối ngoại, ban lao động vệ sinh, có nhiệm vụ tổ chức các hoạt động quản lý lớp học và hỗ trợ giáo viên Họ cũng quản lý các hoạt động vui chơi, tổ chức hoạt động nhóm, tự tổ chức các hoạt động giáo dục và truyền đạt ý kiến phản ánh của học sinh Ngoài ra, Hội đồng tự quản còn xây dựng và quản lý các góc học tập, góc thư viện, góc cộng đồng, cũng như góp phần xây dựng nội quy của nhà trường.
Phương thức dạy học hiện đại khuyến khích học sinh làm việc theo nhóm, tự học và khám phá nội dung bài học dựa trên tài liệu và sự hướng dẫn của giáo viên Hoạt động học diễn ra không chỉ trong lớp học mà còn bên ngoài, tại nhà và trong cộng đồng Mô hình này còn thúc đẩy sự tham gia của gia đình và cộng đồng vào quá trình học tập của học sinh, tạo ra môi trường học tập phong phú và đa dạng.
Vai trò của giáo viên đã chuyển từ việc giảng bài sang việc tổ chức và hướng dẫn thảo luận nhóm trong lớp học Để thực hiện điều này, giáo viên cần tạo môi trường học tập cởi mở và thân thiện, thể hiện sự động viên và đồng cảm với học sinh Mô hình giảng dạy mới yêu cầu giáo viên đầu tư nhiều hơn vào thiết kế bài giảng, phù hợp với yêu cầu môn học và phương pháp tổ chức lớp học hiện đại Điều này không chỉ giúp bài giảng trở nên sinh động và thực tiễn hơn mà còn giúp học sinh tiếp cận vấn đề một cách trực quan hơn.
Chương trình dạy học được xây dựng dựa trên tài liệu hướng dẫn theo chương trình Giáo dục phổ thông hiện hành, với các bài học được sắp xếp theo hướng tích hợp 8 môn học chính: Toán, Ngữ Văn, Khoa học tự nhiên (bao gồm Vật lý, Sinh học, Hóa học), Khoa học xã hội (gồm Lịch sử, Địa lý), Giáo dục công dân, Công nghệ, Tin học, và các hoạt động giáo dục như Âm nhạc và Mỹ thuật.
Việc đánh giá học sinh trong quá trình học tập chủ yếu dựa trên việc theo dõi và kiểm tra kết quả thực hiện nhiệm vụ của học sinh Đánh giá tập trung vào việc hình thành và phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh, đồng thời khuyến khích học sinh tự đánh giá và tham gia nhận xét lẫn nhau trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ học tập và các hoạt động giáo dục Giáo viên chỉ thực hiện đánh giá cho điểm một lần duy nhất vào cuối năm học.
Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới, một nghiên cứu được thực hiện trên 650 trường học tại 51 tỉnh trong ba năm học 2013-2014, 2014-2015 và 2015-2016 đã xác nhận rằng mô hình VNEN phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục toàn cầu.
Khi áp dụng mô hình VNEN tại Việt Nam, ngành giáo dục đã đối mặt với một số trở ngại nhất định, và các chuyên gia đã đưa ra những đánh giá về những thách thức này.
Tiến sĩ Lê Tiến Thành, nguyên Vụ trưởng Vụ Giáo dục tiểu học và Giám đốc Dự án Trường học mới Việt Nam (VNEN), nhấn mạnh rằng mô hình giáo dục không chỉ xuất phát từ Colombia mà là kết quả của những thành tựu giáo dục toàn cầu được UNESCO và UNICEF hỗ trợ Ông cho rằng thành công của mô hình này ở Colombia là động lực để Việt Nam triển khai, với trọng tâm là đổi mới tổ chức lớp học và phương pháp dạy học, hai lĩnh vực mà Việt Nam còn yếu kém.
▪ Hay TS Tạ Ngọc Trí - Phó Vụ trưởng Vụ Giáo dục Tiểu học, Bộ GDĐT:
Việc tập huấn cho cán bộ quản lý và giáo viên trước khi triển khai mô hình trường học mới chưa đạt yêu cầu, dẫn đến nhiều giáo viên và cán bộ quản lý còn nghi ngờ về VNEN do thiếu hiểu biết về phương thức giáo dục này Điều này đã tạo ra tâm lý lo lắng và bức xúc trong phụ huynh học sinh cũng như trong xã hội Có thể khẳng định rằng, chính sự thiếu sót trong việc đảm bảo các điều kiện cần thiết đã ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người dân.
Quá trình áp dụng chương trình VNEN tại các trường THCS ở huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đang diễn ra như thế nào?
Chất lượng dịch vụ, sự hài lòng
2.1.5.1 Chất lượng dịch vụ Đặc tính của Chất lượng dịch vụ là vô hình nên việc đánh giá, đo lường mức độ dịch vụ là một yêu cầu không hề đơn giản và được định nghĩa dưới nhiều góc nhìn khác nhau tuỳ thuộc vào đối tượng và môi trường nghiên cứu
Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được xác định bởi khách hàng dựa trên trải nghiệm thực tế của họ Theo Theo Feigenbaum, chất lượng không chỉ dựa vào các yêu cầu rõ ràng mà còn bao gồm những cảm nhận chủ quan và chuyên môn Những yêu cầu này có thể thay đổi trong một thị trường cạnh tranh, phản ánh mục tiêu động của khách hàng.
Chất lượng dịch vụ được xác định bởi sự đáp ứng mong đợi và nhu cầu của khách hàng Theo quan điểm hướng về khách hàng, chất lượng không chỉ là yếu tố khách quan mà còn mang tính chủ quan, phụ thuộc vào từng đối tượng khách hàng Do nhu cầu của khách hàng rất đa dạng, chất lượng dịch vụ sẽ có nhiều cấp độ khác nhau Vì vậy, khách hàng chính là người quyết định chất lượng dịch vụ mà họ nhận được.
4 Feigenbaum, A V Total Quality Control, 3 rd ed Singapore: McGraw-Hill, Inc., 1991
Chất lượng dịch vụ được xác định bởi mức độ đáp ứng của dịch vụ đối với nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, thể hiện khoảng cách giữa những kỳ vọng này và trải nghiệm thực tế mà khách hàng nhận được khi sử dụng dịch vụ.
Sự hài lòng của khách hàng là cảm giác tích cực về sản phẩm và dịch vụ khi mong đợi của họ được đáp ứng hoặc vượt qua trong suốt vòng đời sản phẩm Khi khách hàng cảm thấy hài lòng, họ có xu hướng trung thành và tiếp tục lựa chọn sản phẩm của công ty.
Theo nghiên cứu của Tse và Wilton (1988), sự hài lòng của người tiêu dùng được định nghĩa là phản ứng của họ khi so sánh giữa mong muốn ban đầu và trải nghiệm thực tế với sản phẩm sau khi sử dụng.
Theo Oliver (1997), sự hài lòng của khách hàng là phản ứng đối với việc đáp ứng kỳ vọng của họ Định nghĩa này nhấn mạnh rằng sự thỏa mãn xuất phát từ việc sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng mong muốn của khách hàng, bao gồm cả trường hợp vượt hoặc không đạt kỳ vọng.
Theo Kotler (2012), sự hài lòng của một người được hình thành từ việc so sánh kết quả nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ với những kỳ vọng trước đó Những kỳ vọng này xuất phát từ ước mong cá nhân, kinh nghiệm tích lũy và thông tin từ bên ngoài như quảng cáo hay lời khuyên từ bạn bè và gia đình.
Sự hài lòng về sản phẩm dịch vụ là mức độ thỏa mãn của khách hàng khi trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ Nó được xác định bởi sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kỳ vọng ban đầu của khách hàng Sự hài lòng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
5 Tse DK, Wilton PC (1988), ―Models of Consumer Satisfaction Formation: An Extension ‖ Journal of Marketing Research, Vol 25, No 2, pp 204–12
6 Oliver, R.L (1997), “Processing of the satisfaction response in consumption: a suggested framework and research propositions”, Journal of Consumer Satisfaction, Dissatisfaction, and Complaining Behaviour, No
Theo Kotler (2012), khách hàng có thể được đánh giá qua ba cấp độ cơ bản: Không hài lòng, khi cảm nhận của họ về sản phẩm hoặc dịch vụ thấp hơn kỳ vọng; Hài lòng, khi có sự tương đồng giữa kỳ vọng và thực tế; và Rất hài lòng, khi sản phẩm hoặc dịch vụ vượt xa mong đợi của họ.
2 2 Các mô hình nghiên cứu, thang đo chất lượng dịch vụ
Mô hình năm khoảng cách chất lượng dịch vụ (Parasuraman, 1991)
Bộ thang đo SERVQUAL, được giới thiệu bởi Parasuraman và cộng sự vào năm 1985, đã khơi dậy nhiều tranh luận về cách đo lường chất lượng dịch vụ hiệu quả nhất Sau khoảng hai thập kỷ, nhiều nhà nghiên cứu đã nỗ lực chứng minh tính hiệu quả của SERVQUAL thông qua việc xác định năm thành phần chính để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng.
Hình 2-1 Mô hình SERVQUAL (Parasuraman, Zeithaml & Berry, 1988)
Mô hình SERVPERF
Thang đo SERVFERP, được giới thiệu bởi Cronin & Taylor vào năm 1992, nhằm khắc phục những hạn chế của thang đo SERVQUAL SERVFERP tập trung vào việc đo lường mức độ cảm nhận của khách hàng để xác định chất lượng dịch vụ, khác với SERVQUAL, vốn đo lường cả chất lượng cảm nhận lẫn kỳ vọng Thang đo SERVPERF bao gồm hai mươi hai biến quan sát, được phân chia thành năm nhân tố chính để đánh giá hiệu quả dịch vụ.
- Phương tiện hữu hình (Tangibles): sự thể hiện bên ngoài, các trang thiết bị phục vụ cho dịch vụ
- Tin cậy (Reliability): khả năng thực hiện dịch vụ phù hợp đúng thời hạn cam kết
- Đáp ứng (Responsiveness): thể hiện qua sự mong muốn, luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng một cách kịp thời
- Năng lực phục vụ (Assurance): thể hiện qua chuyên môn và cung cách phục vụ, khả năng tạo sự tin tưởng hài lòng cho khách hàng
- Cảm thông (Empathy): thể hiện sự ân cần, năm bắt nhu cầu khách hàng.
Mô hình HEdPERF
Theo Firdaus Abdullah (2005) đã chỉ ra rằng, mặc dù SERVQUAL và SERVPERF được thiết kế để đo lường chất lượng dịch vụ trong nhiều ngành, nhưng việc áp dụng chúng thường gặp khó khăn do cần điều chỉnh thang đo cho phù hợp với tình huống cụ thể Ông đã đề xuất mô hình HEdPERF để đo lường chất lượng trong giáo dục, xác định sáu thành phần với bốn mươi mốt yếu tố, bao gồm các khía cạnh phi học thuật, học thuật, cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, sự tiếp cận và sự hiểu biết Nghiên cứu của ông khẳng định rằng quan niệm của sinh viên về chất lượng dịch vụ được thể hiện rõ trong cấu trúc này Tiếp theo, ông đã thực hiện nghiên cứu so sánh hiệu quả của ba công cụ đo lường chất lượng dịch vụ trong giáo dục đại học: HEdPERF, SERVPERF và sự kết hợp giữa HEdPERF và SERVPERF, nhằm xác định công cụ nào có độ tin cậy và tính hiệu lực cao nhất.
Nghiên cứu này không chỉ kiểm tra và so sánh hiệu quả của ba công cụ đo lường chất lượng dịch vụ mà còn điều chỉnh mô hình HEdPERF Thử nghiệm được thực hiện với sinh viên các trường đại học Malaysia cho thấy ba thang đo không cho kết quả đồng nhất Kết quả chỉ ra rằng các đo lường chất lượng dịch vụ của HEdPERF có độ tin cậy cao hơn, tiêu chuẩn lớn hơn và khái niệm hiệu lực tốt hơn, đồng thời giải thích được nhiều phương sai hơn Do đó, HEdPERF được xem là phù hợp hơn so với SERVPERF và sự kết hợp giữa HEdPERF và SERVPERF Ngoài ra, mô hình HEdPERF đã được điều chỉnh từ sáu thành phần ban đầu xuống còn năm thành phần.
Các khía cạnh phi học thuật liên quan đến nhân viên nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên hoàn thành nghĩa vụ nghiên cứu và học tập Những yếu tố này giúp tạo ra môi trường học tập thuận lợi và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của sinh viên.
▪ Các khía cạnh học thuật (academic aspects): Bao gồm các yếu tố mô tả trách nhiệm của giảng viên đối với sinh viên
Cơ sở vật chất (Reputation) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp của nhà trường Để phục vụ hiệu quả cho việc học tập của sinh viên, nhà trường cần trang bị đầy đủ và hiện đại các máy móc thiết bị.
Sự tiếp cận trong giáo dục bao gồm khả năng tiếp cận, dễ dàng tiếp xúc, sự sẵn có và thuận tiện của giảng viên cùng với nhân viên nhà trường, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm học tập của sinh viên.
Chương trình đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các chương trình học tập uy tín và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của người học Việc thiết kế chuyên ngành và giáo trình cần được chú trọng để đảm bảo chất lượng giáo dục Các thành phần trong mô hình đào tạo được đánh giá thông qua các biến quan sát, như được trình bày trong bảng 2.1.
Bảng 2-1 Thang đo mô hình HEdPERF
Thành phần Biến quan sát
Các khía cạnh phi học thuật
Nhân viên nhà trường đáp ứng các yêu cầu cần được hỗ trợ của sinh viên
Nhân viên nhà trường giữ lời hứa với sinh viên
Nhân viên nhà trường hiểubiết và tư vấn rõ ràng vê các hệ thống thủ tục giấy tờ
Nhân viên nhà trường xử lý một cách hiệu quả, nhanh chóng các khiếu nại của sinh viên
Cán bộ quản lý giải quyết thỏa đáng các yêu cầu của sinh viên
Các khía cạnh học thuật
Giảng viên có trình độ chuyên môn cao, hiểu biết sâu rộng về chuyên môn mình dạy
Giảng viên có phương pháp truyền đạt tốt, dễ hiểu
Giảng viên sử dụng thiết bị công nghệ thông tin để hỗ trợ giảng dạy, thể hiện phong cách sư phạm chuyên nghiệp Họ đảm bảo tuân thủ giờ lên lớp và lịch trình giảng dạy, đồng thời luôn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm quý báu với sinh viên Ngoài ra, giảng viên cũng thực hiện việc kiểm tra và đánh giá thường xuyên trong suốt quá trình học tập để đảm bảo chất lượng giáo dục.
Giảng viên đánh giá kết quả học tập công bằng với sinh viên
Nhân viên nhà trường có thái độ tích cực và tôn trọng sinh viên Nhân viên nhà trường giao tiêp tốt với sinh viên
Nhân viên nhà trường chân thành quan tâm đến việc giải quyết vấn đề của sinh viên
Giảng viên luôn ân cần và gần gũi với sinh viên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và tìm kiếm sự tư vấn Họ thường xuyên cung cấp phản hồi về tiến độ học tập, giúp sinh viên nắm bắt được tình hình học tập của mình Ngoài ra, giảng viên cũng sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của sinh viên một cách đầy đủ và chi tiết.
Thành phần Biến quan sát
Mục tiêu chương trình đào tạo của ngành học là rõ ràng Ngành đào tạo phù hợp với nhu cầu nhân lực của xã hội
Tỷ lệ phân bổ giữa giờ học lý thuyết và thực hành được thiết kế hợp lý, giúp sinh viên tiếp thu kiến thức hiệu quả Cấu trúc chương trình học linh hoạt và mềm dẻo, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập của sinh viên.
Nội dung chương trình phù hợp với mục tiêu đào tạo của ngành Nội dung chương trình có nhiều kiến thức được cập nhật
Phòng học rộng rãi, đủ ánh sáng Phòng học được trang bị máy chiếu, màn chiếu đầy đủ Phòng học đảm bảo đủ yêu cầu về chỗ ngồi
Phòng thực hành có đầy đủ máy móc, dụng cụ cần thiết cho nhu cầu thực hành của sinh viên
Thư viện sở hữu nguồn tài liệu tham khảo phong phú và đa dạng, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu của sinh viên Ngoài ra, thư viện còn cung cấp dịch vụ photo và in ấn tài liệu với chất lượng cao Không gian thư viện được thiết kế tiện nghi, với chỗ ngồi thoải mái, phục vụ tốt cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên.
Nghiên cứu của Firdaus Abdullah (2005) đã chỉ ra rằng mô hình HEdPERF thể hiện rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy Vì vậy, tác giả có thể áp dụng mô hình này trong nghiên cứu của mình.
Các nghiên cứu ở nước ngoài
Qi Huang (2009) áp dụng mô hình HEdPERF cùng với các yếu tố liên quan đến chất lượng dịch vụ giáo dục đại học, được xác nhận bởi các học giả như phương pháp giảng dạy của Cheng & Tam (1997) và mối liên hệ với ngành nghề cũng như chi phí theo Joseph & Joseph (1997), nhằm nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ tổng thể và sự hài lòng của sinh viên tại trường đại học Hạ Môn, Trung Quốc.
Nghiên cứu theo mô hình ở hình 2.2 cho thấy có mối tương quan mạnh mẽ giữa tổng thể chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của sinh viên Đặc biệt, sinh viên chưa tốt nghiệp cảm nhận rằng chất lượng dịch vụ tại đại học là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của họ.
Trường đại học Hạ Môn nhận được đánh giá tích cực nhưng chỉ ở mức độ hơi đồng ý từ sinh viên, với nhiều người cho rằng chất lượng dịch vụ chưa thực sự xuất sắc Các khía cạnh phi học thuật đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hài lòng của sinh viên, với mối quan hệ mạnh mẽ giữa chúng Sự cải tiến trong chất lượng giảng dạy cũng làm tăng mức độ hài lòng, đặc biệt khi giảng viên áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp Mặc dù có mối liên hệ vừa phải giữa chương trình học và sự hài lòng, sinh viên vẫn cảm thấy rằng chất lượng và cấu trúc chương trình chưa đủ tốt Cơ hội nghề nghiệp và hình ảnh của trường đại học cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, góp phần tạo dựng danh tiếng cho Hạ Môn.
8 Huang, Q (2009) The relationship between service quality and student satisfaction in higher education sector: A case study on the undergraduate sector of Xiamen University of China
Hình 2-2 Nghiên cứu của Qi Huang (2009)
Sự tiếp cận đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục đại học Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có mối liên hệ chặt chẽ giữa sự tiếp cận và hiệu quả giáo dục, ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên.
Sự tiếp cận và hài lòng của sinh viên là vấn đề quan trọng, nhưng họ chưa đánh giá cao các khía cạnh như sự thuận tiện, sẵn có và khả năng tiếp cận của đội ngũ giảng viên và nhân viên Sinh viên mong muốn có nhiều sự thuận tiện hơn trong việc liên lạc với giảng viên và nhân viên hành chính, đồng thời họ cũng muốn nhận được nhiều ý kiến từ những người này Vấn đề chi phí học tập cũng được đề cập, với một số sinh viên cho rằng mức học phí là hợp lý, trong khi những người khác lại cho rằng nó quá cao.
Nghiên cứu của Ana Brochado (2009) đã kiểm tra năm công cụ đo lường chất lượng dịch vụ trong giáo dục đại học, bao gồm SERQUAL, Important-Weighted SERQUAL, SERVPERF, Important-Weighted SERVPERF và HEdPERF Dữ liệu được thu thập qua các câu hỏi có chứa biến quan sát của SERQUAL, SERVPERF và HEdPERF, được điều chỉnh cho phù hợp với lĩnh vực giáo dục Kết quả nghiên cứu cho thấy cả SERVPERF và HEdPERF đều có khả năng đo lường chất lượng dịch vụ tốt nhất trong giáo dục đại học, nhưng không xác định được công cụ nào vượt trội hơn.
Nghiên cứu của Vasiliki G Vrana và cộng sự (2015) nhằm đo lường chất lượng dịch vụ tại TEICM và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục đại học ở Hy Lạp Sử dụng thang đo HEdPERF, kết quả cho thấy sinh viên có thái độ tích cực đối với TEICM, tuy nhiên một số yếu tố như dịch vụ ăn uống, cơ sở vật chất, phản hồi về sự tiến bộ của sinh viên và thời gian tư vấn cần được cải thiện Các cơ quan quản lý và bên liên quan cần chú trọng vào những yếu tố này để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Các nghiên cứu ở Việt Nam
Nguyễn Thành Long (2006) đã áp dụng thang đo SERVPERF để đánh giá chất lượng đào tạo đại học tại trường Đại học An Giang, và kết quả nghiên cứu này được công bố trong Báo cáo nghiên cứu khoa học của trường.
Vũ Trí Toàn (2007) đã áp dụng thang đo SERVQUAL để nghiên cứu chất lượng đào tạo tại Khoa Kinh tế và Quản lý, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, và kết quả được công bố trong Báo cáo nghiên cứu khoa học của trường.
Dương Thị Thu Trang (2013) đã thực hiện một nghiên cứu về chất lượng giảng dạy tại trường Cao Đẳng Thông tin Hữu Nghị Việt Hàn, sử dụng mô hình HEdPERF Báo cáo này được công bố trong khuôn khổ nghiên cứu khoa học của trường Đại học Đà Nẵng, nhằm đánh giá và cải thiện hiệu quả giảng dạy tại cơ sở giáo dục này.
9 Brochado, A., 2009 Comparing Alternatives Instruments to Measure Services Quality in Higher Education Quality in Higher Education, 17(2): 1-30
10 Vrana, V., Dimitriadis, S & Karavasilis, G (2015) Students’ perceptions of service quality at a Greek higher education institute International Journal of Decision Sciences, Risk and Management, 6, 1, 80-102.
Tuy nhiên cho đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có bất cứ một nghiên cứu khoa học nào đánh giá mô hình trường học theo mô hình VNEN
Bảng 2-2 Tổng hợp các nghiên cứu trước
Tác giả Tên đề tài Các thành phần chất lượng dịch vụ
Quy mô và mẫu nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
Sử dụng thang đo SERVPERF để đánh giá chất lượng đào tạo ĐH tại trường Đại học An Giang
(Tangibles), + Tin cậy (Reliability), + Đáp ứng (Responsiveness) ,
+ Năng lực phục vụ (Assurance), + Cảm thông (Empathy)
Giảng viên; Nhân viên; Cơ sở vật chất; Tin cậy và Cảm thông
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 buớc: nghiên cứu thử và chính thức trên 635 sinh viên của 4 khoa
Sư phạm, Nông nghiệp - Tài nguyên thiên nhiên,
Kỹ thuật - Công nghệ môi trường và Kinh tế - Quản trị Kinh doanh của trường ĐH An
Nghiên cứu cho thấy rằng giảng viên, cơ sở vật chất và sự tin cậy vào nhà trường là ba yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo Trong đó, giảng viên được xác định là yếu tố quan trọng nhất tác động đến sự hài lòng của sinh viên Hai yếu tố tiếp theo có ảnh hưởng đáng kể là cơ sở vật chất và sự tin cậy vào nhà trường.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá chất lượng đào tạo ở bậc đại học, tuy nhiên, nó có sự khác biệt rõ rệt so với bậc THCS mà tác giả đang tập trung nghiên cứu Vì vậy, giá trị tham khảo của nghiên cứu này đối với tác giả không đáng kể.
Nghiên cứu về chất lượng đào tạo của khoa Kinh tế và Quản lý theo mô hình chất
+ Tin cậy + Đáp ứng + Năng lực phục vụ + Cảm thông
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 buớc: nghiên cứu thử và chính thức
Nghiên cứu chỉ ra rằng tin cậy là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo Các yếu tố tiếp theo bao gồm đáp ứng và năng lực.
Tác giả Tên đề tài Các thành phần chất lượng dịch vụ
Quy mô và mẫu nghiên cứu Kết quả nghiên cứu lượng dịch vụ SERVQUA
L trên 450 sinh viên của trường Đại học Bách Khoa,
Hà Nội lực phục vụ, phương tiện hữu hình và cảm thông
Cũng giống như nghiên cứu của Nguyễn Thành Long
(2006), nghiên cứu của Vũ Trí Toàn
Năm 2007, một nghiên cứu đã được thực hiện nhằm đánh giá chất lượng đào tạo ở bậc đại học Tuy nhiên, mô hình này còn thiếu nhiều yếu tố quan trọng như quy mô lớp học và chương trình giảng dạy, điều này ảnh hưởng đến việc đánh giá chất lượng giáo dục ở cấp trung học cơ sở.
Nghiên cứu về chất lượng giảng dạy của trường Cao Đẳng Thông tin Hữu Nghị Việt Hàn theo mô hình
+ Khía cạnh phi học thuật
+ Cơ sở vật chất + Sự tiếp cận + Quy mô lớp học
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 buớc: nghiên cứu định tính và định lượng, khảo sát
300 sinh viên của trường Cao Đẳng
Thông tin Hữu Nghị Việt Hàn
Nghiên cứu của Dương Thị Thu Trang chỉ ra rằng yếu tố học thuật là quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, tiếp theo là chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, quy mô lớp học, khía cạnh phi học thuật và sự tiếp cận Mặc dù nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá chất lượng đào tạo bậc cao đẳng, nhưng các kết quả này có thể áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục.
(2013) có đầy đủ các yếu tố để đo lường chất lượng giáo dục bậc THCS Do đó, mô hình này có giá trị
Tác giả Tên đề tài Các thành phần chất lượng dịch vụ
Quy mô và mẫu nghiên cứu Kết quả nghiên cứu tham khảo cao đối với đề tài của tác giả
Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của sinh viên ở bậc đại học
+ Khía cạnh phi học thuật
+ Các kết nối với ngành nghề + Cơ sở vật chất + Sự tiếp cận + Chi phí
500 sinh viên ở trường đại học Hạ
Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan mạnh mẽ giữa tổng thể chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của sinh viên Các khía cạnh phi học thuật ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng, trong khi khía cạnh học thuật cũng có vai trò quan trọng, với sự gia tăng sự hài lòng khi trường đại học cải thiện chất lượng giảng dạy.
So sánh các công cụ thay thế lẫn nhau để đo lường chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục đại học, cao đẳng
Các thành phần của SERQUAL, SERVPERF và HEdPERF
Khảo sát sinh viên bậc đại học và cao đẳng
Nghiên cứu đã chứng minh được rằng cả
HEdPERF là công cụ đo lường chất lượng dịch vụ hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục đại học và cao đẳng, nhưng không xác định được dịch vụ nào vượt trội hơn.
Tác giả Tên đề tài Các thành phần chất lượng dịch vụ
Quy mô và mẫu nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
(2015) Đo lường chất lượng dịch vụ giáo dục đại học tại Hy Lạp
+ Khía cạnh phi học thuật
+ Cơ sở vật chất + Sự tiếp cận + Quy mô lớp học
335 sinh viên đại học tại Hy Lạp
Nghiên cứu cho thấy rằng nhìn chung sinh viên có thái độ tích cực đối với TEICM Chỉ có 1 số yếu tố bị đánh giá dưới điểm trung bình
Nguồn: Tác giả tổng hợp
2 4 Khung phân tích đề xuất
Mô hình HEdPERF được đánh giá cao trong việc đo lường chất lượng hoạt động trong ngành giáo dục, vượt trội hơn so với các mô hình như SERVQUAL hay SERVPERF Theo nghiên cứu tại mục 2.3 của luận văn, HEdPERF không chỉ có những ưu điểm nhất định mà còn phản ánh rõ nét và đầy đủ các nhóm yếu tố cần thiết trong quá trình đánh giá chất lượng.
In this study, the author proposes the use of the HEdPERF model, based on Firdaus's (2005) research titled "The Development of HEdPERF, a New Measuring Instrument of Service Quality for the Higher Education Sector," to conduct their research.
Hình 2-3 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Các thành phần trong mô hình được giải thích như sau:
Các khía cạnh phi học thuật bao gồm các yếu tố từ nhân viên nhà trường nhằm hỗ trợ sinh viên trong việc hoàn thành nhiệm vụ nghiên cứu và học tập Thành phần này được đánh giá thông qua các biến quan sát được trình bày trong bảng 2.3 dưới đây.
Bảng 2-3 Danh mục thang đo của nhân tố phi học thuật
STT Tên biến Mã hóa Nguồn thang đo
1 Cán bộ nhân viên của trường lịch sự, nhã nhặn đối xử bình đẳng với học sinh A1
2 Cán bộ nhân viên của trường tận tình hỗ trợ học sinh khi liên hệ công việc A2
3 Cán bộ nhân viên của trường giải quyết các yêu cầu của học sinh một cách hợp lý, hiệu quả A3
4 Trường lưu trữ hồ sơ, kết quả học tập đầy đủ và cung cấp kịp thời thông tin cho các em khi cần A4
5 Thời khóa biểu học tập và sinh hoạt tại trường được thiết kế phù hợp và thuận tiện cho học sinh A5
Các khía cạnh học thuật liên quan đến trách nhiệm của giáo viên đối với học sinh, được đánh giá thông qua các biến quan sát trong bảng 2.4.
Bảng 2-4 Danh mục các thang đo của nhân tố học thuật
STT Tên biến Mã hóa Nguồn thang đo
1 Thầy, cô có kiến thức chuyên môn vững vàng đối với môn học mình phụ trách B6
2 Thầy, cô có phương pháp truyền đạt rõ ràng, dễ hiểu cho các em B7
Thầy, cô cung cấp thông tin cần thiết về môn học đầy đủ và kịp thời (sách hướng dẫn, đề cương, bài tập, hướng dẫn làm bài kiểm tra )
4 Thầy, cô nắm rõ tình hình học tập của các em, luôn đưa ra nhận xét về sự tiến bộ của các em B9
Thầy, cô luôn khuyến khích các em thảo luận, làm việc theo nhóm, tự tìm hiểu và phát hiện những vấn đề mới trong bài học
Giáo viên thường xuyên áp dụng công nghệ thông tin trong quá trình giảng dạy, sử dụng máy vi tính, đèn chiếu và các thiết bị hiện đại khác để nâng cao hiệu quả học tập.