NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
KINH TẾ NGÀNH 1.1 Quan niệm, nội dung, sự cần thiết phải chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
1.1.1 Quan niệm về cơ cấu kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
Cơ cấu kinh tế là khái niệm phản ánh cấu trúc bên trong của nền kinh tế, bao gồm các mối liên hệ cơ bản và ổn định giữa các bộ phận cấu thành Để hiểu rõ về cơ cấu kinh tế, cần nhận thức rằng nó không chỉ đơn thuần là sự tập hợp của các yếu tố mà còn là cách mà các yếu tố này tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong một hệ thống kinh tế.
Cơ cấu kinh tế là khái niệm được hình thành từ việc áp dụng thuật ngữ "cơ cấu" vào nền kinh tế quốc dân của một quốc gia Đến nay, nhiều tác giả đã đưa ra các quan niệm khác nhau về cơ cấu kinh tế, dẫn đến sự đa dạng trong cách tiếp cận khái niệm này.
Theo C.Mác, cơ cấu kinh tế xã hội bao gồm toàn bộ các quan hệ sản xuất gắn liền với quá trình sản xuất lực lượng sản xuất vật chất Ông nhấn mạnh rằng con người trong quá trình sản xuất xã hội phải thiết lập những quan hệ nhất định, không phụ thuộc vào ý chí của họ, mà phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất Những quan hệ sản xuất này tạo thành cơ cấu kinh tế xã hội.
Cơ cấu kinh tế, theo giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin, được định nghĩa là tổng thể các bộ phận cấu thành, bao gồm vị trí tương quan và quan hệ tương tác giữa các bộ phận trong hệ thống kinh tế quốc dân.
Cơ cấu kinh tế được định nghĩa là tổng hợp các ngành và lĩnh vực kinh tế, cùng với vị trí và tỷ trọng tương ứng của chúng Nó phản ánh mối quan hệ hữu cơ và tương đối ổn định giữa các bộ phận kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ cấu kinh tế của nền quốc dân phản ánh cấu trúc và mối quan hệ nội tại của nền kinh tế, được xem như một hệ thống có tính lịch sử trong một giai đoạn nhất định Nó bao gồm tổng thể các mối quan hệ chủ yếu về số lượng và tỷ lệ các yếu tố hợp thành, thể hiện sự tăng trưởng và phát triển của nền kinh tế.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU
Quan niệm, nội dung, sự cần thiết phải chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
1.1.1 Quan niệm về cơ cấu kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
1.1.1.1 Cơ cấu kinh tế Để tiếp cận khái niệm "cơ cấu kinh tế", trước hết cần làm rõ khái niệm "cơ cấu" Theo quan điểm của triết học duy vật biện chứng, cơ cấu hay kết cấu là một khái niệm dùng để chỉ cấu trúc bên trong của một đối tượng, là tập hợp những liên hệ cơ bản, tương đối ổn định giữa các bộ phận cấu thành nên đối tượng đó.
Cơ cấu kinh tế là khái niệm được hình thành từ việc áp dụng khái niệm "cơ cấu" vào nền kinh tế quốc dân của một quốc gia Đến nay, nhiều tác giả và quan niệm khác nhau đã đề cập đến khái niệm này, dẫn đến sự đa dạng trong các cách tiếp cận về cơ cấu kinh tế.
Theo C.Mác, cơ cấu kinh tế của xã hội bao gồm tất cả các quan hệ sản xuất tương ứng với quá trình sản xuất của lực lượng sản xuất vật chất Cơ cấu này được hình thành từ sự phân chia chất và tỷ lệ số lượng của các quá trình sản xuất xã hội Mác nhấn mạnh rằng trong quá trình sản xuất, con người thiết lập những quan hệ sản xuất nhất định, không phụ thuộc vào ý chí cá nhân, mà phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất vật chất Tất cả các quan hệ sản xuất này cấu thành nên cơ cấu kinh tế xã hội.
Cơ cấu kinh tế, theo giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin, được định nghĩa là tổng thể các bộ phận hợp thành, bao gồm các yếu tố và mối quan hệ tương tác giữa chúng trong hệ thống kinh tế quốc dân.
Cơ cấu kinh tế được định nghĩa là tổng thể các ngành và lĩnh vực kinh tế, bao gồm vị trí, tỷ trọng và mối quan hệ ổn định giữa chúng trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ cấu kinh tế của nền quốc dân phản ánh cấu trúc và mối quan hệ nội tại của nền kinh tế, coi nền kinh tế như một hệ thống lịch sử trong một giai đoạn cụ thể Nó bao gồm tổng thể các mối quan hệ chủ yếu về số lượng và tỷ lệ các yếu tố hợp thành, thể hiện sự phát triển của hệ thống, cũng như các mối quan hệ cơ cấu về chất giữa các yếu tố Nói cách khác, cơ cấu nền kinh tế quốc dân là tổng thể các bộ phận và kiểu cấu trúc tương tác lẫn nhau về cả chất lượng và số lượng, trong bối cảnh không gian, thời gian và các điều kiện kinh tế - xã hội nhất định.
Cơ cấu kinh tế là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, bao gồm tất cả các bộ phận cấu thành của nền kinh tế quốc dân, như ngành công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, cùng với các vùng và thành phần kinh tế Những bộ phận này không chỉ liên kết chặt chẽ mà còn tác động lẫn nhau, thể hiện qua các mối quan hệ tỷ lệ về số lượng và tương quan chất lượng trong các điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể Mỗi vùng và ngành có cơ cấu riêng, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và xã hội đặc thù.
Cơ cấu kinh tế, khi được xem xét ở cấp độ nền kinh tế quốc dân hoặc một vùng lãnh thổ, là một hệ thống đa dạng với nhiều thành phần khác nhau, thường bao gồm các lĩnh vực chủ yếu như nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
Cơ cấu kinh tế ngành là yếu tố then chốt trong nền kinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa các ngành và sự phối hợp của các đơn vị kinh tế thực hiện chức năng trong hệ thống phân công lao động xã hội Sự phát triển của các ngành kinh tế quốc dân là một xu hướng tất yếu, được quyết định bởi sự tiến bộ của phân công lao động xã hội, nhằm tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có đặc tính chung nhất định.
Cơ cấu vùng kinh tế là sự phân bố các vùng lãnh thổ trong nền kinh tế, phản ánh sự phân công lao động xã hội theo không gian địa lý Yếu tố quyết định cơ cấu này bao gồm điều kiện khí hậu và tài nguyên thiên nhiên Mỗi vùng được bố trí các ngành sản xuất khác nhau với tỷ lệ phù hợp nhằm khai thác tối đa ưu thế và đặc thù của từng khu vực, đồng thời tạo điều kiện hỗ trợ lẫn nhau để phát triển bền vững.
Cơ cấu thành phần kinh tế phản ánh cơ cấu sở hữu của nền kinh tế, trong đó quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất là hai yếu tố quan trọng Sự phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội quyết định cấu trúc kinh tế Đồng thời, cơ cấu thành phần kinh tế được xác định bởi bản chất của quan hệ sản xuất, đặc biệt là quan hệ sở hữu.
Luận văn này tập trung nghiên cứu chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành, phù hợp với mục tiêu, nhiệm vụ và giới hạn của đề tài Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Kinh tế Huế.
1.1.1.2 Cơ cấu kinh tế ngành
CCKTN là cấu trúc nền kinh tế dựa trên phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa sản xuất thành các ngành nghề khác nhau Nó bao gồm tổng thể các ngành kinh tế quốc dân, thể hiện mối quan hệ tỷ lệ về lượng giữa các ngành và phản ánh trình độ phát triển của nền kinh tế CCKTN có thể được hiểu là tổng hợp các ngành kinh tế quốc dân tương tác lẫn nhau về số lượng và chất lượng trong bối cảnh không gian, thời gian và các điều kiện kinh tế xã hội nhất định Sự phân ngành này thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào mức độ phát triển kinh tế.
Số lượng các ngành kinh tế không cố định mà luôn thay đổi theo sự phát triển của phân công lao động xã hội Dựa vào tính chất của phân công lao động, có thể phân chia hệ thống kinh tế thành ba nhóm ngành chính, tương ứng với sự khác biệt trong quy trình công nghệ sản xuất vật chất và dịch vụ.
Nhóm ngành nông nghiệp (khu vực I): gồm các ngành trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp và ngư nghiệp.
Nhóm ngành công nghiệp và xây dựng (khu vực II) bao gồm các lĩnh vực như công nghiệp chế biến, công nghiệp khai thác, công nghiệp vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng và ngành xây dựng.
Nhóm ngành dịch vụ (khu vực III): gồm các ngành thương mại, dịch vụ, tài chính, bưu điện.
Các nhân tố tác động đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
1.2.1 Các nguồn lực vật chất cho quá trình chuyển dịch
1.2.1.1 Vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên
Các nhân tố tự nhiên như vị trí địa lý, khí hậu, thổ nhưỡng, và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Đặc biệt, vị trí địa lý và nguồn tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng lớn đến CCKT và CCKTN của các quốc gia Đại học Kinh tế Huế nhấn mạnh rằng sự khác biệt về vị trí và tài nguyên tạo ra lợi thế cạnh tranh cho từng khu vực, từ đó hình thành các ngành nghề hiệu quả Để nâng cao hiệu quả kinh tế, cần có chiến lược chuyển dịch cơ cấu kinh tế phù hợp với điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý.
Việt Nam, với vị trí nằm trong vành đai khí hậu nhiệt đới gió mùa và nguồn tài nguyên phong phú, có nhiều lợi thế để phát triển nông nghiệp nhiệt đới, khai thác và chế biến khoáng sản, cũng như du lịch và dịch vụ biển Tuy nhiên, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế cần chú trọng đến việc khai thác hiệu quả các lợi thế tự nhiên, đồng thời bảo vệ và cải tạo môi trường tự nhiên.
Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong đầu tư và phát triển kinh tế, không chỉ là yếu tố sản xuất trực tiếp mà còn gián tiếp nâng cao kỹ năng và năng suất lao động thông qua cải tiến kỹ thuật Đầu tư hiệu quả sẽ giúp mở rộng các ngành mới, vì vậy cần ưu tiên phân bổ vốn vào những lĩnh vực có tiềm năng và lợi thế so sánh, cùng với điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng công nghệ hiện đại Điều này sẽ thúc đẩy tăng trưởng nhanh hơn và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng đã định.
Đầu tư vốn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ kỹ thuật công nghệ của nhiều ngành kinh tế, từ đó thúc đẩy năng suất lao động và tăng tỷ trọng của các ngành này trong nền kinh tế Quyết định đầu tư vào ngành nào, quy mô đầu tư và hiệu quả sử dụng vốn đều ảnh hưởng đến tốc độ phát triển và khả năng tăng trưởng cơ sở vật chất của từng ngành, tạo điều kiện cho sự phát triển và chuyển dịch cơ cấu của các ngành.
Nguồn lực con người đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế và chuyển đổi cơ cấu kinh tế Nâng cao chất lượng lao động và xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao là mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp, tập đoàn và cả nền kinh tế Con người chính là yếu tố quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế bền vững.
CDCCKTN yêu cầu nguồn lao động chất lượng cao, vì vậy việc nâng cao chất lượng nguồn lực con người là yếu tố sống còn cho sự phát triển hiện đại Để phát huy nhân tố con người hiệu quả, cần có hệ thống giáo dục và y tế tốt nhất Trình độ học vấn và kiến thức thực tiễn không tự nhiên có được, mà cần một nền giáo dục và đào tạo hiệu quả Các yếu tố dân số như mật độ, cơ cấu, tốc độ tăng và tháp dân số ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung ứng lao động và nhu cầu thị trường Số lượng và chất lượng lao động liên quan đến việc lựa chọn ngành nghề ưu tiên phát triển, từ đó tác động đến sự thay đổi và CDCCKTN trong nền kinh tế Do đó, Chính phủ cần chú trọng đến đào tạo, tuyển chọn và thu hút nhân tài để thúc đẩy quá trình CDCCKTN của đất nước.
Kết cấu hạ tầng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội Các yếu tố như hệ thống giao thông, thủy lợi, điện, bưu chính - viễn thông, dịch vụ, cùng với các công trình giáo dục, y tế, thể dục thể thao, đều là những điều kiện tiên quyết cho sản xuất hàng hóa Tất cả những yếu tố này có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Kết cấu hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, ảnh hưởng đến các ngành và vùng kinh tế, cũng như trình độ kỹ thuật và công nghệ Hệ thống giao thông hiện đại và liên kết giữa các vùng giúp lưu thông hàng hóa thuận lợi Các quốc gia có hệ thống giáo dục và y tế tiên tiến sẽ tạo ra nguồn lao động khỏe mạnh và có chuyên môn cao, điều này rất quan trọng cho sự thành công của chuyển đổi cơ cấu kinh tế Hơn nữa, sự phát triển của thủy lợi, điện, và bưu chính - viễn thông tạo ra môi trường sản xuất hiệu quả, nâng cao năng suất và tính năng động của hàng hóa trên thị trường Vì vậy, kết cấu hạ tầng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hình thành, vận động và biến đổi của cơ cấu kinh tế.
Kết cấu hạ tầng phát triển, đặc biệt là hạ tầng kỹ thuật, là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự chuyên môn hóa và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong các ngành kinh tế Điều này không chỉ đảm bảo sự phát triển của kinh tế hàng hóa mà còn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân Ngược lại, ở những khu vực có hạ tầng kém phát triển, quá trình hình thành và phát triển các ngành sản xuất cũng như việc áp dụng tiến bộ kỹ thuật và công nghệ vào sản xuất sẽ bị cản trở.
1.2.1.5 Khoa học – công nghệ Để tạo ra những lợi thế cạnh tranh mới, cũng như cơ hội mới để các nước đi sau có thể phát triển "rút ngắn" bằng việc chuyển dịch trong nội bộ các ngành thì sự xuất hiện những ngành mũi nhọn của KHCN như điện tử - tin học, sinh học và gen, vật liệu mới và năng lượng mới…đóng vai trò hết sức quan trọng KHCN có tác động tích cực đến quá trình sản xuất với việc làm tăng năng suất lao động, cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất Phương thức sản xuất mới với công nghệ tiên tiến vượt trội góp phần làm cho quá trình phát triển bền vững diễn ra mạnh mẽ hơn, môi truòng được bảo vệ, đời sống nhân dân ngày một cải thiện tốt hơn.
Sự phát triển của khoa học và công nghệ (KHCN) là yếu tố chủ chốt trong ngành nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất KHCN đã thúc đẩy quá trình cơ giới hoá, điện khí hoá và thuỷ lợi hoá, dẫn đến sự ra đời của nhiều giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao Nhờ đó, nông nghiệp đã chuyển hướng sang sản xuất các ngành trồng trọt có giá trị kinh tế cao như cây công nghiệp, cây ăn quả, cây dược liệu và cây sinh vật cảnh Trong bối cảnh KHCN phát triển nhanh chóng, những lợi thế của các yếu tố sản xuất truyền thống đang dần giảm, đồng thời xuất hiện những lợi thế so sánh mới liên quan đến hàm lượng trí tuệ trong sản phẩm.
Trong lĩnh vực công nghiệp, tiến bộ khoa học công nghệ đã dẫn đến sự thu hẹp của các ngành khai thác và chế biến nguyên liệu truyền thống, đồng thời thúc đẩy sự ra đời của các ngành mới hiệu quả hơn Nền sản xuất và công nghiệp truyền thống đang dần được thay thế bởi các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại, với khu vực dịch vụ ngày càng chiếm ưu thế Giá trị sản xuất và lợi nhuận chủ yếu dựa vào tài nguyên thông tin, đặc biệt là thông tin về tương lai Quy mô tiêu dùng toàn cầu không ngừng mở rộng, và những tiến bộ trong khoa học công nghệ sẽ làm thay đổi cơ cấu kinh tế - xã hội, thúc đẩy sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia.
1.2.2 Cơ chế và chính sách
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế (CDCCKTN) nhanh hay chậm và sự phù hợp với xu hướng phát triển phụ thuộc vào chiến lược và tổ chức thực hiện các mục tiêu đã đề ra Trong quá trình này, Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định đường lối và chính sách nhằm thúc đẩy sự chuyển dịch hiệu quả.
Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, nhằm hiện thực hóa các mục tiêu này Điều này bao gồm việc định hướng phát triển, phân bổ nguồn lực và đầu tư theo ngành, địa phương và vùng lãnh thổ Với vai trò đặc biệt này, Nhà nước có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và xu hướng hoạt động của CDCCKTN.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư xây dựng các cơ sở kinh tế và các lĩnh vực quan trọng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, đối với những ngành không khuyến khích hoặc không có lợi cho nền kinh tế, Nhà nước hạn chế đầu tư sản xuất Trong những trường hợp này, sự can thiệp của Nhà nước có thể tạo ra những thay đổi nhanh chóng trong cơ cấu kinh tế, nhưng cũng có nguy cơ lạm dụng vai trò của mình, dẫn đến việc xem nhẹ thị trường Do đó, can thiệp trực tiếp có thể mang lại kết quả không như mong đợi và gây ra tác động ngược lại.
Các tiêu chí đánh giá chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
1.3.1 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo nhóm ngành kinh tế
CDCCKT theo nhóm ngành kinh tế là tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển kinh tế của một địa phương, phản ánh sự chuyển dịch giữa ba nhóm ngành chính: nông - lâm - thủy sản, công nghiệp - xây dựng và dịch vụ Mỗi quốc gia hay địa phương đều đặt mục tiêu phát triển kinh tế lên hàng đầu, nhưng để đạt được điều đó, cần có một cơ cấu kinh tế hợp lý và sự chuyển dịch giữa các nhóm ngành để thể hiện xu hướng phát triển Hiện nay, Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng khu vực II (công nghiệp - xây dựng), giảm tỷ trọng khu vực I (nông nghiệp), trong khi khu vực III (dịch vụ) vẫn có tỷ trọng cao nhưng chưa ổn định, phù hợp với chiến lược hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
1.3.2 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong nội bộ nhóm ngành kinh tế
Phân tích cụ thể CDCCKT trong nội bộ các nhóm ngành kinh tế cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt giữa các lĩnh vực nông-lâm-thủy sản, công nghiệp-xây dựng và dịch vụ.
Khu vực nông-lâm-thủy sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội bền vững, góp phần đảm bảo an ninh lương thực, tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương Phân tích giá trị sản xuất và cơ cấu của các ngành này giúp đánh giá hiệu quả sản xuất của khu vực Từ đó, cần nghiên cứu kỹ lưỡng các thuận lợi và khó khăn của từng ngành để đề xuất giải pháp phát triển sản xuất hiệu quả hơn.
Khu vực công nghiệp - xây dựng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, địa phương, vì nền tảng hạ tầng hiện đại là yếu tố cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất Việc phân tích giá trị sản xuất và cơ cấu của từng ngành công nghiệp và xây dựng giúp đánh giá hiệu quả kinh tế mà chúng mang lại cho xã hội Điều này khẳng định vai trò thiết yếu của khu vực này và mở ra các giải pháp phát triển bền vững trong tương lai.
Khu vực dịch vụ đang được chú trọng phát triển và có tiềm năng mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các địa phương Để nghiên cứu khu vực này, cần phân tích kết quả hoạt động của thương mại, dịch vụ và du lịch, bao gồm bán buôn, bán lẻ, thương nghiệp, vận tải và dịch vụ lưu trú Qua đó, đánh giá thành tựu và khó khăn của ngành, từ đó phấn đấu khắc phục nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho khu vực dịch vụ.
1.3.3 Yếu tố khoa học - công nghệ và hiện đại hóa sản xuất trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Khoa học và công nghệ (KH - CN) là nguồn lực thiết yếu cho sự phát triển kinh tế xã hội của quốc gia, không chỉ nâng cao khả năng sản xuất mà còn thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế Sự phát triển mạnh mẽ của KH - CN ảnh hưởng đến phân công lao động xã hội, dẫn đến sự hình thành nhiều ngành và lĩnh vực kinh tế mới Nghiên cứu KH - CN trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế giúp đánh giá tiềm năng và hiệu quả phát triển của các ngành Trong bối cảnh cuộc cách mạng 4.0, việc áp dụng KH - CN vào sản xuất trở nên cần thiết để không bị tụt hậu so với thế giới Do đó, cần đầu tư và phát triển KH - CN hơn nữa trong sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở mỗi quốc gia và địa phương.
1.3.4 Hiệu quả kinh tế - xã hội của chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành
Hiệu quả kinh tế - xã hội là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển của một lĩnh vực trong nền kinh tế Việc này giúp xác định thành tựu và những thách thức còn tồn tại Để đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội của việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế ở từng địa phương, cần xem xét các chỉ tiêu như hiệu quả sử dụng lao động, thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ hộ nghèo Kết quả từ các chỉ tiêu này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả của quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế, từ đó đề xuất giải pháp phát triển các ngành trong nền kinh tế, hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo tại Đại học Kinh tế Huế.
Kinh nghiệm chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành ở một số địa phương trong nước và bài học rút ra đối với huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
1.4.1 Kinh nghiệm của một số địa phương trong nước
1.4.1.1 Kinh nghiệm của huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
Huyện Kiến Thụy, với đặc điểm là huyện thuần nông, đã triển khai nhiều giải pháp nhằm thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế Trong những năm qua, kinh tế địa phương đã liên tục tăng trưởng với tốc độ ổn định Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tích cực, thể hiện qua việc giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng tỷ trọng công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Trong sản xuất nông nghiệp, đã hình thành 29 vùng sản xuất lúa tập trung với diện tích trên 2.000 ha và 6 cánh đồng mẫu lớn rộng 166,5 ha Đầu tư vào hạ tầng giao thông nội đồng và hệ thống thủy lợi, cùng với việc áp dụng cơ giới hóa, đã giúp khắc phục tình trạng thiếu lao động, giảm chi phí và tăng năng suất từ 10 - 15% Những nỗ lực này cũng đã tạo ra thương hiệu cho một số mặt hàng nông sản chủ lực như lúa nếp Tân Trào, tôm rảo Kiến Quốc, và rau củ Tú Sơn.
Công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp của huyện duy trì tăng trưởng bình quân 11
- 12%/năm, chủ yếu là may mặc, giày dép, cơ khí, đồ gỗ… tạo việc làm, thu nhập ổn định cho một bộ phận lao động.
Thương mại và dịch vụ tại huyện đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hàng hóa và dịch vụ ăn uống Hệ thống chợ nông thôn được nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và tiêu thụ nông sản Hàng năm, huyện thu hút hơn 50 nghìn lượt khách du lịch Chương trình xây dựng nông thôn mới đã phát huy hiệu quả trong hơn 3 năm qua, góp phần cải thiện diện mạo làng quê, với gần 13 tiêu chí được hoàn thành tính đến cuối năm 2014 Đặc biệt, hạ tầng được đầu tư đồng bộ và vệ sinh môi trường được chú trọng Để đạt được những thành tựu này, huyện đã xây dựng các giải pháp cụ thể phù hợp với điều kiện địa phương.
Để phát triển bền vững, cần rà soát và điều chỉnh Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội giai đoạn 2010 - 2020, hướng tới quy hoạch phát triển kinh tế, xã hội đến năm 2025, phù hợp với Quy hoạch phát triển chung của thành phố Việc này sẽ giúp huyện khai thác tiềm năng và thế mạnh, đồng thời kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm và các tuyến giao thông huyết mạch như đường ô tô cao tốc Hà Nội.
Huyện đang phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững thông qua việc ứng dụng khoa học kỹ thuật và trồng các loại cây con có giá trị kinh tế cao, đồng thời duy trì các vùng chăn nuôi tập trung Huyện cũng xây dựng mô hình cánh đồng mẫu lớn và trang trại quy mô lớn để kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nông dân Để phục vụ cho công nghiệp và sinh hoạt, hệ thống lưới điện và mạng lưới thủy lợi được cải tạo và nâng cấp nhằm hạn chế tác động xấu từ thiên tai Đặc biệt, thủy sản được xác định là lĩnh vực mũi nhọn, cần đầu tư vào các phương tiện đánh bắt hiện đại và phát triển dịch vụ hậu cần nghề cá, mở rộng quy mô sản xuất thủy sản ven sông và ven biển để nâng cao hiệu quả khai thác.
Huyện đang tích cực phát triển công nghiệp bằng cách áp dụng các biện pháp khuyến công và xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch Đặc biệt, huyện chú trọng hoàn thành sớm các dự án giao thông quan trọng như tuyến đường 362, 365, 361, cùng với một số hạ tầng kỹ thuật dọc các trục đường ô tô cao tốc.
Hà Nội và Hải Phòng đang nâng cấp một số tuyến giao thông để đảm bảo các loại xe chuyên dụng trọng tải lớn có thể lưu thông dễ dàng Đồng thời, việc phát triển các ngành dịch vụ cảng biển và kho vận sẽ được thúc đẩy khi cảng Lạch Huyện quốc tế Tân Cảng Đình Vũ đi vào hoạt động Các tuyến giao thông kết nối khu, cụm công nghiệp và hệ thống đường giao thông nông thôn cũng sẽ được hình thành nhằm phục vụ nhu cầu đi lại và sản xuất của người dân Huyện đề xuất các cơ chế hỗ trợ thu hút đầu tư để thúc đẩy hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp chế biến nông sản và ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong nông nghiệp.
Huyện đang tích cực tuyên truyền và quảng bá thương hiệu du lịch với bản sắc địa phương, đồng thời thúc đẩy đầu tư và đa dạng hóa các loại hình dịch vụ du lịch Hệ thống thương mại được hình thành bao gồm chợ đầu mối, chợ nông thôn, nhà hàng và khách sạn, cùng với việc tổ chức các hoạt động lễ hội, du lịch tâm linh và du khảo đồng quê tại các di tích lịch sử và cảnh quan thiên nhiên như sông Đa Độ và rừng ngập mặn.
Huyện đang triển khai tái đầu tư công bằng cách rà soát các dự án chưa cấp bách và chậm tiến độ để ưu tiên đầu tư, đồng thời lựa chọn nhà thầu có năng lực Ngoài ra, huyện cũng xây dựng các quỹ hỗ trợ nông dân phát triển kinh tế, khuyến khích mô hình quỹ tín dụng nhân dân và thu hút nguồn vốn FDI.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cần đa dạng hóa hình thức đào tạo và khuyến khích học tập phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp Huyện cũng nên khai thác công nghệ thông tin và công nghệ sinh học hiện đại, đồng thời sử dụng bền vững tài nguyên thông qua việc thay đổi mô hình tiêu dùng và nâng cao nhận thức cộng đồng Mục tiêu tăng trưởng kinh tế là nâng cao chất lượng sống cho người dân, trong đó an sinh xã hội, giảm nghèo, tạo việc làm, phát triển giáo dục và nâng cao sức khỏe là những ưu tiên hàng đầu.
Huyện Kiến Thụy đang chú trọng vào việc xây dựng cơ cấu kinh tế với các ngành chủ lực, phát triển đa dạng các loại hình nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế xanh, ổn định và bền vững Địa phương cũng đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế gắn liền với tái cơ cấu, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính ở các ngành và cấp Với những nỗ lực phát huy tiềm năng lợi thế, cơ cấu kinh tế của Kiến Thụy sẽ tiếp tục có sự chuyển biến tích cực trong tương lai.
1.4.1.2 Kinh nghiệm của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Trong những năm gần đây, huyện Hoài Nhơn đã có những chuyển biến tích cực trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế Nông dân không chỉ gieo trồng các giống lúa mới có năng suất cao, mà còn bắt đầu nuôi các loại vật nuôi mới như nhím, heo rừng và kỳ đà, giúp một số hộ có thu nhập từ 50-60 triệu đồng/năm Mô hình chăn nuôi trang trại và gia trại cũng đang phát triển, với 39 trang trại được cấp giấy chứng nhận Ngoài ra, một số diện tích lúa năng suất thấp ở các xã như Tam Quan Bắc và Hoài Mỹ đã chuyển sang nuôi tôm, đạt năng suất bình quân 6 tấn/ha Việc cải tạo vùng trũng để phát triển nuôi trồng thủy sản đã tạo thêm việc làm và cơ hội làm giàu cho nông dân Huyện Hoài Nhơn phấn đấu đến năm 2015, tổng sản phẩm địa phương tăng bình quân 12-13%, thu nhập bình quân đạt 28-30 triệu đồng/người/năm.
Huyện Hoài Nhơn đang tập trung vào việc phát triển kinh tế công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp (TTCN) như một khâu đột phá trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp Để đạt được mục tiêu này, huyện đã quy hoạch xây dựng các cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp - làng nghề trọng điểm, trong đó nổi bật là cụm công nghiệp Bồng Sơn với tổng mức vốn đầu tư đáng kể.
Huyện Hoài Nhơn đã thu hút nhiều dự án đầu tư lớn, với tổng vốn lên đến 42 tỷ đồng cho các ngành sản xuất nhựa, chế biến gỗ, và chế biến hải sản, trong đó có khu chế biến hải sản Tam Quan Bắc với 39 tỷ đồng Cụm công nghiệp Hoài Hảo đã hoàn thành quy hoạch 14 ha, cùng với việc Tổng Công ty May Nhà Bè đầu tư 140 tỷ đồng mở rộng xưởng may tại Cụm công nghiệp Tam Quan Công ty TNHH Xây dựng Kinh Thành cũng đã đầu tư hơn 30 tỷ đồng xây dựng Nhà máy sản xuất ống cống bê tông ly tâm tại Cụm công nghiệp Hoài Thanh Tây Ngoài ra, Công ty cổ phần Khoáng sản Miền Trung xây dựng Nhà máy tuyển quặng sắt với công suất 400 ngàn tấn/năm tại Cụm công nghiệp Hoài Đức Để thu hút đầu tư, Hoài Nhơn đã đưa ra nhiều chính sách ưu đãi, bao gồm giải phóng mặt bằng và giảm thủ tục hành chính Đồng thời, huyện cũng chú trọng phát triển các làng nghề truyền thống như chiếu cói Hoài Châu Bắc, dệt thảm xơ dừa, và chế biến nước mắm Tam Quan Bắc.
Với những chính sách khuyến khích trong phát triển công nghiệp, giá trị sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp 10 tháng đầu năm 2010 của huyện đạt gần
221 tỉ đồng, tăng 21% so với cùng kỳ năm trước Huyện đặt ra mục tiêu đến năm
Từ năm 2015, giá trị sản xuất công nghiệp tại huyện Hoài Nhơn tăng bình quân 19% mỗi năm, trong khi thương mại dịch vụ tăng 25% và nông - lâm - ngư nghiệp đạt hơn 5,8% Nhờ vào chính sách ưu đãi toàn diện, huyện đã thu hút 75 doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất và kinh doanh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và tạo ra 4.500 việc làm mới.
1.4.1.3 Kinh nghiệm của huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam