Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết tổng hợp các lý luận cơ bản về thẻ thanh toán qua ngân hàng và thực tiễn phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP Phương Đông – chi nhánh Bình Dương Đồng thời, báo cáo cũng đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển mạnh mẽ dịch vụ thanh toán thẻ của ngân hàng này trên thị trường Bình Dương cũng như toàn quốc.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, bài báo cáo có sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu:
Nghiên cứu tài liệu về dịch vụ thẻ thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc phân tích các bài viết, báo cáo trên sách báo, tạp chí và internet Việc này giúp hiểu rõ hơn về xu hướng và tính năng của dịch vụ thẻ thanh toán hiện nay.
Phương pháp phỏng vấn trực tiếp:
Phỏng vấn trực tiếp nhân viên tại OCB chi nhánh Bình Dương đã cung cấp thông tin cần thiết liên quan đến nghiên cứu, giúp làm sáng tỏ những thắc mắc và hiểu rõ hơn về nội dung cũng như ý nghĩa của các bước công việc.
Phương pháp xử lý, phân tích số liệu:
Phương pháp thống kê, mô tả: nhằm đánh giá dịch vụ thẻ thanh toán tại OCB Bình Dương trong những năm gần đây
Phương pháp lịch sử được áp dụng để so sánh và đối chiếu thông tin, số liệu từ các năm trước nhằm làm nổi bật xu thế phát triển của dịch vụ thẻ thanh toán tại OCB Bình Dương.
Phương pháp tương quan được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa thực trạng dịch vụ thẻ thanh toán của OCB và các giải pháp nhằm cải thiện tình hình hiện tại.
Ý nghĩa đề tài
Bài báo cáo này nhằm hệ thống hóa và làm rõ cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ thanh toán thẻ, đồng thời đưa ra khái niệm và các chỉ tiêu đánh giá mức độ thành công của dịch vụ này tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Qua việc phân tích thực trạng và xu hướng phát triển hiện nay, báo cáo sẽ nêu rõ yêu cầu khách quan đối với sự phát triển dịch vụ thanh toán thẻ của NHTM Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Phát triển dịch vụ thanh toán thẻ là sự gia tăng về số lượng và chất lượng dịch vụ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Điều này được thực hiện thông qua việc mở rộng hệ thống mạng lưới các điểm giao dịch cùng với hệ thống thông tin và điện tử viễn thông.
Dựa trên nghiên cứu và phân tích dữ liệu, OCB Bình Dương đã nhận diện rõ thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán thẻ, từ đó đánh giá được những điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục Thông tin này sẽ là nền tảng quan trọng để ngân hàng xây dựng các chiến lược và chính sách marketing phù hợp với hành vi và nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
Kết cấu của đề tài
Ngoài lời mở đầu, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục các từ viết tắt, thì bài báo cáo bao gồm 03 phần chính như sau:
Chương 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chương 2: PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
Chương 3: GIẢI PHÁP - KIẾN NGHỊ
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
KHÁI QUÁT NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN CỦA HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
1.1.1 Khái niệm thẻ thanh toán và đặc điểm thẻ thanh toán
Nhân loại đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với các hình thái tiền tệ tương ứng, từ việc sử dụng vỏ sò và vỏ hến đến vàng, bạc và tiền giấy Hiện nay, tiền tệ ngày càng đa dạng về hình thức, trong đó thẻ thanh toán được xem là phương tiện thanh toán hiện đại nhất, gắn liền với ứng dụng công nghệ thông tin trong ngân hàng.
Thẻ thanh toán là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành cho khách hàng Xuất phát từ phương thức mua bán chịu hàng hóa, thẻ thanh toán đã phát triển nhờ vào công nghệ thông tin trong lĩnh vực ngân hàng Khách hàng có thể sử dụng thẻ để thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại các đơn vị chấp nhận thẻ hoặc rút tiền mặt tại ngân hàng và máy ATM Tất cả giao dịch này đều nằm trong giới hạn số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng đã thỏa thuận với ngân hàng phát hành.
1.1.1.2 Đặc điểm của thẻ thanh toán
Thẻ thanh toán là phương thức chuyển tiền điện tử, cho phép thực hiện giao dịch không dùng tiền mặt tại các điểm chấp nhận thẻ.
Thẻ thanh toán có những đặc điểm sau:
Thẻ thanh toán không có thời hạn sử dụng cụ thể, cho phép chủ thẻ sử dụng nhiều lần cho đến khi số tiền trong tài khoản được rút hết.
- Thẻ thanh toán là loại thẻ đích danh, không thể chuyển nhượng bằng thủ tục kí hận như séc
- Thẻ thanh toán làm bằng nhựa theo mẫu riêng của từng tổ chức phát hành
- Thẻ thanh toán mang tính tiện ích: thẻ được coi là công cụ thanh toán ưu việt nhất trong số các công cụ thanh toán phi thương mại
1.1.2 Phân loại thẻ thanh toán
Dựa vào các tiêu chí khác nhau, có thể phân chia thành các loại thẻ như sau:
Thẻ ngân hàng phát hành
Thẻ do tổ chức phi ngân hàng phát hành
Thẻ ghi nợ Thẻ tín dụng
Sơ đồ 1.1 Phân loại thẻ
(Nguồn: Hiệp hội thẻ Việt Nam) 1.1.2.1 Căn cứ vào công nghệ sản xuất
Thẻ khắc chữ nối (Embossing Card) là loại thẻ sơ khai với thông tin cơ bản được khắc nối trên bề mặt Tuy nhiên, hiện nay thẻ này ít được sử dụng do dễ làm giả và tính bảo mật kém.
Thẻ băng từ (Magnetic Stripe) được sản xuất bằng kỹ thuật thư tín với hai băng từ chứa thông tin ở mặt sau, đã phổ biến trong 20 năm qua Tuy nhiên, loại thẻ này có nhược điểm lớn do thông tin không được mã hóa, dễ bị lợi dụng và đọc trộm Ngoài ra, thẻ chỉ lưu trữ một lượng thông tin hạn chế và không áp dụng được các kỹ thuật mã hóa an toàn, khiến cho việc ăn cắp thông tin trở nên dễ dàng hơn thông qua các thiết bị kết nối với máy tính.
Thẻ thông minh (Smart Card) có nhiều loại với dung lượng nhớ của chip điện tử khác nhau, khắc phục được nhược điểm của thẻ từ và đảm bảo tính an toàn cao Thẻ này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích như gọi điện thoại công cộng, thanh toán phí cầu đường và mua xăng dầu Tuy nhiên, chi phí sản xuất thẻ thông minh vẫn còn cao.
1.1.2.2 Phân loại theo phạm vi lãnh thổ
Thẻ trong nước: là thẻ giới hạn trong phạm vi một quốc gia, do vậy đồng tiền giao dịch phải là đồng bản tệ của nước đó
Thẻ quốc tế: đây là loại thẻ được chấp nhận trên toàn thế giới, sử dụng các ngoại tệ mạnh để thanh toán
1.1.2.3 Căn cứ vào chủ thể phát hành thẻ
Thẻ ngân hàng là loại thẻ do ngân hàng phát hành, cho phép khách hàng quản lý tài khoản và sử dụng tín dụng một cách linh hoạt Đây là loại thẻ phổ biến nhất hiện nay và có thể được sử dụng toàn cầu.
Thẻ do tổ chức phi ngân hàng phát hành là loại thẻ du lịch hoặc giải trí, thường được phát hành bởi các tập đoàn lớn như Dinner Club và Amex Ngoài ra, thẻ này cũng có thể được cung cấp bởi các công ty xăng dầu và các cửa hiệu lớn, mang lại nhiều tiện ích cho người sử dụng.
1.1.2.4 Căn cứ vào tính chất thanh toán thẻ
Thẻ ghi nợ là loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi của chủ thẻ, cho phép thực hiện giao dịch mua sắm và thanh toán dịch vụ ngay lập tức Mỗi giao dịch sẽ tự động khấu trừ số tiền từ tài khoản của chủ thẻ và ghi có vào tài khoản của cửa hàng hoặc khách sạn Thẻ ghi nợ thường kết nối với tài khoản tiền gửi không kỳ hạn, như tài khoản séc, và không cấp tín dụng như thẻ tín dụng Khi sử dụng thẻ ghi nợ, các giao dịch thanh toán sẽ được thực hiện ngay lập tức và yêu cầu xác thực qua mã PIN.
Thẻ tín dụng là loại thẻ phổ biến cho phép chủ thẻ sử dụng hạn mức tín dụng mà không phải trả lãi nếu hoàn trả đúng hạn Người dùng có thể mua hàng hóa và dịch vụ tại các cơ sở chấp nhận thẻ mà không cần thanh toán ngay bằng tiền mặt Ngân hàng sẽ ứng trước tiền cho người bán, và chủ thẻ thanh toán lại sau đó Thẻ tín dụng cho phép khách hàng chỉ cần thanh toán khoản tối thiểu trước ngày đáo hạn, khác với thẻ ghi nợ, nơi tiền được trừ trực tiếp từ tài khoản ngay lập tức.
1.1.2.5 Căn cứ theo mức độ tín nhiệm của chủ thẻ và giá trị sử dụng của thẻ
Thẻ vàng là loại thẻ tín dụng dành cho những cá nhân có uy tín và khả năng tài chính vững mạnh, thường có nhu cầu chi tiêu lớn Mặc dù đặc điểm của thẻ vàng có thể khác nhau tùy theo vùng miền và trình độ phát triển, nhưng nhìn chung, loại thẻ này thường có hạn mức tín dụng cao hơn so với thẻ thông thường.
Thẻ thường: đây là loại thẻ căn bản nhất, phổ biến đại chúng nhất Hạn mức tối thiểu tùy thuộc theo ngân hàng phát hành quy định
1.1.2.6 Căn cứ theo phạm vi sử dụng
Thẻ nội địa là loại thẻ chỉ được sử dụng trong một quốc gia, với giao dịch mua bán và rút tiền mặt phải bằng đồng bản tệ của quốc gia đó Thẻ này hoạt động đơn giản hơn so với các loại thẻ khác, vì nó chỉ do một tổ chức hoặc ngân hàng điều hành, từ việc phát hành đến xử lý giao dịch và thanh toán, đồng thời việc sử dụng thẻ cũng bị giới hạn trong phạm vi quốc gia.
Thẻ quốc tế là loại thẻ thanh toán có thể sử dụng không chỉ trong nước phát hành mà còn trên toàn cầu Các thẻ này được quản lý và hỗ trợ bởi những tổ chức tài chính lớn như MasterCard, Visa, và các công ty điều hành như Amex, JCB, Dinner Club, hoạt động trong một hệ thống đồng bộ và nhất quán.
1.1.3 Các yếu tố ảnh hưởng của dịch vụ thẻ thanh toán
1.1.3.1 Yếu tố bên trong ngân hàng Điều kiện khoa học – công nghệ: Các ứng dụng của tin học đã tạo nên những tiện ích kỳ diệu của thẻ Thanh toán thẻ gắn liền với các máy móc thiết bị hiện đại nên nếu hệ thống này có trục trặc thì sẽ gây ách tắc trong toàn hệ thống Vì vậy, đã đưa ra dịch vụ thẻ, ngân hàng phải đảm bảo một công nghệ thanh toán hiện đại theo kịp yêu cầu của thế giới Hơn nữa, chỉ khi có trình độ kỹ thuật cao thì việc vận hành, bảo dưỡng, duy trì hệ thống máy móc phục vụ phát hành, thanh toán thẻ mới có hiệu quả, từ đó thu hút thêm người sử dụng nó
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Thế giới công nghệ số đang tạo ra nhiều thách thức cho lĩnh vực ngân hàng và toàn bộ nền kinh tế xã hội, khi nhu cầu của khách hàng về dịch vụ ngân hàng ngày càng cao và đa dạng Ngân hàng cần phát triển các sản phẩm tiện ích, tích hợp nhiều chức năng nhưng dễ sử dụng để đáp ứng yêu cầu này Dịch vụ thanh toán thẻ hiện đang được ưa chuộng và là minh chứng cho sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và viễn thông trong ngân hàng Thị trường Việt Nam được xem là tiềm năng cho nền kinh tế năng động trong tương lai, thúc đẩy các ngân hàng thương mại nâng cao khả năng cạnh tranh để thu hút khách hàng Sự phát triển dịch vụ thẻ là một trong những biện pháp quan trọng để tăng sức cạnh tranh giữa các ngân hàng trong nước và quốc tế, đồng thời buộc các ngân hàng phải cải tiến công nghệ và cho ra đời những sản phẩm đột phá Thị trường thẻ thanh toán đang trở nên sôi động và thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu.
[1] Theo NCS Nguyễn Danh Lương (2007) trong luận án “Những giải pháp góp phần nhằm phát triển hình thức thanh toán thẻ ngân hàng ở Việt Nam”
Luận án đã trình bày những nội dung cốt lõi về dịch vụ thẻ, bao gồm lý luận và quy trình phát hành cũng như thanh toán thẻ Ngoài ra, luận án cũng đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển dịch vụ thẻ cho các Ngân hàng Thương mại.
[2] Theo NCS Trần Tấn Lộc (2004) trong luận án “Giải pháp cơ bản nhằm phát triển thị trường thẻ ngân hàng tại Việt Nam”
Luận án nghiên cứu tổng quan về thẻ ngân hàng và khảo sát thị trường thẻ ngân hàng tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển thị trường này Mặc dù tiến sĩ Trần Tấn Lộc cung cấp phân tích chi tiết hơn so với tiến sĩ Nguyễn Danh Lương, nhưng cả hai vẫn chỉ dừng lại ở việc phân tích tổng quát và đưa ra các giải pháp vĩ mô.
Cả hai luận án đều tập trung vào nghiên cứu thị trường thẻ ngân hàng trong giai đoạn chưa phát triển, khi Việt Nam chưa tham gia nhiều vào các tổ chức quốc tế Điều này dẫn đến sự hạn chế về đa dạng và phổ biến của các dịch vụ thẻ trong cộng đồng Hơn nữa, các luận án này chưa dự đoán được sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ thẻ hiện nay cũng như sự kết nối chặt chẽ của hệ thống mạng lưới thẻ BANK Net giữa các ngân hàng.
[3] Theo NCS Hoàng Tuấn Linh (2009) trong luận án “Giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại Nhà nước Việt Nam”
Luận án tập trung vào các lý luận cơ bản về thẻ ngân hàng thương mại, phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại nhà nước Việt Nam trong giai đoạn 2006-2008 Bên cạnh đó, luận án cũng đưa ra định hướng phát triển dịch vụ thẻ tại Việt Nam và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại nhà nước Ngoài ra, luận án cung cấp các khái niệm liên quan đến thẻ ngân hàng thương mại và đưa ra các phương pháp phân loại thẻ một cách đầy đủ.
[4] Theo Phạm Quang Huy (2008) trong luận án “Phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam”
Luận án đã trình bày một cách toàn diện về dịch vụ thẻ của ngân hàng thương mại, đồng thời phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh Qua đó, nội dung thực trạng của Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam cũng được làm rõ.
[5] Theo Vũ Thị Vân Anh (2012) trong luận án “Phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam”
Luận án đã xây dựng một khung lý thuyết đầy đủ về phát triển dịch vụ thẻ, với nội dung được sắp xếp hợp lý Phần phân tích thực trạng tại ngân hàng BIDV được trình bày theo trình tự logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi Các chỉ tiêu đánh giá và nội dung phân tích đều liên quan chặt chẽ đến số liệu thực tiễn trong hoạt động đầu tư tại ngân hàng BIDV.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về phát triển dịch vụ thẻ thanh toán và ngân hàng, nhưng các công trình này vẫn gặp hạn chế về lý luận và thực tiễn Môi trường kinh doanh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng luôn biến động mạnh mẽ, cùng với sự thay đổi trong khung pháp lý, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển dịch vụ thẻ thanh toán Do đó, luận văn này sẽ phân tích, đánh giá và tổng hợp thực trạng hoạt động phát triển dịch vụ thẻ thanh toán, đồng thời kế thừa các kết quả nghiên cứu trước để đề xuất các giải pháp mới, có tính thực tiễn cao và không bị trùng lặp.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân Hàng Thương Mại
2.1.1.1 Giới thiệu chung về Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông, hay còn gọi là ORIENT COMMERCIAL JOINT STOCK BANK (viết tắt là OCB), được thành lập vào ngày 10/06/1996 theo giấy phép hoạt động số 0061/NH-GB do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 059700 được cấp bởi Sở Kế hoạch Đầu tư TP.Hồ Chí Minh Hội sở chính của OCB tọa lạc tại số 45 đường Lê Duẩn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, với số điện thoại liên hệ là (08) 38 220 960 – 38 220 962.
Qua 24 năm hoạt động và phát triển, OCB luôn duy trì phương châm: khách hàng là trọng tâm, nghiên cứu và phát triển những sản phẩm dịch vụ tài chính phù hợp Hiện OCB có hơn 200 đơn vị kinh doanh trải dài tại khắp các tỉnh thành, trung tâm kinh tế trọng điểm trên cả nước Và được đánh giá là một trong những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tốt và ổn định trong vòng
Trong 5 năm qua, OCB đã tập trung vào việc mở rộng mạng lưới giao dịch và nâng cao năng lực cạnh tranh trong hệ thống tài chính Việt Nam Ngân hàng này đang tăng cường quản lý rủi ro và thực hiện chiến lược phát triển giai đoạn 2016 - 2020 nhằm trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam OCB tự hào là một trong những ngân hàng tiên phong trong lĩnh vực này.
Basel II năm 2017 và được NHNN công nhận vào tháng 12/2018 Năm 2019, OCB đã được Moody's Investors Service, một trong 3 tổ chức xếp hạng tín nhiệm uy tín nhất thế giới, tăng bậc xếp hạng đánh giá rủi ro đối tác (CRA- counterparty risk assessment) và xếp hạng rủi ro đối tác (CRR-counterparty risk ratings) lên mức Ba3, đây là mức xếp hạng thuộc top cao nhất tại Việt Nam hiện nay OCB được tạp chí IFM trao tặng 02 giải thưởng lớn trong lĩnh vực tài chính ngân hàng là Ngân hàng số đột phá năm 2019 (Most Innovative Digital Banking Solution) và Ngân hàng số tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam
Năm 2019, OCB được vinh danh là "Ngân hàng phát triển nhanh nhất - Việt Nam 2019" và là một trong ba tổ chức tài chính nhận giải "Doanh nghiệp xuất sắc khu vực châu Á - Thái Bình Dương" tại lễ trao giải Asia Pacific Entrepreneurship Awards (APEA) Giải thưởng này ghi nhận năng lực kinh doanh nổi bật của OCB trong ngành tài chính - ngân hàng, tạo động lực cho ngân hàng tiếp tục mang lại niềm tin và thịnh vượng cho khách hàng Năm 2020, OCB được tạp chí International Finance Magazine (IFM) trao giải "Ngân hàng chuyển đổi số tốt nhất Việt Nam 2020", đánh dấu lần thứ ba liên tiếp nhận giải thưởng từ tạp chí uy tín này và là ngân hàng duy nhất tại Việt Nam đạt được giải thưởng trong hạng mục này Tháng 9/2020, OCB cũng được vinh danh trong bảng xếp hạng Fast 500 và Top 10 ngân hàng uy tín.
Năm 2020, OCB đã đạt được những kết quả ấn tượng, phản ánh nỗ lực không ngừng trong quá trình phát triển Điều này không chỉ khẳng định vị thế vượt trội của ngân hàng mà còn nâng cao uy tín thương hiệu trong thị trường tài chính ngân hàng.
Vào sáng ngày 30/9/2020, Ngân hàng Phương Đông (OCB) và Trường Đại học Bạc Liêu (BLU) đã ký kết thỏa thuận hợp tác toàn diện Buổi lễ có sự tham dự của ông Lê Thanh Nghị, Phó Giám đốc Khối bán lẻ OCB, và ông Từ Diệp Công Thành, Hiệu trưởng BLU, cùng với đại diện lãnh đạo của hai bên.
OCB sẽ triển khai thỏa thuận hợp tác toàn diện, cung cấp gói dịch vụ tài chính đặc biệt và các chương trình ưu đãi hấp dẫn cho cán bộ giáo viên và sinh viên Đại học Bạc Liêu, đồng thời mang đến những ưu đãi từ các đối tác của OCB đến với nhà trường.
Dưới đây là logo chính thức của Ngân hàng TMCP Phương Đông:
Biểu tượng hình của OCB được lấy cảm hứng từ đồng tiền cổ và khái niệm vuông – tròn, thể hiện sự hài hòa giữa trời và đất Hình ảnh vòng tròn lưỡng nghi (âm dương) trong văn hóa Phương Đông mang đến sự phối hợp nhịp nhàng giữa 4 mảnh ghép và hình vuông năng động ở trung tâm, tượng trưng cho 5 giá trị cốt lõi của OCB: Tốc độ, Sáng tạo, Chuyên nghiệp, Thân thiện, và Khách hàng là trọng tâm.
Logo của OCB sử dụng hai màu sắc chủ đạo: vàng và xanh lá cây Màu vàng không chỉ tượng trưng cho tiền tệ, sự thịnh vượng mà còn gợi lên hình ảnh mặt trời phương Đông đang tỏa sáng, phản ánh sự phát triển không ngừng của Ngân hàng Phương Đông và cam kết lan tỏa thịnh vượng đến cộng đồng Trong khi đó, màu xanh lá cây thể hiện sức sống, sự trẻ trung và hiện đại, đồng thời khẳng định mong muốn phát triển vượt bậc của OCB Màu xanh lá cây cũng tạo cảm giác thân thiện, gần gũi và xây dựng niềm tin cho khách hàng đối với các dịch vụ của ngân hàng.
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân Hàng Thương Mại
Cổ Phần Phương Đông – Chi Nhánh Bình Dương
Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Bình Dương được thành
Ngân hàng TMCP Phương Đông – chi nhánh Bình Dương (OCB BD) đã chính thức chuyển trụ sở về 233 Đại lộ Bình Dương, phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một vào tháng 11/2008 Trụ sở mới có diện tích sử dụng 1,310.72 m² và được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại Nhờ tuân thủ quy định của nhà nước và chỉ đạo của Hội sở, CN Bình Dương đạt mức tăng trưởng huy động vốn 70-80% mỗi năm Trong 6 tháng đầu năm 2009, bất chấp biến động kinh tế, kết quả kinh doanh của CN Bình Dương vẫn khả quan, với tổng nguồn vốn huy động đạt 84% kế hoạch năm, dư nợ cho vay đạt 95% và lợi nhuận trước thuế đạt 82% kế hoạch năm.
Trong giai đoạn 2007-2008, Chi nhánh Bình Dương đã vinh dự nhận danh hiệu tập thể lao động xuất sắc liên tiếp trong hai năm, cùng với bằng khen từ Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho cả tập thể và nhiều cá nhân có thành tích nổi bật.
Trong những năm qua, OCB BD đã nhanh chóng phát triển, góp phần vào sự phát triển chung của hệ thống ngân hàng Phương Đông Từ 01 điểm giao dịch ban đầu với 15 nhân viên, OCB BD hiện đã mở rộng thêm 04 phòng giao dịch tại các khu vực kinh tế trọng điểm như phường Lái Thiêu, TX Dĩ An, và phường Tân Phước Khánh, TX Bến Cát Đội ngũ 200 nhân viên nhiệt tình, năng động và am hiểu nghiệp vụ của OCB BD cam kết đáp ứng nhu cầu dịch vụ tài chính của doanh nghiệp và người dân, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của tỉnh.
Sơ đồ tổ chức bộ máy của ngân hàng TMCP Phương Đông – chi nhánh Bình Dương:
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy của OCB BD
Chi nhánh được lãnh đạo bởi Giám đốc chi nhánh, dưới sự quản lý của Giám đốc là bốn phòng làm việc chính: Phòng kế toán, Trung tâm khách hàng cá nhân (RB), Trung tâm khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), và Trung tâm khách hàng doanh nghiệp lớn (CB).
Chỉ đạo, hoạch định và triển khai các chính sách, mục tiêu kinh doanh phù hợp với chiến lược và mục tiêu kinh doanh của OCB
Chỉ đạo xây dựng các quy trình, xác định nhiệm vụ và điều phối hoạt động các Phòng/Bộ phận thuộc OCB chi nhánh Bình Dương
Phân tích hoạt động ngân hàng giúp đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên và xác định các lĩnh vực cần tiết kiệm chi phí Đồng thời, việc này cũng hỗ trợ thực hiện các chương trình cải tiến nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động.
Xem lại các báo cáo tài chính, các báo cáo về hoạt động nhằm đảm bảo các mục tiêu kinh doanh của OCB Bình Dương
BỘ PHẬN KINH DOANH RB
BỘ PHẬN KINH DOANH SME
BỘ PHẬN KINH DOANH CB
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.2.1 Những quy định chung của Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông – Chi Nhánh Bình Dương
2.2.1.1 Trách nhiệm và quyền hạn của chủ thẻ
Chủ thẻ có thể thực hiện giao dịch trong hạn mức và loại giao dịch đã đăng ký với Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông, đồng thời được hưởng dịch vụ chăm sóc khách hàng, chương trình ưu đãi và khuyến mãi, cũng như cảnh báo rủi ro và các dịch vụ giá trị gia tăng theo điều kiện của ngân hàng Ngoài ra, chủ thẻ có quyền khiếu nại về các giao dịch trong thời hạn 40 ngày đối với thẻ tín dụng quốc tế và 60 ngày đối với thẻ tín dụng nội địa kể từ ngày giao dịch.
Nghĩa vụ của Chủ thẻ:
Thẻ rút tiền mặt hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ yêu cầu chủ thẻ ký trên hóa đơn thanh toán giống chữ ký đã đăng ký, ngoại trừ các giao dịch thực hiện qua đơn đặt hàng qua thư, điện thoại, Internet hoặc các hình thức khác được ngân hàng chấp thuận mà không cần chữ ký của chủ thẻ.
Chủ thẻ không được chuyển nhượng thẻ hoặc cho người khác sử dụng, đồng thời phải đảm bảo an toàn cho thẻ và không tiết lộ PIN Chủ thẻ hoàn toàn chịu trách nhiệm về PIN của mình và các giao dịch có chữ ký hoặc sử dụng PIN, bao gồm cả giao dịch không cấp phép nếu ngân hàng có bằng chứng Chủ thẻ cam kết không thực hiện giao dịch trái pháp luật tại Việt Nam hoặc nước sở tại, và phải thanh toán đầy đủ, đúng hạn cho ngân hàng theo quy định.
2.2.1.2 Quyền và nghĩa vụ của ngân hàng
Quyền hạn của OCB – chi nhánh Bình Dương:
Ngân hàng có trách nhiệm thu thập thông tin về chủ thẻ từ các tổ chức và cá nhân liên quan, đồng thời yêu cầu chủ thẻ cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết trong quá trình phát hành và sử dụng thẻ Ngoài ra, ngân hàng cũng phải cung cấp thông tin về chủ thẻ, thẻ và giao dịch cho các tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật và tổ chức thẻ.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông có quyền tự động hủy thẻ và thu phí nếu chủ thẻ không nhận thẻ trong vòng 90 ngày kể từ ngày phát hành Nếu chủ thẻ yêu cầu OCB giữ thẻ, thời gian nhận thẻ sẽ được cộng thêm thời gian giữ hộ Ngân hàng cũng có quyền yêu cầu chủ thẻ thanh toán giá trị các giao dịch cùng với lãi suất và phí liên quan, mà không bị ảnh hưởng bởi việc giao nhận hay chất lượng hàng hóa, dịch vụ thanh toán bằng thẻ.
Ngân hàng có quyền chấp nhận hoặc từ chối giao dịch theo quy định pháp luật và các tổ chức thẻ Họ có thể sử dụng chứng từ liên quan để chứng minh giao dịch do chính chủ thẻ thực hiện hoặc ủy quyền Ngân hàng cũng có quyền khóa hoặc thu hồi thẻ nếu tài khoản không có giao dịch trong 12 tháng liên tiếp, nếu chủ thẻ vi phạm hợp đồng, hoặc liên quan đến gian lận, giả mạo, và theo yêu cầu của tổ chức thẻ.
Nghĩa vụ của OCB – chi nhánh Bình Dương:
Ngân hàng có nghĩa vụ thông báo thông tin liên quan đến việc phát hành và sử dụng thẻ qua các kênh như website chính thức, phương tiện thông tin đại chúng, thư điện tử và các kênh khác Ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng cho chủ thẻ và giải quyết khiếu nại theo yêu cầu Trong trường hợp thẻ bị mất cắp, thất lạc hoặc nghi ngờ gian lận, ngân hàng sẽ khóa thẻ trong vòng 60 phút kể từ khi nhận được thông báo từ chủ thẻ Đặc biệt, ngân hàng phải bảo mật thông tin của chủ thẻ, thẻ và giao dịch, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và tổ chức thẻ về phát hành và thanh toán thẻ.
2.2.2 Các sản phẩm thẻ thanh toán
Thẻ tín dụng quốc tế OCB MasterCard:
Hình 2.2 Thẻ Tín Dụng OCB Hạng Bạch Kim (Platinum)
Hạn mức tín dụng: từ 100.000.000 đồng trở lên;
Thời hạn sử dụng: 3 năm;
Rút tiền mặt tại hơn 1 triệu các ATM có logo MasterCard trên toàn thế giới;
Chấp nhận thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại hàng triệu điểm chấp nhận thanh toán qua thẻ trên toàn thế giới;
Thanh toán trực tuyến tại các website mua sắm chấp nhận thẻ MasterCard trên toàn thế giới;
Dịch vụ trích tiền tự động cho thẻ hoặc thanh toán thẻ tín dụng qua Internet Banking;
Lãi suất cạnh tranh tốt nhất thị trường: 17%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn lãi lên đến 55 ngày;
Hạn mức rút tiền lên tới 80% hạn mức tín dụng;
Hình 2.3 Thẻ Tín Dụng Quốc Tế OCB – Priority
Hạn mức tín dụng: lên đến 500.000.000 đồng;
Thẻ nhận diện khách hàng ưu tiên của OCB; Ưu tiên giao dịch tại quầy PGD/CN của OCB;
Thẻ sử dụng công nghệ thanh toán không tiếp xúc(contactless);
Thời hạn sử dụng: 3 năm;
Rút tiền mặt tại hơn 1 triệu các ATM có logo MasterCard trên toàn thế giới;
Chấp nhận thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại hàng triệu điểm chấp nhận thanh toán qua thẻ trên toàn thế giới;
Thanh toán trực tuyến tại các website mua sắm chấp nhận thẻ MasterCard trên toàn thế giới;
Dịch vụ trích tiền tự động cho thẻ hoặc thanh toán thẻ tín dụng qua Internet Banking;
Miễn phí phí thường niên năm đầu tiên Từ năm thứ 2: Thẻ chính: 990.000VNĐ/năm; Thẻ phụ: 495.000VNĐ/năm
(*) Khách hàng thanh toán bình quân trên 30.000.000VNĐ/tháng sẽ được miễn phí phí thường niên năm tiếp theo;
Lãi suất ưu đãi từ: 18%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn lãi lên đến 55 ngày;
Hạn mức rút tiền lên tới 80% hạn mức tín dụng
Hình 2.4 Thẻ Tín Dụng OCB Hạng Chuẩn (Classic)
Hạn mức tín dụng: dưới 50.000.000 đồng;
Thời hạn sử dụng: 3 năm;
Rút tiền mặt tại hơn 1 triệu các ATM có logo MasterCard trên toàn thế giới;
Chấp nhận thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại hàng triệu điểm chấp nhận thanh toán qua thẻ trên toàn thế giới;
Thanh toán trực tuyến tại các website mua sắm chấp nhận thẻ MasterCard trên toàn thế giới;
Dịch vụ trích tiền tự động cho thẻ hoặc thanh toán thẻ tín dụng qua Internet Banking;
Lãi suất cạnh tranh tốt nhất thị trường: 17%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn lãi lên đến 55 ngày;
Hạn mức rút tiền lên tới 80% hạn mức tín dụng
Thẻ tín dụng quốc tế OCB JCB:
Hình 2.5 Thẻ Tín Dụng OCB JCB Hạng Chuẩn(Classic)
Hạn mức tín dụng: dưới 50.000.000 đồng;
Thời gian sử dụng: 3 năm;
Thanh toán dư nợ thẻ dễ dàng với dịch vụ trích nợ tự động và qua kênh
Internet Banking hoặc tại bất kỳ Chi nhánh/ Phòng giao dịch ngân hàng trong và ngoài hệ thống OCB;
Rút tiền mặt dễ dàng tại hệ thống ATM/POS và thanh toán hàng hóa, dịch vụ thuận tiện qua Internet tại các đại lý chấp nhận thẻ JCB trên toàn cầu.
Lãi suất cạnh tranh tốt nhất thị trường: chỉ từ 17%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn phí lên đến 55 ngày;
Hạn mức rút tiền mặt lến tới 80% hạn mức tín dụng;
Miễn phí phát hành thẻ
Hạn mức tín dụng: từ 50.000.000 – 100.000.000 đồng;
Thời gian sử dụng: 3 năm;
Thanh toán dư nợ thẻ trở nên đơn giản với dịch vụ trích nợ tự động, cùng với các phương thức thanh toán qua Internet Banking hoặc tại bất kỳ Chi nhánh/Phòng giao dịch ngân hàng trong và ngoài hệ thống OCB.
Rút tiền mặt dễ dàng tại hệ thống ATM và POS, cùng với việc thanh toán hàng hóa, dịch vụ thuận tiện qua Internet và tại các đại lý chấp nhận thẻ JCB trên toàn cầu.
Lãi suất cạnh tranh tốt nhất thị trường: chỉ từ 17%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn phí lên đến 55 ngày;
Hạn mức rút tiền mặt lến tới 80% hạn mức tín dụng;
Miễn phí phát hành thẻ
Hình 2.7 Thẻ Tín Dụng OCB JCB Hạng Bạch Kim (Plantinum)
Hạn mức tín dụng: từ 50.000.000 – 100.000.000 đồng;
Thời gian sử dụng: 3 năm;
Thanh toán dư nợ thẻ trở nên đơn giản hơn với dịch vụ trích nợ tự động, cũng như qua kênh Internet Banking hoặc tại bất kỳ Chi nhánh/Phòng giao dịch ngân hàng trong và ngoài hệ thống OCB.
Rút tiền mặt dễ dàng tại hệ thống ATM/POS và thanh toán hàng hóa, dịch vụ thuận tiện qua Internet, cũng như tại các đại lý chấp nhận thẻ JCB trên toàn cầu.
Lãi suất cạnh tranh tốt nhất thị trường: chỉ từ 17%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn phí lên đến 55 ngày;
Hạn mức rút tiền mặt lến tới 80% hạn mức tín dụng;
Miễn phí phát hành thẻ
Hình 2.8 Thẻ Tín Dụng Liên Kết OCB – TTC HOSPITALITY
Vi vu du lịch cùng ngàn ưu đãi đẳng cấp tại chuỗi khách sạn, du lịch TTC HOSPITALITY
Giảm 25% trên giá phòng công bố;
Giảm 20% trên giá vé vào cổng cáp treo tại khu vực giải trí;
Giảm 10% cho giá thực đơn;
Giảm 5% cho tour đi du lịch trong nước của TTC HOSPITALITY; Rút tiền mặt lên tới 80% hạn mức tín dụng;
Lãi suất rút tiền mặt cực hấp dẫn chỉ từ 18%/năm;
Chi tiêu trước, thanh toán sau, miễn lãi lên đến 55 ngày
Thẻ tín dụng nội địa OCB:
Rút tiền mặt linh hoạt;
Khách hàng có thể rút tiền mặt miễn phí tại ATM OCB, trong khi đó, phí rút tiền tại các ATM thuộc liên minh Napas (các ngân hàng khác ngoài OCB) là 3.300 VNĐ cho mỗi giao dịch.
Thẻ chỉ dùng để rút tiền mặt, không có chức năng thanh toán hóa đơn giao dịch;
Hạn mức rút tiền mặt lên đến 80% hạn mức tín dụng;
Thời gian sử dụng: 3 năm;
Miễn phí phát hành thẻ;
Miễn phí phí thường niên(VNĐ) năm đầu tiên, từ năm thứ 2: 100.000VNĐ/năm
Thẻ ghi nợ nội địa OCB:
Hình 2.10 Thẻ Ghi Nợ Nội Địa OCB Napas Lucky
Thẻ ghi nợ nội địa OCB kết nối với tài khoản tiền gửi thanh toán giúp bạn quản lý chi tiêu và kiểm soát tài chính hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro khi mang quá nhiều tiền mặt bên mình.
Dễ dàng kiểm soát mọi giao dịch với dịch vụ SMS Banking, Internet Banking và ứng dụng OCB OMNI miễn phí;
Miễn phí phát hành thẻ;
Miễn phí phí thường niên(VNĐ) năm đầu tiên, từ năm thứ 2:
Mức phí áp dụng cho việc rút tiền mặt tại máy ATM/POS trên toàn hệ thống OCB là 1.100 VNĐ
Hình 2.11 Thẻ Ghi Nợ Nội Địa BHD Star
Thẻ ghi nợ nội địa OCB kết nối với tài khoản tiền gửi thanh toán (TK TGTT) mang lại sự tiện lợi trong việc quản lý chi tiêu và kiểm soát tài chính hiệu quả Sử dụng thẻ này giúp bạn giảm thiểu rủi ro khi mang theo quá nhiều tiền mặt, đảm bảo an toàn cho tài sản của bạn.
Xem phim miễn phí với combo 1 vé + 1 bắp khi mở thẻ và kích hoạt ứng dụng Ngân hàng số OMNI;
ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN PHƯƠNG ĐÔNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG BẰNG PHÂN TÍCH SWOT
Phân tích SWOT là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài như cơ hội và thách thức, cũng như các yếu tố nội bộ như mặt mạnh và mặt yếu Qua việc kết hợp các yếu tố này, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh hiệu quả và phù hợp.
Sau đây là Ma trận SWOT về hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ thanh toán của Ngân hàng TMCP Phương Đông – chi nhánh Bình Dương:
Bảng 2.7 Phân tích ma trận SWOT về hoạt động kinh doanh thẻ thanh toán của ngân hàng TMCP Phương Đông – chi nhánh Bình Dương
SWOT ĐIỂM MẠNH(Strengths) ĐIỂM YẾU(Weaknesses)
- Có mức tăng trưởng cao về số lượng thẻ phát hành
- Thẻ có nhiều tiện ích, các dịch vụ kèm theo thẻ nhiều
- Chiến lược phát triển thẻ là chiến lược chủ đạo
- Làm chủ được công nghệ thẻ, ít lệ thuộc vào các chuyên gia nước ngoài
- Nguồn thu từ thẻ chưa cao, khách hàng sử dụng dịch vụ hạn chế
- Phát hành thẻ nhiều, nhưng số lượng khách hàng giao dịch không nhiều
- Phục vụ khách hàng chưa thực sự tốt
- Thẻ chưa được sử dụng rộng rãi trên thị trường quốc tế
- Mạng lưới ATM chưa rộng khắp
- Đội ngũ Chuyên viên thẻ giỏi, sẵn sàng tiếp nhận công nghệ hiện đại
- Khách hàng chưa hiểu hết về các tính năng của thẻ
(Opportunities) Kết hợp (S+O) Kết hợp (W+O)
- Mức thu nhập và trình độ của người dân tăng cao nên nhu cầu sử dụng dịch vụ hiện đại cao
- Nền kinh tế đang đạt mức tăng trưởng cao, khối lượng hàng hóa trong nền kinh tế tăng nhanh
- Tiềm năng thị trường lớn, thị trường thẻ tăng trưởng bình quân
- Nền kinh tế mở cửa, gia nhập WTO
- Nhận thức về việc chấp nhận thẻ tại các điểm POS tăng
- Nhà nước đang khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là chính sách thanh toán lương qua thẻ
- Mở rộng thị phần bằng các chiến lược marketing, quảng bá thẻ
- Mở rộng mạng lưới rút tiền qua POS
- Đa dạng hóa các dịch vụ qua thẻ
- Mở rộng phát hành thẻ liên kết
- Mở rộng hoạt động trả lương qua tài khoản
- Nâng cao chất lượng đội ngũ Chuyên viên thẻ hơn nữa.
- Xây dựng chính sách khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ
- Phân khúc khách hàng, có chương trình quảng bá thẻ phù hợp với từng phân khúc
- Mở rộng mạng lưới ATM, POS trên toàn quốc
- Mở rộng phạm vi sử dụng thẻ ra toàn cầu
- Từng bước phát triển các dịch vụ thu phí để bù lại các khoản chi phí.
- Người dân còn thói quen sử dụng tiền mặt, hạn chế giao dịch với
Ngân hàng để trốn thuế
- Mức chi tiêu của người dân chưa cao
- Cạnh tranh giữa các ngân hàng trong lĩnh vực thẻ ngày càng gay gắt
- Gian lận và tội phạm thẻ ngày càng nhiều
- Chưa có luật thương mại điện tử.
- Tăng cường công tác tuyên truyền, quảng bá thẻ
- Thực hiện chiến lược phát triển thẻ mạnh mẽ về quy mô, địa bàn, sàn phẩm, dịch vụ
- Tăng cường công tác phòng ngừa, quản trị rủi ro
- Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực.
- Khuyến khích khách hàng sử dụng các tính năng của thẻ
- Hướng dẫn khách hàng sử dụng thẻ an toàn, hạn chế rủi ro
- Nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng
- Liên kết với các Ngân hàng khác.
Sau hơn 4 năm triển khai hoạt động nghiệp vụ thẻ, chúng tôi đã đạt được những kết quả đáng kể, phù hợp với yêu cầu và điều kiện của nền kinh tế hiện tại.
Chi nhánh đã nhanh chóng mở rộng thị trường nhờ vào việc phát hành đa dạng các loại thẻ phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, dẫn đến doanh số phát hành và thanh toán thẻ tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm Sự phát triển của nền kinh tế và mức thu nhập ngày càng cao đã làm gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ hiện đại Để đáp ứng nhu cầu này, chi nhánh không chỉ tập trung vào việc phát triển các loại thẻ thanh toán mà còn triển khai các chiến lược marketing hiệu quả, quảng bá thẻ và đa dạng hóa dịch vụ với nhiều tiện ích hấp dẫn như sử dụng đơn giản, tiết kiệm thời gian, và hạn mức tín dụng cạnh tranh Những nỗ lực này chứng tỏ chi nhánh đang đi đúng hướng và hứa hẹn một xu hướng phát triển tích cực trong tương lai.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và gia nhập WTO, ngành dịch vụ thẻ thanh toán đang phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự khuyến khích của Nhà nước đối với việc thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là thanh toán lương qua thẻ Thẻ thanh toán trở thành lựa chọn lý tưởng khi đời sống ngày càng nâng cao và nhu cầu sử dụng thẻ tăng trưởng nhanh chóng Hệ thống ATM và điểm POS ngày càng mở rộng, đáp ứng nhu cầu rút tiền và thanh toán không dùng tiền mặt tại các đơn vị chấp nhận thẻ như nhà hàng, khách sạn, siêu thị Thẻ tín dụng OCB được giao dịch tại hàng triệu điểm ATM/POS và website có biểu tượng VISA trên toàn thế giới Ngân hàng OCB – chi nhánh Bình Dương đã kết nối thanh toán qua Banknetvn và Smartlink, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tạo sự thuận tiện trong việc sử dụng thẻ thanh toán, từ đó nâng cao lòng tin và sự hài lòng của khách hàng.
Doanh thu từ dịch vụ thẻ của OCB đã đóng góp đáng kể vào việc tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận hàng năm và mở rộng thị phần của ngân hàng Mặc dù mức tăng doanh thu dịch vụ thẻ chưa cao, nhưng sự ổn định và chắc chắn của nó mang lại niềm tin cho ngân hàng về sự phát triển bền vững trong tương lai.
Ngân hàng OCB – chi nhánh Bình Dương tự hào sở hữu đội ngũ chuyên viên thẻ xuất sắc, sẵn sàng tiếp nhận công nghệ hiện đại và làm chủ công nghệ thẻ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào chuyên gia nước ngoài Hiện tại, thẻ thanh toán của OCB tại Bình Dương được đánh giá có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường thẻ Việt Nam, với sự phát triển nhanh chóng về số lượng thẻ phát hành và doanh số giao dịch.
Mặc dù OCB – chi nhánh Bình Dương đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc phát hành thẻ và mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ, nhưng so với tiềm lực vốn và công nghệ của các ngân hàng khác trong hệ thống cũng như trên thị trường, OCB – chi nhánh Bình Dương vẫn còn hạn chế trong lĩnh vực kinh doanh thẻ Dịch vụ thẻ tại đây vẫn gặp phải nhiều vấn đề cần cải thiện.
1 Công tác phát triển mạng lưới chưa thật hợp lý đối với cả công tác phát triển mạng lưới phát hành thẻ (kênh phân phối) và mạng lưới chấp nhận thẻ dẫn đến việc thẻ phát hành ra nhiều thẻ, nhưng số lượng khách hàng giao dịch không nhiều Đối với mạng lưới chấp nhận thẻ: Mạng lưới ATM còn dàn trải, một số điểm đặt chưa thực sự hợp lý, chưa phù hợp với nhu cầu của khách hàng dẫn đến hiệu suất sử dụng máy chưa cao trong khi khách hàng lại không tiếp cận được điểm đặt máy Mạng lưới ATM phân bố chưa hợp lý giữa các khu vực, vùng miền dẫn đến mật độ ATM chỗ dày, chỗ mỏng, chỗ thừa chỗ thiếu không đảm bảo dịch vụ cung cấp cho khách hàng, các ATM thường xuyên bị xuống cấp do không được sử dụng hay sử dụng quá nhiều dẫn đến quá tải, hỏng hóc
Chăm sóc máy ATM đóng vai trò quan trọng trong chất lượng dịch vụ thẻ, đặc biệt vào thời điểm nhu cầu rút tiền cao như dịp Tết và đầu tháng khi các công ty trả lương Nhiều máy ATM không thể giao dịch do hết giấy nhật ký hoặc hết tiền, điều này thường xảy ra tại các khu công nghiệp và khu chế xuất Nguyên nhân chính là do cán bộ quản lý không giám sát thiết bị chặt chẽ và không bố trí nhân lực kịp thời, dẫn đến việc không nắm bắt được nhu cầu chi tiêu hợp lý của khách hàng.
2 Hệ thống mạng lưới ĐVCNT chưa nhiều và còn tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn, đặc biệt là tập trung tại các trung tâm mua sắm lớn, các của hàng sang trọng Còn tại các khu chợ, các cửa hàng vừa và nhỏ, nơi người dân mua sắm chủ yếu thì vẫn chưa có các mạng lưới ĐVCNT Chất lượng hoạt động của các ĐVCNT còn chưa cao, ngành nghề kinh doanh chưa đa dạng Bản thân công tác đào tạo ĐVCNT còn yếu, trong quá trình giao dịch còn gặp nhiều khó khăn và gây phiền hà cho khách hàng
3 Thu nhập từ thẻ của Ngân hàng chưa cao so với vốn đầu tư đã bỏ ra
Nhiều dịch vụ và tiện ích được cung cấp cho khách hàng dẫn đến chi phí cao, trong khi phần lớn khách hàng chỉ sử dụng các chức năng cơ bản như rút tiền, in sao kê, xem số dư và chuyển khoản Các tiện ích khác chưa được khách hàng hiểu rõ và ít được sử dụng, điều này ảnh hưởng đến nguồn thu từ thẻ.
4 Phải đối mặt cạnh tranh với các ngân hàng khác trong lĩnh vực thẻ ngày càng gay gắt, thương hiệu thẻ của Ngân hàng OCB – chi nhánh Bình Dương vẫn chưa thực sự có chỗ đứng đặc biệt đối với khách hàng Bên cạnh đó, người dân vẫn còn thói quen sử dụng tiền mặt, hạn chế giao dịch với Ngân hàng hay mức chi tiêu của người dân chưa cao làm cho doanh số thu về từ giao dịch thẻ không lớn
Việc mở rộng hoạt động phát hành và thanh toán thẻ của OCB – chi nhánh Bình Dương gặp nhiều khó khăn do thiếu ưu đãi thuế cho việc mua sắm, lắp đặt và sửa chữa thiết bị thẻ Hệ thống viễn thông không ổn định tại Việt Nam cũng gây trở ngại cho quản lý thẻ, với các sự cố kỹ thuật ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng Thêm vào đó, chi phí điện thoại cao tại các tỉnh xa làm hạn chế khả năng mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ.
Kỹ thuật và công nghệ hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến việc các ngân hàng phải nhập thiết bị đã qua sử dụng từ nước ngoài và mời chuyên gia nước ngoài sửa chữa, gây tốn kém Việc không chủ động sửa chữa thiết bị khi hỏng hóc khiến chúng ngừng hoạt động lâu, gây bất tiện cho khách hàng và giảm uy tín ngân hàng Để nâng cao nghiệp vụ và cập nhật công nghệ thẻ, ngân hàng cần cử nhân viên tham gia học hỏi từ các tổ chức thẻ quốc tế, nhưng điều này tốn kém và khó thực hiện Hơn nữa, sự phối hợp giữa ngân hàng và các cơ quan chức năng chưa được chú trọng, hạn chế việc trao đổi thông tin, đặc biệt là thông tin liên quan đến giả mạo và rủi ro trong thanh toán thẻ.